1. Khi sử dụng lệnh ‘ls -l’, thông tin đầu tiên hiển thị bên trái (ví dụ: ‘-rw-r–r–‘) biểu thị điều gì?
A. Quyền truy cập và loại tệp tin.
B. Số lượng liên kết cứng (hard links).
C. Chủ sở hữu của tệp tin.
D. Kích thước của tệp tin.
2. Lệnh ‘ps’ trong Linux thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy.
B. Tạo một tệp tin mới.
C. Thay đổi mật khẩu người dùng.
D. Dọn dẹp bộ nhớ cache.
3. Trong Linux, ký tự ‘;’ được sử dụng để làm gì trong một dòng lệnh?
A. Nối đầu ra của lệnh này làm đầu vào cho lệnh khác.
B. Chuyển hướng đầu ra sang một tệp tin.
C. Thực thi hai hoặc nhiều lệnh liên tiếp trên cùng một dòng.
D. Định nghĩa một biến môi trường.
4. Trong Linux, tiến trình (process) là gì?
A. Một tệp tin trên hệ thống.
B. Một chương trình đang được thực thi.
C. Một lệnh đang được gõ vào terminal.
D. Một thư mục chứa các tệp tin.
5. Lệnh ‘tar -czvf archive.tar.gz /path/to/directory’ dùng để làm gì?
A. Giải nén tệp ‘archive.tar.gz’.
B. Tạo một tệp lưu trữ nén gzip từ thư mục ‘/path/to/directory’.
C. Di chuyển thư mục ‘/path/to/directory’ vào tệp ‘archive.tar.gz’.
D. Hiển thị nội dung của tệp ‘archive.tar.gz’.
6. Đâu là một trình quản lý gói phổ biến trong các bản phân phối Linux dựa trên Fedora/CentOS/RHEL?
A. ‘apt’
B. ‘dnf’
C. ‘pacman’
D. ‘zypper’
7. Đâu là một trình quản lý gói phổ biến trong các bản phân phối Linux dựa trên Debian (như Ubuntu)?
A. ‘yum’
B. ‘dnf’
C. ‘apt’
D. ‘pacman’
8. Lệnh ‘sudo’ trong Linux cho phép bạn làm gì?
A. Tạo người dùng mới.
B. Thực thi lệnh với quyền của người dùng khác (thường là root).
C. Xóa tệp tin một cách an toàn.
D. Xem lịch sử các lệnh đã thực thi.
9. Trong Linux, tên tệp ‘..’ có ý nghĩa gì?
A. Thư mục hiện tại.
B. Thư mục cha.
C. Thư mục gốc của hệ thống tệp.
D. Thư mục người dùng hiện tại.
10. Đâu là một phương pháp phổ biến để truy cập từ xa vào một máy chủ Linux?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
C. SSH (Secure Shell)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
11. Trong Linux, ‘symbolic link’ (liên kết tượng trưng) là gì?
A. Một bản sao của tệp tin gốc.
B. Một con trỏ đến một tệp tin hoặc thư mục khác.
C. Một loại tệp tin đặc biệt chỉ chứa metadata.
D. Một liên kết trực tiếp đến vị trí dữ liệu trên đĩa.
12. Lệnh ‘history’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Hiển thị danh sách các tệp tin trong thư mục.
B. Hiển thị danh sách các lệnh đã thực thi trước đó.
C. Tạo một bản sao lưu của hệ thống.
D. Kiểm tra trạng thái của dịch vụ SSH.
13. Lệnh ‘tar’ trong Linux chủ yếu dùng để làm gì?
A. Sao chép tệp tin.
B. Tạo hoặc giải nén các tệp lưu trữ (archive files).
C. Quản lý các gói phần mềm.
D. Giám sát tài nguyên hệ thống.
14. Trong Linux, ‘shell’ là gì?
A. Một loại tệp tin hệ thống.
B. Một chương trình giao diện dòng lệnh (CLI) cho phép người dùng tương tác với kernel.
C. Một tiến trình nền.
D. Một tệp cấu hình mạng.
15. Lệnh ‘kill’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một tiến trình mới.
B. Gửi tín hiệu đến một tiến trình, thường là để kết thúc nó.
C. Hiển thị thông tin về các tiến trình.
D. Thay đổi tên của một tiến trình.
16. Lệnh ‘ping’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Tạo một tệp tin mới.
B. Kiểm tra kết nối mạng tới một máy chủ hoặc địa chỉ IP.
C. Hiển thị thông tin về card mạng.
D. Tải tệp tin từ mạng.
17. Trong Linux, ‘daemon’ là gì?
A. Một tệp tin cấu hình.
B. Một tiến trình chạy ngầm (background process) phục vụ các dịch vụ của hệ thống.
C. Một loại tệp tin đặc biệt.
D. Một lệnh để quản lý người dùng.
18. Khi bạn muốn chuyển đến thư mục cha của thư mục hiện tại trong Linux, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. ‘cd ..’
B. ‘cd .’
C. ‘cd ~’
D. ‘cd /’
19. Trong Linux, ký tự ‘|’ (pipe) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển hướng đầu ra sang một tệp tin.
B. Nối đầu ra của lệnh này làm đầu vào cho lệnh khác.
C. Chuyển hướng đầu vào từ một tệp tin.
D. Thực thi hai lệnh cùng lúc.
20. Lệnh ‘wget’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Nén tệp tin.
B. Tải tệp tin từ mạng (HTTP, HTTPS, FTP).
C. Tìm kiếm tệp tin trên đĩa cứng.
D. Hiển thị thông tin tiến trình.
21. Lệnh ‘systemctl’ trong các hệ thống Linux hiện đại (sử dụng systemd) dùng để làm gì?
A. Quản lý các tiến trình người dùng.
B. Quản lý các dịch vụ (services), đơn vị systemd, và trạng thái hệ thống.
C. Tìm kiếm và cài đặt phần mềm.
D. Thay đổi cấu hình mạng.
22. Lệnh ‘chmod’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Thay đổi chủ sở hữu của tệp tin.
B. Thay đổi quyền truy cập của tệp tin.
C. Tìm kiếm tệp tin theo tên.
D. Hiển thị thông tin về hệ thống tệp.
23. Nếu bạn muốn tìm tất cả các tệp có đuôi ‘.log’ trong thư mục hiện tại và các thư mục con, bạn sẽ sử dụng lệnh nào kết hợp với tùy chọn phù hợp?
A. ‘ls *.log’
B. ‘find . -name ‘*.log’
C. ‘grep .log *’
D. ‘locate *.log’
24. Trong Linux, ký hiệu ‘>>’ được sử dụng để làm gì trong việc chuyển hướng đầu ra (output redirection)?
A. Ghi đè nội dung tệp tin.
B. Thêm nội dung vào cuối tệp tin.
C. Chuyển hướng đầu vào (input redirection).
D. Chuyển hướng lỗi chuẩn (stderr).
25. Lệnh ‘chmod +x script.sh’ làm gì?
A. Ghi đè nội dung tệp ‘script.sh’.
B. Cấp quyền thực thi cho tệp ‘script.sh’ cho chủ sở hữu, nhóm và người khác.
C. Xóa tệp ‘script.sh’.
D. Hiển thị nội dung của tệp ‘script.sh’.
26. Lệnh ‘man’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Tạo một tệp tin mới.
B. Hiển thị thông tin trợ giúp (manual pages) về các lệnh hoặc chương trình.
C. Tìm kiếm tệp tin trên hệ thống.
D. Thay đổi cấu hình mạng.
27. Đâu là một trình quản lý gói phổ biến trong các bản phân phối Linux dựa trên Red Hat (như Fedora, CentOS)?
A. ‘apt’
B. ‘pacman’
C. ‘yum’ hoặc ‘dnf’
D. ‘zypper’
28. Trong Linux, ‘inode’ là gì?
A. Một loại tệp tin văn bản.
B. Một cấu trúc dữ liệu lưu trữ thông tin về tệp tin (metadata), ngoại trừ tên tệp.
C. Tên của người dùng đăng nhập.
D. Một tiến trình đang chạy.
29. Trong Linux, thư mục ‘/home’ thường chứa gì?
A. Các tệp tin hệ thống quan trọng.
B. Các tệp tin cá nhân và cấu hình của người dùng.
C. Các tệp tin nhật ký (log files).
D. Các chương trình đã cài đặt.
30. Trong Linux, ‘runlevel’ là gì?
A. Tên của người dùng đăng nhập.
B. Mức độ ưu tiên của một tiến trình.
C. Trạng thái hoạt động của hệ thống, xác định các dịch vụ được khởi động.
D. Đường dẫn đến tệp cấu hình hệ thống.
31. Lệnh ‘ssh-keygen’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Tạo một bản sao của tệp tin SSH.
B. Tạo một cặp khóa SSH (công khai và riêng tư).
C. Thay đổi quyền truy cập cho các tệp SSH.
D. Hiển thị các kết nối SSH đang hoạt động.
32. Tệp cấu hình cho dịch vụ SSH phổ biến trong Linux thường nằm ở đâu?
A. /etc/ssh/sshd_config
B. /home/user/.ssh/config
C. /var/log/ssh
D. /usr/bin/ssh
33. Lệnh ‘grep’ trong Linux có chức năng chính là gì?
A. Tạo thư mục mới.
B. Tìm kiếm các dòng văn bản khớp với một mẫu (pattern).
C. Hiển thị thông tin về ổ đĩa.
D. Thay đổi quyền truy cập tệp.
34. Lệnh ‘tail’ trong Linux thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị toàn bộ nội dung của tệp tin.
B. Hiển thị các dòng cuối cùng của một tệp tin.
C. Tìm kiếm các dòng khớp với một mẫu.
D. Tạo một tệp tin mới.
35. Khi làm việc với hệ thống tệp của Linux, quyền truy cập ‘rwx’ cho chủ sở hữu (owner) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ cho phép đọc (read) và thực thi (execute).
B. Cho phép đọc (read), ghi (write) và thực thi (execute).
C. Chỉ cho phép ghi (write) và thực thi (execute).
D. Cho phép đọc (read) và ghi (write).
36. Trong Linux, ‘root’ là gì?
A. Một người dùng thông thường.
B. Tên của một thư mục bất kỳ.
C. Người dùng có quyền quản trị cao nhất.
D. Một loại tệp tin đặc biệt.
37. Lệnh ‘df’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Hiển thị dung lượng sử dụng của các tiến trình.
B. Hiển thị dung lượng trống và đã sử dụng của các hệ thống tệp.
C. Liệt kê các tệp tin trong thư mục.
D. Kiểm tra kết nối mạng.
38. Trong hệ điều hành Linux, lệnh nào được sử dụng phổ biến nhất để hiển thị nội dung của một tệp tin văn bản?
A. Lệnh ‘ls’
B. Lệnh ‘cd’
C. Lệnh ‘cat’
D. Lệnh ‘grep’
39. Trong Linux, ‘kernel panic’ là gì?
A. Một lỗi trong ứng dụng người dùng.
B. Một trạng thái lỗi nghiêm trọng của kernel không thể phục hồi, dẫn đến hệ thống bị treo.
C. Một lỗi trong quá trình cài đặt phần mềm.
D. Một cảnh báo về dung lượng đĩa thấp.
40. Lệnh ‘alias’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Tạo một bản sao của tệp tin.
B. Định nghĩa một tên thay thế (bí danh) cho một lệnh hoặc chuỗi lệnh dài.
C. Tìm kiếm các tệp tin có đuôi ‘.alias’.
D. Thay đổi quyền truy cập của tệp tin.
41. Bạn muốn xem nội dung của tệp ‘config.ini’ nhưng muốn có thể cuộn lên xuống và tìm kiếm. Lệnh nào là phù hợp nhất?
A. cat config.ini
B. more config.ini
C. less config.ini
D. head config.ini
42. Lệnh ‘history’ trong Linux có chức năng gì?
A. Hiển thị thông tin về lịch sử sử dụng hệ thống.
B. Liệt kê tất cả các tệp trong thư mục hiện tại.
C. Hiển thị các tiến trình đang chạy.
D. Tìm kiếm tệp trong hệ thống.
43. Trong Linux, lệnh ‘df’ được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị thông tin về việc sử dụng đĩa.
B. Hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy.
C. Hiển thị thông tin về người dùng đang đăng nhập.
D. Hiển thị thông tin về kết nối mạng.
44. Trong Linux, tệp ‘/etc/ssh/sshd_config’ có vai trò gì?
A. Cấu hình tường lửa.
B. Cấu hình dịch vụ Secure Shell (SSH) server.
C. Cấu hình dịch vụ Web Server (Apache/Nginx).
D. Cấu hình dịch vụ cơ sở dữ liệu (MySQL/PostgreSQL).
45. Trong Linux, lệnh ‘chmod 755 script.sh’ sẽ thiết lập quyền truy cập cho tệp ‘script.sh’ như thế nào?
A. Chủ sở hữu: đọc, ghi, thực thi; Nhóm: đọc, ghi; Người khác: đọc.
B. Chủ sở hữu: đọc, ghi, thực thi; Nhóm: đọc, thực thi; Người khác: đọc, thực thi.
C. Chủ sở hữu: đọc, ghi; Nhóm: đọc, ghi; Người khác: đọc.
D. Chủ sở hữu: đọc, thực thi; Nhóm: đọc, thực thi; Người khác: đọc, thực thi.
46. Trong Linux, bạn muốn xem các dòng đầu tiên của một tệp. Lệnh nào là phù hợp nhất?
A. tail filename
B. head filename
C. cat filename
D. less filename
47. Trong Linux, tệp ‘/etc/fstab’ có chức năng gì?
A. Cấu hình mạng.
B. Thiết lập các thiết bị lưu trữ được tự động gắn kết (mount) khi khởi động.
C. Quản lý các dịch vụ hệ thống.
D. Lưu trữ thông tin người dùng.
48. Bạn muốn xóa một thư mục và tất cả nội dung bên trong nó (bao gồm cả các tệp và thư mục con). Lệnh nào trong Linux thực hiện việc này một cách đệ quy?
A. rmdir directory_name
B. rm -r directory_name
C. del -rf directory_name
D. remove -recursive directory_name
49. Trong Linux, tên tệp ‘config.conf.bak’ thường biểu thị điều gì?
A. Một tệp cấu hình mới.
B. Một bản sao lưu (backup) của tệp cấu hình gốc.
C. Một tệp thực thi.
D. Một tệp tạm thời.
50. Lệnh ‘man’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm tệp trong hệ thống.
B. Hiển thị các trang hướng dẫn (manual pages) cho các lệnh và tiện ích.
C. Quản lý người dùng.
D. Kiểm tra kết nối mạng.
51. Khi bạn muốn xem các dòng cuối cùng của một tệp, thường là để kiểm tra các mục mới nhất trong tệp log, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. head filename
B. tail filename
C. less filename
D. more filename
52. Trong Linux, lệnh ‘ps’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị thông tin về việc sử dụng đĩa.
B. Hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy.
C. Tìm kiếm tệp theo tên.
D. Tạo một thư mục mới.
53. Trong Linux, tệp ‘/etc/passwd’ chứa thông tin gì về người dùng?
A. Mật khẩu đã băm của người dùng.
B. Tên đăng nhập, ID người dùng, ID nhóm, thư mục chính và shell mặc định.
C. Lịch sử lệnh của người dùng.
D. Cấu hình mạng của người dùng.
54. Trong Linux, quyền truy cập tệp được biểu diễn bằng ba ký tự cho mỗi loại người dùng (chủ sở hữu, nhóm, người khác) với ‘r’ (đọc), ‘w’ (ghi), ‘x’ (thực thi). Nếu một tệp có quyền ‘rwxr-xr-x’, người dùng thông thường (không phải chủ sở hữu, không thuộc nhóm) có thể làm gì với tệp đó?
A. Chỉ có thể đọc tệp.
B. Có thể đọc và ghi tệp.
C. Có thể đọc và thực thi tệp.
D. Có thể đọc, ghi và thực thi tệp.
55. Bạn muốn tìm kiếm một tệp có tên ‘important_data.txt’ trong toàn bộ hệ thống tệp. Lệnh nào là hiệu quả nhất cho nhiệm vụ này, giả sử cơ sở dữ liệu của nó đã được cập nhật?
A. find / -name ‘important_data.txt’
B. grep ‘important_data.txt’ /
C. locate important_data.txt
D. ls -R / | grep ‘important_data.txt’
56. Bạn muốn sao chép một thư mục có tên ‘my_project’ và tất cả nội dung bên trong nó sang một vị trí khác. Lệnh Linux nào sẽ thực hiện việc này một cách đệ quy?
A. cp my_project destination/
B. cp -r my_project destination/
C. mv my_project destination/
D. copy -r my_project destination/
57. Trong môi trường Linux, lệnh nào được sử dụng phổ biến nhất để hiển thị nội dung của một tệp văn bản, thường được dùng để xem các tệp cấu hình hoặc log?
A. Lệnh ‘ls -l’
B. Lệnh ‘grep ‘pattern’ filename’
C. Lệnh ‘cat filename’
D. Lệnh ‘mv oldname newname’
58. Lệnh ‘pwd’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. In tên tệp hiện tại.
B. In đường dẫn thư mục làm việc hiện tại.
C. In tên người dùng hiện tại.
D. In thông tin phiên làm việc.
59. Bạn muốn xem tất cả các tiến trình đang chạy và sắp xếp chúng theo mức sử dụng CPU, từ cao đến thấp. Lệnh nào là phù hợp nhất?
A. ps aux –sort=-%cpu
B. top
C. htop
D. vmstat
60. Trong Linux, lệnh ‘sudo’ cho phép người dùng chạy các lệnh với quyền của người dùng khác, thường là người dùng root. Nếu bạn muốn chạy lệnh ‘apt update’ với quyền root, bạn sẽ gõ lệnh nào?
A. run sudo apt update
B. sudo apt update
C. root apt update
D. su -c ‘apt update’
61. Lệnh ‘grep’ trong Linux chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm và hiển thị các dòng khớp với một mẫu văn bản.
B. Tạo một tệp mới.
C. Di chuyển tệp giữa các thư mục.
D. Thay đổi quyền truy cập tệp.
62. Bạn cần tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link) đến tệp ‘/usr/local/bin/myapp’ với tên là ‘myapp_link’ trong thư mục hiện tại. Lệnh nào sẽ thực hiện điều này?
A. ln -s /usr/local/bin/myapp myapp_link
B. ln -h /usr/local/bin/myapp myapp_link
C. link /usr/local/bin/myapp myapp_link
D. symlink /usr/local/bin/myapp myapp_link
63. Lệnh ‘alias’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một liên kết tượng trưng đến một tệp.
B. Định nghĩa một tên thay thế (bí danh) cho một lệnh hoặc chuỗi lệnh.
C. Thay đổi quyền truy cập tệp.
D. Hiển thị thông tin về tiến trình.
64. Trong Linux, tệp ‘/etc/passwd’ chứa thông tin gì?
A. Cấu hình mạng của hệ thống.
B. Thông tin về các tài khoản người dùng hệ thống.
C. Các tệp log của hệ thống.
D. Cấu hình dịch vụ SSH.
65. Lệnh ‘passwd’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi mật khẩu của người dùng.
B. Tạo người dùng mới.
C. Hiển thị thông tin người dùng.
D. Xóa người dùng.
66. Bạn muốn tìm tất cả các dòng trong tệp ‘access.log’ chứa địa chỉ IP ‘192.168.1.100’. Lệnh nào là phù hợp?
A. find access.log ‘192.168.1.100’
B. ls access.log | grep ‘192.168.1.100’
C. grep ‘192.168.1.100’ access.log
D. cat access.log | find ‘192.168.1.100’
67. Lệnh ‘chmod’ trong Linux được sử dụng để thay đổi quyền truy cập tệp. Nếu bạn muốn cho phép chủ sở hữu tệp thực thi tệp đó, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. chmod u+w filename
B. chmod u+x filename
C. chmod o+x filename
D. chmod g+r filename
68. Khi làm việc với các tiến trình trong Linux, bạn muốn tìm kiếm các tiến trình đang chạy với một tên cụ thể (ví dụ: ‘apache2’). Lệnh nào kết hợp với ‘ps aux’ sẽ cho phép bạn làm điều này hiệu quả nhất?
A. Lệnh ‘find / -name ‘apache2”
B. Lệnh ‘ps aux | grep apache2’
C. Lệnh ‘sort ps aux’
D. Lệnh ‘awk ‘/apache2/’ ps aux’
69. Lệnh ‘tar’ trong Linux thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi quyền truy cập tệp.
B. Nén và giải nén các tệp thành một tệp lưu trữ duy nhất.
C. Tìm kiếm các tệp trong hệ thống.
D. Hiển thị thông tin về tiến trình đang chạy.
70. Bạn cần tạo một tệp văn bản trống có tên ’empty.txt’. Lệnh nào trong Linux có thể thực hiện điều này?
A. touch empty.txt
B. create empty.txt
C. mkdir empty.txt
D. new empty.txt
71. Bạn cần chuyển đổi một tệp văn bản từ hệ điều hành DOS/Windows sang định dạng Unix/Linux, loại bỏ các ký tự xuống dòng carriage return (CRLF). Lệnh nào thường được sử dụng cho mục đích này?
A. dos2unix filename
B. unix2dos filename
C. tr -d ‘
‘ < filename
D. sed ‘s/
$//’ filename
72. Bạn muốn tìm kiếm tất cả các tệp có phần mở rộng ‘.log’ trong thư mục hiện tại và các thư mục con của nó. Lệnh nào là phù hợp nhất?
A. ls *.log
B. find . -name ‘*.log’
C. grep ‘.log’ *
D. locate *.log
73. Bạn muốn biết địa chỉ IP của máy chủ DNS mà hệ thống Linux của bạn đang sử dụng. Tệp cấu hình nào thường chứa thông tin này?
A. /etc/hosts
B. /etc/resolv.conf
C. /etc/hostname
D. /etc/network/interfaces
74. Lệnh ‘tar -xvf archive.tar.gz’ được sử dụng để làm gì?
A. Nén tệp ‘archive.tar.gz’.
B. Giải nén tệp ‘archive.tar.gz’ với hiển thị chi tiết.
C. Tạo một tệp lưu trữ mới.
D. Di chuyển tệp ‘archive.tar.gz’.
75. Lệnh ‘mkdir’ trong Linux được dùng để làm gì?
A. Xóa một tệp.
B. Tạo một thư mục mới.
C. Sao chép một tệp.
D. Hiển thị nội dung tệp.
76. Trong Linux, tệp cấu hình mạng cho giao diện Ethernet thường nằm ở đâu?
A. /etc/hostname
B. /var/log/syslog
C. /etc/network/interfaces
D. /home/user/.bashrc
77. Lệnh ‘du’ trong Linux thường được sử dụng để làm gì?
A. Hiển thị thông tin về việc sử dụng đĩa của toàn bộ hệ thống.
B. Hiển thị dung lượng đĩa mà các tệp và thư mục đang sử dụng.
C. Tìm kiếm tệp theo mẫu.
D. Hiển thị thông tin về người dùng.
78. Bạn cần di chuyển một tệp có tên ‘report.txt’ đến thư mục ‘/home/user/documents’. Lệnh Linux nào sẽ thực hiện thao tác này?
A. cp report.txt /home/user/documents/
B. mv report.txt /home/user/documents/
C. ln -s report.txt /home/user/documents/
D. cp -r report.txt /home/user/documents/
79. Trong Linux, tệp ‘/etc/ssh/sshd_config’ được sử dụng để cấu hình dịch vụ nào?
A. Dịch vụ truyền tệp FTP.
B. Dịch vụ truy cập từ xa an toàn SSH.
C. Dịch vụ máy chủ web Apache.
D. Dịch vụ máy chủ DNS.
80. Khi bạn muốn xem danh sách các tệp và thư mục trong thư mục hiện tại, bao gồm cả các tệp ẩn (bắt đầu bằng dấu chấm ‘.’), bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. ls
B. ls -a
C. ls -l
D. ls -h
81. Lệnh ‘chmod +x filename’ sẽ làm gì với tệp tin ‘filename’?
A. Cho phép mọi người đọc tệp tin.
B. Cho phép mọi người ghi vào tệp tin.
C. Cho phép mọi người thực thi tệp tin như một chương trình.
D. Thay đổi quyền sở hữu của tệp tin.
82. Ý nghĩa của ký tự ‘*’ trong các lệnh Linux khi làm việc với tên tệp tin là gì?
A. Khớp với một ký tự đơn bất kỳ.
B. Khớp với một hoặc nhiều ký tự bất kỳ.
C. Khớp với một chuỗi ký tự trống.
D. Khớp với một ký tự số.
83. Quyền truy cập tệp tin trong Linux thường được biểu diễn bằng ba bộ ký tự: chủ sở hữu, nhóm và người khác. Bộ ký tự đầu tiên (rwx) thường đại diện cho ai?
A. Tất cả người dùng trên hệ thống.
B. Chỉ những người dùng thuộc nhóm sở hữu tệp.
C. Người dùng là chủ sở hữu của tệp.
D. Người dùng quản trị hệ thống (root).
84. Lệnh nào được sử dụng để hiển thị nhật ký hệ thống (system logs) trong Linux?
A. logger
B. dmesg
C. syslog
D. journalctl
85. Khi một chương trình bị treo trong Linux và bạn muốn kết thúc nó, bạn có thể sử dụng lệnh nào?
A. killall
B. halt
C. shutdown
D. reboot
86. Lệnh ‘tar -czvf archive.tar.gz /path/to/directory’ sẽ làm gì?
A. Giải nén tệp tin archive.tar.gz vào thư mục /path/to/directory.
B. Tạo một tệp lưu trữ có tên archive.tar.gz từ thư mục /path/to/directory và nén nó bằng gzip.
C. Hiển thị nội dung của tệp tin archive.tar.gz.
D. Di chuyển thư mục /path/to/directory vào tệp tin archive.tar.gz.
87. Đâu là tên của một dịch vụ trong Linux chịu trách nhiệm lập lịch các tác vụ định kỳ?
A. atd
B. cron (crond)
C. systemd-timer
D. all of the above
88. Lệnh ‘grep’ trong Linux chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép tệp tin.
B. Tìm kiếm các mẫu văn bản trong tệp tin.
C. Tạo thư mục mới.
D. Thay đổi quyền truy cập tệp tin.
89. Để di chuyển hoặc đổi tên một tệp tin hoặc thư mục trong Linux, bạn sử dụng lệnh nào?
A. cp
B. mv
C. rename
D. move
90. Trong Linux, ‘hard link’ và ‘symbolic link’ có điểm gì khác biệt cơ bản?
A. Hard link chỉ trỏ đến tên tệp tin, symbolic link trỏ đến inode.
B. Hard link trỏ đến inode của tệp tin, symbolic link trỏ đến tên tệp tin.
C. Hard link chỉ có thể tạo trong cùng một phân vùng, symbolic link có thể tạo giữa các phân vùng.
D. Hard link có thể trỏ đến thư mục, symbolic link không thể.
91. Lệnh ‘history’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Hiển thị lịch sử các lệnh đã gõ.
B. Hiển thị lịch của hệ thống.
C. Hiển thị thông tin về các phiên đăng nhập.
D. Liệt kê các tệp tin đã được sửa đổi gần đây.
92. Lệnh ‘tar’ thường được sử dụng để làm gì trong Linux?
A. Thay đổi quyền truy cập tệp tin.
B. Nén và giải nén các tệp tin, tạo các tệp lưu trữ (archive).
C. Tìm kiếm các tệp tin theo tên.
D. Quản lý tiến trình đang chạy.
93. Để xem thông tin về việc sử dụng bộ nhớ của các tiến trình trong Linux, bạn có thể sử dụng lệnh nào?
A. top
B. free
C. vmstat
D. all of the above
94. Để thay đổi quyền truy cập của một tệp tin trong Linux, lệnh nào được sử dụng?
A. chmod
B. chown
C. mv
D. cp
95. Đâu là tên của tệp tin khởi động (bootloader) phổ biến nhất trên các hệ thống Linux sử dụng UEFI?
A. GRUB Legacy
B. LILO
C. GRUB 2 (grub-efi)
D. Syslinux
96. Lệnh ‘find’ trong Linux được dùng để làm gì?
A. Hiển thị nội dung tệp tin.
B. Tìm kiếm các tệp tin và thư mục dựa trên các tiêu chí như tên, kích thước, thời gian sửa đổi.
C. Sao chép tệp tin.
D. Di chuyển tệp tin.
97. Lệnh nào dùng để tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link) trong Linux?
A. ln -s
B. cp -s
C. mv -s
D. link -s
98. Trong Linux, ‘pipe’ (|) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển hướng đầu ra của một lệnh thành đầu vào của một lệnh khác.
B. Tạo một liên kết tượng trưng.
C. Hiển thị thông tin chi tiết về tệp tin.
D. Chạy hai lệnh song song.
99. Ký tự ‘~’ trong đường dẫn Linux thường đại diện cho điều gì?
A. Thư mục gốc của hệ thống.
B. Thư mục nhà của người dùng hiện tại.
C. Thư mục tạm thời.
D. Thư mục chứa các tệp tin hệ thống.
100. Lệnh ‘shutdown -h now’ trong Linux có tác dụng gì?
A. Khởi động lại hệ thống ngay lập tức.
B. Tắt hệ thống ngay lập tức.
C. Tạm dừng hoạt động của tất cả các tiến trình.
D. Đóng tất cả các kết nối mạng.
101. Trong Linux, tên của người dùng quản trị cao nhất có quyền lực tuyệt đối trên hệ thống là gì?
A. admin
B. user
C. root
D. super
102. Khi bạn gặp thông báo ‘Permission denied’ trong Linux, điều này thường có nghĩa là gì?
A. Tệp tin hoặc thư mục đã bị xóa.
B. Người dùng hiện tại không có đủ quyền để thực hiện hành động.
C. Thiếu không gian đĩa.
D. Đã hết bộ nhớ RAM.
103. Lệnh ‘chmod 755 filename’ sẽ gán các quyền gì cho tệp tin ‘filename’?
A. Chủ sở hữu: rwx, Nhóm: rw-, Khác: r–
B. Chủ sở hữu: rwx, Nhóm: rwx, Khác: rwx
C. Chủ sở hữu: rwx, Nhóm: r-x, Khác: r-x
D. Chủ sở hữu: rw-, Nhóm: r–, Khác: r–
104. Trong Linux, tệp tin ‘/etc/sudoers’ có vai trò gì?
A. Lưu trữ mật khẩu người dùng.
B. Định cấu hình các quy tắc cho phép người dùng nào có thể sử dụng lệnh ‘sudo’ và thực thi những lệnh nào.
C. Chứa thông tin về các dịch vụ mạng.
D. Lưu trữ nhật ký hoạt động của hệ thống.
105. Khái niệm ‘shell’ trong Linux đề cập đến điều gì?
A. Phần cứng của máy tính.
B. Một giao diện dòng lệnh cho phép người dùng tương tác với kernel.
C. Một loại tệp tin văn bản.
D. Một dịch vụ mạng.
106. Trong Linux, tệp tin ‘/etc/passwd’ chủ yếu lưu trữ thông tin gì?
A. Cấu hình mạng.
B. Thông tin về người dùng hệ thống (username, UID, GID, thư mục nhà, shell mặc định).
C. Nhật ký hệ thống.
D. Thông tin về các tiến trình đang chạy.
107. Lệnh ‘ssh user@hostname’ được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép tệp tin từ xa.
B. Kết nối đến một máy chủ từ xa thông qua giao thức Secure Shell (SSH).
C. Truy cập vào máy chủ FTP.
D. Tải xuống tệp tin từ web.
108. Trong Linux, ‘inode’ là gì?
A. Một chương trình nền.
B. Một cấu trúc dữ liệu chứa thông tin về tệp tin (như quyền, chủ sở hữu, vị trí dữ liệu) nhưng không chứa tên tệp.
C. Một loại tệp tin đặc biệt chỉ chứa các ký tự điều khiển.
D. Một lệnh để quản lý tiến trình.
109. Đâu là tên của tệp tin cấu hình chính cho dịch vụ SSH trong hầu hết các hệ thống Linux?
A. /etc/ssh/sshd_config
B. /etc/ssh/ssh_config
C. /etc/sshd.conf
D. /etc/ssh.conf
110. Đâu là tên của trình quản lý gói phổ biến nhất trong các bản phân phối Linux dựa trên Debian (như Ubuntu)?
A. yum
B. dnf
C. apt
D. pacman
111. Trong Linux, tiến trình nào chịu trách nhiệm quản lý các tiến trình con và các tín hiệu?
A. init (hoặc systemd)
B. bash
C. kernel
D. cron
112. Trong môi trường Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị nội dung của một tệp tin?
113. Lệnh ‘df -h’ trong Linux hiển thị thông tin gì?
A. Thông tin chi tiết về các tiến trình đang chạy.
B. Dung lượng trống và đã sử dụng của các hệ thống tệp tin (ổ đĩa), hiển thị dưới dạng dễ đọc (human-readable).
C. Danh sách các kết nối mạng đang hoạt động.
D. Cấu hình của card mạng.
114. Lệnh ‘wget’ trong Linux thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Quản lý người dùng.
B. Tải xuống các tệp tin từ mạng qua các giao thức như HTTP, HTTPS, FTP.
C. Kiểm tra kết nối mạng.
D. Nén tệp tin.
115. Đâu là trình soạn thảo văn bản dòng lệnh phổ biến và mạnh mẽ trong Linux, thường được sử dụng bởi các quản trị viên hệ thống?
A. nano
B. gedit
C. vi (hoặc vim)
D. mousepad
116. Đâu là tên của một tiến trình nền (daemon) chịu trách nhiệm quản lý các dịch vụ mạng trong Linux?
A. sshd
B. systemd
C. inetd (hoặc xinetd)
D. all of the above
117. Trong hệ thống tệp tin Linux, ký tự ‘/’ ở đầu đường dẫn biểu thị điều gì?
A. Thư mục người dùng hiện tại.
B. Thư mục gốc của hệ thống tệp tin (root directory).
C. Thư mục chứa các tệp tin hệ thống.
D. Thư mục chứa các tệp tin cấu hình.
118. Trong Linux, khi một tiến trình chạy ở chế độ nền (background), điều đó có nghĩa là gì?
A. Tiến trình đã bị dừng lại.
B. Tiến trình đang chạy nhưng không chiếm dụng giao diện dòng lệnh.
C. Tiến trình chỉ chạy khi người dùng đăng xuất.
D. Tiến trình đang sử dụng toàn bộ tài nguyên hệ thống.
119. Lệnh ‘ps aux’ trong Linux hiển thị thông tin gì?
A. Danh sách các tiến trình đang chạy, bao gồm cả thông tin chi tiết về CPU và bộ nhớ.
B. Thông tin về dung lượng đĩa trống.
C. Danh sách các tệp tin trong thư mục hiện tại.
D. Cấu hình mạng của hệ thống.
120. Lệnh ‘sudo’ trong Linux cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Xem thông tin về các tiến trình.
B. Thực thi một lệnh với quyền của người dùng khác (thường là root).
C. Thay đổi mật khẩu của người dùng.
D. Tạo một người dùng mới.
121. Trạng thái ‘S’ (sleeping) của một tiến trình trong Linux có nghĩa là gì?
A. Tiến trình đang chạy và sử dụng CPU.
B. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra (ví dụ: I/O completion, tín hiệu).
C. Tiến trình đã kết thúc.
D. Tiến trình đang bị tạm dừng bởi người dùng.
122. Trong Linux, tệp tin ‘/etc/passwd’ có chức năng gì?
A. Chứa thông tin cấu hình mạng.
B. Lưu trữ tên người dùng, UID, GID, thư mục home và shell mặc định của người dùng hệ thống.
C. Chứa các dịch vụ hệ thống đang chạy.
D. Ghi lại nhật ký (log) của hệ thống.
123. Lệnh ‘df’ trong Linux được dùng để làm gì?
A. Hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy.
B. Hiển thị dung lượng đĩa trống của các hệ thống tệp tin.
C. Tìm kiếm tệp tin.
D. Kiểm tra kết nối mạng.
124. Trong Linux, ‘inode’ đại diện cho điều gì?
A. Một khối dữ liệu trên đĩa cứng.
B. Thông tin metadata về một tệp tin hoặc thư mục (quyền, chủ sở hữu, thời gian, vị trí dữ liệu).
C. Một tiến trình đang chạy.
D. Một kết nối mạng.
125. Trong Linux, ‘fork bomb’ là gì?
A. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng.
B. Một chương trình cố tình tạo ra số lượng lớn các tiến trình con một cách nhanh chóng, làm cạn kiệt tài nguyên hệ thống.
C. Một cơ chế sao lưu dữ liệu tự động.
D. Một lệnh để kiểm tra kết nối mạng.
126. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘cron jobs’ trong Linux?
A. Để chạy các ứng dụng đồ họa.
B. Để lên lịch và tự động hóa việc thực thi các lệnh hoặc script định kỳ.
C. Để quản lý người dùng hệ thống.
D. Để giám sát tài nguyên hệ thống.
127. Nếu bạn muốn xem nội dung của một tệp tin văn bản lớn mà không tải toàn bộ vào bộ nhớ, bạn nên sử dụng lệnh nào?
A. cat
B. head
C. tail
D. less hoặc more
128. Lệnh ‘man’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm tệp tin trên hệ thống.
B. Hiển thị các trang hướng dẫn (manual pages) cho các lệnh và tiện ích.
C. Quản lý các tiến trình.
D. Chỉnh sửa cấu hình mạng.
129. Trong Linux, một tiến trình ‘zombie’ là gì?
A. Một tiến trình đã bị lỗi và không thể phục hồi.
B. Một tiến trình đã hoàn thành nhưng vẫn còn một mục nhập trong bảng tiến trình, chờ tiến trình cha nhận tín hiệu kết thúc.
C. Một tiến trình bị tạm dừng (suspended).
D. Một tiến trình có mức ưu tiên rất thấp.
130. Trong Linux, ‘permissions’ (quyền) được biểu diễn bằng 3 bộ ký tự cho mỗi loại người dùng (owner, group, others). Ký tự ‘r’ đại diện cho quyền gì?
A. Write (Ghi)
B. Execute (Thực thi)
C. Read (Đọc)
D. Execute (Thực thi) và Write (Ghi)
131. Trong Linux, ‘root’ là người dùng có quyền hạn gì?
A. Chỉ có quyền đọc các tệp tin hệ thống.
B. Có toàn quyền truy cập và kiểm soát mọi khía cạnh của hệ thống.
C. Chỉ có quyền thực thi các ứng dụng người dùng.
D. Có quyền truy cập mạng nhưng không được phép thay đổi cấu hình.
132. Trong Linux, ‘shebang’ (ký tự ‘#!’ ở đầu một script) có ý nghĩa gì?
A. Đánh dấu phần bình luận của script.
B. Chỉ định trình thông dịch (interpreter) nào sẽ được sử dụng để thực thi script (ví dụ: /bin/bash, /usr/bin/python).
C. Thiết lập biến môi trường cho script.
D. Báo hiệu script đã hoàn thành.
133. Trong ngữ cảnh Linux, ‘kernel panic’ là gì?
A. Một lỗi trong ứng dụng người dùng.
B. Một lỗi nghiêm trọng trong kernel mà hệ điều hành không thể phục hồi, dẫn đến việc dừng hoạt động.
C. Một cảnh báo về việc sắp hết dung lượng đĩa.
D. Một thông báo về việc cập nhật hệ thống.
134. Đâu là một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành Linux?
A. Chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp.
B. Mã nguồn đóng và chi phí bản quyền cao.
C. Tính ổn định, bảo mật cao, mã nguồn mở và linh hoạt.
D. Khó khăn trong việc cài đặt và cấu hình.
135. Nếu bạn muốn xem toàn bộ cây tiến trình (process tree) trên hệ điều hành Linux, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. ps aux
B. pstree
C. top -H
D. htop
136. Lệnh ‘nice’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi tên của một tiến trình.
B. Điều chỉnh độ ưu tiên (priority) của một tiến trình khi sử dụng CPU.
C. Giám sát việc sử dụng bộ nhớ của tiến trình.
D. Dừng một tiến trình đang chạy.
137. Lệnh nào trong Linux được dùng để tìm kiếm các tệp tin dựa trên tên hoặc các tiêu chí khác?
A. grep
B. locate
C. find
D. awk
138. Lệnh nào được sử dụng để thay đổi quyền sở hữu của một tệp tin hoặc thư mục?
A. chmod
B. chown
C. chgrp
D. lsattr
139. Lệnh ‘sudo’ cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Thay đổi mật khẩu của người dùng khác.
B. Thực thi các lệnh với quyền của người dùng khác (thường là root).
C. Xem lịch sử lệnh của tất cả người dùng.
D. Tắt máy chủ.
140. Lệnh nào sau đây được sử dụng để xem các tệp tin đang được mở bởi một tiến trình cụ thể?
A. grep
B. find
C. lsof
D. sed
141. Lệnh nào được sử dụng để tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link)?
142. Lệnh ‘kill’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một tiến trình mới.
B. Gửi một tín hiệu đến một tiến trình, thường là để dừng nó.
C. Kiểm tra trạng thái mạng.
D. Hiển thị thông tin về các tệp tin.
143. Trong Linux, ‘daemon’ là gì?
A. Một chương trình giao diện người dùng.
B. Một tiến trình chạy nền, thường phục vụ các yêu cầu của hệ thống hoặc mạng.
C. Một tệp tin cấu hình hệ thống.
D. Một loại ký tự đặc biệt trong shell.
144. Lệnh ‘history’ trong Linux có chức năng gì?
A. Hiển thị thông tin về các dịch vụ hệ thống.
B. Hiển thị lịch sử các lệnh đã được thực thi trong shell.
C. Tìm kiếm các tệp tin theo thời gian.
D. Kiểm tra dung lượng đĩa trống.
145. Trong Linux, tiến trình nào có trách nhiệm quản lý các tiến trình con và xử lý các tín hiệu (signals) mà chúng gửi ra?
A. Tiến trình cha (parent process)
B. Tiến trình con (child process)
C. Tiến trình zombie (zombie process)
D. Tiến trình init (init process) hoặc systemd
146. Trong Linux, ‘symbolic link’ (liên kết tượng trưng) là gì?
A. Một bản sao của tệp tin gốc.
B. Một con trỏ đến một tệp tin hoặc thư mục khác.
C. Một khối dữ liệu trên đĩa.
D. Một tệp tin đặc biệt chỉ chứa metadata.
147. Lệnh ‘ps’ trong Linux có thể được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ hiển thị các tiến trình của người dùng hiện tại.
B. Hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy.
C. Giám sát hiệu suất hệ thống theo thời gian thực.
D. Quản lý các dịch vụ hệ thống.
148. Lệnh ‘chmod’ trong Linux dùng để làm gì?
A. Thay đổi chủ sở hữu của tệp tin.
B. Thay đổi quyền truy cập (read, write, execute) của tệp tin và thư mục.
C. Thay đổi nhóm sở hữu của tệp tin.
D. Tạo bản sao của tệp tin.
149. Trong mô hình phân quyền của Linux, quyền ‘execute’ (thực thi) đối với một tệp tin có ý nghĩa gì?
A. Cho phép đọc nội dung tệp tin.
B. Cho phép ghi và chỉnh sửa nội dung tệp tin.
C. Cho phép chạy tệp tin như một chương trình hoặc script.
D. Cho phép thay đổi quyền sở hữu của tệp tin.
150. Lệnh ‘shutdown -h now’ trong Linux có tác dụng gì?
A. Khởi động lại hệ thống ngay lập tức.
B. Tắt máy chủ ngay lập tức mà không có cảnh báo.
C. Tạm dừng tất cả các tiến trình.
D. Đăng xuất người dùng hiện tại.
151. Trong hệ thống tệp tin Linux, ‘mount point’ là gì?
A. Tên của hệ thống tệp tin (ví dụ: ext4, XFS).
B. Một thư mục nơi một hệ thống tệp tin khác được gắn vào (attached).
C. Khối dữ liệu trên đĩa cứng.
D. Quyền truy cập của người dùng vào tệp tin.
152. Lệnh ‘tar’ trong Linux thường được dùng để làm gì?
A. Chỉ để nén tệp tin.
B. Để tạo và giải nén các tệp lưu trữ (archive files), thường có đuôi .tar hoặc .tar.gz.
C. Để thay đổi quyền truy cập tệp tin.
D. Để tìm kiếm tệp tin trong hệ thống.
153. Lệnh nào sau đây được sử dụng để xem thông tin về các tiến trình đang chạy, bao gồm cả PID, trạng thái và mức độ sử dụng tài nguyên?
A. lsof
B. top
C. vmstat
D. iostat
154. Lệnh ‘wget’ trong Linux được sử dụng cho mục đích gì?
A. Tạo các liên kết tượng trưng.
B. Tải xuống các tệp tin từ mạng thông qua các giao thức như HTTP, HTTPS và FTP.
C. Chỉnh sửa các tệp tin văn bản.
D. Xem thông tin về các tiến trình.
155. Lệnh ‘killall’ trong Linux khác với ‘kill’ ở điểm nào?
A. ‘killall’ chỉ có thể gửi SIGKILL, còn ‘kill’ có thể gửi nhiều loại tín hiệu.
B. ‘killall’ kết thúc tất cả các tiến trình có cùng tên, trong khi ‘kill’ yêu cầu PID cụ thể.
C. ‘killall’ chỉ hoạt động với các tiến trình người dùng, còn ‘kill’ hoạt động với mọi tiến trình.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
156. Khi một tiến trình con được tạo ra bằng lệnh ‘fork()’, nó sẽ kế thừa những gì từ tiến trình cha?
A. Chỉ các biến môi trường.
B. Một bản sao của không gian địa chỉ bộ nhớ (memory address space).
C. Chỉ các tệp tin đang mở.
D. Không kế thừa bất kỳ thứ gì.
157. Tín hiệu (signal) nào sau đây được sử dụng để yêu cầu một tiến trình tự kết thúc một cách ‘sạch sẽ’ (gracefully)?
A. SIGKILL (9)
B. SIGSTOP (19)
C. SIGTERM (15)
D. SIGHUP (1)
158. Lệnh ‘grep’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Nén và giải nén tệp tin.
B. Tìm kiếm các dòng chứa một mẫu (pattern) cụ thể trong tệp tin.
C. Thay đổi quyền truy cập tệp tin.
D. Hiển thị thông tin về các kết nối mạng.
159. Ý nghĩa của PID (Process ID) trong Linux là gì?
A. Tên định danh duy nhất cho mỗi tiến trình.
B. Thời gian bắt đầu của tiến trình.
C. Mức độ ưu tiên của tiến trình.
D. Tên người dùng sở hữu tiến trình.
160. Trong Linux, ‘sticky bit’ trên một thư mục có tác dụng gì?
A. Chỉ người sở hữu thư mục mới có thể xóa tệp tin bên trong.
B. Chỉ người dùng root mới có thể ghi vào thư mục.
C. Mọi người đều có thể tạo tệp tin nhưng chỉ người tạo tệp tin hoặc chủ sở hữu thư mục mới có thể xóa nó.
D. Thư mục sẽ bị ẩn khỏi danh sách thông thường.
161. Đâu là công cụ dòng lệnh được sử dụng phổ biến nhất để xem dung lượng đĩa và các điểm mount trong Linux?
A. du -sh
B. lsblk
C. df -h
D. mount
162. Ký tự ‘|’ (pipe) trong Linux shell được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển hướng output của lệnh này làm input cho lệnh khác.
B. Chạy hai lệnh cùng lúc.
C. Nối hai tệp tin lại với nhau.
D. Tạo một tiến trình nền.
163. Lệnh ‘curl’ trong Linux thường được sử dụng để làm gì?
A. Sao chép tệp tin qua mạng bằng SSH.
B. Truyền dữ liệu tới hoặc từ một máy chủ bằng nhiều giao thức khác nhau, như HTTP, FTP, SCP.
C. Quản lý các dịch vụ mạng.
D. Nén và giải nén tệp tin.
164. Lệnh ‘shutdown -h now’ trong Linux có ý nghĩa gì?
A. Khởi động lại hệ thống ngay lập tức.
B. Tắt hệ thống ngay lập tức.
C. Đóng băng hệ thống tạm thời.
D. Chỉ tắt các dịch vụ mạng.
165. Trong Linux, quy trình phân quyền cho tệp tin thường sử dụng mô hình nào để xác định quyền truy cập?
A. Mô hình DAC (Discretionary Access Control).
B. Mô hình MAC (Mandatory Access Control).
C. Mô hình RBAC (Role-Based Access Control).
D. Mô hình ACL (Access Control List) chỉ sử dụng cho thư mục.
166. Trong Linux, tệp ‘/etc/fstab’ có vai trò gì?
A. Chứa danh sách các dịch vụ sẽ được khởi động cùng hệ thống.
B. Định nghĩa cách các hệ thống tệp tin (file systems) được mount tự động khi hệ thống khởi động.
C. Lưu trữ thông tin cấu hình mạng.
D. Chứa các quy tắc xác thực người dùng.
167. Khi bạn sử dụng lệnh ‘kill -9 ‘ trong Linux, bạn đang làm gì?
A. Gửi tín hiệu dừng (SIGSTOP) đến tiến trình.
B. Gửi tín hiệu chấm dứt (SIGKILL) đến tiến trình, buộc nó phải dừng ngay lập tức.
C. Gửi tín hiệu HUP (SIGHUP) để tiến trình đọc lại cấu hình.
D. Gửi tín hiệu TERM (SIGTERM) để yêu cầu tiến trình kết thúc một cách lịch sự.
168. Tập tin ‘/etc/passwd’ trong Linux chứa thông tin gì?
A. Chứa mật khẩu đã được mã hóa của người dùng.
B. Chứa thông tin định danh người dùng, bao gồm tên đăng nhập, UID, GID, thư mục nhà và shell mặc định.
C. Chứa danh sách các gói phần mềm đã cài đặt.
D. Chứa các quy tắc tường lửa.
169. Trong Linux, ‘signal’ là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Một loại tệp tin đặc biệt cho phép truy cập trực tiếp vào phần cứng.
B. Một thông điệp không đồng bộ được gửi từ kernel hoặc một tiến trình đến một tiến trình khác để thông báo về một sự kiện.
C. Một cơ chế để chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.
D. Một cách để tạo liên kết giữa các tệp tin.
170. Trong môi trường Linux, ‘kernel panic’ là gì?
A. Một lỗi trong chương trình người dùng gây treo hệ thống.
B. Một lỗi nghiêm trọng trong kernel không thể phục hồi, dẫn đến việc hệ thống dừng hoạt động hoàn toàn.
C. Một cảnh báo về việc sắp hết dung lượng đĩa.
D. Một thông báo về việc quá nhiều tiến trình đang chạy.
171. Ý nghĩa của ký tự ‘>’ khi sử dụng trong Linux shell là gì?
A. Chuyển hướng output của lệnh vào một tệp, ghi đè nội dung cũ.
B. Chuyển hướng output của lệnh vào một tệp, thêm vào cuối tệp.
C. Chuyển hướng input của lệnh từ một tệp.
D. Chạy lệnh ở chế độ nền.
172. Lệnh ‘chmod’ trong Linux được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi quyền sở hữu của tệp hoặc thư mục.
B. Thay đổi quyền truy cập (read, write, execute) của tệp hoặc thư mục.
C. Sao chép tệp hoặc thư mục.
D. Tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link) đến tệp hoặc thư mục.
173. Lệnh ‘dd’ trong Linux có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, nhưng một trong những ứng dụng phổ biến và mạnh mẽ của nó là gì?
A. Sao chép tệp tin và thư mục.
B. Thực hiện sao chép cấp thấp (low-level copy) dữ liệu, ví dụ như tạo ảnh đĩa (disk image) hoặc ghi dữ liệu trực tiếp vào thiết bị.
C. Quản lý người dùng và nhóm.
D. Xem nhật ký hệ thống.
174. Đâu là tên của lệnh được sử dụng để xem thông tin về phiên bản kernel Linux đang chạy?
A. lsb_release -a
B. uname -a
C. dmesg
D. hostname
175. Trong Linux, tệp ‘/etc/hosts’ được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin cấu hình mạng của máy chủ.
B. Ánh xạ địa chỉ IP với tên máy chủ (hostname) cục bộ, thay thế hoặc bổ sung cho DNS.
C. Chứa danh sách các người dùng được phép truy cập hệ thống.
D. Định nghĩa các quy tắc tường lửa.
176. Đâu là chức năng chính của tiến trình ‘systemd’ trong các bản phân phối Linux hiện đại?
A. Quản lý giao diện đồ họa người dùng.
B. Quản lý các dịch vụ, tiến trình khởi động và các tài nguyên hệ thống khác.
C. Chỉ định các máy chủ DNS.
D. Kiểm tra lỗi ổ đĩa.
177. Khi một tiến trình trong Linux bị dừng đột ngột (ví dụ: do lỗi), trạng thái của nó thường được biểu thị bằng giá trị nào trong output của lệnh ‘ps’?
A. R (Running)
B. S (Sleeping)
C. Z (Zombie)
D. T (Stopped)
178. Tệp ‘/etc/resolv.conf’ trong Linux có chức năng chính là gì?
A. Cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho card mạng.
B. Xác định máy chủ tên miền (DNS servers) để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
C. Thiết lập các quy tắc tường lửa.
D. Quản lý các dịch vụ mạng đang chạy.
179. Trong cấu trúc hệ thống tệp tin Linux, thư mục ‘/home’ thường chứa gì?
A. Các tệp tin hệ thống quan trọng.
B. Các tệp cấu hình của toàn bộ hệ thống.
C. Các thư mục cá nhân của người dùng (home directories).
D. Các tệp tin tạm thời.
180. Đâu là cách phổ biến để xem các tiến trình đang chạy và tài nguyên mà chúng đang sử dụng trong Linux?
A. Sử dụng lệnh ‘df -h’
B. Sử dụng lệnh ‘top’ hoặc ‘htop’
C. Sử dụng lệnh ‘ifconfig’
D. Sử dụng lệnh ‘uname -a’
181. Trong Linux, ‘inode’ là gì?
A. Một chương trình thực thi trong hệ thống.
B. Một cấu trúc dữ liệu mô tả thuộc tính của tệp hoặc thư mục, bao gồm quyền, chủ sở hữu và vị trí dữ liệu trên đĩa.
C. Một loại liên kết tượng trưng.
D. Một tiến trình nền quản lý mạng.
182. Trong Linux, tệp ‘/var/log/syslog’ hoặc ‘/var/log/messages’ thường chứa loại thông tin gì?
A. Cấu hình mạng của hệ thống.
B. Nhật ký hệ thống (system logs) ghi lại các sự kiện, cảnh báo và lỗi từ kernel và các dịch vụ.
C. Thông tin về người dùng đang đăng nhập.
D. Dữ liệu tạm thời của các ứng dụng.
183. Lệnh ‘ps aux’ trong Linux hiển thị thông tin về các tiến trình. Ý nghĩa của các ký tự ‘a’, ‘u’, ‘x’ là gì?
A. ‘a’: tất cả tiến trình, ‘u’: định dạng người dùng, ‘x’: tiến trình không có terminal.
B. ‘a’: tiến trình của mọi người dùng, ‘u’: thông tin chi tiết, ‘x’: tiến trình đang chạy.
C. ‘a’: tiến trình hệ thống, ‘u’: thông tin sử dụng tài nguyên, ‘x’: tiến trình đã dừng.
D. ‘a’: tiến trình đang hoạt động, ‘u’: định dạng chuẩn, ‘x’: tiến trình nền.
184. Khi bạn gõ lệnh ‘ping google.com’ trong Linux, tiến trình nào sẽ được sử dụng để thực hiện việc này?
A. Lệnh ‘ping’ là một chương trình người dùng (user-space program) sử dụng các socket mạng của kernel.
B. Tiến trình kernel ‘netfilter’ trực tiếp xử lý yêu cầu ping.
C. Tiến trình ‘systemd-networkd’ quản lý tất cả các hoạt động mạng.
D. Lệnh ‘ping’ là một phần của shell và không cần tiến trình riêng.
185. Đâu là tên của tiến trình khởi động (init process) phổ biến nhất trong các bản phân phối Linux hiện đại như Ubuntu, CentOS 7+, Fedora?
A. SysVinit
B. Upstart
C. systemd
D. init
186. Trong hệ thống tệp tin Linux, ký tự ‘/’ đại diện cho điều gì?
A. Thư mục người dùng hiện tại.
B. Thư mục gốc (root directory) của hệ thống tệp tin.
C. Thư mục chứa các tệp cấu hình hệ thống.
D. Thư mục chứa các tệp tạm thời.
187. Đâu là ý nghĩa của tùy chọn ‘-l’ khi sử dụng lệnh ‘ls’ trong Linux?
A. Hiển thị tệp tin ở định dạng dài (long listing format), bao gồm quyền, số lượng liên kết, chủ sở hữu, nhóm, kích thước và thời gian sửa đổi.
B. Chỉ hiển thị các tệp tin ẩn.
C. Liệt kê các tệp tin theo thứ tự thời gian sửa đổi.
D. Liệt kê các tệp tin theo kích thước.
188. Khi bạn sử dụng lệnh ‘tar -cvf archive.tar files…’, bạn đang thực hiện hành động gì?
A. Nén các tệp tin ‘files…’ bằng định dạng ‘tar’.
B. Tạo một tệp lưu trữ ‘archive.tar’ chứa các tệp tin ‘files…’ mà không nén.
C. Giải nén tệp ‘archive.tar’ vào các tệp ‘files…’.
D. Sao chép các tệp tin ‘files…’ vào thư mục ‘archive.tar’.
189. Đâu là tên của tệp cấu hình chính cho dịch vụ SSH server trong Linux?
A. /etc/ssh/ssh_config
B. /etc/ssh/sshd_config
C. /etc/ssh/ssh_host_rsa_key
D. /etc/ssh/authorized_keys
190. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘sudo’ trong môi trường Linux?
A. Cho phép người dùng chạy các lệnh với quyền của một người dùng khác (thường là root) một cách an toàn.
B. Tự động hóa việc cập nhật hệ thống.
C. Quản lý các dịch vụ mạng.
D. Chỉnh sửa cấu hình tệp tin hệ thống.
191. Đâu là một ví dụ về ‘package manager’ phổ biến trong các bản phân phối Linux dựa trên Debian (như Ubuntu)?
A. yum
B. dnf
C. apt
D. pacman
192. Khi bạn muốn tìm kiếm một tệp tin trong Linux dựa trên tên, bạn thường sử dụng lệnh nào?
A. grep
B. find
C. locate
D. ls
193. Trong Linux, tệp ‘/etc/ssh/sshd_config’ dùng để cấu hình cho dịch vụ nào?
A. Dịch vụ Web Server (Apache/Nginx).
B. Dịch vụ Truy cập Từ xa An toàn (SSH Daemon).
C. Dịch vụ Hệ thống Tên Miền (DNS).
D. Dịch vụ Máy chủ In.
194. Trong kiến trúc hệ điều hành Linux, tiến trình (process) nào chịu trách nhiệm quản lý các tiến trình khác và cấp phát tài nguyên hệ thống?
A. Tiến trình init (PID 1)
B. Tiến trình bash
C. Tiến trình kernel
D. Tiến trình cron
195. Trong Linux, một ‘hard link’ và một ‘symbolic link’ (symlink) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
A. Hard link trỏ trực tiếp đến dữ liệu tệp tin, symlink trỏ đến tên tệp tin.
B. Hard link chỉ có thể tạo cho thư mục, symlink cho tệp tin.
C. Hard link không thể tạo trên cùng một phân vùng, symlink có thể.
D. Hard link là một bản sao của tệp tin, symlink là một con trỏ.
196. Khi một tiến trình trong Linux cần sử dụng bộ nhớ, nó thường yêu cầu kernel cấp phát thông qua cơ chế nào?
A. System V IPC (Inter-Process Communication).
B. Shared Memory Segments.
C. Virtual Memory Management.
D. Pipes và FIFOs.
197. Lệnh ‘tar’ trong Linux thường được sử dụng kết hợp với tùy chọn ‘-z’ hoặc ‘-j’ để làm gì?
A. Tạo một tệp lưu trữ và nén nó bằng gzip hoặc bzip2.
B. Giải nén một tệp tin.
C. Sao chép tệp tin giữa các máy chủ.
D. Chỉnh sửa quyền truy cập của tệp tin.
198. Trong Linux, ‘daemon’ (tiến trình nền) là gì?
A. Một chương trình chạy dưới quyền của người dùng thông thường.
B. Một tiến trình chạy ẩn, không có giao diện tương tác trực tiếp với người dùng, thường thực hiện các tác vụ nền.
C. Một tiến trình chỉ chạy khi người dùng đăng nhập.
D. Một chương trình bị lỗi và dừng hoạt động.
199. Đâu là tên của lệnh được sử dụng để xem các phiên làm việc (sessions) SSH đang hoạt động trên một máy chủ Linux?
A. who
B. w
C. last
D. ss -t -a
200. Lệnh ‘grep’ trong Linux được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Tìm kiếm và hiển thị các dòng khớp với một mẫu (pattern) nhất định trong tệp.
B. Phân tích hiệu suất hệ thống.
C. Quản lý các dịch vụ đang chạy.
D. Nén và giải nén tệp tin.