Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ thông tin và truyền thông (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ thông tin và truyền thông (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đến với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ thông tin và truyền thông (Có đáp án). Hệ thống trắc nghiệm này sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập sinh động và hữu ích. Chọn ngay một bộ trắc nghiệm phía dưới để khám phá những nội dung hấp dẫn đang chờ đón bạn. Hãy nỗ lực hoàn thành bài thật tốt và tận dụng tối đa cơ hội ôn luyện này nhé!.

1. Một địa chỉ IPv4 có dạng ‘192.168.1.100’. Địa chỉ này thuộc lớp nào?

A. Lớp A
B. Lớp B
C. Lớp C
D. Lớp D

2. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý nào?

A. Chỉ các máy tính và máy chủ kết nối internet.
B. Các thiết bị hàng ngày được nhúng với cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua internet.
C. Các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
D. Các mạng lưới truyền thông quang học.

3. Khái niệm ‘Machine Learning’ (Học máy) trong AI đề cập đến khả năng của hệ thống nào?

A. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
B. Học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ.
C. Tạo ra các giao diện người dùng trực quan.
D. Kết nối các thiết bị vật lý với nhau.

4. Trong mạng máy tính, chức năng của router là gì?

A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Lọc lưu lượng truy cập dựa trên địa chỉ MAC.
C. Chuyển tiếp các gói tin dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.

5. Trong lập trình, ‘API’ (Application Programming Interface) đóng vai trò gì?

A. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
B. Một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.

6. Thuật ngữ ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?

A. Sử dụng máy tính cá nhân có kết nối internet.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) thông qua internet theo nhu cầu.
C. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị di động.
D. Phát triển ứng dụng trên các máy chủ riêng tại chỗ.

7. Khái niệm ‘Data Mining’ (Khai phá dữ liệu) có mục đích chính là gì?

A. Lưu trữ dữ liệu một cách an toàn.
B. Phân tích các tập dữ liệu lớn để khám phá các mẫu, xu hướng và mối quan hệ ẩn.
C. Xóa bỏ các dữ liệu không cần thiết.
D. Tạo ra các báo cáo tài chính.

8. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp Presentation là gì?

A. Mã hóa và giải mã dữ liệu, nén và giải nén dữ liệu, và dịch định dạng dữ liệu.
B. Định tuyến các gói tin qua mạng và xử lý các lỗi trong quá trình truyền.
C. Quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng và đồng bộ hóa dữ liệu.
D. Cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy, bao gồm kiểm soát lỗi và phục hồi.

9. Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, ‘Agile’ (Linh hoạt) là một phương pháp làm việc như thế nào?

A. Một quy trình phát triển tuần tự, chặt chẽ, với kế hoạch chi tiết từ đầu.
B. Một phương pháp tiếp cận lặp đi lặp lại và tăng dần, tập trung vào sự hợp tác, phản hồi của khách hàng và khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Phương pháp chỉ tập trung vào kiểm thử sau khi hoàn thành toàn bộ sản phẩm.
D. Quy trình chỉ dành cho các dự án nhỏ.

10. Công nghệ ‘Containerization’ (Đóng gói container) như Docker, Kubernetes khác biệt cơ bản với ‘Virtualization’ (Ảo hóa) như thế nào?

A. Container ảo hóa toàn bộ hệ điều hành, còn máy ảo chỉ ảo hóa phần cứng.
B. Container chia sẻ kernel của hệ điều hành máy chủ, nhẹ hơn và khởi động nhanh hơn máy ảo.
C. Máy ảo có thể chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một phần cứng, còn container thì không.
D. Container chỉ dùng cho ứng dụng web, còn máy ảo dùng cho mọi loại ứng dụng.

11. Nguyên tắc ‘Least Privilege’ trong an ninh mạng đề cập đến điều gì?

A. Cung cấp cho người dùng hoặc hệ thống quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của họ.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp nhất có thể.
C. Cập nhật phần mềm và hệ điều hành thường xuyên.
D. Mã hóa tất cả dữ liệu nhạy cảm trước khi lưu trữ.

12. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm quan trọng nhất là gì?

A. Luôn miễn phí sử dụng.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai và có thể được xem, sửa đổi và phân phối lại theo các điều khoản cấp phép nhất định.
C. Chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành cụ thể.
D. Cần trả phí bản quyền để sử dụng.

13. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) cung cấp các chức năng chính nào?

A. Thiết kế giao diện người dùng và phát triển ứng dụng web.
B. Quản lý, truy cập, sửa đổi và bảo vệ dữ liệu.
C. Tạo mạng máy tính và cấu hình thiết bị mạng.
D. Phân tích dữ liệu lớn và học máy.

14. Thuật ngữ ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) thường ám chỉ tập hợp dữ liệu có đặc điểm gì?

A. Dữ liệu có cấu trúc, được lưu trữ trong các bảng.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và sự đa dạng về định dạng.
C. Dữ liệu cá nhân được mã hóa bảo mật.
D. Dữ liệu được xử lý chỉ bởi một máy tính.

15. SSL/TLS là gì và chức năng chính của nó là gì?

A. Giao thức truyền tệp tin an toàn.
B. Một giao thức mã hóa để bảo mật kết nối giữa trình duyệt web và máy chủ web, đảm bảo tính riêng tư và toàn vẹn của dữ liệu.
C. Công cụ để chống lại các cuộc tấn công DDoS.
D. Hệ thống quản lý danh tính người dùng.

16. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL Injection’ là loại tấn công gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ DDoS.
B. Kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu của ứng dụng web để thao túng hoặc truy cập trái phép cơ sở dữ liệu.
C. Cài đặt phần mềm gián điệp vào hệ thống.
D. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của người dùng.

17. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc bảo mật đã định sẵn.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền qua mạng.
D. Khôi phục dữ liệu bị mất sau sự cố.

18. Công nghệ nào được sử dụng để tạo ra các trang web động, cho phép tương tác với người dùng và xử lý dữ liệu phía máy chủ?

A. HTML và CSS
B. JavaScript
C. PHP, Python, Java (với các framework tương ứng)
D. SQL

19. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy, đảm bảo thứ tự và kiểm soát lỗi?

A. IP (Internet Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

20. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm đảm bảo các gói tin được truyền đi theo một trình tự logic và quản lý việc truyền dữ liệu giữa hai điểm cuối?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

21. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Malware’ là thuật ngữ chung cho loại phần mềm nào?

A. Phần mềm diệt virus.
B. Phần mềm tiện ích.
C. Phần mềm độc hại (ví dụ: virus, trojan, ransomware).
D. Phần mềm ứng dụng văn phòng.

22. AI (Artificial Intelligence) có thể được phân loại dựa trên khả năng hoạt động. Loại AI nào có khả năng thực hiện nhiều loại tác vụ trí tuệ khác nhau, tương tự con người?

A. AI Hẹp (Narrow AI / Weak AI)
B. AI Tổng quát (General AI / Strong AI)
C. Siêu Trí Tuệ Nhân Tạo (Superintelligence)
D. AI Phản xạ (Reactive AI)

23. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng ban đầu nào?

A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng.
B. Tiền mã hóa (Cryptocurrency), ví dụ như Bitcoin.
C. Hệ thống bỏ phiếu điện tử.
D. Cơ sở dữ liệu y tế.

24. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch. Thuộc tính ‘C’ trong ACID đại diện cho điều gì?

A. Consistency (Tính nhất quán)
B. Concurrency (Đồng thời)
C. Commit (Cam kết)
D. Cache (Bộ nhớ đệm)

25. Công nghệ ‘5G’ đại diện cho thế hệ thứ mấy của mạng di động và mang lại những cải tiến chính nào?

A. Thế hệ thứ 4; tốc độ chậm hơn.
B. Thế hệ thứ 5; tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Thế hệ thứ 3; tập trung vào tin nhắn văn bản.
D. Thế hệ thứ 6; sử dụng hoàn toàn vệ tinh.

26. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác?

A. Đóng gói (Encapsulation)
B. Trừu tượng hóa (Abstraction)
C. Kế thừa (Inheritance)
D. Đa hình (Polymorphism)

27. Khái niệm ‘DevOps’ (Development and Operations) nhấn mạnh sự hợp tác và tích hợp giữa các bộ phận nào?

A. Phát triển phần mềm và Hỗ trợ khách hàng.
B. Phát triển phần mềm (Development) và Vận hành hệ thống (Operations).
C. Kiểm thử phần mềm và Quản lý dự án.
D. Thiết kế giao diện và Phát triển backend.

28. Trong mạng máy tính, giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP một cách tự động cho các thiết bị?

A. HTTP
B. FTP
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. SMTP

29. Tấn công ‘Man-in-the-Middle’ (MITM) là gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ bằng cách gửi quá nhiều yêu cầu.
B. Kẻ tấn công bí mật nghe lén hoặc sửa đổi thông tin liên lạc giữa hai bên mà không bị phát hiện.
C. Cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính của nạn nhân.
D. Đoán mật khẩu của người dùng.

30. Trong an ninh mạng, ‘phishing’ là hình thức tấn công gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ phân tán.
B. Cố gắng lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên người dùng, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo danh tính.
C. Cài đặt phần mềm gián điệp (spyware) để theo dõi hoạt động của người dùng.
D. Tấn công vào các lỗ hổng bảo mật của phần mềm.

31. Trong mạng máy tính, địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau.
B. Xác định duy nhất một giao diện mạng (network interface) trên một phân đoạn mạng cục bộ (LAN).
C. Cấp phát địa chỉ IP động.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.

32. Khái niệm ‘SaaS’ (Software as a Service) trong điện toán đám mây đề cập đến mô hình phân phối phần mềm nào?

A. Người dùng tự cài đặt và quản lý phần mềm trên máy chủ của họ.
B. Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý phần mềm, người dùng truy cập thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng client.
C. Cung cấp cơ sở hạ tầng máy chủ để người dùng tự cài đặt phần mềm.
D. Cung cấp nền tảng phát triển ứng dụng trên đám mây.

33. Một tấn công DDoS (Distributed Denial-of-Service) nhằm mục đích gì?

A. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu.
B. Gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập đến máy chủ hoặc mạng để làm quá tải và ngừng hoạt động.
C. Cài đặt phần mềm độc hại (malware) vào hệ thống của nạn nhân.
D. Thay đổi hoặc xóa dữ liệu nhạy cảm trong hệ thống.

34. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ ‘nhiều-nhiều’ (many-to-many) giữa hai bảng thường được biểu diễn thông qua bảng trung gian nào?

A. Bảng Khóa Chính (Primary Key Table)
B. Bảng Khóa Ngoại (Foreign Key Table)
C. Bảng Liên Kết (Junction Table / Linking Table)
D. Bảng Chi Tiết (Detail Table)

35. Khái niệm ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?

A. Xác định duy nhất một card mạng.
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng để định tuyến và chuyển tiếp gói tin.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào mạng.

36. HTTP là viết tắt của từ gì và chức năng chính của nó là gì?

A. HyperText Transfer Protocol; dùng để truyền tải các tập tin qua mạng.
B. HyperText Markup Language; dùng để định dạng cấu trúc trang web.
C. HyperText Transfer Protocol; dùng để truyền tải dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web.
D. High-Tech Transfer Protocol; dùng để truyền tải dữ liệu có tốc độ cao.

37. Khái niệm ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong CNTT đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng nhiều máy chủ vật lý để tăng hiệu suất.
B. Tạo ra một phiên bản ảo của một tài nguyên vật lý (như máy chủ, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ hoặc mạng).
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư.
D. Tự động hóa các tác vụ quản trị hệ thống.

38. Trong mạng máy tính, khái niệm ‘Bandwidth’ (Băng thông) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian để một gói tin đi từ nguồn đến đích.
B. Khả năng tối đa để truyền dữ liệu qua một đường truyền mạng trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể đi.

39. Công nghệ nào cho phép kết nối không dây giữa các thiết bị điện tử trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho tai nghe, bàn phím và chuột?

A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC (Near Field Communication)
D. LTE (Long-Term Evolution)

40. Trong phát triển web, ‘SEO’ (Search Engine Optimization) có mục tiêu chính là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Tăng khả năng hiển thị của một trang web trên các công cụ tìm kiếm (như Google) để thu hút nhiều lưu lượng truy cập hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Bảo mật trang web khỏi các cuộc tấn công.

41. Một công ty muốn triển khai một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Lợi ích chính mà hệ thống CRM mang lại cho hoạt động kinh doanh là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
B. Cải thiện việc quản lý thông tin khách hàng, tăng cường tương tác và giữ chân khách hàng.
C. Giảm chi phí nhân sự bằng cách thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho toàn bộ dữ liệu của công ty.

42. Khi thiết kế một hệ thống lưu trữ đám mây, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng truy cập dữ liệu liên tục và không bị gián đoạn?

A. Tăng kích thước ổ cứng lưu trữ.
B. Triển khai tính năng dự phòng (redundancy) và cân bằng tải (load balancing).
C. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tài khoản người dùng.
D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu vào một ổ cứng di động.

43. Một công ty đang xem xét áp dụng ‘Blockchain’ cho hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. Lợi ích chính mà Blockchain mang lại trong trường hợp này là gì?

A. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu không giới hạn.
B. Tạo ra một sổ cái phân tán, minh bạch và bất biến, giúp theo dõi nguồn gốc và hành trình của sản phẩm.
C. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về nhân viên quản lý kho.
D. Tự động hóa mọi quy trình vận chuyển.

44. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, kỹ thuật tấn công ‘Phishing’ nhằm mục đích gì là chủ yếu?

A. Gây quá tải hệ thống mạng để làm tê liệt hoạt động.
B. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng.
C. Cài đặt phần mềm độc hại (malware) vào hệ thống máy tính của nạn nhân.
D. Chặn quyền truy cập vào dữ liệu quan trọng bằng mã hóa (ransomware).

45. Trong lĩnh vực truyền thông, ‘Độ trễ’ (Latency) được định nghĩa là gì?

A. Tổng thời gian cần thiết để truyền toàn bộ một tệp dữ liệu.
B. Thời gian từ khi một gói dữ liệu rời khỏi nguồn đến khi nó đến đích.
C. Số lượng gói dữ liệu bị mất trong quá trình truyền.
D. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền đi.

46. Trong lĩnh vực truyền thông số, ‘SEO’ (Search Engine Optimization) là gì và mục tiêu chính của nó là gì?

A. Tối ưu hóa nội dung để tăng tốc độ tải trang web.
B. Tăng cường khả năng hiển thị của một trang web hoặc trang kết quả tìm kiếm (SERP) cho các từ khóa có liên quan.
C. Tạo các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích hành vi người dùng trên website.

47. Trong kiến trúc mạng máy tính, vai trò chính của một ‘Router’ là gì?

A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
D. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép.

48. Phân tích mô hình kinh doanh số, ‘Freemium’ là gì?

A. Mô hình kinh doanh mà tất cả dịch vụ đều miễn phí hoàn toàn cho mọi người dùng.
B. Mô hình kinh doanh cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí và thu phí cho các tính năng nâng cao hoặc bổ sung.
C. Mô hình kinh doanh dựa trên việc bán quyền truy cập vào nội dung độc quyền với mức giá cao.
D. Mô hình kinh doanh chỉ tập trung vào quảng cáo để tạo doanh thu.

49. Trong lĩnh vực truyền thông, khái niệm ‘Packet Switching’ (Chuyển mạch gói) khác với ‘Circuit Switching’ (Chuyển mạch kênh) ở điểm nào?

A. Chuyển mạch gói thiết lập một kênh truyền riêng biệt cho mỗi phiên giao tiếp, còn chuyển mạch kênh chia sẻ băng thông.
B. Chuyển mạch gói chia dữ liệu thành các gói nhỏ và định tuyến độc lập, còn chuyển mạch kênh thiết lập một đường truyền vật lý hoặc logic liên tục.
C. Chuyển mạch gói chỉ sử dụng cho thoại, còn chuyển mạch kênh cho dữ liệu.
D. Chuyển mạch gói có độ trễ cao hơn nhiều so với chuyển mạch kênh.

50. Một tổ chức đang xem xét việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cân nhắc về mặt chi phí?

A. Số lượng máy chủ vật lý mà công ty sở hữu.
B. Mô hình định giá của nhà cung cấp đám mây (ví dụ: chi phí lưu trữ, chi phí truyền dữ liệu ra ngoài, chi phí tính toán).
C. Tốc độ kết nối internet của công ty.
D. Số lượng nhân viên CNTT của công ty.

51. Một nhà phát triển đang xây dựng một ứng dụng web và muốn đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể xem và chỉnh sửa dữ liệu của chính họ. Cơ chế bảo mật nào nên được áp dụng?

A. Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (Role-Based Access Control – RBAC).
B. Xác thực người dùng và ủy quyền dựa trên định danh người dùng.
C. Mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Sử dụng chứng chỉ SSL/TLS cho mọi kết nối.

52. Khi nói về ‘Internet of Things’ (IoT), khái niệm nào mô tả chính xác nhất mối quan hệ giữa các thiết bị và môi trường xung quanh?

A. Các thiết bị chỉ có khả năng kết nối với nhau mà không tương tác với môi trường.
B. Các thiết bị được trang bị cảm biến để thu thập dữ liệu từ môi trường và có khả năng trao đổi thông tin.
C. Các thiết bị chỉ có thể hoạt động độc lập và không cần kết nối mạng.
D. Các thiết bị chỉ thực hiện chức năng được lập trình sẵn mà không có khả năng học hỏi.

53. Trong lĩnh vực ‘DevOps’, mục tiêu chính của việc tích hợp liên tục (Continuous Integration – CI) là gì?

A. Tự động hóa quy trình triển khai phần mềm đến môi trường production.
B. Tự động hóa việc hợp nhất các thay đổi mã nguồn từ nhiều nhà phát triển vào một kho chung, sau đó chạy các bài kiểm tra tự động.
C. Quản lý cấu hình và thiết lập hạ tầng.
D. Giám sát hiệu suất ứng dụng sau khi triển khai.

54. Trong bối cảnh ‘Điện toán biên’ (Edge Computing), dữ liệu được xử lý ở đâu?

A. Chủ yếu trên các máy chủ tập trung ở trung tâm dữ liệu đám mây.
B. Gần nguồn phát sinh dữ liệu, tại các thiết bị hoặc máy chủ biên.
C. Trên các thiết bị cá nhân của người dùng cuối.
D. Trong các mạng riêng ảo (VPN).

55. Một công ty muốn lưu trữ và phân tích lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc (ví dụ: văn bản, hình ảnh, video). Mô hình lưu trữ nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).
B. Hệ thống tệp phân tán (Distributed File System) hoặc kho dữ liệu NoSQL.
C. Bảng tính Excel.
D. Hệ thống tệp cục bộ trên một máy chủ duy nhất.

56. Trong môi trường doanh nghiệp, việc áp dụng ‘Cloud Computing’ mang lại những lợi ích chính nào?

A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng.
B. Giảm chi phí vận hành, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối internet.
D. Giảm khả năng cộng tác giữa các phòng ban.

57. Trong các công nghệ truyền thông, ‘5G’ đại diện cho thế hệ thứ năm của công nghệ di động. Ưu điểm nổi bật nhất của 5G so với các thế hệ trước là gì?

A. Tăng cường khả năng chống nhiễu tín hiệu.
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Giảm chi phí đăng ký dịch vụ cho người dùng cuối.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng tín hiệu di động trên diện rộng.

58. Một nhà phát triển phần mềm đang xây dựng một ứng dụng web. Để đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng, họ nên ưu tiên sử dụng phương pháp nào trong quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu?

A. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu ở mức cao nhất có thể để tránh dư thừa dữ liệu.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu phẳng (flat database) để truy cập nhanh chóng.
C. Sử dụng nhiều bảng con (sub-tables) cho mỗi thực thể để tăng tính linh hoạt.
D. Tránh sử dụng khóa ngoại (foreign keys) để giảm thiểu chi phí truy vấn.

59. Một công ty muốn phân tích các mẫu hành vi của người dùng trên trang web của họ để đưa ra các đề xuất sản phẩm cá nhân hóa. Phương pháp phân tích dữ liệu nào phù hợp nhất?

A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích giỏ hàng (Market Basket Analysis) hoặc phân tích hành vi người dùng.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Phân tích cụm (Cluster Analysis).

60. Một công ty muốn sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bình luận trên mạng xã hội. Phương pháp học máy nào phù hợp nhất cho tác vụ này?

A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing – NLP) và phân tích văn bản.
C. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
D. Học có giám sát cho phân loại ảnh.

61. Một tổ chức đang tìm cách phân tích mối quan hệ giữa các biến số trong một tập dữ liệu lớn và dự đoán kết quả. Thuật toán học máy nào thường được sử dụng cho mục đích phân loại và dự đoán?

A. Thuật toán phân cụm (Clustering).
B. Thuật toán hồi quy (Regression) hoặc phân loại (Classification) như cây quyết định (Decision Trees).
C. Thuật toán giảm chiều dữ liệu (Dimensionality Reduction) như PCA.
D. Thuật toán gợi ý (Recommendation Systems).

62. Một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình làm việc nội bộ bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và tăng cường hiệu quả xử lý thông tin. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

A. Triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Áp dụng các công cụ quản lý dự án.
C. Nâng cấp phần cứng máy tính cho nhân viên.
D. Tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng mềm.

63. Một nhà phát triển ứng dụng di động muốn đảm bảo ứng dụng của mình có thể chạy mượt mà trên cả hệ điều hành Android và iOS mà không cần viết lại mã nguồn hoàn toàn. Công nghệ hoặc phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phát triển ứng dụng gốc (Native App) cho từng nền tảng riêng biệt.
B. Sử dụng framework phát triển đa nền tảng (Cross-platform development framework) như React Native hoặc Flutter.
C. Chỉ phát triển ứng dụng web chạy trên trình duyệt.
D. Sử dụng ngôn ngữ lập trình C++ cho mọi chức năng.

64. Theo phân tích phổ biến, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo khả năng tương tác và chia sẻ dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau trong môi trường công nghệ thông tin và truyền thông?

A. Sử dụng các công nghệ mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu.
B. Xây dựng các giao diện lập trình ứng dụng (API) chuẩn hóa và tài liệu hóa rõ ràng.
C. Triển khai các giải pháp cân bằng tải để phân phối lưu lượng truy cập.
D. Tăng cường băng thông mạng để truyền dữ liệu nhanh hơn.

65. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘Responsive Web Design’ (Thiết kế web đáp ứng) là gì?

A. Thiết kế trang web chỉ tối ưu hóa cho một loại thiết bị cụ thể.
B. Thiết kế trang web có khả năng tự điều chỉnh bố cục và nội dung để hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau.
C. Thiết kế trang web tập trung vào tốc độ tải trang tối đa.
D. Thiết kế trang web sử dụng ít hình ảnh để giảm dung lượng.

66. Trong công nghệ mạng, ‘Bandwidth’ (Băng thông) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
B. Khả năng tối đa để truyền dữ liệu qua một đường truyền trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối với mạng.
D. Tỷ lệ gói dữ liệu bị mất trong quá trình truyền.

67. Một công ty muốn lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc phức tạp với các mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể (ví dụ: mạng xã hội, hệ thống khuyến nghị). Loại cơ sở dữ liệu nào là phù hợp nhất?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).
B. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Database).
C. Cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series Database).
D. Cơ sở dữ liệu key-value.

68. Khái niệm ‘Big Data’ đề cập đến các tập dữ liệu lớn đến mức các công cụ xử lý dữ liệu truyền thống không thể xử lý được. Ba đặc điểm chính của Big Data thường được gọi là ‘3Vs’. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc ‘3Vs’ gốc?

A. Volume (Khối lượng).
B. Velocity (Tốc độ).
C. Variety (Đa dạng).
D. Value (Giá trị).

69. Một tổ chức muốn bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của mình khỏi việc bị truy cập trái phép, ngay cả khi dữ liệu đó bị đánh cắp hoặc lưu trữ trên các thiết bị không an toàn. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Sử dụng tường lửa mạnh mẽ.
B. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption) trước khi lưu trữ hoặc truyền đi.
C. Thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus.
D. Hạn chế quyền truy cập vật lý vào các phòng máy chủ.

70. Trong lĩnh vực an ninh mạng, khái niệm ‘Zero Trust’ đề xuất mô hình bảo mật nào?

A. Tin tưởng mọi người dùng và thiết bị bên trong mạng nội bộ.
B. Không tin tưởng bất kỳ ai hoặc thiết bị nào mặc định, yêu cầu xác minh nghiêm ngặt mọi truy cập.
C. Chỉ tập trung bảo vệ biên mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
D. Giả định rằng mọi người dùng đều là người dùng hợp pháp sau khi xác thực lần đầu.

71. Trong lĩnh vực điện toán đám mây, mô hình ‘Platform as a Service’ (PaaS) cung cấp cho nhà phát triển những gì?

A. Truy cập vào phần cứng máy chủ vật lý.
B. Môi trường phát triển và triển khai ứng dụng, bao gồm hệ điều hành, công cụ, cơ sở dữ liệu và các dịch vụ hỗ trợ.
C. Chỉ các dịch vụ lưu trữ dữ liệu.
D. Nền tảng để quản lý mạng doanh nghiệp.

72. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ‘API’ (Application Programming Interface) đóng vai trò gì?

A. Là một giao diện người dùng đồ họa (GUI) trực quan.
B. Là một bộ quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Là một thuật toán mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Là một công cụ để quản lý cơ sở dữ liệu.

73. Một tổ chức muốn triển khai một hệ thống tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation – RPA). Lợi ích chính mà RPA mang lại là gì?

A. Thay thế hoàn toàn trí tuệ con người trong các quyết định phức tạp.
B. Tự động hóa các tác vụ dựa trên quy tắc, lặp đi lặp lại mà con người thường thực hiện trên giao diện người dùng.
C. Phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán.
D. Tạo ra các thuật toán học máy mới.

74. Một công ty muốn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu giao dịch theo thời gian, yêu cầu truy vấn hiệu quả dựa trên các khoảng thời gian cụ thể. Loại cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất?

A. Cơ sở dữ liệu NoSQL key-value.
B. Cơ sở dữ liệu đồ thị.
C. Cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series Database).
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống.

75. Trong lĩnh vực truyền thông, khái niệm ‘Bandwidth Throttling’ (Giảm băng thông) ám chỉ điều gì?

A. Tăng băng thông để cải thiện tốc độ.
B. Cố ý làm chậm tốc độ kết nối internet của người dùng.
C. Đo lường chính xác lượng băng thông đã sử dụng.
D. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

76. Trong lĩnh vực điện toán đám mây, mô hình ‘Infrastructure as a Service’ (IaaS) cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát ở mức độ nào đối với tài nguyên CNTT?

A. Chỉ kiểm soát ứng dụng và dữ liệu.
B. Kiểm soát hệ điều hành, lưu trữ và các mạng được kết nối.
C. Kiểm soát hoàn toàn phần cứng, bao gồm cả máy chủ vật lý.
D. Chỉ kiểm soát các dịch vụ được quản lý bởi nhà cung cấp đám mây.

77. Trong phát triển phần mềm, ‘Agile’ là một phương pháp luận. Đặc điểm cốt lõi nhất của Agile là gì?

A. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu và ít thay đổi.
B. Ưu tiên sự cộng tác với khách hàng, phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi.
C. Tập trung vào việc hoàn thiện tài liệu chi tiết trước khi bắt đầu phát triển.
D. Chỉ bàn giao sản phẩm khi hoàn thành toàn bộ dự án.

78. Một công ty muốn xây dựng một hệ thống phân tích dữ liệu thời gian thực để theo dõi hiệu suất bán hàng. Công nghệ cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên cho các ứng dụng yêu cầu ghi và đọc dữ liệu với tốc độ cao và liên tục?

A. Cơ sở dữ liệu quan hệ truyền thống (ví dụ: PostgreSQL).
B. Cơ sở dữ liệu NoSQL hướng tài liệu (Document-oriented NoSQL databases) hoặc cơ sở dữ liệu chuỗi thời gian (Time-series databases).
C. Hệ thống tệp phẳng (Flat file systems).
D. Cơ sở dữ liệu đồ thị (Graph Databases).

79. Một nhà khoa học dữ liệu muốn xây dựng một mô hình dự đoán giá nhà dựa trên các đặc điểm như diện tích, số phòng, vị trí. Thuật toán học máy nào là phù hợp nhất cho bài toán dự đoán một giá trị số liên tục?

A. Thuật toán phân loại (Classification) như Logistic Regression.
B. Thuật toán hồi quy (Regression) như Linear Regression hoặc Support Vector Regression.
C. Thuật toán phân cụm (Clustering).
D. Thuật toán phân tích thành phần chính (PCA).

80. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, một cuộc tấn công ‘Man-in-the-Middle’ (MITM) là gì?

A. Một cuộc tấn công nhằm đánh cắp mật khẩu bằng cách gửi email lừa đảo.
B. Một kẻ tấn công chặn và có thể sửa đổi thông tin liên lạc giữa hai bên mà họ không hề hay biết.
C. Một cuộc tấn công làm quá tải máy chủ bằng lưu lượng truy cập.
D. Một cuộc tấn công cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính nạn nhân.

81. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) có vai trò gì?

A. Xác định kiểu dáng và bố cục của trang web.
B. Tạo ra các hiệu ứng động trên trang web.
C. Cấu trúc và định nghĩa nội dung của trang web.
D. Xử lý logic phía máy chủ của ứng dụng web.

82. Trong quản trị cơ sở dữ liệu, ‘Index’ (Chỉ mục) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường bảo mật cho bảng dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo lối tắt để tìm kiếm.
C. Đảm bảo tính duy nhất của các bản ghi.
D. Lưu trữ các bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.

83. Trong truyền thông số, ‘Latency’ (Độ trễ) là gì?

A. Tổng lượng dữ liệu được truyền đi.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu đi từ điểm nguồn đến điểm đích.
C. Tốc độ xử lý của máy chủ.
D. Khả năng chịu lỗi của mạng.

84. Thuật ngữ ‘AI’ (Artificial Intelligence) trong lĩnh vực công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Hệ thống máy tính chỉ có khả năng tính toán thuần túy.
B. Khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Chỉ các thuật toán tìm kiếm trên Internet.
D. Giao diện người dùng đồ họa (GUI) phức tạp.

85. Một địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có bao nhiêu bit?

A. 64 bit
B. 128 bit
C. 32 bit
D. 16 bit

86. Công nghệ Blockchain có đặc điểm nổi bật nào về tính bảo mật và minh bạch?

A. Dữ liệu dễ dàng bị sửa đổi bởi bất kỳ ai.
B. Sử dụng hệ thống tập trung để lưu trữ và xác minh giao dịch.
C. Dữ liệu được mã hóa và phân tán trên nhiều máy tính, khó bị làm giả hoặc thay đổi trái phép.
D. Yêu cầu sự cho phép của một cơ quan trung ương để thực hiện mọi giao dịch.

87. Trong cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ (Structured Query Language) là gì?

A. Một hệ điều hành máy chủ.
B. Ngôn ngữ tiêu chuẩn dùng để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Một loại phần mềm diệt virus.
D. Giao thức truyền tệp tin qua mạng.

88. Trong lập trình, ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?

A. Một loại phần mềm diệt virus mới nhất.
B. Một bộ các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Giao diện người dùng đồ họa (GUI) phức tạp.
D. Ngôn ngữ lập trình bậc cao được sử dụng để phát triển ứng dụng web.

89. Trong mạng không dây Wi-Fi, ‘WPA3’ là gì?

A. Một loại card mạng mới.
B. Chuẩn bảo mật Wi-Fi mới nhất, cung cấp khả năng bảo vệ mạnh mẽ hơn.
C. Giao thức định tuyến cho mạng không dây.
D. Phần mềm quản lý thiết bị mạng.

90. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘NoSQL’ (Not Only SQL) đề cập đến loại cơ sở dữ liệu nào?

A. Chỉ các cơ sở dữ liệu sử dụng ngôn ngữ SQL.
B. Các cơ sở dữ liệu không tuân theo mô hình quan hệ truyền thống hoặc không sử dụng SQL làm ngôn ngữ truy vấn chính.
C. Các cơ sở dữ liệu chỉ lưu trữ dữ liệu văn bản.
D. Các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu chỉ chạy trên hệ điều hành Linux.

91. Trong phát triển phần mềm, ‘CI/CD’ (Continuous Integration/Continuous Deployment) là quy trình nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách hạn chế truy cập.
B. Tự động hóa việc tích hợp mã nguồn, kiểm thử và triển khai ứng dụng một cách thường xuyên.
C. Giảm thiểu nhu cầu về kiểm thử phần mềm.
D. Chỉ tập trung vào giai đoạn thiết kế ban đầu.

92. Trong mạng máy tính, ‘Router’ (Bộ định tuyến) có chức năng chính là gì?

A. Chuyển mạch các khung dữ liệu trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Kết nối các mạng khác nhau và định tuyến các gói tin giữa chúng.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
D. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép từ bên ngoài.

93. Khái niệm ‘Metadata’ (Siêu dữ liệu) trong công nghệ thông tin đề cập đến loại thông tin nào?

A. Dữ liệu thô cần được xử lý.
B. Dữ liệu mô tả về dữ liệu khác, cung cấp thông tin về nguồn gốc, định dạng, thời gian tạo, v.v.
C. Nội dung chính của một tệp tin.
D. Các lệnh được thực thi bởi hệ điều hành.

94. Một ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Cung cấp kết nối Internet cho nhiều thiết bị.
D. Lưu trữ dữ liệu cho toàn bộ mạng.

95. Trong hệ thống tệp tin, ‘File System’ (Hệ thống tệp) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Quản lý cách dữ liệu được lưu trữ, truy cập và tổ chức trên một thiết bị lưu trữ.
C. Xác định cấu hình mạng.
D. Tạo ra các chương trình ứng dụng mới.

96. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Ransomware’ là loại tấn công gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) làm tê liệt hệ thống.
B. Tấn công lừa đảo để lấy cắp thông tin cá nhân.
C. Mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc để giải mã.
D. Truy cập trái phép vào mạng máy tính để đánh cắp tài nguyên.

97. Trong lĩnh vực mạng, ‘Proxy Server’ (Máy chủ proxy) hoạt động như thế nào?

A. Chỉ chuyển tiếp dữ liệu giữa các máy tính trong cùng một mạng cục bộ.
B. Hoạt động như một trung gian giữa người dùng và Internet, chuyển tiếp các yêu cầu và phản hồi.
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng truy cập mạng.
D. Ngăn chặn mọi kết nối từ bên ngoài vào mạng.

98. Thuật ngữ ‘API Gateway’ trong kiến trúc microservices có vai trò gì?

A. Là một dịch vụ duy nhất chịu trách nhiệm xử lý tất cả các yêu cầu của người dùng.
B. Là điểm truy cập duy nhất cho các ứng dụng khách khi tương tác với một tập hợp các microservices.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu của toàn bộ hệ thống.
D. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa cho các nhà phát triển.

99. Khái niệm ‘Big Data’ thường đề cập đến tập dữ liệu lớn đến mức nào?

A. Chỉ các tập dữ liệu có dung lượng vài gigabyte.
B. Các tập dữ liệu vượt quá khả năng thu thập, lưu trữ, quản lý và phân tích bằng các công cụ xử lý dữ liệu truyền thống.
C. Các tập dữ liệu có cấu trúc hoàn chỉnh và được tổ chức trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Các tệp văn bản đơn giản trên máy tính cá nhân.

100. Khái niệm ‘Cloud Native’ (Điện toán đám mây gốc) thường ám chỉ điều gì trong phát triển phần mềm?

A. Phần mềm được cài đặt trực tiếp trên máy tính cá nhân.
B. Các ứng dụng được thiết kế và xây dựng để tận dụng tối đa các lợi ích của mô hình điện toán đám mây.
C. Phần mềm chỉ chạy trên các máy chủ vật lý.
D. Việc sử dụng hệ thống tệp tin cục bộ để lưu trữ dữ liệu.

101. Công nghệ ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia IT.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách lưu trữ cục bộ trên máy tính cá nhân.
C. Giảm chi phí vận hành, tăng khả năng mở rộng linh hoạt và truy cập tài nguyên mọi lúc, mọi nơi.
D. Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn vào phần cứng và phần mềm chuyên dụng.

102. Trong hệ điều hành, ‘Kernel’ (Nhân hệ điều hành) có vai trò gì?

A. Giao diện người dùng để người dùng tương tác.
B. Trình duyệt web mặc định của hệ điều hành.
C. Phần cốt lõi của hệ điều hành, quản lý tài nguyên hệ thống và các tiến trình.
D. Ứng dụng để quản lý tệp tin và thư mục.

103. Trong phát triển phần mềm, ‘Agile Methodology’ (Phương pháp luận Agile) nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và hạn chế mọi thay đổi.
B. Phát triển theo chu kỳ lặp lại, ưu tiên phản hồi từ khách hàng và khả năng thích ứng với sự thay đổi.
C. Tập trung vào tài liệu chi tiết và quy trình chuẩn hóa trước khi bắt đầu phát triển.
D. Hoàn thành toàn bộ dự án trước khi bàn giao cho khách hàng.

104. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Malware’ (Phần mềm độc hại) là thuật ngữ chung cho loại phần mềm nào?

A. Phần mềm diệt virus hiệu quả.
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại, xâm nhập hoặc chiếm quyền kiểm soát hệ thống máy tính.
C. Phần mềm ứng dụng văn phòng.
D. Phần mềm hỗ trợ phát triển ứng dụng.

105. Khái niệm ‘Software Defined Networking’ (SDN) đề xuất một cách tiếp cận mới cho mạng máy tính bằng cách?

A. Tăng cường kiểm soát phần cứng mạng thông qua các thiết bị chuyên dụng.
B. Tách biệt mặt phẳng điều khiển (control plane) khỏi mặt phẳng dữ liệu (data plane), cho phép quản lý mạng tập trung và linh hoạt hơn.
C. Giới hạn khả năng tùy chỉnh cấu hình mạng.
D. Yêu cầu sử dụng các giao thức định tuyến cũ.

106. Theo mô hình OSI, chức năng chính của lớp ‘Presentation Layer’ là gì?

A. Đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa hai nút mạng.
B. Cung cấp các dịch vụ mạng cho các ứng dụng người dùng.
C. Định dạng dữ liệu, mã hóa/giải mã và nén/giải nén dữ liệu.
D. Xác định đường đi tốt nhất cho các gói tin trong mạng.

107. Công nghệ ‘5G’ mang lại những cải tiến chính nào so với 4G?

A. Giảm tốc độ tải xuống và tăng độ trễ.
B. Tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Chỉ hỗ trợ các cuộc gọi thoại.
D. Yêu cầu hạ tầng mạng hoàn toàn mới và không tương thích với các thiết bị 4G.

108. Dịch vụ ‘DNS’ (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
B. Chuyển đổi tên miền dễ đọc (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
D. Quản lý các giao dịch tài chính trên mạng.

109. Khái niệm ‘Cybersecurity’ (An ninh mạng) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ việc bảo vệ máy tính khỏi virus.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, chương trình và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công, thiệt hại hoặc truy cập trái phép.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
D. Phát triển các ứng dụng web mới.

110. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘Bandwidth’ (Băng thông) thường được hiểu là gì?

A. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa của một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian phản hồi từ máy chủ.
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.

111. Công nghệ ‘Virtualization’ (Ảo hóa) cho phép?

A. Tăng tốc độ xử lý của phần cứng vật lý.
B. Biến đổi máy tính thành máy chủ game.
C. Tạo ra nhiều môi trường máy tính ảo trên một phần cứng vật lý duy nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phần cứng vật lý.

112. Trong truyền thông mạng, ‘TCP’ (Transmission Control Protocol) là giao thức thuộc tầng nào và có đặc điểm gì?

A. Tầng mạng (Network Layer), không đảm bảo độ tin cậy.
B. Tầng giao vận (Transport Layer), đảm bảo độ tin cậy, sắp xếp lại gói tin và kiểm soát luồng.
C. Tầng ứng dụng (Application Layer), chỉ dùng cho email.
D. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer), định tuyến gói tin.

113. Khái niệm ‘DevOps’ trong ngành công nghệ thông tin đề cập đến sự kết hợp của những yếu tố nào?

A. Chỉ việc phát triển phần mềm (Development) và bảo trì hệ thống (Operations).
B. Sự tích hợp giữa quy trình phát triển phần mềm (Development) và hoạt động vận hành (Operations) nhằm tăng tốc độ và hiệu quả.
C. Chỉ các hoạt động marketing và bán hàng sản phẩm công nghệ.
D. Việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).

114. Thuật ngữ ‘IoT’ (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới các thiết bị nào?

A. Chỉ các máy chủ mạnh mẽ trong trung tâm dữ liệu.
B. Các thiết bị vật lý có khả năng kết nối Internet và trao đổi dữ liệu.
C. Các máy tính cá nhân chỉ sử dụng hệ điều hành Windows.
D. Các phần mềm ứng dụng trên điện thoại thông minh.

115. Trong mạng máy tính, ‘Switch’ (Bộ chuyển mạch) có chức năng chính là gì?

A. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau.
B. Chuyển tiếp các khung dữ liệu đến đích cụ thể trong cùng một mạng cục bộ (LAN) dựa trên địa chỉ MAC.
C. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị.
D. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.

116. Trong lĩnh vực truyền thông, ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) đóng vai trò gì?

A. Xác định tên miền của trang web.
B. Đóng vai trò như một địa chỉ duy nhất để xác định và định vị các thiết bị trong mạng.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi.
D. Kiểm soát băng thông của kết nối.

117. Công nghệ ‘Containerization’ (Đóng gói bằng container) như Docker mang lại lợi ích gì cho việc triển khai ứng dụng?

A. Yêu cầu cài đặt phần mềm trên từng máy chủ riêng biệt.
B. Đảm bảo ứng dụng chạy nhất quán trên mọi môi trường, từ máy phát triển đến máy chủ sản xuất.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập hoàn toàn các ứng dụng.
D. Giảm khả năng sử dụng tài nguyên hệ thống.

118. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Phishing’ là hành vi gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) nhằm làm tê liệt hệ thống.
B. Sử dụng phần mềm độc hại để mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc.
C. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu, chi tiết thẻ tín dụng bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu.

119. Công nghệ ‘Augmented Reality’ (AR – Thực tế tăng cường) khác biệt với ‘Virtual Reality’ (VR – Thực tế ảo) ở điểm nào?

A. AR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, còn VR bổ sung các yếu tố ảo vào thế giới thực.
B. VR thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường ảo, còn AR bổ sung các yếu tố ảo vào thế giới thực.
C. Cả hai đều tạo ra môi trường hoàn toàn ảo.
D. AR chỉ sử dụng âm thanh, còn VR sử dụng hình ảnh.

120. Khái niệm ‘Machine Learning’ (Học máy) trong AI là gì?

A. Chỉ các chương trình máy tính được lập trình sẵn để thực hiện một tác vụ cố định.
B. Một phương pháp cho phép hệ thống máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp.
C. Việc thiết kế giao diện người dùng đồ họa (GUI).
D. Mô phỏng hoạt động của não bộ con người.

121. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có chức năng gì?

A. Chỉ định các trường có thể chứa giá trị NULL.
B. Đảm bảo tính duy nhất và xác định một bản ghi cụ thể trong bảng.
C. Liên kết các bảng với nhau thông qua khóa ngoại.
D. Lưu trữ các giá trị mặc định cho một trường.

122. Mục đích của ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong CNTT là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của phần cứng vật lý.
B. Tạo ra nhiều môi trường máy tính ảo độc lập trên một hệ thống phần cứng vật lý duy nhất.
C. Giảm nhu cầu sử dụng phần mềm.
D. Tự động hóa việc cài đặt hệ điều hành.

123. Mục đích của việc sử dụng ‘CSS’ (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

A. Tạo ra các tương tác động trên trang web.
B. Định nghĩa cấu trúc nội dung của trang web.
C. Kiểm soát cách trình bày (giao diện, bố cục, màu sắc, font chữ) của các trang web HTML.
D. Quản lý dữ liệu người dùng.

124. Trong hệ thống tệp (file system), ‘inode’ (index node) thường chứa thông tin gì về một tệp tin?

A. Nội dung thực tế của tệp tin.
B. Tên của tệp tin và thư mục chứa nó.
C. Siêu dữ liệu (metadata) như quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo và địa chỉ của các khối dữ liệu trên đĩa.
D. Lịch sử các phiên bản chỉnh sửa của tệp tin.

125. Khái niệm ‘Big Data’ đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm gì?

A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dung lượng nhỏ.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và sự đa dạng về định dạng.
C. Dữ liệu chỉ được thu thập từ một nguồn duy nhất.
D. Dữ liệu đã được phân tích và xử lý hoàn toàn.

126. Thuật ngữ ‘Cloud Computing’ đề cập đến mô hình cung cấp tài nguyên tính toán như thế nào?

A. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu lớn.
B. Truy cập tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
C. Xây dựng và quản lý trung tâm dữ liệu riêng tại chỗ.
D. Sử dụng các thiết bị di động để lưu trữ dữ liệu.

127. Cơ chế nào cho phép nhiều tiến trình (processes) cùng chạy trên một CPU mà không bị xung đột tài nguyên?

A. Phân mảnh bộ nhớ.
B. Lập lịch (Scheduling) và quản lý tiến trình.
C. Đóng gói dữ liệu.
D. Nén tệp tin.

128. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, quy trình ‘Agile’ nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và ít thay đổi.
B. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi, làm việc nhóm chặt chẽ và giao sản phẩm lặp đi lặp lại.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án trước khi bắt đầu.
D. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ dự án trước khi bàn giao.

129. Mục đích chính của việc sử dụng hệ điều hành là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho ứng dụng chạy.
C. Chống lại virus và phần mềm độc hại.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của ổ cứng.

130. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), tính đóng gói (encapsulation) có nghĩa là gì?

A. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình thái khác nhau.
B. Khả năng một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
C. Việc nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hàm) xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất (lớp), đồng thời kiểm soát việc truy cập từ bên ngoài.
D. Khả năng gọi cùng một phương thức trên các đối tượng thuộc các lớp khác nhau và nhận được các hành vi khác nhau.

131. Khi nói về ‘HTML’ trong phát triển web, nó đóng vai trò gì?

A. Ngôn ngữ kịch bản để tạo hiệu ứng động.
B. Ngôn ngữ để định kiểu và trình bày giao diện.
C. Ngôn ngữ đánh dấu để tạo cấu trúc và nội dung của trang web.
D. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu.

132. Trong cơ sở dữ liệu, ‘SQL Injection’ là một loại tấn công gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web để thực thi các lệnh SQL trái phép, thường để truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu.
C. Tấn công lừa đảo (phishing).
D. Tấn công giành quyền điều khiển máy tính từ xa.

133. Khi nói về kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘bus’ đề cập đến điều gì?

A. Một loại bộ nhớ cache tốc độ cao.
B. Một tập hợp các dây dẫn hoặc đường tín hiệu dùng để truyền dữ liệu giữa các thành phần trong hệ thống máy tính.
C. Một đơn vị xử lý trung tâm (CPU) có nhiều lõi.
D. Một giao thức mạng được sử dụng để truyền tệp.

134. Khi nói về ‘Solid State Drive’ (SSD) so với ‘Hard Disk Drive’ (HDD), ưu điểm chính của SSD là gì?

A. Chi phí mỗi gigabyte thấp hơn.
B. Tốc độ truy cập dữ liệu, thời gian khởi động và độ bền cơ học cao hơn.
C. Dung lượng lưu trữ lớn hơn cho cùng một kích thước vật lý.
D. Ít tiêu thụ điện năng hơn.

135. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, ‘mã hóa’ (encryption) chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu bằng cách làm cho nó không thể đọc được đối với những người không có khóa giải mã.
C. Giảm dung lượng tệp tin.
D. Xác định người gửi dữ liệu.

136. Khái niệm ‘Machine Learning’ (Học máy) liên quan đến lĩnh vực nào của CNTT?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
C. Phát triển ứng dụng di động.
D. An toàn mạng.

137. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại phần cứng máy tính.
B. Một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp với nhau.
C. Một phương pháp nén dữ liệu.
D. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

138. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Containerization’ (Đóng gói bằng container) như Docker là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
B. Đảm bảo ứng dụng chạy nhất quán trên các môi trường khác nhau bằng cách đóng gói ứng dụng và các dependency của nó vào một đơn vị độc lập.
C. Giảm chi phí phần cứng.
D. Tự động hóa việc sao lưu dữ liệu.

139. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng cho phát triển ứng dụng di động trên nền tảng Android?

A. Swift
B. Objective-C
C. Java hoặc Kotlin
D. C#

140. Trong mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính và phân chia mạng thành các phân đoạn khác nhau?

A. Modem
B. Router
C. Hub
D. Switch

141. Theo mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu một cách tin cậy giữa hai máy chủ, xử lý việc phân mảnh, đóng gói và phục hồi lỗi?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

142. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side)?

A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++

143. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)

144. Mục đích của việc sử dụng ‘Firewall’ trong mạng máy tính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Giám sát lưu lượng truy cập mạng và ngăn chặn các truy cập trái phép hoặc độc hại.
C. Tạo ra các mạng riêng ảo (VPN).
D. Phân phối tải cho các máy chủ.

145. Mục đích của ‘Object-Oriented Programming’ (Lập trình hướng đối tượng) là gì?

A. Viết mã nguồn ngắn gọn hơn.
B. Tổ chức mã nguồn thành các đối tượng có thể tái sử dụng, dễ quản lý và mở rộng, mô phỏng thế giới thực.
C. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu gỡ lỗi.

146. Trong hệ điều hành, ‘tiến trình’ (process) là gì?

A. Một tập hợp các lệnh được lưu trữ trong tệp tin.
B. Một chương trình đang thực thi, bao gồm mã lệnh, dữ liệu, stack và các tài nguyên hệ thống khác.
C. Một phần của bộ nhớ RAM.
D. Một thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.

147. Trong lĩnh vực mạng, ‘HTTP’ (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?

A. Truyền tệp tin qua mạng.
B. Trao đổi dữ liệu giữa trình duyệt web và máy chủ web.
C. Gửi và nhận email.
D. Quản lý địa chỉ IP.

148. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘truy vấn’ (query) là gì?

A. Một bản ghi dữ liệu duy nhất.
B. Một yêu cầu để lấy, cập nhật hoặc xóa dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
C. Cấu trúc của một bảng trong cơ sở dữ liệu.
D. Một chỉ mục (index) để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.

149. Trong lĩnh vực mạng, thuật ngữ ‘Bandwidth’ (Băng thông) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để truyền một gói tin.
B. Khả năng tối đa truyền dữ liệu qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Mức độ bảo mật của kết nối mạng.

150. Khi nói về thuật toán sắp xếp, ‘Bubble Sort’ (Sắp xếp nổi bọt) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia danh sách thành hai nửa, sắp xếp từng nửa rồi trộn lại.
B. Lặp đi lặp lại việc duyệt qua danh sách, so sánh các cặp phần tử liền kề và đổi chỗ chúng nếu chúng sai thứ tự.
C. Tìm phần tử nhỏ nhất trong phần chưa sắp xếp và đặt nó vào đầu danh sách.
D. Chèn từng phần tử vào vị trí đúng trong phần đã sắp xếp.

151. Phần mềm nào sau đây thuộc loại ‘hệ điều hành’?

A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 11
D. Adobe Photoshop

152. Trong lĩnh vực mạng, ‘DNS’ (Domain Name System) có vai trò chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Chuyển đổi tên miền dễ đọc (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP số (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Mã hóa lưu lượng truy cập web.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị.

153. Mục đích của việc sử dụng ‘TCP’ (Transmission Control Protocol) trong mạng là gì?

A. Truyền dữ liệu nhanh chóng nhưng không đảm bảo độ tin cậy.
B. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy, hướng kết nối, có kiểm soát lỗi và thứ tự gói tin.
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

154. Trong lịch sử phát triển của máy tính, ‘Von Neumann Architecture’ có đặc điểm nổi bật nào?

A. Sử dụng băng từ để lưu trữ chương trình và dữ liệu.
B. Lưu trữ cả chương trình (lệnh) và dữ liệu trong cùng một bộ nhớ.
C. Thiết kế máy tính chỉ để thực hiện các phép tính số học.
D. Sử dụng các bóng đèn chân không làm thành phần xử lý chính.

155. Trong mạng máy tính, khái niệm ‘IP address’ dùng để làm gì?

A. Xác định tên của máy tính trong mạng.
B. Cung cấp một địa chỉ logic duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng để định tuyến dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Xác định tốc độ kết nối mạng.

156. Ai được coi là ‘cha đẻ’ của ngôn ngữ lập trình C?

A. Bill Gates
B. Steve Jobs
C. Linus Torvalds
D. Dennis Ritchie

157. Ngôn ngữ lập trình nào được biết đến với việc đơn giản hóa việc quản lý bộ nhớ thông qua ‘garbage collection’ (thu gom rác tự động)?

A. C
B. C++
C. Java
D. Assembly

158. Trong các phương pháp phát triển phần mềm, ‘Waterfall Model’ (Mô hình Thác nước) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Chu kỳ phát triển lặp đi lặp lại và linh hoạt.
B. Các giai đoạn phát triển tuần tự, tuyến tính, mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
C. Sự tham gia liên tục của người dùng trong suốt quá trình phát triển.
D. Ưu tiên phát triển các tính năng quan trọng nhất trước.

159. Khái niệm ‘IDE’ (Integrated Development Environment) trong phát triển phần mềm bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ trình biên dịch (compiler).
B. Trình soạn thảo mã nguồn, trình biên dịch/thông dịch, và các công cụ gỡ lỗi (debugger).
C. Chỉ trình gỡ lỗi (debugger).
D. Trình quản lý dự án.

160. Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn bảo mật nào sau đây được coi là an toàn nhất hiện nay?

A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2 (Wi-Fi Protected Access II)
D. WEP và WPA

161. Đâu là phát biểu đúng về TCP (Transmission Control Protocol)?

A. TCP là giao thức không kết nối, không đảm bảo độ tin cậy.
B. TCP đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, có thứ tự và kiểm soát luồng.
C. TCP chỉ sử dụng trong mạng LAN.
D. TCP có tốc độ truyền nhanh hơn UDP nhưng ít đáng tin cậy hơn.

162. Khái niệm ‘Server’ (Máy chủ) trong mạng máy tính là gì?

A. Thiết bị mà người dùng cuối sử dụng để truy cập mạng.
B. Một máy tính hoặc chương trình cung cấp chức năng, dữ liệu, hoặc tài nguyên cho các máy tính khác (client) trên mạng.
C. Thiết bị trung gian để chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng.
D. Thiết bị kết nối mạng không dây.

163. Trong mạng máy tính, ‘Bandwidth’ (Băng thông) ám chỉ điều gì?

A. Độ trễ của đường truyền mạng.
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa của một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.

164. Công nghệ ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách lưu trữ cục bộ.
B. Giảm chi phí vận hành, tăng khả năng mở rộng linh hoạt và truy cập từ mọi nơi.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào phần cứng máy chủ của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu nhu cầu về kết nối mạng.

165. Khái niệm ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong CNTT đề cập đến?

A. Tăng cường bảo mật vật lý cho trung tâm dữ liệu.
B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên vật lý như máy chủ, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ hoặc mạng.
C. Kết nối nhiều máy tính thành một mạng lớn.
D. Nén dữ liệu để lưu trữ hiệu quả hơn.

166. Trong lĩnh vực mạng, ‘Latency’ (Độ trễ) ám chỉ điều gì?

A. Tổng lượng dữ liệu truyền đi.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Tốc độ tối đa của đường truyền.
D. Số lượng kết nối đồng thời.

167. Đâu là một ví dụ về ‘Hardware’ (Phần cứng)?

A. Hệ điều hành.
B. Trình duyệt web.
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính.
D. Ngôn ngữ lập trình Python.

168. Công nghệ ‘AI’ (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo) có thể được ứng dụng vào lĩnh vực nào?

A. Chỉ lĩnh vực y tế.
B. Chỉ lĩnh vực tài chính.
C. Y tế, tài chính, sản xuất, giao thông vận tải, giải trí, và nhiều lĩnh vực khác.
D. Chỉ các trò chơi điện tử.

169. Khái niệm ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc bảo mật đã định.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông.

170. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Truyền tập tin giữa các máy chủ.
B. Gửi và nhận email.
C. Truy cập và hiển thị các trang web trên World Wide Web.
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng.

171. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, giải mã và nén dữ liệu?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

172. Khái niệm ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) thường được mô tả bằng bao nhiêu chữ ‘V’?

A. Hai ‘V’: Volume và Velocity.
B. Ba ‘V’: Volume, Velocity và Variety.
C. Bốn ‘V’: Volume, Velocity, Variety và Veracity.
D. Năm ‘V’: Volume, Velocity, Variety, Veracity và Value.

173. Công nghệ ‘Blockchain’ nổi tiếng với đặc điểm nào sau đây?

A. Tập trung hóa dữ liệu trên một máy chủ duy nhất.
B. Khả năng thay đổi lịch sử giao dịch một cách dễ dàng.
C. Tính phi tập trung, minh bạch và bất biến (immutable) của dữ liệu.
D. Yêu cầu quyền truy cập của quản trị viên cho mọi giao dịch.

174. Giao thức ‘FTP’ (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Gửi và nhận email.
B. Truyền tập tin giữa máy khách và máy chủ.
C. Duyệt các trang web.
D. Định tuyến lưu lượng mạng.

175. Đâu là một ví dụ về ‘Operating System’ (Hệ điều hành)?

A. Microsoft Excel.
B. Google Chrome.
C. Linux hoặc macOS.
D. Adobe Photoshop.

176. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?

A. Một loại phần cứng máy tính.
B. Một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Một giao thức truyền dữ liệu bảo mật.
D. Một thuật toán mã hóa mới nhất.

177. Đâu là một ví dụ về ‘Cyberspace’ (Không gian mạng)?

A. Một trung tâm dữ liệu vật lý.
B. Các trang web, mạng xã hội, email và các dịch vụ trực tuyến khác.
C. Một văn phòng có kết nối Internet.
D. Một thiết bị di động.

178. Khái niệm ‘Open Source Software’ (Phần mềm mã nguồn mở) có nghĩa là gì?

A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng miễn phí.
B. Phần mềm mà mã nguồn của nó được công khai và người dùng có thể xem, sửa đổi và phân phối lại theo các điều khoản nhất định.
C. Phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển chuyên nghiệp.
D. Phần mềm yêu cầu phí bản quyền cao.

179. Trong lĩnh vực truyền thông số, ‘Digital Divide’ (Khoảng cách số) đề cập đến?

A. Sự khác biệt về tốc độ Internet giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông giữa các nhóm dân cư hoặc khu vực địa lý.
C. Khoảng cách vật lý giữa các máy chủ.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ trong các nền tảng trực tuyến.

180. Khái niệm ‘Data Encryption’ (Mã hóa dữ liệu) nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu bằng cách chuyển đổi nó thành một định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
C. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
D. Xác định vị trí địa lý của người gửi dữ liệu.

181. Khái niệm ‘Agile Development’ (Phát triển Agile) trong kỹ thuật phần mềm nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, ít thay đổi.
B. Phản hồi nhanh với thay đổi, làm việc lặp đi lặp lại và cộng tác chặt chẽ với khách hàng.
C. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết trước khi bắt đầu lập trình.
D. Hoàn thành toàn bộ dự án trước khi bàn giao cho khách hàng.

182. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) có vai trò gì?

A. Tạo hiệu ứng động cho trang web.
B. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
C. Quản lý tương tác người dùng trên trang web.
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng.

183. Trong phát triển phần mềm, ‘Debugging’ (Gỡ lỗi) là quá trình gì?

A. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Tìm kiếm, xác định và sửa lỗi trong mã nguồn phần mềm.
D. Kiểm tra hiệu suất của ứng dụng.

184. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua mạng?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

185. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘DDoS Attack’ (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán) là gì?

A. Tấn công nhằm đánh cắp thông tin đăng nhập.
B. Tấn công làm quá tải một dịch vụ hoặc máy chủ bằng cách gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập từ nhiều nguồn khác nhau, khiến dịch vụ không thể hoạt động.
C. Tấn công mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống thông qua lỗ hổng bảo mật.

186. Đâu là một ví dụ về ‘Data Structure’ (Cấu trúc dữ liệu)?

A. Một biến số nguyên.
B. Một câu lệnh điều kiện ‘if-else’.
C. Một mảng (Array) hoặc danh sách liên kết (Linked List).
D. Một hàm tính toán.

187. Đâu là một ví dụ về ‘Software’ (Phần mềm)?

A. Bàn phím máy tính.
B. Màn hình máy tính.
C. Hệ điều hành Windows hoặc ứng dụng Microsoft Word.
D. Ổ cứng lưu trữ dữ liệu.

188. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công ‘Phishing’ là gì?

A. Tấn công nhằm làm quá tải máy chủ bằng lượng truy cập lớn.
B. Tấn công mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc.
C. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo các thực thể đáng tin cậy.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính thông qua lỗ hổng phần mềm.

189. Trong lĩnh vực truyền thông, ‘Bandwidth Throttling’ (Giới hạn băng thông) là hành động gì?

A. Tăng cường tốc độ Internet cho mọi người.
B. Cố tình giảm tốc độ kết nối Internet của người dùng, thường là để quản lý tài nguyên mạng hoặc áp dụng các chính sách sử dụng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư.
D. Chặn truy cập vào các trang web cụ thể.

190. Trong lĩnh vực mạng, ‘MAC Address’ (Địa chỉ MAC) có đặc điểm gì?

A. Là địa chỉ logic, có thể thay đổi dễ dàng.
B. Được gán duy nhất cho mỗi card mạng (NIC) bởi nhà sản xuất và không thể thay đổi.
C. Được sử dụng để định tuyến dữ liệu qua Internet.
D. Là địa chỉ tạm thời, thay đổi khi khởi động lại máy.

191. Trong an ninh mạng, khái niệm ‘VPN’ (Virtual Private Network) dùng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải xuống.
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và mã hóa qua mạng công cộng, cho phép truy cập tài nguyên từ xa một cách riêng tư.
C. Chặn các trang web độc hại.
D. Quản lý địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng nội bộ.

192. Trong lập trình, ‘Algorithm’ (Thuật toán) là gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Một chuỗi các bước hoặc quy tắc được định nghĩa rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Cấu trúc dữ liệu để lưu trữ thông tin.
D. Giao diện người dùng của một ứng dụng.

193. Khái niệm ‘IP Address’ trong mạng máy tính dùng để làm gì?

A. Xác định địa chỉ vật lý của card mạng (MAC Address).
B. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu truyền đi.
C. Định danh duy nhất cho một thiết bị trong mạng để định tuyến dữ liệu.
D. Quản lý băng thông của kết nối mạng.

194. Khái niệm ‘IP Address’ có hai loại chính là gì?

A. Public IP và Private IP
B. Static IP và Dynamic IP
C. IPv4 và IPv6
D. Unicast IP và Broadcast IP

195. Đâu là một ví dụ về ‘IoT’ (Internet of Things – Internet vạn vật)?

A. Một máy tính để bàn thông thường.
B. Một chiếc điện thoại thông minh điều khiển đèn trong nhà.
C. Một máy chủ web phức tạp.
D. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.

196. Đâu là một dạng của ‘Malware’ (Phần mềm độc hại)?

A. Trình duyệt web (Web Browser).
B. Hệ điều hành (Operating System).
C. Virus máy tính.
D. Phần mềm diệt virus (Antivirus Software).

197. Giao thức ‘DNS’ (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Truyền tệp tin.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
C. Kiểm soát luồng dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.

198. Đâu là một ví dụ về ‘Protocol’ (Giao thức) trong mạng máy tính?

A. Một máy chủ web.
B. Một địa chỉ IP.
C. TCP/IP hoặc HTTP.
D. Một phần mềm diệt virus.

199. Đâu là một ví dụ về ‘Database’ (Cơ sở dữ liệu)?

A. Một tệp văn bản (.txt) chứa danh sách tên.
B. Một bảng tính Excel (.xlsx) lưu trữ thông tin khách hàng.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như MySQL hoặc PostgreSQL.
D. Một tệp hình ảnh (.jpg) chứa ảnh sản phẩm.

200. Trong mạng máy tính, ‘Router’ (Bộ định tuyến) có vai trò chính là gì?

A. Kết nối các máy tính trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Tăng cường tín hiệu Wi-Fi.
D. Lưu trữ dữ liệu của người dùng.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.