1. Khi bạn vô tình xóa một tệp tin và muốn khôi phục nó, bạn thường tìm nó ở đâu trước tiên trong hệ điều hành Windows?
A. Thư mục Downloads
B. Thư mục Documents
C. Thùng rác (Recycle Bin)
D. My Computer
2. Trong các công cụ tìm kiếm trực tuyến (ví dụ: Google), việc sử dụng dấu ngoặc kép (ví dụ: ‘tin học ứng dụng’) trong truy vấn tìm kiếm sẽ có tác dụng gì?
A. Tìm kiếm tất cả các trang có chứa một trong các từ ‘tin’, ‘học’, ‘ứng’, ‘dụng’.
B. Tìm kiếm các trang có chứa cụm từ ‘tin học ứng dụng’ theo đúng thứ tự.
C. Tìm kiếm các trang có chứa từ ‘tin học’ HOẶC ‘ứng dụng’.
D. Bỏ qua kết quả tìm kiếm có chứa các từ này.
3. Khái niệm ‘IP address’ (Địa chỉ IP) trong mạng máy tính dùng để làm gì?
A. Xác định tên miền của một trang web.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
D. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng.
4. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence – Trí tuệ Nhân tạo) trong Tin học ứng dụng đề cập đến lĩnh vực nào?
A. Thiết kế đồ họa và hoạt hình.
B. Phát triển hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí thông minh của con người.
C. Quản lý mạng lưới máy tính.
D. Phát triển phần mềm diệt virus.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây)?
A. Là việc sử dụng các máy tính cá nhân có cấu hình mạnh.
B. Là việc lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị USB di động.
C. Là việc cung cấp tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
D. Là việc cài đặt phần mềm trực tiếp lên máy tính mà không cần kết nối mạng.
6. Khi tạo một bài trình chiếu (presentation), mục đích của việc sử dụng ‘Slide Master’ (Bố cục chính của slide) là gì?
A. Để thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các slide.
B. Để đảm bảo tính nhất quán về thiết kế (font chữ, màu sắc, logo) trên toàn bộ bài trình chiếu.
C. Để chèn âm thanh và video vào các slide.
D. Để tạo mục lục tự động cho bài trình chiếu.
7. Khái niệm ‘Website’ (Trang web) là tập hợp của các gì được liên kết với nhau và có thể truy cập qua Internet?
A. Chỉ các tệp tin hình ảnh.
B. Các trang tài liệu văn bản đơn thuần.
C. Các tệp tin (như HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh, video) được liên kết với nhau bởi các siêu liên kết.
D. Chỉ các ứng dụng phần mềm.
8. Trong các loại phần mềm ứng dụng, ‘Trình duyệt Web’ (Web Browser) như Chrome, Firefox, Edge, có chức năng chính là gì?
A. Tạo và chỉnh sửa tài liệu văn bản.
B. Truy cập và hiển thị các trang thông tin trên World Wide Web.
C. Quản lý tệp tin và thư mục.
D. Chơi nhạc và xem video.
9. Mã độc (malware) có thể lây lan qua những phương thức nào phổ biến nhất?
A. Chỉ qua việc tải xuống từ các trang web chính thức.
B. Chỉ qua các thiết bị USB không rõ nguồn gốc.
C. Qua email đính kèm độc hại, tệp tin tải xuống từ nguồn không tin cậy, hoặc các lỗ hổng bảo mật.
D. Chỉ qua việc kết nối với mạng Wi-Fi công cộng.
10. Khi nói về các loại phần mềm, ‘Hệ điều hành’ (Operating System) thuộc nhóm nào?
A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
B. Phần mềm tiện ích (Utility Software)
C. Phần mềm hệ thống (System Software)
D. Phần mềm văn phòng (Office Software)
11. Trong hệ điều hành Windows, ‘Control Panel’ (Bảng điều khiển) chủ yếu dùng để làm gì?
A. Chơi các trò chơi cài sẵn.
B. Quản lý và cấu hình các cài đặt hệ thống và phần cứng.
C. Duyệt web và truy cập Internet.
D. Soạn thảo văn bản.
12. Khái niệm ‘SSL/TLS’ (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) được sử dụng phổ biến nhất cho mục đích gì trên Internet?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt web và máy chủ, đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn.
C. Tự động dịch ngôn ngữ trang web.
D. Chặn quảng cáo trên trình duyệt.
13. Khi bạn gặp thông báo lỗi ‘404 Not Found’ trên trình duyệt web, điều đó có nghĩa là gì?
A. Tốc độ mạng quá chậm.
B. Trình duyệt của bạn đã lỗi thời.
C. Máy chủ web không tìm thấy tài nguyên được yêu cầu (trang web hoặc tệp tin).
D. Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống.
14. Đơn vị nhỏ nhất biểu diễn thông tin trong máy tính được gọi là gì?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
15. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ truy vấn phổ biến nhất được sử dụng để quản lý và thao tác dữ liệu là gì?
A. HTML
B. CSS
C. SQL (Structured Query Language)
D. JavaScript
16. Trong một hệ thống máy tính, thành phần nào chịu trách nhiệm thực thi các lệnh từ chương trình máy tính và điều khiển hoạt động của các thiết bị khác?
A. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory)
B. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU – Central Processing Unit)
D. Bo mạch chủ (Motherboard)
17. Khi làm việc với bảng tính (spreadsheet), chức năng ‘PivotTable’ chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Tạo biểu đồ 3D phức tạp.
B. Phân tích, tổng hợp và báo cáo dữ liệu lớn một cách linh hoạt.
C. Tự động điền dữ liệu theo mẫu.
D. Chèn công thức tính toán đơn giản.
18. Trong các định dạng tệp tin phổ biến cho văn bản, định dạng nào thường được sử dụng để trao đổi tài liệu mà vẫn giữ nguyên định dạng và bố cục gốc?
A. .txt (Plain Text)
B. .docx (Microsoft Word Document)
C. .pdf (Portable Document Format)
D. .csv (Comma Separated Values)
19. Khái niệm ‘Firewall’ (Tường lửa) trong an ninh mạng có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
D. Tìm kiếm và diệt virus.
20. Khi thực hiện sao lưu dữ liệu (backup), mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
C. Phục hồi dữ liệu khi có sự cố (mất mát, hỏng hóc).
D. Nâng cao tính bảo mật cho các tệp tin.
21. Khi thực hiện các phép tính trong bảng tính, ký hiệu nào được sử dụng để bắt đầu một công thức?
A. : (Dấu hai chấm)
B. = (Dấu bằng)
C. % (Dấu phần trăm)
D. $ (Dấu đô la)
22. Khái niệm ‘RAM’ (Random Access Memory) là loại bộ nhớ gì trong máy tính?
A. Bộ nhớ chỉ đọc, dữ liệu được ghi cố định.
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dữ liệu sẽ bị mất khi tắt máy.
C. Bộ nhớ lưu trữ lâu dài, không bị ảnh hưởng bởi nguồn điện.
D. Bộ nhớ lưu trữ thông tin khởi động hệ thống.
23. Trong các loại bộ nhớ máy tính, ‘Bộ nhớ chỉ đọc’ (ROM – Read-Only Memory) có đặc điểm nổi bật là gì?
A. Dữ liệu trên ROM sẽ bị mất khi tắt máy.
B. Dữ liệu trên ROM không thể thay đổi hoặc xóa.
C. Dữ liệu trên ROM có thể bị thay đổi dễ dàng.
D. ROM có tốc độ truy cập nhanh hơn RAM.
24. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các máy tính cá nhân mạnh mẽ.
B. Hệ thống các thiết bị vật lý có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu qua Internet.
C. Nền tảng phát triển ứng dụng di động.
D. Công nghệ thực tế ảo và tăng cường.
25. Khi bạn tải xuống một tệp tin có đuôi ‘.exe’, điều đó thường có nghĩa là tệp tin đó là gì?
A. Một tệp văn bản.
B. Một tệp hình ảnh.
C. Một chương trình hoặc ứng dụng có thể thực thi được trên Windows.
D. Một tệp nén.
26. Khi nói về các định dạng tệp tin âm thanh, định dạng nào thường được sử dụng rộng rãi và hỗ trợ bởi hầu hết các thiết bị nhờ tỷ lệ nén tốt và chất lượng âm thanh chấp nhận được?
A. .wav (Waveform Audio File Format)
B. .flac (Free Lossless Audio Codec)
C. .mp3 (MPEG-1 Audio Layer III)
D. .midi (Musical Instrument Digital Interface)
27. Khái niệm ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) thường ám chỉ đến các tập dữ liệu có đặc điểm gì?
A. Dữ liệu có cấu trúc đơn giản, dễ quản lý.
B. Dữ liệu có dung lượng nhỏ, chỉ vài KB.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về định dạng (Volume, Velocity, Variety).
D. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản thuần túy.
28. Khái niệm ‘Phishing’ (Tấn công giả mạo) trong an ninh mạng thường nhắm mục đích gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ đám mây.
B. Lừa đảo người dùng để lấy cắp thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng).
C. Tự động cập nhật phần mềm.
D. Phân tích hành vi người dùng để cải thiện dịch vụ.
29. Trong bảng tính Excel, hàm nào thường được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
30. Trong hệ điều hành, ‘Task Manager’ (Trình quản lý tác vụ) cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Thay đổi hình nền màn hình.
B. Xem và quản lý các tiến trình đang chạy, tài nguyên hệ thống, và đóng các ứng dụng bị treo.
C. Cài đặt phần mềm mới.
D. Tạo các thư mục mới.
31. Trong các thao tác với tệp tin và thư mục, hành động ‘cut’ (cắt) khác với ‘copy’ (sao chép) ở điểm nào?
A. ‘Cut’ chỉ di chuyển tệp tin, ‘Copy’ chỉ tạo bản sao.
B. ‘Cut’ di chuyển tệp tin và xóa bản gốc, ‘Copy’ tạo bản sao mà giữ nguyên bản gốc.
C. ‘Cut’ chỉ áp dụng cho thư mục, ‘Copy’ áp dụng cho tệp tin.
D. ‘Cut’ yêu cầu kết nối mạng, ‘Copy’ không cần.
32. Trong lĩnh vực xử lý văn bản, chức năng ‘Find and Replace’ (Tìm và Thay thế) giúp người dùng thực hiện công việc gì một cách hiệu quả?
A. Định dạng lại toàn bộ văn bản theo mẫu.
B. Chèn siêu liên kết vào văn bản.
C. Tìm kiếm một từ/cụm từ và thay thế nó bằng một từ/cụm từ khác.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
33. Khi sử dụng phần mềm trình chiếu, chức năng ‘Presenter View’ (Chế độ người thuyết trình) giúp ích gì cho người dùng?
A. Cho phép người xem chỉnh sửa nội dung bài trình chiếu.
B. Hiển thị slide hiện tại, slide tiếp theo, ghi chú và đồng hồ đếm giờ trên màn hình của người thuyết trình, trong khi khán giả chỉ thấy slide hiện tại.
C. Tự động phát nhạc nền cho bài trình chiếu.
D. Chèn các biểu mẫu khảo sát ý kiến khán giả.
34. Trong các định dạng nén tệp tin (file compression) phổ biến, định dạng nào thường cung cấp tỷ lệ nén tốt nhất cho nhiều loại tệp tin khác nhau?
A. .zip
B. .rar
C. .tar
D. .exe
35. Khái niệm ‘OCR’ (Optical Character Recognition – Nhận dạng ký tự quang học) được ứng dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi hình ảnh thành video.
B. Chuyển đổi văn bản hoặc hình ảnh quét thành văn bản có thể chỉnh sửa.
C. Tạo mô hình 3D từ ảnh 2D.
D. Nén và giải nén tệp tin âm thanh.
36. Khi bạn muốn chia sẻ một tệp tin lớn qua Internet một cách an toàn, phương pháp nào sau đây thường được khuyến khích sử dụng?
A. Gửi trực tiếp qua email với dung lượng lớn.
B. Tải lên một dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết.
C. Gửi tệp tin dưới dạng tệp đính kèm trong tin nhắn mạng xã hội.
D. Lưu trữ tệp tin trên một USB và gửi qua bưu điện.
37. Thuật ngữ ‘URL’ (Uniform Resource Locator) trong World Wide Web dùng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ tải trang web.
B. Một địa chỉ duy nhất để định vị một tài nguyên trên Internet.
C. Ngôn ngữ lập trình web.
D. Loại tệp tin của trang web.
38. Trong lĩnh vực xử lý văn bản, chức năng ‘Track Changes’ (Theo dõi thay đổi) cho phép người dùng làm gì?
A. Tự động sửa lỗi chính tả cho toàn bộ văn bản.
B. Ghi lại các chỉnh sửa được thực hiện trong tài liệu, hiển thị chúng dưới dạng văn bản được thêm, xóa hoặc thay đổi.
C. Chèn hình ảnh và biểu đồ vào văn bản.
D. Tạo mục lục và danh mục tham khảo tự động.
39. Trong lĩnh vực thiết kế web, vai trò chính của CSS (Cascading Style Sheets) là gì?
A. Xử lý logic và tương tác trên trang web.
B. Định dạng giao diện và bố cục của trang web (màu sắc, font chữ, khoảng cách).
C. Lưu trữ dữ liệu người dùng.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
40. Trong môi trường làm việc với nhiều tài liệu, việc sử dụng ‘Bookmark’ (Dấu trang) trong trình duyệt web giúp ích gì?
A. Chặn quảng cáo trên trang web.
B. Lưu lại địa chỉ các trang web yêu thích để truy cập nhanh chóng sau này.
C. Tải xuống toàn bộ nội dung trang web.
D. Kiểm tra lịch sử truy cập.
41. Khái niệm ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) trong Tin học ứng dụng thường đề cập đến những đặc điểm nào của tập dữ liệu?
A. Dữ liệu có khối lượng (Volume) lớn, tốc độ tăng trưởng nhanh (Velocity) và đa dạng về chủng loại (Variety).
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị cá nhân có dung lượng nhỏ hơn 1GB.
C. Dữ liệu chỉ bao gồm các tệp văn bản thuần túy (plain text).
D. Dữ liệu được tạo ra từ một nguồn duy nhất và có cấu trúc cố định.
42. Trong lĩnh vực xử lý văn bản, ‘cut’ (cắt) và ‘paste’ (dán) hoạt động như thế nào?
A. ‘Cut’ loại bỏ văn bản được chọn khỏi vị trí ban đầu và lưu vào bộ nhớ tạm (clipboard), ‘Paste’ chèn văn bản từ bộ nhớ tạm vào vị trí mới.
B. ‘Cut’ chỉ sao chép văn bản mà không xóa khỏi vị trí ban đầu.
C. ‘Paste’ chỉ dán văn bản vào vị trí đã chọn mà không cần sao chép hoặc cắt.
D. ‘Cut’ và ‘Paste’ là hai thao tác hoàn toàn độc lập và không liên quan đến bộ nhớ tạm.
43. Khái niệm ‘phân tích dữ liệu’ (data analytics) tập trung vào việc gì?
A. Kiểm tra, làm sạch, biến đổi và mô hình hóa dữ liệu để khám phá thông tin hữu ích, rút ra kết luận và hỗ trợ ra quyết định.
B. Tạo ra các giao diện người dùng đồ họa đẹp mắt cho ứng dụng.
C. Phát triển các thuật toán mã hóa mới để bảo mật thông tin.
D. Thiết kế và xây dựng các mạng máy tính phức tạp.
44. Trong các hệ điều hành hiện đại, ‘multitasking’ (đa nhiệm) cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Chạy và quản lý nhiều chương trình hoặc tiến trình cùng một lúc.
B. Chỉ chạy một ứng dụng duy nhất tại một thời điểm để tối ưu hiệu suất.
C. Chia sẻ dữ liệu trực tiếp giữa các máy tính mà không cần mạng.
D. Tự động khôi phục dữ liệu bị mất do lỗi hệ thống.
45. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things – Internet Vạn Vật) mô tả điều gì?
A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với internet, có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu.
B. Một giao thức mạng mới cho phép truyền dữ liệu với tốc độ ánh sáng.
C. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu bằng cách sử dụng các thiết bị IoT.
D. Hệ thống quản lý dữ liệu lớn trên đám mây.
46. Một ‘firewall’ (tường lửa) trong mạng máy tính được thiết kế để làm gì?
A. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
B. Tăng cường băng thông mạng cho các kết nối ưu tiên.
C. Phân phối lại tải trọng mạng để tránh tắc nghẽn.
D. Tự động cập nhật trình điều khiển (drivers) cho các thiết bị mạng.
47. Trong lĩnh vực Tin học ứng dụng, thuật ngữ ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) đề cập đến mô hình cung cấp tài nguyên tính toán như thế nào?
A. Cung cấp tài nguyên máy tính thông qua mạng internet theo yêu cầu, thường là theo mô hình trả tiền theo mức sử dụng.
B. Tập trung vào việc phát triển phần mềm mã nguồn mở cho các ứng dụng doanh nghiệp.
C. Sử dụng các thiết bị lưu trữ vật lý di động để truyền dữ liệu giữa các máy tính.
D. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng máy tính thông qua việc ép xung (overclocking).
48. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), ‘machine learning’ (học máy) là gì?
A. Một nhánh của AI cho phép hệ thống học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ.
B. Quá trình tạo ra các robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ vật lý phức tạp.
C. Việc phát triển các thuật toán nén dữ liệu hiệu quả hơn.
D. Thiết kế các giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
49. Khi nói về cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?
A. Một hoặc một tập hợp các thuộc tính (cột) dùng để định danh duy nhất mỗi bản ghi (hàng) trong một bảng.
B. Thuộc tính dùng để liên kết hai bảng với nhau.
C. Thuộc tính lưu trữ thông tin về ngày tạo bản ghi.
D. Thuộc tính dùng để sắp xếp dữ liệu trong bảng.
50. Khi làm việc với bảng tính, hàm ‘AVERAGE’ được sử dụng để làm gì?
A. Tính giá trị trung bình của một dải các ô.
B. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một dải các ô.
C. Tính tổng của một dải các ô.
D. Đếm số lượng các ô có giá trị là số.
51. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), ‘usability’ (khả năng sử dụng) đề cập đến yếu tố nào?
A. Mức độ dễ dàng mà người dùng có thể học, sử dụng hiệu quả và hài lòng với một sản phẩm hoặc hệ thống.
B. Khả năng của giao diện để hiển thị trên nhiều kích cỡ màn hình khác nhau.
C. Tính thẩm mỹ và hấp dẫn về mặt thị giác của giao diện.
D. Khả năng của giao diện để hoạt động trên các nền tảng hệ điều hành khác nhau.
52. Khi nói về lưu trữ dữ liệu, ‘backup’ (sao lưu) là hành động gì?
A. Tạo một bản sao của dữ liệu hiện có để phòng ngừa mất mát do lỗi hệ thống, hỏng hóc hoặc tấn công mạng.
B. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết để giải phóng dung lượng.
C. Nén các tệp tin để chúng chiếm ít dung lượng hơn.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính riêng tư.
53. Thuật ngữ ‘AI Ethics’ (Đạo đức Trí tuệ Nhân tạo) đề cập đến các vấn đề gì?
A. Các nguyên tắc và quy tắc đạo đức liên quan đến việc phát triển và sử dụng hệ thống AI, bao gồm tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm.
B. Các thuật toán mới nhất để tăng tốc độ xử lý của AI.
C. Cách AI có thể được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
D. Quá trình tự động hóa các công việc thủ công bằng AI.
54. Khi nói về lưu trữ dữ liệu, ‘SSD’ (Solid State Drive) khác biệt cơ bản với ‘HDD’ (Hard Disk Drive) ở điểm nào?
A. SSD sử dụng chip nhớ flash để lưu trữ dữ liệu và không có bộ phận chuyển động, trong khi HDD sử dụng đĩa từ quay.
B. SSD có dung lượng lưu trữ nhỏ hơn HDD nhưng tốc độ truy cập chậm hơn.
C. HDD yêu cầu nguồn điện ít hơn SSD.
D. SSD chỉ lưu trữ dữ liệu tạm thời, còn HDD lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
55. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, ‘open source’ (mã nguồn mở) đề cập đến điều gì?
A. Phần mềm mà mã nguồn của nó có sẵn công khai để mọi người có thể xem, sửa đổi và phân phối lại theo các điều khoản nhất định.
B. Phần mềm được phát triển hoàn toàn bởi một công ty duy nhất và không có đối thủ cạnh tranh.
C. Phần mềm yêu cầu giấy phép sử dụng đắt tiền.
D. Phần mềm chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành cụ thể.
56. Trong lĩnh vực xử lý văn bản, ‘find and replace’ (tìm và thay thế) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Tìm kiếm một chuỗi ký tự hoặc từ cụ thể trong tài liệu và thay thế nó bằng một chuỗi khác.
B. Chỉ tìm kiếm mà không thay thế.
C. Chỉ thay thế mà không tìm kiếm.
D. Tạo ra các liên kết siêu văn bản.
57. Trong các hệ điều hành, ‘GUI’ là viết tắt của cụm từ gì và ý nghĩa của nó là gì?
A. Graphical User Interface (Giao diện người dùng đồ họa), cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua các biểu tượng, cửa sổ và con trỏ chuột.
B. General Utility Information (Thông tin tiện ích chung).
C. Global User Integration (Tích hợp người dùng toàn cầu).
D. Guided User Interaction (Tương tác người dùng có hướng dẫn).
58. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ là viết tắt của cụm từ gì và chức năng chính của nó là gì?
A. HyperText Markup Language (Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản), dùng để cấu trúc và hiển thị nội dung trên World Wide Web.
B. High-Transfer Machine Language (Ngôn ngữ máy truyền tải cao), dùng để tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu.
C. Hyperlink and Text Management Language (Ngôn ngữ quản lý siêu liên kết và văn bản).
D. Home Tool Management Language (Ngôn ngữ quản lý công cụ tại nhà).
59. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, ‘pixel’ là gì?
A. Điểm ảnh nhỏ nhất trên màn hình hiển thị, là đơn vị cơ bản của hình ảnh kỹ thuật số.
B. Một loại bộ nhớ tạm thời trên card đồ họa.
C. Một định dạng tệp tin để lưu trữ hình ảnh vector.
D. Tốc độ làm tươi (refresh rate) của màn hình.
60. Khi nói về bảo mật mạng, ‘DDoS attack’ (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán) là loại tấn công nhằm mục đích gì?
A. Làm quá tải một dịch vụ hoặc máy chủ bằng cách gửi một lượng lớn lưu lượng truy cập không hợp lệ, khiến dịch vụ không thể truy cập được.
B. Đánh cắp thông tin đăng nhập của người dùng bằng cách giả mạo trang web.
C. Cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính của nạn nhân từ xa.
D. Thay đổi nội dung các trang web mà người dùng truy cập.
61. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
B. Định nghĩa các hàm không có tham số.
C. Tạo ra các vòng lặp vô hạn.
D. Kết nối chương trình với cơ sở dữ liệu bên ngoài.
62. Khi nói về lưu trữ đám mây (cloud storage), các dịch vụ như Google Drive, Dropbox, OneDrive cung cấp chức năng chính là gì?
A. Cho phép người dùng lưu trữ, truy cập và chia sẻ tệp tin từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.
B. Tự động tối ưu hóa hiệu suất của máy tính cá nhân.
C. Phát triển các ứng dụng di động mới.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
63. Trong tin học văn phòng, khi bạn muốn thay đổi định dạng font chữ của đoạn văn bản, bạn thường sử dụng công cụ nào?
A. Thanh công cụ Định dạng (Formatting toolbar) hoặc cửa sổ Thuộc tính (Properties window).
B. Thanh công cụ Chuột (Mouse toolbar).
C. Thanh công cụ Mạng (Network toolbar).
D. Thanh công cụ Lệnh (Command toolbar).
64. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘URL’ là viết tắt của cụm từ gì và nó dùng để làm gì?
A. Uniform Resource Locator (Bộ định vị tài nguyên thống nhất), là địa chỉ duy nhất cho phép truy cập các tài nguyên trên internet.
B. User Registration Login (Đăng nhập đăng ký người dùng).
C. Universal Remote Locator (Bộ định vị từ xa phổ quát).
D. Update Resource Link (Liên kết tài nguyên cập nhật).
65. Khi nói về bảo mật, ‘two-factor authentication’ (xác thực hai yếu tố) là gì?
A. Một phương pháp bảo mật yêu cầu hai phương thức xác minh độc lập để truy cập tài khoản, ví dụ: mật khẩu và mã gửi qua SMS.
B. Sử dụng hai mật khẩu khác nhau cho cùng một tài khoản.
C. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu bằng hai hàm băm khác nhau.
D. Tạo bản sao lưu dữ liệu trên hai thiết bị lưu trữ khác nhau.
66. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘phishing’ là hành vi gì?
A. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như tên người dùng, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy.
B. Tấn công từ chối dịch vụ bằng cách gửi quá nhiều yêu cầu.
C. Cài đặt phần mềm quảng cáo (adware) lên máy tính người dùng.
D. Đánh cắp dữ liệu bằng cách khai thác lỗ hổng trong phần mềm.
67. Trong phát triển phần mềm, ‘debugging’ (gỡ lỗi) là quá trình gì?
A. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa các lỗi (bugs) trong mã nguồn của chương trình.
B. Viết tài liệu kỹ thuật cho phần mềm.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình bằng cách giảm thời gian chạy.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
68. Khi làm việc với bảng tính, hàm ‘IF’ được sử dụng cho mục đích gì?
A. Thực hiện một hành động hoặc trả về một giá trị dựa trên việc kiểm tra một điều kiện logic (đúng hoặc sai).
B. Đếm số lượng các ô đáp ứng một tiêu chí nhất định.
C. Tìm kiếm một giá trị trong một dải ô và trả về giá trị tương ứng từ một dải ô khác.
D. Tính tổng có điều kiện của các ô.
69. Khi làm việc với các tệp tin, ‘nén tệp’ (file compression) có ý nghĩa gì?
A. Giảm kích thước của một hoặc nhiều tệp tin để tiết kiệm dung lượng lưu trữ hoặc giúp truyền tải nhanh hơn.
B. Tăng cường bảo mật cho tệp tin bằng cách thêm mật khẩu.
C. Chuyển đổi định dạng của tệp tin sang một định dạng khác.
D. Tạo ra bản sao lưu của tệp tin gốc.
70. Trong xử lý văn bản, ‘WYSIWYG’ là viết tắt của cụm từ gì và ý nghĩa của nó là gì?
A. What You See Is What You Get (Bạn thấy gì là bạn nhận được đó), nghĩa là nội dung hiển thị trên màn hình giống hệt với kết quả in ra.
B. Web-based Yielding System With Graphical Interface (Hệ thống năng suất dựa trên web với giao diện đồ họa).
C. Wireless Yielding System With Global Interface (Hệ thống năng suất không dây với giao diện toàn cầu).
D. Workstation Yielding Software With Graphical Interface (Phần mềm năng suất máy trạm với giao diện đồ họa).
71. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, ‘encryption’ (mã hóa) là quá trình gì?
A. Chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không đọc được nếu không có khóa giải mã.
B. Nén dữ liệu để giảm kích thước tệp tin.
C. Sao lưu dữ liệu vào một vị trí an toàn khác.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách sử dụng hàm băm (hash function).
72. Khi nói về an toàn thông tin, ‘malware’ (phần mềm độc hại) là thuật ngữ chung bao gồm những loại nào?
A. Virus, worm, trojan, spyware, ransomware và các phần mềm gây hại khác.
B. Phần mềm tạo tài liệu văn bản và bảng tính.
C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Phần mềm dùng để duyệt web.
73. Trong lập trình, ‘hàm’ (function) hay ‘phương thức’ (method) được sử dụng với mục đích gì?
A. Nhóm các câu lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, có thể được gọi lại nhiều lần để tái sử dụng code.
B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi.
C. Tạo ra các kết nối mạng an toàn.
D. Kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
74. Khi làm việc với bảng tính (spreadsheet), hàm ‘SUM’ được sử dụng để thực hiện chức năng gì?
A. Tính tổng của một dải các ô (range of cells).
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một dải các ô.
C. Tính trung bình cộng của một dải các ô.
D. Đếm số lượng các ô không trống trong một dải.
75. Phần mềm diệt virus (antivirus software) có vai trò chính là gì trong môi trường máy tính?
A. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware) như virus, trojan, spyware.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU bằng cách giải phóng bộ nhớ tạm.
C. Quản lý và sao lưu dữ liệu tự động lên đám mây.
D. Nén và giải nén các tệp tin để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
76. Thuật ngữ ‘API’ (Application Programming Interface) trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
B. Một phương pháp để phân tích hiệu suất của ứng dụng trên các nền tảng khác nhau.
C. Một loại phần mềm được thiết kế để tự động hóa việc kiểm thử phần mềm.
D. Một giao diện người dùng đồ họa (GUI) được tiêu chuẩn hóa cho các ứng dụng.
77. Trong mạng máy tính, ‘IP address’ (Địa chỉ IP) đóng vai trò gì?
A. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng để cho phép giao tiếp.
B. Chỉ định tốc độ kết nối internet của người dùng.
C. Xác định loại hệ điều hành đang chạy trên máy tính.
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải để đảm bảo an ninh.
78. Khái niệm ‘blockchain’ trong công nghệ thông tin chủ yếu liên quan đến loại hình hệ thống nào?
A. Một sổ cái kỹ thuật số phân tán, bất biến, ghi lại các giao dịch một cách an toàn và minh bạch.
B. Một thuật toán nén dữ liệu mới.
C. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tập trung.
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu mạnh mẽ.
79. Khi nói về cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của cụm từ gì và được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?
A. Structured Query Language (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc), dùng để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Simple Query Language (Ngôn ngữ truy vấn đơn giản), dùng để tạo các báo cáo tài chính tự động.
C. Systematic Questioning Language (Ngôn ngữ đặt câu hỏi có hệ thống), dùng để thu thập phản hồi người dùng.
D. Scripting Question Language (Ngôn ngữ truy vấn kịch bản), dùng để tự động hóa quy trình làm việc.
80. Trong các ứng dụng văn phòng, phím tắt Ctrl + S thường được sử dụng để thực hiện hành động gì?
A. Lưu (Save) tài liệu hiện tại.
B. Mở (Open) một tài liệu mới.
C. Sao chép (Copy) văn bản đã chọn.
D. Dán (Paste) văn bản đã sao chép.
81. Trong lập trình, ‘variable’ (biến) là gì và chức năng của nó?
A. Một đoạn mã cố định không thể thay đổi.
B. Một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ và thao tác với dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Một quy tắc cú pháp bắt buộc trong ngôn ngữ lập trình.
D. Một hàm hoặc thủ tục được định nghĩa sẵn.
82. Trong hệ điều hành, ‘process’ (tiến trình) là gì và vai trò của nó?
A. Một tệp tin duy nhất trên đĩa cứng.
B. Một chương trình đang được thực thi, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và trạng thái hoạt động.
C. Một thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính.
D. Một thành phần của phần cứng máy tính.
83. Khi làm việc với các tệp tin nén (ví dụ: .zip, .rar), hành động ‘extract’ (giải nén) là gì?
A. Tạo ra một tệp tin nén mới từ các tệp tin gốc.
B. Lấy các tệp tin gốc ra khỏi tệp tin nén để có thể sử dụng được.
C. Mã hóa nội dung của tệp tin nén.
D. Xóa bỏ tệp tin nén sau khi sử dụng.
84. Trong lĩnh vực lập trình, ‘debugging’ (gỡ lỗi) là quá trình gì?
A. Viết mã nguồn mới.
B. Tìm kiếm, xác định và sửa chữa các lỗi (bugs) trong chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
D. Tạo tài liệu cho chương trình.
85. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin nào?
A. Phần mềm được cài đặt và chạy trực tiếp trên máy tính cá nhân của người dùng.
B. Cung cấp tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet theo yêu cầu.
C. Sử dụng các thiết bị lưu trữ ngoại vi như USB hoặc ổ cứng di động.
D. Phát triển phần mềm bằng cách sử dụng các công cụ lập trình trên máy tính cá nhân.
86. Trong xử lý ảnh kỹ thuật số, khái niệm ‘Pixel’ (Điểm ảnh) là gì?
A. Một định dạng nén ảnh.
B. Yếu tố nhỏ nhất tạo nên một hình ảnh kỹ thuật số, mỗi pixel có một màu sắc và vị trí cụ thể.
C. Một công cụ để chỉnh sửa kích thước ảnh.
D. Một thuật toán để tăng cường chất lượng ảnh.
87. Trong hệ thống quản lý tệp tin, ‘file extension’ (phần mở rộng tệp tin) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định vị trí vật lý của tệp tin trên ổ đĩa.
B. Cho biết loại hoặc định dạng của tệp tin, giúp hệ điều hành và ứng dụng biết cách xử lý tệp tin đó.
C. Đặt mật khẩu cho tệp tin.
D. Nén tệp tin để tiết kiệm dung lượng.
88. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Phishing’ là hình thức tấn công gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Lừa đảo người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy.
C. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware).
D. Tấn công nghe lén mạng.
89. Khái niệm ‘Server’ (Máy chủ) trong mạng máy tính là gì?
A. Thiết bị mà người dùng sử dụng để truy cập mạng.
B. Một máy tính hoặc chương trình cung cấp dịch vụ, tài nguyên hoặc dữ liệu cho các máy tính hoặc chương trình khác (máy khách – client).
C. Thiết bị lưu trữ dữ liệu cá nhân.
D. Một loại cáp mạng.
90. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?
A. Ngôn ngữ dùng để tạo hiệu ứng động và tương tác trên trang web.
B. Ngôn ngữ dùng để định dạng cấu trúc và nội dung của các trang web.
C. Ngôn ngữ dùng để quản lý cơ sở dữ liệu phía máy chủ.
D. Ngôn ngữ dùng để thiết kế giao diện người dùng.
91. Khi sử dụng phần mềm xử lý văn bản, ‘font’ là gì?
A. Kích thước của lề trang.
B. Kiểu chữ hoặc kiểu chữ cái được sử dụng để hiển thị văn bản.
C. Màu sắc của văn bản.
D. Khoảng cách giữa các dòng.
92. Khi nói về an ninh mạng, ‘Firewall’ (Tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng đến và đi, dựa trên các quy tắc bảo mật đã định sẵn để ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Nén và giải nén dữ liệu để tiết kiệm băng thông.
D. Mã hóa các tệp tin trên máy tính.
93. Trong kiến trúc máy tính, ‘RAM’ (Random Access Memory) là loại bộ nhớ gì và đặc điểm chính của nó?
A. Bộ nhớ chỉ đọc, dữ liệu được ghi vĩnh viễn.
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, có khả năng đọc và ghi, và dữ liệu sẽ bị mất khi nguồn điện bị ngắt (volatile).
C. Bộ nhớ lưu trữ lâu dài cho hệ điều hành và ứng dụng.
D. Bộ nhớ cache tốc độ cao dùng để lưu trữ các lệnh và dữ liệu thường xuyên sử dụng.
94. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘Primary Key’ (Khóa chính) là gì và vai trò của nó?
A. Một trường có thể chứa giá trị null.
B. Một trường hoặc tập hợp các trường xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng, không được phép trùng lặp hoặc null.
C. Một trường dùng để liên kết hai bảng khác nhau.
D. Một trường chứa thông tin chi tiết về người dùng.
95. Khái niệm ‘CPU’ (Central Processing Unit) trong máy tính là gì?
A. Thiết bị lưu trữ dữ liệu lâu dài.
B. Bộ xử lý trung tâm, thực hiện các phép tính toán và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống.
C. Thiết bị xuất hình ảnh ra màn hình.
D. Thiết bị nhập liệu chính.
96. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của ngôn ngữ nào và mục đích sử dụng chính của nó là gì?
A. Simple Query Language; dùng để tạo giao diện người dùng đồ họa cho cơ sở dữ liệu.
B. Structured Query Language; dùng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
C. Systematic Query Language; dùng để kiểm tra lỗi và tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
D. Standardized Query Language; dùng để định nghĩa cấu trúc của các tệp tin dữ liệu.
97. Khái niệm ‘Algorithm’ (Thuật toán) trong khoa học máy tính đề cập đến điều gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình mới được phát triển.
B. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng, hữu hạn để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Một loại phần cứng máy tính chuyên dụng.
D. Một giao diện người dùng đồ họa phức tạp.
98. Khi sử dụng phần mềm bảng tính (spreadsheet software), ‘cell’ (ô) là gì và chức năng của nó?
A. Một hàng trong bảng tính.
B. Một cột trong bảng tính.
C. Giao điểm của một hàng và một cột, nơi dữ liệu (văn bản, số, công thức) được nhập vào.
D. Toàn bộ bảng tính.
99. Khi nói về mạng máy tính, khái niệm ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) có vai trò chính là gì?
A. Xác định loại kết nối mạng đang được sử dụng (ví dụ: Wi-Fi, Ethernet).
B. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trong mạng để định tuyến dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng để bảo mật.
D. Xác định tốc độ truyền dữ liệu của kết nối mạng.
100. Trong xử lý văn bản, ‘WYSIWYG’ (What You See Is What You Get) là gì?
A. Một phương pháp nén dữ liệu hiệu quả.
B. Một giao diện cho phép người dùng xem bản xem trước tài liệu trông giống hệt như khi nó được in ra.
C. Một loại định dạng tệp tin đa phương tiện.
D. Một công cụ để kiểm tra ngữ pháp và chính tả tự động.
101. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) có vai trò gì trong việc truy cập thông tin trên Internet?
A. Xác định loại kết nối mạng.
B. Cung cấp một địa chỉ duy nhất để định vị và truy cập tài nguyên (ví dụ: trang web, tệp tin) trên Internet.
C. Mã hóa thông tin truyền tải.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
102. Trong lĩnh vực lập trình, ‘syntax error’ (lỗi cú pháp) là loại lỗi gì?
A. Lỗi logic trong thuật toán.
B. Lỗi xảy ra khi mã nguồn không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
C. Lỗi do thiếu bộ nhớ để thực thi chương trình.
D. Lỗi do phần cứng máy tính bị hỏng.
103. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘class’ (lớp) là gì?
A. Một giá trị dữ liệu cụ thể.
B. Một bản thiết kế hoặc khuôn mẫu để tạo ra các đối tượng, định nghĩa các thuộc tính (dữ liệu) và phương thức (hành vi).
C. Một dòng mã thực thi.
D. Một tệp tin chứa mã nguồn.
104. Khi nói về mạng không dây, ‘Wi-Fi’ là viết tắt của công nghệ nào và mục đích chính của nó?
A. Wireless Fidelity; dùng để truyền tín hiệu âm thanh không dây.
B. Wireless Fidelity; dùng để cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị.
C. Wired Fidelity; dùng để tăng tốc độ kết nối mạng có dây.
D. Wide Fidelity; dùng để mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng di động.
105. Khái niệm ‘Browser’ (Trình duyệt web) dùng để làm gì?
A. Tạo và chỉnh sửa tài liệu văn bản.
B. Truy cập và hiển thị các trang web trên World Wide Web.
C. Quản lý các tệp tin trên máy tính.
D. Chơi trò chơi điện tử.
106. Trong lập trình, ‘function’ (hàm) là gì?
A. Một biến lưu trữ dữ liệu.
B. Một khối mã được đặt tên, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi lại nhiều lần.
C. Một loại tệp tin văn bản.
D. Một lỗi trong chương trình.
107. Khái niệm ‘Operating System’ (Hệ điều hành) là gì và vai trò của nó trong một hệ thống máy tính?
A. Một ứng dụng dùng để soạn thảo văn bản.
B. Phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác hoạt động.
C. Một chương trình dùng để duyệt web.
D. Một công cụ để phát triển phần mềm.
108. Trong lĩnh vực xử lý dữ liệu, ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn) đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.
B. Dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng cao, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống.
C. Dữ liệu được thu thập từ một nguồn duy nhất.
D. Dữ liệu đã được mã hóa hoàn toàn.
109. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Malware’ là thuật ngữ chung chỉ loại phần mềm nào?
A. Phần mềm ứng dụng văn phòng.
B. Phần mềm độc hại được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính hoặc đánh cắp thông tin.
C. Phần mềm hệ thống để quản lý tài nguyên.
D. Phần mềm dùng để thiết kế đồ họa.
110. Trong lĩnh vực truyền thông dữ liệu, ‘Bandwidth’ (Băng thông) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách vật lý mà tín hiệu có thể truyền đi.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu của một đường truyền trong một đơn vị thời gian nhất định (thường đo bằng bit mỗi giây).
C. Độ trễ của tín hiệu.
D. Chất lượng tín hiệu.
111. Khi nói về phần mềm văn phòng, ‘cut and paste’ (cắt và dán) là thao tác gì?
A. Sao chép dữ liệu từ nguồn này sang nguồn khác.
B. Chuyển dữ liệu từ vị trí này sang vị trí khác trong cùng một tài liệu hoặc giữa các tài liệu khác nhau.
C. Xóa bỏ dữ liệu không mong muốn.
D. Tạo bản sao của dữ liệu.
112. Trong một hệ thống máy tính, thuật ngữ ‘firmware’ thường đề cập đến loại phần mềm nào?
A. Phần mềm được cài đặt trên hệ điều hành để thực hiện các tác vụ cụ thể của người dùng.
B. Phần mềm được ghi cố định vào bộ nhớ chỉ đọc (ROM) hoặc bộ nhớ flash trên các thiết bị phần cứng, cung cấp các chức năng điều khiển cơ bản.
C. Phần mềm ứng dụng được phát triển để chạy trên nền tảng web và truy cập qua trình duyệt.
D. Phần mềm hệ thống được sử dụng để quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng khác chạy.
113. Khi làm việc với bảng tính, một ‘formula’ (công thức) bắt đầu bằng ký hiệu gì?
A. Dấu chấm (.).
B. Dấu bằng (=).
C. Dấu gạch chéo (/).
D. Dấu chấm than (!).
114. Khái niệm ‘Cache Memory’ (Bộ nhớ đệm) trong máy tính có vai trò gì?
A. Lưu trữ lâu dài hệ điều hành và các ứng dụng.
B. Lưu trữ tạm thời các dữ liệu và lệnh mà CPU có khả năng sẽ cần truy cập trong tương lai gần, giúp tăng tốc độ xử lý.
C. Lưu trữ các tệp tin đa phương tiện như nhạc và video.
D. Cung cấp kết nối mạng không dây.
115. Trong lập trình, ‘loop’ (vòng lặp) được sử dụng để làm gì?
A. Để khai báo một biến mới.
B. Để thực hiện một khối mã nhiều lần dựa trên một điều kiện nhất định.
C. Để xử lý các trường hợp ngoại lệ.
D. Để định nghĩa một hàm hoặc phương thức.
116. Trong hệ điều hành, ‘file system’ (hệ thống tệp) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý việc sử dụng bộ nhớ RAM của hệ thống.
B. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý các tệp tin và thư mục trên thiết bị lưu trữ.
C. Giám sát hoạt động của các tiến trình đang chạy.
D. Kiểm soát kết nối mạng và truyền dữ liệu.
117. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) trong phát triển phần mềm có ý nghĩa gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus tiên tiến.
B. Một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và tương tác với nhau.
C. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
D. Một giao thức mạng dùng để truyền tệp tin lớn.
118. Khi làm việc với các tệp tin văn bản trên máy tính, ký tự ‘Unicode’ có ý nghĩa gì trong việc biểu diễn văn bản?
A. Đảm bảo rằng tệp tin văn bản chỉ chứa các ký tự Latin cơ bản.
B. Cho phép biểu diễn một lượng lớn các ký tự từ hầu hết các hệ thống chữ viết trên thế giới trong một tệp tin duy nhất.
C. Nén tệp tin văn bản để giảm kích thước lưu trữ.
D. Mã hóa văn bản để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
119. Khi nói về mạng máy tính, ‘Router’ (Bộ định tuyến) có chức năng chính là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ (LAN) với nhau.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau (ví dụ: từ mạng nội bộ ra Internet) dựa trên địa chỉ IP.
C. Lưu trữ và quản lý các tệp tin chia sẻ trong mạng.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu truyền qua mạng.
120. Khi nói về bảo mật thông tin, ‘encryption’ (mã hóa) có mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
B. Biến đổi dữ liệu thành dạng không đọc được bởi những người không có khóa giải mã phù hợp.
C. Nén tệp tin để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu để phát hiện sửa đổi.
121. Trong lập trình, ‘loop’ (vòng lặp) là một cấu trúc điều khiển cho phép thực thi lặp đi lặp lại một khối mã. Theo các loại vòng lặp phổ biến như ‘for’ và ‘while’, vòng lặp ‘for’ thường được sử dụng khi biết trước số lần lặp, trong khi vòng lặp ‘while’ được sử dụng khi điều kiện lặp phụ thuộc vào một điều kiện nào đó thay đổi trong quá trình thực thi. Kết luận Lý giải: Vòng lặp ‘for’ dùng khi biết trước số lần lặp, ‘while’ khi điều kiện thay đổi.
A. Cả vòng lặp ‘for’ và ‘while’ đều có chức năng giống nhau.
B. Vòng lặp ‘for’ dùng khi biết trước số lần lặp, ‘while’ khi điều kiện thay đổi.
C. Vòng lặp chỉ có thể thực thi một lần.
D. Vòng lặp ‘while’ luôn thực thi ít nhất một lần.
122. Trong lập trình hướng đối tượng, ‘encapsulation’ (đóng gói) là kỹ thuật nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hành vi) xử lý dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất là lớp (class). Theo nguyên tắc của đóng gói, việc che giấu chi tiết triển khai bên trong giúp bảo vệ dữ liệu và đơn giản hóa việc sử dụng. Kết luận Lý giải: Che giấu chi tiết triển khai bên trong để bảo vệ dữ liệu.
A. Đóng gói cho phép truy cập trực tiếp vào mọi thuộc tính của lớp.
B. Che giấu chi tiết triển khai bên trong để bảo vệ dữ liệu.
C. Đóng gói là quá trình tạo ra các đối tượng từ lớp.
D. Đóng gói chỉ áp dụng cho các biến cục bộ.
123. Trong mạng máy tính, ‘router’ (bộ định tuyến) là thiết bị dùng để chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau. Theo chức năng chính, router đọc địa chỉ đích của gói tin và chọn đường đi tốt nhất để chuyển tiếp gói tin đó đến đích. Kết luận Lý giải: Chuyển tiếp gói dữ liệu giữa các mạng bằng cách chọn đường đi tốt nhất.
A. Router chỉ kết nối các thiết bị trong cùng một mạng nội bộ.
B. Chuyển tiếp gói dữ liệu giữa các mạng bằng cách chọn đường đi tốt nhất.
C. Router có chức năng lưu trữ toàn bộ dữ liệu trên mạng.
D. Router chỉ được sử dụng trong mạng không dây.
124. Trong phát triển phần mềm, ‘version control system’ (hệ thống kiểm soát phiên bản) như Git giúp theo dõi các thay đổi trong mã nguồn theo thời gian và cho phép nhiều người cộng tác hiệu quả. Theo cách hoạt động của Git, nó lưu trữ các ‘commit’ (lần cam kết thay đổi) để có thể quay lại các phiên bản trước đó. Kết luận Lý giải: Lưu trữ các lần cam kết thay đổi để có thể quay lại phiên bản trước.
A. Hệ thống kiểm soát phiên bản chỉ lưu một bản sao duy nhất của mã nguồn.
B. Lưu trữ các lần cam kết thay đổi để có thể quay lại phiên bản trước.
C. Hệ thống kiểm soát phiên bản tự động sửa lỗi trong mã nguồn.
D. Chỉ cho phép một người dùng chỉnh sửa mã nguồn tại một thời điểm.
125. Khi làm việc với các ứng dụng văn phòng, chức năng ‘mail merge’ (trộn thư) cho phép tạo ra các tài liệu cá nhân hóa hàng loạt từ một mẫu chung và một nguồn dữ liệu. Theo cách sử dụng phổ biến, người dùng cần chỉ định các trường dữ liệu từ nguồn (ví dụ: tên, địa chỉ) để chèn vào mẫu tài liệu. Kết luận Lý giải: Chỉ định các trường dữ liệu từ nguồn để chèn vào mẫu tài liệu.
A. Tạo một tài liệu duy nhất với thông tin tổng hợp.
B. Chỉ cho phép gửi email, không tạo tài liệu in ấn.
C. Chỉ định các trường dữ liệu từ nguồn để chèn vào mẫu tài liệu.
D. Yêu cầu người dùng nhập thủ công mọi thông tin cho từng tài liệu.
126. Khi xử lý dữ liệu, ‘data cleaning’ (làm sạch dữ liệu) là quá trình phát hiện và sửa chữa hoặc loại bỏ các bản ghi không chính xác, không đầy đủ hoặc không nhất quán. Theo mục đích của làm sạch dữ liệu, nó nhằm cải thiện chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu cho các phân tích sau này. Kết luận Lý giải: Cải thiện chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu.
A. Làm sạch dữ liệu là quá trình thêm dữ liệu mới vào tập dữ liệu.
B. Cải thiện chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu.
C. Làm sạch dữ liệu chỉ loại bỏ các tệp tin bị lỗi.
D. Làm sạch dữ liệu làm giảm kích thước của tập dữ liệu.
127. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm ‘polymorphism’ cho phép một đối tượng có thể thực hiện cùng một hành động theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào kiểu của đối tượng đó. Theo phân tích phổ biến về tính năng này, một lớp con có thể ghi đè (override) phương thức của lớp cha để cung cấp hành vi cụ thể của nó. Kết luận Lý giải: Lớp con ghi đè phương thức của lớp cha.
A. Một lớp con kế thừa tất cả các thuộc tính của lớp cha.
B. Một lớp con có thể thay đổi định nghĩa của lớp cha.
C. Lớp con ghi đè phương thức của lớp cha.
D. Lớp cha có thể truy cập trực tiếp các biến riêng tư của lớp con.
128. Trong mạng máy tính, ‘IP address’ (địa chỉ IP) là một định danh số được gán cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng sử dụng Giao thức Internet để giao tiếp. Theo phiên bản IPv4 phổ biến, địa chỉ IP có dạng bốn nhóm số phân cách bằng dấu chấm (ví dụ: 192.168.1.1). Kết luận Lý giải: Địa chỉ IP IPv4 có dạng bốn nhóm số phân cách bằng dấu chấm.
A. Địa chỉ IP chỉ bao gồm chữ cái.
B. Địa chỉ IP IPv4 có dạng bốn nhóm số phân cách bằng dấu chấm.
C. Địa chỉ IP không thay đổi khi di chuyển giữa các mạng.
D. Địa chỉ IP dùng để xác định tên người dùng.
129. Khi làm việc với dữ liệu lớn, ‘data warehousing’ (kho dữ liệu) là một hệ thống tập trung dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để hỗ trợ phân tích và báo cáo. Theo mục đích sử dụng, kho dữ liệu thường được tối ưu hóa cho việc truy vấn đọc (read-heavy) hơn là ghi (write-heavy). Kết luận Lý giải: Tối ưu hóa cho việc truy vấn đọc dữ liệu.
A. Kho dữ liệu dùng để lưu trữ dữ liệu giao dịch thời gian thực.
B. Tối ưu hóa cho việc truy vấn đọc dữ liệu.
C. Kho dữ liệu chỉ chứa dữ liệu từ một nguồn duy nhất.
D. Dữ liệu trong kho dữ liệu luôn được cập nhật liên tục.
130. Trong lập trình, ‘variable’ (biến) là một tên đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình. Theo quy tắc khai báo biến phổ biến, biến cần có kiểu dữ liệu rõ ràng để hệ thống biết cách lưu trữ và xử lý giá trị đó. Kết luận Lý giải: Biến có kiểu dữ liệu để xác định cách lưu trữ và xử lý giá trị.
A. Biến là một giá trị cố định không thể thay đổi.
B. Biến có kiểu dữ liệu để xác định cách lưu trữ và xử lý giá trị.
C. Biến chỉ có thể chứa số nguyên.
D. Biến không cần khai báo kiểu dữ liệu.
131. Trong xử lý ảnh số, ‘resolution’ (độ phân giải) thường được đo bằng số lượng pixel trên một đơn vị chiều dài hoặc chiều rộng. Theo định nghĩa phổ biến, độ phân giải cao hơn cho phép hiển thị chi tiết tốt hơn. Kết luận Lý giải: Độ phân giải cao hơn cho phép hiển thị chi tiết tốt hơn.
A. Độ phân giải càng thấp, hình ảnh càng sắc nét.
B. Độ phân giải liên quan đến kích thước tệp tin.
C. Độ phân giải cao hơn cho phép hiển thị chi tiết tốt hơn.
D. Độ phân giải chỉ áp dụng cho ảnh đen trắng.
132. Trong lập trình, ‘compiler’ (trình biên dịch) là phần mềm dịch mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ cấp cao sang ngôn ngữ máy (machine code) mà máy tính có thể hiểu và thực thi. Theo quy trình biên dịch, mã nguồn được phân tích cú pháp, kiểm tra lỗi và chuyển đổi thành mã máy. Kết luận Lý giải: Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ cấp cao sang ngôn ngữ máy.
A. Chạy trực tiếp mã nguồn mà không cần dịch.
B. Chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ cấp cao sang ngôn ngữ máy.
C. Debug (sửa lỗi) mã nguồn tự động.
D. Tối ưu hóa hiệu suất mã nguồn mà không thay đổi chức năng.
133. Hệ điều hành sử dụng ‘device driver’ (trình điều khiển thiết bị) để cho phép phần mềm giao tiếp với các thiết bị phần cứng (như máy in, card mạng). Theo vai trò của driver, nó đóng vai trò là một lớp trung gian dịch các lệnh của hệ điều hành thành các lệnh mà thiết bị phần cứng hiểu được. Kết luận Lý giải: Đóng vai trò trung gian dịch lệnh giữa phần mềm và phần cứng.
A. Driver chỉ cần thiết cho các thiết bị ngoại vi.
B. Đóng vai trò trung gian dịch lệnh giữa phần mềm và phần cứng.
C. Driver là phần mềm ứng dụng người dùng cuối sử dụng trực tiếp.
D. Driver tự động cài đặt và cập nhật cho mọi thiết bị.
134. Khi làm việc với dữ liệu, ‘database schema’ (lược đồ cơ sở dữ liệu) định nghĩa cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, trường, kiểu dữ liệu, mối quan hệ và ràng buộc. Theo vai trò của lược đồ, nó cung cấp một bản thiết kế logic cho toàn bộ cơ sở dữ liệu. Kết luận Lý giải: Định nghĩa cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu.
A. Lược đồ cơ sở dữ liệu chỉ chứa dữ liệu người dùng.
B. Định nghĩa cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu.
C. Lược đồ cơ sở dữ liệu là một tệp tin thực thi.
D. Lược đồ cơ sở dữ liệu không quan trọng đối với hiệu suất truy vấn.
135. Trong hệ điều hành, ‘thread’ là một đơn vị thực thi nhỏ nhất trong một tiến trình. Theo quan điểm về đa luồng, các luồng trong cùng một tiến trình có thể chia sẻ chung không gian địa chỉ bộ nhớ, cho phép giao tiếp và phối hợp hiệu quả. Kết luận Lý giải: Các luồng trong cùng tiến trình chia sẻ chung không gian địa chỉ bộ nhớ.
A. Mỗi luồng có không gian địa chỉ bộ nhớ riêng biệt.
B. Các luồng trong cùng tiến trình chia sẻ chung không gian địa chỉ bộ nhớ.
C. Luồng chỉ có thể thực thi trên một CPU duy nhất.
D. Luồng không thể giao tiếp với các luồng khác.
136. Hệ điều hành sử dụng ‘process scheduling’ để quản lý việc thực thi của các tiến trình trên CPU. Theo các thuật toán lập lịch phổ biến như Round Robin, mục tiêu chính là đảm bảo sự công bằng và phản hồi nhanh cho người dùng. Kết luận Lý giải: Đảm bảo sự công bằng và phản hồi nhanh cho người dùng.
A. Tối đa hóa thời gian CPU rảnh rỗi.
B. Đảm bảo sự công bằng và phản hồi nhanh cho người dùng.
C. Giảm thiểu số lượng tiến trình chờ đợi.
D. Phân bổ bộ nhớ một cách ngẫu nhiên cho các tiến trình.
137. Trong lập trình web, ‘HTTP’ (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức nền tảng cho việc truyền dữ liệu trên World Wide Web. Theo cách hoạt động của HTTP, nó dựa trên mô hình yêu cầu-phản hồi (request-response) giữa trình duyệt (client) và máy chủ (server). Kết luận Lý giải: Dựa trên mô hình yêu cầu-phản hồi giữa client và server.
A. HTTP là giao thức để gửi email.
B. HTTP chỉ truyền tải các tệp tin video.
C. Dựa trên mô hình yêu cầu-phản hồi giữa client và server.
D. HTTP tự động sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
138. Trong lĩnh vực bảo mật, ‘encryption’ (mã hóa) là quá trình biến đổi dữ liệu thành dạng không đọc được nếu không có khóa giải mã. Theo nguyên tắc mã hóa, mục tiêu chính là đảm bảo tính bảo mật và bí mật của thông tin. Kết luận Lý giải: Đảm bảo tính bảo mật và bí mật của thông tin.
A. Mã hóa làm tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Mã hóa chỉ áp dụng cho các tệp tin văn bản.
C. Đảm bảo tính bảo mật và bí mật của thông tin.
D. Mã hóa giúp tăng dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
139. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘index’ được sử dụng để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu. Theo cách hoạt động của index, nó tạo ra một cấu trúc dữ liệu riêng biệt cho phép hệ quản trị cơ sở dữ liệu tìm kiếm các bản ghi nhanh hơn mà không cần quét toàn bộ bảng. Kết luận Lý giải: Index tạo cấu trúc dữ liệu giúp tìm kiếm bản ghi nhanh hơn.
A. Index làm tăng dung lượng lưu trữ của bảng.
B. Index chỉ có thể áp dụng cho các trường văn bản.
C. Index tạo cấu trúc dữ liệu giúp tìm kiếm bản ghi nhanh hơn.
D. Index tự động cập nhật khi dữ liệu trong bảng thay đổi.
140. Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, ‘vector graphics’ (đồ họa vector) khác với ‘raster graphics’ (đồ họa raster) ở chỗ chúng được tạo thành từ các đối tượng toán học (đường thẳng, đường cong, điểm). Theo đặc điểm của đồ họa vector, chúng có thể được thay đổi kích thước tùy ý mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Kết luận Lý giải: Có thể thay đổi kích thước tùy ý mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
A. Đồ họa vector bị vỡ hình khi phóng to.
B. Đồ họa vector được tạo từ các pixel.
C. Có thể thay đổi kích thước tùy ý mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
D. Đồ họa vector chỉ phù hợp cho ảnh chụp.
141. Trong cơ sở dữ liệu, ‘SQL Injection’ là một loại tấn công bảo mật phổ biến mà kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào các trường nhập liệu. Theo cách phòng chống hiệu quả, lập trình viên nên sử dụng ‘parameterized queries’ hoặc ‘prepared statements’ để tách biệt mã SQL và dữ liệu người dùng. Kết luận Lý giải: Sử dụng ‘parameterized queries’ hoặc ‘prepared statements’ để tách biệt mã SQL và dữ liệu người dùng.
A. Mã hóa tất cả dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
B. Giới hạn số lần đăng nhập sai.
C. Sử dụng ‘parameterized queries’ hoặc ‘prepared statements’ để tách biệt mã SQL và dữ liệu người dùng.
D. Xóa bỏ toàn bộ các câu lệnh SQL khỏi ứng dụng.
142. Khi làm việc với các tệp tin nén, ‘compression’ (nén tệp) giúp giảm kích thước tệp để tiết kiệm không gian lưu trữ và tăng tốc độ truyền tải. Theo các thuật toán nén phổ biến như ZIP hoặc RAR, chúng hoạt động bằng cách tìm kiếm và mã hóa các mẫu dữ liệu lặp lại. Kết luận Lý giải: Mã hóa các mẫu dữ liệu lặp lại để giảm kích thước tệp.
A. Nén tệp bằng cách xóa bớt các ký tự không cần thiết.
B. Mã hóa các mẫu dữ liệu lặp lại để giảm kích thước tệp.
C. Nén tệp bằng cách tăng cường độ phân giải của tệp.
D. Chỉ nén các tệp văn bản, không nén tệp hình ảnh.
143. Trong xử lý văn bản, ‘font embedding’ (nhúng font) cho phép người dùng chia sẻ tài liệu mà không lo người nhận không có font chữ đó trên máy tính của họ. Theo cơ chế hoạt động, font chữ được tích hợp trực tiếp vào tệp tài liệu. Kết luận Lý giải: Tích hợp font chữ vào tệp tài liệu để đảm bảo hiển thị nhất quán.
A. Giảm kích thước tệp tài liệu bằng cách loại bỏ font chữ.
B. Chỉ nhúng các font chữ có bản quyền.
C. Tích hợp font chữ vào tệp tài liệu để đảm bảo hiển thị nhất quán.
D. Yêu cầu người dùng cài đặt thêm font chữ trước khi mở tài liệu.
144. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, ‘data visualization’ (trực quan hóa dữ liệu) là quá trình biểu diễn dữ liệu dưới dạng đồ họa để dễ dàng hiểu và phân tích xu hướng. Theo nguyên tắc thiết kế biểu đồ hiệu quả, việc lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và mục đích phân tích là rất quan trọng. Kết luận Lý giải: Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và mục đích phân tích.
A. Chỉ sử dụng biểu đồ cột cho mọi loại dữ liệu.
B. Làm cho biểu đồ càng phức tạp càng tốt.
C. Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu và mục đích phân tích.
D. Trực quan hóa dữ liệu bằng cách liệt kê tất cả các giá trị.
145. Trong lập trình, ‘algorithm’ (thuật toán) là một tập hợp các bước hoặc quy tắc được định nghĩa rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ. Theo nguyên tắc thiết kế thuật toán hiệu quả, thuật toán cần có tính đúng đắn, hiệu quả về thời gian và không gian. Kết luận Lý giải: Thuật toán cần có tính đúng đắn, hiệu quả về thời gian và không gian.
A. Thuật toán là một thuật ngữ chỉ phần cứng máy tính.
B. Thuật toán có thể chứa các bước mơ hồ, không rõ ràng.
C. Thuật toán cần có tính đúng đắn, hiệu quả về thời gian và không gian.
D. Mỗi thuật toán chỉ được thiết kế cho một loại máy tính duy nhất.
146. Trong mạng máy tính, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị. Theo cách hoạt động của TCP, nó sử dụng cơ chế ‘acknowledgement’ (xác nhận) để xác nhận việc nhận dữ liệu thành công. Kết luận Lý giải: TCP sử dụng ‘acknowledgement’ để xác nhận việc nhận dữ liệu.
A. TCP gửi dữ liệu mà không cần xác nhận.
B. TCP đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất có thể.
C. TCP sử dụng ‘acknowledgement’ để xác nhận việc nhận dữ liệu.
D. TCP chỉ hoạt động trên các mạng có dây.
147. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘firewall’ (tường lửa) đóng vai trò là tuyến phòng thủ đầu tiên để bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép. Theo nguyên lý hoạt động cơ bản, tường lửa kiểm tra lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc đã định trước. Kết luận Lý giải: Kiểm tra lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc đã định trước.
A. Mã hóa tất cả dữ liệu truyền qua mạng.
B. Chặn tất cả các kết nối đến mạng.
C. Kiểm tra lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc đã định trước.
D. Tự động cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ điều hành.
148. Khi làm việc với các tệp tin trên hệ điều hành, ‘file permissions’ (quyền truy cập tệp) xác định ai có thể đọc, ghi hoặc thực thi một tệp tin. Theo mô hình quyền truy cập phổ biến (ví dụ: trên Linux), quyền được phân chia cho chủ sở hữu (owner), nhóm (group) và người dùng khác (others). Kết luận Lý giải: Quyền được phân chia cho chủ sở hữu, nhóm và người dùng khác.
A. Quyền truy cập tệp chỉ do quản trị viên quyết định.
B. Quyền được phân chia cho chủ sở hữu, nhóm và người dùng khác.
C. Mỗi tệp tin chỉ có thể có một loại quyền duy nhất.
D. Quyền truy cập tệp không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình.
149. Hệ điều hành sử dụng ‘file system’ (hệ thống tệp) để tổ chức, lưu trữ và truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng. Theo cấu trúc phổ biến của hệ thống tệp, nó bao gồm các thư mục (folders) và tệp tin (files) được sắp xếp theo một cấu trúc phân cấp. Kết luận Lý giải: Tổ chức dữ liệu dưới dạng thư mục và tệp tin theo cấu trúc phân cấp.
A. Chỉ lưu trữ dữ liệu dưới dạng một tệp tin duy nhất.
B. Yêu cầu người dùng nhớ vị trí vật lý của dữ liệu trên đĩa.
C. Tổ chức dữ liệu dưới dạng thư mục và tệp tin theo cấu trúc phân cấp.
D. Chỉ cho phép lưu trữ các tệp tin có kích thước cố định.
150. Khi làm việc với các ứng dụng bảng tính, ‘formula’ (công thức) được sử dụng để thực hiện các phép tính hoặc thao tác logic trên dữ liệu. Theo cú pháp phổ biến, công thức thường bắt đầu bằng dấu bằng (=) và có thể bao gồm các toán tử số học, hàm và tham chiếu ô. Kết luận Lý giải: Công thức thường bắt đầu bằng dấu bằng (=) và bao gồm các toán tử, hàm, tham chiếu ô.
A. Công thức chỉ có thể thực hiện phép cộng.
B. Công thức bắt đầu bằng dấu thăng (#).
C. Công thức thường bắt đầu bằng dấu bằng (=) và bao gồm các toán tử, hàm, tham chiếu ô.
D. Công thức không thể tham chiếu đến các ô khác.
151. Hệ điều hành sử dụng ‘virtual memory’ để mở rộng không gian địa chỉ vật lý của bộ nhớ RAM, cho phép chạy nhiều ứng dụng lớn hơn dung lượng RAM vật lý. Theo cơ chế hoạt động của virtual memory, nó sử dụng một phần ổ đĩa cứng làm bộ nhớ ảo khi RAM vật lý đầy. Kết luận Lý giải: Sử dụng một phần ổ đĩa cứng làm bộ nhớ ảo.
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu so với RAM vật lý.
B. Yêu cầu người dùng cấu hình dung lượng bộ nhớ ảo.
C. Sử dụng một phần ổ đĩa cứng làm bộ nhớ ảo.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về RAM vật lý.
152. Khi phát triển phần mềm, ‘debugging’ là quá trình tìm và sửa lỗi trong mã nguồn. Theo quy trình phổ biến, một bước quan trọng trong debugging là tái hiện lỗi một cách nhất quán để dễ dàng phân tích. Kết luận Lý giải: Tái hiện lỗi một cách nhất quán để dễ dàng phân tích.
A. Viết lại toàn bộ mã nguồn từ đầu.
B. Chỉ tập trung vào các lỗi cú pháp.
C. Tái hiện lỗi một cách nhất quán để dễ dàng phân tích.
D. Gửi mã nguồn cho người dùng để họ tự sửa lỗi.
153. Trong lập trình web, ‘caching’ là kỹ thuật lưu trữ tạm thời các tài nguyên web (như hình ảnh, CSS, JavaScript) để giảm thời gian tải trang và giảm tải cho máy chủ. Theo nguyên lý hoạt động của caching, trình duyệt hoặc máy chủ lưu trữ bản sao của tài nguyên và sử dụng nó cho các yêu cầu tiếp theo. Kết luận Lý giải: Lưu trữ tạm thời tài nguyên để sử dụng lại cho các yêu cầu tiếp theo.
A. Yêu cầu máy chủ gửi lại toàn bộ dữ liệu mỗi lần truy cập.
B. Chỉ lưu trữ các tệp tin văn bản.
C. Lưu trữ tạm thời tài nguyên để sử dụng lại cho các yêu cầu tiếp theo.
D. Xóa tất cả các tệp tin tạm thời sau mỗi phiên làm việc.
154. Trong lập trình, ‘syntax error’ (lỗi cú pháp) xảy ra khi mã nguồn không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình. Theo quy trình biên dịch, trình biên dịch sẽ phát hiện và báo cáo các lỗi cú pháp này. Kết luận Lý giải: Trình biên dịch phát hiện và báo cáo các lỗi cú pháp.
A. Lỗi cú pháp chỉ có thể được tìm thấy khi chương trình chạy.
B. Trình biên dịch phát hiện và báo cáo các lỗi cú pháp.
C. Lỗi cú pháp không ảnh hưởng đến việc thực thi chương trình.
D. Lỗi cú pháp luôn là lỗi logic của chương trình.
155. Trong lập trình, ‘IDE’ (Integrated Development Environment) là một ứng dụng cung cấp các công cụ toàn diện cho việc viết mã, biên dịch, gỡ lỗi và quản lý dự án. Theo chức năng phổ biến, IDE tích hợp nhiều công cụ vào một giao diện duy nhất để nâng cao năng suất lập trình viên. Kết luận Lý giải: Tích hợp nhiều công cụ phát triển vào một giao diện duy nhất.
A. IDE chỉ là một trình soạn thảo văn bản đơn giản.
B. IDE chỉ dùng để chạy các ứng dụng đã biên dịch.
C. Tích hợp nhiều công cụ phát triển vào một giao diện duy nhất.
D. IDE tự động tạo ra toàn bộ mã nguồn cho ứng dụng.
156. Trong mạng máy tính, ‘DNS’ (Domain Name System) hoạt động như một hệ thống dịch địa chỉ tên miền (ví dụ: google.com) sang địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) mà máy tính có thể hiểu. Theo cách hoạt động của DNS, khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt, máy tính sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để tra cứu địa chỉ IP tương ứng. Kết luận Lý giải: Dịch địa chỉ tên miền thành địa chỉ IP.
A. DNS tăng tốc độ kết nối Internet bằng cách nén dữ liệu.
B. DNS chịu trách nhiệm định tuyến gói tin trên mạng.
C. Dịch địa chỉ tên miền thành địa chỉ IP.
D. DNS mã hóa toàn bộ lưu lượng truy cập web.
157. Trong mạng không dây, ‘Wi-Fi’ sử dụng các chuẩn IEEE 802.11 để định nghĩa cách thức truyền dữ liệu. Theo các phiên bản của chuẩn Wi-Fi (ví dụ: 802.11n, 802.11ac, 802.11ax), mỗi phiên bản thường cải thiện tốc độ, phạm vi hoặc hiệu quả sử dụng băng tần. Kết luận Lý giải: Các phiên bản chuẩn Wi-Fi cải thiện tốc độ, phạm vi hoặc hiệu quả sử dụng băng tần.
A. Các chuẩn Wi-Fi không có sự khác biệt về tốc độ.
B. Wi-Fi chỉ hoạt động ở tần số 2.4 GHz.
C. Các phiên bản chuẩn Wi-Fi cải thiện tốc độ, phạm vi hoặc hiệu quả sử dụng băng tần.
D. Wi-Fi sử dụng cáp quang để truyền tín hiệu.
158. Khi làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘normalization’ là một kỹ thuật quan trọng nhằm tổ chức dữ liệu hiệu quả, giảm thiểu dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu. Theo các nguyên tắc chuẩn hóa phổ biến, mục tiêu chính của việc chuẩn hóa là đảm bảo mỗi bảng chỉ lưu trữ thông tin về một thực thể duy nhất và các thuộc tính phụ thuộc hoàn toàn vào khóa chính của bảng đó. Kết luận Lý giải: Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và loại bỏ các hiện tượng bất thường.
A. Tăng tốc độ truy vấn bằng cách gộp nhiều bảng.
B. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và loại bỏ các hiện tượng bất thường.
C. Cho phép lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau trong một trường.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa toàn bộ cơ sở dữ liệu.
159. Trong lập trình web, ‘API’ (Application Programming Interface) là một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác với nhau. Theo cách sử dụng phổ biến, API cho phép một ứng dụng yêu cầu dịch vụ từ một ứng dụng khác mà không cần biết chi tiết về cách thức hoạt động bên trong. Kết luận Lý giải: Cho phép các ứng dụng tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau.
A. API là một giao diện người dùng đồ họa.
B. API chỉ dùng để truyền tệp tin.
C. API cho phép các ứng dụng tương tác và trao đổi dữ liệu với nhau.
D. API là một loại ngôn ngữ lập trình mới.
160. Trong lĩnh vực đồ họa 3D, ‘rendering’ (kết xuất) là quá trình tạo ra hình ảnh cuối cùng từ mô hình 3D bằng cách tính toán ánh sáng, bóng đổ và vật liệu. Theo quy trình phổ biến, quá trình rendering có thể tốn nhiều thời gian và tài nguyên tính toán. Kết luận Lý giải: Quá trình tạo hình ảnh cuối cùng từ mô hình 3D, tốn nhiều tài nguyên.
A. Rendering là quá trình tạo mô hình 3D ban đầu.
B. Quá trình tạo hình ảnh cuối cùng từ mô hình 3D, tốn nhiều tài nguyên.
C. Rendering chỉ áp dụng cho các hình ảnh 2D.
D. Rendering tự động tối ưu hóa hiệu suất của mô hình 3D.
161. Trong lĩnh vực hệ điều hành, ‘tiến trình’ (process) có thể được mô tả chính xác nhất là gì?
A. Một chương trình đang được thực thi, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và các tài nguyên hệ thống.
B. Một tệp tin thực thi trên đĩa cứng.
C. Một luồng dữ liệu được truyền qua mạng.
D. Một thành phần của giao diện người dùng.
162. Khi lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để thực hiện mục đích gì?
A. Thực thi một khối lệnh lặp đi lặp lại nhiều lần.
B. Đưa ra quyết định dựa trên một điều kiện nhất định.
C. Định nghĩa một hàm hoặc phương thức.
D. Khởi tạo các biến trong chương trình.
163. Trong Microsoft Word, phím tắt Ctrl + S được sử dụng để thực hiện hành động gì?
A. Lưu (Save) tài liệu hiện tại.
B. Mở (Open) một tài liệu khác.
C. Cắt (Cut) văn bản đã chọn.
D. Sao chép (Copy) văn bản đã chọn.
164. Khi nói về ‘hệ điều hành’ (operating system), vai trò cơ bản nhất của nó là gì?
A. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường để chạy các ứng dụng.
B. Tạo ra các tệp tin và thư mục trên máy tính.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Soạn thảo và chỉnh sửa văn bản.
165. Khi làm việc với văn bản trong Microsoft Word, để sao chép định dạng của một đoạn văn bản (ví dụ: font chữ, kích thước, màu sắc) và áp dụng cho một đoạn văn bản khác, người dùng nên sử dụng công cụ nào?
A. Copy và Paste Special (Sao chép và Dán đặc biệt) với tùy chọn định dạng.
B. Format Painter (Công cụ sao chép định dạng).
C. Paste Options (Tùy chọn dán) với biểu tượng ‘Match Destination Formatting’.
D. Replace (Thay thế) với tùy chọn định dạng.
166. Trong thiết kế web, CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát cách thức trình bày và định dạng của các thành phần trên trang web (màu sắc, font chữ, bố cục).
B. Thêm các chức năng tương tác động cho trang web.
C. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu phía máy chủ.
167. Khi bạn gửi một email, trường ‘BCC’ (Blind Carbon Copy) được sử dụng với mục đích gì?
A. Để gửi bản sao email đến người khác mà người nhận chính và người nhận CC không nhìn thấy.
B. Để gửi email đến nhiều người nhận cùng lúc mà không cần nhập từng địa chỉ.
C. Để đảm bảo email được gửi đi một cách an toàn và mã hóa.
D. Để đính kèm các tệp tin lớn vào email.
168. Khi làm việc với Microsoft Excel, để thêm một dòng mới vào giữa bảng tính, người dùng nên thực hiện thao tác nào?
A. Chọn một ô hoặc một hàng, sau đó nhấp chuột phải và chọn ‘Insert’ (Chèn) -> ‘Row’ (Hàng).
B. Chèn một ô trống vào vị trí mong muốn.
C. Sao chép một hàng có sẵn và dán đè lên vị trí mới.
D. Xóa hàng hiện tại và chèn lại nội dung.
169. Khi xem xét bảo mật mật khẩu, yếu tố nào sau đây làm cho mật khẩu trở nên mạnh hơn?
A. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, cùng với độ dài lớn.
B. Sử dụng các từ thông dụng hoặc tên riêng dễ nhớ.
C. Mật khẩu chỉ chứa các chữ số liên tiếp.
D. Mật khẩu ngắn gọn, chỉ vài ký tự.
170. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm ‘Khóa chính’ (Primary Key) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu bằng cách đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất và không có giá trị NULL.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo chỉ mục tự động.
C. Liên kết các bảng khác nhau trong cơ sở dữ liệu.
D. Xác định loại dữ liệu cho mỗi trường.
171. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) đề cập đến việc gì?
A. Cung cấp tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet.
B. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu.
C. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị di động.
D. Kết nối nhiều máy tính để tạo thành một siêu máy tính.
172. Trong Microsoft PowerPoint, để tạo một hiệu ứng chuyển cảnh (transition) giữa các slide, người dùng nên vào tab nào?
A. Transitions (Hiệu ứng chuyển cảnh).
B. Animations (Hiệu ứng hoạt hình).
C. Design (Thiết kế).
D. Slide Show (Trình chiếu).
173. Khi làm việc với dữ liệu trong Microsoft Excel, để thực hiện phép tính tổng có điều kiện (ví dụ: chỉ tính tổng các số lớn hơn 100), người dùng nên sử dụng hàm nào?
A. SUMIF (hoặc SUMIFS).
B. AVERAGEIF (hoặc AVERAGEIFS).
C. COUNTIF (hoặc COUNTIFS).
D. MAXIF (hoặc MAXIFS).
174. Khi sử dụng máy tính, thuật ngữ ‘RAM’ (Random Access Memory) đề cập đến loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ tạm thời, tốc độ cao, dùng để lưu trữ dữ liệu mà CPU đang xử lý.
B. Bộ nhớ lưu trữ lâu dài, không bị mất khi tắt máy.
C. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các chương trình khởi động.
D. Bộ nhớ đệm để tăng tốc độ truy cập ổ cứng.
175. Khi xem xét các loại phần mềm, ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software) có vai trò chính là gì?
A. Quản lý và điều khiển phần cứng máy tính, cung cấp nền tảng cho phần mềm ứng dụng.
B. Hỗ trợ người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể như soạn thảo văn bản hay xử lý bảng tính.
C. Mã hóa dữ liệu và bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép.
D. Thiết kế và tạo ra các chương trình máy tính mới.
176. Trong lĩnh vực xử lý ảnh kỹ thuật số, thuật ngữ ‘Độ phân giải’ (Resolution) thường được đo bằng đơn vị gì?
A. Số lượng điểm ảnh (pixel) trên mỗi inch (PPI – Pixels Per Inch) hoặc mỗi cm.
B. Số lượng màu sắc có thể hiển thị.
C. Kích thước tệp tin của ảnh.
D. Tốc độ xử lý của bộ xử lý đồ họa.
177. Khái niệm ‘Firewall’ (Tường lửa) trong an ninh mạng đóng vai trò gì?
A. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào để ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
C. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại.
D. Lưu trữ bản sao lưu của dữ liệu quan trọng.
178. Khi thiết kế một trang web, thẻ ‘alt’ trong thẻ hình ảnh (‘img’) có ý nghĩa và chức năng chính là gì?
A. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không tải được hoặc cho người dùng sử dụng trình đọc màn hình.
B. Xác định kích thước hiển thị của hình ảnh trên trang web.
C. Liên kết hình ảnh đến một trang web khác.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web bằng cách nén hình ảnh.
179. Trong Microsoft PowerPoint, để tạo hiệu ứng chuyển động cho một đối tượng (như hình ảnh hoặc văn bản) trên slide, người dùng sử dụng tính năng nào?
A. Animations (Hiệu ứng hoạt hình).
B. Transitions (Hiệu ứng chuyển cảnh).
C. SmartArt Graphics (Đồ họa SmartArt).
D. Picture Styles (Kiểu ảnh).
180. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ ‘Phishing’ (Tấn công giả mạo) thường đề cập đến hành vi gì?
A. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo là một thực thể đáng tin cậy.
B. Sử dụng virus để phá hoại hệ thống máy tính.
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) để làm tê liệt máy chủ.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp dữ liệu.
181. Khi làm việc với Microsoft Access, một ‘bảng’ (table) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu dưới dạng các hàng và cột có cấu trúc.
B. Thiết kế các biểu mẫu (forms) để nhập liệu.
C. Tạo các báo cáo (reports) để hiển thị dữ liệu.
D. Viết các truy vấn (queries) để truy xuất dữ liệu.
182. Khi sử dụng công cụ ‘Find and Replace’ (Tìm và Thay thế) trong Microsoft Word, tùy chọn ‘Match case’ (Phân biệt chữ hoa chữ thường) có tác dụng gì?
A. Chỉ tìm kiếm và thay thế các từ khớp chính xác với chữ hoa, chữ thường của cụm từ tìm kiếm.
B. Tự động chuyển đổi chữ hoa thành chữ thường trong quá trình thay thế.
C. Tìm kiếm tất cả các trường hợp của một từ, bất kể chữ hoa hay chữ thường.
D. Thay thế văn bản tìm được bằng một định dạng chữ hoa mặc định.
183. Trong Microsoft Excel, hàm `IFERROR` được sử dụng để làm gì?
A. Trả về một giá trị tùy chỉnh nếu công thức gặp lỗi, thay vì hiển thị thông báo lỗi.
B. Kiểm tra xem một ô có chứa giá trị lỗi hay không.
C. Tính giá trị trung bình của các ô không chứa lỗi.
D. Thay thế tất cả các giá trị lỗi bằng số 0.
184. Trong lĩnh vực xử lý văn bản, thuật ngữ ‘WYSIWYG’ (What You See Is What You Get) mô tả điều gì?
A. Giao diện người dùng hiển thị nội dung gần giống nhất với kết quả cuối cùng (khi in hoặc xuất bản).
B. Khả năng hiển thị mã nguồn của trang web.
C. Chức năng tự động sửa lỗi chính tả.
D. Khả năng làm việc ngoại tuyến với tài liệu.
185. Trong Microsoft Outlook, chức năng ‘Rules’ (Quy tắc) cho phép người dùng thực hiện hành động gì với email nhận được?
A. Tự động chuyển email vào các thư mục khác nhau, đánh dấu là đã đọc, hoặc chuyển tiếp dựa trên các điều kiện nhất định.
B. Soạn thảo và gửi email mới.
C. Quản lý lịch hẹn và cuộc họp.
D. Tạo danh bạ liên hệ.
186. Khi làm việc với Google Sheets, công thức nào sau đây sẽ trả về giá trị ‘TRUE’ nếu ô A1 chứa số 50 và ô B1 chứa số 60?
A. =AND(A1=50, B1=60)
B. =OR(A1=50, B1=60)
C. =IF(A1=50, B1=60, FALSE)
D. =NOT(A1=50)
187. Khi làm việc với các tập tin trên máy tính, việc sử dụng các ký tự đại diện (wildcards) như ‘*’ và ‘?’ trong tên tập tin có mục đích gì?
A. Tìm kiếm hoặc chọn nhiều tập tin có tên khớp với một mẫu nhất định.
B. Đổi tên hàng loạt tập tin cùng lúc.
C. Nén hoặc giải nén nhiều tập tin.
D. Phân loại tập tin theo loại dữ liệu.
188. Trong HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự (unordered list)?
189. Khi làm việc với máy tính, ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) có chức năng chính là gì?
A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào một mạng máy tính.
B. Xác định tốc độ kết nối Internet.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm tra lỗi trong gói tin mạng.
190. Trong Microsoft Excel, chức năng AutoSum (Tự động tính tổng) cho phép người dùng nhanh chóng tính tổng các giá trị trong một dải ô liền kề. Khi sử dụng AutoSum cho một cột số, theo mặc định, nó sẽ tự động xác định phạm vi tính tổng là dải ô nào?
A. Dải ô liền kề phía trên ô chứa công thức.
B. Dải ô liền kề bên trái ô chứa công thức.
C. Dải ô liền kề phía dưới ô chứa công thức.
D. Dải ô liền kề bên phải ô chứa công thức.
191. Trong mạng máy tính, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển giao các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. TCP (Transmission Control Protocol).
192. Khi làm việc với bảng tính Excel, để tạo một biểu đồ từ dữ liệu trong các ô, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Chọn (bôi đen) dải ô chứa dữ liệu bạn muốn biểu diễn.
B. Nhấp vào tab ‘Insert’ (Chèn).
C. Chọn loại biểu đồ mong muốn.
D. Nhập tiêu đề cho biểu đồ.
193. Khi thực hiện thao tác ‘Format as Table’ (Định dạng dưới dạng bảng) trong Microsoft Excel, lợi ích chính mà người dùng nhận được là gì?
A. Dễ dàng sắp xếp, lọc dữ liệu, áp dụng công thức tự động và định dạng có điều kiện.
B. Tăng tốc độ tính toán của bảng tính.
C. Tự động sao lưu dữ liệu của bảng.
D. Chuyển đổi bảng thành biểu đồ một cách tự động.
194. Khi nói về ‘lưu trữ đám mây’ (cloud storage), lợi ích chính mà người dùng thường nhận được là gì?
A. Truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet và khả năng chia sẻ dễ dàng.
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
D. Giảm dung lượng đĩa cứng cần thiết.
195. Trong Microsoft Excel, hàm `VLOOKUP` được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Tìm kiếm một giá trị trong cột đầu tiên của một bảng và trả về giá trị trong cùng hàng từ một cột được chỉ định.
B. Tính toán giá trị trung bình của một dải ô.
C. Đếm số lượng ô chứa văn bản trong một dải ô.
D. Nối chuỗi văn bản từ nhiều ô thành một chuỗi duy nhất.
196. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ ‘Malware’ (Phần mềm độc hại) bao gồm những loại nào?
A. Virus, Worm, Trojan, Spyware, Ransomware.
B. Trình duyệt web, phần mềm văn phòng, trình phát đa phương tiện.
C. Hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị.
D. Các công cụ nén tệp và sao lưu dữ liệu.
197. Trong các định dạng tệp tin âm thanh phổ biến, định dạng nào thường có dung lượng nhỏ nhất và chất lượng âm thanh chấp nhận được cho việc truyền phát trực tuyến?
A. MP3 (MPEG-1 Audio Layer III).
B. WAV (Waveform Audio File Format).
C. AIFF (Audio Interchange File Format).
D. FLAC (Free Lossless Audio Codec).
198. Trong Microsoft Word, để tạo một mục lục tự động cho tài liệu, người dùng cần đảm bảo điều kiện tiên quyết nào?
A. Các tiêu đề (headings) trong tài liệu đã được định dạng bằng các kiểu tiêu đề (Heading 1, Heading 2, v.v.).
B. Tài liệu đã được lưu lại.
C. Tài liệu chứa ít nhất 10 trang.
D. Tài liệu đã được định dạng font chữ Times New Roman.
199. Trong hệ điều hành Windows, ‘Task Manager’ (Trình quản lý tác vụ) cung cấp thông tin gì về hoạt động của máy tính?
A. Thông tin về các tiến trình đang chạy, hiệu suất sử dụng CPU, bộ nhớ và đĩa.
B. Lịch sử duyệt web và các tệp đã tải về.
C. Thông tin về các bản cập nhật hệ điều hành đã cài đặt.
D. Các thiết bị ngoại vi đã kết nối với máy tính.
200. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, hành động ‘JOIN’ (Kết nối) giữa hai hoặc nhiều bảng thực hiện chức năng gì?
A. Kết hợp các hàng từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột có liên quan giữa chúng.
B. Xóa các bản ghi trùng lặp trong một bảng.
C. Thêm một cột mới vào bảng hiện có.
D. Cập nhật giá trị của một trường trong bảng.