1. Tại sao việc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào phần mềm kế toán (data validation) lại quan trọng?
A. Để làm chậm quá trình nhập liệu và tăng số lượng lỗi.
B. Để đảm bảo dữ liệu nhập vào tuân thủ các quy tắc, định dạng và ràng buộc, ngăn chặn sai sót và đảm bảo tính chính xác của báo cáo.
C. Chỉ là một bước tùy chọn, không bắt buộc.
D. Để làm cho các báo cáo tài chính trông phức tạp hơn.
2. Trong kế toán máy, khi phát sinh nghiệp vụ trả lương, phần mềm thường xử lý như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận tổng số tiền lương chi trả.
B. Tính toán lương gộp, các khoản khấu trừ (thuế TNCN, BHXH, BHYT), lương ròng, và tạo các bút toán liên quan đến chi phí lương và các khoản phải nộp.
C. Không có khả năng xử lý nghiệp vụ tính lương.
D. Tự động tăng lương cho tất cả nhân viên mỗi tháng.
3. Tại sao việc cập nhật định kỳ các phiên bản phần mềm kế toán lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để thay đổi giao diện người dùng cho phù hợp với xu hướng thiết kế mới nhất.
B. Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật mới, sửa lỗi bảo mật, và cải thiện hiệu suất, tính năng.
C. Chỉ nhằm mục đích tăng chi phí bảo trì phần mềm cho doanh nghiệp.
D. Để thêm các chức năng không liên quan đến kế toán, như quản lý nhân sự hay marketing.
4. Phân tích vai trò của ‘báo cáo quản trị’ (management reports) trong kế toán máy so với ‘báo cáo tài chính’ (financial statements).
A. Báo cáo quản trị có tính pháp lý cao hơn báo cáo tài chính.
B. Báo cáo quản trị thường chi tiết hơn, tập trung vào các khía cạnh hoạt động nội bộ và phục vụ cho việc ra quyết định của nhà quản lý, không nhất thiết tuân thủ chuẩn mực chung.
C. Cả hai loại báo cáo đều có nội dung và mục đích giống hệt nhau.
D. Báo cáo tài chính chỉ dùng cho cơ quan thuế, báo cáo quản trị chỉ dùng cho nhân viên.
5. Khái niệm ‘chu kỳ kế toán’ trong kế toán máy được thể hiện qua các bước xử lý tuần tự nào?
A. Nhập liệu -> Lập báo cáo -> Đối chiếu số liệu.
B. Phân tích nghiệp vụ -> Ghi sổ (Nhật ký) -> Chuyển sổ (Sổ cái) -> Lập báo cáo tài chính.
C. Lập báo cáo tài chính -> Kiểm tra hóa đơn -> Ghi sổ cái.
D. Xác nhận số dư tài khoản -> In báo cáo -> Lưu trữ chứng từ.
6. Khi một doanh nghiệp sử dụng kế toán máy, việc ‘đối chiếu ngân hàng’ (bank reconciliation) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ để xác nhận số dư tài khoản ngân hàng trên báo cáo tài chính.
B. Giúp xác định và điều chỉnh các sai sót hoặc nghiệp vụ chưa được ghi nhận trên sổ sách kế toán hoặc trên sao kê ngân hàng.
C. Là một thủ tục không bắt buộc nếu phần mềm kế toán đã tự động cập nhật số dư.
D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch rút tiền mặt.
7. Vai trò của hệ thống mã hóa trong kế toán máy là gì, đặc biệt khi xử lý các giao dịch phức tạp?
A. Chỉ dùng để làm cho các báo cáo tài chính trông chuyên nghiệp hơn.
B. Giúp phân loại, theo dõi và tổng hợp dữ liệu kế toán một cách hiệu quả, đồng thời hỗ trợ việc kiểm soát nội bộ.
C. Là công cụ duy nhất để ngăn chặn gian lận, không có vai trò gì khác.
D. Hạn chế khả năng truy cập vào dữ liệu kế toán của người dùng không có thẩm quyền.
8. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong hệ thống kế toán máy?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản và chia sẻ rộng rãi với đồng nghiệp.
B. Xây dựng chính sách quản lý truy cập chặt chẽ, sử dụng mật khẩu mạnh, và thường xuyên sao lưu dữ liệu.
C. Chỉ cho phép một người duy nhất có quyền truy cập vào hệ thống.
D. Không cần quan tâm đến bảo mật vì dữ liệu kế toán không nhạy cảm.
9. Trong hệ thống kế toán máy, việc sử dụng ‘mã hiệu chứng từ’ (voucher number) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ là một con số ngẫu nhiên được gán cho mỗi giao dịch.
B. Giúp theo dõi nguồn gốc và trình tự của từng giao dịch, hỗ trợ việc kiểm tra, đối chiếu và truy xuất chứng từ gốc.
C. Là bắt buộc chỉ đối với các giao dịch có giá trị lớn.
D. Làm cho báo cáo tài chính trông phức tạp hơn.
10. Trong kế toán máy, việc sử dụng ‘báo cáo phân tích’ giúp ích gì cho nhà quản lý?
A. Chỉ cung cấp thông tin tổng hợp, không có giá trị phân tích sâu.
B. Cung cấp các dữ liệu được trình bày theo nhiều góc độ khác nhau, giúp phân tích xu hướng, hiệu quả hoạt động và đưa ra quyết định kinh doanh.
C. Làm phức tạp hóa quy trình báo cáo mà không mang lại lợi ích thực tế.
D. Chỉ dùng để kiểm tra tính chính xác của các phép tính đơn giản.
11. Khi áp dụng kế toán máy, ‘bút toán điều chỉnh’ (adjusting entries) được thực hiện như thế nào để đảm bảo nguyên tắc phù hợp?
A. Bút toán điều chỉnh chỉ được thực hiện vào cuối năm tài chính.
B. Được nhập vào phần mềm vào cuối kỳ kế toán để ghi nhận các chi phí đã phát sinh nhưng chưa thanh toán hoặc doanh thu đã ghi nhận nhưng chưa nhận tiền.
C. Phần mềm tự động tạo ra các bút toán điều chỉnh mà không cần người dùng can thiệp.
D. Chỉ áp dụng cho các khoản lỗ, không áp dụng cho các khoản thu nhập.
12. Trong hệ thống kế toán máy, ‘kiểm soát nội bộ’ được thực hiện thông qua những cơ chế nào?
A. Chỉ thông qua việc kiểm tra thủ công các chứng từ.
B. Phân quyền truy cập theo chức năng, quy trình phê duyệt tự động, và đối chiếu số liệu định kỳ.
C. Sử dụng các thuật toán mã hóa phức tạp để che giấu dữ liệu.
D. Chỉ yêu cầu người dùng nhập đúng mật khẩu.
13. Khi một nghiệp vụ kinh tế phát sinh, vai trò của chứng từ điện tử trong hệ thống kế toán máy là gì?
A. Chỉ là một bản sao của chứng từ giấy, không có giá trị pháp lý riêng.
B. Là nguồn dữ liệu gốc để nhập vào phần mềm, đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và pháp lý cho việc ghi sổ kế toán.
C. Chỉ được sử dụng cho các giao dịch nhỏ, không cần thiết cho các giao dịch lớn.
D. Làm tăng thời gian xử lý nghiệp vụ do phải nhập liệu nhiều lần.
14. Phân tích vai trò của ‘bộ máy kế toán’ trong một hệ thống kế toán máy.
A. Bộ máy kế toán chỉ là các phần mềm tiện ích không liên quan đến dữ liệu chính.
B. Là tập hợp các quy trình, phần mềm, và con người phối hợp với nhau để thu thập, xử lý, lưu trữ và báo cáo thông tin tài chính.
C. Chỉ bao gồm các máy tính và server vật lý.
D. Là bộ phận duy nhất chịu trách nhiệm về các sai sót trong báo cáo tài chính.
15. Khi thiết kế một module quản lý mua hàng trong phần mềm kế toán, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đảm bảo tính nhất quán với quy trình nghiệp vụ thực tế?
A. Khả năng tùy chỉnh màu sắc giao diện theo sở thích người dùng.
B. Tích hợp chặt chẽ với module quản lý kho và module kế toán phải thu để phản ánh đúng dòng tiền và giá vốn.
C. Tốc độ xử lý nhanh chóng, ngay cả khi bỏ qua các bước kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu.
D. Cung cấp nhiều tùy chọn báo cáo không liên quan trực tiếp đến nghiệp vụ mua hàng.
16. Phân tích vai trò của cơ sở dữ liệu (Database) trong một hệ thống kế toán máy.
A. Chỉ lưu trữ tạm thời các giao dịch trong ngày, sau đó dữ liệu sẽ bị xóa.
B. Là nơi tập trung, tổ chức và quản lý toàn bộ dữ liệu kế toán, cho phép truy xuất, phân tích và báo cáo hiệu quả.
C. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin của các nhà cung cấp.
D. Là công cụ để tạo giao diện đồ họa cho người dùng.
17. Phân tích tầm quan trọng của ‘bộ nhớ đệm’ (cache) trong quá trình xử lý dữ liệu của phần mềm kế toán máy.
A. Bộ nhớ đệm chỉ lưu trữ các tệp tin tạm thời không quan trọng.
B. Giúp tăng tốc độ truy cập và xử lý dữ liệu thường xuyên sử dụng, cải thiện hiệu suất tổng thể của phần mềm.
C. Không có ảnh hưởng đến hiệu suất của phần mềm kế toán.
D. Là nơi lưu trữ chính thức của tất cả dữ liệu kế toán.
18. Phân tích vai trò của ‘bộ phận kiểm toán nội bộ’ (internal audit department) trong việc giám sát hệ thống kế toán máy.
A. Chỉ kiểm tra các giao dịch lớn, không quan tâm đến các giao dịch nhỏ.
B. Đảm bảo hệ thống kế toán máy hoạt động tuân thủ các quy trình, chính sách nội bộ, phát hiện rủi ro và đề xuất các biện pháp cải thiện kiểm soát.
C. Chịu trách nhiệm sửa lỗi cho bộ phận kế toán.
D. Không có vai trò gì trong việc giám sát hệ thống kế toán máy.
19. Khi đối chiếu số liệu giữa báo cáo tài chính do phần mềm kế toán lập ra và số liệu trên sổ cái, nếu có sai lệch, bước xử lý đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Bỏ qua sai lệch và điều chỉnh báo cáo tài chính cho khớp với sổ cái.
B. Kiểm tra lại các bút toán đã nhập vào phần mềm trong kỳ, đặc biệt là các bút toán điều chỉnh hoặc sai sót trong quá trình nhập liệu.
C. Yêu cầu nhà cung cấp phần mềm khắc phục lỗi ngay lập tức.
D. In lại báo cáo tài chính và hy vọng sai lệch sẽ biến mất.
20. Trong kế toán máy, thuật ngữ ‘chi phí trả trước’ (prepaid expenses) được xử lý như thế nào khi phát sinh định kỳ?
A. Toàn bộ chi phí được ghi nhận vào chi phí trong kỳ phát sinh.
B. Ban đầu được ghi nhận là tài sản, sau đó được phân bổ dần vào chi phí theo thời gian hoặc theo giai đoạn sử dụng.
C. Chỉ được ghi nhận khi thanh toán toàn bộ.
D. Không được ghi nhận trong sổ sách kế toán cho đến khi hết hạn.
21. Phân tích vai trò của ‘bộ phận hỗ trợ kỹ thuật’ (technical support) đối với người dùng phần mềm kế toán.
A. Chỉ giải quyết các vấn đề liên quan đến phần cứng máy tính.
B. Hỗ trợ người dùng khắc phục sự cố kỹ thuật, giải đáp thắc mắc về chức năng, hướng dẫn sử dụng và xử lý các lỗi phát sinh trong quá trình vận hành phần mềm.
C. Không có vai trò gì trong việc sử dụng phần mềm kế toán.
D. Chỉ cung cấp tài liệu hướng dẫn mà không giải đáp thắc mắc trực tiếp.
22. Trong kế toán máy, ‘sổ chi tiết’ (sub-ledger) có mối quan hệ như thế nào với ‘sổ cái’ (general ledger)?
A. Sổ chi tiết là bản tóm tắt của sổ cái.
B. Sổ chi tiết cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch cấu thành nên từng số dư trên sổ cái.
C. Sổ chi tiết và sổ cái là hai hệ thống hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
D. Sổ cái được lập trước, sau đó mới lập sổ chi tiết.
23. Trong kế toán máy, khái niệm ‘hạch toán kép’ được thể hiện như thế nào qua các bút toán trên phần mềm?
A. Mỗi bút toán chỉ ảnh hưởng đến một tài khoản kế toán duy nhất.
B. Mỗi giao dịch được ghi nhận bằng ít nhất một bút toán Nợ và một bút toán Có, đảm bảo cân bằng.
C. Phần mềm tự động bỏ qua các bút toán Có khi ghi nhận bút toán Nợ.
D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch mua hàng, không áp dụng cho các loại giao dịch khác.
24. Trong hệ thống kế toán máy, việc áp dụng các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hoặc Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) ảnh hưởng đến khía cạnh nào của phần mềm kế toán?
A. Chỉ ảnh hưởng đến giao diện người dùng của phần mềm, không ảnh hưởng đến logic xử lý dữ liệu.
B. Quyết định cấu trúc của các tài khoản, cách thức ghi nhận giao dịch, và phương pháp tính toán các chỉ tiêu tài chính.
C. Chỉ liên quan đến việc đặt tên các chức năng và báo cáo trong phần mềm.
D. Không ảnh hưởng đến phần mềm kế toán vì chuẩn mực chỉ áp dụng cho báo cáo tài chính giấy.
25. Phần mềm kế toán có thể hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào trong việc quản lý hàng tồn kho?
A. Chỉ ghi nhận số lượng tồn kho mà không theo dõi giá trị.
B. Theo dõi số lượng, giá trị nhập xuất tồn kho, tính giá vốn theo các phương pháp khác nhau (FIFO, LIFO, Bình quân gia quyền), và cảnh báo khi hàng tồn kho sắp hết.
C. Không có khả năng theo dõi hàng tồn kho, chỉ tập trung vào sổ sách tài chính.
D. Tự động đặt hàng mới mà không cần sự kiểm soát của người dùng.
26. Trong kế toán máy, module ‘Kế toán thanh toán’ thường bao gồm các chức năng chính nào?
A. Theo dõi giá trị tài sản cố định và tính khấu hao.
B. Quản lý các khoản thu từ khách hàng, chi trả cho nhà cung cấp, và các khoản chi khác.
C. Ghi nhận doanh thu bán hàng và tính giá vốn.
D. Lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp.
27. Phân tích vai trò của ‘module kế toán tài sản cố định’ trong phần mềm kế toán máy.
A. Chỉ ghi nhận ngày mua tài sản mà không tính khấu hao.
B. Quản lý vòng đời tài sản, tính toán và phân bổ khấu hao theo các phương pháp khác nhau, theo dõi tình trạng và vị trí tài sản.
C. Chỉ dùng để lưu trữ hình ảnh của tài sản cố định.
D. Tự động đề xuất mua sắm tài sản mới dựa trên dự báo nhu cầu.
28. Trong kế toán máy, khái niệm ‘doanh thu chưa thực hiện’ (unearned revenue) được xử lý như thế nào?
A. Được ghi nhận ngay lập tức là doanh thu khi nhận tiền.
B. Ban đầu được ghi nhận là một khoản nợ phải trả, sau đó được chuyển thành doanh thu khi hàng hóa/dịch vụ được cung cấp.
C. Chỉ được ghi nhận khi khách hàng yêu cầu.
D. Không được ghi nhận trong sổ sách kế toán.
29. Phân tích tầm quan trọng của việc thiết lập ‘sơ đồ tài khoản’ (chart of accounts) trong hệ thống kế toán máy.
A. Sơ đồ tài khoản chỉ là một danh sách các tài khoản không có cấu trúc.
B. Là khung sườn cho việc phân loại và ghi nhận tất cả các giao dịch, đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng lập báo cáo và phân tích tài chính.
C. Việc thiết lập sơ đồ tài khoản không ảnh hưởng đến chức năng của phần mềm.
D. Chỉ cần có sẵn một sơ đồ tài khoản mặc định mà không cần tùy chỉnh.
30. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc ‘đối chiếu công nợ’ (reconciling accounts payable/receivable) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để xác nhận số dư của một vài khách hàng/nhà cung cấp.
B. Đảm bảo tính chính xác của các khoản phải thu và phải trả, phát hiện sai sót trong nhập liệu hoặc ghi nhận giao dịch với khách hàng/nhà cung cấp.
C. Là một quy trình chỉ dành cho các đơn vị có quy mô lớn.
D. Làm chậm quá trình thanh toán với nhà cung cấp.
31. Trong phần mềm kế toán, chức năng ‘khóa sổ kỳ kế toán’ (closing the period) có ý nghĩa gì?
A. Cho phép tiếp tục nhập các giao dịch cũ vào kỳ đã khóa.
B. Ngăn chặn việc nhập hoặc sửa đổi dữ liệu cho kỳ kế toán đã kết thúc, đảm bảo tính ổn định của số liệu báo cáo kỳ đó.
C. Chỉ áp dụng cho việc đóng cửa hệ thống vào cuối ngày.
D. Tự động xóa tất cả dữ liệu của kỳ kế toán đã khóa.
32. Trong kế toán máy, ‘sổ nhật ký chung’ (general journal) có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ tất cả các hóa đơn mua hàng.
B. Ghi lại một cách hệ thống và theo trình tự thời gian tất cả các giao dịch kinh tế đã phát sinh của doanh nghiệp.
C. Chỉ ghi nhận các bút toán điều chỉnh cuối kỳ.
D. Theo dõi chi tiết từng khoản mục tài sản cố định.
33. Khi sử dụng phần mềm kế toán, việc phân loại chi phí theo khoản mục (ví dụ: chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí chung) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để làm cho báo cáo tài chính trông chi tiết hơn.
B. Giúp phân tích cơ cấu chi phí, đánh giá hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định về giá bán, tối ưu hóa lợi nhuận.
C. Làm tăng số lượng tài khoản kế toán một cách không cần thiết.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất, không áp dụng cho doanh nghiệp thương mại.
34. Khi xem xét việc triển khai một hệ thống kế toán máy mới, yếu tố nào cần được đánh giá kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả đầu tư?
A. Khả năng tùy chỉnh giao diện người dùng để giống với các phần mềm giải trí.
B. Sự phù hợp của phần mềm với quy trình nghiệp vụ hiện tại của doanh nghiệp, khả năng mở rộng, tính năng hỗ trợ và chi phí tổng thể (TCO).
C. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời, bất kể nhu cầu thực tế.
D. Chỉ cần phần mềm có giao diện đẹp và dễ nhìn.
35. Trong kế toán máy, ‘bút toán bù trừ’ (offsetting entries) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi muốn che giấu các giao dịch bất hợp pháp.
B. Để ghi nhận các khoản thu và chi có cùng bản chất từ một đối tượng, hoặc để điều chỉnh các khoản đã ghi nhận sai.
C. Chỉ áp dụng cho các giao dịch với ngân hàng.
D. Phần mềm tự động tạo ra các bút toán bù trừ mà không cần người dùng can thiệp.
36. Trong kế toán máy, ‘chi phí trả trước dài hạn’ (long-term prepaid expenses) khác với ‘chi phí trả trước ngắn hạn’ (short-term prepaid expenses) ở điểm nào?
A. Chi phí trả trước dài hạn không bao giờ được ghi nhận là chi phí.
B. Thời gian phân bổ vào chi phí của chi phí trả trước dài hạn thường vượt quá một năm hoặc một chu kỳ hoạt động kinh doanh.
C. Chi phí trả trước ngắn hạn được ghi nhận là nợ phải trả.
D. Không có sự khác biệt nào về mặt kế toán.
37. Khi doanh nghiệp áp dụng kế toán máy, yếu tố ‘nguồn dữ liệu’ (data source) đóng vai trò gì trong việc tạo báo cáo tài chính?
A. Nguồn dữ liệu chỉ là các tệp văn bản không có cấu trúc.
B. Là yếu tố nền tảng, cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch kinh tế để phần mềm xử lý và tổng hợp thành báo cáo.
C. Không quan trọng bằng việc thiết kế giao diện đẹp.
D. Chỉ được sử dụng để nhập các giao dịch đã được phê duyệt bằng văn bản.
38. Phân tích vai trò của ‘module kế toán bán hàng’ trong phần mềm kế toán máy.
A. Chỉ dùng để in hóa đơn bán hàng.
B. Quản lý quy trình bán hàng, từ lập báo giá, đơn đặt hàng, xuất hóa đơn, đến theo dõi công nợ phải thu của khách hàng.
C. Tự động xác định giá bán tối ưu cho sản phẩm.
D. Không liên quan đến việc ghi nhận doanh thu.
39. Trong kế toán máy, ‘báo cáo tài chính tổng hợp’ (summary financial statements) khác với ‘báo cáo chi tiết’ (detailed reports) ở điểm nào?
A. Báo cáo tổng hợp chỉ chứa các con số đã được làm tròn.
B. Báo cáo tổng hợp trình bày các thông tin tài chính ở mức độ cao nhất (tổng tài sản, tổng nợ phải trả, tổng doanh thu), trong khi báo cáo chi tiết đi sâu vào từng khoản mục.
C. Báo cáo chi tiết không có giá trị pháp lý, chỉ báo cáo tổng hợp mới có.
D. Báo cáo tổng hợp chỉ dành cho ban giám đốc, báo cáo chi tiết cho nhân viên kế toán.
40. Khi doanh nghiệp xem xét việc nâng cấp phần mềm kế toán, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để đảm bảo khả năng thích ứng với tương lai?
A. Khả năng tương thích với các hệ điều hành đã lỗi thời.
B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác (CRM, ERP, BI), hỗ trợ công nghệ mới (ví dụ: điện toán đám mây), và cập nhật tính năng theo xu hướng thị trường.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí ngay lập tức bằng cách chọn phần mềm có ít tính năng.
D. Khả năng tùy biến giao diện theo ý thích cá nhân của một vài người dùng.
41. Chức năng ‘lập dự toán ngân sách’ (budgeting) trong phần mềm kế toán máy giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Chỉ lưu trữ các khoản chi tiêu thực tế.
B. Hỗ trợ lập kế hoạch tài chính, theo dõi và so sánh chi tiêu thực tế với ngân sách đã lập. Kết luận Lý giải.
C. Tự động điều chỉnh ngân sách khi có biến động thị trường.
D. Chỉ cho phép xem các khoản thu.
42. Khi có sự điều chỉnh sai sót kế toán trong một kỳ đã khóa sổ, hệ thống kế toán máy thường xử lý bằng cách nào để đảm bảo tính minh bạch?
A. Xóa bỏ bút toán cũ và nhập lại bút toán mới.
B. Tạo một bút toán điều chỉnh (adjustment entry) ghi nhận sai sót và việc sửa chữa, giữ lại cả bút toán gốc và bút toán điều chỉnh. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ cập nhật lại số liệu trên báo cáo.
D. In lại toàn bộ sổ sách của kỳ đó với dữ liệu đã sửa.
43. Khi sử dụng kế toán máy cho việc quản lý tài sản cố định, chức năng ‘khấu hao tự động’ (automatic depreciation) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ghi nhận toàn bộ giá trị tài sản vào chi phí ngay khi mua.
B. Phân bổ dần giá trị tài sản vào chi phí trong suốt thời gian sử dụng hữu ích, dựa trên phương pháp khấu hao đã chọn (ví dụ: đường thẳng, số dư giảm dần). Kết luận Lý giải.
C. Tính toán khấu hao dựa trên giá trị thị trường hiện tại.
D. Chỉ tính khấu hao khi tài sản được bán hoặc thanh lý.
44. Khi hạch toán một khoản lỗ do đánh giá lại tài sản (ví dụ: ngoại tệ) trong kế toán máy, bút toán sẽ ghi nhận vào đâu trên báo cáo tài chính?
A. Tăng doanh thu hoạt động tài chính.
B. Ghi nhận vào chi phí tài chính hoặc khoản lỗ khác trên Báo cáo kết quả hoạt động. Kết luận Lý giải.
C. Giảm vốn chủ sở hữu.
D. Tăng giá vốn hàng bán.
45. Khi hệ thống kế toán máy hỗ trợ ‘quản lý công nợ’ (accounts receivable management), chức năng nào là quan trọng nhất để giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi?
A. In hóa đơn bán hàng.
B. Theo dõi hạn thanh toán, gửi nhắc nợ tự động và phân tích tuổi nợ. Kết luận Lý giải.
C. Lưu trữ thông tin khách hàng.
D. Tính toán giá vốn hàng bán.
46. Khi hạch toán một khoản chi phí liên quan đến nhiều bộ phận hoặc nhiều dự án trong kế toán máy, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào bộ phận chính.
B. Phân bổ chi phí theo tỷ lệ hoặc theo tiêu chí đã được thiết lập sẵn, sử dụng mã phân tích hoặc các trường dữ liệu tương ứng. Kết luận Lý giải.
C. Chia nhỏ chi phí thành nhiều bút toán riêng biệt.
D. Chỉ ghi nhận chi phí vào bộ phận có chi phí lớn nhất.
47. Khi sử dụng kế toán máy để ghi nhận một khoản đầu tư tài chính (ví dụ: mua cổ phiếu), nguyên tắc kế toán nào cần được tuân thủ?
A. Chỉ ghi nhận khi có lời.
B. Ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm mua, sau đó có thể xem xét điều chỉnh theo giá trị hợp lý hoặc theo quy định cụ thể của từng loại đầu tư. Kết luận Lý giải.
C. Ghi nhận theo giá trị ước tính.
D. Chỉ ghi nhận khi bán.
48. Trong hệ thống kế toán máy, việc sử dụng ‘mã phân tích’ (analysis codes) cho các chi phí hoặc doanh thu nhằm mục đích gì?
A. Tăng số lượng ký tự trong diễn giải.
B. Cho phép phân loại và theo dõi các khoản mục theo các tiêu chí phi tài chính hoặc chi tiết hơn (ví dụ: theo dự án, theo bộ phận, theo khu vực). Kết luận Lý giải.
C. Chỉ để phân biệt các loại tiền tệ.
D. Giúp hệ thống tự động tính toán tỷ lệ phần trăm.
49. Trong hệ thống kế toán máy, ‘báo cáo tài sản cố định’ (fixed asset report) thường bao gồm những thông tin gì?
A. Chỉ bao gồm tên tài sản.
B. Bao gồm thông tin về nguyên giá, giá trị hao mòn lũy kế, giá trị còn lại, ngày đưa vào sử dụng, thời gian khấu hao và phương pháp khấu hao. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ bao gồm thông tin về nơi đặt tài sản.
D. Chỉ bao gồm thông tin về giá trị thanh lý.
50. Khi sử dụng kế toán máy để quản lý hàng tồn kho, việc áp dụng phương pháp ‘nhập trước, xuất trước’ (FIFO – First-In, First-Out) sẽ ảnh hưởng đến giá trị nào trong kỳ?
A. Chỉ ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán.
B. Ảnh hưởng đến cả giá vốn hàng bán và giá trị hàng tồn kho cuối kỳ, đặc biệt trong môi trường giá biến động. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ yếu tố nào.
51. Trong hệ thống kế toán máy, chức năng ‘lưu vết nghiệp vụ’ (audit trail) có ý nghĩa gì đối với việc kiểm soát?
A. Chỉ ghi lại các nghiệp vụ thành công.
B. Ghi lại chi tiết lịch sử thay đổi của dữ liệu, bao gồm người thực hiện, thời gian thực hiện và nội dung thay đổi, giúp kiểm soát và truy xuất nguồn gốc khi cần. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ lưu trữ các nghiệp vụ quan trọng.
D. Tự động sửa lỗi khi phát hiện.
52. Khi hạch toán một khoản chi phí trả trước ngắn hạn (ví dụ: tiền thuê bao phần mềm hàng tháng) trong kế toán máy, bút toán ban đầu sẽ làm gì?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào chi phí của kỳ hiện tại.
B. Ghi nhận khoản chi phí vào tài khoản ‘Chi phí trả trước ngắn hạn’ và phân bổ dần vào chi phí của kỳ phát sinh. Kết luận Lý giải.
C. Ghi nhận vào nợ phải trả.
D. Không ghi nhận cho đến khi sử dụng hết.
53. Khi thực hiện ‘đối chiếu ngân hàng’ (bank reconciliation) bằng phần mềm kế toán máy, mục đích chính là gì?
A. Chỉ để kiểm tra số dư trên sổ quỹ.
B. So sánh số liệu trên sổ sách kế toán của doanh nghiệp với sao kê ngân hàng để phát hiện và điều chỉnh các sai sót, các khoản chưa khớp. Kết luận Lý giải.
C. Tự động nộp báo cáo cho ngân hàng.
D. Chỉ để xác nhận các khoản vay.
54. Khi hạch toán một khoản chi phí được trừ theo quy định của thuế (tax-deductible expense) trong phần mềm kế toán máy, hệ thống có cần phân biệt với chi phí không được trừ không?
A. Không cần, tất cả chi phí đều được xử lý như nhau.
B. Có, hệ thống cần có cơ chế để phân loại chi phí được trừ và không được trừ để hỗ trợ tính toán thuế thu nhập doanh nghiệp. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ cần phân biệt dựa trên hóa đơn.
D. Việc phân biệt này là trách nhiệm của người dùng khi lập báo cáo thuế.
55. Khi một nghiệp vụ kinh tế phát sinh được ghi nhận vào hệ thống kế toán máy, yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu?
A. Số hiệu chứng từ gốc và ngày lập chứng từ.
B. Mã tài khoản Nợ, mã tài khoản Có, số tiền và ngày hạch toán. Kết luận Lý giải.
C. Diễn giải nghiệp vụ ngắn gọn và tên người lập.
D. Mã khách hàng/nhà cung cấp và số tiền chi tiết.
56. Chức năng ‘truy vấn dữ liệu’ (data querying) trong phần mềm kế toán máy cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chỉ xem được số dư cuối kỳ của các tài khoản.
B. Tìm kiếm, lọc và tổng hợp thông tin kế toán dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ xem được các giao dịch đã được in ra giấy.
D. Chỉ xem được các báo cáo tài chính đã hoàn thành.
57. Khi hạch toán một khoản chi phí trả trước dài hạn (ví dụ: tiền thuê văn phòng trả trước cho 3 năm) vào phần mềm kế toán máy, việc phân bổ chi phí theo định kỳ sẽ được thực hiện như thế nào?
A. Hệ thống tự động ghi nhận toàn bộ chi phí ngay khi phát sinh.
B. Hệ thống được thiết lập để tự động hoặc bán tự động phân bổ chi phí theo từng kỳ (tháng, quý) dựa trên thời gian hiệu lực của khoản chi trả trước. Kết luận Lý giải.
C. Người dùng phải tự tính toán và nhập bút toán phân bổ hàng kỳ.
D. Chi phí chỉ được ghi nhận khi hết hạn hợp đồng.
58. Một hệ thống kế toán máy có khả năng ‘in sổ kế toán’ (generating ledger reports) dựa trên cơ sở dữ liệu nào?
A. Chỉ dựa trên các hóa đơn bán hàng.
B. Dựa trên toàn bộ các bút toán đã được nhập và xử lý trong hệ thống. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ dựa trên các phiếu thu, phiếu chi.
D. Dựa trên các báo cáo tài chính đã lập.
59. Chức năng ‘in báo cáo tài chính’ (generating financial statements) trong kế toán máy có điểm khác biệt cốt lõi so với việc lập thủ công là gì?
A. Báo cáo tài chính chỉ có thể xem trên màn hình.
B. Tính toán dựa trên dữ liệu gốc đã được nhập và xử lý theo chuẩn mực, đảm bảo tính nhất quán và giảm thiểu sai sót. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ có thể in ra giấy, không có bản điện tử.
D. Người dùng phải tự nhập lại toàn bộ dữ liệu từ sổ cái.
60. Hệ thống kế toán máy có khả năng tạo ‘báo cáo quản trị’ (management reports) khác với báo cáo tài chính ở điểm nào?
A. Báo cáo tài chính chỉ dùng cho nội bộ.
B. Báo cáo quản trị có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của nhà quản lý, cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu hơn cho việc ra quyết định, không nhất thiết tuân theo chuẩn mực báo cáo tài chính. Kết luận Lý giải.
C. Báo cáo quản trị chỉ bao gồm thông tin về doanh thu.
D. Báo cáo tài chính được lập theo quý, báo cáo quản trị chỉ lập theo năm.
61. Vai trò của ‘chứng từ điện tử’ (electronic documents) trong kế toán máy là gì?
A. Chỉ dùng để lưu trữ tạm thời.
B. Là căn cứ pháp lý để ghi nhận nghiệp vụ kế toán, giảm thiểu giấy tờ và tăng tốc độ xử lý. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ có giá trị tham khảo, không có giá trị pháp lý.
D. Chỉ được sử dụng cho các giao dịch nội bộ.
62. Trong kế toán máy, ‘kỳ kế toán’ (accounting period) là một khái niệm quan trọng vì nó?
A. Chỉ là một mốc thời gian tùy ý.
B. Chia hoạt động kinh doanh thành các giai đoạn có thể đo lường và báo cáo được, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động theo từng giai đoạn. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ áp dụng cho các báo cáo thuế.
D. Được xác định ngẫu nhiên bởi hệ thống.
63. Trong kế toán máy, ‘bảng cân đối số phát sinh’ (trial balance) có chức năng gì?
A. Là bản tổng hợp tất cả các giao dịch đã được ghi nhận.
B. Là bản liệt kê tất cả các tài khoản và số dư Nợ/Có của chúng tại một thời điểm nhất định, dùng để kiểm tra tính cân bằng của hệ thống. Kết luận Lý giải.
C. Là bản chi tiết doanh thu và chi phí trong kỳ.
D. Là bản báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
64. Chức năng ‘kiểm soát nội bộ’ (internal control) trong kế toán máy thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ giới hạn quyền truy cập của người dùng.
B. Bao gồm phân quyền truy cập, quy trình phê duyệt, cảnh báo sai sót và lưu vết nghiệp vụ. Kết luận Lý giải.
C. Tự động tính toán mọi khoản thuế và phí.
D. Lập báo cáo tài chính mà không cần con người xem xét.
65. Chức năng ‘kiểm soát ngân sách theo từng khoản mục’ (budget control by line item) trong kế toán máy cho phép người dùng làm gì?
A. Chỉ xem tổng ngân sách.
B. Theo dõi và so sánh chi tiêu thực tế với ngân sách đã lập cho từng khoản mục chi phí cụ thể. Kết luận Lý giải.
C. Tự động điều chỉnh ngân sách khi có chi tiêu vượt mức.
D. Chỉ dùng để lập ngân sách ban đầu.
66. Việc kiểm tra tính hợp lệ (validation) của dữ liệu đầu vào trong kế toán máy bao gồm các bước nào?
A. Chỉ kiểm tra định dạng số và ký tự.
B. Kiểm tra sự cân bằng Nợ/Có và tính hợp lệ của mã tài khoản, ngày tháng. Kết luận Lý giải.
C. Kiểm tra sự phù hợp của diễn giải với nghiệp vụ.
D. Kiểm tra tính đầy đủ của thông tin khách hàng/nhà cung cấp.
67. Chức năng ‘quản lý tiền lương’ (payroll management) trong kế toán máy có thể bao gồm những gì?
A. Chỉ tính lương cơ bản.
B. Bao gồm tính lương, các khoản khấu trừ (thuế, bảo hiểm), phụ cấp, và lập bảng lương, phiếu lương. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ lập phiếu lương.
D. Chỉ quản lý thông tin nhân viên.
68. Trong kế toán máy, việc sử dụng các mã hiệu tài khoản có cấu trúc phân cấp (ví dụ: 101.01 – Tiền mặt tại quỹ, 101.02 – Tiền gửi ngân hàng) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng tính linh hoạt trong việc thêm bớt tài khoản mới.
B. Tạo thuận lợi cho việc nhập liệu thủ công, giảm sai sót.
C. Hỗ trợ phân loại, tổng hợp thông tin theo các cấp độ chi tiết khác nhau, giúp báo cáo và phân tích dễ dàng hơn. Kết luận Lý giải.
D. Giúp người dùng ghi nhớ cấu trúc hệ thống tài khoản dễ dàng hơn.
69. Chức năng ‘tích hợp với các hệ thống khác’ (integration with other systems) trong kế toán máy (ví dụ: tích hợp với hệ thống quản lý bán hàng CRM hoặc hệ thống quản lý kho WMS) mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ để trao đổi dữ liệu một chiều.
B. Giúp đồng bộ hóa dữ liệu, giảm thiểu nhập liệu thủ công, tăng tính nhất quán và cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh. Kết luận Lý giải.
C. Làm phức tạp thêm quy trình xử lý.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
70. Khi hạch toán một khoản thu nhập nhận trước (ví dụ: nhận trước tiền thuê văn phòng cho 6 tháng) vào phần mềm kế toán máy, cách xử lý ban đầu là gì?
A. Ghi nhận toàn bộ số tiền vào doanh thu ngay khi nhận.
B. Ghi nhận số tiền nhận được vào tài khoản ‘Doanh thu chưa thực hiện’ (hoặc tương đương) và phân bổ dần vào doanh thu theo từng kỳ. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ ghi nhận số tiền đã thu vào tài khoản tiền.
D. Không ghi nhận vào sổ sách cho đến khi kỳ hạn kết thúc.
71. Chức năng ‘lập hóa đơn bán hàng’ (invoice generation) trong kế toán máy thường tích hợp các thông tin gì?
A. Chỉ bao gồm tên khách hàng và số tiền.
B. Bao gồm thông tin khách hàng, danh sách hàng hóa/dịch vụ, số lượng, đơn giá, thành tiền, thuế suất, tổng cộng và các thông tin bắt buộc khác theo quy định. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ bao gồm thông tin về ngày giao dịch.
D. Chỉ bao gồm mã số thuế của người bán.
72. Khi hạch toán nghiệp vụ mua hàng trả chậm trong hệ thống kế toán máy, thông tin nào là quan trọng nhất để theo dõi khoản nợ phải trả?
A. Ngày phát hành hóa đơn.
B. Mã nhà cung cấp, số tiền, ngày đến hạn thanh toán và số hiệu hóa đơn. Kết luận Lý giải.
C. Diễn giải nội dung mua hàng.
D. Mã sản phẩm đã mua.
73. Chức năng ‘tự động hóa nghiệp vụ’ (automation of transactions) trong kế toán máy có ý nghĩa gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của kế toán viên.
B. Giảm thiểu các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm sai sót do con người và tăng hiệu quả xử lý. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ áp dụng cho các nghiệp vụ mua bán.
D. Tự động quyết định các chính sách kế toán.
74. Khi sử dụng phần mềm kế toán máy để lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp, hệ thống cần thu thập thông tin chi tiết từ nguồn nào?
A. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động.
B. Sổ chi tiết các khoản thu và chi tiền mặt, tiền gửi ngân hàng. Kết luận Lý giải.
C. Bảng cân đối số phát sinh các tài khoản.
D. Các hóa đơn bán hàng và mua hàng.
75. Chức năng ‘tạo báo cáo thuế’ (tax reporting) trong phần mềm kế toán máy giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Chỉ giúp in ra các tờ khai thuế.
B. Hỗ trợ tổng hợp dữ liệu tài chính theo yêu cầu của cơ quan thuế, giảm thiểu sai sót và thời gian lập tờ khai thuế. Kết luận Lý giải.
C. Tự động nộp thuế.
D. Chỉ dành cho báo cáo thuế thu nhập cá nhân.
76. Khi hạch toán một khoản giảm giá hàng bán (sales discount) trong hệ thống kế toán máy, bút toán ghi nhận sẽ ảnh hưởng đến các yếu tố nào của Báo cáo kết quả hoạt động?
A. Chỉ ảnh hưởng đến khoản phải thu.
B. Giảm doanh thu bán hàng và giảm lợi nhuận gộp. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá vốn hàng bán.
D. Tăng chi phí tài chính.
77. Chức năng ‘quản lý hóa đơn đầu vào’ (vendor invoice management) trong kế toán máy có vai trò gì?
A. Chỉ lưu trữ các hóa đơn đã thanh toán.
B. Hỗ trợ ghi nhận, theo dõi, đối chiếu và quản lý các hóa đơn mua hàng từ nhà cung cấp, phục vụ cho việc thanh toán và tính thuế giá trị gia tăng đầu vào. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ dùng để kiểm tra số lượng hàng mua.
D. Tự động thanh toán cho nhà cung cấp.
78. Chức năng ‘quản lý dự án’ (project accounting) trong kế toán máy cho phép theo dõi các yếu tố nào?
A. Chỉ theo dõi tổng chi phí của toàn bộ dự án.
B. Theo dõi chi phí, doanh thu, lợi nhuận và nguồn lực phân bổ cho từng dự án cụ thể. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ theo dõi tiến độ thi công.
D. Chỉ theo dõi các khoản thanh toán của khách hàng.
79. Chức năng ‘khóa sổ’ (closing the books) trong phần mềm kế toán máy vào cuối kỳ kế toán nhằm mục đích gì?
A. Cho phép sửa đổi các bút toán đã ghi nhận trong kỳ.
B. Ngăn chặn việc nhập thêm dữ liệu mới vào kỳ đã kết thúc và chuẩn bị cho kỳ kế toán tiếp theo. Kết luận Lý giải.
C. Tự động tính toán và lập các báo cáo tài chính chính thức.
D. Xóa bỏ các giao dịch không hợp lệ trong kỳ.
80. Trong một hệ thống kế toán máy, ‘sổ cái’ (General Ledger) có vai trò gì?
A. Ghi chép chi tiết từng nghiệp vụ phát sinh theo trình tự thời gian.
B. Lưu trữ toàn bộ các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
C. Là bản tóm tắt các giao dịch đã được ghi nhận, được tổ chức theo từng tài khoản kế toán. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ lưu trữ các giao dịch có giá trị lớn.
81. Trong kế toán máy, ‘báo cáo tuổi nợ’ (aging report) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi tuổi thọ của tài sản cố định.
B. Phân tích tình hình công nợ phải thu của khách hàng theo các kỳ quá hạn khác nhau để quản lý dòng tiền hiệu quả.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng.
D. Theo dõi lịch sử mua hàng của nhà cung cấp.
82. Khi phần mềm kế toán hỗ trợ ‘quản lý tài sản cố định’ (fixed asset management), điều này bao gồm những chức năng nào?
A. Chỉ theo dõi số lượng tài sản.
B. Theo dõi vòng đời tài sản, tính toán khấu hao tự động, quản lý thông tin chi tiết và lịch sử sửa chữa, bảo trì.
C. Tự động mua sắm tài sản mới.
D. Đánh giá giá trị thị trường của tài sản.
83. Trong kế toán máy, ‘sổ cái’ (general ledger) có vai trò gì?
A. Ghi nhận chi tiết từng giao dịch theo thời gian.
B. Tổng hợp tất cả các giao dịch đã được phân loại từ sổ nhật ký vào các tài khoản tương ứng, cung cấp số dư của từng tài khoản.
C. Lưu trữ các hóa đơn chứng từ gốc.
D. Phân tích xu hướng chi tiêu của khách hàng.
84. Trong kế toán máy, ‘báo cáo phân tích dòng tiền hoạt động’ (operating cash flow analysis) tập trung vào yếu tố nào?
A. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
B. Dòng tiền tạo ra từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định.
C. Dòng tiền từ hoạt động tài chính.
D. Tổng doanh thu và chi phí.
85. Trong phần mềm kế toán, ‘sổ chi tiết’ (subsidiary ledger) có chức năng gì?
A. Tổng hợp toàn bộ các giao dịch của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch phát sinh cho từng tài khoản hoặc từng đối tượng cụ thể (như khách hàng, nhà cung cấp).
C. Lưu trữ lịch sử sử dụng phần mềm của người dùng.
D. Phân tích xu hướng thị trường.
86. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME)?
A. Khả năng tùy chỉnh giao diện theo ý muốn cá nhân.
B. Chi phí hợp lý, tính năng phù hợp với quy mô và yêu cầu hoạt động, dễ sử dụng.
C. Khả năng tích hợp với mọi phần mềm trên thị trường.
D. Số lượng báo cáo có sẵn.
87. Trong kế toán máy, ‘báo cáo phân tích chi phí sản xuất’ (cost of goods sold analysis report) cung cấp thông tin gì?
A. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Chi tiết các khoản chi phí liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hoặc mua hàng hóa để bán, bao gồm nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung.
C. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý.
D. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
88. Khi thiết kế hệ thống kế toán máy, việc áp dụng ‘nguyên tắc ghi sổ kép’ (double-entry bookkeeping) có ý nghĩa gì?
A. Mỗi giao dịch chỉ được ghi nhận vào một tài khoản duy nhất.
B. Mỗi giao dịch phải được ghi nhận đồng thời vào ít nhất hai tài khoản (một bên Nợ và một bên Có) với tổng giá trị bằng nhau.
C. Tất cả các giao dịch đều phải được ghi nhận vào sổ Nhật ký chung.
D. Chỉ các giao dịch có giá trị lớn mới cần ghi nhận.
89. Trong kế toán máy, ‘báo cáo tài chính tự động’ (automated financial reporting) mang lại lợi ích quan trọng nào?
A. Giảm thiểu nhu cầu về nhân sự kế toán.
B. Tăng tính chính xác, giảm sai sót do nhập liệu thủ công và rút ngắn thời gian lập báo cáo.
C. Cho phép tùy chỉnh báo cáo theo ý muốn của từng người dùng.
D. Hỗ trợ việc phân tích dữ liệu phức tạp hơn.
90. Hệ thống kế toán máy hiện đại thường sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) để lưu trữ thông tin. Ưu điểm chính của việc này là gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Giúp dễ dàng truy vấn, cập nhật và quản lý mối quan hệ giữa các dữ liệu.
C. Giảm chi phí lưu trữ bằng cách nén dữ liệu hiệu quả.
D. Cho phép truy cập từ xa không giới hạn.
91. Trong kế toán máy, ‘bút toán khóa sổ’ (closing entries) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Ghi nhận các khoản thu nhập đột xuất.
B. Chuyển số dư của các tài khoản thu nhập và chi phí về tài khoản Lợi nhuận chưa phân phối, đưa các tài khoản này về trạng thái số dư bằng 0 để bắt đầu kỳ kế toán mới.
C. Điều chỉnh sai sót trong kỳ.
D. Lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
92. Việc ‘sao lưu dữ liệu’ (data backup) định kỳ trong kế toán máy có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố như hỏng hóc phần cứng, tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống.
C. Giảm chi phí lưu trữ.
D. Tự động hóa quá trình báo cáo thuế.
93. Trong kế toán máy, ‘tài khoản đối ứng’ (contra account) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng giá trị tài sản ròng.
B. Giảm giá trị của một tài khoản khác một cách có hệ thống, ví dụ như Khấu hao lũy kế giảm giá trị tài sản cố định.
C. Ghi nhận doanh thu bán hàng.
D. Theo dõi các khoản chi phí chưa phát sinh.
94. Việc sử dụng ‘hệ thống mã hóa tài khoản’ (account coding system) trong kế toán máy giúp ích gì?
A. Tăng cường khả năng bảo mật.
B. Chuẩn hóa cách nhận diện và phân loại tài khoản, giúp xử lý dữ liệu nhanh chóng, chính xác và dễ dàng tổng hợp báo cáo.
C. Tự động hóa quá trình lập hóa đơn.
D. Giảm chi phí vận hành phần mềm.
95. Khi triển khai phần mềm kế toán mới, vấn đề ‘chuyển đổi dữ liệu’ (data migration) thường gặp phải những thách thức nào?
A. Thiếu tính năng tự động hóa trong phần mềm mới.
B. Sự không tương thích về định dạng dữ liệu và yêu cầu làm sạch dữ liệu cũ.
C. Chi phí bản quyền phần mềm quá cao.
D. Thời gian đào tạo người dùng quá dài.
96. Yếu tố ‘tính linh hoạt’ (flexibility) của phần mềm kế toán quan trọng như thế nào trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp?
A. Khả năng thay đổi màu sắc giao diện.
B. Cho phép tùy chỉnh báo cáo, thêm trường dữ liệu tùy chỉnh hoặc điều chỉnh quy trình làm việc để phù hợp với đặc thù kinh doanh.
C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.
D. Khả năng tích hợp với mọi thiết bị.
97. Việc áp dụng ‘mô hình thuê bao’ (subscription model) cho phần mềm kế toán có ưu điểm gì cho doanh nghiệp?
A. Yêu cầu thanh toán một lần với chi phí lớn.
B. Giúp giảm chi phí ban đầu, dễ dàng cập nhật phiên bản mới và có thể linh hoạt điều chỉnh số lượng người dùng.
C. Giảm thiểu nhu cầu về hỗ trợ kỹ thuật.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
98. Khi phần mềm kế toán hỗ trợ ‘lập ngân sách’ (budgeting), điều này có nghĩa là gì?
A. Phần mềm tự động dự báo kết quả kinh doanh tương lai.
B. Hệ thống cho phép lập kế hoạch tài chính, dự báo thu nhập và chi phí cho kỳ kế toán tương lai và so sánh với kết quả thực tế.
C. Tất cả các khoản chi phí đều được tự động ghi nhận.
D. Phần mềm sẽ cảnh báo khi chi phí vượt ngân sách.
99. Trong kế toán máy, ‘bút toán ghi nhận chi phí trả trước’ (prepaid expense entries) được sử dụng khi nào?
A. Khi doanh nghiệp nhận được hóa đơn dịch vụ.
B. Khi doanh nghiệp thanh toán trước cho các dịch vụ hoặc hàng hóa sẽ được hưởng trong tương lai (ví dụ: trả trước tiền thuê nhà, bảo hiểm).
C. Khi ghi nhận doanh thu bán hàng.
D. Khi thanh toán lương cho nhân viên.
100. Việc áp dụng ‘hệ thống tài khoản’ (chart of accounts) thống nhất trong kế toán máy có vai trò gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
B. Giúp chuẩn hóa cách phân loại và ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, đảm bảo tính nhất quán và so sánh được của dữ liệu.
C. Tự động hóa quá trình lập báo cáo thuế.
D. Giảm chi phí vận hành phần mềm.
101. Trong kế toán máy, ‘báo cáo phân tích lợi nhuận gộp’ (gross profit analysis report) cung cấp thông tin gì?
A. Tổng doanh thu và chi phí hoạt động.
B. Mối quan hệ giữa doanh thu bán hàng, giá vốn hàng bán và lợi nhuận gộp, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh sản phẩm/dịch vụ.
C. Tình hình công nợ phải thu.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
102. Trong kế toán máy, ‘hệ thống báo cáo quản trị’ (management reporting system) thường được thiết kế để cung cấp thông tin gì?
A. Báo cáo tài chính cho cơ quan thuế.
B. Thông tin chi tiết, tùy chỉnh theo yêu cầu của ban quản lý để hỗ trợ ra quyết định, đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Các báo cáo tuân thủ chuẩn mực kế toán quốc tế.
D. Thông tin về lịch sử giao dịch của khách hàng.
103. Yếu tố ‘bảo mật dữ liệu’ (data security) trong kế toán máy bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ cho phép kế toán trưởng truy cập hệ thống.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, mất mát, hỏng hóc và đảm bảo tính toàn vẹn, bí mật.
C. Tự động sao lưu dữ liệu mỗi giờ.
D. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả người dùng.
104. Trong kế toán máy, ‘bút toán khóa sổ’ (closing entries) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Ghi nhận các khoản thu nhập đột xuất.
B. Chuyển số dư của các tài khoản thu nhập và chi phí về tài khoản Lợi nhuận chưa phân phối, đưa các tài khoản này về trạng thái số dư bằng 0 để bắt đầu kỳ kế toán mới.
C. Điều chỉnh sai sót trong kỳ.
D. Lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
105. Khi phần mềm kế toán hỗ trợ ‘kế toán theo trách nhiệm’ (responsibility accounting), điều này có nghĩa là gì?
A. Phần mềm tự động chịu trách nhiệm về các quyết định kinh doanh.
B. Hệ thống cho phép phân tích kết quả hoạt động (chi phí, doanh thu) theo từng bộ phận, trung tâm trách nhiệm để đánh giá hiệu quả quản lý.
C. Tất cả kế toán viên đều chịu trách nhiệm chung cho mọi sai sót.
D. Phần mềm sẽ tự động điều chỉnh các khoản chi phí không hiệu quả.
106. Khái niệm ‘kiểm soát nội bộ’ (internal control) trong môi trường kế toán máy tập trung vào việc gì?
A. Đảm bảo tất cả giao dịch đều được ghi nhận bằng tiền mặt.
B. Ngăn ngừa, phát hiện và sửa chữa sai sót, gian lận trong quy trình kế toán và hệ thống thông tin.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
107. Việc sử dụng ‘mã hóa’ (encryption) trong kế toán máy nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Biến đổi dữ liệu thành dạng không đọc được đối với người không có khóa giải mã, đảm bảo tính bí mật.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
D. Tự động hóa việc kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu.
108. Trong kế toán máy, việc áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) hoặc Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của quy trình kế toán?
A. Tốc độ xử lý giao dịch.
B. Giao diện người dùng của phần mềm.
C. Nguyên tắc ghi nhận, đo lường và trình bày thông tin tài chính.
D. Khả năng tích hợp với các phần mềm quản lý khác.
109. Trong quy trình kế toán máy, ‘bút toán điều chỉnh’ (adjusting entries) có vai trò gì?
A. Ghi nhận các giao dịch đã hoàn thành trong kỳ.
B. Cập nhật các khoản mục doanh thu, chi phí chưa được ghi nhận trong kỳ để phản ánh đúng bản chất kinh tế và phù hợp với nguyên tắc kế toán dồn tích.
C. Sửa lỗi sai sót trong các bút toán đã ghi.
D. Chuyển đổi báo cáo sang định dạng quốc tế.
110. Trong kế toán máy, ‘bút toán phân bổ’ (allocation entries) thường được sử dụng để làm gì?
A. Ghi nhận các khoản chi phí trả trước.
B. Phân chia các khoản chi phí hoặc thu nhập thuộc về nhiều kỳ kế toán vào các kỳ tương ứng một cách hợp lý.
C. Điều chỉnh sai sót trong quá khứ.
D. Chuyển đổi ngoại tệ.
111. Khi nói đến ‘kiểm soát truy cập’ (access control) trong hệ thống kế toán máy, điều này ám chỉ điều gì?
A. Quyền truy cập của người dùng vào tất cả các chức năng của phần mềm.
B. Việc xác định và giới hạn quyền của từng người dùng đối với các dữ liệu và chức năng cụ thể trong hệ thống.
C. Khả năng truy cập hệ thống từ bất kỳ đâu trên thế giới.
D. Quyền được sao lưu toàn bộ dữ liệu.
112. Một hệ thống kế toán máy được đánh giá là ‘thân thiện với người dùng’ (user-friendly) khi nào?
A. Khi nó có nhiều tính năng phức tạp.
B. Khi giao diện trực quan, dễ hiểu, quy trình thao tác logic và giảm thiểu thời gian đào tạo.
C. Khi có khả năng tùy chỉnh giao diện theo mọi yêu cầu.
D. Khi tốc độ xử lý dữ liệu nhanh nhất.
113. Khi xem xét ‘tích hợp’ (integration) giữa phần mềm kế toán và các phân hệ khác như quản lý bán hàng, quản lý kho, điều gì là quan trọng nhất?
A. Khả năng tùy chỉnh giao diện.
B. Đảm bảo luồng dữ liệu thông suốt, chính xác và kịp thời giữa các phân hệ, tránh nhập liệu trùng lặp.
C. Số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.
D. Công nghệ mã hóa dữ liệu được sử dụng.
114. Trong kế toán máy, ‘bút toán khóa sổ’ (closing entries) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Ghi nhận các khoản thu nhập đột xuất.
B. Chuyển số dư của các tài khoản thu nhập và chi phí về tài khoản Lợi nhuận chưa phân phối, đưa các tài khoản này về trạng thái số dư bằng 0 để bắt đầu kỳ kế toán mới.
C. Điều chỉnh sai sót trong kỳ.
D. Lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
115. Việc áp dụng ‘chuẩn hóa quy trình’ (process standardization) trong kế toán máy có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?
A. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên kế toán.
B. Đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong các tác vụ kế toán lặp đi lặp lại.
C. Cho phép tùy chỉnh quy trình cho từng giao dịch riêng lẻ.
D. Giảm bớt trách nhiệm của người quản lý.
116. Yếu tố ‘kiểm soát lỗi nhập liệu’ (data entry error control) trong kế toán máy bao gồm những biện pháp nào?
A. Chỉ cho phép nhập số.
B. Sử dụng các quy tắc kiểm tra tính hợp lệ, định dạng dữ liệu, đối chiếu số liệu và cảnh báo khi có sai sót tiềm ẩn.
C. Yêu cầu người dùng nhập lại dữ liệu nhiều lần.
D. Tự động sửa lỗi mà không cần thông báo.
117. Việc sử dụng ‘chứng từ điện tử’ (electronic documents) trong kế toán máy mang lại lợi ích nào so với chứng từ giấy?
A. Tăng chi phí in ấn.
B. Giảm thiểu sai sót do nhập liệu, dễ dàng tìm kiếm, lưu trữ và chia sẻ, giảm chi phí vật lý.
C. Tăng cường bảo mật vật lý.
D. Yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn.
118. Yếu tố ‘khả năng mở rộng’ (scalability) của phần mềm kế toán quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp?
A. Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện theo ý muốn.
B. Đảm bảo hệ thống có thể đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu và số lượng người dùng ngày càng tăng khi doanh nghiệp mở rộng.
C. Cung cấp nhiều tùy chọn báo cáo khác nhau.
D. Giúp giảm thiểu thời gian đào tạo người dùng mới.
119. Trong kế toán máy, ‘báo cáo lưu chuyển tiền tệ’ (cash flow statement) được tạo ra dựa trên thông tin từ các loại sổ sách nào?
A. Sổ Nhật ký chung và Sổ Cái.
B. Sổ Nhật ký thu tiền, Sổ Nhật ký chi tiền và các bút toán điều chỉnh liên quan đến dòng tiền.
C. Sổ chi tiết công nợ.
D. Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động.
120. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm kế toán so với phương pháp thủ công?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Giảm thiểu sai sót nhập liệu.
C. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm tra, đối chiếu của kế toán viên.
121. Khi sử dụng phần mềm kế toán, vai trò của ‘báo cáo lưu chuyển tiền tệ’ là gì?
A. Phân tích chi tiết các khoản phải thu và phải trả.
B. Thông tin về các hoạt động đầu tư và tài trợ của doanh nghiệp.
C. Trình bày các nguồn và sử dụng tiền của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.
122. Khi sử dụng phần mềm kế toán, ‘bút toán điều chỉnh tăng doanh thu’ thường được lập ra khi nào?
A. Khi ghi nhận chi phí quảng cáo.
B. Khi có các khoản doanh thu chưa ghi nhận hoặc ghi nhận thiếu trong kỳ.
C. Khi thanh toán các khoản nợ phải trả.
D. Khi ghi nhận chi phí khấu hao.
123. Khi sử dụng phần mềm kế toán, ‘bút toán điều chỉnh’ được lập ra để làm gì?
A. Ghi nhận các giao dịch mua bán bất thường.
B. Phản ánh chính xác hơn tình hình tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo.
C. Xóa bỏ các sai sót đã phát hiện trong kỳ.
D. Ghi nhận các khoản thu nhập đã nhận trước.
124. Khi sử dụng phần mềm kế toán, vai trò của ‘bảng đối chiếu số dư ngân hàng’ là gì?
A. Theo dõi các khoản đầu tư ngắn hạn.
B. So sánh và khớp số liệu giữa sổ kế toán của doanh nghiệp với sao kê ngân hàng.
C. Phân tích các khoản chi phí lãi vay.
D. Dự báo nhu cầu vốn lưu động.
125. Chức năng ‘In báo cáo tài chính’ trong phần mềm kế toán máy thường yêu cầu những thông tin đầu vào nào?
A. Danh sách nhân viên và bảng chấm công.
B. Dữ liệu về các giao dịch đã được ghi nhận và xử lý trong kỳ.
C. Hợp đồng lao động và hồ sơ nhân sự.
D. Thông tin về các khoản đầu tư dài hạn.
126. Việc áp dụng ‘hệ thống tài khoản kế toán’ trong phần mềm kế toán máy có mục đích gì?
A. Đảm bảo mọi giao dịch đều được ghi nhận bằng tiếng Anh.
B. Tạo ra một cấu trúc chuẩn để phân loại và ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế.
C. Chỉ cho phép nhập các giao dịch có giá trị lớn.
D. Tự động hóa việc lập bảng cân đối kế toán.
127. Theo các chuyên gia về kế toán máy, ‘báo cáo phân tích tài chính’ thường tập trung vào khía cạnh nào?
A. Chi tiết từng giao dịch mua bán.
B. Đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. Tình hình biến động của tỷ giá hối đoái.
D. Chi tiết các khoản phải trả người lao động.
128. Theo các chuyên gia về kế toán máy, ‘chứng từ gốc’ có mối liên hệ như thế nào với dữ liệu trong phần mềm?
A. Chứng từ gốc là bản sao của dữ liệu trong phần mềm.
B. Chứng từ gốc là cơ sở pháp lý và bằng chứng cho các giao dịch được ghi nhận trong phần mềm.
C. Phần mềm kế toán tự động tạo ra chứng từ gốc.
D. Chứng từ gốc chỉ cần thiết cho các giao dịch bằng tiền mặt.
129. Trong phần mềm kế toán, chức năng ‘Nhập số dư ban đầu’ thường được thực hiện vào giai đoạn nào của chu kỳ kế toán?
A. Sau khi hoàn thành việc khóa sổ và lập báo cáo tài chính của kỳ trước.
B. Trong quá trình nhập các nghiệp vụ phát sinh của kỳ hiện tại.
C. Khi bắt đầu kỳ kế toán mới, sau khi đã thực hiện các bút toán điều chỉnh.
D. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu đặc biệt từ ban lãnh đạo doanh nghiệp.
130. Theo các chuyên gia về kế toán máy, ‘báo cáo chi tiết tài khoản’ giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban giám đốc.
B. Xem xét toàn bộ các giao dịch phát sinh liên quan đến một tài khoản kế toán cụ thể.
C. Dự báo xu hướng thị trường.
D. Tính toán thuế giá trị gia tăng đầu vào.
131. Chức năng ‘Đối chiếu công nợ’ trong phần mềm kế toán giúp doanh nghiệp thực hiện công việc gì?
A. Kiểm tra việc thu tiền từ khách hàng và thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Xác nhận và khớp số liệu công nợ giữa doanh nghiệp với khách hàng và nhà cung cấp.
C. Phân tích xu hướng biến động của các khoản phải thu và phải trả.
D. Dự báo khả năng thanh toán trong tương lai của doanh nghiệp.
132. Việc ‘sao lưu dữ liệu’ định kỳ trong hệ thống kế toán máy có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp tăng dung lượng lưu trữ của hệ thống.
B. Phòng ngừa rủi ro mất mát dữ liệu do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc tấn công mạng.
C. Tự động cập nhật phiên bản mới của phần mềm.
D. Gia tăng tốc độ xử lý các giao dịch kế toán.
133. Theo phân tích phổ biến về kế toán máy, ‘Phân hệ quản lý kho’ trong phần mềm kế toán thường tích hợp với các phân hệ nào khác?
A. Phân hệ kế toán tiền lương và phân hệ quản lý tài sản cố định.
B. Phân hệ kế toán mua hàng và phân hệ kế toán bán hàng.
C. Phân hệ kế toán thuế và phân hệ quản lý đầu tư.
D. Phân hệ kế toán công nợ phải thu và phân hệ kế toán công nợ phải trả.
134. Khi sử dụng phần mềm kế toán, vai trò của ‘báo cáo quản trị’ là gì?
A. Cung cấp thông tin cho các cơ quan thuế và kiểm toán.
B. Hỗ trợ ban lãnh đạo trong việc ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu.
C. Là báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật.
D. Ghi nhận chi tiết từng giao dịch phát sinh.
135. Theo các tài liệu về kế toán máy, ‘báo cáo doanh thu’ do phần mềm tạo ra thường bao gồm những thông tin gì?
A. Tình hình biến động của các khoản phải thu.
B. Chi tiết các khoản chi phí phát sinh trong kỳ.
C. Tổng doanh thu bán hàng, doanh thu cung cấp dịch vụ và các thông tin liên quan.
D. Tình hình biến động của hàng tồn kho.
136. Trong phần mềm kế toán máy, ‘chính sách kế toán’ được thiết lập để làm gì?
A. Quy định cách thức hoạt động của hệ thống mạng.
B. Xác định các phương pháp, nguyên tắc kế toán áp dụng trong doanh nghiệp.
C. Thiết lập mật khẩu truy cập cho người dùng.
D. Quy định cách thức in báo cáo tài chính.
137. Theo các tiêu chuẩn về kế toán máy, ‘bảng cân đối kế toán’ do phần mềm tạo ra phản ánh điều gì?
A. Tình hình doanh thu và chi phí trong một kỳ.
B. Tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Luồng tiền vào và ra trong một kỳ.
D. Kết quả hoạt động kinh doanh và các khoản thuế phải nộp.
138. Theo các nguyên tắc kế toán máy, ‘báo cáo phân tích thuế’ do phần mềm tạo ra giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Theo dõi biến động giá nguyên vật liệu.
B. Hỗ trợ tính toán, kê khai và báo cáo các loại thuế.
C. Quản lý tài sản cố định.
D. Theo dõi các khoản chi phí trả trước.
139. Việc kiểm soát dữ liệu đầu vào trong kế toán máy nhằm đảm bảo yếu tố nào?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện phần mềm.
B. Tính hợp lệ, hợp pháp và chính xác của thông tin nhập vào.
C. Khả năng tùy biến cao của các chức năng.
D. Tốc độ xử lý của hệ thống mạng.
140. Chức năng ‘Lập hóa đơn bán hàng’ trong phần mềm kế toán máy thường tích hợp với phân hệ nào?
A. Phân hệ kế toán tiền lương.
B. Phân hệ kế toán mua hàng.
C. Phân hệ kế toán bán hàng và quản lý kho.
D. Phân hệ kế toán tài sản cố định.
141. Khi doanh nghiệp áp dụng kế toán máy, việc ‘phân quyền sử dụng’ cho nhân viên kế toán là cần thiết vì lý do gì?
A. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
B. Nhằm đảm bảo mỗi nhân viên chỉ truy cập và thao tác trên các chức năng, dữ liệu được phép.
C. Để giảm bớt khối lượng công việc cho người quản lý.
D. Nhằm mục đích thử nghiệm tính năng mới của phần mềm.
142. Theo các chuyên gia về kế toán máy, ‘sổ cái’ điện tử trong phần mềm kế toán có vai trò gì?
A. Là nơi ghi nhận tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong ngày.
B. Tổng hợp các giao dịch theo từng tài khoản kế toán, cung cấp số dư cuối kỳ.
C. Lưu trữ toàn bộ hóa đơn, chứng từ gốc.
D. Theo dõi chi tiết từng khoản công nợ phải thu.
143. Một trong những lợi ích quan trọng của việc áp dụng kế toán máy là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
B. Giảm thiểu sai sót thủ công và tăng năng suất lao động.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm soát nội bộ.
D. Đơn giản hóa các quy trình kế toán đến mức tối thiểu.
144. Khi sử dụng phần mềm kế toán, ‘bút toán chuyển khoản’ được thực hiện khi nào?
A. Khi có giao dịch mua bán hàng hóa.
B. Khi có các giao dịch thu chi tiền mặt.
C. Khi thực hiện các giao dịch thanh toán qua ngân hàng (chuyển tiền giữa các tài khoản ngân hàng hoặc từ tài khoản ngân hàng sang đơn vị khác).
D. Khi ghi nhận khấu hao tài sản cố định.
145. Khi sử dụng phần mềm kế toán, ‘báo cáo công nợ phải trả’ giúp doanh nghiệp quản lý vấn đề gì?
A. Các khoản tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.
B. Các khoản tiền mà doanh nghiệp còn nợ nhà cung cấp hoặc các đối tượng khác.
C. Tình hình biến động của giá nguyên vật liệu.
D. Các khoản chi phí trả trước.
146. Theo các nguyên tắc kế toán máy, ‘báo cáo thu nhập’ (Income Statement) phản ánh yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Tình hình tài sản và nợ phải trả tại một thời điểm.
B. Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Các dòng tiền vào và ra trong một kỳ.
D. Tình hình biến động của vốn chủ sở hữu.
147. Khi sử dụng chức năng ‘Tính lương’ trong phần mềm kế toán máy, các yếu tố nào thường được xem xét?
A. Giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp.
B. Số giờ làm việc, mức lương cơ bản, các khoản phụ cấp, thuế thu nhập cá nhân và bảo hiểm xã hội.
C. Tình hình công nợ phải thu của khách hàng.
D. Biến động giá cổ phiếu trên thị trường.
148. Khi phát hiện sai sót trong dữ liệu đã nhập vào phần mềm kế toán, hành động nào sau đây là phù hợp nhất để khắc phục?
A. Xóa trực tiếp dữ liệu sai và nhập lại.
B. Lập bút toán điều chỉnh hoặc sửa đổi theo quy định của phần mềm và chuẩn mực kế toán.
C. Bỏ qua sai sót nếu nó không ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính.
D. Sử dụng chức năng ‘Ghi đè’ để thay thế dữ liệu sai bằng dữ liệu đúng.
149. Khi sử dụng phần mềm kế toán, ‘bút toán điều chỉnh giảm trừ doanh thu’ thường được lập ra khi nào?
A. Khi có giao dịch mua hàng.
B. Khi có các khoản giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại, hoặc chiết khấu thương mại.
C. Khi ghi nhận chi phí thuê tài sản.
D. Khi thanh toán lương cho nhân viên.
150. Theo phân tích phổ biến về kế toán máy, chức năng ‘Quản lý quỹ tiền mặt’ cho phép thực hiện việc gì?
A. Theo dõi các khoản đầu tư chứng khoán.
B. Ghi nhận và quản lý các giao dịch thu, chi tiền mặt.
C. Thực hiện các giao dịch chuyển khoản ngân hàng.
D. Quản lý các khoản phải thu của khách hàng.
151. Trong kế toán máy, ‘hạch toán nghiệp vụ’ (journal entry) có nghĩa là gì?
A. Chỉ là việc ghi lại tên của giao dịch.
B. Là việc ghi nhận một giao dịch kinh tế vào sổ kế toán, bao gồm việc ghi Nợ và Có cho các tài khoản liên quan.
C. Là hoạt động kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn.
D. Là quá trình lập báo cáo tài chính cuối kỳ.
152. Theo các nguyên tắc kế toán máy, ‘báo cáo phân tích chi phí’ do phần mềm tạo ra giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Theo dõi doanh thu bán hàng.
B. Phân tích cơ cấu, biến động và kiểm soát các khoản chi phí phát sinh.
C. Quản lý tài sản cố định.
D. Xử lý các khoản thuế phải nộp.
153. Khi thiết lập hệ thống kế toán máy, việc ‘chuẩn hóa tài khoản kế toán’ có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra nhiều tài khoản kế toán khác nhau cho cùng một loại nghiệp vụ.
B. Xây dựng một danh mục tài khoản kế toán thống nhất, có cấu trúc logic và phù hợp với hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chỉ sử dụng các tài khoản kế toán theo quy định chung của Bộ Tài chính.
D. Cố định cấu trúc tài khoản kế toán và không cho phép thay đổi.
154. Việc sử dụng mã hóa dữ liệu trong hệ thống kế toán máy nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
B. Bảo vệ tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin tài chính.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính.
155. Chức năng ‘Tra cứu chứng từ’ trong phần mềm kế toán máy mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?
A. Tự động tạo báo cáo phân tích tài chính.
B. Giúp tìm kiếm và xem lại nhanh chóng các chứng từ kế toán theo nhiều tiêu chí khác nhau.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch quốc tế.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
156. Theo quan điểm về kế toán máy, ‘bút toán khóa sổ’ được thực hiện với mục đích gì?
A. Ghi nhận các khoản thu nhập đã nhận trong kỳ.
B. Kết chuyển số dư từ các tài khoản tạm thời sang tài khoản cố định hoặc tài khoản lợi nhuận chưa phân phối.
C. Điều chỉnh sai sót phát hiện trong kỳ.
D. Ghi nhận các khoản chi phí đã phát sinh trong kỳ.
157. Theo các tài liệu về kế toán máy, ‘báo cáo tổng hợp’ do phần mềm tạo ra có thể bao gồm những loại báo cáo nào?
A. Chỉ báo cáo tài chính theo mẫu quy định.
B. Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Chi tiết từng hóa đơn bán hàng.
D. Danh sách các nhà cung cấp.
158. Khi thực hiện ‘kiểm kê vật tư’ bằng phần mềm kế toán, quy trình thường bao gồm các bước nào?
A. Chỉ cần nhập số lượng vật tư có sẵn.
B. So sánh số lượng thực tế với số liệu trên sổ sách kế toán (do phần mềm cung cấp), sau đó xử lý chênh lệch.
C. Gửi yêu cầu kiểm kê cho tất cả các phòng ban.
D. Tự động cập nhật số liệu kho mà không cần kiểm tra.
159. Theo các nguyên tắc kế toán máy, ‘báo cáo công nợ phải thu’ do phần mềm tạo ra giúp doanh nghiệp quản lý vấn đề gì?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
B. Các khoản tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.
C. Tình hình biến động của giá nguyên vật liệu.
D. Các khoản chi phí trả trước.
160. Phân hệ ‘Kế toán tài sản cố định’ trong phần mềm kế toán máy có chức năng chính là gì?
A. Theo dõi và quản lý các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn.
B. Quản lý vòng đời của tài sản cố định, bao gồm mua sắm, khấu hao và thanh lý.
C. Ghi nhận các khoản chi phí trả trước dài hạn.
D. Hạch toán các khoản vay và nợ thuê tài chính.
161. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán máy và gặp lỗi ‘dữ liệu bị trùng lặp’ khi nhập hóa đơn bán hàng. Nguyên nhân phổ biến nhất của lỗi này là gì?
A. Hệ thống bị virus máy tính.
B. Người dùng thực hiện nhập trùng một hóa đơn bán hàng.
C. Cấu hình phần mềm bị sai.
D. Thiếu bộ nhớ RAM của máy tính.
162. Trong hệ thống kế toán máy, khi thực hiện bút toán kết chuyển lãi/lỗ về tài khoản xác định kết quả kinh doanh, hệ thống sẽ thực hiện hành động nào?
A. Tăng tài sản cố định.
B. Tự động cộng tổng doanh thu và trừ tổng chi phí để xác định lãi/lỗ.
C. Giảm các khoản phải trả.
D. Tăng vốn chủ sở hữu.
163. Trong hệ thống kế toán máy, chức năng ‘sao lưu và phục hồi dữ liệu’ (backup and restore) đóng vai trò gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ.
B. Đảm bảo an toàn dữ liệu, khôi phục thông tin khi có sự cố.
C. Tăng tốc độ xử lý nghiệp vụ.
D. Nâng cao khả năng bảo mật.
164. Trong quy trình kiểm toán hệ thống kế toán máy, kỹ thuật ‘tính toán lại’ (recalculation) thường được áp dụng để kiểm tra yếu tố nào?
A. Tính bảo mật của hệ thống.
B. Tính chính xác của các phép tính và tổng hợp số liệu tự động.
C. Tính đầy đủ của chứng từ gốc.
D. Tính hợp lý của các bút toán.
165. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán máy để quản lý hàng tồn kho. Khi có nghiệp vụ nhập kho nguyên vật liệu, hệ thống sẽ tự động cập nhật thông tin nào?
A. Doanh thu bán hàng.
B. Số lượng và giá trị tồn kho của nguyên vật liệu đó.
C. Chi phí sản xuất dở dang.
D. Các khoản nợ phải thu.
166. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán máy để quản lý các khoản phải thu. Khi nhận được thanh toán từ khách hàng, hệ thống sẽ thực hiện cập nhật nào?
A. Tăng khoản phải thu và giảm doanh thu.
B. Giảm khoản phải thu và ghi nhận khoản thu tiền mặt/tiền gửi ngân hàng.
C. Tăng chi phí lãi vay.
D. Giảm giá vốn hàng bán.
167. Khi sử dụng hệ thống kế toán máy để phân tích hiệu quả hoạt động, chỉ số ‘Vòng quay hàng tồn kho’ (Inventory Turnover Ratio) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một kỳ kế toán.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
D. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
168. Khi phân tích báo cáo tài chính được xuất từ phần mềm kế toán máy, tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) đo lường điều gì?
A. Khả năng sinh lời từ hoạt động bán hàng.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được sau khi trừ đi tất cả chi phí và thuế trên mỗi đồng doanh thu.
C. Hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
D. Khả năng tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh.
169. Trong hệ thống kế toán máy, việc sử dụng mã phân hệ (module code) cho các nghiệp vụ khác nhau (ví dụ: mua hàng, bán hàng, tiền lương) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính ngẫu nhiên của dữ liệu.
B. Phân loại và theo dõi các nghiệp vụ theo từng phân hệ, hỗ trợ báo cáo chi tiết.
C. Đơn giản hóa việc nhập liệu.
D. Giảm yêu cầu về cấu hình phần cứng.
170. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các quy định hiện hành, hệ thống kế toán máy cần hỗ trợ việc ghi nhận và theo dõi các khoản mục nào sau đây để phản ánh đúng bản chất của tài sản cố định?
A. Chỉ giá gốc của tài sản cố định.
B. Giá gốc, hao mòn lũy kế và giá trị còn lại của tài sản cố định.
C. Chỉ giá trị thanh lý dự kiến của tài sản cố định.
D. Chỉ chi phí sửa chữa tài sản cố định.
171. Khi phân tích báo cáo tài chính được xuất từ phần mềm kế toán máy, chỉ số ‘Vòng quay khoản phải thu’ (Accounts Receivable Turnover) cho biết điều gì?
A. Hiệu quả quản lý chi phí.
B. Tốc độ thu hồi các khoản nợ từ khách hàng.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
D. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
172. Trong kế toán máy, nếu người dùng muốn xem báo cáo về tình hình công nợ phải thu của khách hàng theo từng hóa đơn đã phát hành, họ sẽ truy cập vào chức năng nào?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo chi tiết công nợ phải thu.
D. Bảng cân đối kế toán.
173. Trong môi trường kế toán máy, việc sử dụng ký hiệu mã hóa (ví dụ: mã tài khoản, mã khách hàng) giúp ích gì cho quá trình xử lý dữ liệu?
A. Tăng thời gian nhập liệu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý và truy xuất dữ liệu, giảm lỗi do nhập liệu thủ công.
D. Phức tạp hóa giao diện người dùng.
174. Theo nguyên tắc kế toán, việc ghi nhận doanh thu trong kế toán máy cần tuân thủ nguyên tắc nào để phản ánh đúng thời điểm phát sinh?
A. Nguyên tắc thận trọng.
B. Nguyên tắc giá gốc.
C. Nguyên tắc phù hợp (Matching Principle).
D. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu (Revenue Recognition Principle).
175. Khi thực hiện phân tích chi phí sản xuất theo yếu tố chi phí trên hệ thống kế toán máy, yếu tố nào sau đây thường được theo dõi chi tiết nhất?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
C. Chi phí bán hàng.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
176. Khi lập dự toán ngân sách bằng phần mềm kế toán máy, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khả thi của ngân sách?
A. Sử dụng các mẫu báo cáo có sẵn trong phần mềm.
B. Dữ liệu lịch sử chính xác và các giả định hợp lý về tương lai.
C. Khả năng tùy chỉnh giao diện của phần mềm.
D. Tính năng bảo mật cao của hệ thống.
177. Trong kế toán máy, khi hạch toán chi phí lương, hệ thống thường liên kết dữ liệu từ các module nào để đảm bảo tính chính xác?
A. Module bán hàng và Module quản lý khách hàng.
B. Module quản lý nhân sự (chấm công, bảng lương) và Module tài chính.
C. Module quản lý tài sản cố định và Module công cụ dụng cụ.
D. Module quản lý công nợ phải thu và Module quản lý công nợ phải trả.
178. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu đầu vào khi sử dụng hệ thống kế toán máy cho doanh nghiệp thương mại?
A. Tốc độ xử lý của máy tính.
B. Độ chính xác của thông tin về hàng hóa (mã hàng, đơn vị tính, giá vốn).
C. Tính năng tạo báo cáo tự động.
D. Khả năng kết nối mạng internet.
179. Trong Kế toán máy, khi thực hiện nghiệp vụ nhập liệu ban đầu, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu để đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của dữ liệu?
A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn của hệ thống.
B. Việc tuân thủ quy trình nhập liệu chuẩn hóa và kiểm tra đối chiếu dữ liệu.
C. Giao diện thân thiện với người dùng.
D. Tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh báo cáo.
180. Một doanh nghiệp áp dụng kế toán máy và phát hiện ra sai sót trong việc hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định. Nguyên nhân có thể là do:
A. Phần mềm kế toán không có chức năng tính khấu hao.
B. Thông tin nhập ban đầu về tài sản cố định (nguyên giá, thời gian sử dụng, phương pháp khấu hao) bị sai.
C. Mạng internet bị chậm.
D. Người dùng quên tắt máy tính.
181. Theo nguyên tắc kế toán, chi phí phải được ghi nhận khi nào để phản ánh đúng bản chất hoạt động kinh doanh?
A. Khi có ý định chi trả.
B. Khi phát sinh chi phí và có liên quan đến doanh thu hoặc kỳ kế toán.
C. Khi có đủ tiền để thanh toán.
D. Khi người quản lý đồng ý chi.
182. Theo quy định của Luật Kế toán Việt Nam, các doanh nghiệp phải lưu trữ chứng từ kế toán tối thiểu bao nhiêu năm?
A. 5 năm.
B. 10 năm.
C. 20 năm.
D. Tùy thuộc vào quy định của từng doanh nghiệp.
183. Trong quá trình kiểm toán hệ thống kế toán máy, việc kiểm tra ‘tính hợp lý’ (reasonableness test) của các bút toán được thực hiện nhằm đảm bảo điều gì?
A. Tính toàn vẹn của dữ liệu.
B. Tính chính xác và phù hợp của các bút toán với bản chất nghiệp vụ.
C. Tính bảo mật của hệ thống.
D. Tính dễ sử dụng của giao diện.
184. Trong kế toán máy, việc thiết lập quy trình phê duyệt điện tử cho các khoản chi tiêu có lợi ích gì?
A. Tăng thời gian xử lý chi tiêu.
B. Nâng cao tính minh bạch, kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu rủi ro gian lận.
C. Yêu cầu nhiều nhân viên hơn để phê duyệt.
D. Phức tạp hóa việc theo dõi chi phí.
185. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán máy để quản lý thu chi tiền mặt. Khi thực hiện nghiệp vụ ‘Rút tiền gửi ngân hàng về quỹ tiền mặt’, hệ thống sẽ ghi nhận bút toán kép?
A. Nợ TK 111 (Tiền mặt) / Có TK 111 (Tiền mặt).
B. Nợ TK 111 (Tiền mặt) / Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng).
C. Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng) / Có TK 111 (Tiền mặt).
D. Nợ TK 111 (Tiền mặt) / Có TK 331 (Phải trả người bán).
186. Theo quy định của pháp luật về kế toán, mọi nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải được lập và lưu trữ chứng từ kế toán. Trong kế toán máy, việc này được thực hiện thông qua:
A. Việc ghi nhớ các giao dịch.
B. Hệ thống nhập liệu và lưu trữ điện tử theo quy định.
C. Sử dụng sổ tay ghi chép bằng giấy.
D. Báo cáo miệng từ nhân viên.
187. Trong hệ thống kế toán máy, việc sử dụng ‘mã đối tượng’ (ví dụ: mã khách hàng, mã nhà cung cấp) có vai trò gì trong việc quản lý dữ liệu?
A. Tăng cường tính bảo mật.
B. Phân loại và theo dõi các giao dịch liên quan đến từng đối tượng cụ thể.
C. Đơn giản hóa việc nhập liệu.
D. Tăng dung lượng lưu trữ.
188. Trong kế toán máy, để đảm bảo tính hợp lý của các bút toán, hệ thống thường yêu cầu người dùng nhập gì?
A. Chỉ cần số tiền.
B. Thông tin chi tiết về nghiệp vụ kinh tế phát sinh, bao gồm ngày tháng, nội dung, đối tượng và chứng từ liên quan.
C. Chỉ cần mã tài khoản.
D. Tên của người lập bút toán.
189. Yếu tố nào trong hệ thống kế toán máy đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn truy cập trái phép và đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu kế toán?
A. Module báo cáo tài chính.
B. Chính sách kiểm soát truy cập và phân quyền người dùng.
C. Chức năng sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Giao diện người dùng.
190. Trong quy trình kiểm soát nội bộ hệ thống kế toán máy, nguyên tắc ‘phân công nhiệm vụ’ (segregation of duties) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hiệu quả làm việc của nhân viên.
B. Giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận do một người nắm giữ quá nhiều quyền hạn.
C. Đơn giản hóa quy trình báo cáo.
D. Tăng cường khả năng truy cập dữ liệu.
191. Khi phân tích dữ liệu kế toán từ hệ thống kế toán máy, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio).
D. Tỷ suất lợi nhuận ròng.
192. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, hệ thống tài khoản kế toán theo kế toán máy cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để phản ánh đúng bản chất nghiệp vụ kinh tế phát sinh?
A. Số lượng tài khoản phải ít nhất có thể để đơn giản hóa hệ thống.
B. Cấu trúc tài khoản phải phân cấp rõ ràng, logic và phù hợp với yêu cầu quản lý.
C. Tên gọi tài khoản không cần quá chi tiết, chỉ cần thể hiện nhóm chính.
D. Chỉ cần các tài khoản liên quan trực tiếp đến báo cáo tài chính.
193. Trong quá trình vận hành hệ thống kế toán máy, nếu xảy ra sự cố mất điện đột ngột, dữ liệu nào có nguy cơ bị mất cao nhất nếu không có biện pháp phòng ngừa phù hợp?
A. Dữ liệu đã được sao lưu trên đám mây.
B. Dữ liệu đang trong quá trình xử lý hoặc chưa được lưu vào ổ cứng.
C. Dữ liệu đã được in ra giấy.
D. Dữ liệu đã được nén và mã hóa.
194. Khi sử dụng phần mềm kế toán máy để quản lý sổ sách kế toán, việc tạo ‘sổ cái’ (General Ledger) là để:
A. Ghi nhận chi tiết từng nghiệp vụ phát sinh.
B. Tổng hợp các giao dịch theo từng tài khoản kế toán.
C. Theo dõi biến động của tiền mặt.
D. Lập báo cáo thuế.
195. Trong hệ thống kế toán máy, chức năng ‘chu kỳ khóa sổ’ (closing period) có ý nghĩa gì?
A. Cho phép sửa đổi dữ liệu của kỳ kế toán đã qua.
B. Ngăn chặn việc nhập liệu và chỉnh sửa dữ liệu cho kỳ kế toán đã kết thúc.
C. Tự động tạo các bút toán điều chỉnh cuối kỳ.
D. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu của kỳ kế toán hiện tại.
196. Trong kế toán máy, việc thiết lập ‘chứng từ gốc điện tử’ (electronic source documents) có lợi ích chính là gì?
A. Tăng cường việc sử dụng giấy in.
B. Giảm thời gian tìm kiếm, lưu trữ và đối chiếu chứng từ.
C. Yêu cầu nhiều phần cứng hơn.
D. Phức tạp hóa quy trình phê duyệt.
197. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán máy để quản lý tài sản cố định. Khi có nghiệp vụ ‘thanh lý tài sản cố định’, hệ thống cần cập nhật những thông tin gì?
A. Chỉ giá gốc của tài sản.
B. Giá gốc, hao mòn lũy kế, giá trị còn lại và số tiền thu được từ thanh lý.
C. Chỉ số tiền thu được từ thanh lý.
D. Chỉ thời gian sử dụng còn lại của tài sản.
198. Một doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán máy để quản lý chi phí trả trước. Khi chi phí này được phân bổ vào kỳ kế toán hiện tại, hệ thống sẽ thực hiện bút toán?
A. Nợ TK Chi phí trả trước / Có TK Tiền.
B. Nợ TK Chi phí (tương ứng) / Có TK Chi phí trả trước.
C. Nợ TK Tiền / Có TK Chi phí trả trước.
D. Nợ TK Chi phí trả trước / Có TK Doanh thu.
199. Khi xây dựng báo cáo tài chính từ hệ thống kế toán máy, việc đối chiếu số liệu giữa các báo cáo (ví dụ: Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh) là để kiểm tra yếu tố nào?
A. Tính pháp lý của các giao dịch.
B. Tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
C. Tính hiệu quả của quy trình sản xuất.
D. Tính linh hoạt của phần mềm.
200. Theo Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), việc trình bày thông tin trên báo cáo tài chính cần đảm bảo tính ‘có thể so sánh được’. Trong kế toán máy, điều này được hỗ trợ bởi:
A. Sử dụng nhiều mẫu báo cáo khác nhau.
B. Tính năng phân tích dữ liệu theo nhiều chiều và khả năng tạo báo cáo theo định dạng chuẩn.
C. Chỉ sử dụng các tài khoản có sẵn trong phần mềm.
D. Việc lưu trữ dữ liệu dưới dạng văn bản thuần túy.