Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị mạng (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị mạng (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Khởi động hành trình khám phá cùng với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị mạng (Có đáp án). Bộ câu hỏi này được xây dựng để hỗ trợ bạn luyện tập kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Hãy lựa chọn một bộ trắc nghiệm bên dưới để bắt đầu quá trình luyện tập. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích!.

1. Trong mạng Ethernet, CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) là cơ chế được sử dụng để quản lý truy cập vào môi trường truyền dẫn. Chức năng chính của CSMA/CD là gì?

A. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền để bảo mật.
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
C. Phát hiện và xử lý va chạm (collision) xảy ra khi nhiều thiết bị cố gắng truyền cùng lúc.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu để tránh quá tải.

2. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. SNMP (Simple Network Management Protocol)

3. Để quản lý và giám sát các thiết bị mạng như router, switch và server, giao thức nào thường được sử dụng để thu thập thông tin về hiệu suất, trạng thái và cấu hình?

A. DHCP
B. DNS
C. SNMP (Simple Network Management Protocol)
D. NTP

4. Một quản trị viên mạng đang thiết lập một mạng VPN site-to-site giữa hai văn phòng. Giao thức nào thường được sử dụng để tạo ra đường hầm an toàn và mã hóa dữ liệu trong một VPN IPsec?

A. HTTP
B. FTP
C. L2TP/IPsec hoặc IPsec Tunnel Mode
D. SMTP

5. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định vị các hệ thống mạng và lựa chọn đường đi tốt nhất để truyền gói tin qua các mạng khác nhau?

A. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

6. Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập Internet, nhưng vẫn có thể ping đến địa chỉ IP của router mạng nội bộ. Vấn đề có khả năng xảy ra nhất nằm ở đâu?

A. Cáp mạng bị hỏng.
B. Cấu hình DNS hoặc Gateway mặc định trên máy người dùng bị sai.
C. Card mạng (NIC) của máy người dùng bị lỗi.
D. Router không hoạt động.

7. Một quản trị viên mạng đang phân tích hiệu suất mạng và nhận thấy rằng băng thông bị chiếm dụng nhiều bởi các bản cập nhật phần mềm lớn từ một máy chủ nội bộ. Để ưu tiên các loại lưu lượng khác quan trọng hơn, quản trị viên có thể áp dụng kỹ thuật nào?

A. NAT (Network Address Translation)
B. QoS (Quality of Service)
C. VLAN (Virtual Local Area Network)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

8. Giao thức nào được sử dụng ở lớp Giao vận để đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát luồng?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

9. Khi một gói tin IP đi qua nhiều router trên đường đến đích, mỗi router sẽ thực hiện chức năng gì chính để chuyển tiếp gói tin?

A. Kiểm tra lỗi CRC và phục hồi dữ liệu bị mất.
B. Phân tích địa chỉ MAC đích và chuyển tiếp đến giao diện phù hợp.
C. Tra cứu bảng định tuyến dựa trên địa chỉ IP đích và chuyển tiếp đến router tiếp theo.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật.

10. Khi một thiết bị mạng cần gửi dữ liệu đến một thiết bị khác nằm ngoài mạng cục bộ của nó, nó sẽ gửi gói tin đến đâu đầu tiên?

A. Đến địa chỉ MAC của thiết bị đích.
B. Đến địa chỉ IP của gateway mặc định (default gateway).
C. Đến địa chỉ IP của máy chủ DNS.
D. Đến địa chỉ broadcast của mạng cục bộ.

11. Phần mềm độc hại (malware) có khả năng tự sao chép và lây lan sang các hệ thống khác mà không cần sự tương tác của người dùng được gọi là gì?

A. Trojan Horse
B. Spyware
C. Virus
D. Worm

12. Trong mạng diện rộng (WAN), công nghệ nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN phân tán địa lý với nhau thông qua các đường truyền thuê riêng hoặc các dịch vụ của nhà cung cấp viễn thông?

A. Ethernet
B. Wi-Fi (IEEE 802.11)
C. MPLS (Multiprotocol Label Switching)
D. Bluetooth

13. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu giữa các ứng dụng trên các hệ thống khác nhau bằng cách sử dụng các dịch vụ của lớp dưới?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Giao vận (Transport Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)

14. Để đảm bảo tính sẵn sàng cao cho một dịch vụ quan trọng, quản trị viên mạng có thể sử dụng kỹ thuật nào để có nhiều máy chủ cùng cung cấp dịch vụ và phân tán tải?

A. Clustering (Cụm máy chủ) và Load Balancing (Cân bằng tải).
B. Port Forwarding (Chuyển tiếp cổng).
C. DHCP Snooping (DHCP theo dõi).
D. VLAN (Virtual Local Area Network).

15. Giao thức nào chịu trách nhiệm thiết lập một kết nối tin cậy, hai chiều giữa hai thiết bị trước khi truyền dữ liệu, thông qua quá trình ‘three-way handshake’?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

16. Khi một thiết bị nhận được gói tin có địa chỉ MAC đích khớp với địa chỉ MAC của nó, nó sẽ thực hiện hành động gì tiếp theo?

A. Bỏ qua gói tin.
B. Chuyển tiếp gói tin đến địa chỉ IP đích.
C. Gửi gói tin đến địa chỉ broadcast.
D. Kiểm tra địa chỉ IP đích và xử lý gói tin tương ứng.

17. Một quản trị viên mạng muốn tạo ra một mạng riêng ảo (VPN) để người dùng từ xa có thể truy cập vào tài nguyên nội bộ một cách an toàn. Phương pháp nào sau đây tạo ra một ‘đường hầm’ mã hóa qua Internet?

A. NAT (Network Address Translation)
B. SSH (Secure Shell)
C. VPN (Virtual Private Network)
D. DNS (Domain Name System)

18. Trong cấu hình mạng IPv4, một địa chỉ IP có dạng 192.168.1.100 với subnet mask 255.255.255.0. Địa chỉ này thuộc lớp nào và mạng con của nó là gì?

A. Lớp A, mạng 192.168.0.0.
B. Lớp B, mạng 192.168.0.0.
C. Lớp C, mạng 192.168.1.0.
D. Lớp C, mạng 192.168.1.100.

19. Một quản trị viên mạng đang cấu hình một router mới và muốn đảm bảo rằng tất cả lưu lượng truy cập từ mạng nội bộ đến Internet phải đi qua một cổng cụ thể trên router. Phương pháp cấu hình nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Cấu hình NAT (Network Address Translation) với Static NAT.
B. Cấu hình NAT với Dynamic NAT và định nghĩa một pool địa chỉ IP công cộng.
C. Cấu hình NAT với PAT (Port Address Translation) hoặc NAT Overload.
D. Cấu hình định tuyến tĩnh (Static Routing) để chỉ định cổng ra mặc định.

20. Để phân chia một mạng vật lý lớn thành nhiều phân đoạn mạng logic nhỏ hơn nhằm cải thiện hiệu suất và quản lý, kỹ thuật nào được sử dụng?

A. NAT (Network Address Translation)
B. VLAN (Virtual Local Area Network)
C. VPN (Virtual Private Network)
D. QoS (Quality of Service)

21. Khi một máy tính cố gắng kết nối đến một máy chủ web, nó gửi một yêu cầu HTTP GET. Máy chủ web trả về mã trạng thái ‘404 Not Found’. Ý nghĩa của mã này là gì?

A. Yêu cầu đã thành công và tài nguyên được trả về.
B. Máy chủ không tìm thấy tài nguyên được yêu cầu.
C. Có lỗi trong quá trình xử lý yêu cầu của máy chủ.
D. Yêu cầu bị từ chối truy cập.

22. Quản trị viên mạng đang xem xét nhật ký (log) của tường lửa và thấy nhiều lần cố gắng truy cập vào một cổng dịch vụ không được sử dụng. Hành động nào sau đây là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để giảm thiểu rủi ro từ các truy cập không mong muốn này?

A. Cấu hình lại tường lửa để cho phép tất cả lưu lượng truy cập đến cổng đó.
B. Tắt dịch vụ mạng đang chạy trên cổng đó hoặc chặn truy cập đến cổng đó trên tường lửa.
C. Tăng cường giám sát nhật ký và chỉ cảnh báo khi có số lượng lớn truy cập.
D. Thay đổi địa chỉ IP của máy chủ đang bị nhắm mục tiêu.

23. Khi một máy tính gửi dữ liệu qua mạng, dữ liệu đó được đóng gói thành các đơn vị nhỏ hơn. Đơn vị dữ liệu cơ bản nhất ở lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI được gọi là gì?

A. Gói tin (Packet)
B. Đoạn (Segment)
C. Khung (Frame)
D. Bit (Bit)

24. Một quản trị viên mạng đang khắc phục sự cố kết nối mạng và nghi ngờ có sự cố với địa chỉ IP. Lệnh nào sau đây sẽ hiển thị bảng ARP của hệ thống?

A. ipconfig /all
B. ping
C. arp -a
D. netstat -rn

25. Khi một gói tin IP được gửi đi, trường Time To Live (TTL) trong tiêu đề IP có vai trò gì?

A. Chỉ định thời gian gói tin được phép tồn tại trong mạng.
B. Xác định mức độ ưu tiên của gói tin.
C. Đánh dấu gói tin là gói tin fragment.
D. Lưu trữ địa chỉ IP của máy chủ đích.

26. Một quản trị viên mạng muốn triển khai một chính sách để chặn các truy cập từ các địa chỉ IP độc hại đã biết vào mạng nội bộ. Phương pháp nào là hiệu quả nhất để thực hiện điều này trên tường lửa?

A. Sử dụng Access Control Lists (ACLs) để chặn các địa chỉ IP cụ thể.
B. Cấu hình Dynamic NAT.
C. Thiết lập Port Forwarding.
D. Sử dụng DHCP Snooping.

27. Khi sử dụng địa chỉ IPv6, một địa chỉ có dạng ‘fe80::/10’ thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Địa chỉ liên kết cục bộ (Link-local address).
B. Địa chỉ toàn cầu duy nhất (Unique Global Unicast Address).
C. Địa chỉ loopback (Loopback address).
D. Địa chỉ đa hướng (Multicast address).

28. Một công ty sử dụng DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) để cấp phát địa chỉ IP cho các máy trạm. Khi một máy trạm khởi động, tiến trình nào sau đây diễn ra đầu tiên trong quá trình DHCP Discover?

A. Máy trạm gửi một yêu cầu DHCP Offer.
B. Máy trạm gửi một yêu cầu DHCP Discover tới địa chỉ broadcast.
C. Máy chủ DHCP gửi một địa chỉ IP đã cấu hình cho máy trạm.
D. Máy trạm nhận một thông báo DHCP ACK xác nhận cấp phát.

29. Một quản trị viên mạng đang xem xét một địa chỉ IPv4 là 10.10.10.10 với subnet mask 255.255.0.0. Địa chỉ này thuộc lớp nào và mạng của nó là gì?

A. Lớp A, mạng 10.0.0.0.
B. Lớp B, mạng 10.10.0.0.
C. Lớp C, mạng 10.10.10.0.
D. Lớp A, mạng 10.10.0.0.

30. Một quản trị viên mạng đang triển khai một chính sách bảo mật mới yêu cầu tất cả lưu lượng truy cập web phải được mã hóa. Giao thức nào cần được ưu tiên sử dụng cho các trang web?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)
D. Telnet

31. Một quản trị viên mạng đang cấu hình một máy chủ web và muốn đảm bảo rằng các yêu cầu truy cập vào máy chủ được xử lý một cách hiệu quả, đặc biệt là khi có nhiều người dùng truy cập đồng thời. Kỹ thuật nào giúp phân phối các yêu cầu này đến nhiều máy chủ thực thi để tránh quá tải một máy chủ duy nhất?

A. Port Forwarding
B. Load Balancing
C. DHCP Server
D. DNS Resolution

32. Giao thức nào là giao thức mặc định được sử dụng bởi web browser để truy cập các trang web trên World Wide Web?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

33. Để tăng cường bảo mật, một quản trị viên mạng quyết định triển khai một tường lửa (firewall) để kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra khỏi mạng nội bộ. Tường lửa hoạt động hiệu quả nhất ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát dựa trên địa chỉ IP và cổng?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer) và Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
B. Lớp Mạng (Network Layer) và Lớp Giao vận (Transport Layer).
C. Lớp Phiên (Session Layer) và Lớp Trình bày (Presentation Layer).
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer).

34. Một quản trị viên mạng muốn triển khai một giải pháp để phát hiện và ngăn chặn các hoạt động độc hại hoặc bất thường trong mạng. Hệ thống nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

A. DHCP Server
B. IDS/IPS (Intrusion Detection System/Intrusion Prevention System)
C. DNS Server
D. NTP Server

35. Khi sử dụng lệnh ‘ping’ để kiểm tra kết nối mạng, một phản hồi ‘Request timed out’ cho biết điều gì?

A. Địa chỉ IP đích không tồn tại.
B. Thiết bị đích đã trả lời quá nhanh.
C. Gói tin ICMP Echo Request đã không nhận được phản hồi ICMP Echo Reply trong khoảng thời gian chờ.
D. Tường lửa đã chặn yêu cầu ping.

36. Trong mạng máy tính, khái niệm ‘subnetting’ được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa địa chỉ IP.
B. Chia một mạng lớn thành nhiều mạng con nhỏ hơn, giúp quản lý hiệu quả hơn và giảm lưu lượng broadcast.
C. Chuyển đổi địa chỉ IP công cộng thành địa chỉ IP riêng.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

37. Một quản trị viên mạng cần thiết lập kết nối an toàn giữa hai văn phòng chi nhánh thông qua Internet. Giải pháp nào sau đây cung cấp một đường hầm mã hóa để truyền dữ liệu một cách riêng tư?

A. SSH (Secure Shell)
B. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security)
C. VPN (Virtual Private Network)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

38. Trong mạng không dây (Wi-Fi), tiêu chuẩn bảo mật nào cung cấp khả năng mã hóa mạnh mẽ nhất và được khuyến nghị sử dụng hiện nay?

A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2 (Wi-Fi Protected Access II)
D. WPA3 (Wi-Fi Protected Access III)

39. Trong mạng LAN, giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP (Layer 3) thành địa chỉ MAC (Layer 2) của thiết bị đích trong cùng một mạng?

A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)

40. Một quản trị viên mạng muốn cấu hình một switch để các máy chủ trong cùng một nhóm logic có thể giao tiếp với nhau mà không ảnh hưởng đến các nhóm khác, ngay cả khi chúng được kết nối vào các cổng switch khác nhau. Cấu hình nào là phù hợp nhất?

A. Cấu hình Port Security.
B. Cấu hình Port Mirroring.
C. Cấu hình VLAN (Virtual Local Area Network).
D. Cấu hình STP (Spanning Tree Protocol).

41. Loại tấn công mạng nào liên quan đến việc lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy?

A. Man-in-the-Middle (MITM)
B. DDoS
C. Phishing
D. Brute Force

42. Switch hoạt động hiệu quả hơn Hub trong mạng LAN vì lý do gì?

A. Hub sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu, còn Switch sử dụng địa chỉ IP.
B. Switch tạo ra các phân đoạn va chạm (collision domains) riêng biệt cho mỗi cổng, trong khi Hub gửi dữ liệu tới tất cả các cổng.
C. Hub có khả năng mã hóa dữ liệu, còn Switch thì không.
D. Switch chỉ hoạt động ở lớp 3, còn Hub hoạt động ở lớp 2.

43. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập và tải email từ máy chủ về máy khách?

A. SMTP
B. POP3
C. IMAP
D. HTTP

44. Khi bạn sử dụng lệnh `ping` trong mạng, nó dựa trên giao thức nào để kiểm tra kết nối?

A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP

45. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting trong mạng IP là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet toàn cầu.
B. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn để quản lý hiệu quả hơn và tiết kiệm địa chỉ IP.
C. Tự động hóa việc gán địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tất cả lưu lượng truy cập.

46. Trong mạng Ethernet, công nghệ nào được sử dụng để tránh xung đột khi nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu trên một đường truyền?

A. CSMA/CA
B. CSMA/CD
C. Token Ring
D. FDDI

47. Giao thức nào được sử dụng để truyền email từ máy chủ gửi đến máy chủ nhận?

A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP

48. Trong mạng không dây (Wi-Fi), WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2) là một tiêu chuẩn bảo mật cung cấp loại mã hóa nào?

A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. AES (Advanced Encryption Standard)
C. MD5
D. SHA-256

49. Giao thức SSH (Secure Shell) cung cấp những dịch vụ bảo mật nào?

A. Chỉ mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải, xác thực người dùng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
C. Chỉ xác thực người dùng.
D. Không cung cấp dịch vụ bảo mật nào, chỉ là giao thức truyền tệp.

50. Trong quản trị mạng, khái niệm ‘Bandwidth’ (Băng thông) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ xử lý của CPU máy chủ.
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa của một liên kết mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng người dùng có thể kết nối đồng thời.
D. Mức độ bảo mật của mạng.

51. NAT (Network Address Translation) chủ yếu được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Tăng cường tốc độ kết nối Internet.
B. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất.
C. Phát hiện và ngăn chặn virus.
D. Mã hóa lưu lượng truy cập mạng.

52. Giao thức nào thường được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP?

A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP

53. Khi một gói tin IP gặp một router không có đường đi rõ ràng đến địa chỉ đích, router đó thường sẽ làm gì?

A. Gửi gói tin tới địa chỉ broadcast.
B. Gửi gói tin tới địa chỉ default gateway.
C. Hủy bỏ gói tin và gửi thông báo ICMP Destination Unreachable về nguồn.
D. Truyền gói tin tới tất cả các giao diện khác.

54. Trong kiến trúc mạng client-server, vai trò của máy chủ (server) là gì?

A. Chỉ gửi yêu cầu tới các máy khách.
B. Cung cấp các dịch vụ, tài nguyên hoặc dữ liệu cho các máy khách.
C. Truyền tải dữ liệu giữa các máy khách.
D. Đảm bảo bảo mật cho tất cả các thiết bị trong mạng.

55. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng từ xa?

A. DNS
B. DHCP
C. SNMP
D. ARP

56. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong quản trị mạng?

A. Tăng băng thông mạng.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng vào/ra để bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị.

57. Khi cấu hình một router, lệnh ‘ip default-gateway’ được sử dụng để làm gì?

A. Thiết lập địa chỉ IP cho giao diện WAN.
B. Chỉ định địa chỉ IP của router mặc định để chuyển tiếp các gói tin đến các mạng không thuộc mạng cục bộ của nó.
C. Cấu hình địa chỉ IP cho giao diện LAN.
D. Thiết lập VLAN cho mạng nội bộ.

58. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng dữ liệu, mã hóa và nén dữ liệu?

A. Lớp Session
B. Lớp Transport
C. Lớp Presentation
D. Lớp Application

59. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị được kết nối với một cổng switch duy nhất nhưng vẫn giữ được sự cách ly về mặt logic và bảo mật?

A. Port Aggregation
B. VLAN Trunking
C. Port Mirroring
D. QinQ

60. Khi một thiết bị muốn gửi dữ liệu tới một thiết bị khác trong cùng một mạng con (subnet), nó sẽ sử dụng giao thức nào để tìm địa chỉ MAC của thiết bị đích?

A. DNS (Domain Name System)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

61. Trong các tùy chọn sau, giao thức nào thường được sử dụng để truyền tệp (file transfer) một cách an toàn và mã hóa?

A. HTTP
B. Telnet
C. FTP
D. SFTP

62. VLAN (Virtual Local Area Network) cho phép quản trị viên mạng làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng.
B. Chia một switch vật lý thành nhiều mạng logic riêng biệt.
C. Thay thế hoàn toàn chức năng của router.
D. Tự động hóa việc cấu hình địa chỉ IP cho tất cả thiết bị.

63. UDP (User Datagram Protocol) khác biệt cơ bản nhất với TCP (Transmission Control Protocol) ở điểm nào?

A. UDP có cơ chế bắt tay ba bước (three-way handshake).
B. UDP đảm bảo thứ tự và độ tin cậy của dữ liệu.
C. UDP không cung cấp dịch vụ đảm bảo thứ tự và độ tin cậy.
D. UDP sử dụng cơ chế kiểm soát luồng (flow control).

64. Giao thức nào được sử dụng để thiết lập một kết nối điều khiển an toàn từ xa tới một máy chủ, thường dùng cho dòng lệnh?

A. HTTP
B. FTP
C. Telnet
D. SSH

65. Loại tấn công mạng nào liên quan đến việc gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập hoặc yêu cầu đến một máy chủ hoặc mạng để làm quá tải và làm cho nó không khả dụng?

A. Phishing
B. Malware
C. Denial-of-Service (DoS)
D. SQL Injection

66. Loại tấn công nào nhằm mục đích thay đổi hoặc giả mạo thông tin DNS để chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại?

A. SQL Injection
B. DNS Spoofing
C. Man-in-the-Middle
D. Buffer Overflow

67. Địa chỉ MAC (Media Access Control) có đặc điểm gì?

A. Được gán động bởi DHCP và có thể thay đổi.
B. Là địa chỉ logic, được gán bởi hệ điều hành.
C. Là địa chỉ vật lý, duy nhất trên mỗi card mạng và được ghi cố định bởi nhà sản xuất.
D. Được sử dụng để định tuyến gói tin trên mạng Internet.

68. Khi một router nhận được một gói tin IP mà địa chỉ đích không nằm trong bất kỳ mạng con nào được kết nối trực tiếp với nó và không có một đường đi cụ thể nào trong bảng định tuyến, nó sẽ gửi gói tin đó đến đâu?

A. Hủy bỏ gói tin ngay lập tức.
B. Gửi đến địa chỉ broadcast của mạng cục bộ.
C. Gửi đến default gateway.
D. Gửi đến tất cả các cổng router.

69. Một địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit

70. Giao thức HTTP Secure (HTTPS) sử dụng cổng mặc định nào để truyền dữ liệu?

A. Port 21
B. Port 80
C. Port 443
D. Port 25

71. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?

A. SNMP
B. TFTP
C. DHCP
D. NTP

72. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào tương đương với lớp Transport của mô hình OSI?

A. IP
B. TCP và UDP
C. HTTP
D. Ethernet

73. Một địa chỉ IP có dạng ‘192.168.1.10’ thuộc lớp địa chỉ nào?

A. Class A
B. Class B
C. Class C
D. Class D (Multicast)

74. Thiết bị nào hoạt động ở lớp 3 (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem

75. Mục đích của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet cho tất cả người dùng.
B. Tạo một kết nối mạng an toàn và mã hóa qua một mạng công cộng (như Internet).
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cho phép thiết bị kết nối mà không cần địa chỉ IP.

76. Khi một gói tin TCP được gửi đi, nó sẽ đi kèm với một số gọi là ‘sequence number’. Mục đích chính của sequence number là gì?

A. Xác định địa chỉ IP nguồn của gói tin.
B. Đảm bảo rằng tất cả các gói tin đến đích theo đúng thứ tự và không bị mất mát.
C. Cho phép bộ định tuyến tìm đường đi tốt nhất.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.

77. Khi một máy tính tham gia vào một mạng sử dụng DHCP, nó sẽ gửi loại thông điệp nào đầu tiên để yêu cầu một địa chỉ IP?

A. DHCP Discover
B. DHCP Offer
C. DHCP Request
D. DHCP ACK

78. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp Session là gì?

A. Cung cấp các dịch vụ định tuyến và địa chỉ logic.
B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy và kiểm soát lỗi.
C. Thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
D. Mã hóa và nén dữ liệu để tăng cường bảo mật.

79. Một địa chỉ IP riêng tư (private IP address) có thể được sử dụng ở đâu?

A. Chỉ có thể sử dụng trên mạng Internet công cộng.
B. Chỉ có thể sử dụng trong mạng cục bộ (LAN).
C. Có thể sử dụng trên cả mạng Internet và mạng cục bộ.
D. Cần được đăng ký với IANA để sử dụng trên mạng Internet.

80. Thiết bị nào hoạt động ở lớp 2 (Data Link Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp gói tin?

A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem

81. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP tự động cho các máy khách trong mạng?

A. SNMP
B. DHCP
C. DNS
D. NTP

82. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với lớp Phiên, Trình bày và Ứng dụng của mô hình OSI?

A. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Truy cập mạng (Network Access Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

83. Trong quản trị mạng, khái niệm ‘latency’ (độ trễ) đề cập đến điều gì?

A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng trong một đơn vị thời gian
B. Thời gian cần thiết để một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng
D. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu

84. Trong môi trường mạng doanh nghiệp, việc triển khai một hệ thống quản lý tập trung các chính sách bảo mật và quyền truy cập cho người dùng thường dựa trên công nghệ nào?

A. DHCP
B. DNS
C. Active Directory (hoặc tương tự)
D. SNMP

85. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc dải địa chỉ riêng (private IP address range) theo RFC 1918?

A. 172.32.1.1
B. 192.168.0.1
C. 128.0.0.1
D. 224.0.0.1

86. Firewall hoạt động ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng dựa trên địa chỉ IP và cổng?

A. Lớp Vật lý và Liên kết dữ liệu
B. Lớp Mạng và Vận chuyển
C. Lớp Phiên và Trình bày
D. Lớp Ứng dụng

87. Thiết bị nào có chức năng chuyển mạch các khung dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?

A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem

88. Khi một thiết bị cần gửi dữ liệu đến một thiết bị ở mạng khác, nó sẽ gửi gói tin đến đâu đầu tiên?

A. Router mặc định (Default Gateway)
B. Máy chủ DNS
C. Thiết bị có địa chỉ IP đích
D. Switch trong mạng LAN

89. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Ứng dụng và cung cấp giao diện cho người dùng truy cập các dịch vụ mạng như web, email?

A. Router
B. Switch
C. Firewall
D. Client Application (e.g., Web Browser, Email Client)

90. Mục đích chính của việc sử dụng VPN (Virtual Private Network) là gì?

A. Tăng tốc độ tải xuống
B. Tạo một kết nối mạng riêng tư, an toàn qua mạng công cộng
C. Giúp các thiết bị kết nối Wi-Fi ổn định hơn
D. Phân tích lưu lượng mạng

91. Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận email?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP, POP3, IMAP
D. Telnet

92. Khi một máy khách muốn yêu cầu một trang web, nó sẽ gửi yêu cầu thông qua giao thức nào ở lớp Ứng dụng?

A. FTP
B. SSH
C. HTTP
D. Telnet

93. Một địa chỉ IP có dạng ‘A.B.C.D’ được chia thành hai phần: Network ID và Host ID. Phần Network ID được xác định bởi?

A. Địa chỉ MAC
B. Subnet Mask
C. Default Gateway
D. Địa chỉ Broadcast

94. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) và chỉ đơn giản là khuếch đại tín hiệu để truyền đi xa hơn trong mạng có dây?

A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Repeater

95. Trong quản trị mạng, việc cấu hình VLAN (Virtual Local Area Network) giúp đạt được mục tiêu chính nào?

A. Tăng băng thông cho toàn bộ mạng
B. Phân chia mạng vật lý thành nhiều phân đoạn logic, tăng cường bảo mật và quản lý
C. Thay thế hoàn toàn địa chỉ IP bằng địa chỉ MAC
D. Tự động hóa việc cập nhật phần mềm cho thiết bị mạng

96. Giao thức nào được sử dụng để lấy địa chỉ MAC tương ứng với một địa chỉ IP đã biết trong mạng nội bộ?

A. RARP
B. ARP
C. DNS
D. DHCP

97. Thiết bị nào có vai trò chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP và quyết định đường đi tốt nhất trong mạng?

A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem

98. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra khả năng kết nối và chẩn đoán các vấn đề mạng bằng cách gửi các gói tin ‘ping’?

A. ARP
B. ICMP
C. DHCP
D. DNS

99. Địa chỉ IP 255.255.255.255 được sử dụng cho loại địa chỉ nào?

A. Địa chỉ Unicast
B. Địa chỉ Broadcast
C. Địa chỉ Multicast
D. Địa chỉ Anycast

100. Giao thức nào thường được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng từ xa?

A. FTP
B. HTTP
C. SNMP
D. SMTP

101. Khi nói về băng thông mạng (bandwidth), khái niệm này đề cập đến?

A. Độ trễ của tín hiệu mạng
B. Khả năng tối đa truyền dữ liệu qua một đường truyền trong một đơn vị thời gian
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào một mạng
D. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu

102. Giao thức nào có nhiệm vụ kiểm soát luồng dữ liệu và đảm bảo các gói tin đến đích theo đúng thứ tự, có xác nhận?

A. UDP
B. ICMP
C. TCP
D. ARP

103. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP?

A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP

104. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một địa chỉ duy nhất được gán cho mỗi thiết bị mạng tại lớp nào của mô hình OSI?

A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Phiên (Session Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)

105. Giao thức nào được sử dụng để gửi các gói tin điều khiển và báo lỗi trong mạng IP, ví dụ như lệnh ‘ping’?

A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP

106. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua mạng bằng cách sử dụng địa chỉ logic?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

107. Trong TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát lỗi và thứ tự các gói tin?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)

108. Chính sách bảo mật nào áp dụng các quy tắc truy cập dựa trên địa chỉ nguồn, địa chỉ đích và cổng của gói tin?

A. Chính sách mật khẩu mạnh
B. Chính sách mã hóa dữ liệu
C. Chính sách tường lửa (Firewall Policy)
D. Chính sách sao lưu dữ liệu

109. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Mạng và có khả năng học các tuyến đường tốt nhất để chuyển tiếp gói tin giữa các mạng khác nhau?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point

110. Một địa chỉ IP riêng (private IP address) như 192.168.1.100 chỉ có thể truy cập được ở đâu?

A. Trên Internet công cộng
B. Trong mạng nội bộ (LAN) mà nó thuộc về
C. Từ bất kỳ mạng nào trên thế giới
D. Chỉ trên máy chủ DNS

111. Giao thức nào được sử dụng để truyền các tệp lớn một cách tin cậy qua mạng?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS

112. Cổng (port) nào thường được sử dụng bởi giao thức SSH để cung cấp kết nối mạng an toàn, mã hóa?

A. Port 20
B. Port 21
C. Port 22
D. Port 23

113. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa một cách an toàn, thay thế cho Telnet?

A. HTTP
B. FTP
C. SSH
D. SMTP

114. Thiết bị nào kết hợp chức năng của router, switch và điểm truy cập không dây (access point) trong một thiết bị duy nhất, thường thấy trong mạng gia đình?

A. Modem
B. Hub
C. Router không dây (Wireless Router)
D. Bridge

115. Khái niệm ‘subnet mask’ được sử dụng để làm gì trong cấu hình địa chỉ IP?

A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị
B. Phân chia địa chỉ IP thành mạng con (subnet) và xác định phần host
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động

116. Trong mạng LAN, thiết bị nào có vai trò tạo ra các kết nối vật lý và cho phép nhiều thiết bị giao tiếp với nhau bằng cách chuyển tiếp tín hiệu?

A. Router
B. Firewall
C. Switch
D. Access Point

117. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết dữ liệu và học địa chỉ MAC để chuyển tiếp các khung dữ liệu một cách hiệu quả trong mạng LAN?

A. Hub
B. Router
C. Switch
D. Repeater

118. NAT (Network Address Translation) chủ yếu được sử dụng để làm gì trong mạng?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Cho phép nhiều thiết bị sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng
D. Phân phát địa chỉ IP tự động

119. Một địa chỉ IP lớp C có dải địa chỉ từ 192.0.0.0 đến 223.255.255.255 và thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Mạng cỡ lớn (Enterprise Networks)
B. Mạng cỡ trung bình (Medium-sized Networks)
C. Mạng nhỏ (Small-sized Networks)
D. Mạng toàn cầu (Global Networks)

120. Khi cấu hình một địa chỉ IP tĩnh cho máy chủ, những thông tin nào thường cần được cung cấp?

A. Chỉ địa chỉ IP
B. Địa chỉ IP, Subnet Mask và Default Gateway
C. Chỉ Subnet Mask và Default Gateway
D. Địa chỉ MAC và Subnet Mask

121. Một quản trị viên mạng cần truy cập từ xa vào một máy chủ Linux một cách an toàn để thực hiện các tác vụ quản trị. Giao thức nào là lựa chọn tốt nhất?

A. Telnet
B. FTP
C. SSH (Secure Shell)
D. HTTP

122. Loại địa chỉ IP nào được sử dụng để xác định một thiết bị duy nhất trong mạng cục bộ và không thể định tuyến trên Internet?

A. Địa chỉ IP công cộng (Public IP address)
B. Địa chỉ IP riêng (Private IP address)
C. Địa chỉ IP động (Dynamic IP address)
D. Địa chỉ IP tĩnh (Static IP address)

123. Một công ty muốn triển khai một mạng Wi-Fi an toàn cho nhân viên. Tiêu chuẩn bảo mật nào sau đây là mạnh nhất và được khuyến nghị sử dụng hiện nay?

A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2 (Wi-Fi Protected Access II)
D. TKIP (Temporal Key Integrity Protocol)

124. Loại địa chỉ IP nào được gán tự động cho các thiết bị khi chúng kết nối vào mạng và có thể thay đổi theo thời gian?

A. Địa chỉ IP tĩnh (Static IP address)
B. Địa chỉ IP riêng (Private IP address)
C. Địa chỉ IP động (Dynamic IP address)
D. Địa chỉ IP công cộng (Public IP address)

125. Trong quản trị mạng, việc sao lưu cấu hình của các thiết bị mạng (như router, switch) là một phần quan trọng của:

A. Tối ưu hóa hiệu suất mạng.
B. Kế hoạch phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery Plan).
C. Phân tích nhật ký (Log Analysis).
D. Quản lý địa chỉ IP.

126. Thiết bị nào hoạt động như một điểm kết nối trung tâm cho các thiết bị trong mạng LAN, nhân bản tín hiệu đến tất cả các cổng kết nối?

A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Bridge

127. Loại tấn công mạng nào liên quan đến việc làm cho một dịch vụ hoặc tài nguyên mạng không khả dụng bằng cách làm quá tải nó với lưu lượng truy cập hoặc yêu cầu?

A. Man-in-the-Middle (MitM)
B. Phishing
C. Denial of Service (DoS)
D. SQL Injection

128. Trong quản trị mạng, thuật ngữ ‘Bandwidth’ (băng thông) đề cập đến:

A. Tốc độ xử lý của CPU trên máy chủ.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu tối đa qua một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Độ trễ (latency) của gói tin khi di chuyển trong mạng.

129. Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận email?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. Telnet

130. Khi một thiết bị gửi dữ liệu qua mạng, nó sẽ đóng gói dữ liệu đó thành các đơn vị nhỏ hơn ở các lớp khác nhau của mô hình OSI. Đơn vị dữ liệu ở Lớp 4 (Transport Layer) được gọi là gì?

A. Khung (Frame)
B. Gói tin (Packet)
C. Đoạn (Segment) hoặc Datagram
D. Bit

131. Một quản trị viên mạng cần truy cập một thiết bị mạng từ xa để thực hiện các tác vụ cấu hình cơ bản. Giao thức nào thường được sử dụng cho mục đích này, mặc dù nó không an toàn?

A. SSH
B. Telnet
C. HTTPS
D. SFTP

132. Khi một người dùng cố gắng truy cập một trang web, máy tính của họ sẽ sử dụng dịch vụ nào để chuyển đổi tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP của máy chủ web?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

133. Giao thức nào được sử dụng để truyền tập tin qua mạng, thường hoạt động trên cổng 20 và 21?

A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS

134. Một tổ chức muốn triển khai hệ thống giám sát mạng để phát hiện các hoạt động bất thường và các mối đe dọa an ninh. Công cụ nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Wireshark
B. Nmap
C. Nagios
D. Putty

135. Trong bảo mật mạng, thuật ngữ ‘Authorization’ đề cập đến việc:

A. Xác minh danh tính của người dùng.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bí mật.
C. Kiểm soát những gì người dùng đã được xác thực có thể làm.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

136. Khi một thiết bị gửi dữ liệu qua mạng, nó sẽ đóng gói dữ liệu đó thành các đơn vị nhỏ hơn ở các lớp khác nhau của mô hình OSI. Đơn vị dữ liệu ở Lớp 2 (Data Link Layer) được gọi là gì?

A. Gói tin (Packet)
B. Đoạn (Segment)
C. Khung (Frame)
D. Datagram

137. Trong mạng Ethernet, phương pháp CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để:

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Phát hiện và xử lý các gói dữ liệu bị hỏng.
C. Quản lý việc truy cập môi trường truyền dẫn để tránh xung đột.
D. Đảm bảo thứ tự truyền dữ liệu giữa các thiết bị.

138. Trong mô hình TCP/IP, lớp Transport chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy hoặc không tin cậy. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy, có kiểm soát luồng và phục hồi lỗi?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

139. Khi nói về bảo mật mạng, thuật ngữ ‘Authentication’ đề cập đến việc:

A. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bí mật.
B. Xác minh danh tính của người dùng hoặc thiết bị.
C. Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.

140. Proxy Firewall là loại tường lửa hoạt động ở lớp ứng dụng, có khả năng kiểm tra sâu nội dung các gói tin và thực hiện các chức năng như lọc nội dung, ghi nhật ký truy cập. Kết luận Lý giải: Proxy Firewall.

A. Packet Filtering Firewall
B. Stateful Inspection Firewall
C. Proxy Firewall
D. Circuit-Level Gateway

141. Để quản lý và giám sát hiệu suất của các thiết bị mạng, giao thức nào thường được sử dụng?

A. SSH (Secure Shell)
B. SNMP (Simple Network Management Protocol)
C. NTP (Network Time Protocol)
D. POP3 (Post Office Protocol version 3)

142. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm kiểm soát luồng, quản lý phiên giao tiếp và đồng bộ hóa dữ liệu giữa hai ứng dụng?

A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

143. Độ trễ (latency) trong mạng là thước đo của:

A. Khối lượng dữ liệu truyền tải.
B. Thời gian mà một gói tin mất để đi từ nguồn đến đích.
C. Số lượng thiết bị hoạt động trong mạng.
D. Tốc độ xử lý của bộ định tuyến.

144. Loại tấn công mạng nào liên quan đến việc chặn và đọc trộm dữ liệu truyền qua mạng mà không bị phát hiện?

A. Denial of Service (DoS)
B. Phishing
C. Man-in-the-Middle (MitM)
D. Malware

145. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ logic?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)

146. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truy cập từ xa an toàn cho việc quản lý hệ thống và truyền tệp?

A. Telnet
B. RDP (Remote Desktop Protocol)
C. SFTP (SSH File Transfer Protocol)
D. SCP (Secure Copy Protocol)

147. Một tổ chức đang triển khai một mạng lưới mới và cần đảm bảo rằng các thiết bị có thể tự động nhận địa chỉ IP. Giao thức nào nên được cấu hình cho mục đích này?

A. SNMP (Simple Network Management Protocol)
B. TFTP (Trivial File Transfer Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)

148. Khi một máy tính cần gửi dữ liệu đến một thiết bị trên một mạng khác, nó sẽ gửi dữ liệu đó đến đâu?

A. Bộ định tuyến (Router) mặc định của mạng.
B. Máy chủ DNS.
C. Switch của mạng cục bộ.
D. Máy chủ DHCP.

149. Chính sách ‘least privilege’ trong quản trị mạng có nghĩa là:

A. Cung cấp cho người dùng hoặc tiến trình quyền truy cập tối đa vào mọi tài nguyên.
B. Cung cấp cho người dùng hoặc tiến trình chỉ những quyền truy cập cần thiết nhất để thực hiện nhiệm vụ của họ.
C. Giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập vào mạng.
D. Sử dụng mật khẩu đơn giản để dễ dàng ghi nhớ.

150. Firewall hoạt động ở Lớp 3 (Network Layer) và quyết định cho phép hay chặn gói tin dựa trên thông tin trong tiêu đề gói tin như địa chỉ IP nguồn, đích, và số cổng. Loại tường lửa này là gì?

A. Proxy Firewall
B. Packet Filtering Firewall
C. Stateful Inspection Firewall
D. Web Application Firewall

151. VPN (Virtual Private Network) chủ yếu được sử dụng để:

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo một kênh truyền an toàn và mã hóa qua mạng công cộng.
C. Phân phối lại băng thông mạng cho các ứng dụng khác nhau.
D. Quét virus và phần mềm độc hại trên các thiết bị mạng.

152. Thiết bị nào có chức năng kết nối các mạng khác nhau và đưa ra quyết định định tuyến dựa trên địa chỉ IP?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem

153. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, nhưng nó hoạt động theo mô hình phân tán và có bộ nhớ đệm (caching) để tăng tốc độ truy vấn?

A. HTTP
B. DNS
C. ARP
D. DHCP

154. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm dịch mã, mã hóa/giải mã và nén/giải nén dữ liệu?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

155. Trong quản lý cấu hình mạng, ‘VLAN’ (Virtual Local Area Network) cho phép:

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng.
B. Phân chia một mạng vật lý thành nhiều phân đoạn logic khác nhau.
C. Tự động hóa việc gán địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Mã hóa lưu lượng mạng để tăng cường bảo mật.

156. Trong TCP/IP, lớp Internet tương đương với lớp nào trong mô hình OSI?

A. Lớp Vận chuyển và Lớp Phiên
B. Lớp Mạng
C. Lớp Liên kết Dữ liệu và Lớp Vật lý
D. Lớp Trình bày và Lớp Ứng dụng

157. Thiết bị mạng nào hoạt động ở Lớp 2 của mô hình OSI và có chức năng chuyển tiếp các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?

A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem

158. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong một mạng cục bộ (LAN)?

A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

159. Quản trị viên mạng đang phân tích lưu lượng mạng và phát hiện nhiều yêu cầu ping lặp đi lặp lại từ một địa chỉ IP cụ thể đến một máy chủ. Hành vi này có thể là dấu hiệu của loại tấn công nào?

A. Port Scanning
B. Smurf Attack (một dạng DoS)
C. Brute Force Attack
D. Man-in-the-Middle

160. Loại tường lửa nào duy trì thông tin về trạng thái của các kết nối mạng đang hoạt động để quyết định có cho phép lưu lượng truy cập mới hay không?

A. Packet Filtering Firewall
B. Circuit-Level Gateway
C. Proxy Firewall
D. Stateful Inspection Firewall

161. Khái niệm ‘Latency’ trong mạng đề cập đến yếu tố nào?

A. Lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng trong một đơn vị thời gian
B. Thời gian trễ để một gói tin đi từ nguồn đến đích
C. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng

162. Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn bảo mật nào cung cấp mức độ bảo vệ mạnh mẽ nhất hiện nay?

A. WEP
B. WPA
C. WPA2
D. WPA3

163. Khi một gói tin IP đi qua nhiều router để đến đích, mỗi lần đi qua một router, nó sẽ được gọi là gì?

A. Frame
B. Segment
C. Hop
D. Datagram

164. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin và xác định đường đi tốt nhất giữa các mạng?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

165. Trong quản trị máy chủ, dịch vụ nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền và cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị client?

A. Web Server (ví dụ: Apache, Nginx)
B. Database Server
C. DNS Server
D. Mail Server

166. Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận email?

A. HTTP
B. FTP
C. POP3/IMAP và SMTP
D. Telnet

167. Giao thức nào được sử dụng để gửi các thông báo lỗi và thông tin điều khiển về việc gửi gói tin IP?

A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP

168. Khi một gói tin IP bị mất gói tin (packet loss) hoặc đến chậm, giao thức nào thường sẽ cố gắng gửi lại gói tin đó để đảm bảo độ tin cậy?

A. UDP
B. ICMP
C. TCP
D. ARP

169. Giao thức nào đảm bảo tính tin cậy của việc truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế bắt tay ba bước (three-way handshake) và xác nhận (acknowledgement)?

A. UDP
B. TCP
C. ICMP
D. ARP

170. Mục đích chính của tường lửa (firewall) trong quản trị mạng là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Phân tích lưu lượng truy cập mạng
C. Kiểm soát và giám sát truy cập mạng, bảo vệ khỏi truy cập trái phép
D. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị

171. Địa chỉ IP nào thuộc dải địa chỉ riêng tư (private IP address range) theo RFC 1918?

A. 8.8.8.8
B. 192.168.1.10
C. 66.249.66.1
D. 203.0.113.1

172. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tạo ra một đường truyền an toàn qua mạng công cộng?

A. Mã hóa và đóng gói dữ liệu
B. Tăng băng thông kết nối
C. Phân bổ địa chỉ IP động
D. Tạo các điểm truy cập không dây

173. Công nghệ nào cho phép tạo ra một mạng cục bộ ảo (Virtual LAN) bằng cách phân chia một switch vật lý thành nhiều phân đoạn mạng logic?

A. NAT
B. VPN
C. VLAN
D. DHCP

174. Mục đích của việc sử dụng NAT (Network Address Translation) là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet cho tất cả các thiết bị
B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng tư thành địa chỉ IP công cộng để truy cập Internet
C. Phân tích và ghi lại nhật ký truy cập mạng
D. Tạo các phân đoạn mạng ảo (VLAN)

175. Khi một máy tính thực hiện yêu cầu DNS, nó sẽ tìm kiếm thông tin địa chỉ IP của tên miền bằng cách sử dụng phương pháp nào?

A. Gửi yêu cầu ARP đến tất cả các thiết bị trong mạng
B. Truy vấn đến máy chủ DNS được cấu hình
C. Kiểm tra bộ nhớ cache lưu trữ địa chỉ MAC
D. Sử dụng địa chỉ IP mặc định của router

176. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền tệp không yêu cầu kết nối và không đảm bảo độ tin cậy, thường dùng cho các tệp cấu hình hoặc khởi động hệ thống?

A. FTP
B. SFTP
C. TFTP
D. HTTP

177. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong mạng cục bộ (LAN)?

A. RARP
B. ARP
C. DNS
D. DHCP

178. Khi sử dụng giao thức BGP (Border Gateway Protocol), nó thường được triển khai ở đâu trong cấu trúc mạng Internet?

A. Trong mạng LAN của một công ty
B. Giữa các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) hoặc các hệ thống tự trị lớn (AS)
C. Để quản lý thiết bị mạng cục bộ
D. Để phân giải tên miền

179. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP trong mạng?

A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP

180. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback (vòng lặp) trong IPv4?

A. 192.168.1.1
B. 10.0.0.1
C. 172.16.0.1
D. 127.0.0.1

181. Trong mạng LAN, thiết bị nào thường đóng vai trò là cổng kết nối giữa mạng LAN và mạng WAN (như Internet)?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point

182. Để truy cập một trang web qua giao thức HTTPS, cổng mặc định nào cần được mở trên máy chủ web?

A. 80
B. 443
C. 25
D. 110

183. Đâu là một ví dụ về địa chỉ IPv6?

A. 192.168.1.100
B. 172.31.255.254
C. 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
D. 10.1.1.1

184. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Ứng dụng (Application Layer) và cho phép người dùng truy cập, tải lên hoặc tải xuống tệp tin?

A. Router
B. Switch
C. FTP Client/Server
D. Firewall

185. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng trên các máy khác nhau?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

186. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?

A. SNMP
B. DHCP
C. NTP
D. DNS

187. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất cho:

A. Giao diện mạng của một thiết bị
B. Địa chỉ IP của một máy chủ
C. Tên miền của một trang web
D. Vị trí địa lý của một máy tính

188. Thiết bị nào có thể kết nối các mạng khác nhau và quyết định đường đi tốt nhất cho các gói tin dựa trên bảng định tuyến?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point

189. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với Lớp Phiên (Session Layer), Lớp Trình bày (Presentation Layer) và Lớp Ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI?

A. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

190. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) và có thể kết nối các mạng sử dụng các công nghệ khác nhau?

A. Hub
B. Switch (Layer 2)
C. Router
D. Modem

191. Khi cấu hình mạng, Subnet Mask có vai trò gì?

A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị
B. Phân chia địa chỉ IP thành phần mạng (Network ID) và phần máy chủ (Host ID)
C. Chỉ định địa chỉ IP mặc định cho gateway
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu

192. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI để chuyển tiếp khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?

A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem

193. Trong quản trị mạng, khái niệm ‘VLAN’ (Virtual Local Area Network) cho phép gì?

A. Tăng tốc độ kết nối vật lý
B. Tạo ra các phân đoạn mạng logic trên cùng một hạ tầng vật lý
C. Tự động cập nhật địa chỉ IP
D. Thiết lập kết nối VPN

194. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp một cách an toàn qua mạng, thường sử dụng mã hóa?

A. FTP
B. TFTP
C. SFTP
D. HTTP

195. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và khuếch đại tín hiệu để truyền dữ liệu đi xa hơn?

A. Switch
B. Router
C. Repeater
D. Bridge

196. Khi một máy tính muốn gửi dữ liệu qua mạng, nó sẽ đóng gói dữ liệu vào các đơn vị được gọi là gì ở lớp Vận chuyển (Transport Layer)?

A. Khung (Frame)
B. Gói tin (Packet)
C. Đoạn (Segment) hoặc Datagram
D. Bit

197. Khi quản trị một máy chủ web, cổng mặc định nào thường được sử dụng cho giao thức HTTP?

A. 20
B. 21
C. 80
D. 443

198. Tên miền lớp cao nhất (Top-Level Domain – TLD) ‘.com’ ban đầu được thiết kế cho mục đích gì?

A. Tổ chức giáo dục
B. Tổ chức phi lợi nhuận
C. Mục đích thương mại
D. Cơ quan chính phủ

199. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng và chẩn đoán các vấn đề về đường truyền bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request?

A. Traceroute
B. Ping
C. Telnet
D. Netstat

200. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng, cung cấp thông tin về trạng thái và hiệu suất?

A. DNS
B. DHCP
C. SNMP
D. NTP

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.