1. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng cá nhân hóa dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của khách hàng?
A. Hiển thị banner quảng cáo chung cho tất cả khách truy cập.
B. Gửi email chúc mừng sinh nhật khách hàng.
C. Đề xuất các sản phẩm liên quan hoặc ‘khách hàng còn xem’ dựa trên hành vi trước đó.
D. Yêu cầu khách hàng điền một biểu mẫu khảo sát dài.
2. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn áp dụng chiến lược ‘dropshipping’. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này là gì?
A. Doanh nghiệp tự trữ kho và vận chuyển hàng hóa.
B. Doanh nghiệp không cần trữ kho sản phẩm; khi có đơn hàng, nhà cung cấp sẽ gửi hàng trực tiếp cho khách hàng.
C. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc sản xuất sản phẩm.
D. Doanh nghiệp bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng vật lý.
3. Một doanh nghiệp thương mại điện tử bán sách trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm người dùng. Theo các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX), việc hiển thị các đánh giá và xếp hạng của khách hàng cho mỗi cuốn sách có tác động tích cực nào?
A. Làm tăng thời gian tải trang một cách đáng kể.
B. Giúp khách hàng tiềm năng đưa ra quyết định mua sắm dễ dàng hơn dựa trên phản hồi của người dùng khác.
C. Chỉ có ý nghĩa đối với các sản phẩm công nghệ.
D. Giảm sự đa dạng của các loại sách được hiển thị.
4. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, khái niệm ‘mô hình kinh doanh’ (business model) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ là thiết kế giao diện website.
B. Cách thức doanh nghiệp tạo ra, phân phối và thu về giá trị (lợi nhuận).
C. Chỉ là các chương trình khuyến mãi.
D. Số lượng sản phẩm mà doanh nghiệp bán.
5. Trong chiến lược tìm kiếm trả phí (Paid Search) cho thương mại điện tử, việc sử dụng các ‘Ad Extensions’ (tiện ích quảng cáo) trên Google Ads mang lại lợi ích chính nào?
A. Làm giảm khả năng hiển thị của quảng cáo.
B. Tăng thêm thông tin hữu ích cho người dùng (như số điện thoại, địa chỉ, liên kết trang sản phẩm) và cải thiện tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Chỉ hiển thị cho các doanh nghiệp lớn.
D. Tăng chi phí quảng cáo mà không có lợi ích rõ ràng.
6. Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán sản phẩm thủ công muốn mở rộng thị trường quốc tế. Theo phân tích về các mô hình kinh doanh thương mại điện tử quốc tế, đâu là lựa chọn phù hợp nhất để bắt đầu, giảm thiểu rủi ro và chi phí ban đầu?
A. Thiết lập ngay các cửa hàng vật lý tại nước ngoài.
B. Bán hàng qua các sàn thương mại điện tử quốc tế lớn (ví dụ: Amazon, Etsy).
C. Tự xây dựng và vận hành website riêng tại mỗi thị trường mục tiêu.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
7. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, việc ‘inventory management’ (quản lý tồn kho) hiệu quả đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng chi phí lưu trữ kho.
B. Ngăn chặn tình trạng hết hàng (out-of-stock) hoặc tồn kho quá nhiều, đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa chi phí.
C. Giảm chất lượng sản phẩm.
D. Làm chậm quá trình giao hàng.
8. Theo phân tích phổ biến về mô hình kinh doanh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây thường được coi là ‘trái tim’ của hoạt động E-commerce, chịu trách nhiệm xử lý các giao dịch trực tuyến một cách an toàn và hiệu quả?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Nền tảng thanh toán trực tuyến (Online Payment Gateway)
C. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS)
D. Công cụ phân tích web (Web Analytics Tools)
9. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một quy trình mua hàng hiệu quả và minh bạch giữa các doanh nghiệp?
A. Sử dụng mạng xã hội cá nhân để trao đổi.
B. Thỏa thuận hợp đồng điện tử với các điều khoản rõ ràng và chữ ký số.
C. Chỉ dựa vào giao tiếp bằng lời nói.
D. Hạn chế thông tin về sản phẩm và giá cả.
10. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo hiển thị (Display Advertising). Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ mà quảng cáo đã được nhìn thấy bởi người dùng?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Số lần hiển thị (Impressions).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Chi phí mỗi lần chuyển đổi (CPA).
11. Một công ty thương mại điện tử chuyên về thời trang nhận thấy rằng nhiều khách hàng xem sản phẩm trên website nhưng không hoàn tất giao dịch mua hàng. Theo phân tích hành vi người dùng trên website, yếu tố nào có khả năng cao nhất dẫn đến tình trạng ‘bỏ giỏ hàng’ (cart abandonment)?
A. Chất lượng hình ảnh sản phẩm quá thấp.
B. Quy trình thanh toán phức tạp, nhiều bước hoặc phát sinh chi phí ẩn.
C. Thiếu các tùy chọn kích cỡ và màu sắc.
D. Tốc độ tải trang web chậm.
12. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) mô tả mối quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp và ai?
A. Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.
B. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp và nhận hoa hồng.
C. Các nhà phát triển phần mềm.
D. Cơ quan quản lý nhà nước về thương mại.
13. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) đề cập đến loại từ khóa nào, và tại sao chúng lại quan trọng đối với SEO của các cửa hàng online?
A. Các từ khóa phổ biến, có lượng tìm kiếm cao, cạnh tranh gay gắt.
B. Các cụm từ khóa dài, cụ thể, có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Các từ khóa thương hiệu riêng của doanh nghiệp.
D. Các từ khóa mang tính mô tả chung về ngành hàng.
14. Trong các mô hình B2B (Business-to-Business) thương mại điện tử, nền tảng nào thường được sử dụng để các doanh nghiệp kết nối, trao đổi thông tin, và thực hiện giao dịch mua bán nguyên vật liệu, sản phẩm công nghiệp với nhau?
A. Sàn giao dịch B2C (Business-to-Consumer Marketplace).
B. Chợ điện tử B2B (B2B E-marketplace).
C. Mạng xã hội cá nhân (Personal Social Network).
D. Trang web tin tức tổng hợp (General News Website).
15. Một doanh nghiệp thương mại điện tử chuyên bán đồ gia dụng nhận thấy rằng khách hàng thường xuyên tìm kiếm các sản phẩm ‘máy ép chậm’ hoặc ‘nồi chiên không dầu’. Theo chiến lược nội dung, việc tạo ra các bài viết so sánh chi tiết giữa ‘máy ép chậm’ và ‘máy xay sinh tố’, hoặc ‘nồi chiên không dầu’ với ‘lò nướng’, nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh với đối thủ.
B. Giúp khách hàng hiểu rõ sự khác biệt, đưa ra quyết định mua sắm phù hợp và tối ưu hóa SEO với các từ khóa cụ thể.
C. Giảm thiểu số lượng sản phẩm bán ra.
D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm có giá trị thấp.
16. Một chiến dịch remarketing (tiếp thị lại) hiệu quả trong thương mại điện tử thường nhắm mục tiêu vào nhóm đối tượng nào để khuyến khích họ hoàn tất giao dịch?
A. Những người chưa từng truy cập website của doanh nghiệp.
B. Những người đã từng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa thanh toán.
C. Những người chỉ xem trang giới thiệu chung về doanh nghiệp.
D. Những người đã hủy đăng ký nhận bản tin.
17. Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang xem xét các phương thức tiếp thị nội dung (Content Marketing). Theo đó, việc tạo ra một bài viết blog chi tiết đánh giá ưu và nhược điểm của các loại máy lọc không khí, kèm theo liên kết đến các sản phẩm máy lọc không khí đang bán trên website, thuộc loại hình tiếp thị nội dung nào là chủ yếu?
A. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing).
B. Tiếp thị nội dung mang tính giáo dục và hỗ trợ quyết định mua hàng (Educational & Decision-Support Content).
C. Tiếp thị qua người ảnh hưởng (Influencer Marketing).
D. Tiếp thị qua email (Email Marketing).
18. Một doanh nghiệp thương mại điện tử hoạt động trong lĩnh vực thời trang muốn tăng cường sự hiện diện trực tuyến. Theo các chiến lược tiếp thị số, việc hợp tác với các ‘micro-influencers’ (người có ảnh hưởng nhỏ) có lợi thế gì so với các ‘macro-influencers’ (người có ảnh hưởng lớn)?
A. Micro-influencers có lượng người theo dõi lớn hơn nhiều.
B. Micro-influencers thường có tỷ lệ tương tác cao hơn và cộng đồng người theo dõi trung thành, gắn bó hơn, với chi phí hợp lý hơn.
C. Micro-influencers chỉ phù hợp với các sản phẩm giá rẻ.
D. Micro-influencers không có khả năng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm.
19. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tăng cường uy tín và tạo dựng niềm tin với khách hàng. Theo các nguyên tắc về kinh doanh trực tuyến, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này?
A. Giảm giá sản phẩm liên tục để thu hút khách hàng.
B. Đảm bảo tính minh bạch về thông tin sản phẩm, giá cả, chính sách đổi trả và bảo mật thông tin.
C. Chỉ tập trung vào các kênh quảng cáo trả phí.
D. Hạn chế tương tác với khách hàng để tránh sai sót.
20. Một công ty thương mại điện tử đang triển khai chiến dịch email marketing. Loại email nào sau đây có khả năng cao nhất trong việc khôi phục lại những khách hàng đã không hoạt động trong một thời gian dài?
A. Email quảng cáo sản phẩm mới.
B. Email chào mừng thành viên mới.
C. Email ‘Chúng tôi nhớ bạn’ (We Miss You) kèm ưu đãi đặc biệt.
D. Email thông báo về các sự kiện sắp tới.
21. Một khách hàng sử dụng ứng dụng di động của một cửa hàng thương mại điện tử để mua sắm. Nếu ứng dụng đó có tính năng ‘Push Notification’ (thông báo đẩy), mục đích chính của việc sử dụng tính năng này là gì?
A. Gửi các bản tin tức chung không liên quan đến người dùng.
B. Thông báo cho người dùng về các ưu đãi mới, cập nhật đơn hàng hoặc khuyến mãi cá nhân hóa một cách trực tiếp và kịp thời.
C. Yêu cầu người dùng đánh giá ứng dụng.
D. Thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng một cách không cần thiết.
22. Trong thương mại điện tử, khái niệm ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đề cập đến giá trị nào?
A. Giá trị của một đơn hàng cụ thể.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Giá trị trung bình của tất cả các sản phẩm trong một giỏ hàng.
23. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, việc lựa chọn phương thức vận chuyển quốc tế nào thường mang lại sự cân bằng giữa tốc độ giao hàng và chi phí cho các đơn hàng có giá trị trung bình, đồng thời đảm bảo khả năng theo dõi kiện hàng?
A. Vận chuyển bằng đường biển (Sea Freight).
B. Vận chuyển bằng đường hàng không tiêu chuẩn (Standard Air Freight).
C. Vận chuyển chuyển phát nhanh quốc tế (International Express Courier Services).
D. Vận chuyển bằng đường sắt (Rail Freight).
24. Trong hoạt động quản lý đơn hàng thương mại điện tử, thuật ngữ ‘order fulfillment’ bao gồm những quy trình cốt lõi nào?
A. Chỉ bao gồm việc nhận đơn hàng từ khách.
B. Bao gồm nhận đơn hàng, xử lý thanh toán, lấy hàng, đóng gói và giao hàng.
C. Chỉ tập trung vào hoạt động tiếp thị và quảng cáo sản phẩm.
D. Bao gồm chăm sóc khách hàng sau bán hàng và xử lý khiếu nại.
25. Một công ty thương mại điện tử B2C đang tìm kiếm các phương pháp để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO). Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây thường có tác động lớn nhất đến việc cải thiện CRO?
A. Tăng cường ngân sách quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa trang đích (landing page) và quy trình thanh toán.
C. Mở rộng danh mục sản phẩm.
D. Tăng số lượng bài đăng trên blog.
26. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn triển khai chiến dịch SEO địa phương (Local SEO). Mục tiêu chính của chiến dịch này là gì?
A. Tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm toàn cầu.
B. Tăng khả năng hiển thị và thu hút khách hàng trong khu vực địa lý cụ thể mà doanh nghiệp hoạt động.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
D. Xây dựng thương hiệu trên phạm vi quốc tế.
27. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho sản phẩm thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp mức độ quan tâm và tương tác của người dùng đối với nội dung quảng cáo, ngoài lượt nhấp chuột?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC)
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
D. Tổng số người tiếp cận (Reach)
28. Trong mô hình C2C (Consumer-to-Consumer) thương mại điện tử, nền tảng nào đóng vai trò trung gian kết nối người bán và người mua là các cá nhân?
A. Các trang web bán hàng của doanh nghiệp lớn.
B. Các sàn giao dịch trực tuyến cho phép cá nhân đăng bán sản phẩm (ví dụ: Shopee, Lazada, eBay).
C. Các trang web tin tức.
D. Các nền tảng mạng xã hội tập trung vào nội dung giải trí.
29. Trong giao dịch thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến, đặc biệt là đối với các giao dịch có giá trị cao?
A. Khuyến mãi giảm giá lớn.
B. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt và minh bạch.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Giao diện website đẹp mắt, hiện đại.
30. Một doanh nghiệp bán lẻ truyền thống quyết định mở rộng sang kênh bán hàng trực tuyến. Theo quan điểm về chiến lược đa kênh (Omnichannel), đâu là mục tiêu cốt lõi mà doanh nghiệp này nên hướng tới để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh số trên website bán hàng mới.
B. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa trải nghiệm tại cửa hàng vật lý và trải nghiệm trực tuyến.
C. Tích hợp các điểm chạm của khách hàng trên mọi kênh (cửa hàng, website, ứng dụng di động, mạng xã hội) để tạo trải nghiệm đồng nhất.
D. Giảm thiểu chi phí vận hành cho các kênh bán hàng truyền thống để bù đắp cho kênh online.
31. Trong bối cảnh thương mại điện tử, việc áp dụng chiến lược ‘Content Curation’ (tuyển chọn nội dung) có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm hoàn toàn nhu cầu tạo nội dung mới.
B. Cung cấp giá trị cho người đọc bằng cách tổng hợp và chia sẻ nội dung chất lượng từ các nguồn khác, đồng thời định vị doanh nghiệp là nguồn thông tin uy tín.
C. Tăng cường cạnh tranh trực tiếp với các nhà cung cấp nội dung gốc.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
32. Khi phân tích dữ liệu người dùng trên website thương mại điện tử, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập nhiều trang trên website.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất mà không tương tác thêm.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn tất giao dịch mua hàng.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại website lần thứ hai.
33. Trong chiến lược tiếp thị nội dung cho thương mại điện tử, việc tạo ra các video đánh giá sản phẩm hoặc hướng dẫn sử dụng (how-to videos) có lợi ích chính nào?
A. Chỉ giúp tăng lượt truy cập website một cách thụ động.
B. Cung cấp thông tin trực quan, sinh động, giúp khách hàng hiểu rõ sản phẩm và tăng khả năng chuyển đổi.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm công nghệ cao.
D. Tăng chi phí sản xuất nội dung một cách không cần thiết.
34. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chi phí quảng cáo trực tuyến. Theo các phương pháp quảng cáo hiệu quả, việc tập trung vào các từ khóa có ‘ý định mua hàng’ cao trong chiến dịch Google Ads có ý nghĩa gì?
A. Tăng hiển thị quảng cáo đến mọi đối tượng.
B. Thu hút những người dùng có khả năng cao sẽ chuyển đổi thành khách hàng.
C. Giảm chất lượng quảng cáo.
D. Tăng chi phí quảng cáo mà không tăng hiệu quả.
35. Khi nghiên cứu về ‘Digital Wallet’ (ví điện tử) trong thương mại điện tử, chức năng chính của nó là gì?
A. Lưu trữ thông tin liên hệ của bạn bè.
B. Lưu trữ và quản lý thông tin thanh toán (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ) để thực hiện giao dịch trực tuyến nhanh chóng và an toàn.
C. Chỉ dùng để lưu trữ hóa đơn mua hàng.
D. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo cá nhân hóa.
36. Theo các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong thương mại điện tử (ví dụ: GDPR, hoặc các quy định tương tự tại Việt Nam), doanh nghiệp có nghĩa vụ gì đối với thông tin cá nhân của khách hàng?
A. Tự do chia sẻ thông tin khách hàng với bất kỳ bên thứ ba nào.
B. Bảo mật thông tin, chỉ thu thập dữ liệu cần thiết và có sự đồng ý của khách hàng.
C. Không cần thông báo cho khách hàng về việc sử dụng dữ liệu.
D. Chỉ thu thập dữ liệu khi khách hàng yêu cầu.
37. Khi áp dụng chiến lược SEO (Search Engine Optimization) cho một cửa hàng thương mại điện tử, việc tối ưu hóa các thẻ meta (meta tags) cho từng trang sản phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất ở khía cạnh nào?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang và hiển thị kết quả tìm kiếm phù hợp.
D. Giảm thiểu số lượng hình ảnh trên trang.
38. Một nhà cung cấp dịch vụ thương mại điện tử muốn nâng cao trải nghiệm người dùng cho khách hàng mua sắm trên thiết bị di động. Yếu tố thiết kế giao diện nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng sử dụng và điều hướng hiệu quả trên màn hình nhỏ?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động và hoạt ảnh phức tạp.
B. Thiết kế ‘mobile-first’ với các nút bấm lớn, dễ chạm và bố cục thông tin rõ ràng.
C. Hiển thị toàn bộ thông tin sản phẩm trên một trang duy nhất.
D. Ưu tiên sử dụng phông chữ serif nhỏ để tiết kiệm không gian.
39. Trong chiến lược ‘Customer Relationship Management’ (CRM) cho thương mại điện tử, việc thu thập và phân tích dữ liệu về sở thích, hành vi mua sắm, và phản hồi của khách hàng nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để lưu trữ hồ sơ khách hàng.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm, cải thiện dịch vụ và tăng cường sự gắn kết, lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm thiểu tương tác với khách hàng.
D. Tăng chi phí vận hành mà không mang lại lợi ích.
40. Khi nói về các phương thức thanh toán trong thương mại điện tử, ‘Cash on Delivery’ (COD – Thanh toán khi nhận hàng) có ưu điểm nổi bật nào đối với người tiêu dùng, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi?
A. Giảm thời gian xử lý đơn hàng.
B. Giúp khách hàng cảm thấy an tâm hơn khi chỉ thanh toán sau khi đã nhận và kiểm tra sản phẩm.
C. Tăng cường bảo mật giao dịch.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
41. Trong bối cảnh thương mại điện tử tại Việt Nam, việc sử dụng ‘Chính sách bảo mật thông tin’ (Privacy Policy) trên website TMĐT có ý nghĩa pháp lý và kinh doanh quan trọng như thế nào?
A. Chỉ là một thủ tục hình thức để làm đẹp website.
B. Giúp minh bạch hóa cách doanh nghiệp thu thập, sử dụng và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng, tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ áp dụng cho các giao dịch quốc tế.
D. Không có giá trị pháp lý, chỉ mang tính chất thông báo.
42. Một nhà bán lẻ thời trang trực tuyến muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng khi tìm kiếm sản phẩm. Họ nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ hiển thị các sản phẩm mới nhất.
B. Cung cấp các bộ lọc tìm kiếm chi tiết (theo kích cỡ, màu sắc, thương hiệu, giá cả) và chức năng tìm kiếm thông minh.
C. Ưu tiên hiển thị các sản phẩm có giá cao nhất.
D. Chỉ cho phép tìm kiếm bằng tên sản phẩm.
43. Một sàn giao dịch thương mại điện tử muốn tăng cường trải nghiệm người dùng và thúc đẩy doanh số. Họ quyết định triển khai tính năng ‘Gợi ý sản phẩm cá nhân hóa’ dựa trên lịch sử mua sắm và duyệt web của khách hàng. Đây là ứng dụng của nguyên tắc nào trong TMĐT?
A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Quản lý rủi ro thanh toán.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
44. Một khách hàng gặp vấn đề với đơn hàng đã nhận và muốn đổi trả. Theo quy định chung của nhiều sàn TMĐT tại Việt Nam, thời gian tối đa khách hàng có thể yêu cầu đổi trả sản phẩm do lỗi hoặc không hài lòng là bao nhiêu ngày kể từ khi nhận hàng?
A. 3 ngày.
B. 7 ngày.
C. 14 ngày.
D. 30 ngày.
45. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘B2C’ (Business-to-Consumer) mô tả mô hình kinh doanh nào?
A. Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác.
B. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác.
C. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
D. Chính phủ cung cấp dịch vụ điện tử cho doanh nghiệp.
46. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử, đặc biệt đối với các sản phẩm có giá trị cao?
A. Tốc độ tải trang web nhanh.
B. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
C. Chính sách bảo mật thông tin rõ ràng và minh bạch.
D. Nhiều lựa chọn thanh toán đa dạng.
47. Một nhà bán lẻ trực tuyến đang xem xét sử dụng ‘Affiliate Marketing’ (Tiếp thị liên kết). Hoạt động cốt lõi của mô hình này là gì?
A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm của mình trên mạng xã hội.
B. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng dựa trên doanh số hoặc lượt click.
C. Doanh nghiệp hợp tác với các KOLs (Key Opinion Leaders) để livestream bán hàng.
D. Khách hàng cũ giới thiệu khách hàng mới và nhận ưu đãi.
48. Một doanh nghiệp TMĐT muốn tăng hiệu quả của các chiến dịch email marketing. Họ nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Gửi email cho tất cả mọi người trong danh bạ.
B. Phân khúc danh sách email dựa trên hành vi và sở thích của khách hàng để gửi nội dung phù hợp.
C. Chỉ gửi email khuyến mãi một lần mỗi tháng.
D. Sử dụng tiêu đề email chung chung, không gây chú ý.
49. Trong TMĐT, thuật ngữ ‘Phân tích dữ liệu lớn’ (Big Data Analytics) đề cập đến việc gì?
A. Phân tích chỉ số tài chính của công ty.
B. Quy trình phân tích các tập dữ liệu khổng lồ, phức tạp để tìm ra các mẫu, xu hướng và hiểu biết sâu sắc có giá trị.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng của một sản phẩm cụ thể.
D. Phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo truyền thống.
50. Trong TMĐT, khái niệm ‘Vận chuyển cuối cùng’ (Last-mile delivery) đề cập đến giai đoạn nào của quá trình giao nhận?
A. Giai đoạn vận chuyển hàng từ nhà sản xuất đến kho của doanh nghiệp.
B. Giai đoạn vận chuyển hàng từ trung tâm phân phối hoặc kho đến địa chỉ cuối cùng của người nhận.
C. Giai đoạn vận chuyển hàng từ nước này sang nước khác.
D. Giai đoạn đóng gói và chuẩn bị hàng hóa.
51. Một doanh nghiệp TMĐT muốn thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi họ nhận hàng. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây mang lại dữ liệu định tính sâu sắc nhất về trải nghiệm của khách hàng?
A. Khảo sát khách hàng bằng bảng hỏi có các lựa chọn đánh giá từ 1-5 sao.
B. Yêu cầu khách hàng viết nhận xét chi tiết về sản phẩm và dịch vụ.
C. Theo dõi hành vi của khách hàng trên website.
D. Phân tích số lượng đơn hàng đã hoàn thành.
52. Một doanh nghiệp TMĐT muốn tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate). Họ quyết định tối ưu hóa ‘Call to Action’ (CTA) trên các trang sản phẩm và trang chủ. CTA hiệu quả thường có đặc điểm gì?
A. Ngắn gọn, sử dụng động từ mạnh, rõ ràng về hành động mong muốn.
B. Dài dòng, giải thích chi tiết về sản phẩm.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ kỹ thuật.
D. Chỉ là một liên kết văn bản thông thường.
53. Trong TMĐT, mô hình ‘Dropshipping’ được hiểu là gì?
A. Người bán tự nhập hàng về kho và đóng gói giao cho khách.
B. Người bán không giữ hàng tồn kho, khi có đơn hàng sẽ chuyển tiếp cho nhà cung cấp để họ đóng gói và giao trực tiếp cho khách hàng.
C. Người bán chỉ tập trung vào việc thiết kế và quảng bá sản phẩm.
D. Người bán mua hàng số lượng lớn từ nhà sản xuất để được giá ưu đãi.
54. Một doanh nghiệp TMĐT muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Theo các nguyên tắc về quản trị quan hệ khách hàng (CRM), hoạt động nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Giảm giá bán cho tất cả khách hàng thường xuyên.
B. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết với các phần thưởng và ưu đãi độc quyền.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
55. Trong TMĐT, ‘Mobile Commerce’ (M-commerce) đề cập đến hoạt động gì?
A. Thương mại diễn ra trên máy tính để bàn.
B. Thương mại điện tử thực hiện thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Thương mại sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR).
D. Thương mại giữa các doanh nghiệp lớn.
56. Trong TMĐT, ‘Kênh bán hàng đa kênh’ (Omnichannel Retail) khác với ‘Bán hàng đa kênh’ (Multichannel Retail) ở điểm nào?
A. Omnichannel chỉ tập trung vào kênh online, Multichannel tập trung vào kênh offline.
B. Omnichannel tích hợp liền mạch tất cả các kênh để tạo trải nghiệm thống nhất, còn Multichannel các kênh hoạt động độc lập.
C. Multichannel cung cấp nhiều kênh, còn Omnichannel chỉ cung cấp một kênh duy nhất.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
57. Trong TMĐT, thuật ngữ ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) đo lường giá trị gì?
A. Tổng doanh thu của một sản phẩm trong một năm.
B. Giá trị ước tính của toàn bộ mối quan hệ khách hàng với doanh nghiệp trong suốt thời gian họ còn là khách hàng.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Giá trị của mỗi đơn hàng trung bình.
58. Theo Luật Giao dịch điện tử năm 2005 của Việt Nam, chữ ký điện tử được coi là hợp lệ khi đáp ứng những điều kiện nào sau đây?
A. Chữ ký điện tử được tạo ra trong thời gian thực và có thể xác minh được danh tính của người ký.
B. Chữ ký điện tử phải gắn liền với dữ liệu thông tin, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và có thể xác định được người ký.
C. Chữ ký điện tử được tạo ra bằng phương pháp mã hóa và có thể xác định được người ký thông qua một khóa bí mật.
D. Chữ ký điện tử được tạo ra bằng phương pháp mã hóa và có thể xác định được người ký thông qua một khóa công khai.
59. Trong TMĐT, ‘Kênh phân phối điện tử’ (Electronic Distribution Channel) khác với kênh phân phối truyền thống ở điểm nào?
A. Kênh phân phối điện tử chỉ có thể bán hàng online.
B. Kênh phân phối điện tử cho phép tiếp cận khách hàng toàn cầu, giảm thiểu chi phí trung gian và thời gian giao dịch.
C. Kênh phân phối điện tử yêu cầu có cửa hàng vật lý.
D. Kênh phân phối điện tử chỉ bán các sản phẩm số.
60. Một doanh nghiệp TMĐT bán các sản phẩm điện tử đã qua sử dụng. Họ muốn xây dựng uy tín và thu hút khách hàng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khẳng định chất lượng và sự đáng tin cậy của sản phẩm?
A. Giá bán thấp hơn thị trường.
B. Chính sách bảo hành rõ ràng và thời gian bảo hành hợp lý.
C. Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Website có thiết kế hiện đại.
61. Một doanh nghiệp TMĐT muốn phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để đo lường mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí mỗi lần nhấp chuột (Cost Per Click – CPC).
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate – bao gồm lượt thích, bình luận, chia sẻ).
D. Tổng số lượt hiển thị (Impressions).
62. Trong TMĐT, ‘Mã giảm giá’ (Coupon Code) là một công cụ khuyến mãi phổ biến. Mục đích chính của việc sử dụng mã giảm giá là gì?
A. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua các chương trình bốc thăm trúng thưởng.
C. Thúc đẩy hành vi mua hàng ngay lập tức và tăng doanh số bán hàng.
D. Giảm chi phí vận chuyển cho tất cả các đơn hàng.
63. Trong TMĐT, ‘Tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) được tính như thế nào?
A. (Tổng số lượt truy cập / Số lượt chuyển đổi) * 100%.
B. (Số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt truy cập) * 100%.
C. (Số lượng đơn hàng / Tổng số lượt xem sản phẩm) * 100%.
D. (Số lượt chuyển đổi / Số lượt thoát trang) * 100%.
64. Một công ty sản xuất giày dép muốn mở rộng thị trường bằng cách bán hàng trực tuyến. Họ quyết định xây dựng website riêng thay vì bán trên các sàn TMĐT. Quyết định này thuộc loại hình TMĐT nào?
A. C2C (Consumer-to-Consumer).
B. G2C (Government-to-Consumer).
C. B2C (Business-to-Consumer) qua kênh riêng.
D. B2B (Business-to-Business).
65. Khi phát triển ứng dụng di động cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất?
A. Số lượng tính năng phong phú và phức tạp.
B. Tốc độ tải trang nhanh và giao diện người dùng (UI) trực quan, dễ sử dụng (UX).
C. Khả năng tương thích với mọi loại thiết bị di động.
D. Tích hợp nhiều tùy chọn thanh toán quốc tế.
66. Một doanh nghiệp TMĐT nhận thấy tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) của khách hàng rất cao. Theo phân tích hành vi người dùng, nguyên nhân phổ biến nào có thể dẫn đến tình trạng này?
A. Khách hàng tìm thấy sản phẩm tương tự với giá rẻ hơn ở nơi khác.
B. Quá trình thanh toán phức tạp hoặc phát sinh thêm chi phí không mong muốn (phí vận chuyển cao, phí ẩn).
C. Sản phẩm trong giỏ hàng không còn hàng.
D. Khách hàng chưa có nhu cầu thực sự tại thời điểm thêm vào giỏ.
67. Trong luật giao dịch điện tử, ‘Dữ liệu thông tin’ được định nghĩa như thế nào?
A. Chỉ bao gồm văn bản viết tay.
B. Bao gồm thông tin dưới dạng văn bản, tín hiệu, ký hiệu, hình ảnh, âm thanh hoặc dạng khác có thể được tạo ra, gửi, nhận, lưu trữ hoặc xử lý bằng hệ thống thông tin.
C. Chỉ bao gồm thông tin được lưu trữ trên giấy.
D. Bao gồm các cuộc trao đổi bằng lời nói trực tiếp.
68. Một doanh nghiệp đang kinh doanh online các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Doanh nghiệp này sử dụng hình ảnh sản phẩm, mô tả chi tiết và chính sách đổi trả minh bạch. Tuy nhiên, doanh thu vẫn chưa cao. Theo phân tích phổ biến trong lĩnh vực TMĐT, yếu tố nào có khả năng là điểm yếu chính cần cải thiện?
A. Chất lượng hình ảnh sản phẩm chưa đủ hấp dẫn.
B. Mô tả sản phẩm còn chung chung, thiếu thông tin hữu ích.
C. Chiến lược tiếp thị và quảng bá chưa hiệu quả để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.
D. Chính sách đổi trả quá phức tạp, gây khó khăn cho khách hàng.
69. Một doanh nghiệp TMĐT nhận thấy lượng truy cập vào website tăng vọt sau một chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Tuy nhiên, doanh số bán hàng không tăng tương ứng. Theo phân tích về phễu bán hàng, vấn đề có thể nằm ở đâu?
A. Chiến dịch quảng cáo chưa tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
B. Trang đích (landing page) của quảng cáo không thu hút hoặc không liên quan đến quảng cáo.
C. Quy trình thanh toán quá phức tạp.
D. Sản phẩm không có chất lượng tốt.
70. Trong TMĐT, ‘Social Commerce’ (Thương mại xã hội) là sự kết hợp của các yếu tố nào?
A. Chỉ mua bán trên các trang mạng xã hội.
B. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để hỗ trợ các hoạt động mua bán trực tuyến, bao gồm khám phá sản phẩm, chia sẻ ý kiến và giao dịch.
C. Quảng cáo sản phẩm trên các kênh truyền thống.
D. Tổ chức các buổi đấu giá trực tuyến.
71. Trong TMĐT, ‘Cổng thanh toán trực tuyến’ (Online Payment Gateway) đóng vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là nơi hiển thị thông tin sản phẩm.
B. Là trung gian xử lý giao dịch thanh toán giữa người mua, người bán và ngân hàng.
C. Chuyên cung cấp các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
D. Hỗ trợ giao nhận và vận chuyển hàng hóa.
72. Khái niệm ‘SEO’ (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử đề cập đến hoạt động gì?
A. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên ứng dụng di động.
B. Tăng cường quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng thị trường.
73. Một doanh nghiệp TMĐT muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng khi họ xem lại các sản phẩm đã từng xem. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Hiển thị tất cả các sản phẩm đã từng xem một cách ngẫu nhiên.
B. Tạo một mục ‘Sản phẩm đã xem’ rõ ràng, có thể tìm kiếm và lọc, hiển thị thông tin sản phẩm chính xác.
C. Chỉ hiển thị tên sản phẩm mà không có hình ảnh.
D. Xóa lịch sử xem sau 24 giờ.
74. Một doanh nghiệp TMĐT sử dụng email marketing để chăm sóc khách hàng. Việc gửi email có nội dung cá nhân hóa (ví dụ: chào tên khách hàng, gợi ý sản phẩm dựa trên sở thích) có tác dụng gì?
A. Làm tăng chi phí gửi email.
B. Giúp tăng tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp chuột và xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
D. Không có tác động đáng kể đến doanh số.
75. Một doanh nghiệp TMĐT gặp vấn đề về việc khách hàng không hoàn tất thanh toán sau khi đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng. Theo phân tích về hành trình khách hàng, bước nào trong quy trình mua sắm có khả năng gây ra sự ‘ma sát’ lớn nhất dẫn đến việc này?
A. Xem chi tiết sản phẩm.
B. Thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
C. Quá trình đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập.
D. Xem lại giỏ hàng.
76. Trong TMĐT, ‘Thanh toán không dùng thẻ’ (Card-not-present payment) là gì?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán bằng cách nhập thông tin thẻ tín dụng/ghi nợ trực tuyến, không cần xuất trình thẻ vật lý.
C. Thanh toán bằng thẻ tại các điểm chấp nhận thanh toán vật lý.
D. Thanh toán bằng séc.
77. Trong TMĐT, ‘Thanh toán điện tử’ (Electronic Payment) bao gồm các hình thức nào?
A. Chỉ tiền mặt và chuyển khoản ngân hàng.
B. Thẻ tín dụng/ghi nợ, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng trực tuyến, thanh toán di động.
C. Chỉ séc và hối phiếu.
D. Chỉ tiền mặt khi nhận hàng (COD).
78. Một sàn TMĐT muốn cung cấp dịch vụ ‘Đảm bảo giao hàng’ (Guaranteed Delivery) cho các sản phẩm. Điều này có ý nghĩa gì đối với người mua?
A. Sản phẩm sẽ được giao miễn phí.
B. Sản phẩm sẽ được giao đến địa chỉ của người mua trong một khoảng thời gian cam kết, nếu không sẽ có hình thức bồi thường.
C. Người mua có thể chọn thời gian giao hàng cụ thể.
D. Sản phẩm sẽ được ưu tiên vận chuyển nhanh nhất có thể.
79. Một doanh nghiệp TMĐT bán đồ công nghệ. Họ phát hiện một số khách hàng chỉ xem sản phẩm nhưng không mua. Theo phân tích tâm lý người mua hàng trực tuyến, nguyên nhân phổ biến có thể là gì?
A. Khách hàng thích so sánh giá với các đối thủ cạnh tranh.
B. Khách hàng chưa đủ tin tưởng về chất lượng sản phẩm hoặc độ tin cậy của người bán.
C. Khách hàng đang tìm kiếm thông tin để đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là nguyên nhân.
80. Trong TMĐT, ‘Chiến lược giá động’ (Dynamic Pricing) có nghĩa là gì?
A. Giá bán sản phẩm luôn cố định và không thay đổi.
B. Giá bán sản phẩm được điều chỉnh liên tục dựa trên cung cầu, hành vi khách hàng, thời gian và các yếu tố thị trường khác.
C. Giá bán sản phẩm chỉ thay đổi theo mùa.
D. Doanh nghiệp chỉ áp dụng một mức giá duy nhất cho tất cả khách hàng.
81. Mô hình TMĐT O2O (Online-to-Offline) mô tả điều gì?
A. Chỉ hoạt động kinh doanh trực tuyến.
B. Sự kết hợp giữa các hoạt động trực tuyến và ngoại tuyến (cửa hàng vật lý), ví dụ: đặt hàng online nhận tại cửa hàng.
C. Kinh doanh chỉ thông qua các ứng dụng di động.
D. Buôn bán hàng hóa qua mạng xã hội.
82. Một website TMĐT gặp vấn đề về tỷ lệ thoát trang (bounce rate) cao. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Nội dung trang quá hấp dẫn và khiến người dùng ở lại lâu.
B. Trang tải chậm, nội dung không liên quan hoặc khó điều hướng.
C. Có quá nhiều tùy chọn mua sắm.
D. Website có chính sách đổi trả linh hoạt.
83. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất đối với người mua trong các giao dịch TMĐT?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
C. Sử dụng các ví điện tử hoặc cổng thanh toán trung gian uy tín (ví dụ: PayPal, Stripe, MoMo).
D. Chia sẻ thông tin thẻ tín dụng trực tiếp qua email.
84. Mô hình TMĐT C2C (Consumer-to-Consumer) là gì?
A. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Người tiêu dùng bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng khác, thường thông qua nền tảng trung gian.
C. Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác.
D. Chính phủ cung cấp dịch vụ trực tuyến cho công dân.
85. Trong TMĐT, ‘data analytics’ (phân tích dữ liệu) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ để tạo báo cáo tài chính.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi khách hàng, xu hướng thị trường và đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
C. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
86. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website TMĐT?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Chính sách bảo mật rõ ràng, quy trình thanh toán an toàn và thông tin liên hệ minh bạch.
C. Giao diện website có nhiều hiệu ứng đồ họa.
D. Giảm giá sản phẩm liên tục.
87. Khái niệm ‘lean commerce’ (thương mại tinh gọn) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tăng cường chi phí marketing.
B. Tối ưu hóa quy trình, giảm lãng phí và tập trung vào giá trị cốt lõi cho khách hàng.
C. Mở rộng danh mục sản phẩm một cách không kiểm soát.
D. Sử dụng nhiều kênh bán hàng vật lý.
88. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến, ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) đề cập đến điều gì?
A. Chất lượng sản phẩm được chứng nhận bởi cơ quan nhà nước.
B. Ảnh hưởng từ đánh giá, nhận xét, lượt thích hoặc đề xuất từ những người dùng khác.
C. Khuyến mãi độc quyền chỉ dành cho khách hàng thân thiết.
D. Chính sách bảo hành dài hạn.
89. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong TMĐT là gì?
A. Thay thế hoàn toàn bộ phận bán hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tức thời, trả lời câu hỏi thường gặp và hướng dẫn người dùng.
C. Tăng cường khả năng thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm.
D. Tự động hóa quy trình thanh toán.
90. Trong TMĐT, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là hình thức mà doanh nghiệp trả hoa hồng cho ai?
A. Nhân viên bán hàng trực tiếp của doanh nghiệp.
B. Người tiếp thị (affiliate) đã giới thiệu khách hàng hoặc bán được sản phẩm/dịch vụ.
C. Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.
D. Đội ngũ chăm sóc khách hàng.
91. Một doanh nghiệp TMĐT quyết định sử dụng chiến lược ‘dropshipping’. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?
A. Doanh nghiệp tự nhập khẩu và lưu trữ số lượng lớn hàng hóa.
B. Doanh nghiệp không giữ hàng tồn kho, mà chuyển đơn hàng và chi tiết vận chuyển cho nhà cung cấp thứ ba, bên này sẽ giao hàng trực tiếp cho khách hàng.
C. Doanh nghiệp chỉ bán các sản phẩm kỹ thuật số.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng thông qua các cửa hàng vật lý.
92. Khi nói về ‘personalization’ (cá nhân hóa) trong TMĐT, mục tiêu chính là gì?
A. Tạo ra các sản phẩm giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Cung cấp nội dung, sản phẩm và dịch vụ phù hợp với sở thích và nhu cầu riêng của từng khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo hiển thị trên banner website.
D. Đồng nhất giao diện người dùng cho mọi thiết bị.
93. Một doanh nghiệp TMĐT muốn giảm thiểu rủi ro trong giao dịch. Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc này?
A. Sử dụng các cổng thanh toán an toàn và mã hóa dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm sai lệch hoặc gây hiểu lầm.
C. Thiết lập chính sách đổi trả rõ ràng.
D. Xác minh danh tính khách hàng cho các giao dịch lớn.
94. Theo phân tích phổ biến, ‘viral marketing’ (tiếp thị lan truyền) trong TMĐT hoạt động hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi thông điệp quảng cáo được trả tiền để hiển thị trên nhiều kênh.
B. Khi nội dung hấp dẫn, độc đáo và được người dùng tự nguyện chia sẻ.
C. Khi sử dụng các chiến dịch email marketing hàng loạt.
D. Khi sản phẩm có giá thành cao và độc quyền.
95. Khi một website TMĐT sử dụng ‘cookies’ để theo dõi hoạt động của người dùng, mục đích chính là gì?
A. Để tăng cường bảo mật cho thiết bị của người dùng.
B. Để lưu trữ thông tin giỏ hàng và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
C. Để thay đổi giao diện của website theo ý muốn của người dùng.
D. Để kiểm tra tốc độ kết nối internet của người dùng.
96. Trong bối cảnh Thương mại điện tử (TMĐT), khái niệm ‘digital footprint’ (dấu chân số) đề cập đến điều gì?
A. Tổng hợp các thông tin cá nhân được công khai trên mạng xã hội.
B. Tập hợp tất cả dữ liệu mà một người dùng tạo ra khi tương tác với môi trường kỹ thuật số, bao gồm lịch sử duyệt web, giao dịch mua bán trực tuyến, và hoạt động trên mạng xã hội.
C. Các bình luận và đánh giá của khách hàng về sản phẩm trên các nền tảng TMĐT.
D. Các chứng nhận bảo mật SSL mà một website TMĐT sở hữu.
97. Mục tiêu chính của ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) trong thiết kế website TMĐT là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Tạo ra các phiên bản giao diện cho các ngôn ngữ khác nhau.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
98. Một doanh nghiệp TMĐT đang xem xét mở rộng ra thị trường quốc tế. Thách thức pháp lý và văn hóa nào cần được lưu ý nhất?
A. Chỉ cần dịch nội dung website sang ngôn ngữ địa phương.
B. Tuân thủ quy định về thuế, bảo vệ dữ liệu cá nhân, luật quảng cáo và văn hóa tiêu dùng của từng quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho mọi thị trường.
99. Một doanh nghiệp sử dụng mô hình B2B (Business-to-Business) trong TMĐT tập trung vào giao dịch với đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cá nhân.
B. Các doanh nghiệp khác.
C. Các tổ chức chính phủ.
D. Các tổ chức phi lợi nhuận.
100. Trong TMĐT, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là chiến lược nhắm mục tiêu lại những người dùng nào?
A. Tất cả người dùng truy cập website.
B. Những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm nhưng chưa hoàn tất giao dịch.
C. Những người đã mua hàng thành công.
D. Những người chỉ xem các trang giới thiệu công ty.
101. Trong TMĐT, ‘user interface’ (UI) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Trải nghiệm cảm xúc tổng thể của người dùng.
B. Thiết kế trực quan và cách người dùng tương tác với các yếu tố đồ họa trên website hoặc ứng dụng.
C. Hiệu quả của các thuật toán tìm kiếm.
D. Khả năng xử lý dữ liệu của hệ thống.
102. Trong TMĐT, ‘search engine marketing’ (SEM) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ bao gồm tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Ads).
C. Chỉ tập trung vào tiếp thị qua mạng xã hội.
D. Chỉ bao gồm email marketing.
103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của Thương mại điện tử?
A. Sử dụng công nghệ số để thực hiện giao dịch.
B. Hoạt động chủ yếu trên nền tảng vật lý truyền thống.
C. Cho phép giao dịch xuyên biên giới dễ dàng.
D. Tăng cường khả năng tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
104. Trong TMĐT, ‘user-generated content’ (UGC) là gì?
A. Nội dung do chính doanh nghiệp tạo ra.
B. Nội dung được tạo ra bởi người tiêu dùng hoặc người dùng cuối, như đánh giá sản phẩm, bài đăng trên mạng xã hội, video.
C. Nội dung quảng cáo trả phí.
D. Nội dung được dịch tự động.
105. Trong TMĐT, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được đo lường như thế nào?
A. Tổng số lượt truy cập website.
B. Tỷ lệ phần trăm số lượng khách truy cập hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng sản phẩm đã bán.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang.
106. Trong TMĐT, ‘customer lifetime value’ (CLV) là chỉ số đo lường?
A. Thời gian trung bình một khách hàng sử dụng sản phẩm.
B. Tổng giá trị ước tính mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần.
D. Chi phí marketing để thu hút một khách hàng mới.
107. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các kênh phân phối trong TMĐT?
A. Website bán hàng riêng của doanh nghiệp.
B. Các sàn giao dịch TMĐT (Marketplaces).
C. Mạng xã hội có chức năng bán hàng.
D. Hệ thống quản lý kho vật lý.
108. Trong TMĐT, ‘user experience’ (UX) tập trung vào khía cạnh nào của tương tác người dùng?
A. Chỉ tập trung vào giao diện đồ họa.
B. Trải nghiệm tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm sự hữu ích, dễ sử dụng và sự hài lòng.
C. Chỉ tập trung vào tốc độ tải trang.
D. Hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
109. Trong TMĐT, ‘search engine optimization’ (SEO) là quá trình nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm.
B. Cải thiện thứ hạng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
C. Phát triển ứng dụng di động cho website.
D. Tạo nội dung video quảng cáo.
110. Mô hình ‘freemium’ trong TMĐT thường áp dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm vật lý có giá trị cao.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ số, nơi phiên bản cơ bản được cung cấp miễn phí và các tính năng nâng cao yêu cầu trả phí.
C. Sản phẩm tiêu dùng nhanh.
D. Nội dung quảng cáo.
111. Khái niệm ‘m-commerce’ (thương mại di động) đề cập đến hoạt động TMĐT được thực hiện thông qua thiết bị nào?
A. Máy tính để bàn.
B. Máy tính bảng và điện thoại thông minh.
C. Máy tính xách tay.
D. Thiết bị định vị GPS.
112. Một website TMĐT cung cấp tính năng ‘wishlist’ (danh sách mong muốn). Mục đích chính của tính năng này là gì?
A. Để hiển thị các sản phẩm đã hết hàng.
B. Giúp khách hàng lưu lại các sản phẩm họ quan tâm để mua sau hoặc chia sẻ.
C. Để thu thập dữ liệu về các sản phẩm ít phổ biến.
D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
113. Trong TMĐT, ‘logistics’ đóng vai trò gì?
A. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối.
C. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng.
D. Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến.
114. Trong TMĐT, thuật ngữ ‘customer relationship management’ (CRM) liên quan đến hoạt động nào?
A. Quản lý kho hàng và logistics.
B. Chiến lược định giá sản phẩm.
C. Quản lý và chăm sóc mối quan hệ với khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu giao dịch.
115. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với sự thành công của một chiến dịch ’email marketing’ trong TMĐT?
A. Gửi email với tần suất cao nhất có thể.
B. Sở hữu danh sách email chất lượng cao, nội dung cá nhân hóa và lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng.
C. Sử dụng hình ảnh có dung lượng lớn.
D. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm.
116. Một doanh nghiệp TMĐT muốn xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Liên tục thay đổi mẫu mã sản phẩm.
B. Tạo chương trình khách hàng thân thiết, cung cấp dịch vụ hỗ trợ xuất sắc và khuyến khích sự tương tác, phản hồi từ khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm đột ngột.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
117. Trong TMĐT, ‘cross-selling’ (bán chéo) là chiến lược khuyến khích khách hàng làm gì?
A. Mua nhiều đơn vị của cùng một sản phẩm.
B. Mua thêm các sản phẩm bổ sung hoặc liên quan đến sản phẩm họ đang xem hoặc đã mua.
C. Hủy bỏ đơn hàng.
D. Chỉ mua các sản phẩm khuyến mãi.
118. Một doanh nghiệp TMĐT muốn cải thiện trải nghiệm người dùng trên website của mình. Phương án nào sau đây KHÔNG GÓP PHẦN trực tiếp vào mục tiêu này?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Cung cấp quy trình thanh toán phức tạp và nhiều bước.
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) thân thiện và dễ điều hướng.
D. Cá nhân hóa gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt xem.
119. Khái niệm ‘disintermediation’ (cắt bỏ khâu trung gian) trong TMĐT thường dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng số lượng đại lý bán lẻ.
B. Giảm chi phí và tăng hiệu quả cho nhà sản xuất và người tiêu dùng.
C. Phức tạp hóa quy trình chuỗi cung ứng.
D. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
120. Trong TMĐT, ‘content marketing’ (tiếp thị nội dung) thường hướng đến mục đích gì?
A. Chỉ bán sản phẩm trực tiếp.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng cách tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán.
C. Tăng cường quảng cáo trả tiền.
D. Tối ưu hóa mã nguồn website.
121. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn xây dựng mối quan hệ khách hàng bền chặt. Theo các nguyên tắc marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng hơn việc chỉ tập trung vào giá bán?
A. Chất lượng dịch vụ khách hàng và trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa.
B. Số lượng sản phẩm có sẵn trong kho.
C. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên truyền hình.
D. Thiết kế logo của doanh nghiệp.
122. Trong phân tích dữ liệu thương mại điện tử, chỉ số ‘Tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) được tính như thế nào?
A. (Số lượt khách truy cập / Số đơn hàng thành công) * 100%.
B. (Số đơn hàng thành công / Số lượt khách truy cập) * 100%.
C. (Số lượt xem trang / Số đơn hàng thành công) * 100%.
D. (Số lượt khách rời bỏ / Số lượt khách truy cập) * 100%.
123. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘CRM’ (Customer Relationship Management) đề cập đến hệ thống và quy trình được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tồn kho và chuỗi cung ứng.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Quản lý và phân tích các tương tác của khách hàng với doanh nghiệp nhằm xây dựng mối quan hệ bền vững.
D. Thiết kế và phát triển website.
124. Một website thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm thanh toán. Theo các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng, điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu giỏ hàng bị bỏ quên tại bước thanh toán?
A. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản phức tạp.
B. Cung cấp tùy chọn thanh toán ‘Guest Checkout’ (thanh toán không cần đăng ký) và quy trình thanh toán đơn giản, minh bạch.
C. Hiển thị nhiều quảng cáo trong quá trình thanh toán.
D. Bắt buộc người dùng phải xem video giới thiệu sản phẩm trước khi thanh toán.
125. Trong mô hình C2C (Consumer to Consumer), nền tảng nào là ví dụ điển hình và phổ biến nhất tại Việt Nam?
A. Shopee.
B. Lazada.
C. Chợ Tốt.
D. Tiki.
126. Trong mô hình thương mại điện tử, ‘mạng lưới phân phối’ (Distribution Network) đóng vai trò gì?
A. Thu hút người dùng mới đến website.
B. Tối ưu hóa quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa từ người bán đến người mua.
C. Xây dựng thương hiệu và nhận diện thương hiệu.
D. Quản lý các chiến dịch email marketing.
127. Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) cho một trang sản phẩm, chiến lược nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Tăng số lượng sản phẩm hiển thị trên trang.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, hình ảnh/video chất lượng cao và đánh giá từ khách hàng.
C. Giảm kích thước nút ‘Thêm vào giỏ hàng’.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem chi tiết sản phẩm.
128. Một công ty bán lẻ sử dụng mô hình ‘Dropshipping’. Đặc điểm nổi bật nhất của mô hình này là gì?
A. Công ty tự quản lý và lưu trữ toàn bộ hàng tồn kho.
B. Công ty không giữ hàng tồn kho; khi khách đặt hàng, công ty chuyển đơn hàng cho nhà cung cấp để họ vận chuyển trực tiếp đến khách hàng.
C. Công ty tự sản xuất tất cả các sản phẩm.
D. Công ty chỉ bán sản phẩm kỹ thuật số.
129. Trong thương mại điện tử, khái niệm ‘Giỏ hàng bị bỏ quên’ (Abandoned Cart) đề cập đến tình huống nào?
A. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán.
B. Website gặp lỗi kỹ thuật khiến giỏ hàng bị xóa.
C. Khách hàng xóa tất cả sản phẩm khỏi giỏ hàng.
D. Hệ thống không lưu trữ được thông tin giỏ hàng.
130. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, vấn đề nào sau đây là rào cản lớn nhất đối với người tiêu dùng khi mua hàng từ các nhà bán lẻ nước ngoài?
A. Sự đa dạng của sản phẩm.
B. Khả năng tiếp cận với nhiều thương hiệu nổi tiếng.
C. Chi phí vận chuyển cao, thời gian giao hàng lâu và các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan, thuế nhập khẩu.
D. Chất lượng sản phẩm luôn vượt trội.
131. Một trang web thương mại điện tử muốn tối ưu hóa cho các công cụ tìm kiếm. Yếu tố nào sau đây được coi là một ‘tín hiệu xếp hạng’ quan trọng của Google?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của website.
B. Tính hữu ích và liên quan của nội dung trang web.
C. Màu sắc của nút ‘Thêm vào giỏ hàng’.
D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
132. Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn tăng cường hiệu quả của các chương trình khuyến mãi. Theo phân tích hành vi khách hàng, chiến lược nào sau đây thường mang lại tác động tích cực nhất?
A. Giảm giá vĩnh viễn tất cả sản phẩm.
B. Tạo ra các chương trình khuyến mãi có thời hạn, mang tính khan hiếm hoặc độc quyền.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng sản phẩm trong mỗi đơn hàng.
D. Không bao giờ áp dụng khuyến mãi.
133. Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn tăng cường hiệu quả của các chiến dịch email marketing. Theo các thực hành tốt nhất, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Gửi email với tần suất cao nhất có thể.
B. Tập trung vào việc cá nhân hóa nội dung email dựa trên sở thích và hành vi của người nhận.
C. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao trong mọi email.
D. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm mới.
134. Một nhà bán lẻ trực tuyến đang xem xét việc sử dụng ‘Live Chat’ (Trò chuyện trực tiếp) trên website của mình. Lợi ích chính mà tính năng này mang lại là gì?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tức thời, giải đáp thắc mắc và có thể thúc đẩy quyết định mua hàng ngay lập tức.
C. Giảm chi phí nhân viên chăm sóc khách hàng.
D. Thu thập dữ liệu về hành vi duyệt web của khách hàng.
135. Theo các nguyên tắc về trải nghiệm người dùng, việc sử dụng các ‘Breadcrumbs’ (dấu vết điều hướng) trên website thương mại điện tử có mục đích chính là gì?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị.
B. Giúp người dùng dễ dàng theo dõi vị trí hiện tại của họ trên cấu trúc website và quay lại các trang trước đó.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Thúc đẩy người dùng chia sẻ sản phẩm.
136. Một doanh nghiệp muốn tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động. Theo các nguyên tắc thiết kế web hiện đại, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?
A. Tạo một phiên bản website riêng biệt chỉ dành cho di động.
B. Sử dụng thiết kế đáp ứng (Responsive Web Design) để nội dung tự điều chỉnh theo kích thước màn hình.
C. Yêu cầu người dùng tải ứng dụng di động riêng để truy cập.
D. Sử dụng kích thước phông chữ lớn nhất có thể cho tất cả các thiết bị.
137. Trong phân loại các mô hình thương mại điện tử, mô hình ‘B2A’ (Business to Administration) đề cập đến loại giao dịch nào?
A. Doanh nghiệp bán hàng cho người tiêu dùng.
B. Doanh nghiệp bán hàng cho các doanh nghiệp khác.
C. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm cho các cơ quan hành chính công.
D. Người tiêu dùng mua hàng từ người tiêu dùng khác.
138. Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn xây dựng một cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu của mình. Kênh nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất để tương tác và tạo sự gắn kết với khách hàng?
A. Website chính của doanh nghiệp.
B. Các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok,…).
C. Email marketing.
D. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
139. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một website thương mại điện tử, đặc biệt khi lần đầu tiên họ truy cập?
A. Thiết kế giao diện hiện đại và chuyên nghiệp.
B. Chính sách đổi trả hàng minh bạch và dễ dàng.
C. Thông tin liên hệ rõ ràng và đa dạng kênh hỗ trợ.
D. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
140. Theo quan điểm của các nhà kinh tế học, một trong những lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?
A. Giảm sự đa dạng của sản phẩm.
B. Tăng chi phí tìm kiếm thông tin sản phẩm.
C. Tiếp cận nhiều lựa chọn sản phẩm hơn và giá cả cạnh tranh hơn.
D. Giảm khả năng so sánh giá giữa các nhà cung cấp.
141. Theo phân tích của các chuyên gia về hành vi mua sắm trực tuyến, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng khi đối mặt với nhiều lựa chọn tương tự?
A. Màu sắc chủ đạo của website.
B. Số lượng bài viết trên blog của website.
C. Uy tín thương hiệu và đánh giá tích cực từ người dùng.
D. Thời gian phản hồi của bộ phận chăm sóc khách hàng.
142. Một yếu tố quan trọng trong việc quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử là ‘hậu cần ngược’ (Reverse Logistics). Nó đề cập đến hoạt động nào?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp.
B. Quá trình xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng, bao gồm kiểm tra, sửa chữa, tái chế hoặc tiêu hủy.
C. Quá trình giao hàng từ kho đến tay khách hàng.
D. Quá trình lưu kho và quản lý tồn kho.
143. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, thuật ngữ ‘SEO’ (Search Engine Optimization) đề cập đến hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website.
B. Tăng cường khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý mối quan hệ khách hàng.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.
144. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Trải nghiệm người dùng’ (User Experience – UX) trong thương mại điện tử?
A. Giá cả cạnh tranh của sản phẩm.
B. Chất lượng của vật liệu đóng gói sản phẩm.
C. Sự dễ dàng và thuận tiện khi tìm kiếm, chọn lọc và thanh toán sản phẩm.
D. Chính sách bảo hành của nhà sản xuất.
145. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘Affiliate Marketing’ (Tiếp thị liên kết) mô tả hình thức hợp tác nào?
A. Doanh nghiệp tự bán sản phẩm qua website của mình.
B. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng khi có khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
C. Doanh nghiệp hợp tác với các nhà bán buôn để phân phối sản phẩm.
D. Doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho các doanh nghiệp khác.
146. Một doanh nghiệp đang triển khai chiến lược bán hàng qua mạng xã hội. Theo bạn, phương thức thanh toán nào thường được ưa chuộng nhất bởi người tiêu dùng Việt Nam trong bối cảnh này, xét về tính tiện lợi và phổ biến?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.
B. Chuyển khoản ngân hàng hoặc ví điện tử.
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Sử dụng mã giảm giá và điểm thưởng.
147. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, ‘chiến lược Omnichannel’ là gì?
A. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tuyến.
B. Tích hợp liền mạch trải nghiệm mua sắm trên tất cả các kênh (cả trực tuyến và ngoại tuyến) để tạo sự nhất quán cho khách hàng.
C. Chỉ sử dụng một kênh bán hàng duy nhất.
D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
148. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số ‘Tỷ lệ tương tác’ (Engagement Rate) thường bao gồm những hành động nào của người dùng?
A. Chỉ lượt xem (views).
B. Lượt thích (likes), bình luận (comments), chia sẻ (shares) và nhấp chuột (clicks).
C. Chỉ lượt nhấp chuột (clicks).
D. Số lần quảng cáo được hiển thị (impressions).
149. Trong quảng cáo trực tuyến, thuật ngữ ‘CPC’ (Cost Per Click) có nghĩa là gì?
A. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi hành động cụ thể của người dùng (ví dụ: đăng ký).
C. Chi phí trả cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi khách hàng mới được tạo ra.
150. Trong chiến lược tiếp thị nội dung (Content Marketing) cho thương mại điện tử, loại nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất trong việc thu hút khách hàng tiềm năng và xây dựng lòng tin?
A. Các bài đăng quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Các bài viết hướng dẫn sử dụng sản phẩm, đánh giá chi tiết, hoặc giải quyết vấn đề của khách hàng.
C. Các bản tin chỉ chứa thông tin khuyến mãi.
D. Các bài viết tuyển dụng nhân sự.
151. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng thị trường sang quốc tế. Vấn đề pháp lý nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Quy định về sở hữu trí tuệ và bản quyền.
B. Luật thuế nhập khẩu và các loại thuế liên quan tại quốc gia đó.
C. Chính sách bảo vệ dữ liệu người dùng (ví dụ: GDPR của EU).
D. Tất cả các yếu tố trên.
152. Khi phân tích hành vi người dùng trên website thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây giúp đo lường tỷ lệ khách truy cập rời khỏi trang ngay lập tức mà không tương tác với bất kỳ yếu tố nào khác?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
C. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
D. Số trang trên mỗi phiên (Pages per Session).
153. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tối ưu hóa chiến lược ‘định vị sản phẩm’ (Product Positioning). Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để xác định vị trí sản phẩm trên thị trường?
A. Số lượng nhân viên của công ty.
B. Vị trí địa lý của kho hàng.
C. Cách mà sản phẩm được nhận thức bởi khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
D. Tên miền của website.
154. Trong mô hình B2C (Business to Consumer), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Giảm giá bán sản phẩm một cách thường xuyên.
B. Chương trình khách hàng thân thiết và dịch vụ hậu mãi xuất sắc.
C. Mở rộng danh mục sản phẩm liên tục.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
155. Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng ‘remarketing’ (tiếp thị lại) trong chiến dịch quảng cáo của mình. Mục tiêu chính của remarketing là gì?
A. Tiếp cận những khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên diện rộng.
C. Nhắm mục tiêu lại những người dùng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm nhưng chưa hoàn tất giao dịch.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống.
156. Một website thương mại điện tử đang gặp vấn đề về tốc độ tải trang chậm. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của vấn đề này đối với doanh nghiệp là gì?
A. Tăng tỷ lệ hiển thị quảng cáo.
B. Giảm tỷ lệ thoát (Bounce Rate) và tăng thời gian trên trang.
C. Giảm tỷ lệ chuyển đổi và tăng tỷ lệ thoát.
D. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
157. Theo các tiêu chuẩn về an toàn giao dịch trực tuyến, giao thức ‘HTTPS’ (Hypertext Transfer Protocol Secure) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ website, bảo vệ thông tin nhạy cảm.
C. Cải thiện khả năng hiển thị trên thiết bị di động.
D. Giúp website dễ dàng được tìm thấy trên Google.
158. Khi xây dựng một chiến lược giá cho sản phẩm thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính cạnh tranh và lợi nhuận?
A. Chỉ tập trung vào chi phí sản xuất.
B. Phân tích giá của đối thủ cạnh tranh, giá trị cảm nhận của khách hàng và chi phí hoạt động.
C. Đặt giá cao nhất có thể để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
D. Chỉ dựa vào giá niêm yết của nhà cung cấp.
159. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, thuật ngữ ‘m-commerce’ là viết tắt của gì?
A. Marketing Commerce.
B. Mobile Commerce.
C. Management Commerce.
D. Merchandise Commerce.
160. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất để thực hiện điều này?
A. Gửi thư tay đến từng khách hàng.
B. Yêu cầu khách hàng gọi điện thoại trực tiếp để góp ý.
C. Tạo các phiếu khảo sát trực tuyến và gửi qua email hoặc hiển thị trên website.
D. Đăng bài trên mạng xã hội yêu cầu mọi người bình luận ý kiến.
161. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) mô tả hình thức nào?
A. Doanh nghiệp tự quảng bá sản phẩm trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Khách hàng đánh giá sản phẩm sau khi mua.
C. Các đối tác (affiliates) quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp và nhận hoa hồng trên mỗi đơn hàng thành công.
D. Doanh nghiệp tạo ra các chương trình giảm giá trực tiếp cho khách hàng.
162. Khái niệm ‘Customer Relationship Management’ (CRM) trong thương mại điện tử liên quan đến hoạt động nào?
A. Quản lý hệ thống kho hàng và vận chuyển.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng.
C. Quản lý và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến.
163. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số lượt truy cập?
A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR – Click-Through Rate).
B. Chi phí mỗi lần chuyển đổi (CPA – Cost Per Acquisition).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU – Average Revenue Per User).
164. Trong chiến lược nội dung (content marketing) cho thương mại điện tử, loại nội dung nào thường có khả năng thu hút và giữ chân khách hàng tốt nhất?
A. Chỉ tập trung vào thông tin về giá cả và khuyến mãi.
B. Bài viết mô tả chi tiết các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Thông báo về chính sách đổi trả hàng.
165. Trong thương mại điện tử, ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo) bao gồm những gì?
A. Các bài viết quảng cáo do chính doanh nghiệp tạo ra.
B. Các đánh giá, bình luận, hình ảnh, video do khách hàng chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ.
C. Thông tin sản phẩm được cung cấp bởi nhà sản xuất.
D. Các bản tin tức do doanh nghiệp đăng tải.
166. Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) khác với B2C ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Quy mô giao dịch thường nhỏ hơn và số lượng khách hàng lớn hơn.
B. Đối tượng tham gia giao dịch chủ yếu là các doanh nghiệp với nhau.
C. Quy trình thanh toán đơn giản và ít phức tạp hơn.
D. Thời gian giao hàng thường ngắn hơn.
167. Khi phân tích dữ liệu bán hàng trực tuyến, chỉ số ‘Average Order Value’ (AOV) cho biết điều gì?
A. Tổng số đơn hàng đã được xử lý.
B. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng mà khách hàng đặt.
C. Tỷ lệ khách hàng mua nhiều hơn một sản phẩm.
D. Thời gian trung bình để xử lý một đơn hàng.
168. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tăng cường khả năng hiển thị của mình trên các công cụ tìm kiếm như Google. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Chạy quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website.
C. Gửi email marketing đến danh sách khách hàng cũ.
D. Tham gia các hội chợ thương mại truyền thống.
169. Trong thương mại điện tử, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian họ là khách hàng.
B. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
C. Thời gian trung bình một khách hàng truy cập website.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
170. Trong thương mại điện tử, ‘dynamic pricing’ (định giá động) là gì?
A. Thiết lập một mức giá cố định cho tất cả sản phẩm.
B. Thay đổi giá bán của sản phẩm dựa trên các yếu tố như cung cầu, thời gian, hành vi khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm một lần duy nhất trong năm.
D. Chỉ bán sản phẩm với giá niêm yết.
171. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, ‘SEO’ (Search Engine Optimization) chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo trả tiền.
B. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
C. Cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
D. Phát triển ứng dụng di động.
172. Một website thương mại điện tử sử dụng ‘cookies’ để làm gì?
A. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
B. Lưu trữ thông tin về hành vi người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm và theo dõi giỏ hàng.
C. Tăng tốc độ tải trang bằng cách lưu trữ tệp tin tạm thời.
D. Chặn truy cập từ các địa chỉ IP độc hại.
173. Khái niệm ‘omnichannel’ trong thương mại điện tử đề cập đến điều gì?
A. Tập trung toàn bộ hoạt động kinh doanh vào một kênh bán hàng duy nhất.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác của khách hàng.
C. Chỉ sử dụng các kênh bán hàng trực tuyến.
D. Ưu tiên phát triển các kênh bán hàng mới, bỏ qua các kênh cũ.
174. Một website thương mại điện tử hiển thị ‘https://’ ở đầu địa chỉ web. Điều này cho thấy điều gì?
A. Website sử dụng công nghệ nén ảnh.
B. Website đã được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
C. Website có kết nối an toàn và đã được mã hóa.
D. Website có nhiều liên kết ngoài.
175. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?
A. Thiết kế lại toàn bộ logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Nghiên cứu và tuân thủ các quy định pháp lý, thuế, và văn hóa địa phương.
C. Chỉ tập trung vào việc dịch thuật website sang ngôn ngữ bản địa.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
176. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Hiển thị cùng một thông điệp quảng cáo cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu hành vi và lịch sử mua sắm để đề xuất sản phẩm phù hợp.
C. Chỉ hiển thị các sản phẩm bán chạy nhất.
D. Tăng số lượng banner quảng cáo trên trang chủ.
177. Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược ‘mobile-first’ trong thiết kế website thương mại điện tử. Điều này có nghĩa là gì?
A. Ưu tiên trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động, sau đó mới tối ưu cho máy tính để bàn.
B. Chỉ tập trung phát triển ứng dụng di động và bỏ qua phiên bản web.
C. Thiết kế website theo tỷ lệ màn hình cố định để đảm bảo hiển thị trên mọi thiết bị.
D. Đảm bảo website có dung lượng nhỏ nhất có thể để tải nhanh trên mọi kết nối.
178. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘upselling’ đề cập đến chiến lược nào?
A. Giới thiệu sản phẩm có giá trị thấp hơn để khách hàng dễ dàng quyết định.
B. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn hoặc bổ sung các dịch vụ giá trị gia tăng.
C. Giảm giá cho khách hàng mới.
D. Bán các sản phẩm liên quan nhưng không cùng loại.
179. Một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website thương mại điện tử là gì?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.
B. Đảm bảo quy trình điều hướng (navigation) rõ ràng, dễ hiểu và tìm kiếm sản phẩm thuận tiện.
C. Hiển thị thông tin sản phẩm bằng phông chữ rất nhỏ.
D. Chỉ cho phép khách hàng xem sản phẩm trên một thiết bị duy nhất.
180. Phương thức thanh toán trực tuyến nào sau đây thường được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard).
B. Thanh toán qua ví điện tử (MoMo, ZaloPay, ViettelPay).
C. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
181. Một website thương mại điện tử sử dụng công nghệ ‘SSL/TLS’ cho mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Bảo mật thông tin giao dịch và mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ.
D. Giảm thiểu số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
182. Khái niệm ‘drop shipping’ trong thương mại điện tử là gì?
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và lưu kho sản phẩm.
B. Doanh nghiệp bán hàng mà không cần giữ hàng tồn kho, khi có đơn hàng sẽ yêu cầu nhà cung cấp gửi trực tiếp cho khách hàng.
C. Khách hàng đến trực tiếp cửa hàng để nhận sản phẩm.
D. Doanh nghiệp chỉ bán các sản phẩm kỹ thuật số.
183. Một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO – Conversion Rate Optimization) cho website thương mại điện tử là gì?
A. Tăng số lượng bài viết blog.
B. Kiểm tra và cải thiện trải nghiệm người dùng trên các trang quan trọng (ví dụ: trang sản phẩm, giỏ hàng).
C. Chạy quảng cáo với tần suất cao.
D. Mở rộng danh mục sản phẩm.
184. Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang xem xét sử dụng ‘live chat’ trên website. Lợi ích chính của việc này là gì?
A. Tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng theo thời gian thực, giải đáp thắc mắc và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Giảm chi phí cho hoạt động marketing.
D. Thu thập dữ liệu về hành vi của đối thủ cạnh tranh.
185. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn tăng cường nhận diện thương hiệu. Họ nên tập trung vào hoạt động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, nhất quán và quảng bá trên các kênh phù hợp.
C. Giảm thiểu mọi hoạt động quảng cáo.
D. Chỉ bán các sản phẩm độc quyền.
186. Trong mô hình C2C (Consumer-to-Consumer) của thương mại điện tử, nền tảng nào thường được sử dụng phổ biến nhất?
A. Các website bán hàng của doanh nghiệp lớn.
B. Các sàn giao dịch trực tuyến cho phép cá nhân mua bán với nhau (ví dụ: Shopee, Lazada, Chợ Tốt).
C. Các ứng dụng đặt đồ ăn.
D. Các trang web tin tức và giải trí.
187. Thuật ngữ ‘retargeting’ (tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến có ý nghĩa gì đối với thương mại điện tử?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người chưa từng truy cập website.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website nhưng chưa hoàn thành giao dịch.
C. Tìm kiếm khách hàng mới dựa trên sở thích của khách hàng hiện tại.
D. Giảm giá cho những khách hàng mới.
188. Khi nói về ‘last-mile delivery’ trong thương mại điện tử, thuật ngữ này đề cập đến giai đoạn nào của quá trình vận chuyển?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho trung chuyển.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho trung chuyển đến kho phân phối địa phương.
C. Vận chuyển hàng hóa từ điểm tập kết cuối cùng đến địa chỉ của người nhận.
D. Vận chuyển hàng hóa quốc tế qua biên giới.
189. Trong thương mại điện tử, ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là các bài viết phân tích thị trường do chuyên gia thực hiện, giúp doanh nghiệp ra quyết định.
B. Là các yếu tố như đánh giá của khách hàng, số lượng người theo dõi, chứng nhận uy tín, giúp tăng niềm tin và thúc đẩy hành vi mua sắm.
C. Là các báo cáo về hiệu suất của chiến dịch quảng cáo.
D. Là các quy định pháp lý liên quan đến kinh doanh trực tuyến.
190. Khi phân tích dữ liệu thương mại điện tử, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng quay lại website.
B. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website chỉ sau khi xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng hoàn tất giao dịch.
191. Trong thương mại điện tử, ‘personalization’ (cá nhân hóa) khác với ‘customization’ (tùy chỉnh) ở điểm nào?
A. Personalization là khách hàng tự chọn các thuộc tính của sản phẩm, còn customization là doanh nghiệp đưa ra gợi ý.
B. Personalization là doanh nghiệp sử dụng dữ liệu để điều chỉnh trải nghiệm cho từng cá nhân, còn customization là khách hàng tự thay đổi sản phẩm.
C. Personalization chỉ áp dụng cho sản phẩm vật lý, còn customization cho sản phẩm số.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
192. Trong các kênh marketing online, kênh nào thường mang lại hiệu quả tốt nhất cho việc xây dựng cộng đồng và tương tác hai chiều với khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Quảng cáo hiển thị trên các website tin tức.
B. Email marketing.
C. Các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok).
D. Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm (Google Ads).
193. Một website thương mại điện tử muốn tối ưu hóa cho thiết bị di động. Họ nên ưu tiên yếu tố nào dưới đây?
A. Kích thước phông chữ lớn và nút bấm nhỏ.
B. Tối giản hóa các yếu tố đồ họa và nội dung thừa.
C. Yêu cầu người dùng nhập liệu bằng bàn phím ảo lớn.
D. Sử dụng nhiều cửa sổ pop-up để quảng cáo.
194. Một website thương mại điện tử muốn cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Giảm giá sản phẩm liên tục.
B. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết và dịch vụ hậu mãi tốt.
C. Mở rộng kênh phân phối.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
195. Khi thiết kế website thương mại điện tử, việc sử dụng ‘responsive web design’ (thiết kế web đáp ứng) là rất quan trọng vì:
A. Giúp website tải nhanh hơn trên mọi thiết bị.
B. Đảm bảo website hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau.
C. Tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển website.
196. Trong bối cảnh thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer), khi một khách hàng đặt hàng thành công trên website, quy trình xử lý đơn hàng nào sau đây thường diễn ra **tiếp theo**?
A. Xác nhận thanh toán và gửi email thông báo đơn hàng cho khách hàng.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp thêm thông tin cá nhân để xác minh.
C. Tiến hành phân tích hành vi mua sắm của khách hàng.
D. Đóng gói sản phẩm và chuẩn bị gửi đi ngay lập tức.
197. Khi một khách hàng tìm kiếm sản phẩm trên website thương mại điện tử và gặp kết quả tìm kiếm không liên quan, đó là vấn đề của:
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm nội bộ (On-site Search Optimization).
B. Chiến lược tiếp thị nội dung.
C. Chính sách bảo mật thông tin.
D. Quy trình thanh toán.
198. Một nhà bán lẻ trực tuyến gặp vấn đề về việc khách hàng bỏ giỏ hàng (cart abandonment) thường xuyên. Giải pháp nào sau đây có khả năng giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Giảm giá sản phẩm trên toàn bộ website.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và giảm các bước bắt buộc.
D. Cung cấp nhiều tùy chọn vận chuyển quốc tế.
199. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong giao dịch thương mại điện tử?
A. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
B. Chính sách bảo mật thông tin rõ ràng và minh bạch.
C. Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
200. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn thu thập phản hồi của khách hàng về sản phẩm. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến nhất?
A. Gửi thư tay đến từng khách hàng.
B. Tổ chức phỏng vấn trực tiếp tại cửa hàng.
C. Đăng bài lên mạng xã hội kêu gọi mọi người bình luận.
D. Gửi email yêu cầu đánh giá sản phẩm kèm liên kết tới trang đánh giá.