Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Khởi động hành trình khám phá cùng với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu (Có đáp án). Bộ câu hỏi này được xây dựng để hỗ trợ bạn luyện tập kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Hãy lựa chọn một bộ trắc nghiệm bên dưới để bắt đầu quá trình luyện tập. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích!.

1. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu bằng cách giảm dung lượng tổng thể.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề về phụ thuộc bất thường (anomalies) khi cập nhật, xóa hoặc thêm dữ liệu.
C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn bằng cách tạo ra nhiều bảng nhỏ hơn.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách phân tán thông tin nhạy cảm.

2. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

A. UPDATE.
B. ADD.
C. INSERT INTO.
D. CREATE.

3. Trong mô hình quan hệ, một khóa ngoại (Foreign Key) trong bảng A trỏ đến khóa chính (Primary Key) của bảng B có vai trò gì?

A. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa hai bảng, ngăn chặn việc xóa hoặc cập nhật dữ liệu ở bảng B nếu có khóa ngoại tham chiếu đến nó.
B. Cho phép tạo các chỉ mục (indexes) để tăng tốc độ truy vấn trên cả hai bảng.
C. Xác định các thuộc tính không được lặp lại trong bảng A.
D. Là một tập hợp các thuộc tính duy nhất định danh mỗi bản ghi trong bảng B.

4. Đâu là một ví dụ về ‘Data Warehouse’?

A. Một hệ thống cơ sở dữ liệu giao dịch (OLTP) của một cửa hàng bán lẻ.
B. Một hệ thống lưu trữ và phân tích dữ liệu lịch sử từ nhiều nguồn khác nhau, được thiết kế cho mục đích báo cáo và hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
C. Một cơ sở dữ liệu dùng để quản lý thông tin nhân viên trong một công ty.
D. Một hệ thống cơ sở dữ liệu thời gian thực cho các ứng dụng tài chính.

5. Khi thực hiện thao tác `SELECT * FROM Employees WHERE Salary > 50000;`, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ thực hiện những hoạt động nào để tìm kiếm dữ liệu hiệu quả nhất?

A. Quét toàn bộ tất cả các bản ghi trong bảng Employees để kiểm tra điều kiện Salary.
B. Sử dụng chỉ mục (index) trên cột Salary nếu có để nhanh chóng xác định các bản ghi thỏa mãn điều kiện.
C. Tạo một bảng tạm thời chỉ chứa các nhân viên có Salary > 50000.
D. Yêu cầu người dùng cung cấp thêm thông tin về phạm vi Salary cần tìm.

6. Trong SQL, câu lệnh `SELECT DISTINCT Country FROM Customers;` sẽ trả về kết quả gì?

A. Tất cả các quốc gia có trong bảng Customers, bao gồm cả các quốc gia lặp lại.
B. Danh sách các quốc gia duy nhất xuất hiện trong bảng Customers, loại bỏ các giá trị trùng lặp.
C. Số lượng các quốc gia khác nhau có trong bảng Customers.
D. Tất cả các bản ghi từ bảng Customers.

7. Đâu là một ví dụ về ‘Data Mining’ trong lĩnh vực quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Lưu trữ thông tin giao dịch của khách hàng.
B. Phân tích một lượng lớn dữ liệu để khám phá các mẫu, xu hướng và mối quan hệ ẩn mà không rõ ràng trước đó.
C. Thiết kế cấu trúc bảng và các mối quan hệ giữa chúng.
D. Thực hiện sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu định kỳ.

8. Khi thực hiện chuẩn hóa lên dạng 3NF (Third Normal Form), mục tiêu là loại bỏ các loại phụ thuộc nào?

A. Phụ thuộc bộ phận (Partial Dependencies).
B. Phụ thuộc bắc cầu (Transitive Dependencies).
C. Phụ thuộc hàm (Functional Dependencies).
D. Cả phụ thuộc bộ phận và phụ thuộc bắc cầu.

9. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng View trong cơ sở dữ liệu?

A. Giúp tăng tốc độ thực thi các câu truy vấn phức tạp.
B. Cho phép người dùng truy cập dữ liệu theo một cách nhìn tùy chỉnh, có thể ẩn bớt các cột không cần thiết hoặc kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
C. Tự động cập nhật dữ liệu trong các bảng gốc khi View được thay đổi.
D. Là phương pháp hiệu quả nhất để sao lưu và phục hồi dữ liệu.

10. Mối quan hệ Many-to-Many (nhiều-nhiều) giữa hai bảng thường được biểu diễn như thế nào trong mô hình quan hệ?

A. Bằng cách tạo một khóa ngoại trong bảng thứ nhất trỏ đến khóa chính của bảng thứ hai.
B. Bằng cách tạo một bảng trung gian (junction table/linking table) chứa khóa chính của cả hai bảng gốc.
C. Bằng cách lặp lại dữ liệu của một bảng trong bảng kia.
D. Bằng cách sử dụng một trường dữ liệu kiểu mảng (array) để lưu trữ nhiều giá trị.

11. Đâu là một ví dụ về ‘Metadata’ trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu?

A. Dữ liệu về các giao dịch bán hàng gần đây của công ty.
B. Thông tin mô tả cấu trúc của cơ sở dữ liệu, ví dụ: tên bảng, tên cột, kiểu dữ liệu, các ràng buộc, mối quan hệ.
C. Kết quả của một báo cáo phân tích doanh thu.
D. Dữ liệu người dùng đăng nhập vào hệ thống.

12. Trong mô hình ERD, ký hiệu hình thoi (diamond) thường đại diện cho loại mối quan hệ nào?

A. Thực thể (Entity).
B. Thuộc tính (Attribute).
C. Mối quan hệ (Relationship).
D. Chỉ mục (Index).

13. Đâu là một ví dụ về ‘Data Integrity’?

A. Việc người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu từ bất kỳ đâu.
B. Đảm bảo rằng dữ liệu là chính xác, nhất quán và đáng tin cậy trong suốt vòng đời của nó, ví dụ như việc sử dụng khóa ngoại để ngăn chặn dữ liệu không hợp lệ.
C. Khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu khi lượng dữ liệu tăng lên.
D. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

14. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, tại sao việc xác định khóa chính (Primary Key) là vô cùng quan trọng?

A. Khóa chính giúp xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng và là cơ sở để thiết lập các mối quan hệ với các bảng khác.
B. Khóa chính đảm bảo rằng tất cả các cột trong bảng đều có giá trị duy nhất.
C. Khóa chính được sử dụng để phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng.
D. Khóa chính là thuộc tính duy nhất có thể được sử dụng trong mệnh đề ORDER BY.

15. Việc sử dụng chỉ mục (index) trên một cột của bảng thường có tác động gì đến hiệu suất của các câu lệnh `INSERT` và `DELETE`?

A. Tăng tốc độ thực thi của `INSERT` và `DELETE`.
B. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của `INSERT` và `DELETE`.
C. Làm chậm quá trình thực thi của `INSERT` và `DELETE` vì DBMS phải cập nhật cả chỉ mục.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất của `SELECT`.

16. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu hiện có trong một bảng?

A. INSERT INTO.
B. DELETE FROM.
C. SELECT FROM.
D. UPDATE.

17. Khái niệm ‘Schema’ trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?

A. Tập hợp các quy tắc để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
B. Cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm tên bảng, cột, kiểu dữ liệu, mối quan hệ và các ràng buộc.
C. Tập hợp các bản ghi hiện có trong một bảng.
D. Các thủ tục lưu trữ (stored procedures) được viết bằng ngôn ngữ SQL.

18. Trong mô hình quan hệ, một ‘Candidate Key’ (Khóa ứng viên) là gì?

A. Là khóa chính được chọn để định danh duy nhất mỗi bản ghi.
B. Là một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có thể dùng để định danh duy nhất mỗi bản ghi, nhưng chưa được chọn làm khóa chính.
C. Là khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
D. Là khóa duy nhất không được phép có giá trị NULL.

19. Đâu là một ví dụ về ‘Data Redundancy’ (Sự dư thừa dữ liệu) có thể gây ra vấn đề trong cơ sở dữ liệu?

A. Một bảng có nhiều cột.
B. Việc lưu trữ cùng một địa chỉ của một khách hàng nhiều lần trong các bản ghi khác nhau của bảng ‘Customers’.
C. Một khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
D. Sử dụng các kiểu dữ liệu số nguyên cho các trường ID.

20. Khi một giao dịch được thực hiện và sau đó bị hủy bỏ (rollback), điều gì sẽ xảy ra với các thay đổi đã được thực hiện bởi giao dịch đó?

A. Các thay đổi vẫn được lưu lại và có thể truy cập được.
B. Tất cả các thay đổi được thực hiện bởi giao dịch đó sẽ bị hoàn tác về trạng thái ban đầu của cơ sở dữ liệu.
C. Chỉ một phần các thay đổi được hoàn tác, tùy thuộc vào loại dữ liệu.
D. Hệ thống sẽ tạo ra một bản ghi log về các thay đổi đã bị hủy bỏ.

21. Đâu là một ví dụ điển hình của sự dư thừa dữ liệu (Data Redundancy) trong cơ sở dữ liệu?

A. Một bảng có nhiều cột khác nhau.
B. Thông tin về địa chỉ khách hàng được lưu trữ lặp đi lặp lại trong nhiều bản ghi khác nhau của cùng một bảng hoặc ở nhiều bảng khác nhau.
C. Một khóa ngoại tham chiếu đến một khóa chính.
D. Sử dụng các kiểu dữ liệu khác nhau cho các thuộc tính tương tự.

22. Đâu là một trường hợp vi phạm tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)?

A. Xóa một đơn hàng mà không xóa các mặt hàng liên quan trong bảng chi tiết đơn hàng.
B. Thêm một sản phẩm mới với giá âm.
C. Cập nhật giá của một sản phẩm mà không cập nhật giá trong bảng đơn hàng liên quan.
D. Xóa một khách hàng mà không xóa các đơn hàng đã đặt bởi khách hàng đó.

23. Trong SQL, `HAVING` clause khác với `WHERE` clause ở điểm nào?

A. `WHERE` lọc các bản ghi riêng lẻ, còn `HAVING` lọc các nhóm dữ liệu sau khi áp dụng `GROUP BY`.
B. `HAVING` có thể sử dụng các hàm tổng hợp, còn `WHERE` thì không.
C. `WHERE` được sử dụng trước `GROUP BY`, còn `HAVING` được sử dụng sau `GROUP BY`.
D. Cả ba nhận định trên đều đúng.

24. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về tất cả các cột từ bảng ‘Products’?

A. SELECT Products FROM All;
B. SELECT * FROM Products;
C. GET Products;
D. FETCH Products;

25. Trong SQL, mệnh đề `GROUP BY` thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như `SUM`, `COUNT`, `AVG`. Mục đích của `GROUP BY` là gì?

A. Sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự tăng dần.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột để áp dụng các hàm tổng hợp lên từng nhóm.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng khác nhau.

26. Một ‘Index’ trong cơ sở dữ liệu hoạt động tương tự như chức năng nào trong một cuốn sách?

A. Trang bìa.
B. Mục lục (Table of Contents).
C. Phần phụ lục (Appendix).
D. Danh sách từ vựng (Glossary).

27. Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘relationship’ (mối quan hệ) giữa hai bảng thường được biểu diễn bằng cách nào?

A. Sử dụng một trường dữ liệu đặc biệt trong mỗi bảng.
B. Bằng cách tạo một bảng trung gian.
C. Sử dụng khóa ngoại (Foreign Key) trong một bảng để tham chiếu đến khóa chính (Primary Key) của bảng khác.
D. Liên kết trực tiếp các bảng với nhau thông qua tên cột giống nhau.

28. Đâu là lợi ích chính của việc phân quyền truy cập (access control) trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Giúp tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thực hiện các hành động trên dữ liệu nhạy cảm.
C. Tự động tối ưu hóa các câu truy vấn SQL.
D. Giảm thiểu số lượng các bảng trong cơ sở dữ liệu.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại ràng buộc (constraint) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Khóa chính (Primary Key).
B. Khóa ngoại (Foreign Key).
C. Chỉ mục (Index).
D. Ràng buộc NOT NULL.

30. Thuộc tính ‘Durability’ (Bền vững) của ACID đảm bảo điều gì?

A. Các giao dịch không ảnh hưởng lẫn nhau.
B. Mỗi giao dịch hoặc hoàn thành hoặc không gì cả.
C. Sau khi một giao dịch được COMMIT thành công, các thay đổi của nó sẽ được lưu trữ vĩnh viễn và tồn tại ngay cả khi có sự cố hệ thống xảy ra sau đó.
D. Dữ liệu luôn chính xác và nhất quán.

31. Khi một giao dịch được thực hiện, thuộc tính ‘Isolation’ (Cô lập) đảm bảo điều gì?

A. Giao dịch sẽ được thực hiện hoàn toàn hoặc không gì cả.
B. Các thay đổi của giao dịch sẽ được lưu vĩnh viễn sau khi hoàn thành.
C. Các giao dịch đồng thời không ảnh hưởng lẫn nhau, mỗi giao dịch hoạt động như thể nó là giao dịch duy nhất đang chạy.
D. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác và nhất quán.

32. Trong SQL, nếu bạn muốn lấy danh sách tất cả các khách hàng từ bảng ‘Customers’ mà tên của họ bắt đầu bằng chữ ‘A’, bạn sẽ sử dụng toán tử nào?

A. LIKE ‘%A’.
B. LIKE ‘A%’.
C. IN (‘A’).
D. MATCHES ‘A’.

33. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, ‘Denormalization’ (Phi chuẩn hóa) là hành động gì?

A. Quá trình loại bỏ sự dư thừa dữ liệu.
B. Quá trình thêm lại một số sự dư thừa dữ liệu có chủ đích vào cơ sở dữ liệu đã được chuẩn hóa để cải thiện hiệu suất truy vấn (đặc biệt là các truy vấn đọc).
C. Quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác.
D. Quá trình thiết lập các ràng buộc toàn vẹn.

34. Đâu là định nghĩa chính xác của ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu?

A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
B. Access, Control, Integrity, Dependability.
C. Availability, Consistency, Interoperability, Data integrity.
D. Accuracy, Control, Information, Documentation.

35. Đâu là vai trò của DBMS (Database Management System) trong việc quản lý cơ sở dữ liệu?

A. Chỉ chịu trách nhiệm lưu trữ và truy xuất dữ liệu thô.
B. Cung cấp một giao diện để người dùng và ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu, quản lý truy cập, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu.
C. Thiết kế cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu trên đĩa cứng.
D. Tự động phát hiện và sửa lỗi logic trong thiết kế cơ sở dữ liệu.

36. Trong SQL, khi bạn sử dụng mệnh đề `ORDER BY`, thứ tự mặc định của kết quả là gì nếu không chỉ định `ASC` hoặc `DESC`?

A. Giảm dần (Descending).
B. Tăng dần (Ascending).
C. Ngẫu nhiên (Random).
D. Theo thứ tự nhập liệu.

37. Mô hình ‘Database Normalization’ có các cấp độ khác nhau, ví dụ 1NF, 2NF, 3NF, BCNF. Mục tiêu chung của các cấp độ này là gì?

A. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu bằng cách tạo ra nhiều cột hơn.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu, loại bỏ các phụ thuộc bất thường và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
C. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách tạo ra các bảng lớn hơn và phức tạp hơn.
D. Đảm bảo rằng tất cả các trường dữ liệu đều có thể được lập chỉ mục.

38. Trong mô hình ERD (Entity-Relationship Diagram), ký hiệu hình chữ nhật đại diện cho gì?

A. Mối quan hệ (Relationship).
B. Thuộc tính (Attribute).
C. Thực thể (Entity).
D. Ràng buộc (Constraint).

39. Trong ngữ cảnh của Tranzaction Processing, trạng thái ‘Pending’ của một tranzaction thường có nghĩa là gì?

A. Tranzaction đã hoàn thành thành công và dữ liệu đã được ghi vĩnh viễn.
B. Tranzaction đang trong quá trình thực thi nhưng chưa được COMMIT (xác nhận) hoặc ROLLBACK (hủy bỏ).
C. Tranzaction đã bị lỗi và bị hủy bỏ.
D. Tranzaction đã bị khóa bởi một tranzaction khác.

40. Trong SQL, câu lệnh `DELETE FROM Customers WHERE Country = ‘USA’;` sẽ làm gì?

A. Xóa tất cả các cột của bảng Customers.
B. Xóa tất cả các bản ghi (hàng) trong bảng Customers mà có giá trị ‘USA’ ở cột Country.
C. Xóa cột Country khỏi bảng Customers.
D. Xóa toàn bộ bảng Customers khỏi cơ sở dữ liệu.

41. Trong mô hình ER, ‘Weak Entity’ (Thực thể yếu) là gì?

A. Một thực thể không có khóa chính riêng và phải phụ thuộc vào một thực thể khác (thực thể mạnh) để có thể xác định duy nhất.
B. Một thực thể chỉ có một thuộc tính duy nhất.
C. Một thực thể không có mối quan hệ với các thực thể khác.
D. Một thực thể chỉ được sử dụng trong các truy vấn phức tạp.

42. Lệnh SQL nào được sử dụng để thay đổi dữ liệu hiện có trong một bảng?

A. UPDATE
B. MODIFY
C. ALTER
D. CHANGE

43. Thuộc tính ‘Consistency’ trong ACID đảm bảo điều gì cho cơ sở dữ liệu?

A. Mỗi giao dịch sẽ đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ sang một trạng thái hợp lệ khác.
B. Các giao dịch không được ảnh hưởng lẫn nhau khi thực thi đồng thời.
C. Mọi dữ liệu đã được ghi vào cơ sở dữ liệu đều không bị mất.
D. Giao dịch phải hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

44. Đâu là ví dụ về thuộc tính ‘Isolation’ (Tính cô lập) trong ACID của giao dịch?

A. Các giao dịch đang chạy đồng thời không được ảnh hưởng lẫn nhau, kết quả trung gian của một giao dịch không hiển thị cho giao dịch khác cho đến khi nó hoàn thành.
B. Mỗi giao dịch phải được thực hiện hoàn toàn hoặc không thực hiện gì cả.
C. Kết quả của giao dịch phải được lưu trữ vĩnh viễn.
D. Giao dịch phải đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

45. Trong các loại quan hệ giữa các bảng, quan hệ ‘một-nhiều’ (one-to-many) phổ biến nhất. Ví dụ nào sau đây mô tả đúng quan hệ này?

A. Một khách hàng có thể có nhiều đơn hàng, nhưng mỗi đơn hàng chỉ thuộc về một khách hàng.
B. Một sản phẩm có thể xuất hiện trên nhiều đơn hàng, và một đơn hàng có thể chứa nhiều sản phẩm.
C. Một nhân viên làm việc cho một phòng ban, và một phòng ban có nhiều nhân viên.
D. Một tác giả có thể viết nhiều sách, và một sách có thể có nhiều tác giả.

46. SQL Injection là một loại tấn công phổ biến. Mục đích chính của kẻ tấn công khi thực hiện SQL Injection là gì?

A. Thực thi các lệnh SQL tùy ý trên cơ sở dữ liệu, có thể dẫn đến truy cập, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu trái phép.
B. Tăng tốc độ xử lý của cơ sở dữ liệu.
C. Phân tích cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
D. Giới hạn quyền truy cập của người dùng hợp lệ.

47. Lệnh SQL nào được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu?

A. CREATE TABLE
B. NEW TABLE
C. ADD TABLE
D. MAKE TABLE

48. Thuật ngữ ‘Schema’ trong cơ sở dữ liệu đề cập đến điều gì?

A. Cấu trúc logic của toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, trường, mối quan hệ và ràng buộc.
B. Tập hợp các bản ghi dữ liệu hiện có trong một bảng.
C. Quy trình sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
D. Ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu.

49. Trong mô hình ER, ‘Cardinality’ (Tính số lượng) mô tả điều gì về mối quan hệ giữa các thực thể?

A. Số lượng các bản ghi của một thực thể có thể liên quan đến một bản ghi của thực thể khác.
B. Loại dữ liệu được lưu trữ trong một thuộc tính.
C. Tên của mối quan hệ.
D. Ràng buộc về tính duy nhất của các bản ghi.

50. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, ‘Attribute’ (Thuộc tính) là gì?

A. Một đặc điểm hoặc thuộc tính mô tả một thực thể, tương ứng với một cột trong bảng.
B. Toàn bộ một bản ghi dữ liệu.
C. Mối liên hệ giữa các thực thể.
D. Một chỉ mục để tăng tốc độ tìm kiếm.

51. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), ‘Entity’ (Thực thể) đại diện cho cái gì?

A. Một đối tượng hoặc khái niệm trong thế giới thực mà chúng ta muốn lưu trữ dữ liệu, ví dụ: Sinh viên, Sản phẩm, Đơn hàng.
B. Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể, ví dụ: ‘đăng ký’, ‘mua’.
C. Các thuộc tính mô tả một thực thể, ví dụ: Tên, Địa chỉ, Giá.
D. Các quy tắc ràng buộc dữ liệu, ví dụ: khóa chính, khóa ngoại.

52. Trong mô hình quan hệ, khóa chính (Primary Key) có vai trò gì?

A. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi và cho phép tham chiếu đến các bảng khác.
B. Chỉ dùng để liên kết các bảng với nhau.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu nhưng không cần duy nhất.
D. Lưu trữ các trường dữ liệu phụ trợ cho bảng.

53. Trong các loại khóa, ‘Superkey’ (Siêu khóa) là tập hợp các thuộc tính nào?

A. Một hoặc nhiều thuộc tính có thể xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
B. Một thuộc tính duy nhất xác định duy nhất mỗi bản ghi.
C. Một thuộc tính được sử dụng để liên kết các bảng.
D. Một thuộc tính không khóa phụ thuộc vào khóa chính.

54. Thuộc tính ‘Durability’ (Tính bền vững) trong ACID có nghĩa là gì?

A. Sau khi một giao dịch được xác nhận thành công, các thay đổi của nó sẽ được ghi nhớ vĩnh viễn và không bị mất ngay cả khi có sự cố hệ thống.
B. Các giao dịch phải được thực hiện một cách độc lập.
C. Mọi giao dịch phải đưa cơ sở dữ liệu về trạng thái hợp lệ.
D. Giao dịch phải được thực hiện toàn bộ hoặc không gì cả.

55. Lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng?

A. INSERT INTO
B. ADD RECORD
C. CREATE ENTRY
D. APPEND ROW

56. Mục đích của việc sử dụng các View trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Đơn giản hóa các truy vấn phức tạp, giới hạn quyền truy cập dữ liệu và trình bày dữ liệu theo cách tùy chỉnh.
B. Tăng dung lượng lưu trữ cho cơ sở dữ liệu.
C. Thực thi các quy tắc kinh doanh phức tạp.
D. Tạo các bản sao lưu tự động của cơ sở dữ liệu.

57. Dạng chuẩn thứ ba (3NF) yêu cầu bảng phải ở dạng 2NF và loại bỏ các phụ thuộc bắc cầu (transitive dependencies). Phụ thuộc bắc cầu xảy ra khi nào?

A. Khi một thuộc tính không khóa phụ thuộc vào một thuộc tính không khóa khác, mà thuộc tính không khóa thứ hai này lại phụ thuộc vào khóa chính.
B. Khi một thuộc tính không khóa phụ thuộc vào một phần của khóa chính.
C. Khi có hai thuộc tính khóa phụ thuộc vào nhau.
D. Khi một thuộc tính khóa không phụ thuộc vào bất kỳ thuộc tính nào.

58. Thuật ngữ ‘Denormalization’ trong cơ sở dữ liệu thường được áp dụng khi nào?

A. Khi cần cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách thêm các trường dư thừa hoặc gộp bảng, mặc dù có thể làm tăng dư thừa dữ liệu.
B. Khi muốn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chuẩn hóa.
C. Để giảm thiểu không gian lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu mới từ đầu.

59. Trong SQL, từ khóa `DISTINCT` được sử dụng để làm gì?

A. Trả về các giá trị duy nhất, loại bỏ các bản ghi trùng lặp từ kết quả truy vấn.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện.
C. Đếm số lượng bản ghi.
D. Tính tổng các giá trị.

60. Trong các dạng chuẩn (Normal Forms), dạng chuẩn thứ hai (2NF) yêu cầu bảng phải ở dạng 1NF và loại bỏ các phụ thuộc bộ phận (partial dependencies). Phụ thuộc bộ phận xảy ra khi nào?

A. Khi một thuộc tính không khóa phụ thuộc vào một phần của khóa chính, thay vì toàn bộ khóa chính.
B. Khi một thuộc tính không khóa phụ thuộc vào một thuộc tính không khóa khác.
C. Khi một thuộc tính khóa không phụ thuộc vào bất kỳ thuộc tính nào.
D. Khi có hai thuộc tính khóa phụ thuộc vào nhau.

61. Đâu là mục đích chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization)?

A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật (update anomalies).
B. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách gộp nhiều bảng nhỏ lại.
C. Đảm bảo mọi trường dữ liệu đều có thể được nhập vào.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách phân chia dữ liệu.

62. Mệnh đề `HAVING` trong SQL được sử dụng để làm gì?

A. Lọc các nhóm đã được tạo bởi mệnh đề `GROUP BY` dựa trên một điều kiện.
B. Lọc các hàng riêng lẻ trước khi nhóm.
C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Chọn các cột cần hiển thị.

63. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các thủ tục được lưu trữ (Stored Procedures) trong cơ sở dữ liệu?

A. Cải thiện hiệu suất, tăng cường bảo mật và tái sử dụng mã.
B. Tự động hóa việc sao lưu dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Quản lý kết nối mạng.

64. SQL (Structured Query Language) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Quản lý và thao tác với dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
C. Phát triển các thuật toán cho machine learning.
D. Quản lý hệ thống mạng và bảo mật máy chủ.

65. Lệnh SQL nào được sử dụng để lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?

A. SELECT
B. INSERT
C. UPDATE
D. DELETE

66. Lệnh SQL nào được sử dụng để xóa một bản ghi khỏi bảng?

A. DELETE FROM
B. REMOVE
C. DROP RECORD
D. ERASE

67. Lệnh SQL nào được sử dụng để xóa toàn bộ một bảng (bao gồm cả cấu trúc và dữ liệu)?

A. DROP TABLE
B. DELETE TABLE
C. REMOVE TABLE
D. TRUNCATE TABLE

68. Việc sử dụng khóa ngoại (Foreign Key) giúp ngăn chặn loại lỗi nào trong cơ sở dữ liệu?

A. Lỗi tham chiếu không hợp lệ (invalid referential integrity), ví dụ: liên kết đến một bản ghi không tồn tại.
B. Lỗi dư thừa dữ liệu trong một trường.
C. Lỗi trùng lặp khóa chính.
D. Lỗi định dạng dữ liệu không đúng.

69. Trong bối cảnh các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu, ‘Check Constraint’ (Ràng buộc kiểm tra) được sử dụng để làm gì?

A. Đảm bảo rằng các giá trị trong một cột thỏa mãn một điều kiện hoặc một tập hợp các điều kiện nhất định.
B. Đảm bảo tính duy nhất của các giá trị trong một cột.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
D. Buộc giá trị trong một cột phải khác NULL.

70. Trường hợp nào sau đây thường dẫn đến việc cần áp dụng Denormalization?

A. Khi các báo cáo phân tích hoặc truy vấn phức tạp thường xuyên yêu cầu dữ liệu từ nhiều bảng được kết hợp, gây chậm trễ.
B. Khi cơ sở dữ liệu đang gặp vấn đề về dư thừa dữ liệu và bất thường cập nhật.
C. Khi cần tăng cường tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Khi muốn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chuẩn hóa.

71. Khi một giao dịch (transaction) được thực hiện trong cơ sở dữ liệu, nó phải tuân thủ các thuộc tính ACID. Thuộc tính ‘Atomicity’ nghĩa là gì?

A. Giao dịch hoặc được thực hiện toàn bộ hoặc không được thực hiện chút nào.
B. Giao dịch phải tạo ra kết quả nhất quán với cơ sở dữ liệu.
C. Giao dịch phải độc lập với các giao dịch khác đang chạy đồng thời.
D. Kết quả của giao dịch phải bền vững sau khi hoàn thành.

72. Mệnh đề SQL nào được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột, thường kết hợp với các hàm tổng hợp như SUM, COUNT, AVG?

A. GROUP BY
B. WHERE
C. HAVING
D. ORDER BY

73. Trong mô hình ER, ‘Relationship’ (Quan hệ) biểu thị điều gì?

A. Sự liên kết hoặc tương tác giữa hai hoặc nhiều thực thể.
B. Một thuộc tính mô tả chi tiết cho một thực thể.
C. Một tập hợp các bản ghi có cùng đặc điểm.
D. Một cấu trúc logic để lưu trữ dữ liệu.

74. Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC).
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện.
C. Nhóm các bản ghi có cùng giá trị.
D. Loại bỏ các bản ghi trùng lặp.

75. Lệnh SQL nào được sử dụng để xóa tất cả dữ liệu khỏi một bảng nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc của bảng đó?

A. TRUNCATE TABLE
B. DELETE FROM
C. DROP TABLE
D. REMOVE ALL DATA

76. Nếu một bảng có hai khóa ứng viên (Candidate Key) là `MaSV` và `EmailSV`, và `MaSV` được chọn làm khóa chính, thì `EmailSV` trở thành gì?

A. Khóa thay thế (Alternate Key).
B. Khóa ngoại (Foreign Key).
C. Khóa duy nhất (Unique Key).
D. Khóa hợp thành (Composite Key).

77. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, Index (chỉ mục) được tạo ra với mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách cung cấp đường dẫn truy cập nhanh hơn.
B. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi trong bảng.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tự động cập nhật dữ liệu khi có thay đổi.

78. Biến thể nào của quan hệ ‘nhiều-nhiều’ (many-to-many) thường được sử dụng để thiết kế cơ sở dữ liệu?

A. Sử dụng một bảng trung gian (junction table/linking table) với hai khóa ngoại tham chiếu đến hai bảng gốc.
B. Gộp trực tiếp hai bảng gốc lại với nhau.
C. Sử dụng một khóa chính duy nhất để đại diện cho tất cả các mối quan hệ.
D. Tạo nhiều khóa ngoại trong một bảng để liên kết với bảng kia.

79. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể?

A. WHERE
B. FROM
C. GROUP BY
D. ORDER BY

80. Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ dùng để làm gì?

A. Thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa hai bảng, đảm bảo tính nhất quán tham chiếu.
B. Xác định duy nhất một bản ghi trong bảng hiện tại.
C. Tạo chỉ mục (index) để tăng tốc độ tìm kiếm.
D. Lưu trữ các giá trị mặc định cho một trường dữ liệu.

81. Mục đích của việc sử dụng ‘Ràng buộc CHECK’ (CHECK Constraint) là gì?

A. Giới hạn phạm vi các giá trị có thể được chèn vào một cột.
B. Đảm bảo tính duy nhất của các giá trị trong một cột.
C. Liên kết dữ liệu giữa hai bảng.
D. Tự động điền giá trị mặc định cho một cột.

82. Trong SQL, ‘SELECT * FROM Employees WHERE Salary > 50000;’ câu lệnh này có chức năng gì?

A. Truy xuất tất cả các cột từ bảng ‘Employees’ cho những nhân viên có mức lương lớn hơn 50000.
B. Cập nhật mức lương của tất cả nhân viên lên 50000.
C. Xóa tất cả các nhân viên có mức lương nhỏ hơn hoặc bằng 50000.
D. Tạo một bảng mới chứa thông tin nhân viên có lương trên 50000.

83. Trong các loại ‘khóa’ trong mô hình quan hệ, ‘khóa thay thế’ (alternate key) là gì?

A. Một khóa ứng viên khác không được chọn làm khóa chính.
B. Một khóa được sử dụng để liên kết hai bảng.
C. Một khóa có nhiều thuộc tính.
D. Một khóa không được phép có giá trị NULL.

84. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?

A. DROP TABLE
B. DELETE TABLE
C. REMOVE TABLE
D. ALTER TABLE DROP

85. Khái niệm ‘toàn vẹn tham chiếu’ (referential integrity) trong cơ sở dữ liệu quan hệ nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo rằng các giá trị khóa ngoại trong một bảng phải tương ứng với một khóa chính hợp lệ trong bảng được tham chiếu.
B. Đảm bảo rằng tất cả các thuộc tính trong một bảng đều có giá trị duy nhất.
C. Ngăn chặn việc xóa các bản ghi trong bảng cha nếu bảng con đang tham chiếu đến chúng.
D. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu khi có nhiều người dùng truy cập đồng thời.

86. Đâu là nhiệm vụ chính của ‘Quản trị viên cơ sở dữ liệu’ (Database Administrator – DBA)?

A. Thiết kế, cài đặt, bảo trì, sao lưu, phục hồi và đảm bảo an ninh cho cơ sở dữ liệu.
B. Phát triển ứng dụng sử dụng cơ sở dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng.
D. Phân tích yêu cầu kinh doanh để xây dựng hệ thống.

87. Trong SQL, lệnh ‘DELETE FROM Employees WHERE Department = ‘Sales’;’ có ý nghĩa gì?

A. Xóa tất cả các bản ghi từ bảng ‘Employees’ mà có giá trị ‘Sales’ trong cột ‘Department’.
B. Cập nhật cột ‘Department’ thành ‘Sales’ cho tất cả nhân viên.
C. Chỉ xóa cột ‘Department’ khỏi bảng ‘Employees’.
D. Tạo một bảng mới chứa các nhân viên thuộc phòng ban ‘Sales’.

88. Mục đích của việc sử dụng ‘lượt xem’ (view) trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Cung cấp một cách để trình bày dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng dưới dạng một bảng ảo, giúp đơn giản hóa truy vấn và kiểm soát quyền truy cập.
B. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
C. Tự động thực hiện các quy trình bảo trì cơ sở dữ liệu.
D. Đảm bảo tính sẵn sàng của cơ sở dữ liệu khi có sự cố.

89. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu?

A. CREATE TABLE
B. ALTER TABLE
C. INSERT INTO
D. UPDATE TABLE

90. Mục đích của việc sử dụng ‘index’ (chỉ mục) trên cột ‘Ngày Đặt Hàng’ trong bảng Đơn Hàng là gì?

A. Tăng tốc độ truy vấn các đơn hàng theo một khoảng thời gian cụ thể.
B. Đảm bảo tính duy nhất của ngày đặt hàng.
C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ của bảng Đơn Hàng.
D. Ngăn chặn việc xóa các đơn hàng cũ.

91. Đâu là một ví dụ về ‘Xóa bất thường’ (Deletion Anomaly) trong cơ sở dữ liệu chưa chuẩn hóa?

A. Khi xóa thông tin về một nhân viên, nếu thông tin đó cũng chứa địa chỉ phòng ban của anh ta, thì thông tin phòng ban đó cũng bị mất.
B. Không thể thêm thông tin về một phòng ban mới nếu chưa có nhân viên nào làm việc trong phòng ban đó.
C. Khi sửa địa chỉ của một nhân viên, nếu địa chỉ đó được lưu ở nhiều nơi, việc chỉ sửa một số bản sao sẽ gây ra sự không nhất quán.
D. Việc tìm kiếm nhân viên theo phòng ban trở nên chậm chạp do dữ liệu bị phân tán.

92. Đâu là ví dụ về ràng buộc ‘khóa ngoại’ (foreign key) trong SQL?

A. CONSTRAINT fk_order_customer FOREIGN KEY (CustomerID) REFERENCES Customers(CustomerID)
B. CONSTRAINT pk_customer PRIMARY KEY (CustomerID)
C. CONSTRAINT unique_email UNIQUE (Email)
D. CONSTRAINT check_age CHECK (Age >= 18)

93. Trong SQL, ‘GROUP BY’ được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (aggregate functions) như SUM, AVG, COUNT để làm gì?

A. Phân nhóm các hàng có giá trị giống nhau trong một cột để áp dụng hàm tổng hợp lên từng nhóm.
B. Sắp xếp kết quả theo thứ tự giảm dần.
C. Lọc các nhóm sau khi đã áp dụng hàm tổng hợp.
D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

94. Trong SQL, ‘INSERT INTO Customers (CustomerID, Name, City) VALUES (101, ‘ABC Corp’, ‘Hanoi’);’ có ý nghĩa gì?

A. Thêm một bản ghi mới vào bảng ‘Customers’ với các giá trị CustomerID là 101, Name là ‘ABC Corp’ và City là ‘Hanoi’.
B. Cập nhật bản ghi trong bảng ‘Customers’ có CustomerID là 101.
C. Xóa bản ghi có CustomerID là 101 khỏi bảng ‘Customers’.
D. Tạo một bảng mới tên là ‘Customers’ với các cột đã chỉ định.

95. Khi thực hiện chuẩn hóa lên dạng chuẩn thứ ba (3NF), mục tiêu là loại bỏ gì?

A. Các phụ thuộc bắc cầu (transitive dependencies) mà không phải là phụ thuộc khóa.
B. Các phụ thuộc một phần (partial dependencies).
C. Các phụ thuộc hàm (functional dependencies) thông thường.
D. Các giá trị NULL trong các thuộc tính.

96. Trong mô hình quan hệ, một ‘khóa chính’ (primary key) có thể được định nghĩa là gì?

A. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có thể phân biệt duy nhất mỗi bộ (record) trong một bảng, và không được phép chứa giá trị NULL.
B. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có thể phân biệt duy nhất mỗi bộ trong một bảng, và có thể chứa giá trị NULL.
C. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính được sử dụng để liên kết hai bảng với nhau.
D. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính chỉ có giá trị duy nhất trong một bảng nhưng có thể lặp lại.

97. Một ‘siêu khóa’ (superkey) trong mô hình quan hệ là gì?

A. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có thể phân biệt duy nhất mỗi bộ dữ liệu trong một bảng.
B. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính mà không có tập con thực sự nào của nó có thể phân biệt duy nhất các bộ dữ liệu.
C. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính được chọn làm khóa chính cho bảng.
D. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính dùng để liên kết hai bảng.

98. Mục tiêu chính của việc ‘chuẩn hóa Dạng chuẩn thứ hai’ (2NF) là gì?

A. Loại bỏ các phụ thuộc một phần, đảm bảo mọi thuộc tính không khóa phụ thuộc hoàn toàn vào toàn bộ khóa chính.
B. Loại bỏ các phụ thuộc bắc cầu.
C. Đảm bảo mọi thuộc tính đều là khóa hoặc phụ thuộc vào khóa.
D. Đảm bảo các bảng chỉ chứa các thuộc tính nguyên tử.

99. Mục đích của việc sử dụng ‘transaction’ (giao dịch) trong quản trị cơ sở dữ liệu là gì?

A. Đảm bảo rằng một loạt các thao tác cơ sở dữ liệu được thực thi một cách nguyên tử (atomic), nhất quán (consistent), cô lập (isolated) và bền vững (durable) (ACID).
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ tạm thời các bản ghi thường dùng.
C. Phân quyền truy cập dữ liệu cho người dùng khác nhau.
D. Tự động tạo bản sao lưu của cơ sở dữ liệu định kỳ.

100. Khi nào cần sử dụng ‘khóa ứng viên’ (candidate key) thay vì khóa chính?

A. Khi có nhiều thuộc tính hoặc tập hợp thuộc tính có thể phân biệt duy nhất các bộ dữ liệu, và ta chọn một trong số đó làm khóa chính.
B. Khi một bảng có nhiều khóa ngoại.
C. Khi muốn liên kết hai bảng có cấu trúc giống nhau.
D. Khi cần bảo vệ dữ liệu khỏi việc xóa nhầm.

101. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ‘DBMS’ là viết tắt của gì?

A. Database Management System
B. Data Model and Management System
C. Database Manipulation System
D. Data Migration and Backup System

102. Trong các cấp độ chuẩn hóa, ‘Dạng chuẩn Boyce-Codd’ (BCNF) là một dạng mạnh hơn của dạng nào?

A. Dạng chuẩn thứ ba (3NF).
B. Dạng chuẩn thứ nhất (1NF).
C. Dạng chuẩn thứ hai (2NF).
D. Dạng chuẩn thứ tư (4NF).

103. Hành động nào sau đây là một ví dụ về ‘Cập nhật bất thường’ (Update Anomaly) trong cơ sở dữ liệu chưa chuẩn hóa?

A. Khi địa chỉ của một khách hàng được lưu trữ ở nhiều nơi và chỉ một số bản sao được cập nhật, dẫn đến thông tin không nhất quán.
B. Không thể thêm thông tin về một khách hàng mới nếu họ chưa thực hiện đơn hàng nào.
C. Khi xóa thông tin về một đơn hàng cũng làm mất thông tin về khách hàng đã đặt đơn hàng đó.
D. Làm chậm quá trình tìm kiếm thông tin khách hàng do bảng quá lớn.

104. Đâu là một ví dụ về ‘phụ thuộc bắc cầu’ (transitive dependency)?

A. Trong bảng Sinh Viên, nếu Mã Sinh Viên (MSSV) xác định Mã Lớp, và Mã Lớp xác định Tên Lớp, thì MSSV -> Mã Lớp -> Tên Lớp tạo ra phụ thuộc bắc cầu MSSV -> Tên Lớp.
B. Nếu Mã Sinh Viên (MSSV) xác định duy nhất Họ Tên Sinh Viên.
C. Nếu Mã Sinh Viên (MSSV) xác định Tên Môn Học và Điểm.
D. Nếu Tên Môn Học xác định Mã Môn Học.

105. Đâu là một ví dụ về ‘toàn vẹn miền’ (domain integrity)?

A. Cột ‘Tuổi’ chỉ chấp nhận các giá trị số nguyên không âm.
B. Cột ‘Mã Sinh Viên’ phải là duy nhất và không được có giá trị NULL.
C. Cột ‘Mã Khách Hàng’ trong bảng Đơn hàng phải tham chiếu đến một Mã Khách Hàng tồn tại trong bảng Khách Hàng.
D. Cột ‘Giới Tính’ chỉ chấp nhận giá trị ‘Nam’ hoặc ‘Nữ’.

106. Đâu là một ví dụ về ‘Thêm bất thường’ (Insertion Anomaly) trong cơ sở dữ liệu chưa chuẩn hóa?

A. Không thể thêm thông tin về một phòng ban mới và địa chỉ của nó vào cơ sở dữ liệu nếu chưa có nhân viên nào làm việc tại phòng ban đó.
B. Khi địa chỉ của một khách hàng được lưu trữ ở nhiều nơi và chỉ một số bản sao được cập nhật.
C. Khi xóa thông tin về một đơn hàng cũng làm mất thông tin về khách hàng đã đặt đơn hàng đó.
D. Việc cập nhật giá của một sản phẩm mất nhiều thời gian do phải tìm kiếm ở nhiều nơi.

107. Trong mô hình quan hệ, ‘tập hợp thuộc tính’ (attribute set) là gì?

A. Một nhóm các thuộc tính mô tả các đặc tính của một thực thể.
B. Một tập hợp các bảng liên quan với nhau.
C. Một tập hợp các khóa chính trong một cơ sở dữ liệu.
D. Một tập hợp các giá trị duy nhất cho một thuộc tính.

108. Đâu là một ví dụ về ‘phụ thuộc hàm’ (functional dependency) theo định nghĩa của dạng chuẩn thứ nhất (1NF)?

A. Mỗi ô trong bảng chứa một giá trị đơn lẻ, không có các giá trị đa trị hoặc nhóm giá trị.
B. Mã Sinh Viên xác định duy nhất Họ Tên Sinh Viên.
C. Mã Lớp xác định Tên Lớp.
D. Mã Sinh Viên xác định Mã Lớp.

109. Đâu là một kiểu dữ liệu phổ biến cho thuộc tính ngày tháng năm trong SQL?

A. DATE
B. VARCHAR
C. INT
D. BOOLEAN

110. Trong SQL, ‘JOIN’ được sử dụng để làm gì?

A. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan giữa chúng.
B. Lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện nhất định.
C. Nhóm các hàng có giá trị giống nhau lại với nhau.
D. Sắp xếp kết quả truy vấn.

111. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?

A. UPDATE
B. MODIFY
C. CHANGE
D. EDIT

112. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘khóa hợp thành’ (composite key)?

A. Phân biệt duy nhất các bộ dữ liệu khi không có một thuộc tính đơn lẻ nào đủ khả năng làm khóa chính.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách giảm số lượng cột.
C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu trong bảng.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.

113. Trong mô hình ACID, thuộc tính ‘Consistency’ (Nhất quán) đề cập đến điều gì?

A. Mỗi giao dịch phải đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ sang một trạng thái hợp lệ khác.
B. Mỗi giao dịch phải hoàn thành thành công hoặc không có tác dụng gì.
C. Các giao dịch đang chạy song song không được ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Sau khi giao dịch hoàn thành, mọi thay đổi phải được lưu trữ vĩnh viễn.

114. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘chỉ mục’ (index) trong cơ sở dữ liệu?

A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách cung cấp một đường dẫn truy cập nhanh chóng đến các bộ dữ liệu.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách ràng buộc các giá trị.
C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tự động sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu khi có sự cố.

115. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một thứ tự nhất định?

A. ORDER BY
B. GROUP BY
C. WHERE
D. HAVING

116. Hành động nào sau đây vi phạm nguyên tắc toàn vẹn thực thể (entity integrity)?

A. Chèn một bản ghi mới vào bảng mà không gán giá trị cho cột khóa chính.
B. Cập nhật giá trị của một thuộc tính không phải khóa chính.
C. Xóa một bản ghi khỏi bảng.
D. Chèn một bản ghi mới với giá trị khóa chính đã tồn tại.

117. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization) chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề liên quan như cập nhật, xóa, và thêm dữ liệu không nhất quán.
B. Tăng tốc độ thực thi các câu lệnh SQL phức tạp.
C. Tự động hóa quá trình tạo báo cáo từ cơ sở dữ liệu.
D. Cải thiện khả năng bảo mật của cơ sở dữ liệu trước các truy cập trái phép.

118. Đâu là một ví dụ về ‘phụ thuộc hàm’ (functional dependency)?

A. Nếu biết Mã Sinh Viên (MSSV), ta có thể xác định duy nhất Họ Tên Sinh Viên.
B. Nếu biết Họ Tên Sinh Viên, ta có thể xác định duy nhất MSSV.
C. Nếu biết MSSV, ta có thể xác định duy nhất Tên Môn Học.
D. Nếu biết Tên Môn Học, ta có thể xác định duy nhất Điểm Trung Bình.

119. Đâu là vai trò của ‘toàn vẹn khóa’ (key integrity)?

A. Đảm bảo rằng các giá trị khóa chính là duy nhất và không có giá trị NULL.
B. Đảm bảo rằng các giá trị khóa ngoại tham chiếu đến các khóa chính hợp lệ.
C. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu giữa các bảng.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

120. Trong SQL, ‘HAVING’ Clause được sử dụng để làm gì?

A. Lọc các nhóm sau khi mệnh đề GROUP BY đã được áp dụng.
B. Lọc các hàng riêng lẻ trước khi nhóm.
C. Sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần.
D. Kết hợp dữ liệu từ các bảng khác nhau.

121. Khi phân tích hiệu suất cơ sở dữ liệu, ‘I/O operations’ (Các thao tác nhập/xuất) thường là một trong những yếu tố chậm nhất. Chỉ mục (Index) giúp giảm I/O bằng cách nào?

A. Giảm số lượng dữ liệu cần đọc từ đĩa bằng cách cho phép truy cập trực tiếp các bản ghi cần thiết.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
D. Tự động phân tán dữ liệu trên nhiều ổ đĩa.

122. Trong các thuộc tính ACID, ‘Durability’ (Tính bền vững) đảm bảo rằng:

A. Các thay đổi được thực hiện bởi một giao dịch đã hoàn thành sẽ được lưu giữ vĩnh viễn.
B. Các giao dịch có thể được thực hiện song song mà không ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Mỗi giao dịch chỉ liên quan đến một bản ghi duy nhất.
D. Cơ sở dữ liệu luôn có sẵn cho người dùng.

123. Trong SQL, để lấy ra các bản ghi duy nhất dựa trên một hoặc nhiều cột, chúng ta sử dụng từ khóa nào?

A. ALL
B. UNIQUE
C. DISTINCT
D. SINGLE

124. Trong SQL, ‘JOIN’ là một toán tử được sử dụng để:

A. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
B. Cập nhật dữ liệu trong bảng.
C. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột có liên quan.
D. Tạo một bảng mới.

125. Hành động ‘DELETE’ trong SQL, khi áp dụng cho một hàng có liên quan đến các hàng khác thông qua khóa ngoại, sẽ phụ thuộc vào quy tắc được định nghĩa cho khóa ngoại. Nếu quy tắc là ‘CASCADE DELETE’, điều gì sẽ xảy ra?

A. Hàng trong bảng chứa khóa ngoại sẽ bị xóa, nhưng hàng gốc không bị ảnh hưởng.
B. Hàng gốc sẽ bị xóa, và tất cả các hàng liên quan trong các bảng khác (thông qua khóa ngoại) cũng sẽ bị xóa theo.
C. Hành động DELETE sẽ bị từ chối nếu có bất kỳ hàng liên quan nào tồn tại.
D. Giá trị khóa ngoại trong các hàng liên quan sẽ được đặt thành NULL.

126. Trong các khái niệm về ‘concurrency control’ (kiểm soát đồng thời), ‘deadlock’ xảy ra khi:

A. Một giao dịch hoàn thành quá nhanh.
B. Hai hoặc nhiều giao dịch chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
C. Hệ thống cơ sở dữ liệu bị quá tải.
D. Dữ liệu bị hỏng do lỗi mạng.

127. Trong mô hình quan hệ, ‘Candidate Key’ (Khóa ứng viên) là:

A. Một khóa ngoại đã được chọn để tham chiếu.
B. Một khóa chính đã được chọn để xác định duy nhất bản ghi.
C. Một thuộc tính hoặc tập hợp các thuộc tính có thể xác định duy nhất một bản ghi, nhưng chưa được chọn làm khóa chính.
D. Một khóa chỉ bao gồm một thuộc tính.

128. Khi một giao dịch bị ‘rollback’, điều đó có nghĩa là:

A. Tất cả các thay đổi đã được thực hiện bởi giao dịch đó sẽ được áp dụng vĩnh viễn.
B. Tất cả các thay đổi đã được thực hiện bởi giao dịch đó sẽ bị hủy bỏ và cơ sở dữ liệu trở về trạng thái trước khi giao dịch bắt đầu.
C. Giao dịch đã hoàn thành thành công.
D. Giao dịch đã bị tạm dừng và sẽ tiếp tục sau.

129. Khái niệm ‘Entity-Relationship Diagram’ (ERD) được sử dụng để:

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
B. Mô tả cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
C. Viết các câu lệnh SQL để truy vấn dữ liệu.
D. Quản lý quyền truy cập và bảo mật cho người dùng.

130. Thuật ngữ ‘Data Warehousing’ thường ám chỉ việc:

A. Lưu trữ dữ liệu giao dịch trực tuyến theo thời gian thực.
B. Tập hợp, làm sạch và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau cho mục đích phân tích và báo cáo.
C. Tạo ra các giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
D. Quản lý các phiên bản khác nhau của cùng một tài liệu.

131. Một ‘Trigger’ trong cơ sở dữ liệu là gì?

A. Một câu lệnh SQL được chạy thủ công khi người dùng yêu cầu.
B. Một đoạn mã tự động thực thi khi một sự kiện cụ thể xảy ra trên bảng hoặc cơ sở dữ liệu.
C. Một chỉ mục (index) để tăng tốc độ tìm kiếm.
D. Một chế độ xem (view) chỉ hiển thị một phần dữ liệu.

132. Khái niệm ‘Schema’ trong cơ sở dữ liệu quan hệ đề cập đến:

A. Tập hợp các câu lệnh SQL đã được thực thi.
B. Cấu trúc logic tổng thể của cơ sở dữ liệu, bao gồm tên bảng, cột, kiểu dữ liệu, khóa và các ràng buộc.
C. Tập hợp các bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.
D. Tốc độ truy cập dữ liệu của hệ thống.

133. Trong mô hình quan hệ, một ‘Foreign Key’ (Khóa ngoại) trong bảng A tham chiếu đến ‘Primary Key’ (Khóa chính) trong bảng B có ý nghĩa là:

A. Mỗi giá trị trong cột khóa ngoại của bảng A phải tồn tại trong cột khóa chính của bảng B.
B. Mỗi giá trị trong cột khóa chính của bảng B phải tồn tại trong cột khóa ngoại của bảng A.
C. Cột khóa ngoại và cột khóa chính phải có cùng tên.
D. Cột khóa ngoại có thể chứa giá trị NULL, nhưng cột khóa chính thì không.

134. Loại ‘Index’ nào thường được sử dụng cho các cột chứa nhiều giá trị trùng lặp (ví dụ: cột ‘Giới tính’) để cải thiện hiệu quả truy vấn?

A. Clustered Index (Chỉ mục gom cụm)
B. Non-Clustered Index (Chỉ mục không gom cụm)
C. Hash Index (Chỉ mục băm)
D. Full-Text Index (Chỉ mục toàn văn)

135. Một ‘view’ trong cơ sở dữ liệu quan hệ có thể được mô tả chính xác nhất là:

A. Một bảng vật lý chứa dữ liệu được sao chép từ các bảng khác.
B. Một câu lệnh SQL được lưu trữ để thực thi khi gọi tên.
C. Một bảng ảo dựa trên kết quả của một truy vấn SQL.
D. Một chỉ mục (index) giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

136. Khái niệm ‘Data Redundancy’ (Dư thừa dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu có thể dẫn đến những vấn đề gì?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ.
C. Các bất thường trong cập nhật, xóa, thêm dữ liệu (update, delete, insert anomalies).
D. Cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.

137. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định ‘Primary Key’ (Khóa chính) cho mỗi bảng là cần thiết để:

A. Ngăn chặn việc xóa dữ liệu.
B. Cải thiện tốc độ truy vấn.
C. Đảm bảo mỗi bản ghi có thể được xác định duy nhất và duy trì tính toàn vẹn của thực thể.
D. Tạo mối quan hệ với các bảng khác.

138. Khi một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện ‘locking’ để quản lý truy cập đồng thời, mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý các truy vấn bằng cách khóa dữ liệu.
B. Ngăn chặn các xung đột và đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu khi nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
C. Giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập cơ sở dữ liệu.
D. Tạo bản sao lưu dữ liệu tự động.

139. Khái niệm ‘Denormalization’ (Phi chuẩn hóa) đôi khi được áp dụng trong quản trị cơ sở dữ liệu để:

A. Loại bỏ hoàn toàn sự dư thừa dữ liệu.
B. Tăng cường tính nhất quán của dữ liệu.
C. Cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách giảm số lượng bảng cần JOIN, dù có thể tăng dư thừa dữ liệu.
D. Đảm bảo mọi thuộc tính là nguyên tố.

140. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, quy tắc nào yêu cầu mỗi thuộc tính của một quan hệ (bảng) phải là một giá trị nguyên tố (atomic value), tức là không thể chia nhỏ hơn?

A. Quy tắc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint)
B. Quy tắc thuộc tính nguyên tố (Atomicity Rule)
C. Quy tắc toàn vẹn thực thể (Entity Integrity Constraint)
D. Quy tắc chuẩn hóa (Normalization Rule)

141. Trong mô hình quan hệ, ‘Functional Dependency’ (Phụ thuộc hàm) F: X -> Y có nghĩa là:

A. Giá trị của Y xác định duy nhất giá trị của X.
B. Giá trị của X xác định duy nhất giá trị của Y.
C. X và Y luôn có cùng giá trị.
D. Y là khóa ngoại tham chiếu đến X.

142. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘Stored Procedures’ trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách ẩn logic ứng dụng khỏi người dùng.
B. Tăng hiệu suất bằng cách biên dịch trước các câu lệnh SQL và giảm tải mạng.
C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu bằng cách thực thi các ràng buộc tự động.
D. Tạo giao diện người dùng đồ họa cho cơ sở dữ liệu.

143. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thuộc tính ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu?

A. Atomicity (Tính nguyên tố)
B. Consistency (Tính nhất quán)
C. Isolation (Tính cô lập)
D. Availability (Tính sẵn sàng)

144. Khi nói đến ‘Database Security’ (Bảo mật cơ sở dữ liệu), mục đích chính của việc sử dụng ‘GRANT’ và ‘REVOKE’ trong SQL là gì?

A. Để sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Để kiểm soát quyền truy cập của người dùng đối với các đối tượng trong cơ sở dữ liệu.
C. Để tạo mối quan hệ giữa các bảng.
D. Để tăng hiệu suất truy vấn.

145. Tại sao việc phân tích và tối ưu hóa ‘query execution plan’ lại quan trọng trong quản trị cơ sở dữ liệu?

A. Để làm cho câu lệnh SQL dễ đọc hơn.
B. Để giảm thiểu tài nguyên hệ thống sử dụng (CPU, I/O) và tăng tốc độ trả về kết quả.
C. Để đảm bảo tất cả người dùng có cùng một phiên bản dữ liệu.
D. Để tạo ra các chỉ mục mới một cách tự động.

146. Đâu là vai trò chính của ‘Database Administrator’ (DBA)?

A. Viết code cho các ứng dụng phần mềm.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Quản lý, bảo trì, sao lưu, phục hồi và đảm bảo an toàn cho cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ của khách hàng.

147. Khi thực hiện một truy vấn ‘SELECT * FROM Employees WHERE Salary > 50000;’, chỉ mục (index) nào sẽ hiệu quả nhất để tăng tốc độ truy vấn này?

A. Chỉ mục trên cột ‘EmployeeID’.
B. Chỉ mục trên cột ‘Salary’.
C. Chỉ mục trên cột ‘Department’.
D. Chỉ mục phức hợp trên (‘EmployeeID’, ‘Department’).

148. Trong SQL, lệnh nào được sử dụng để sửa đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại, ví dụ như thêm một cột mới?

A. CREATE TABLE
B. MODIFY TABLE
C. ALTER TABLE
D. UPDATE TABLE

149. Mục đích của ‘Data Integrity’ (Tính toàn vẹn dữ liệu) trong cơ sở dữ liệu là:

A. Đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn cho người dùng.
B. Đảm bảo dữ liệu chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
D. Giảm thiểu số lượng người dùng có thể truy cập dữ liệu.

150. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?

A. DELETE TABLE
B. REMOVE TABLE
C. DROP TABLE
D. TRUNCATE TABLE

151. Trong các loại ‘Index’ (chỉ mục), ‘Clustered Index’ (Chỉ mục gom cụm) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Chỉ có thể được tạo trên một cột.
B. Không ảnh hưởng đến thứ tự vật lý của dữ liệu trong bảng.
C. Thứ tự vật lý của các bản ghi trong bảng được sắp xếp dựa trên khóa của chỉ mục.
D. Có thể tồn tại nhiều Clustered Index trên một bảng.

152. Khi nói về ‘Indexing’, mục đích chính của việc tạo chỉ mục (index) là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
B. Giảm thời gian truy cập và tìm kiếm dữ liệu trong các bảng lớn.
C. Tự động cập nhật dữ liệu khi có thay đổi.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trong bảng.

153. Khái niệm ‘Normalization’ ở dạng 1NF (First Normal Form) yêu cầu rằng:

A. Mỗi thuộc tính phải là nguyên tố (atomic) và không có nhóm lặp lại.
B. Không có transitive dependencies.
C. Mỗi thuộc tính không khóa phải phụ thuộc hoàn toàn vào toàn bộ khóa chính.
D. Cơ sở dữ liệu phải được phân tán trên nhiều máy chủ.

154. Trong các dạng chuẩn (Normal Forms), 3NF (Third Normal Form) yêu cầu một bảng phải ở dạng 2NF và không có ‘transitive dependencies’. ‘Transitive dependency’ xảy ra khi nào?

A. Khi một thuộc tính không phải khóa phụ thuộc vào khóa chính.
B. Khi một thuộc tính không phải khóa phụ thuộc vào một thuộc tính không phải khóa khác, mà thuộc tính đó lại phụ thuộc vào khóa chính.
C. Khi hai thuộc tính không phải khóa phụ thuộc lẫn nhau.
D. Khi khóa chính bao gồm nhiều thuộc tính.

155. Trong lý thuyết cơ sở dữ liệu, ‘normalization’ là quá trình nhằm mục đích:

A. Tăng cường sự dư thừa dữ liệu để cải thiện hiệu suất đọc.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và loại bỏ các bất thường trong quá trình cập nhật.
C. Tăng kích thước của cơ sở dữ liệu để lưu trữ nhiều thông tin hơn.
D. Đơn giản hóa cấu trúc truy vấn bằng cách gộp nhiều bảng.

156. Trong mô hình quan hệ, khái niệm ‘key’ nào được sử dụng để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu?

A. Foreign Key (Khóa ngoại)
B. Composite Key (Khóa phức hợp)
C. Primary Key (Khóa chính)
D. Candidate Key (Khóa ứng viên)

157. Khi thực hiện ‘Backup and Recovery’ (Sao lưu và Phục hồi) cho cơ sở dữ liệu, ‘Full Backup’ (Sao lưu toàn bộ) có nghĩa là:

A. Chỉ sao lưu các thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ cuối cùng.
B. Sao lưu toàn bộ nội dung của cơ sở dữ liệu tại thời điểm sao lưu.
C. Sao lưu chỉ các tệp nhật ký giao dịch.
D. Sao lưu cấu trúc của cơ sở dữ liệu mà không có dữ liệu.

158. Trong SQL, để tạo một bảng mới, lệnh được sử dụng là:

A. ALTER TABLE
B. INSERT INTO
C. CREATE TABLE
D. UPDATE TABLE

159. Một ‘transaction’ trong quản trị cơ sở dữ liệu tuân thủ các thuộc tính ACID. Thuộc tính ‘Consistency’ (Tính nhất quán) đảm bảo rằng:

A. Tất cả các thay đổi trong transaction được ghi lại vào nhật ký (log).
B. Transaction có thể hoạt động song song mà không ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Transaction luôn đưa cơ sở dữ liệu từ một trạng thái hợp lệ sang một trạng thái hợp lệ khác.
D. Transaction sẽ hoàn thành hoặc không thực hiện gì cả nếu có lỗi xảy ra.

160. Trong SQL, lệnh ‘TRUNCATE TABLE’ khác với lệnh ‘DELETE FROM TABLE’ ở điểm nào?

A. ‘TRUNCATE’ có thể được dùng với mệnh đề ‘WHERE’, còn ‘DELETE’ thì không.
B. ‘DELETE’ ghi lại từng hành động xóa vào nhật ký (log), còn ‘TRUNCATE’ thì không hoặc ghi ít hơn.
C. ‘TRUNCATE’ chỉ xóa cấu trúc bảng, không xóa dữ liệu, còn ‘DELETE’ xóa cả dữ liệu và cấu trúc.
D. ‘DELETE’ có thể được rollback, còn ‘TRUNCATE’ thì không.

161. Trong SQL, từ khóa `HAVING` được sử dụng với mục đích gì?

A. Để lọc các hàng dựa trên điều kiện trên các cột riêng lẻ.
B. Để lọc các nhóm (groups) dựa trên điều kiện trên các hàm tổng hợp.
C. Để sắp xếp kết quả truy vấn.
D. Để chỉ định các cột sẽ được trả về.

162. Một nhà quản trị cơ sở dữ liệu phát hiện một truy vấn INSERT chậm chạp. Nếu truy vấn này chèn dữ liệu vào một bảng có khóa ngoại tham chiếu đến một bảng khác, yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân gây chậm?

A. Thiếu chỉ mục trên cột khóa chính của bảng được tham chiếu
B. Sử dụng ký tự đại diện (‘%’) ở đầu chuỗi tìm kiếm
C. Tăng kích thước trường dữ liệu
D. Thiếu ràng buộc NOT NULL

163. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm ‘Indexing’ chủ yếu phục vụ mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu
C. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu
D. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu

164. Trong mô hình quan hệ, ràng buộc nào sau đây đảm bảo rằng mỗi bản ghi trong một bảng chỉ có thể được tham chiếu bởi một bản ghi duy nhất từ bảng khác?

A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
B. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)
C. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key Constraint)
D. Ràng buộc kiểm tra (Check Constraint)

165. Trong SQL, `UNION` và `UNION ALL` có điểm khác biệt chính là gì?

A. `UNION` loại bỏ các bản ghi trùng lặp, còn `UNION ALL` giữ lại tất cả các bản ghi.
B. `UNION ALL` loại bỏ các bản ghi trùng lặp, còn `UNION` giữ lại tất cả các bản ghi.
C. `UNION` chỉ có thể kết hợp các bảng có cùng số cột, còn `UNION ALL` có thể kết hợp các bảng có số cột khác nhau.
D. Không có sự khác biệt, chúng tương đương nhau.

166. Trong SQL, hàm `COUNT(*)` và `COUNT(column_name)` có sự khác biệt cơ bản nào?

A. `COUNT(*)` đếm tất cả các hàng, còn `COUNT(column_name)` chỉ đếm các hàng có giá trị khác NULL trong cột đó.
B. `COUNT(*)` đếm các hàng có giá trị khác NULL, còn `COUNT(column_name)` đếm tất cả các hàng.
C. Cả hai đều đếm tất cả các hàng, không có sự khác biệt.
D. `COUNT(*)` đếm các hàng có giá trị khác NULL, còn `COUNT(column_name)` đếm các hàng có giá trị khác NULL và không bị trùng lặp.

167. Một công ty đang sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ và muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng bằng cách nhóm các đơn hàng theo từng khách hàng. Câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện việc này?

A. SELECT CustomerID, COUNT(OrderID) FROM Orders GROUP BY CustomerID;
B. SELECT CustomerID, SUM(OrderTotal) FROM Orders GROUP BY CustomerID;
C. SELECT CustomerID, AVG(OrderTotal) FROM Orders GROUP BY CustomerID;
D. Tất cả các lựa chọn trên đều có thể được sử dụng để phân tích hành vi, tùy thuộc vào thông tin cụ thể cần phân tích.

168. Trong kiến trúc ba lớp (Three-Tier Architecture) của ứng dụng, lớp nào chịu trách nhiệm xử lý logic nghiệp vụ và tương tác với cơ sở dữ liệu?

A. Lớp trình bày (Presentation Tier)
B. Lớp logic nghiệp vụ (Business Logic Tier) hay Lớp ứng dụng (Application Tier)
C. Lớp truy cập dữ liệu (Data Access Tier) hoặc Lớp dữ liệu (Data Tier)
D. Lớp giao diện người dùng (User Interface Tier)

169. Khi một giao dịch bị hủy bỏ (ROLLBACK) trong cơ sở dữ liệu, điều gì sẽ xảy ra với các thay đổi dữ liệu đã được thực hiện bởi giao dịch đó?

A. Các thay đổi được lưu vĩnh viễn vào cơ sở dữ liệu.
B. Các thay đổi bị bỏ qua và cơ sở dữ liệu trở về trạng thái trước khi giao dịch bắt đầu.
C. Các thay đổi chỉ được áp dụng cho người dùng hiện tại.
D. Các thay đổi được lưu vào một tệp nhật ký riêng biệt.

170. Trong các loại chỉ mục (index) phổ biến, loại nào thường được sử dụng cho các cột có giá trị lặp lại nhiều lần (ví dụ: cột giới tính, trạng thái đơn hàng)?

A. Chỉ mục duy nhất (Unique Index)
B. Chỉ mục B-tree
C. Chỉ mục Bitmap
D. Chỉ mục văn bản đầy đủ (Full-Text Index)

171. Một nhà phát triển đang viết một truy vấn để lấy tên và email của tất cả khách hàng sống ở ‘Hà Nội’. Giả sử bảng ‘Customers’ có các cột ‘CustomerID’, ‘CustomerName’, ‘Email’, và ‘City’. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

A. SELECT CustomerName, Email FROM Customers WHERE City = ‘Hà Nội’;
B. SELECT CustomerName, Email FROM Customers WHERE City LIKE ‘Hà Nội’;
C. SELECT CustomerName, Email FROM Customers WHERE City IN (‘Hà Nội’);
D. SELECT CustomerName, Email FROM Customers HAVING City = ‘Hà Nội’;

172. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện các chức năng như định nghĩa dữ liệu (DDL), thao tác dữ liệu (DML), và điều khiển dữ liệu (DCL). Chức năng DCL chủ yếu liên quan đến việc gì?

A. Tạo bảng, sửa đổi cấu trúc bảng
B. Chèn, cập nhật, xóa dữ liệu
C. Cấp phát và thu hồi quyền truy cập dữ liệu
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu

173. Một công ty muốn đảm bảo rằng tất cả các bản ghi đơn hàng đều có một mã khách hàng hợp lệ. Ràng buộc nào sau đây là phù hợp nhất để thực thi điều này?

A. Ràng buộc UNIQUE
B. Ràng buộc PRIMARY KEY
C. Ràng buộc FOREIGN KEY
D. Ràng buộc CHECK

174. Một nhà phân tích dữ liệu muốn trích xuất tất cả các đơn hàng được đặt trong tháng 1 năm 2023. Câu lệnh SQL nào sau đây là hiệu quả nhất để lọc dữ liệu này?

A. SELECT * FROM Orders WHERE OrderDate BETWEEN ‘2023-01-01’ AND ‘2023-01-31’;
B. SELECT * FROM Orders WHERE MONTH(OrderDate) = 1 AND YEAR(OrderDate) = 2023;
C. SELECT * FROM Orders WHERE OrderDate LIKE ‘2023-01%’;
D. Tất cả các lựa chọn trên đều hiệu quả.

175. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, thuộc tính ‘Tên Khách Hàng’ và ‘Địa Chỉ Khách Hàng’ là một phần của một thực thể ‘Khách Hàng’. ‘Khách Hàng’ được gọi là gì trong mô hình ER (Entity-Relationship)?

A. Mối quan hệ (Relationship)
B. Thuộc tính (Attribute)
C. Thực thể (Entity)
D. Bộ (Tuple)

176. Một quản trị viên cơ sở dữ liệu cần thực hiện một bản cập nhật hàng loạt trên hàng triệu bản ghi trong một bảng lớn. Để tối ưu hóa hiệu suất, hành động nào sau đây KHÔNG NÊN làm?

A. Vô hiệu hóa các chỉ mục không cần thiết trong quá trình cập nhật.
B. Sử dụng các câu lệnh UPDATE theo từng bản ghi nhỏ lẻ.
C. Thực hiện cập nhật trong một giao dịch lớn.
D. Tăng kích thước nhật ký giao dịch (transaction log).

177. Một nhà quản trị cơ sở dữ liệu đang xem xét việc tối ưu hóa truy vấn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lập kế hoạch truy vấn (Query Plan) phổ biến?

A. Sử dụng chỉ mục (Index) phù hợp
B. Chọn phương thức kết nối (Join Method) tối ưu
C. Thực hiện phân tích cú pháp (Syntax Parsing) thay vì phân tích ngữ nghĩa (Semantic Analysis)
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ đệm (Buffer Cache)

178. Khi xem xét các kỹ thuật tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, việc ‘Defragmentation’ (chống phân mảnh) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu
C. Tổ chức lại các khối dữ liệu vật lý trên đĩa để truy cập nhanh hơn
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của cấu trúc chỉ mục

179. Khi thực hiện thao tác MERGE (UPSERT) trong SQL, mục đích chính của nó là gì?

A. Chỉ xóa dữ liệu không cần thiết
B. Cập nhật bản ghi nếu tồn tại, hoặc chèn bản ghi mới nếu không tồn tại
C. Chỉ chèn bản ghi mới
D. Chỉ cập nhật bản ghi hiện có

180. Trong SQL, nếu một câu lệnh `SELECT` trả về nhiều hàng, và bạn muốn chỉ lấy một hàng duy nhất (ví dụ: hàng đầu tiên), bạn sẽ sử dụng mệnh đề nào?

A. WHERE
B. GROUP BY
C. HAVING
D. LIMIT (hoặc TOP tùy hệ quản trị CSDL)

181. Khi thực hiện sao lưu ‘khác biệt’ (Differential Backup), nó sao lưu những gì so với bản sao lưu toàn bộ trước đó?

A. Tất cả các khối dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ đầu tiên.
B. Tất cả các khối dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu khác biệt cuối cùng.
C. Chỉ các khối dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu gia tăng cuối cùng.
D. Chỉ các khối dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ gần nhất.

182. Một nhà phát triển đang thiết kế một ứng dụng web và cần lưu trữ thông tin người dùng bao gồm tên, email và mật khẩu đã được mã hóa. Loại mô hình cơ sở dữ liệu nào thường được ưa chuộng cho các ứng dụng web hiện đại nhờ tính linh hoạt và khả năng mở rộng?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL (ví dụ: MongoDB, Cassandra)
C. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database)
D. Cơ sở dữ liệu mạng (Network Database)

183. Một ứng dụng cần hiển thị danh sách sản phẩm được sắp xếp theo ngày tạo, từ mới nhất đến cũ nhất. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện điều này?

A. SELECT * FROM Products ORDER BY CreationDate ASC;
B. SELECT * FROM Products ORDER BY CreationDate DESC;
C. SELECT * FROM Products SORT BY CreationDate;
D. SELECT * FROM Products GROUP BY CreationDate DESC;

184. Một bảng cơ sở dữ liệu có các thuộc tính ‘Mã Sản phẩm’ (khóa chính), ‘Tên Sản phẩm’, ‘Giá Bán’, và ‘Mã Nhà Cung Cấp’. Nếu ‘Tên Sản phẩm’ phụ thuộc vào ‘Mã Sản phẩm’, nhưng ‘Mã Nhà Cung Cấp’ lại phụ thuộc vào ‘Mã Sản phẩm’ và ‘Tên Sản phẩm’ cũng phụ thuộc vào ‘Mã Nhà Cung Cấp’ (một cách không đúng đắn), bảng này có thể vi phạm dạng chuẩn nào?

A. Dạng chuẩn 1 (1NF)
B. Dạng chuẩn 2 (2NF)
C. Dạng chuẩn 3 (3NF)
D. Dạng chuẩn BCNF (Boyce-Codd Normal Form)

185. Trong các loại khóa trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa nào được sử dụng để xác định duy nhất một bản ghi trong bảng và không thể chứa giá trị NULL?

A. Khóa ứng viên (Candidate Key)
B. Khóa thay thế (Alternate Key)
C. Khóa chính (Primary Key)
D. Khóa ngoại (Foreign Key)

186. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm một cột mới vào bảng hiện có?

A. ALTER TABLE … ADD COLUMN
B. CREATE TABLE … ADD COLUMN
C. MODIFY TABLE … ADD COLUMN
D. UPDATE TABLE … ADD COLUMN

187. Trong các mô hình quan hệ, một ‘quan hệ’ (relation) tương đương với khái niệm nào sau đây trong thực tế?

A. Một hàng (Row) hoặc bản ghi (Record)
B. Một cột (Column) hoặc thuộc tính (Attribute)
C. Một bảng (Table)
D. Một chỉ mục (Index)

188. Một nhà quản trị cơ sở dữ liệu cần giám sát hoạt động của hệ thống để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi tình trạng quá tải của hệ thống cơ sở dữ liệu?

A. Tỷ lệ lỗi cú pháp SQL
B. Tỷ lệ sử dụng CPU và bộ nhớ của máy chủ cơ sở dữ liệu
C. Số lượng người dùng đăng nhập đồng thời
D. Tỷ lệ thành công của các giao dịch

189. Một nhà quản trị cơ sở dữ liệu đang xem xét việc cấu hình ‘Connection Pooling’ cho một ứng dụng. Mục đích chính của Connection Pooling là gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa kết nối
B. Giảm thời gian thiết lập kết nối đến cơ sở dữ liệu
C. Tự động sao lưu cơ sở dữ liệu
D. Phân tích cú pháp câu lệnh SQL

190. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ?

A. Tạo nhiều bản sao dữ liệu
B. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu (Database Normalization)
C. Tăng kích thước trường dữ liệu
D. Sử dụng tệp văn bản thuần túy (Plain Text Files)

191. Một công ty sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin khách hàng. Họ muốn đảm bảo rằng không ai truy cập trái phép vào hồ sơ nhạy cảm của khách hàng. Cơ chế nào sau đây là phù hợp nhất để kiểm soát quyền truy cập?

A. Sao lưu cơ sở dữ liệu định kỳ
B. Thiết lập quyền truy cập (Access Control) dựa trên vai trò người dùng
C. Sử dụng chỉ mục để tăng tốc độ truy vấn
D. Tăng cường bộ nhớ đệm (Cache)

192. Phân tích hiệu năng cơ sở dữ liệu bao gồm việc theo dõi các chỉ số như ‘số lượng bản ghi được đọc/ghi’, ‘thời gian phản hồi của truy vấn’, và ‘sử dụng CPU/bộ nhớ’. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng truy vấn?

A. Thiết kế chỉ mục (Index Design)
B. Độ phức tạp của câu lệnh SQL
C. Số lượng bảng trong cơ sở dữ liệu
D. Cấu hình phần cứng máy chủ

193. Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu, việc sử dụng khóa chính duy nhất cho mỗi bảng là một nguyên tắc cơ bản. Tại sao khóa chính lại quan trọng như vậy?

A. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Để đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi và là cơ sở cho các mối quan hệ
C. Để mã hóa dữ liệu nhạy cảm
D. Để phân bổ dữ liệu trên các máy chủ

194. Trong trường hợp xảy ra lỗi trong quá trình xử lý một câu lệnh SQL, câu lệnh nào sau đây thường được sử dụng để hủy bỏ tất cả các thay đổi đã thực hiện bởi câu lệnh đó?

A. COMMIT
B. SAVEPOINT
C. ROLLBACK
D. BEGIN TRANSACTION

195. Khi một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ có nhiều khóa ứng viên (candidate keys), làm thế nào để chọn một khóa chính (primary key)?

A. Chọn khóa có nhiều thuộc tính nhất.
B. Chọn khóa có giá trị nhỏ nhất.
C. Chọn khóa đơn giản, duy nhất, ít phụ thuộc và ổn định nhất.
D. Chọn khóa được đề xuất đầu tiên bởi hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

196. Cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Tăng chi phí quản lý và phức tạp hóa hệ thống
B. Giảm tính sẵn sàng của dữ liệu
C. Cải thiện hiệu suất truy vấn cục bộ và khả năng chịu lỗi
D. Giảm khả năng mở rộng

197. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘thuộc tính’ (attribute) tương đương với khái niệm nào sau đây trong một bảng?

A. Một hàng (Row) hoặc bản ghi (Record)
B. Một cột (Column)
C. Một khóa chính (Primary Key)
D. Một mối quan hệ (Relationship)

198. Trong các kỹ thuật sao lưu và phục hồi, phương pháp nào cho phép khôi phục cơ sở dữ liệu về một thời điểm cụ thể (Point-in-Time Recovery) bằng cách sử dụng bản sao đầy đủ và nhật ký giao dịch?

A. Sao lưu toàn bộ (Full Backup)
B. Sao lưu khác biệt (Differential Backup)
C. Sao lưu gia tăng (Incremental Backup)
D. Sao lưu toàn bộ kết hợp với nhật ký giao dịch (Full Backup with Transaction Logs)

199. Một nhà phát triển đang sử dụng truy vấn con (subquery) trong mệnh đề `WHERE` của một câu lệnh `SELECT`. Điều này có ý nghĩa gì?

A. Truy vấn con sẽ được thực thi trước và kết quả của nó được sử dụng để lọc dữ liệu trong truy vấn chính.
B. Truy vấn chính sẽ được thực thi trước và kết quả của nó được sử dụng để lọc dữ liệu trong truy vấn con.
C. Cả hai truy vấn sẽ thực thi song song.
D. Truy vấn con chỉ được sử dụng cho các phép toán JOIN.

200. Khi nói về ACID trong giao dịch cơ sở dữ liệu, ký tự ‘A’ đại diện cho tính chất nào?

A. Availability (Tính sẵn sàng)
B. Atomicity (Tính nguyên tố)
C. Accuracy (Tính chính xác)
D. Access Control (Kiểm soát truy cập)

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.