Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đến với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin (Có đáp án). Hệ thống trắc nghiệm này sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập sinh động và hữu ích. Chọn ngay một bộ trắc nghiệm phía dưới để khám phá những nội dung hấp dẫn đang chờ đón bạn. Hãy nỗ lực hoàn thành bài thật tốt và tận dụng tối đa cơ hội ôn luyện này nhé!.

1. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) trong phát triển phần mềm là gì?

A. Một loại virus máy tính.
B. Một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và tương tác với nhau.
C. Một giao diện người dùng đồ họa.
D. Một phương pháp nén dữ liệu.

2. Khái niệm ‘Browser’ (Trình duyệt web) trong công nghệ Internet dùng để làm gì?

A. Tạo và chỉnh sửa các tệp tin văn bản.
B. Cho phép người dùng truy cập và hiển thị các trang web trên World Wide Web.
C. Quản lý địa chỉ email.
D. Thiết lập kết nối mạng.

3. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm ứng dụng’ (Application Software)?

A. Driver của card đồ họa.
B. Trình biên dịch (Compiler).
C. Microsoft Excel.
D. BIOS.

4. Trong kiến trúc hệ thống máy tính, thuật ngữ ‘Bus’ đề cập đến điều gì?

A. Một loại chip nhớ tốc độ cao dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
B. Một tập hợp các dây dẫn hoặc đường truyền tín hiệu cho phép truyền dữ liệu và tín hiệu điều khiển giữa các thành phần của máy tính.
C. Một thiết bị ngoại vi dùng để nhập văn bản vào máy tính.
D. Một phần mềm hệ thống quản lý tài nguyên phần cứng.

5. Khái niệm ‘Database’ (Cơ sở dữ liệu) đề cập đến điều gì?

A. Một chương trình trò chơi điện tử.
B. Một tập hợp có tổ chức của dữ liệu, thường được lưu trữ và quản lý điện tử, cho phép truy cập, cập nhật và quản lý dễ dàng.
C. Một loại cáp mạng.
D. Một trình duyệt web.

6. Trong lập trình, ‘Function’ (Hàm) hay ‘Method’ có vai trò gì?

A. Là một biến lưu trữ giá trị.
B. Là một khối mã có tên, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần từ các phần khác của chương trình.
C. Là một cấu trúc dữ liệu để sắp xếp thông tin.
D. Là một loại lỗi trong chương trình.

7. Đâu là định nghĩa chính xác nhất của ‘Website’?

A. Một chương trình ứng dụng chạy trên máy tính cá nhân.
B. Một tập hợp các trang web liên quan và các tệp tin khác được lưu trữ trên một máy chủ web và có thể truy cập thông qua mạng Internet.
C. Một địa chỉ email cá nhân.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu di động.

8. Đâu là đơn vị nhỏ nhất của dữ liệu trong máy tính?

A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte

9. Khi nói về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây), điều gì là đặc trưng nhất?

A. Sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ tất cả dữ liệu.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (phần mềm, lưu trữ, xử lý) qua mạng Internet, thường do bên thứ ba cung cấp.
C. Chỉ sử dụng các ứng dụng được cài đặt sẵn trên máy.
D. Tự xây dựng và quản lý trung tâm dữ liệu riêng tại nhà.

10. Đâu là chức năng chính của ‘Solid State Drive’ (SSD) so với ‘Hard Disk Drive’ (HDD)?

A. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn và giá thành rẻ hơn.
B. SSD sử dụng bộ nhớ flash và không có bộ phận cơ học chuyển động, dẫn đến tốc độ truy cập nhanh hơn và độ bền cao hơn.
C. SSD chỉ có thể đọc dữ liệu, không thể ghi.
D. SSD yêu cầu nguồn điện lớn hơn HDD.

11. Đâu là định dạng tập tin phổ biến cho tài liệu văn bản có định dạng phức tạp và có thể chứa siêu văn bản?

A. .TXT
B. .CSV
C. .PDF
D. .EXE

12. Phần mềm nào thuộc loại ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software)?

A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Windows 11.
D. Adobe Photoshop.

13. Trong lập trình, ‘Variable Scope’ (Phạm vi của biến) xác định điều gì?

A. Tên duy nhất của biến.
B. Vùng hoặc ngữ cảnh trong chương trình mà biến đó có thể được truy cập và sử dụng.
C. Loại dữ liệu mà biến có thể lưu trữ.
D. Thời gian tồn tại của biến trong bộ nhớ.

14. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ thứ cấp (Secondary Storage)?

A. CPU
B. RAM
C. Ổ cứng SSD
D. Cache Memory

15. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm tiện ích’ (Utility Software)?

A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Trình diệt virus (Antivirus Software).
D. Google Chrome.

16. Khái niệm ‘Algorithm’ (Thuật toán) trong Khoa học Máy tính là gì?

A. Một thiết bị phần cứng dùng để xử lý dữ liệu.
B. Một chuỗi các bước hữu hạn, rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Một giao diện người dùng đồ họa.
D. Một loại virus máy tính.

17. Trong mạng máy tính, ‘Router’ có chức năng chính là gì?

A. Kết nối máy tính với màn hình hiển thị.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau hoặc các phân đoạn mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Lưu trữ dữ liệu của người dùng.
D. Quét virus cho toàn bộ hệ thống.

18. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) có vai trò gì?

A. Là một câu lệnh điều kiện để kiểm tra logic.
B. Là một bộ nhớ tạm để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Là một vòng lặp để thực hiện nhiều lần một khối lệnh.
D. Là một quy trình để thực thi một tác vụ cụ thể.

19. Trong lập trình, ‘Boolean Data Type’ (Kiểu dữ liệu Boolean) biểu diễn giá trị nào?

A. Số nguyên.
B. Chuỗi ký tự.
C. Chỉ có hai giá trị: Đúng (True) hoặc Sai (False).
D. Số thập phân.

20. Đâu là đặc điểm chính của ‘Phần mềm mã nguồn mở’ (Open Source Software)?

A. Chỉ có thể sử dụng bởi một người.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại theo các điều khoản nhất định.
C. Yêu cầu trả phí bản quyền hàng năm.
D. Chỉ hoạt động trên một hệ điều hành cụ thể.

21. Thuật ngữ ‘RAM’ (Random Access Memory) đề cập đến loại bộ nhớ nào trong máy tính?

A. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các lệnh khởi động ban đầu của máy.
B. Bộ nhớ chính, có khả năng đọc và ghi dữ liệu, dữ liệu sẽ mất khi mất điện.
C. Bộ nhớ thứ cấp dùng để lưu trữ lâu dài các tập tin.
D. Bộ nhớ đệm tốc độ cao của CPU.

22. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) dùng để làm gì?

A. Xác định tốc độ kết nối mạng.
B. Là địa chỉ duy nhất để xác định vị trí của một tài nguyên (như trang web, tệp tin) trên Internet.
C. Mã hóa mật khẩu người dùng.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.

23. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào dựa trên các quy tắc an ninh đã định, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Phục hồi dữ liệu bị mất do lỗi phần cứng.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng.

24. Khái niệm ‘Server’ (Máy chủ) trong mạng máy tính là gì?

A. Một thiết bị cá nhân để duyệt web.
B. Một máy tính hoặc chương trình cung cấp dịch vụ, tài nguyên hoặc dữ liệu cho các máy tính hoặc chương trình khác (gọi là client).
C. Một loại cáp kết nối mạng.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu tạm thời.

25. Trong lập trình, ‘Conditional Statement’ (Câu lệnh điều kiện) như ‘If-Else’ được sử dụng để làm gì?

A. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
B. Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên việc một điều kiện có đúng hay sai.
C. Định nghĩa một hàm mới.
D. Khởi tạo một biến.

26. Khái niệm ‘Data Encryption’ (Mã hóa dữ liệu) dùng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Biến đổi dữ liệu thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, nhằm bảo vệ tính bảo mật.
C. Giúp tìm kiếm thông tin nhanh hơn.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng.

27. Khái niệm ‘Bandwidth’ (Băng thông) trong mạng máy tính đo lường điều gì?

A. Độ trễ của tín hiệu mạng.
B. Lượng dữ liệu tối đa có thể được truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
D. Tần số hoạt động của thiết bị mạng.

28. Khi một chương trình máy tính thực hiện ‘Vòng lặp For’ (For Loop), mục đích chính là gì?

A. Thực hiện một khối lệnh duy nhất một lần.
B. Thực hiện một khối lệnh lặp đi lặp lại một số lần xác định trước.
C. Nhập dữ liệu từ người dùng.
D. Xử lý ngoại lệ trong chương trình.

29. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ‘Debugging’ (Gỡ lỗi) là quá trình gì?

A. Viết mã nguồn mới cho chương trình.
B. Tìm kiếm, xác định và sửa các lỗi (bug) trong mã nguồn của chương trình.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Kiểm tra hiệu suất của ứng dụng.

30. Khái niệm ‘CPU’ (Central Processing Unit) được hiểu là gì trong máy tính?

A. Thiết bị lưu trữ dữ liệu chính của máy tính.
B. Bộ phận xử lý các lệnh, thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của máy tính.
C. Thiết bị xuất hình ảnh ra màn hình.
D. Thiết bị kết nối máy tính với mạng.

31. Đâu là chức năng chính của Hệ điều hành (Operating System)?

A. Tạo và chỉnh sửa các tập tin văn bản.
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O) và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Duyệt web và tìm kiếm thông tin.

32. Trong kiến trúc máy tính, ‘Motherboard’ (Bo mạch chủ) có vai trò gì?

A. Thiết bị lưu trữ dữ liệu chính.
B. Là bảng mạch chính kết nối tất cả các thành phần quan trọng của máy tính như CPU, RAM, card đồ họa và các thiết bị ngoại vi.
C. Thiết bị xuất âm thanh.
D. Thiết bị nhập liệu.

33. Trong công nghệ web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo hiệu ứng động cho website.
B. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của các trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu của website.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.

34. Trong lập trình, ‘Syntax Error’ (Lỗi cú pháp) xảy ra khi nào?

A. Khi chương trình chạy quá chậm.
B. Khi mã nguồn không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình đó.
C. Khi chương trình không thực hiện đúng logic mong muốn.
D. Khi máy tính hết bộ nhớ.

35. Đâu là mục đích chính của ‘Data Backup’ (Sao lưu dữ liệu)?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp mất mát, hỏng hóc hoặc tấn công mạng.
C. Giảm dung lượng lưu trữ.
D. Chia sẻ dữ liệu với người khác.

36. Đâu là một ví dụ về ‘Peripheral Device’ (Thiết bị ngoại vi) của máy tính?

A. CPU
B. RAM
C. Bàn phím (Keyboard).
D. Bo mạch chủ (Motherboard).

37. Khái niệm ‘Protocol’ (Giao thức) trong mạng máy tính là gì?

A. Một loại phần cứng mạng.
B. Một tập hợp các quy tắc và quy ước định nghĩa cách thức trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng.
C. Một chương trình diệt virus.
D. Một định dạng tệp tin.

38. Khái niệm ‘IP Address’ trong mạng máy tính dùng để làm gì?

A. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng để định tuyến dữ liệu.
B. Xác định tốc độ kết nối mạng của người dùng.
C. Mã hóa thông tin để bảo mật dữ liệu.
D. Lưu trữ địa chỉ email của người dùng.

39. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), ‘Class’ (Lớp) đóng vai trò gì?

A. Là một biến để lưu trữ dữ liệu.
B. Là một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng (objects), định nghĩa các thuộc tính (attributes) và hành vi (methods).
C. Là một hàm thực thi một tác vụ cụ thể.
D. Là một cấu trúc dữ liệu để sắp xếp thông tin.

40. Khái niệm ‘Open Source’ (Mã nguồn mở) trong phần mềm nhấn mạnh vào điều gì?

A. Phần mềm chỉ có thể chạy trên các hệ thống lớn.
B. Khả năng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn của phần mềm theo giấy phép cụ thể.
C. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất.
D. Phần mềm yêu cầu kết nối Internet liên tục.

41. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ ‘Phishing’ đề cập đến hành vi gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) để làm quá tải máy chủ.
B. Cố gắng lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo các thực thể đáng tin cậy.
C. Cài đặt phần mềm độc hại (malware) vào hệ thống của nạn nhân.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu.

42. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) chủ yếu dựa trên việc:

A. Sử dụng phần cứng máy tính cá nhân mạnh mẽ để xử lý tác vụ.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) thông qua mạng internet theo nhu cầu.
C. Tự xây dựng và quản lý toàn bộ hạ tầng công nghệ thông tin trong doanh nghiệp.
D. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị ngoại vi như USB hoặc ổ cứng di động.

43. Trong một mạng LAN, thiết bị nào chịu trách nhiệm cung cấp địa chỉ IP tự động cho các máy tính trong mạng?

A. DNS Server
B. DHCP Server
C. Web Server
D. File Server

44. Phần mềm nào là ví dụ điển hình của một ‘Hệ điều hành’?

A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Linux
D. Adobe Photoshop

45. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm ‘tính đóng gói’ (encapsulation) đề cập đến việc:

A. Cho phép một lớp kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
B. Ẩn đi các chi tiết triển khai phức tạp và chỉ hiển thị các chức năng cần thiết.
C. Cho phép một đối tượng có thể có nhiều hình thái khác nhau.
D. Tạo ra các đối tượng mới từ một bản thiết kế có sẵn.

46. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để:

A. Thực thi một khối mã một lần duy nhất.
B. Thực hiện một khối mã nhiều lần dựa trên một điều kiện hoặc số lần lặp xác định.
C. Chia một chương trình lớn thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
D. Cung cấp một cách để chương trình tương tác với người dùng.

47. Trong các loại mã hóa, ‘Mã hóa đối xứng’ (Symmetric Encryption) sử dụng:

A. Một cặp khóa: một khóa công khai và một khóa bí mật.
B. Một khóa duy nhất cho cả quá trình mã hóa và giải mã.
C. Nhiều khóa khác nhau cho mỗi người dùng tham gia.
D. Chỉ sử dụng khóa công khai để đảm bảo tính bảo mật.

48. Khái niệm ‘Zero Trust Security Model’ (Mô hình Bảo mật Zero Trust) dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

A. Tin tưởng mọi yêu cầu truy cập từ bên trong mạng nội bộ.
B. Không tin tưởng bất kỳ ai hoặc bất kỳ thiết bị nào theo mặc định, luôn xác minh danh tính và quyền truy cập.
C. Chỉ tập trung bảo vệ biên mạng (network perimeter).
D. Cung cấp quyền truy cập không giới hạn cho người dùng có tài khoản quản trị.

49. Trong lĩnh vực mạng, thuật ngữ ‘Bandwidth’ (Băng thông) có ý nghĩa gì?

A. Số lượng máy tính có thể kết nối vào mạng.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Độ trễ khi truyền dữ liệu qua mạng.
D. Số lượng địa chỉ IP có sẵn trong một mạng.

50. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) cho phép hai phần mềm:

A. Chia sẻ trực tiếp mã nguồn với nhau.
B. Giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau theo một quy định định sẵn.
C. Truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của nhau.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành của nhau.

51. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, phương pháp ‘Agile’ nhấn mạnh vào điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và tài liệu hóa chi tiết.
B. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi, làm việc theo nhóm chặt chẽ và giao tiếp thường xuyên.
C. Hoàn thành toàn bộ dự án trước khi bàn giao cho khách hàng.
D. Tập trung vào việc phát triển các tính năng phức tạp nhất trước.

52. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?

A. Liên kết hai bảng với nhau thông qua một trường chung.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi (record) trong bảng là duy nhất và có thể được xác định một cách duy nhất.
C. Lưu trữ một tập hợp các giá trị cho một thuộc tính cụ thể.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi trong bảng.

53. Thiết bị nào trong mạng máy tính hoạt động ở tầng vật lý (Physical Layer) và chịu trách nhiệm truyền các bit dữ liệu qua phương tiện truyền dẫn?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall

54. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ internet, loại tệp tin nào thường được sử dụng để nén nhiều tệp tin và thư mục thành một tệp tin duy nhất?

A. .txt
B. .exe
C. .zip
D. .html

55. Thiết bị mạng nào có chức năng chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ MAC của đích?

A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem

56. Trong các ngôn ngữ lập trình, ‘biến’ (variable) được sử dụng để:

A. Lưu trữ các câu lệnh thực thi.
B. Định nghĩa cấu trúc của một lớp.
C. Lưu trữ và tham chiếu đến dữ liệu hoặc giá trị có thể thay đổi trong quá trình chương trình chạy.
D. Xác định cách chương trình tương tác với phần cứng.

57. Khái niệm ‘DevOps’ trong phát triển phần mềm đề cập đến việc:

A. Tập trung vào việc thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Kết hợp giữa phát triển (Development) và vận hành (Operations) để tối ưu hóa quy trình đưa phần mềm ra thị trường.
C. Chuyên về việc kiểm thử bảo mật cho các ứng dụng.
D. Nghiên cứu và phát triển các thuật toán trí tuệ nhân tạo mới.

58. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía máy khách (client-side scripting)?

A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++

59. Thuật ngữ ‘RAM’ trong công nghệ thông tin là viết tắt của gì?

A. Read Access Memory
B. Random Access Memory
C. Real Access Memory
D. Register Access Memory

60. Khái niệm ‘Phân tích dữ liệu’ (Data Analysis) bao gồm các bước chính nào?

A. Thu thập dữ liệu, làm sạch dữ liệu, phân tích dữ liệu, diễn giải kết quả.
B. Lập trình, biên dịch, gỡ lỗi, triển khai.
C. Thiết kế giao diện, phát triển backend, kiểm thử người dùng.
D. Quản lý mạng, cấu hình thiết bị, giám sát hiệu suất.

61. Khi một trình duyệt web yêu cầu một trang web, giao thức nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

62. Ngôn ngữ lập trình nào thuộc nhóm ngôn ngữ biên dịch (compiled language) và thường được sử dụng cho các ứng dụng hệ thống, game, hoặc phần mềm hiệu năng cao?

A. Python
B. JavaScript
C. C++
D. PHP

63. Phần mềm nào được phân loại là ‘Hệ quản trị cơ sở dữ liệu’ (DBMS)?

A. Microsoft Excel
B. MySQL
C. Adobe Acrobat
D. Visual Studio Code

64. Trong một địa chỉ URL, thành phần nào xác định giao thức truyền thông được sử dụng (ví dụ: HTTP, HTTPS, FTP)?

A. Tên miền (Domain Name)
B. Cổng (Port)
C. Giao thức (Protocol)
D. Đường dẫn (Path)

65. Khái niệm ‘Firewall’ trong mạng máy tính có vai trò chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật định sẵn, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Cung cấp không gian lưu trữ dữ liệu tập trung cho toàn bộ mạng.
D. Phân phối lại tín hiệu mạng cho các thiết bị kết nối.

66. Thiết bị nào có chức năng chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự (và ngược lại) để truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại hoặc cáp?

A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem

67. Một địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit

68. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành định dạng có thể đọc được bởi ứng dụng, xử lý mã hóa/giải mã và nén/giải nén dữ liệu?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Trình bày (Presentation Layer)
C. Tầng Phiên (Session Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

69. Thiết bị mạng nào có chức năng tạo ra một mạng cục bộ (LAN) và cho phép nhiều thiết bị kết nối với nhau bằng cách sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

A. Modem
B. Router
C. Switch
D. Access Point

70. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây là ngôn ngữ thông dịch (interpreted language) và thường được sử dụng cho phát triển web, tự động hóa và phân tích dữ liệu?

A. C++
B. Java
C. Python
D. C#

71. Một địa chỉ IP lớp C điển hình có dải địa chỉ từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255. Khi sử dụng subnet mask mặc định cho lớp C (255.255.255.0), bao nhiêu địa chỉ IP có thể được gán cho các host trong một mạng con?

A. 256 địa chỉ
B. 254 địa chỉ
C. 128 địa chỉ
D. 64 địa chỉ

72. Khi nói về ‘Database’, thuật ngữ ‘SQL’ thường được viết tắt của cụm từ nào?

A. System Query Language
B. Structured Query Language
C. Standard Query Language
D. Simple Query Language

73. Trong lập trình, một ‘hàm’ (function) hay ‘phương thức’ (method) là gì?

A. Một biến để lưu trữ dữ liệu.
B. Một khối mã có thể tái sử dụng, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể nhận đầu vào (tham số) và trả về kết quả.
C. Một câu lệnh điều kiện để kiểm tra logic.
D. Một cách để kết nối hai cơ sở dữ liệu.

74. Khái niệm ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong công nghệ thông tin đề cập đến việc:

A. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
B. Tạo ra các phiên bản ảo của các tài nguyên vật lý như máy chủ, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ hoặc mạng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
D. Nén các tệp tin để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.

75. Trong hệ thống tệp tin, thuật ngữ ‘FAT32’ là một loại gì?

A. Giao thức truyền tệp tin.
B. Hệ điều hành.
C. Hệ thống tệp tin (File System).
D. Trình duyệt web.

76. Công nghệ nào cho phép hai hoặc nhiều máy tính kết nối và chia sẻ tài nguyên mà không cần một máy chủ trung tâm chuyên dụng?

A. Mô hình Client-Server
B. Mô hình Peer-to-Peer (P2P)
C. Mô hình Distributed Computing
D. Mô hình Cloud Computing

77. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm kiểm soát luồng dữ liệu, thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau?

A. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
B. Tầng Phiên (Session Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

78. Khái niệm ‘Machine Learning’ (Học máy) là một nhánh của Trí tuệ Nhân tạo (AI) tập trung vào việc:

A. Tạo ra các robot có khả năng di chuyển và tương tác vật lý.
B. Cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất mà không cần được lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
C. Thiết kế các thuật toán để xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người.
D. Xây dựng các hệ thống cơ sở dữ liệu có khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.

79. Khái niệm ‘Containerization’ (Đóng gói bằng container) trong công nghệ phần mềm, ví dụ như Docker, chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra các máy ảo độc lập hoàn toàn với hệ điều hành riêng.
B. Đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị độc lập, có thể chạy nhất quán trên nhiều môi trường khác nhau.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu của ứng dụng để bảo mật tuyệt đối.
D. Tự động điều chỉnh tài nguyên hệ thống dựa trên tải trọng.

80. Khái niệm ‘Big Data’ thường đề cập đến các tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây (thường được gọi là 3Vs)?

A. Văn bản (Text), Âm thanh (Audio), Hình ảnh (Image)
B. Tốc độ (Velocity), Âm lượng (Volume), Đa dạng (Variety)
C. Chính xác (Veracity), Tốc độ (Velocity), Giá trị (Value)
D. Dữ liệu (Data), Phân tích (Analysis), Mô hình (Model)

81. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, ‘Sao lưu’ (Backup) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
B. Đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu trong trường hợp mất mát, hư hỏng hoặc tấn công.
C. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết.
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.

82. Trong lĩnh vực mạng, ‘Băng thông’ (Bandwidth) thường được đo lường bằng đơn vị nào?

A. Hertz (Hz)
B. Byte (B) hoặc Gigabyte (GB)
C. Bit trên giây (bps) hoặc các bội số của nó như Mbps, Gbps
D. Volt (V)

83. Đâu là chức năng chính của ‘Bộ xử lý trung tâm’ (CPU) trong một máy tính?

A. Lưu trữ lâu dài dữ liệu người dùng.
B. Hiển thị hình ảnh trên màn hình.
C. Thực hiện các phép tính toán học và logic, xử lý lệnh từ phần mềm.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.

84. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software)?

A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Windows 11 (Hệ điều hành).
D. Adobe Photoshop.

85. Trong các loại ‘Phần mềm ứng dụng’ (Application Software), đâu là phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng?

A. Hệ điều hành.
B. Trình biên dịch (Compiler).
C. Trình duyệt web, bộ soạn thảo văn bản, phần mềm đồ họa.
D. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver).

86. Trong các loại ‘Lưu trữ’ (Storage) trên máy tính, đâu là phương tiện lưu trữ có tốc độ truy cập nhanh nhất?

A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive).
B. Đĩa CD/DVD.
C. Ổ cứng SSD (Solid State Drive) và Cache Memory.
D. Băng từ (Magnetic Tape).

87. Khái niệm ‘Cấu trúc dữ liệu’ (Data Structure) trong lập trình đề cập đến gì?

A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
B. Cách tổ chức, quản lý và lưu trữ dữ liệu để có thể truy cập và thao tác hiệu quả.
C. Chỉ các thuật toán tính toán.
D. Chỉ các giao thức mạng.

88. Khái niệm ‘Trí tuệ nhân tạo’ (Artificial Intelligence – AI) đề cập đến việc gì?

A. Là việc sử dụng các thuật toán để phân tích dữ liệu lớn.
B. Là việc phát triển các hệ thống có khả năng mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Là việc tạo ra các robot vật lý.
D. Là việc thiết kế giao diện người dùng trực quan.

89. Trong các loại ‘Bộ nhớ’ (Memory) trên máy tính, đâu là bộ nhớ có tính chất ‘không khả biến’ (non-volatile)?

A. RAM (Random Access Memory)
B. ROM (Read-Only Memory) và ổ cứng SSD/HDD
C. Cache Memory
D. CPU Registers

90. Đâu là một ví dụ về ‘Thiết bị nhập’ (Input Device) trong máy tính?

A. Máy in.
B. Loa.
C. Bàn phím và chuột.
D. Màn hình.

91. Khái niệm ‘Học máy’ (Machine Learning) là một lĩnh vực con của cái gì?

A. Mạng máy tính.
B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI).
C. Lưu trữ dữ liệu.
D. Phát triển web.

92. Khái niệm ‘Phát triển phần mềm theo phương pháp Agile’ (Agile Software Development) nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, ít thay đổi.
B. Phản hồi nhanh chóng với thay đổi, làm việc lặp đi lặp lại, và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
C. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ dự án trước khi bàn giao.
D. Chỉ sử dụng một ngôn ngữ lập trình duy nhất.

93. Khái niệm ‘Tập tin’ (File) trong hệ điều hành là gì?

A. Là một chương trình ứng dụng.
B. Là một đơn vị lưu trữ thông tin trên đĩa cứng, có tên và thường có phần mở rộng để chỉ loại dữ liệu.
C. Là một kết nối mạng.
D. Là một thiết bị phần cứng.

94. Khái niệm ‘Điện toán đám mây’ (Cloud Computing) đề cập đến điều gì?

A. Là việc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ vật lý đặt tại nhà.
B. Là việc cung cấp các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua internet theo yêu cầu.
C. Là việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập thông tin.
D. Là việc phát triển các ứng dụng hoàn toàn ngoại tuyến.

95. Khái niệm ‘Dữ liệu’ (Data) và ‘Thông tin’ (Information) trong CNTT có sự khác biệt như thế nào?

A. Không có sự khác biệt, chúng đồng nghĩa.
B. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý, có ý nghĩa và ngữ cảnh.
C. Dữ liệu là các sự kiện, số liệu thô chưa được xử lý, còn thông tin là kết quả của việc xử lý dữ liệu để có ý nghĩa.
D. Thông tin là phần cứng, còn dữ liệu là phần mềm.

96. Trong hệ thống máy tính, ‘Bus’ là gì?

A. Là một chương trình ứng dụng.
B. Là một kênh truyền dữ liệu giữa các thành phần khác nhau của máy tính.
C. Là một loại bộ nhớ tạm.
D. Là một thiết bị ngoại vi để nhập dữ liệu.

97. Khái niệm ‘Phát triển web’ (Web Development) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ việc thiết kế giao diện người dùng.
B. Bao gồm cả phát triển giao diện người dùng (frontend) và logic phía máy chủ, cơ sở dữ liệu (backend).
C. Chỉ việc quản lý máy chủ web.
D. Chỉ việc tạo nội dung văn bản cho trang web.

98. Trong mạng máy tính, ‘Giao thức truyền tập tin’ (FTP – File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Truyền tin nhắn tức thời.
B. Truyền tải các tệp tin giữa máy khách và máy chủ qua mạng.
C. Quản lý địa chỉ IP.
D. Gửi và nhận email.

99. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Tường lửa’ (Firewall) có chức năng cơ bản là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Phục hồi hệ thống sau sự cố.

100. Khái niệm ‘Giao diện người dùng’ (User Interface – UI) là gì?

A. Là phần cứng của máy tính.
B. Là cách thức mà người dùng tương tác với phần mềm hoặc hệ thống máy tính, bao gồm các yếu tố trực quan và cách điều khiển.
C. Là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển phần mềm.
D. Là cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin người dùng.

101. Trong lĩnh vực mạng, ‘Tên miền’ (Domain Name) có chức năng gì?

A. Xác định tốc độ kết nối.
B. Là một tên dễ nhớ, được sử dụng để truy cập các trang web hoặc dịch vụ trên internet, và được ánh xạ tới địa chỉ IP tương ứng.
C. Mã hóa thông tin người dùng.
D. Quản lý băng thông mạng.

102. Khái niệm ‘Văn phòng điện tử’ (Electronic Office) hay ‘Làm việc từ xa’ (Remote Work) dựa trên công nghệ nào là chủ yếu?

A. Công nghệ in ấn và gửi thư.
B. Mạng máy tính, internet, phần mềm cộng tác và các công cụ giao tiếp trực tuyến.
C. Công nghệ lưu trữ băng từ.
D. Công nghệ âm thanh analog.

103. Trong các loại hình ‘Cơ sở dữ liệu’ (Database), mô hình nào thường được sử dụng cho các ứng dụng web hiện đại và có cấu trúc dữ liệu linh hoạt?

A. Cơ sở dữ liệu mạng (Network Database).
B. Cơ sở dữ liệu phân cấp (Hierarchical Database).
C. Cơ sở dữ liệu NoSQL (Not Only SQL).
D. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).

104. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘Mã hóa’ (Encryption) trong CNTT?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Bảo vệ tính bí mật và toàn vẹn của dữ liệu bằng cách chuyển đổi chúng thành dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của tệp tin.
D. Tự động sửa lỗi phần mềm.

105. Trong các thành phần của một hệ thống máy tính, ‘Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên’ (RAM) có chức năng chính là gì?

A. Lưu trữ hệ điều hành và các ứng dụng khi máy tính tắt.
B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang được CPU sử dụng, cho phép truy cập nhanh chóng.
C. Xử lý đồ họa và hiển thị hình ảnh.
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng.

106. Khái niệm ‘Máy chủ’ (Server) trong mạng máy tính là gì?

A. Là một thiết bị cá nhân dùng để lướt web.
B. Là một máy tính hoặc chương trình cung cấp các dịch vụ, tài nguyên hoặc dữ liệu cho các máy tính hoặc chương trình khác (máy khách).
C. Là một thiết bị mạng chỉ dùng để định tuyến.
D. Là một loại phần mềm chống virus.

107. Khái niệm ‘Lập trình hướng đối tượng’ (Object-Oriented Programming – OOP) dựa trên nguyên tắc nào là cốt lõi?

A. Sử dụng các câu lệnh điều kiện và vòng lặp.
B. Tổ chức mã nguồn thành các ‘đối tượng’ (objects), mỗi đối tượng có thuộc tính (attributes) và phương thức (methods) riêng.
C. Viết mã theo trình tự tuyến tính từ đầu đến cuối.
D. Chỉ sử dụng các hàm và thủ tục.

108. Khi nói về ‘Mạng máy tính’, thuật ngữ ‘Địa chỉ IP’ (Internet Protocol address) có vai trò gì?

A. Xác định tốc độ kết nối mạng.
B. Là một định danh số duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng, cho phép gửi và nhận dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Quản lý băng thông sử dụng của người dùng.

109. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, ‘Trực quan hóa dữ liệu’ (Data Visualization) có mục đích chính là gì?

A. Che giấu thông tin quan trọng.
B. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng đồ họa (biểu đồ, biểu đồ tròn, bản đồ) để dễ dàng nhận biết xu hướng, mẫu hình và thông tin chi tiết.
C. Lưu trữ dữ liệu một cách an toàn.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

110. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ‘Mô hình thác nước’ (Waterfall Model) là gì?

A. Là mô hình phát triển phần mềm linh hoạt, thích ứng với thay đổi nhanh chóng.
B. Là một phương pháp phát triển phần mềm tuần tự, trong đó mỗi giai đoạn (yêu cầu, thiết kế, triển khai, kiểm thử, bảo trì) phải được hoàn thành trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
C. Là mô hình tập trung vào sự hợp tác liên tục với khách hàng.
D. Là mô hình phát triển phần mềm dựa trên các vòng lặp ngắn.

111. Trong công nghệ phần mềm, ‘Kiểm thử’ (Testing) đóng vai trò gì?

A. Chỉ là bước cuối cùng trước khi phát hành phần mềm.
B. Là quá trình xác minh xem phần mềm có hoạt động đúng theo yêu cầu và không có lỗi hay không.
C. Là bước viết mã nguồn.
D. Là bước thiết kế kiến trúc hệ thống.

112. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khái niệm ‘Hệ điều hành’ (Operating System) được định nghĩa chính xác nhất như thế nào?

A. Là một chương trình ứng dụng cho phép người dùng soạn thảo văn bản và quản lý tệp tin.
B. Là một phần mềm trung gian giữa phần cứng máy tính và người dùng, quản lý tài nguyên và cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác chạy.
C. Là một thiết bị phần cứng có chức năng xử lý và lưu trữ dữ liệu.
D. Là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết các chương trình máy tính.

113. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Tấn công lừa đảo’ (Phishing) là gì?

A. Là việc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Là hành vi lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo các thực thể đáng tin cậy.
C. Là việc cài đặt phần mềm gián điệp.
D. Là việc phá hoại dữ liệu trên máy chủ.

114. Trong phát triển phần mềm, ‘Ngôn ngữ lập trình’ (Programming Language) có vai trò gì?

A. Là công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
B. Là tập hợp các quy tắc và cú pháp dùng để viết các chỉ lệnh mà máy tính có thể hiểu và thực thi, tạo ra phần mềm.
C. Là phương tiện để kết nối các máy tính lại với nhau.
D. Là cách để lưu trữ dữ liệu một cách an toàn.

115. Khái niệm ‘Internet vạn vật’ (Internet of Things – IoT) đề cập đến việc gì?

A. Chỉ các máy tính kết nối với nhau.
B. Việc kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày (như thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông, cảm biến) với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Là một loại mạng xã hội mới.
D. Là một thuật ngữ cho các trang web thương mại điện tử.

116. Khái niệm ‘Hệ điều hành thời gian thực’ (Real-Time Operating System – RTOS) khác biệt với hệ điều hành thông thường ở điểm nào?

A. RTOS không cần CPU.
B. RTOS đảm bảo thời gian phản hồi của các tác vụ trong một khoảng thời gian cố định và có thể dự đoán được, thường dùng trong các hệ thống nhúng.
C. RTOS chỉ chạy trên máy chủ.
D. RTOS chỉ hỗ trợ một ứng dụng duy nhất.

117. Khái niệm ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) trong CNTT bao gồm những loại nào sau đây?

A. Chỉ bao gồm virus máy tính.
B. Bao gồm virus, sâu máy tính (worms), trojan horses, spyware, adware và ransomware.
C. Chỉ bao gồm các chương trình chống virus.
D. Bao gồm các trình duyệt web và công cụ tìm kiếm.

118. Khái niệm ‘Dữ liệu lớn’ (Big Data) liên quan đến yếu tố nào?

A. Chỉ các tệp tin nhỏ.
B. Liên quan đến khối lượng dữ liệu khổng lồ, đa dạng và tốc độ tạo ra nhanh chóng, đòi hỏi các phương pháp xử lý và phân tích mới.
C. Chỉ dữ liệu có cấu trúc rõ ràng.
D. Chỉ dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.

119. Thuật ngữ ‘Giao thức truyền siêu văn bản’ (HTTP) là gì và được sử dụng cho mục đích nào?

A. Là giao thức truyền tệp tin qua mạng.
B. Là giao thức nền tảng cho việc truyền tải dữ liệu trên World Wide Web, cho phép trình duyệt yêu cầu và nhận các trang web từ máy chủ.
C. Là giao thức gửi và nhận email.
D. Là giao thức để quản lý cơ sở dữ liệu.

120. Khái niệm ‘Định tuyến’ (Routing) trong mạng máy tính có chức năng gì?

A. Thiết lập kết nối trực tiếp giữa hai máy tính.
B. Xác định và chọn đường đi tốt nhất để các gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích trên mạng.
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng.
D. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị.

121. Trong lĩnh vực xử lý dữ liệu, ‘Big Data’ đề cập đến:

A. Các tệp văn bản nhỏ.
B. Các tập dữ liệu cực lớn và phức tạp, không thể xử lý bằng các công cụ truyền thống.
C. Dữ liệu chỉ có định dạng văn bản.
D. Dữ liệu được lưu trữ trên một ổ cứng duy nhất.

122. Ai là người được ghi nhận với việc phát minh ra World Wide Web (WWW)?

A. Bill Gates
B. Steve Jobs
C. Vint Cerf
D. Tim Berners-Lee

123. Trong hệ thống tệp tin (file system), khái niệm ‘thư mục’ (directory/folder) dùng để làm gì?

A. Chỉ lưu trữ các tệp tin thực thi.
B. Là nơi để tổ chức và nhóm các tệp tin và thư mục con khác.
C. Tự động nén tất cả các tệp tin.
D. Xóa các tệp tin không cần thiết.

124. Ai được coi là ‘cha đẻ’ của máy tính hiện đại và là người đặt nền móng cho khoa học máy tính?

A. Bill Gates
B. Steve Jobs
C. Alan Turing
D. Tim Berners-Lee

125. Khái niệm ‘hệ điều hành thời gian thực’ (Real-Time Operating System – RTOS) đặc trưng bởi điều gì?

A. Ưu tiên xử lý các tác vụ có độ ưu tiên thấp.
B. Đảm bảo các tác vụ được hoàn thành trong một khoảng thời gian xác định, thường là rất ngắn.
C. Chỉ sử dụng cho các máy chủ web.
D. Yêu cầu kết nối Internet liên tục.

126. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?

A. Khởi tạo một biến mới.
B. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần.
C. Kiểm tra điều kiện để dừng chương trình.
D. Định nghĩa một hàm mới.

127. Trong lập trình, ‘debug’ là quá trình gì?

A. Viết mã nguồn mới.
B. Tìm kiếm, xác định và sửa lỗi trong chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

128. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc của chương trình.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Lưu trữ vĩnh viễn dữ liệu.
D. Ngăn chặn lỗi xảy ra trong chương trình.

129. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, một ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?

A. Chỉ định cách sắp xếp dữ liệu.
B. Xác định một bản ghi (record) duy nhất trong bảng.
C. Quy định quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.
D. Tạo liên kết giữa hai bảng.

130. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘máy tính lượng tử’ (quantum computer)?

A. Sử dụng bit cổ điển (0 hoặc 1) để xử lý thông tin.
B. Sử dụng các nguyên lý của cơ học lượng tử, như qubit, để thực hiện các phép tính phức tạp hơn nhiều so với máy tính cổ điển.
C. Chỉ có thể chạy các ứng dụng văn phòng.
D. Là một dạng máy tính di động.

131. Một ‘thuật toán’ (algorithm) trong khoa học máy tính là gì?

A. Giao diện người dùng của một ứng dụng.
B. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Chỉ các phép tính toán học phức tạp.
D. Một loại phần cứng máy tính.

132. Khái niệm ‘cấu trúc dữ liệu’ (data structure) trong khoa học máy tính đề cập đến điều gì?

A. Chỉ các phép toán số học.
B. Cách tổ chức, quản lý và lưu trữ dữ liệu để truy cập và sửa đổi hiệu quả.
C. Giao diện đồ họa của phần mềm.
D. Mã hóa dữ liệu cho mục đích bảo mật.

133. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘trí tuệ nhân tạo’ (Artificial Intelligence – AI)?

A. Là một loại phần mềm chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
B. Là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người.
C. Chỉ liên quan đến robot hình người.
D. Là công nghệ chỉ dành cho các nhà khoa học máy tính.

134. Khi nói về phần cứng máy tính, CPU (Central Processing Unit) có chức năng chính là gì?

A. Lưu trữ lâu dài dữ liệu và chương trình.
B. Hiển thị hình ảnh trên màn hình.
C. Thực hiện các phép tính và xử lý lệnh.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.

135. Trong các loại bộ nhớ máy tính, loại nào được xem là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) và có đặc điểm là mất dữ liệu khi nguồn điện bị ngắt?

A. Ổ cứng thể rắn (SSD)
B. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM)
D. Đĩa quang (CD/DVD)

136. Khái niệm ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) chủ yếu đề cập đến việc gì?

A. Sử dụng máy tính chỉ có màn hình.
B. Truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
C. Xây dựng trung tâm dữ liệu dưới lòng đất.
D. Sử dụng máy tính cá nhân để chia sẻ dữ liệu.

137. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của ‘biên dịch’ (compilation) trong lập trình?

A. Chạy trực tiếp mã nguồn bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ bậc cao thành mã máy (mã nhị phân) mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
C. Kiểm tra lỗi logic trong chương trình.
D. Tự động tạo giao diện người dùng.

138. Một ‘tệp tin’ (file) trong hệ thống máy tính là gì?

A. Chỉ là một chương trình có thể chạy.
B. Một tập hợp các dữ liệu hoặc thông tin được lưu trữ dưới một tên duy nhất trên thiết bị lưu trữ.
C. Một kết nối mạng tạm thời.
D. Thiết bị phần cứng để nhập dữ liệu.

139. Ngôn ngữ lập trình ‘Python’ thường được đánh giá cao về điều gì?

A. Tốc độ thực thi chậm nhất.
B. Cú pháp đơn giản, dễ đọc, dễ học và linh hoạt.
C. Chỉ phù hợp với lập trình game.
D. Yêu cầu kiến thức sâu về phần cứng.

140. Trong công nghệ thông tin, ‘mã nguồn mở’ (open source) có nghĩa là gì?

A. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành mã nguồn mở.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối.
C. Phần mềm miễn phí sử dụng nhưng không được sửa đổi.
D. Phần mềm chỉ có thể được truy cập từ xa.

141. Khái niệm ‘phần mềm độc hại’ (malware) bao gồm các loại hình nào sau đây?

A. Hệ điều hành và trình duyệt web.
B. Virus, sâu máy tính (worms), trojan, ransomware.
C. Phần mềm văn phòng và ứng dụng đồ họa.
D. Công cụ nén file và trình xem ảnh.

142. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), ‘tính kế thừa’ (inheritance) cho phép:

A. Một đối tượng có thể tự thay đổi thuộc tính của mình.
B. Một lớp (class) mới kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp hiện có.
C. Mỗi đối tượng đều có một bản sao độc lập của tất cả dữ liệu.
D. Ngăn chặn mọi truy cập từ bên ngoài vào dữ liệu của đối tượng.

143. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công ‘từ chối dịch vụ phân tán’ (DDoS – Distributed Denial of Service) nhằm mục đích gì?

A. Đánh cắp thông tin người dùng.
B. Làm cho dịch vụ hoặc tài nguyên mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống.
C. Thực hiện lừa đảo qua email.
D. Cài đặt phần mềm độc hại lên máy tính nạn nhân.

144. Một đơn vị đo lường lượng thông tin, tương đương với 8 bit, được gọi là gì?

A. Byte
B. Megabyte
C. Kilobyte
D. Gigabyte

145. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức nào được sử dụng phổ biến nhất để truyền tải trang web qua Internet?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)

146. Nền tảng Internet of Things (IoT) đề cập đến:

A. Các thiết bị chỉ có khả năng kết nối Bluetooth.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Chỉ các máy tính để bàn kết nối với nhau.
D. Các ứng dụng chỉ chạy trên hệ điều hành Windows.

147. Khái niệm ‘ảo hóa’ (virtualization) trong công nghệ thông tin cho phép:

A. Chỉ chạy một hệ điều hành duy nhất trên phần cứng.
B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên máy tính, như máy chủ, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ hoặc mạng.
C. Xóa bỏ hoàn toàn nhu cầu về phần cứng vật lý.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.

148. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để phát triển giao diện người dùng cho các trang web động?

A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++

149. Khi một chương trình máy tính gặp phải lỗi ‘syntax error’, điều này thường có nghĩa là gì?

A. Chương trình đã bị virus tấn công.
B. Có lỗi trong cấu trúc hoặc cú pháp của mã nguồn.
C. Thiếu bộ nhớ RAM để chạy chương trình.
D. Kết nối mạng bị gián đoạn.

150. Trong phát triển web, CSS (Cascading Style Sheets) có chức năng chính là gì?

A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Xử lý logic và tương tác động trên trang web.
C. Định kiểu, bố cục và giao diện trực quan của trang web.
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng.

151. Trong phát triển phần mềm, phương pháp ‘Agile’ nhấn mạnh điều gì?

A. Hoàn thành dự án theo kế hoạch ban đầu, không thay đổi.
B. Phản hồi nhanh với sự thay đổi, làm việc theo chu kỳ ngắn và hợp tác chặt chẽ.
C. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết trước khi bắt đầu lập trình.
D. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất cho mọi dịch vụ.

152. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘mạng ngang hàng’ (Peer-to-Peer – P2P)?

A. Tất cả các máy tính đều kết nối với một máy chủ trung tâm duy nhất.
B. Các máy tính (peers) trong mạng chia sẻ tài nguyên và giao tiếp trực tiếp với nhau mà không cần máy chủ trung gian.
C. Chỉ có máy chủ mới có thể chia sẻ dữ liệu.
D. Tốc độ mạng luôn chậm hơn so với mạng khách-chủ.

153. Trong khoa học dữ liệu, ‘học máy’ (machine learning) là một nhánh của:

A. Thiết kế đồ họa.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Quản lý mạng máy tính.
D. Phát triển phần mềm diệt virus.

154. Hệ thống tên miền (DNS – Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP số.
C. Quản lý việc gửi và nhận email.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.

155. Khi nói về ‘công nghệ blockchain’, khái niệm ‘phi tập trung’ (decentralized) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.
B. Dữ liệu được phân tán và xác minh bởi nhiều nút (nodes) trong mạng lưới, không phụ thuộc vào một cơ quan trung ương duy nhất.
C. Chỉ có một người duy nhất có quyền kiểm soát.
D. Giao dịch được thực hiện ẩn danh hoàn toàn.

156. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của hệ điều hành (Operating System) trong một máy tính?

A. Là phần mềm duy nhất cho phép người dùng tương tác với máy tính.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy.
C. Chỉ có chức năng lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng.
D. Đảm bảo kết nối mạng Internet cho máy tính.

157. Khi nói về bảo mật mạng, ‘tường lửa’ (firewall) hoạt động như thế nào?

A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền đi.
B. Kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra dựa trên các quy tắc an ninh đã định sẵn.
C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Phát hiện và loại bỏ virus khỏi máy tính.

158. Khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) trong mạng máy tính thường được hiểu là gì?

A. Tốc độ của CPU.
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa của một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
D. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.

159. Trong phát triển web, HTML (HyperText Markup Language) được sử dụng để làm gì?

A. Định kiểu và giao diện của trang web.
B. Xử lý logic và tương tác động trên trang web.
C. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng.

160. Trong kiến trúc máy tính, ‘bus’ có vai trò gì?

A. Cung cấp nguồn điện cho các linh kiện.
B. Là đường dẫn để truyền dữ liệu và tín hiệu giữa các thành phần khác nhau của máy tính.
C. Làm mát cho CPU.
D. Lưu trữ tạm thời các lệnh đang được thực thi.

161. Đâu là đặc điểm của ‘hệ điều hành thời gian thực’ (Real-Time Operating System – RTOS)?

A. Có khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng lúc với độ ưu tiên cao.
B. Đảm bảo các tác vụ được xử lý trong một khoảng thời gian xác định, thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng và điều khiển công nghiệp.
C. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng phong phú.
D. Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện hệ thống dễ dàng.

162. Khái niệm ‘blockchain’ chủ yếu liên quan đến công nghệ nào?

A. Trí tuệ nhân tạo và học máy.
B. Phân tích dữ liệu lớn và trực quan hóa.
C. Hệ thống sổ cái phân tán, minh bạch và bất biến, thường được sử dụng cho tiền mã hóa và các ứng dụng khác.
D. Thiết kế mạng 5G.

163. Khái niệm ‘lập trình hướng đối tượng’ (Object-Oriented Programming – OOP) dựa trên những nguyên tắc cơ bản nào?

A. Chỉ sử dụng biến và vòng lặp.
B. Đóng gói (Encapsulation), Kế thừa (Inheritance) và Đa hình (Polymorphism).
C. Cấu trúc điều khiển tuần tự và rẽ nhánh.
D. Phân tích dữ liệu và tạo báo cáo.

164. Đâu là vai trò chính của hệ điều hành (Operating System) trong một hệ thống máy tính?

A. Tạo ra các trò chơi điện tử có đồ họa cao cấp.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị nhập/xuất) và cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với máy tính.
C. Xây dựng các trang web động và ứng dụng web phức tạp.
D. Phân tích dữ liệu lớn (big data) để đưa ra dự đoán kinh doanh.

165. Trong phát triển phần mềm, ‘phát triển Agile’ (Agile Development) là một phương pháp tiếp cận tập trung vào?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, không thay đổi yêu cầu.
B. Lặp đi lặp lại, phát triển theo từng giai đoạn ngắn (sprints), linh hoạt thích ứng với thay đổi và tập trung vào sản phẩm hoạt động được.
C. Tập trung hoàn toàn vào tài liệu hóa chi tiết mọi yêu cầu trước khi bắt đầu viết mã.
D. Phát triển phần mềm theo mô hình thác nước (waterfall model) truyền thống.

166. Khái niệm ‘an ninh mạng’ (cybersecurity) đề cập đến việc?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép, tấn công, hư hại hoặc đánh cắp.
C. Phát triển các ứng dụng di động mới.
D. Tạo ra các giao diện người dùng thân thiện.

167. Trong giao tiếp mạng, ‘giao thức’ (protocol) là gì?

A. Một thiết bị phần cứng dùng để kết nối mạng.
B. Một bộ quy tắc và quy ước xác định cách thức dữ liệu được truyền và xử lý giữa các thiết bị trong mạng.
C. Một loại phần mềm ứng dụng.
D. Một phương pháp sao lưu dữ liệu.

168. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘khóa chính’ (primary key) có chức năng gì?

A. Xác định mối quan hệ giữa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
B. Đảm bảo rằng mỗi bản ghi (row) trong một bảng là duy nhất và có thể được xác định một cách chính xác.
C. Lưu trữ các thuộc tính của một đối tượng.
D. Phân quyền truy cập cho người dùng vào cơ sở dữ liệu.

169. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘tường lửa’ (firewall) trong hệ thống mạng?

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài bằng cách kiểm soát lưu lượng mạng.
C. Quản lý và phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu quan trọng.

170. Đâu là vai trò của ‘trình biên dịch’ (compiler) trong quá trình phát triển phần mềm?

A. Thực thi trực tiếp mã nguồn bằng ngôn ngữ con người.
B. Dịch toàn bộ mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình bậc cao sang ngôn ngữ máy (mã nhị phân) trước khi thực thi.
C. Gỡ lỗi và sửa lỗi trong mã nguồn.
D. Tự động tạo tài liệu cho chương trình.

171. Khái niệm ‘phần mềm mã nguồn mở’ (open-source software) có đặc điểm cốt lõi nào?

A. Phần mềm chỉ có thể được sử dụng bởi một người dùng duy nhất.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Phần mềm luôn miễn phí và không có bất kỳ bản quyền nào.
D. Phần mềm yêu cầu giấy phép sử dụng rất đắt đỏ.

172. Trong lĩnh vực mạng, ‘DNS’ (Domain Name System) có chức năng gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng của máy chủ.
C. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
D. Quản lý cấu hình của các thiết bị mạng.

173. Trong mạng máy tính, ‘băng thông’ (bandwidth) thường được đo lường bằng đơn vị nào?

A. Byte trên giây (B/s).
B. Megabit trên giây (Mbps) hoặc Gigabits trên giây (Gbps).
C. Số lượng kết nối đồng thời.
D. Độ trễ (latency) tính bằng mili giây (ms).

174. Khái niệm ‘trí tuệ nhân tạo’ (Artificial Intelligence – AI) tập trung vào việc?

A. Thiết kế và sản xuất phần cứng máy tính.
B. Phát triển các hệ thống có khả năng mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của mạng internet.
D. Tạo ra các thuật toán nén dữ liệu hiệu quả.

175. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ ‘phần mềm hệ thống’ (system software) chủ yếu đề cập đến loại phần mềm nào?

A. Các ứng dụng người dùng cuối như trình soạn thảo văn bản hoặc trình duyệt web.
B. Các chương trình dùng để quản lý và điều khiển phần cứng máy tính, tạo nền tảng cho các ứng dụng khác.
C. Các công cụ phát triển phần mềm như trình biên dịch (compiler) và trình gỡ lỗi (debugger).
D. Các cơ sở dữ liệu dùng để lưu trữ và truy xuất thông tin.

176. Đâu là ví dụ về ‘phần cứng’ (hardware) của máy tính?

A. Hệ điều hành Windows.
B. Trình duyệt web.
C. Bàn phím, màn hình, ổ cứng (HDD/SSD).
D. Ứng dụng Microsoft Excel.

177. Khái niệm ‘dữ liệu nhị phân’ (binary data) đề cập đến hệ thống số nào?

A. Hệ thập phân (Decimal system).
B. Hệ bát phân (Octal system).
C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal system).
D. Hệ nhị phân (Binary system) chỉ sử dụng hai chữ số 0 và 1.

178. Đâu là định nghĩa chính xác cho ‘mã hóa’ (encryption) trong lĩnh vực an ninh thông tin?

A. Việc nén dữ liệu để giảm dung lượng.
B. Quá trình chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được (ciphertext) bằng cách sử dụng thuật toán và khóa, chỉ có thể giải mã bởi người có khóa tương ứng.
C. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết trên máy tính.
D. Tăng cường hiệu suất xử lý của bộ vi xử lý.

179. Đâu là chức năng chính của ‘bộ xử lý trung tâm’ (CPU – Central Processing Unit)?

A. Lưu trữ lâu dài tất cả dữ liệu của máy tính.
B. Thực hiện các phép tính toán học, logic và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống máy tính.
C. Kết nối máy tính với mạng internet.
D. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.

180. Khái niệm ‘thuật toán’ (algorithm) trong khoa học máy tính định nghĩa là gì?

A. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
B. Một bộ các bước rõ ràng, hữu hạn và có thứ tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Một giao diện người dùng đồ họa.
D. Một loại hình dữ liệu được sử dụng để lưu trữ thông tin.

181. Trong các loại tài nguyên trên internet, ‘URL’ (Uniform Resource Locator) là gì?

A. Một địa chỉ email.
B. Một chuỗi ký tự dùng để định vị duy nhất một tài nguyên (như trang web) trên mạng.
C. Một giao thức truyền dữ liệu an toàn.
D. Một định dạng tệp tin để lưu trữ văn bản.

182. Khái niệm ‘thông tin’ (information) khác với ‘dữ liệu’ (data) ở điểm nào?

A. Dữ liệu là thông tin đã qua xử lý, có ý nghĩa và ngữ cảnh.
B. Thông tin là dữ liệu chưa qua xử lý, còn dữ liệu là thông tin đã được tổ chức.
C. Dữ liệu là các ký hiệu, còn thông tin là các ý nghĩa trừu tượng.
D. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này.

183. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things) mô tả xu hướng gì trong công nghệ?

A. Phát triển các thiết bị máy tính có khả năng tự học.
B. Kết nối các vật dụng hàng ngày (thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông, cảm biến…) với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Tạo ra các ứng dụng chạy trên điện thoại thông minh.
D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu qua cáp quang.

184. Trong lập trình, ‘hàm’ (function) hoặc ‘phương thức’ (method) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trong bộ nhớ.
B. Tổ chức mã thành các khối có thể tái sử dụng, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và giúp chương trình dễ quản lý hơn.
C. Kết nối máy tính với internet.
D. Xác định kiểu dữ liệu của biến.

185. Đâu là ví dụ điển hình cho ‘phần mềm ứng dụng’ (application software)?

A. Hệ điều hành Windows.
B. Trình quản lý tệp tin (File Explorer).
C. Microsoft Word (phần mềm soạn thảo văn bản).
D. Trình điều khiển card đồ họa (graphics driver).

186. IP address (Địa chỉ IP) đóng vai trò gì trong mạng máy tính?

A. Xác định tốc độ kết nối internet của người dùng.
B. Cung cấp một định danh logic duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng, cho phép định tuyến dữ liệu.
C. Mã hóa các gói tin để đảm bảo an toàn truyền thông.
D. Xác định loại hệ điều hành đang chạy trên máy tính.

187. Khái niệm ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) mô tả mô hình cung cấp dịch vụ nào?

A. Sử dụng máy tính cá nhân có kết nối internet mạnh.
B. Truy cập tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua internet một cách linh hoạt và theo nhu cầu.
C. Tự xây dựng và quản lý trung tâm dữ liệu (data center) riêng.
D. Sử dụng các thiết bị di động để xử lý dữ liệu.

188. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘truy vấn’ (query) là gì?

A. Một bản ghi dữ liệu.
B. Một yêu cầu được gửi đến cơ sở dữ liệu để lấy, thêm, sửa hoặc xóa dữ liệu.
C. Một bảng dữ liệu.
D. Một chỉ mục (index) để tăng tốc độ tìm kiếm.

189. Trong công nghệ thông tin, ‘lỗi cú pháp’ (syntax error) xảy ra khi nào?

A. Chương trình chạy chậm.
B. Lập trình viên vi phạm các quy tắc về cấu trúc, ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
C. Chương trình bị treo hoặc không phản hồi.
D. Dữ liệu nhập vào không hợp lệ.

190. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu qua các thiết bị mạng vật lý như cáp và bộ định tuyến?

A. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và Tầng Vật lý (Physical Layer).
D. Tầng Phiên (Session Layer).

191. Đâu là ví dụ về ‘phần mềm độc hại’ (malware)?

A. Trình duyệt Chrome.
B. Virus máy tính, worm, trojan horse, ransomware.
C. Hệ điều hành Linux.
D. Phần mềm diệt virus (Antivirus).

192. Khái niệm ‘web server’ (máy chủ web) có chức năng chính là gì?

A. Lưu trữ và quản lý email.
B. Lưu trữ các tệp tin của trang web và phản hồi các yêu cầu từ trình duyệt web của người dùng.
C. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
D. Bảo vệ mạng khỏi virus.

193. Trong lập trình, ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để thực hiện chức năng gì?

A. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần duy nhất.
B. Cho phép thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh nhiều lần cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn.
C. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
D. Xử lý các ngoại lệ (exceptions) trong chương trình.

194. Trong hệ thống tệp tin (file system), ‘thư mục’ (directory) hay ‘folder’ có chức năng gì?

A. Lưu trữ trực tiếp nội dung của tệp tin.
B. Tổ chức và nhóm các tệp tin và các thư mục con khác lại với nhau, tạo cấu trúc phân cấp.
C. Chỉ định quyền truy cập cho người dùng.
D. Nén và giải nén tệp tin.

195. Khái niệm ‘mạng máy tính’ (computer network) mô tả điều gì?

A. Một máy tính cá nhân duy nhất có cấu hình mạnh mẽ.
B. Một tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
C. Một loại phần mềm cho phép truy cập internet.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo mật.

196. Đâu là chức năng chính của trình duyệt web (web browser)?

A. Quản lý và tổ chức các tệp tin trên máy tính.
B. Tìm kiếm và hiển thị thông tin từ World Wide Web bằng cách truy cập các trang web.
C. Phát các tệp âm thanh và video đa phương tiện.
D. Kiểm tra và loại bỏ virus máy tính.

197. Trong các loại bộ nhớ máy tính, ‘RAM’ (Random Access Memory) có vai trò gì?

A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi tắt máy.
B. Là bộ nhớ tạm thời, lưu trữ dữ liệu và các chương trình đang được CPU xử lý để truy cập nhanh chóng.
C. Lưu trữ hệ điều hành và các tệp hệ thống.
D. Lưu trữ các tệp đa phương tiện như hình ảnh và video.

198. Khái niệm ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào?

A. Tập dữ liệu nhỏ, dễ quản lý.
B. Tập dữ liệu có khối lượng (Volume) rất lớn, tốc độ sinh ra (Velocity) cao và sự đa dạng về loại hình (Variety).
C. Tập dữ liệu chỉ bao gồm văn bản.
D. Tập dữ liệu được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.

199. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) có đặc điểm gì nổi bật so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (low-level programming language)?

A. Gần gũi hơn với ngôn ngữ máy (mã nhị phân) và yêu cầu kiến thức sâu về phần cứng.
B. Dễ đọc, dễ viết và gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người hơn, trừu tượng hóa nhiều chi tiết phần cứng.
C. Chỉ có thể chạy trên các loại máy tính chuyên dụng.
D. Yêu cầu biên dịch trực tiếp sang mã máy mà không cần thông dịch.

200. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ các lệnh thực thi trong chương trình.
B. Đại diện cho một vị trí trong bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Định nghĩa cấu trúc của một ứng dụng.
D. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình dựa trên điều kiện.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.