1. Module ‘Kế toán tổng hợp’ trong MISA SME.NET có chức năng chính là gì?
A. Ghi nhận chi tiết từng giao dịch bán hàng
B. Theo dõi công nợ phải thu
C. Tổng hợp và lập các báo cáo tài chính cuối kỳ
D. Quản lý tồn kho vật tư
2. Khi hạch toán nghiệp vụ chiết khấu thương mại cho khách hàng trên MISA SME.NET, khoản chiết khấu này sẽ làm giảm yếu tố nào của doanh thu?
A. Doanh thu thuần
B. Giá vốn hàng bán
C. Doanh thu chưa thuế
D. Lợi nhuận gộp
3. Trong MISA SME.NET, để theo dõi chi tiết việc sử dụng và biến động của tài sản cố định, kế toán cần sử dụng module nào?
A. Kế toán thanh toán
B. Kế toán vật tư, hàng hóa
C. Kế toán tài sản cố định và công cụ dụng cụ
D. Kế toán tổng hợp
4. Trong MISA SME.NET, để hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền lương cho nhân viên, kế toán thường sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu nhập kho
B. Phiếu thu
C. Phiếu chi
D. Giấy báo Nợ
5. Trong MISA SME.NET, khi thực hiện nghiệp vụ thanh toán lương cho nhân viên qua ngân hàng, chứng từ nội bộ nào sẽ được sử dụng để ghi nhận khoản chi này?
A. Phiếu nhập kho
B. Phiếu thu
C. Phiếu chi
D. Giấy báo Có
6. Trong MISA SME.NET, chức năng ‘Đối chiếu số liệu’ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác của?
A. Doanh thu bán hàng
B. Tồn kho vật tư
C. Số liệu kế toán với sổ phụ ngân hàng hoặc báo cáo thuế
D. Chi phí lương nhân viên
7. Trong MISA SME.NET, để hạch toán các khoản giảm trừ doanh thu (như chiết khấu thương mại, hàng bán trả lại), kế toán thường sử dụng các bút toán điều chỉnh nào?
A. Bút toán ghi nhận doanh thu
B. Bút toán ghi nhận giá vốn
C. Bút toán ghi nhận các khoản giảm trừ doanh thu (ghi giảm doanh thu)
D. Bút toán ghi nhận chi phí bán hàng
8. Trong MISA SME.NET, để phản ánh các khoản doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, kế toán sẽ sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu chi
B. Phiếu nhập kho
C. Hóa đơn bán hàng
D. Phiếu xuất kho
9. Khi lập báo cáo tài chính trên MISA SME.NET, các số liệu được lấy từ đâu để đảm bảo tính chính xác?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Sổ chi tiết các tài khoản
C. Dữ liệu đã được nhập vào các chứng từ và sổ sách kế toán
D. Báo cáo quản trị nội bộ
10. Trong MISA SME.NET, nghiệp vụ ghi nhận chi phí đi vay được vốn hóa (ví dụ: chi phí lãi vay để xây dựng tài sản cố định) được thực hiện như thế nào?
A. Ghi nhận trực tiếp vào chi phí tài chính
B. Ghi nhận vào tài khoản chi phí trả trước
C. Vốn hóa vào giá trị tài sản cố định
D. Ghi nhận vào tài khoản doanh thu hoạt động tài chính
11. Module ‘Kế toán thanh toán’ trong MISA SME.NET chủ yếu dùng để quản lý các giao dịch nào?
A. Giao dịch mua bán hàng hóa
B. Giao dịch lương và các khoản trích theo lương
C. Giao dịch tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và các khoản phải thu, phải trả
D. Giao dịch tài sản cố định và công cụ dụng cụ
12. Khi có nghiệp vụ điều chỉnh thuế GTGT đầu vào được khấu trừ trên MISA SME.NET (ví dụ: do thay đổi mục đích sử dụng hàng hóa), kế toán thường thực hiện thông qua bút toán gì?
A. Phiếu thu
B. Phiếu chi
C. Bút toán điều chỉnh thuế GTGT
D. Phiếu xuất kho
13. Khi xem xét báo cáo ‘Sổ chi tiết tài khoản’ trên MISA SME.NET, để xem các giao dịch phát sinh của một tài khoản cụ thể, người dùng cần thực hiện thao tác gì?
A. Chọn kỳ kế toán và nhập tên tài khoản cần xem
B. In toàn bộ sổ cái
C. Xuất báo cáo ra file Excel
D. Chọn loại báo cáo khác
14. Trong MISA SME.NET, nghiệp vụ ghi nhận chi phí lương phải trả người lao động vào cuối kỳ kế toán thường được thực hiện thông qua bút toán gì?
A. Nợ TK 334 / Có TK 642
B. Nợ TK 642 / Có TK 334
C. Nợ TK 112 / Có TK 334
D. Nợ TK 334 / Có TK 112
15. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản nào được sử dụng để phản ánh chi phí sản xuất, kinh doanh phát sinh trong kỳ được phân loại theo yếu tố?
A. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
C. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
D. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
16. Khi hạch toán chi phí lãi vay được vốn hóa theo quy định tại Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS 24), chi phí này sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào của MISA SME.NET?
A. Tài khoản 635 – Chi phí tài chính
B. Tài khoản 241 – Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
C. Tài khoản 121 – Đầu tư chứng khoán
D. Tài khoản 335 – Chi phí phải trả
17. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp trên MISA SME.NET, các dòng tiền chủ yếu được lấy từ đâu?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Sổ chi tiết các tài khoản
C. Các chứng từ thu, chi tiền phát sinh trong kỳ
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
18. Khi lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp trên MISA SME.NET, các điều chỉnh cho lợi nhuận trước thuế thường bao gồm những yếu tố nào?
A. Doanh thu bán hàng và chi phí bán hàng
B. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính và chi phí tài chính
C. Các khoản khấu hao, lãi/lỗ từ thanh lý tài sản, thay đổi vốn lưu động
D. Tất cả các khoản mục trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
19. Trong MISA SME.NET, nếu doanh nghiệp có nghiệp vụ mua sắm tài sản cố định và thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng, kế toán sẽ thực hiện bút toán nào để phản ánh giao dịch này?
A. Nợ TK 112 / Có TK 152
B. Nợ TK 211 / Có TK 112
C. Nợ TK 642 / Có TK 112
D. Nợ TK 331 / Có TK 112
20. Trong MISA SME.NET, để phân bổ chi phí trả trước ngắn hạn (ví dụ: chi phí thuê văn phòng trả trước cho 3 tháng), kế toán sẽ thực hiện việc phân bổ định kỳ thông qua loại bút toán nào?
A. Bút toán ghi nhận chi phí trả trước
B. Bút toán phân bổ chi phí trả trước
C. Bút toán ghi nhận tài sản cố định
D. Bút toán tạm ứng
21. Khi hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định theo phương pháp đường thẳng trên MISA SME.NET, chi phí này sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
B. Tài khoản 214 – Hao mòn tài sản cố định
C. Tài khoản 627 hoặc 641/642
D. Tài khoản 431 – Vốn chủ sở hữu
22. Khi có nghiệp vụ điều chỉnh giảm doanh thu trên MISA SME.NET (ví dụ: hàng bán bị trả lại), kế toán sẽ sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu xuất kho
B. Phiếu nhập kho
C. Hóa đơn điều chỉnh giảm
D. Phiếu thu
23. Khi hạch toán nghiệp vụ mua vật tư, hàng hóa trả trước cho người bán trên MISA SME.NET, khoản tiền đã trả trước sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu
B. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
C. Tài khoản 141 – Tạm ứng
D. Tài khoản 241 – Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
24. Khi hạch toán chi phí quảng cáo, tiếp thị trên MISA SME.NET, chi phí này thường được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
B. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
C. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Tài khoản 141 – Tạm ứng
25. Trong MISA SME.NET, khi lập hóa đơn bán hàng cho khách hàng, việc ghi nhận doanh thu được thực hiện dựa trên nguyên tắc kế toán nào?
A. Nguyên tắc hoạt động liên tục
B. Nguyên tắc phù hợp
C. Nguyên tắc trọng yếu
D. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
26. Khi hạch toán giảm giá vốn hàng bán trên MISA SME.NET, nghiệp vụ này thường được thực hiện thông qua loại chứng từ nào?
A. Phiếu chi
B. Phiếu nhập kho
C. Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
D. Phiếu xuất kho
27. Khi nhập liệu chứng từ liên quan đến tài sản cố định hữu hình trên MISA SME.NET, thông tin nào là bắt buộc phải khai báo?
A. Màu sắc của tài sản
B. Nguồn gốc xuất xứ
C. Nguyên giá và thời gian trích khấu hao
D. Số hiệu tài sản cố định
28. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán chi phí trả trước dài hạn, chi phí này sẽ được phân bổ vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong kỳ thông qua nghiệp vụ nào?
A. Phiếu thu
B. Phiếu chi
C. Bút toán phân bổ chi phí trả trước
D. Phiếu nhập kho
29. Khi phân loại hóa đơn đầu vào trên MISA SME.NET, hóa đơn có mục đích phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ được khai báo là loại hóa đơn nào?
A. Hóa đơn bán hàng
B. Hóa đơn dịch vụ
C. Hóa đơn mua vào
D. Hóa đơn xuất kho
30. Module ‘Kế toán kho’ trong MISA SME.NET giúp doanh nghiệp thực hiện chức năng gì?
A. Theo dõi tình hình biến động của tiền gửi ngân hàng
B. Quản lý và theo dõi nhập, xuất, tồn kho của vật tư, hàng hóa
C. Ghi nhận các khoản chi phí lương
D. Theo dõi các khoản phải thu của khách hàng
31. Theo quy định hiện hành, khi doanh nghiệp mua hàng hóa và nhận hóa đơn GTGT, việc kê khai thuế GTGT đầu vào được thực hiện dựa trên loại chứng từ nào?
A. Phiếu nhập kho
B. Hóa đơn GTGT
C. Phiếu chi
D. Sổ cái tài khoản 133
32. Khi lập báo cáo tài chính trên MISA SME.NET, việc xác định giá vốn hàng bán thường dựa vào phương pháp tính giá nào đã được áp dụng?
A. Phương phápFIFO hoặc LIFO
B. Phương pháp bình quân gia quyền
C. Phương pháp giá thực tế đích danh
D. Tất cả các phương pháp trên, tùy thuộc vào lựa chọn của doanh nghiệp
33. Chức năng ‘Sao lưu và phục hồi dữ liệu’ trong MISA SME.NET có ý nghĩa quan trọng nhất trong trường hợp nào?
A. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Để đảm bảo an toàn dữ liệu khi có sự cố bất khả kháng hoặc lỗi hệ thống
C. Để chuyển đổi dữ liệu sang định dạng khác
D. Để tạo báo cáo tùy chỉnh
34. Trong MISA SME.NET, để xem báo cáo về tình hình công nợ phải thu từ khách hàng, kế toán nên sử dụng báo cáo nào?
A. Báo cáo nhập, xuất, tồn kho
B. Báo cáo doanh thu bán hàng
C. Báo cáo chi tiết công nợ phải thu
D. Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn
35. Trong MISA SME.NET, để theo dõi chi tiết công nợ theo từng khách hàng, module nào là quan trọng nhất?
A. Phân hệ Kế toán tổng hợp
B. Phân hệ Quản lý hóa đơn
C. Phân hệ Kế toán bán hàng
D. Phân hệ Kế toán kho
36. Trong MISA SME.NET, để quản lý và theo dõi các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn, kế toán sử dụng loại tài khoản nào?
A. Tài khoản 111, 112
B. Tài khoản 121 – Đầu tư chứng khoán
C. Tài khoản 221 – Đầu tư vào công ty con
D. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
37. Trong MISA SME.NET, việc phân loại và hạch toán chi phí thuê ngoài để sửa chữa tài sản cố định sẽ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Tài khoản ngân hàng sử dụng
B. Thời gian sử dụng còn lại của tài sản
C. Bản chất của chi phí sửa chữa và giá trị của nó so với tài sản
D. Đơn vị cung cấp dịch vụ sửa chữa
38. Trong phần mềm kế toán MISA SME.NET, khi lập chứng từ bán hàng, trường ‘Ngày hạch toán’ mặc định sẽ lấy theo ngày nào?
A. Ngày lập chứng từ
B. Ngày của kỳ kế toán hiện tại
C. Ngày của hệ thống
D. Ngày khách hàng yêu cầu
39. Trong MISA SME.NET, việc lập dự phòng nợ phải thu khó đòi được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Tỷ lệ phần trăm cố định trên tổng doanh thu
B. Tỷ lệ phần trăm trên tổng số dư nợ phải thu
C. Đánh giá cụ thể từng khoản nợ phải thu theo khả năng thu hồi
D. Quy định của ban giám đốc
40. Khi hạch toán chi phí liên quan đến việc mua sắm công cụ, dụng cụ sử dụng cho hoạt động quản lý doanh nghiệp trên MISA SME.NET, chi phí này thường được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
B. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng
C. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Tài khoản 153 – Công cụ, dụng cụ
41. Khi lập phiếu chi để thanh toán lương cho nhân viên trên MISA SME.NET, khoản thuế TNCN của nhân viên sẽ được xử lý như thế nào?
A. Trừ trực tiếp vào lương của nhân viên và ghi nhận vào chi phí.
B. Trừ trực tiếp vào lương của nhân viên và hạch toán vào tài khoản phải thu khác (138).
C. Trừ trực tiếp vào lương của nhân viên và hạch toán vào tài khoản phải trả người lao động (334).
D. Doanh nghiệp tự nộp thuế TNCN sau.
42. Khi hạch toán nghiệp vụ giảm giá hàng bán trên MISA SME.NET, khoản giảm giá này sẽ ảnh hưởng đến chỉ tiêu nào trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Tăng Doanh thu bán hàng và dịch vụ.
B. Giảm Doanh thu bán hàng và dịch vụ.
C. Tăng Giá vốn hàng bán.
D. Giảm Chi phí bán hàng.
43. Khi thực hiện việc chuyển đổi số dư đầu kỳ vào MISA SME.NET, đơn vị cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác?
A. Chỉ cần nhập số dư của tài khoản ngân hàng và tiền mặt.
B. Phải đảm bảo số liệu đầu kỳ khớp với báo cáo tài chính của kỳ kế toán trước.
C. Ưu tiên nhập số dư của các tài khoản công nợ phải thu, phải trả.
D. Tập trung nhập số dư của các tài khoản chi phí hoạt động.
44. Trong MISA SME.NET, việc hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Dựa trên giá trị ước tính của tài sản.
B. Dựa trên phương pháp khấu hao đã được doanh nghiệp lựa chọn và quy định trong chính sách kế toán.
C. Dựa trên quyết định của ban giám đốc.
D. Dựa trên giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
45. Chức năng ‘Phân hệ Kế toán tổng hợp’ trong MISA SME.NET có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Quản lý chi tiết từng hóa đơn, chứng từ.
B. Tổng hợp dữ liệu từ các phân hệ khác để lập các báo cáo tài chính và báo cáo quản trị.
C. Hỗ trợ việc kiểm tra chéo dữ liệu giữa các phòng ban.
D. Tự động đối chiếu số liệu với ngân hàng.
46. Chức năng ‘Phân hệ Kho’ trong MISA SME.NET có vai trò cốt lõi là gì?
A. Chỉ quản lý số lượng vật tư.
B. Quản lý nhập, xuất kho, kiểm kê kho và tính giá vốn hàng tồn kho.
C. Tự động đặt hàng khi hàng tồn kho thấp.
D. Theo dõi vị trí lưu trữ của từng loại vật tư.
47. Chức năng ‘Quản lý sổ sách kế toán’ trong MISA SME.NET có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ để in ra các báo cáo cuối kỳ.
B. Đảm bảo việc ghi chép sổ sách kế toán theo đúng quy định, đầy đủ, chính xác và dễ dàng tra cứu.
C. Tự động hóa hoàn toàn việc ghi sổ.
D. Giúp phân tích xu hướng chi tiêu của từng bộ phận.
48. Khi lập hóa đơn bán hàng trên MISA SME.NET, nếu có chiết khấu thương mại, cách xử lý nào sau đây là đúng theo chuẩn mực kế toán?
A. Ghi nhận doanh thu theo giá trị hóa đơn chưa trừ chiết khấu thương mại.
B. Ghi nhận doanh thu theo giá trị hóa đơn sau khi đã trừ chiết khấu thương mại.
C. Ghi nhận chiết khấu thương mại vào chi phí tài chính.
D. Không cần ghi nhận chiết khấu thương mại trên hóa đơn.
49. Chức năng ‘Quản lý hóa đơn đầu vào’ trong MISA SME.NET giúp ích gì cho kế toán thuế?
A. Chỉ lưu trữ thông tin hóa đơn.
B. Hỗ trợ việc tập hợp, đối chiếu hóa đơn đầu vào để phục vụ cho việc kê khai thuế GTGT đầu vào.
C. Tự động tính toán thuế GTGT đầu vào.
D. Xác định giá trị hàng tồn kho.
50. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền điện thoại, internet cho doanh nghiệp, khoản chi phí này thuộc loại chi phí nào?
A. Chi phí tài chính.
B. Chi phí bán hàng.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí sản xuất kinh doanh.
51. Trong phần mềm kế toán MISA SME.NET, khi lập phiếu thu tiền mặt, trường hợp nào sau đây bắt buộc phải nhập thông tin ‘Lý do nộp’?
A. Khi nghiệp vụ có liên quan đến việc giảm trừ công nợ khách hàng.
B. Khi nghiệp vụ là thanh toán các khoản chi phí nội bộ.
C. Khi nghiệp vụ liên quan đến việc thu tiền từ khách hàng mua hàng hóa, dịch vụ.
D. Khi nghiệp vụ là thu hồi các khoản tạm ứng của nhân viên.
52. Trong MISA SME.NET, việc hạch toán nghiệp vụ mua sắm công cụ, dụng cụ sẽ được thực hiện như thế nào để tuân thủ nguyên tắc kế toán?
A. Ghi nhận toàn bộ vào chi phí sản xuất, kinh doanh ngay khi mua.
B. Ghi nhận vào tài khoản 242 (Chi phí trả trước) và phân bổ dần vào chi phí theo thời gian sử dụng.
C. Ghi nhận vào tài khoản 153 (Công cụ, dụng cụ) và xuất dùng vào chi phí khi phát sinh.
D. Ghi nhận vào tài sản cố định nếu giá trị lớn.
53. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền tạm ứng cho nhân viên đi công tác, khoản tạm ứng này sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 111 (Tiền mặt) hoặc 112 (Tiền gửi ngân hàng).
B. Tài khoản 334 (Phải trả người lao động).
C. Tài khoản 141 (Tạm ứng).
D. Tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp).
54. MISA SME.NET hỗ trợ tính giá vốn hàng bán theo các phương pháp nào phổ biến?
A. Chỉ theo phương pháp bình quân gia quyền.
B. Bình quân gia quyền, Nhập trước – xuất trước.
C. Bình quân gia quyền, Nhập trước – xuất trước, Giá đích danh.
D. Bình quân gia quyền, Giá đích danh, Giá kế hoạch.
55. Vai trò của việc sử dụng mã vật tư, hàng hóa trong MISA SME.NET là gì?
A. Chỉ để phân loại vật tư theo nhóm sản phẩm.
B. Giúp quản lý, theo dõi và hạch toán chi tiết, chính xác từng loại vật tư, hàng hóa.
C. Quyết định giá bán của từng loại vật tư, hàng hóa.
D. Tự động tính toán giá vốn hàng bán.
56. Khi lập phiếu chi tiền mặt để thanh toán cho nhà cung cấp trên MISA SME.NET, trường hợp nào sau đây cần phải có chữ ký của kế toán trưởng và giám đốc?
A. Tất cả các phiếu chi tiền mặt.
B. Các phiếu chi có giá trị lớn theo quy định của doanh nghiệp.
C. Chỉ các phiếu chi liên quan đến lương.
D. Chỉ các phiếu chi thanh toán tiền điện, nước.
57. Chức năng ‘Báo cáo quản trị’ trong MISA SME.NET cung cấp thông tin hữu ích cho ai?
A. Chỉ dành cho bộ phận kế toán.
B. Ban lãnh đạo doanh nghiệp để ra quyết định kinh doanh.
C. Cơ quan thuế để kiểm tra.
D. Khách hàng để đánh giá năng lực tài chính.
58. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ cho vay nội bộ, khoản lãi cho vay này sẽ được phản ánh vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 701 (Doanh thu hoạt động tài chính).
B. Tài khoản 515 (Doanh thu hoạt động tài chính).
C. Tài khoản 702 (Chi phí hoạt động tài chính).
D. Tài khoản 635 (Chi phí hoạt động tài chính).
59. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền thuê văn phòng, khoản chi phí này thuộc loại chi phí nào?
A. Chi phí bán hàng.
B. Chi phí tài chính.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí nguyên vật liệu.
60. Chức năng ‘Lập và gửi báo cáo tài chính’ trong MISA SME.NET có ưu điểm nổi bật nào so với việc lập thủ công?
A. Giảm thiểu nhu cầu về kiến thức kế toán của người dùng.
B. Tăng cường độ chính xác, giảm sai sót và cho phép gửi trực tiếp đến cơ quan thuế.
C. Cho phép tùy chỉnh mẫu báo cáo theo ý muốn cá nhân.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình lập và phê duyệt báo cáo.
61. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ mua sắm tài sản cố định hữu hình, khoản thuế GTGT đầu vào được khấu trừ sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 111 (Tiền mặt) hoặc 112 (Tiền gửi ngân hàng).
B. Tài khoản 211 (Tài sản cố định hữu hình).
C. Tài khoản 133 (Thuế GTGT được khấu trừ).
D. Tài khoản 3331 (Thuế GTGT đầu ra).
62. Chức năng ‘Quản lý tài sản cố định’ trong MISA SME.NET giúp ích gì cho kế toán?
A. Chỉ theo dõi nguyên giá của tài sản cố định.
B. Quản lý vòng đời tài sản, tính khấu hao và hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến tài sản cố định.
C. Tự động định giá lại tài sản cố định theo giá thị trường.
D. Kiểm soát việc sử dụng tài sản cố định của nhân viên.
63. Chức năng ‘Kế toán Thuế’ trong MISA SME.NET hỗ trợ người dùng trong việc gì?
A. Chỉ theo dõi các hóa đơn đầu vào.
B. Lập các tờ khai thuế, đối chiếu số liệu thuế và hỗ trợ kết xuất dữ liệu để nộp điện tử.
C. Tự động tính toán các loại thuế phát sinh.
D. Tư vấn các quy định về thuế mới nhất.
64. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ mua hàng hóa nhập khẩu có thuế GTGT được khấu trừ, khoản thuế GTGT này được phản ánh vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 156 (Hàng hóa).
B. Tài khoản 3331 (Thuế GTGT đầu ra).
C. Tài khoản 133 (Thuế GTGT được khấu trừ).
D. Tài khoản 641 (Chi phí bán hàng).
65. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền lương, khoản BHXH, BHYT, KPCĐ do người lao động đóng sẽ được ghi nhận như thế nào?
A. Ghi tăng vào lương thực nhận của người lao động.
B. Ghi giảm vào khoản phải trả người lao động (334) và đồng thời là khoản phải nộp cho cơ quan bảo hiểm.
C. Ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Không cần hạch toán.
66. MISA SME.NET có chức năng ‘Quản lý công nợ phải thu’ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc gì?
A. Tự động tính toán giá bán cho khách hàng.
B. Theo dõi chi tiết các khoản phải thu từ khách hàng, quản lý hạn mức tín dụng và nhắc nợ.
C. Xác định khả năng thanh toán của khách hàng.
D. Chỉ theo dõi tổng số tiền khách hàng còn nợ.
67. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ mua sắm công cụ, dụng cụ có giá trị nhỏ và thời gian sử dụng ngắn, khoản chi phí này sẽ được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào tài sản cố định.
B. Ghi nhận trực tiếp vào chi phí sản xuất, kinh doanh ngay khi mua.
C. Ghi nhận vào tài khoản 153 (Công cụ, dụng cụ) và xuất dùng vào chi phí khi phát sinh.
D. Ghi nhận vào chi phí trả trước.
68. Trong MISA SME.NET, việc hạch toán chi phí trả trước dài hạn được thực hiện như thế nào để phản ánh đúng bản chất của tài sản này?
A. Ghi nhận toàn bộ chi phí vào chi phí sản xuất kinh doanh ngay tại thời điểm phát sinh.
B. Phân bổ dần chi phí trả trước dài hạn vào chi phí sản xuất kinh doanh theo kỳ kế toán phù hợp.
C. Chỉ ghi nhận chi phí khi tài sản được sử dụng hết.
D. Ghi nhận chi phí này vào tài khoản chi phí quản lý doanh nghiệp.
69. Chức năng ‘Quản lý hóa đơn’ trong MISA SME.NET giúp ích gì cho kế toán?
A. Chỉ lưu trữ bản cứng của hóa đơn.
B. Quản lý vòng đời hóa đơn, từ khâu tạo, phát hành, gửi cho khách hàng đến việc hạch toán và đối chiếu.
C. Tự động kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn theo quy định của cơ quan thuế.
D. Phân tích xu hướng chi tiêu của khách hàng dựa trên hóa đơn.
70. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ trả lương cho nhân viên, đơn vị thường sử dụng những tài khoản kế toán nào sau đây?
A. Tài khoản 334 (Phải trả người lao động) và tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp).
B. Tài khoản 111 (Tiền mặt) và tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp).
C. Tài khoản 334 (Phải trả người lao động) và tài khoản 111 (Tiền mặt).
D. Tài khoản 112 (Tiền gửi ngân hàng) và tài khoản 334 (Phải trả người lao động).
71. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền lương, khoản chi phí lương phải trả cho người lao động sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 111 (Tiền mặt) hoặc 112 (Tiền gửi ngân hàng).
B. Tài khoản 334 (Phải trả người lao động).
C. Tài khoản 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) hoặc tài khoản chi phí liên quan khác.
D. Tài khoản 141 (Tạm ứng).
72. MISA SME.NET hỗ trợ doanh nghiệp trong việc gì khi quản lý các khoản phải trả người lao động?
A. Chỉ theo dõi số tiền lương tổng cộng.
B. Theo dõi chi tiết các khoản lương, thưởng, các khoản trích theo lương và các khoản thanh toán cho người lao động.
C. Tự động tính toán thuế TNCN.
D. Quản lý hợp đồng lao động.
73. Chức năng ‘Quản lý quỹ’ trong MISA SME.NET bao gồm những hoạt động chính nào?
A. Chỉ theo dõi số dư tiền mặt.
B. Ghi nhận các khoản thu, chi tiền mặt và tiền gửi ngân hàng, đối chiếu số dư.
C. Tự động tính toán dự báo dòng tiền.
D. Quản lý các khoản đầu tư ngắn hạn của doanh nghiệp.
74. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền lương cho nhân viên, khoản trích theo lương (BHXH, BHYT, KPCĐ) sẽ được phản ánh như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận vào chi phí lương.
B. Ghi nhận vào chi phí liên quan (ví dụ: 642) và đồng thời ghi nhận vào tài khoản phải trả người lao động (334).
C. Ghi nhận toàn bộ vào tài khoản phải trả người lao động (334).
D. Không cần hạch toán các khoản trích theo lương.
75. Chức năng ‘Đối chiếu số liệu ngân hàng’ trong MISA SME.NET có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tự động thanh toán các hóa đơn.
B. Xác nhận tính chính xác của các giao dịch tiền gửi ngân hàng đã hạch toán trong phần mềm với sao kê ngân hàng.
C. Theo dõi các khoản vay ngân hàng.
D. Tính toán lãi suất tiền gửi.
76. Chức năng ‘Đối chiếu công nợ’ trong MISA SME.NET có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
A. Tự động tạo báo cáo tài chính hàng tháng.
B. Xác định chính xác số tiền còn nợ hoặc phải thu với các đối tác.
C. Tính toán lãi suất phạt chậm thanh toán.
D. Quản lý thông tin chi tiết của từng khách hàng/nhà cung cấp.
77. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ xuất kho thành phẩm để bán, giá vốn hàng bán được xác định dựa trên phương pháp nào đã được thiết lập?
A. Dựa trên giá bán dự kiến.
B. Dựa trên phương pháp định giá vật tư đã được thiết lập trong phần mềm (ví dụ: Bình quân gia quyền, Nhập trước-xuất trước).
C. Dựa trên chi phí sản xuất thực tế phát sinh trong kỳ.
D. Dựa trên giá trị tồn kho cuối kỳ.
78. Chức năng ‘Sao lưu và phục hồi dữ liệu’ trong MISA SME.NET có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu khi có nhiều giao dịch phát sinh.
B. Đảm bảo an toàn và toàn vẹn cho dữ liệu kế toán trong mọi tình huống.
C. Tự động cập nhật các thông tư, nghị định mới về kế toán.
D. Hỗ trợ liên kết với các hệ thống quản lý khác như CRM.
79. MISA SME.NET cho phép người dùng lập các loại báo cáo tài chính theo quy định nào?
A. Chỉ theo Thông tư 200/2014/TT-BTC.
B. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC.
C. Chỉ theo Thông tư 133/2016/TT-BTC.
D. Theo các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS.
80. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền tạm ứng cho nhân viên đi mua vật tư, khoản tạm ứng này sẽ được ghi nhận vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 111 (Tiền mặt) hoặc 112 (Tiền gửi ngân hàng).
B. Tài khoản 334 (Phải trả người lao động).
C. Tài khoản 141 (Tạm ứng).
D. Tài khoản 152 (Nguyên liệu, vật liệu).
81. Chức năng ‘Kiểm tra số liệu’ trong MISA SME.NET có vai trò gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả trong mô tả chứng từ
B. Kiểm tra sự sai lệch, vi phạm nguyên tắc kế toán và tính đúng đắn của số liệu
C. Kiểm tra dung lượng ổ cứng của máy tính
D. Kiểm tra mật khẩu người dùng
82. Khi lập phiếu nhập kho trên phần mềm MISA SME.NET, thông tin ‘Mã vật tư’ được chọn từ đâu?
A. Nhập thủ công toàn bộ mã
B. Chọn từ danh mục Vật tư – Hàng hóa
C. Lấy từ hóa đơn bán hàng
D. Lấy từ báo cáo tài chính
83. Trong phần mềm kế toán MISA SME.NET 2017, để thực hiện bút toán định khoản cho nghiệp vụ chi tiền mặt mua văn phòng phẩm, người dùng cần truy cập vào phân hệ nào?
A. Phân hệ Mua hàng
B. Phân hệ Bán hàng
C. Phân hệ Tổng hợp
D. Phân hệ Quỹ
84. Trong MISA SME.NET, việc phân bổ chi phí trả trước dài hạn sẽ được thực hiện như thế nào?
A. Thực hiện thủ công toàn bộ vào cuối kỳ
B. Tự động khi nhập liệu ban đầu
C. Sử dụng chức năng ‘Phân bổ chi phí trả trước’ trong phân hệ Tổng hợp
D. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của cơ quan thuế
85. Khi lập phiếu chi để trả tiền tạm ứng cho nhân viên, thông tin ‘Tài khoản Nợ’ thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 334 – Phải trả người lao động
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 141 – Tạm ứng
D. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
86. Trong MISA SME.NET, nghiệp vụ thanh toán tiền điện thoại cố định hàng tháng của doanh nghiệp sẽ được hạch toán bằng loại chứng từ nào?
A. Phiếu thu
B. Phiếu chi
C. Ủy nhiệm chi
D. Bút toán ghi nhận chi phí
87. Khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền lương cho nhân viên, tài khoản Có thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 334 – Phải trả người lao động
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt hoặc 112 – Tiền gửi ngân hàng
C. Tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Tài khoản 141 – Tạm ứng
88. Để xem báo cáo ‘Bảng cân đối kế toán’ trên MISA SME.NET, người dùng thường truy cập vào phân hệ nào?
A. Phân hệ Bán hàng
B. Phân hệ Mua hàng
C. Phân hệ Tổng hợp
D. Phân hệ Kho
89. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ nhận tiền từ khách hàng bằng tiền mặt, người dùng sẽ sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu chi
B. Phiếu thu
C. Ủy nhiệm chi
D. Bút toán ghi nhận doanh thu
90. Để hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp bằng chuyển khoản ngân hàng, người dùng MISA SME.NET sẽ sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu thu
B. Phiếu chi
C. Ủy nhiệm chi
D. Báo có
91. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ mua hàng nhập khẩu và chịu thuế GTGT, ‘Tài khoản Nợ’ liên quan đến thuế GTGT hàng nhập khẩu thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
D. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu
92. Chức năng ‘Đối trừ công nợ’ trong MISA SME.NET được sử dụng để giải quyết trường hợp nào?
A. Khi cần tạo mới hợp đồng
B. Khi doanh nghiệp vừa có khoản phải thu, vừa có khoản phải trả với cùng một đối tượng
C. Khi cần lập hóa đơn bán hàng
D. Khi cần kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng
93. Trong MISA SME.NET, việc hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định hữu hình sẽ được thực hiện tại phân hệ nào?
A. Phân hệ Quỹ
B. Phân hệ Mua hàng
C. Phân hệ Tài sản cố định
D. Phân hệ Bán hàng
94. Trong MISA SME.NET, việc hạch toán chi phí trả trước ngắn hạn sẽ được thực hiện ở nghiệp vụ nào?
A. Phiếu thu
B. Phiếu chi
C. Bút toán Chuyển khoản
D. Bút toán Ghi nhận chi phí trả trước
95. Chức năng ‘Tự động tạo bút toán cuối kỳ’ trong MISA SME.NET thường áp dụng cho loại nghiệp vụ nào?
A. Nghiệp vụ mua hàng trong kỳ
B. Nghiệp vụ bán hàng trong kỳ
C. Các bút toán điều chỉnh, phân bổ chi phí, tính lương, trích khấu hao…
D. Nghiệp vụ thu tiền mặt
96. Khi lập Phiếu nhập kho vật liệu từ mua hàng trong nước, ‘Tài khoản Nợ’ thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 152 – Nguyên liệu, vật liệu
B. Tài khoản 111 – Tiền mặt
C. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
D. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
97. Chức năng ‘Quản lý tài sản cố định’ trong MISA SME.NET cho phép người dùng thực hiện những gì?
A. Chỉ ghi nhận tài sản cố định khi mua về
B. Ghi nhận, theo dõi tăng giảm, và tính khấu hao tài sản cố định
C. Tự động tính chi phí trả trước
D. Xóa bỏ toàn bộ dữ liệu tài sản cố định
98. Khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán lương cho nhân viên bằng tiền gửi ngân hàng, phần mềm MISA SME.NET sẽ yêu cầu nhập những thông tin chính nào?
A. Mã hàng hóa, số lượng, đơn giá
B. Ngày chi, số tiền, tài khoản ngân hàng đi, tài khoản nhận
C. Mã khách hàng, địa chỉ, mã số thuế
D. Mã nhà cung cấp, số hóa đơn, ngày hóa đơn
99. Chức năng ‘Thiết lập tham số hệ thống’ trong MISA SME.NET có vai trò gì?
A. Chỉ cho phép thay đổi mật khẩu người dùng
B. Cho phép tùy chỉnh các thông số hoạt động của phần mềm theo quy định của doanh nghiệp
C. Tự động cập nhật tỷ giá ngoại tệ
D. Xóa bỏ các báo cáo đã lập
100. Chức năng ‘Tra cứu chứng từ’ trong MISA SME.NET có vai trò gì?
A. Chỉ cho phép tra cứu theo ngày tháng
B. Giúp người dùng nhanh chóng tìm kiếm và xem lại các chứng từ đã nhập
C. Tự động tạo báo cáo từ các chứng từ đã tìm
D. Xóa các chứng từ không cần thiết
101. Chức năng ‘Quản lý hóa đơn’ trong MISA SME.NET cho phép người dùng thực hiện những hành động nào?
A. Chỉ xem các hóa đơn đã lập
B. Lập, sửa, xóa, tra cứu hóa đơn, và gửi hóa đơn điện tử
C. Xóa toàn bộ hóa đơn của năm
D. Chỉ sửa thông tin về ngày tháng hóa đơn
102. Chức năng ‘Sao lưu và phục hồi dữ liệu’ trong MISA SME.NET có ý nghĩa gì đối với việc bảo vệ dữ liệu kế toán?
A. Chỉ sao lưu dữ liệu trên máy tính hiện tại
B. Giúp bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc các yếu tố bất khả kháng khác
C. Tự động đồng bộ dữ liệu lên đám mây
D. Chỉ phục hồi dữ liệu của ngày hôm qua
103. Chức năng ‘Sao chép chứng từ’ trong MISA SME.NET có ý nghĩa gì đối với việc nhập liệu các nghiệp vụ lặp lại?
A. Chỉ sao chép được các chứng từ cùng một loại
B. Giúp tiết kiệm thời gian nhập liệu bằng cách nhân bản các chứng từ đã có
C. Tự động cập nhật toàn bộ số liệu theo thời gian thực
D. Chỉ cho phép sao chép các chứng từ của năm trước
104. Chức năng ‘In báo cáo theo mẫu Excel’ trong MISA SME.NET mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ cho phép xuất dữ liệu dưới dạng văn bản
B. Cho phép tùy chỉnh, phân tích sâu hơn dữ liệu trên Excel
C. Tự động gửi báo cáo qua email
D. Chỉ cho phép in báo cáo trên máy in đặc biệt
105. Trong MISA SME.NET, việc ghi nhận chi phí đi vay được thực hiện tại phân hệ nào?
A. Phân hệ Quỹ
B. Phân hệ Mua hàng
C. Phân hệ Tổng hợp
D. Phân hệ Bán hàng
106. Chức năng ‘Phân bổ chi phí trả trước’ trên MISA SME.NET được sử dụng cho các loại chi phí nào?
A. Chỉ chi phí trả trước ngắn hạn
B. Chỉ chi phí trả trước dài hạn
C. Cả chi phí trả trước ngắn hạn và dài hạn
D. Chỉ chi phí được khấu hao
107. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán chi phí sản xuất dở dang, tài khoản Nợ thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
B. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 331 – Phải trả người bán
108. Chức năng ‘Tra cứu báo cáo tài chính’ trong MISA SME.NET có ưu điểm gì?
A. Chỉ hiển thị báo cáo của năm hiện tại
B. Cho phép xem nhanh các báo cáo tài chính quan trọng như Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh…
C. Tự động kiểm tra tính hợp lệ của báo cáo
D. Cho phép sửa đổi trực tiếp các số liệu trên báo cáo đã lập
109. Để quản lý công nợ phải thu khách hàng, người dùng MISA SME.NET sẽ sử dụng phân hệ nào?
A. Phân hệ Quỹ
B. Phân hệ Mua hàng
C. Phân hệ Bán hàng
D. Phân hệ Kho
110. Chức năng ‘Quản lý công cụ dụng cụ’ trong MISA SME.NET cho phép người dùng thực hiện những gì?
A. Chỉ ghi nhận công cụ dụng cụ khi mua về
B. Ghi nhận, theo dõi phân bổ, và thanh lý công cụ dụng cụ
C. Tự động tính khấu hao tài sản cố định
D. Xóa bỏ toàn bộ dữ liệu công cụ dụng cụ
111. Khi lập phiếu nhập kho thành phẩm từ hoạt động sản xuất, thông tin ‘Tài khoản Nợ’ thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
B. Tài khoản 627 – Chi phí sản xuất chung
C. Tài khoản 155 – Thành phẩm
D. Tài khoản 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
112. Khi lập hóa đơn bán hàng trên phần mềm MISA SME.NET, trường thông tin ‘Mã số thuế’ của khách hàng được lấy từ đâu nếu khách hàng đã có trong danh mục khách hàng?
A. Nhập thủ công lại từ đầu
B. Lấy tự động từ danh mục Khách hàng
C. Lấy từ thông tin người dùng đăng nhập
D. Lấy từ thông tin nhà cung cấp
113. Chức năng ‘Kiểm tra số liệu cuối năm’ trong MISA SME.NET giúp ích gì cho kế toán?
A. In toàn bộ báo cáo tài chính
B. Xác định các sai sót tiềm ẩn trước khi khóa sổ hoặc lập báo cáo tài chính
C. Tự động tạo tờ khai thuế
D. Đóng tất cả các sổ sách kế toán
114. Chức năng ‘Phân hệ Báo cáo thuế’ trong MISA SME.NET hỗ trợ kế toán trong việc gì?
A. Chỉ cho phép xem báo cáo tài chính
B. Hỗ trợ lập và kê khai các loại thuế như GTGT, TNDN, TNCN,…
C. Tự động thanh toán các khoản thuế
D. Xóa bỏ các tờ khai thuế đã nộp
115. Trong MISA SME.NET, nghiệp vụ ghi nhận chi phí lương và các khoản trích theo lương sẽ được thực hiện tại phân hệ nào?
A. Phân hệ Quỹ
B. Phân hệ Mua hàng
C. Phân hệ Bán hàng
D. Phân hệ Tiền lương
116. Chức năng ‘Chuyển đổi số liệu’ trong MISA SME.NET thường được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn xóa toàn bộ dữ liệu cũ
B. Khi thực hiện nâng cấp phiên bản phần mềm hoặc chuyển đổi dữ liệu từ phần mềm cũ
C. Khi muốn in báo cáo tài chính
D. Khi muốn khóa sổ kế toán
117. Khi hạch toán nghiệp vụ mua hàng nhập khẩu, phần mềm MISA SME.NET sẽ yêu cầu khai báo những thông tin nào liên quan đến thuế nhập khẩu?
A. Tỷ giá ngoại tệ, thuế GTGT
B. Thuế nhập khẩu, thuế GTGT hàng nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (nếu có)
C. Mã số thuế nhà cung cấp
D. Số ngày được hưởng chiết khấu
118. Khi lập hóa đơn bán hàng ra nước ngoài (xuất khẩu), thông tin về đơn vị tiền tệ sẽ được chọn là gì?
A. Chỉ có thể là VNĐ
B. Theo ngoại tệ giao dịch thực tế
C. Theo USD
D. Theo loại tiền tệ của quốc gia người mua
119. Khi lập phiếu xuất kho thành phẩm để bán, ‘Tài khoản Nợ’ thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 155 – Thành phẩm
B. Tài khoản 632 – Giá vốn hàng bán
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
120. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ bán hàng, ‘Tài khoản Có’ liên quan đến doanh thu bán hàng thường là tài khoản nào?
A. Tài khoản 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
B. Tài khoản 131 – Phải thu của khách hàng
C. Tài khoản 111 – Tiền mặt
D. Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
121. Việc hạch toán chi phí trả trước ngắn hạn (ví dụ: tiền thuê văn phòng trả trước cho 6 tháng) trên MISA SME.NET sẽ được thực hiện như thế nào?
A. Ghi nhận toàn bộ vào chi phí trong kỳ thanh toán
B. Phân bổ dần vào chi phí theo từng tháng
C. Ghi nhận là tài sản dài hạn
D. Không hạch toán vào chi phí cho đến khi sử dụng hết
122. Chức năng ‘Tính lương’ trong MISA SME.NET có thể tự động tính toán các khoản nào sau đây?
A. Khấu hao tài sản cố định
B. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
C. Các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
D. Chi phí thuê văn phòng
123. Việc cập nhật tỷ giá ngoại tệ hàng ngày trong MISA SME.NET có ý nghĩa gì quan trọng đối với kế toán?
A. Giúp tính toán chi phí vật liệu
B. Đảm bảo tính chính xác khi hạch toán các giao dịch ngoại tệ và đánh giá lại cuối kỳ
C. Hỗ trợ lập báo cáo thuế
D. Xác định giá trị hàng tồn kho
124. Việc khóa sổ kế toán trên MISA SME.NET có ý nghĩa gì?
A. Cho phép sửa đổi tất cả các chứng từ đã hạch toán
B. Ngăn chặn việc sửa đổi hoặc thêm mới các chứng từ đã hạch toán trong kỳ đã khóa
C. Tự động tạo báo cáo thuế
D. Xóa bỏ toàn bộ dữ liệu kế toán
125. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán chi phí đi vay được vốn hóa, kế toán cần khai báo thông tin gì để phần mềm phân bổ chi phí?
A. Lãi suất tiền gửi ngân hàng
B. Thời gian sử dụng ước tính của tài sản
C. Số tiền vay, lãi suất vay và thời gian vốn hóa
D. Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
126. Chức năng ‘Đối chiếu số dư’ trong MISA SME.NET có vai trò gì quan trọng nhất đối với kế toán?
A. Tạo báo cáo tài chính
B. Kiểm tra tính chính xác và khớp đúng của số liệu kế toán
C. Quản lý danh mục khách hàng
D. Phân tích hiệu quả kinh doanh
127. Chức năng ‘Báo cáo quản trị’ trong MISA SME.NET cung cấp thông tin hữu ích cho ai?
A. Cơ quan thuế
B. Cán bộ nhân viên
C. Ban Giám đốc và nhà quản lý
D. Khách hàng
128. Chức năng ‘Kiểm tra số liệu’ trong MISA SME.NET có tác dụng gì?
A. Tự động tạo báo cáo tài chính
B. Phát hiện các sai sót hoặc điểm không hợp lý trong dữ liệu kế toán đã nhập
C. Quản lý danh mục vật tư
D. Theo dõi công nợ phải thu
129. Chức năng ‘Quản lý hóa đơn đầu vào’ trong MISA SME.NET giúp kế toán thực hiện công việc gì?
A. Lập hóa đơn bán hàng
B. Theo dõi, tổng hợp và kiểm tra các hóa đơn mua hàng để phục vụ khấu trừ thuế GTGT
C. Quản lý công nợ phải thu
D. Hạch toán chi phí trả trước
130. Trong MISA SME.NET, để hạch toán nghiệp vụ mua sắm công cụ, dụng cụ, kế toán thường sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu xuất kho
B. Hóa đơn bán hàng
C. Phiếu nhập kho
D. Giấy báo có
131. Để xem báo cáo tình hình tài chính (Bảng cân đối kế toán) trên MISA SME.NET, kế toán cần truy cập vào phân hệ nào?
A. Phân hệ Tiền lương
B. Phân hệ Mua hàng
C. Phân hệ Báo cáo tài chính
D. Phân hệ Quản lý kho
132. Khi hạch toán nghiệp vụ nhận ký quỹ, ký cược của khách hàng trên MISA SME.NET, khoản tiền này được ghi nhận vào đâu?
A. Doanh thu chưa thực hiện
B. Nợ phải trả
C. Doanh thu hoạt động tài chính
D. Chi phí trả trước
133. Khi phát sinh giao dịch mua bán ngoại tệ, MISA SME.NET sẽ tự động quy đổi sang VND theo tỷ giá nào nếu không có quy định khác?
A. Tỷ giá mua của ngân hàng thương mại
B. Tỷ giá bán của ngân hàng thương mại
C. Tỷ giá giao dịch thực tế tại thời điểm phát sinh
D. Tỷ giá bình quân gia quyền
134. Trong MISA SME.NET, chức năng ‘Quản lý quỹ’ thường dùng để hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến?
A. Các khoản vay ngân hàng
B. Giao dịch tiền mặt tại quỹ
C. Các khoản đầu tư tài chính
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định
135. Chức năng ‘Phân tích báo cáo’ trong MISA SME.NET giúp kế toán thực hiện công việc gì?
A. Nhập liệu chứng từ
B. Đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
C. Quản lý danh mục khách hàng
D. Lập bảng chấm công
136. Chức năng ‘Sao lưu và phục hồi dữ liệu’ trong MISA SME.NET có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng tốc độ xử lý nghiệp vụ
B. Đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu kế toán
C. Giúp kết nối với ngân hàng điện tử
D. Tự động cập nhật các quy định mới
137. Khi thực hiện nghiệp vụ thanh toán lương qua ngân hàng bằng MISA SME.NET, chứng từ nào sẽ được tạo ra?
A. Ủy nhiệm chi
B. Phiếu chi
C. Giấy báo có
D. Giấy báo nợ
138. Chức năng ‘Lập dự phòng nợ phải thu khó đòi’ trong MISA SME.NET giúp kế toán thực hiện công việc gì?
A. Xác định tỷ lệ chiết khấu thương mại
B. Tính toán và ghi nhận dự phòng cho các khoản nợ khó có khả năng thu hồi
C. Phân tích tuổi nợ của khách hàng
D. Theo dõi công nợ phải trả
139. Khi lập hóa đơn bán hàng trên MISA SME.NET, trường thông tin ‘Mã hàng’ có vai trò gì?
A. Xác định loại tiền tệ
B. Liên kết với danh mục vật tư/hàng hóa và tự động điền thông tin liên quan
C. Quy định phương thức thanh toán
D. Phân loại khách hàng
140. Trong MISA SME.NET, chức năng ‘Tự động nhập số dư ban đầu’ có tác dụng gì?
A. Xóa bỏ toàn bộ dữ liệu cũ
B. Hỗ trợ nhập nhanh số dư tài khoản, vật tư, công cụ, tài sản cố định từ file excel hoặc dữ liệu cũ
C. Tạo báo cáo tài chính tự động
D. Tính toán lại toàn bộ các bút toán đã hạch toán
141. Khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền lương cho nhân viên qua tài khoản ngân hàng trên MISA SME.NET, bút toán nào sẽ được ghi nhận?
A. Nợ TK 111 (Tiền mặt), Có TK 334 (Phải trả người lao động)
B. Nợ TK 334 (Phải trả người lao động), Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
C. Nợ TK 642 (Chi phí quản lý DN), Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
D. Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng), Có TK 334 (Phải trả người lao động)
142. Trong MISA SME.NET, để theo dõi chi tiết các khoản chi phí theo từng bộ phận hoặc trung tâm chi phí, kế toán cần sử dụng tính năng nào?
A. Sổ chi tiết tài khoản
B. Phân hệ quản lý tài sản cố định
C. Phân hệ quản lý kho
D. Sử dụng mã phân bổ chi phí (Cost center)
143. Chức năng ‘In sổ kế toán’ trong MISA SME.NET cho phép người dùng xuất sổ theo các hình thức nào?
A. Chỉ theo hình thức Nhật ký chung
B. Theo Nhật ký chung, Nhật ký đặc biệt và Sổ cái
C. Theo sổ chi tiết tài khoản
D. Theo hình thức kế toán Việt Nam
144. Phần mềm MISA SME.NET có tính năng tự động tính giá vốn hàng bán theo phương pháp nào?
A. Chỉ theo phương pháp bình quân gia quyền
B. Theo phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước)
C. Theo phương pháp bình quân gia quyền và FIFO
D. Theo phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO)
145. Khi lập phiếu chi tiền mặt để trả lương nhân viên, trường thông tin nào sau đây là bắt buộc phải điền để hệ thống ghi nhận đúng khoản chi?
A. Số tài khoản ngân hàng của nhân viên
B. Mã số thuế của nhân viên
C. Diễn giải nội dung chi trả lương
D. Ngày tháng năm sinh của nhân viên
146. Trong MISA SME.NET, việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Giá bán dự kiến
B. Giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được
C. Tỷ lệ hao hụt dự kiến
D. Thời gian bảo quản hàng tồn kho
147. Để quản lý và hạch toán các khoản chi phí trả trước dài hạn trên MISA SME.NET, kế toán thường sử dụng loại bút toán nào?
A. Bút toán điều chỉnh cuối kỳ
B. Bút toán phân bổ định kỳ
C. Bút toán kết chuyển
D. Bút toán ghi nhận doanh thu
148. Khi ghi nhận chi phí nhân công trực tiếp sản xuất sản phẩm trên MISA SME.NET, kế toán cần liên kết với thông tin nào từ phân hệ tiền lương?
A. Số ngày nghỉ phép của nhân viên
B. Chi phí lương và các khoản trích theo lương
C. Lý lịch trích ngang của nhân viên
D. Số giờ làm thêm của nhân viên
149. Khi nhập liệu hóa đơn mua hàng hóa dịch vụ chịu thuế GTGT, phần mềm MISA SME.NET tự động tính thuế GTGT dựa trên thông tin nào được khai báo?
A. Tỷ lệ phân bổ chi phí
B. Tỷ giá hối đoái
C. Tỷ lệ GTGT đầu vào
D. Loại hình doanh nghiệp
150. Trong MISA SME.NET, khi hạch toán nghiệp vụ giảm trừ doanh thu (ví dụ: hàng bán bị trả lại), kế toán thường sử dụng loại bút toán nào?
A. Bút toán ghi nhận doanh thu
B. Bút toán giảm trừ doanh thu
C. Bút toán kết chuyển chi phí
D. Bút toán điều chỉnh tăng chi phí
151. Khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền thuê tài sản cố định trên MISA SME.NET, khoản chi phí này sẽ được phân loại vào nhóm chi phí nào?
A. Chi phí bán hàng
B. Chi phí tài chính
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí sản xuất kinh doanh
D. Chi phí khác
152. Trong MISA SME.NET, việc hạch toán chi phí quản lý doanh nghiệp được thực hiện trên tài khoản cấp mấy?
A. Tài khoản cấp 1
B. Tài khoản cấp 2
C. Tài khoản cấp 3 hoặc 4
D. Tài khoản cấp 5
153. Trong MISA SME.NET, để theo dõi và hạch toán chi phí liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, kế toán cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Tỷ lệ chiết khấu thương mại
B. Tỷ giá hối đoái và các loại thuế liên quan (như thuế nhập khẩu, thuế GTGT hàng nhập khẩu)
C. Số ngày công làm việc
D. Tỷ lệ hao hụt của vật tư
154. Trong MISA SME.NET, việc phân bổ chi phí trả trước dài hạn cho tài sản cố định được thực hiện trên cơ sở nào?
A. Số lượng sản phẩm sản xuất ra
B. Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản
C. Giá trị của tài sản
D. Tỷ lệ khấu hao tài sản
155. Khi hạch toán chi phí trả trước cho thuê tài sản cố định trên MISA SME.NET, phần mềm sẽ tự động phân bổ chi phí dựa trên:
A. Số lượng tài sản
B. Thời hạn của hợp đồng thuê
C. Tỷ lệ khấu hao tài sản
D. Giá trị tài sản
156. Trong phần mềm kế toán MISA SME.NET, để hạch toán nghiệp vụ thu tiền bán hàng từ khách hàng, kế toán thường sử dụng chứng từ nào sau đây?
A. Phiếu chi
B. Phiếu thu
C. Phiếu xuất kho
D. Giấy báo nợ
157. Khi lập báo cáo tài chính trên MISA SME.NET, hệ thống lấy dữ liệu từ đâu để tổng hợp?
A. Chỉ từ các hóa đơn bán hàng
B. Từ toàn bộ các bút toán và chứng từ kế toán đã nhập vào hệ thống
C. Từ danh mục khách hàng và nhà cung cấp
D. Từ các hợp đồng kinh tế
158. Việc hạch toán hao mòn tài sản cố định hữu hình trong MISA SME.NET thường được thực hiện theo phương pháp nào?
A. Theo phương pháp đường thẳng và giảm dần
B. Theo phương pháp sản lượng
C. Theo phương pháp khấu hao nhanh
D. Tùy thuộc vào loại tài sản cố định
159. Khi hạch toán nghiệp vụ mua nguyên vật liệu dùng cho sản xuất kinh doanh, MISA SME.NET yêu cầu khai báo thông tin nào để xác định giá trị nhập kho?
A. Số lượng tồn kho cuối kỳ
B. Đơn giá và số lượng
C. Tỷ lệ chiết khấu thanh toán
D. Thời gian bảo hành của vật liệu
160. Khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán tiền lương cho nhân viên và trích các khoản theo lương, MISA SME.NET sẽ ghi nhận các khoản trích này như thế nào?
A. Ghi giảm chi phí lương
B. Ghi nhận là Nợ phải trả người lao động và các quỹ liên quan
C. Ghi nhận là doanh thu hoạt động tài chính
D. Ghi nhận là chi phí trả trước
161. Trong MISA SME.NET 2023, nếu doanh nghiệp có nhiều giao dịch bằng ngoại tệ, việc thiết lập tỷ giá hối đoái ban đầu cho từng loại ngoại tệ là cần thiết cho mục đích gì?
A. Chỉ để in báo cáo bằng ngoại tệ.
B. Đảm bảo việc quy đổi các giao dịch ngoại tệ sang đồng Việt Nam được thực hiện chính xác theo tỷ giá tại thời điểm phát sinh.
C. Tự động chuyển đổi tất cả các giao dịch sang đồng Việt Nam.
D. Giảm số lượng báo cáo cần theo dõi.
162. Trong MISA SME.NET 2023, việc sử dụng chức năng ‘Đối chiếu số liệu’ giữa các phân hệ có ý nghĩa quan trọng gì?
A. Để tăng tốc độ nhập liệu.
B. Nhằm đảm bảo tính nhất quán, chính xác và phát hiện sai sót kịp thời giữa các dữ liệu.
C. Chỉ để tạo báo cáo tài chính tự động.
D. Để quản lý thông tin khách hàng chi tiết hơn.
163. Trong MISA SME.NET 2023, để hạch toán việc mua sắm công cụ, dụng cụ sử dụng cho bộ phận quản lý doanh nghiệp, người dùng nên sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu thu.
B. Phiếu chi.
C. Phiếu nhập kho.
D. Phiếu xuất kho.
164. Khi doanh nghiệp mua hàng hóa chịu thuế GTGT đầu vào, việc nhập thông tin thuế trên MISA SME.NET 2023 cần đảm bảo yếu tố nào để được khấu trừ?
A. Chỉ cần nhập số tiền thuế.
B. Nhập đúng số thuế suất, số tiền thuế và có hóa đơn, chứng từ hợp pháp.
C. Nhập thuế suất 0%.
D. Chỉ cần có phiếu nhập kho.
165. Trong MISA SME.NET 2023, việc sử dụng mã số thuế của nhà cung cấp khi nhập hóa đơn mua hàng có tác dụng gì?
A. Chỉ để phân loại nhà cung cấp.
B. Hỗ trợ đối chiếu thông tin nhà cung cấp và phục vụ cho việc lập các báo cáo thuế liên quan.
C. Tự động tính toán số thuế GTGT được khấu trừ.
D. Không có tác dụng gì quan trọng.
166. Khi thực hiện khóa sổ kế toán năm trên MISA SME.NET 2023, dữ liệu của năm tài chính đó có bị xóa khỏi hệ thống không?
A. Có, toàn bộ dữ liệu của năm tài chính sẽ bị xóa.
B. Không, dữ liệu của năm tài chính đó vẫn được lưu trữ và có thể truy xuất.
C. Chỉ dữ liệu của các tài khoản có số dư bằng 0 mới bị xóa.
D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trong vòng 6 tháng sau khi khóa sổ.
167. Trong MISA SME.NET 2023, chức năng ‘Phân hệ Kế toán Tổng hợp’ có vai trò gì trong quy trình kế toán?
A. Chỉ để nhập các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp.
B. Là nơi tổng hợp, đối chiếu số liệu từ các phân hệ khác và lập các báo cáo tài chính.
C. Chuyên dùng để quản lý hàng tồn kho.
D. Dùng để theo dõi và quản lý tài sản cố định.
168. Trong MISA SME.NET 2023, nghiệp vụ ‘Chi tiền gửi ngân hàng để trả nhà cung cấp’ sẽ được hạch toán trên loại phiếu nào?
A. Phiếu thu.
B. Phiếu chi.
C. Phiếu kế toán.
D. Phiếu báo Nợ.
169. Khi hạch toán nghiệp vụ chi tiền mặt để trả lương nhân viên trên MISA SME.NET 2023, người dùng cần chọn loại phiếu nào?
A. Phiếu thu.
B. Phiếu chi.
C. Phiếu kế toán.
D. Phiếu nhập kho.
170. Vai trò của ‘Sổ chi tiết’ trong MISA SME.NET 2023 đối với từng tài khoản là gì?
A. Chỉ hiển thị số dư cuối kỳ của tài khoản.
B. Phản ánh chi tiết từng nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến tài khoản đó.
C. Tự động điều chỉnh sai sót của các giao dịch.
D. Là nơi lưu trữ toàn bộ báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
171. Trong quy trình xử lý nghiệp vụ mua sắm tài sản cố định trên MISA SME.NET 2023, bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo tài sản được theo dõi đúng nguyên giá?
A. Nhập thông tin về nhà cung cấp.
B. Ghi nhận chi phí trả trước ngắn hạn.
C. Ghi tăng tài sản cố định, nhập đầy đủ nguyên giá và các chi phí liên quan trực tiếp.
D. Chỉ ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp.
172. Trong MISA SME.NET 2023, chức năng ‘Quản lý quỹ’ cho phép người dùng thực hiện hoạt động nào sau đây một cách hiệu quả?
A. Chỉ để theo dõi số dư tiền gửi ngân hàng.
B. Ghi nhận các giao dịch thu, chi tiền mặt tại quỹ, kiểm soát số dư quỹ và lập báo cáo quỹ.
C. Tự động chuyển tiền giữa các ngân hàng.
D. Quản lý các khoản đầu tư tài chính.
173. Chức năng ‘Sao lưu và Phục hồi dữ liệu’ trong MISA SME.NET 2023 có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Để chuyển đổi dữ liệu sang phần mềm khác.
B. Nhằm bảo vệ dữ liệu kế toán khỏi các rủi ro mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai.
C. Chỉ để xem lại các dữ liệu cũ.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ của máy tính.
174. Khi thực hiện thanh toán lương qua ngân hàng trên MISA SME.NET 2023, người dùng cần chuẩn bị thông tin gì để lập lệnh chuyển tiền?
A. Chỉ cần số tổng tiền lương.
B. Danh sách mã số thuế của nhân viên, tên nhân viên, số tài khoản ngân hàng của nhân viên và số tiền lương.
C. Thông tin về hợp đồng lao động.
D. Số ngày làm việc của mỗi nhân viên.
175. Chức năng ‘Báo cáo thuế’ trên MISA SME.NET 2023 hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện hoạt động nào là chính?
A. Chỉ để xem lại các tờ khai thuế đã nộp.
B. Hỗ trợ lập và kết xuất các tờ khai thuế theo quy định của pháp luật để nộp cho cơ quan thuế.
C. Tự động tính toán và nộp thuế.
D. Phân tích hiệu quả sử dụng vốn.
176. Trong MISA SME.NET 2023, nghiệp vụ giảm tài sản cố định do bán hoặc thanh lý sẽ được hạch toán bằng loại phiếu nào?
A. Phiếu thu.
B. Phiếu chi.
C. Phiếu kế toán.
D. Phiếu xuất kho.
177. Khi hạch toán chi phí khấu hao tài sản cố định trên MISA SME.NET 2023, người dùng cần xác định yếu tố nào để tính toán đúng chi phí khấu hao hàng kỳ?
A. Nguyên giá và giá trị thanh lý dự kiến.
B. Nguyên giá, thời gian sử dụng hữu ích và phương pháp khấu hao.
C. Nguyên giá và chi phí sửa chữa tài sản.
D. Nguyên giá và giá trị còn lại của tài sản.
178. Trong phần mềm kế toán MISA SME.NET 2023, khi thực hiện nhập số dư ban đầu cho tài khoản tiền gửi ngân hàng, người dùng cần khai báo những thông tin cơ bản nào để đảm bảo tính chính xác của số liệu?
A. Số hiệu tài khoản, tên tài khoản, số dư đầu kỳ, và mã ngân hàng.
B. Số hiệu tài khoản, tên tài khoản, số dư đầu kỳ, và ngày hạch toán.
C. Số hiệu tài khoản, tên tài khoản, số dư đầu kỳ, và loại tiền.
D. Số hiệu tài khoản, tên tài khoản, số dư đầu kỳ, mã ngân hàng và số dư cuối kỳ.
179. Chức năng ‘Báo cáo tài chính’ trên MISA SME.NET 2023 tự động lấy dữ liệu từ đâu để lập các báo cáo?
A. Từ các file Excel nhập thủ công.
B. Từ toàn bộ các giao dịch đã được hạch toán và cập nhật trong các phân hệ của phần mềm.
C. Từ thông tin do người dùng tự nhập vào báo cáo.
D. Chỉ lấy dữ liệu từ Sổ Cái.
180. Chức năng ‘Quản lý hệ thống’ trong MISA SME.NET 2023 cho phép người dùng thực hiện những hoạt động nào liên quan đến cấu hình phần mềm?
A. Chỉ cho phép thay đổi mật khẩu đăng nhập.
B. Thiết lập các thông tin ban đầu của doanh nghiệp, quản lý người dùng và phân quyền.
C. Tự động cập nhật các quy định thuế mới nhất.
D. Chỉ dùng để sao lưu và phục hồi dữ liệu.
181. Khi hạch toán chi phí trả trước dài hạn trên MISA SME.NET 2023, việc phân bổ chi phí này vào chi phí sản xuất, kinh doanh được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Phân bổ đều cho tất cả các kỳ phát sinh.
B. Phân bổ dựa trên thời gian sử dụng hoặc lợi ích thu được từ chi phí đó.
C. Phân bổ toàn bộ vào kỳ phát sinh đầu tiên.
D. Phân bổ dựa trên doanh thu của kỳ đó.
182. Trong MISA SME.NET 2023, việc sử dụng chức năng ‘Báo cáo quản trị’ cho phép người dùng thực hiện hoạt động nào?
A. Chỉ để xem báo cáo tài chính.
B. Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, đánh giá tình hình tài chính và đưa ra các quyết định quản lý.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý nhân sự nội bộ.
183. Chức năng ‘Tra cứu chứng từ’ trong MISA SME.NET 2023 cho phép người dùng thực hiện hoạt động nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
A. Kiểm tra lại toàn bộ hệ thống báo cáo tài chính.
B. Tìm kiếm, xem xét và đối chiếu các giao dịch đã hạch toán dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau.
C. Thiết lập lại cấu trúc tài khoản kế toán.
D. Phân tích xu hướng biến động doanh thu theo quý.
184. Khi hạch toán nghiệp vụ nhận tiền gửi ngân hàng từ khách hàng ứng trước trên MISA SME.NET 2023, người dùng cần chọn loại phiếu nào?
A. Phiếu chi.
B. Phiếu kế toán.
C. Phiếu thu.
D. Phiếu nhập kho.
185. Khi doanh nghiệp thực hiện chiết khấu thương mại cho khách hàng trên MISA SME.NET 2023, nghiệp vụ này sẽ ảnh hưởng đến chỉ tiêu nào trên báo cáo tài chính?
A. Tăng lợi nhuận gộp.
B. Giảm doanh thu bán hàng và thành phẩm.
C. Tăng chi phí tài chính.
D. Giảm giá vốn hàng bán.
186. Khi hạch toán chi phí trả trước ngắn hạn trên MISA SME.NET 2023, ví dụ như chi phí bảo hiểm trả trước cho 1 năm, việc phân bổ chi phí này được thực hiện như thế nào?
A. Toàn bộ chi phí được ghi nhận vào chi phí trong kỳ.
B. Chi phí được phân bổ đều mỗi tháng trong thời hạn của hợp đồng bảo hiểm.
C. Chi phí chỉ được ghi nhận khi hợp đồng bảo hiểm kết thúc.
D. Chi phí được phân bổ dựa trên doanh thu của kỳ đó.
187. Khi hạch toán chi phí sửa chữa tài sản cố định có giá trị nhỏ trên MISA SME.NET 2023, người dùng nên phân loại vào tài khoản nào?
A. Tài khoản 241 – Xây dựng cơ bản dở dang.
B. Tài khoản 271 – Chi phí trả trước ngắn hạn.
C. Tài khoản 641 – Chi phí bán hàng hoặc 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang.
188. Trong MISA SME.NET 2023, việc cập nhật tỷ giá ngoại tệ có vai trò quan trọng như thế nào đối với các giao dịch bằng ngoại tệ?
A. Chỉ ảnh hưởng đến báo cáo phân tích xu hướng thị trường.
B. Đảm bảo tính chính xác của các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ khi quy đổi ra đồng Việt Nam.
C. Không có ảnh hưởng gì đến số liệu kế toán.
D. Chỉ cần cập nhật tỷ giá vào cuối kỳ kế toán.
189. Trong MISA SME.NET 2023, khi lập báo cáo tài chính, sai sót phổ biến nhất mà người dùng có thể gặp phải liên quan đến việc khai báo số dư đầu kỳ là gì?
A. Nhập sai số hiệu tài khoản.
B. Nhập sai tên tài khoản.
C. Nhập thiếu hoặc sai lệch số dư của một hoặc nhiều tài khoản.
D. Nhập số dư bằng ngoại tệ thay vì đồng Việt Nam.
190. Khi thực hiện kiểm kê kho trên MISA SME.NET 2023, nếu phát hiện sự chênh lệch giữa số liệu thực tế và số liệu trên phần mềm, người dùng cần làm gì?
A. Bỏ qua sự chênh lệch và tiếp tục sử dụng số liệu trên phần mềm.
B. Cập nhật số liệu thực tế vào biên bản kiểm kê và thực hiện bút toán điều chỉnh trên phần mềm.
C. Xóa toàn bộ dữ liệu kho và nhập lại.
D. Chỉ ghi nhận sự chênh lệch vào sổ tay mà không cập nhật lên phần mềm.
191. Khi làm việc với nghiệp vụ thanh toán lương trên MISA SME.NET 2023, thông tin nào là bắt buộc phải nhập để tính toán chính xác lương và các khoản trích theo lương?
A. Số ngày làm việc thực tế của nhân viên.
B. Mã số thuế của nhân viên và mức lương cơ bản.
C. Thông tin về hợp đồng lao động và số ngày nghỉ phép.
D. Mã số thuế của nhân viên, mức lương cơ bản, các khoản phụ cấp và số ngày làm việc thực tế.
192. Chức năng ‘Lập hóa đơn’ trên MISA SME.NET 2023 có điểm khác biệt quan trọng nào so với việc ghi nhận nghiệp vụ bán hàng thông thường?
A. Tự động tạo mã vạch cho sản phẩm.
B. Cho phép xuất hóa đơn theo định dạng điện tử, có thể gửi trực tiếp cho khách hàng và cơ quan thuế.
C. Chỉ cho phép lập hóa đơn bán hàng cho khách hàng trong nước.
D. Không cho phép điều chỉnh thông tin trên hóa đơn sau khi đã xuất.
193. Khi hạch toán chi phí lãi vay trên MISA SME.NET 2023, nếu khoản vay có gốc ngoại tệ, việc quy đổi lãi vay sang đồng Việt Nam cần dựa vào tỷ giá nào?
A. Tỷ giá tại thời điểm doanh nghiệp muốn báo cáo.
B. Tỷ giá tại thời điểm phát sinh chi phí lãi vay.
C. Tỷ giá bình quân gia quyền.
D. Tỷ giá tại thời điểm cuối năm tài chính.
194. Khi lập bảng cân đối phát sinh trong MISA SME.NET 2023, nếu phát hiện một khoản chi không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ, hành động xử lý phù hợp nhất trong phần mềm là gì?
A. Xóa bỏ toàn bộ giao dịch chi đó khỏi phần mềm.
B. Ghi nhận chi phí vào tài khoản tạm ứng hoặc tài khoản chờ xử lý và bổ sung chứng từ sau.
C. Ghi nhận chi phí vào tài khoản chi phí tương ứng mà không cần chứng từ.
D. Báo cáo sai sót và không nhập liệu cho khoản chi đó.
195. Khi hạch toán nghiệp vụ thanh toán tạm ứng cho nhân viên trên MISA SME.NET 2023, người dùng cần thực hiện loại bút toán nào?
A. Bút toán ghi có tài khoản tiền và ghi nợ tài khoản chi phí.
B. Bút toán ghi nợ tài khoản tạm ứng và ghi có tài khoản tiền.
C. Bút toán ghi có tài khoản tạm ứng và ghi nợ tài khoản tiền.
D. Bút toán ghi nợ tài khoản chi phí và ghi có tài khoản tiền.
196. Chức năng ‘Sổ kế toán’ trong MISA SME.NET 2023 hiển thị thông tin theo trình tự nào?
A. Theo loại chứng từ.
B. Theo ngày phát sinh giao dịch.
C. Theo mã khách hàng.
D. Theo mã nhà cung cấp.
197. Trong MISA SME.NET 2023, để theo dõi công nợ với khách hàng, đơn vị cần thực hiện thao tác nào sau đây một cách chính xác?
A. Chỉ cần ghi nhận doanh thu bán hàng.
B. Sử dụng chức năng ‘Theo dõi công nợ’ và nhập đầy đủ thông tin khách hàng, số tiền, ngày phát sinh.
C. Chỉ theo dõi trên sổ tay kế toán.
D. Ghi nhận công nợ vào tài khoản chi phí.
198. Khi hạch toán nghiệp vụ mua hàng hóa chưa có hóa đơn tại MISA SME.NET 2023, theo quy định, người dùng nên sử dụng loại chứng từ nào?
A. Phiếu thu.
B. Phiếu chi.
C. Giấy đề nghị thanh toán.
D. Phiếu nhập kho kiêm vận chuyển nội bộ.
199. Chức năng ‘Kế toán kho’ trên MISA SME.NET 2023 có vai trò gì trong việc quản lý vật tư hàng hóa?
A. Chỉ để theo dõi số lượng tồn kho.
B. Theo dõi nhập, xuất, tồn kho vật tư hàng hóa, tính giá xuất kho và lên các báo cáo liên quan.
C. Tự động đặt hàng khi hết hàng.
D. Quản lý thông tin về nhà cung cấp.
200. Trong MISA SME.NET 2023, chức năng ‘Quản lý hóa đơn’ cho phép người dùng thực hiện những hoạt động nào liên quan đến hóa đơn GTGT?
A. Chỉ để lưu trữ hóa đơn đã in.
B. Theo dõi tình hình sử dụng hóa đơn, lập báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn và quản lý các loại hóa đơn.
C. Tự động điều chỉnh số tiền trên hóa đơn.
D. Chỉ cho phép xem thông tin hóa đơn.