1. Yếu tố nào sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng ‘Public Cloud’ mà doanh nghiệp cần lưu ý?
A. Rủi ro về tuân thủ quy định và quyền riêng tư dữ liệu.
B. Chi phí tăng đột biến do thiếu kiểm soát.
C. Khả năng mở rộng hạn chế.
D. Độ trễ cao trong mọi trường hợp.
2. Mô hình ‘Pay-as-you-go’ trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Khách hàng chỉ trả tiền cho tài nguyên thực tế đã sử dụng.
B. Khách hàng trả một khoản phí cố định hàng tháng.
C. Khách hàng trả phí một lần cho việc sử dụng trọn đời.
D. Khách hàng trả phí dựa trên số lượng người dùng.
3. Yếu tố nào sau đây là một lợi ích chính của ‘Cloud Storage’ so với lưu trữ truyền thống?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối Internet.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn.
D. Độ tin cậy dữ liệu cao hơn.
4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các dịch vụ ‘Managed Services’ trên đám mây?
A. Giảm gánh nặng vận hành và bảo trì cho đội ngũ IT nội bộ.
B. Tăng cường khả năng tùy chỉnh hạ tầng.
C. Giảm chi phí cấp phép phần mềm.
D. Cải thiện hiệu suất mạng nội bộ.
5. Khái niệm ‘Fault Tolerance’ trong điện toán đám mây liên quan đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống tiếp tục hoạt động ngay cả khi một thành phần bị lỗi.
B. Khả năng mở rộng quy mô của hệ thống.
C. Khả năng truy cập hệ thống từ xa.
D. Khả năng tự động hóa các tác vụ quản lý.
6. Khi nói về ‘Hybrid Cloud’, điều nào sau đây mô tả chính xác nhất sự kết hợp của nó?
A. Kết hợp hạ tầng đám mây riêng (private cloud) và đám mây công cộng (public cloud).
B. Sử dụng song song nhiều nhà cung cấp đám mây công cộng.
C. Triển khai ứng dụng trên cả máy chủ vật lý và máy ảo.
D. Kết hợp nhiều trung tâm dữ liệu trên cùng một khu vực địa lý.
7. Mô hình ‘SaaS’ (Software as a Service) cung cấp cho người dùng cuối điều gì?
A. Ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh, sẵn sàng sử dụng qua mạng.
B. Hạ tầng máy chủ ảo hóa.
C. Nền tảng để phát triển ứng dụng.
D. Công cụ để quản lý hạ tầng đám mây.
8. Chiến lược ‘Lift and Shift’ (còn gọi là Rehost) trong di chuyển lên đám mây là gì?
A. Di chuyển ứng dụng và dữ liệu lên đám mây mà không thay đổi kiến trúc hoặc mã nguồn.
B. Tái cấu trúc hoàn toàn ứng dụng để tận dụng tối đa dịch vụ đám mây.
C. Thay thế ứng dụng hiện có bằng giải pháp SaaS.
D. Chỉ di chuyển dữ liệu lên đám mây.
9. Khái niệm ‘Elasticity’ trong điện toán đám mây tương tự như ‘Scalability’ nhưng nhấn mạnh vào khía cạnh nào?
A. Khả năng tự động điều chỉnh tài nguyên theo thời gian thực.
B. Khả năng mở rộng quy mô lớn.
C. Khả năng chịu lỗi hệ thống.
D. Khả năng truy cập từ nhiều địa điểm.
10. Trong các mô hình triển khai đám mây, ‘Community Cloud’ là gì?
A. Hạ tầng đám mây được chia sẻ bởi nhiều tổ chức có chung mối quan tâm hoặc yêu cầu.
B. Hạ tầng đám mây được xây dựng và quản lý bởi một tổ chức duy nhất cho mục đích nội bộ.
C. Hạ tầng đám mây được cung cấp công khai cho bất kỳ ai sử dụng.
D. Kết hợp giữa đám mây riêng và đám mây công cộng.
11. Mô hình ‘Disaster Recovery as a Service’ (DRaaS) trong điện toán đám mây nhằm mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục sau sự cố.
B. Tăng cường khả năng mở rộng tài nguyên.
C. Giảm thiểu thời gian phát triển ứng dụng.
D. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ dữ liệu.
12. Trong điện toán đám mây, ‘Load Balancing’ (Cân bằng tải) có vai trò gì?
A. Phân phối lưu lượng truy cập mạng đến nhiều máy chủ để tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy.
B. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu nhạy cảm.
C. Giảm thiểu thời gian phản hồi của ứng dụng.
D. Tự động sao lưu và phục hồi dữ liệu.
13. Trong kiến trúc đám mây, ‘Availability Zone’ (AZ) thường được định nghĩa là gì?
A. Một hoặc nhiều trung tâm dữ liệu độc lập, có nguồn điện, mạng và làm mát riêng biệt.
B. Một khu vực địa lý bao gồm nhiều quốc gia.
C. Một nhóm các máy chủ vật lý trong cùng một rack.
D. Một cấu hình mạng ảo cho phép truy cập từ xa.
14. Khái niệm ‘Scalability’ trong điện toán đám mây ám chỉ khả năng gì?
A. Khả năng tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu.
B. Khả năng phục hồi hệ thống sau sự cố.
C. Khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Khả năng truy cập từ nhiều thiết bị.
15. Khi một ứng dụng được thiết kế để chạy trên nhiều Availability Zones, mục tiêu chính là đạt được?
A. Tính sẵn sàng cao (High Availability).
B. Chi phí vận hành thấp nhất.
C. Thời gian phản hồi nhanh nhất.
D. Khả năng mở rộng không giới hạn.
16. Trong điện toán đám mây, ‘High Availability’ (Tính sẵn sàng cao) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
B. Khả năng mở rộng tài nguyên theo nhu cầu.
C. Khả năng truy cập dữ liệu từ nhiều địa điểm.
D. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau sự cố.
17. Mô hình ‘Platform as a Service’ (PaaS) cung cấp cho nhà phát triển những gì?
A. Môi trường phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng.
B. Tài nguyên máy tính, lưu trữ và mạng.
C. Phần mềm ứng dụng sẵn sàng sử dụng.
D. Toàn quyền kiểm soát hạ tầng vật lý.
18. Mô hình ‘Resource Pooling’ trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng được tập hợp lại và phân bổ cho nhiều khách hàng.
B. Tài nguyên được dành riêng cho từng khách hàng.
C. Tài nguyên chỉ được sử dụng cho một ứng dụng duy nhất.
D. Tài nguyên được quản lý thủ công bởi người dùng.
19. Mô hình ‘DevOps’ trong bối cảnh đám mây nhấn mạnh vào điều gì?
A. Sự hợp tác và giao tiếp giữa nhóm phát triển (Dev) và vận hành (Ops).
B. Việc sử dụng các dịch vụ đám mây đắt tiền.
C. Tập trung vào bảo mật dữ liệu người dùng.
D. Xây dựng ứng dụng theo kiến trúc monolithic.
20. Trong điện toán đám mây, ‘Virtualization’ (Ảo hóa) đóng vai trò gì?
A. Cho phép nhiều máy ảo chia sẻ cùng một tài nguyên phần cứng vật lý.
B. Tăng cường tốc độ kết nối mạng.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng của dữ liệu.
D. Tự động hóa quy trình triển khai ứng dụng.
21. Trong điện toán đám mây, thuật ngữ ‘Orchestration’ (Điều phối) thường đề cập đến việc gì?
A. Tự động hóa việc triển khai, quản lý và kết nối nhiều dịch vụ đám mây.
B. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu người dùng.
C. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
D. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ.
22. Mô hình ‘Cloud Bursting’ cho phép một ứng dụng làm gì?
A. Tự động mở rộng lên đám mây công cộng khi nhu cầu vượt quá khả năng của đám mây riêng.
B. Giảm tải cho đám mây công cộng bằng cách chuyển sang đám mây riêng.
C. Chạy độc lập trên cả đám mây riêng và đám mây công cộng cùng lúc.
D. Di chuyển toàn bộ dữ liệu từ đám mây công cộng về đám mây riêng.
23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá chi phí của các dịch vụ điện toán đám mây?
A. Mô hình định giá (ví dụ: theo giờ, theo dung lượng, theo yêu cầu).
B. Vị trí địa lý của trung tâm dữ liệu.
C. Tốc độ kết nối mạng của người dùng.
D. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba mô hình dịch vụ đám mây chính (IaaS, PaaS, SaaS)?
A. FaaS (Function as a Service).
B. SaaS (Software as a Service).
C. PaaS (Platform as a Service).
D. IaaS (Infrastructure as a Service).
25. Trong điện toán đám mây, mô hình ‘Serverless’ chủ yếu giảm thiểu trách nhiệm của nhà phát triển đối với khía cạnh nào sau đây?
A. Cấu hình và quản lý hạ tầng máy chủ.
B. Thiết kế kiến trúc ứng dụng phân tán.
C. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu.
D. Bảo mật dữ liệu người dùng cuối.
26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘Infrastructure as Code’ (IaC) trong quản lý đám mây?
A. Giảm chi phí vận hành thông qua tự động hóa.
B. Tăng cường khả năng phục hồi thảm họa.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng cuối.
D. Đảm bảo tính tuân thủ pháp lý.
27. Khái niệm ‘Region’ trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?
A. Một địa điểm địa lý cụ thể nơi nhà cung cấp đám mây có trung tâm dữ liệu.
B. Một nhóm các máy chủ ảo độc lập.
C. Một dịch vụ cụ thể được cung cấp trên đám mây.
D. Một giao diện lập trình ứng dụng (API).
28. Đâu là một trường hợp sử dụng phổ biến cho ‘Big Data Analytics’ trên đám mây?
A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong trung tâm dữ liệu.
C. Quản lý tài khoản người dùng.
D. Xây dựng các ứng dụng di động đơn giản.
29. Trong mô hình ‘Shared Responsibility’ của điện toán đám mây, trách nhiệm về ‘bảo mật của đám mây’ (security OF the cloud) thuộc về ai?
A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Khách hàng sử dụng dịch vụ.
C. Cả nhà cung cấp và khách hàng.
D. Các cơ quan quản lý nhà nước.
30. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘Containers’ (ví dụ: Docker) trong môi trường đám mây?
A. Đảm bảo tính nhất quán của môi trường phát triển, thử nghiệm và triển khai.
B. Giảm thiểu nhu cầu về kết nối mạng.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu nhạy cảm.
D. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
31. Mô hình ‘Private Cloud’ thường được ưu tiên sử dụng bởi các tổ chức có yêu cầu cao về?
A. Bảo mật và kiểm soát dữ liệu.
B. Khả năng mở rộng nhanh chóng.
C. Chi phí vận hành thấp.
D. Truy cập từ bất kỳ đâu trên thế giới.
32. Trong điện toán đám mây, ‘Kubernetes’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng đóng gói trong container.
B. Quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
C. Tạo các mạng ảo riêng.
D. Giám sát hiệu suất của máy chủ vật lý.
33. Yếu tố nào sau đây là một thách thức tiềm ẩn của mô hình ‘Edge Computing’?
A. Quản lý và bảo mật số lượng lớn các thiết bị phân tán.
B. Chi phí lưu trữ dữ liệu lớn.
C. Độ trễ cao trong xử lý dữ liệu.
D. Phụ thuộc vào kết nối mạng tập trung.
34. Mô hình ‘IaaS’ (Infrastructure as a Service) cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát cao nhất đối với khía cạnh nào sau đây?
A. Hệ điều hành, middleware và ứng dụng.
B. Tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng ảo.
C. Môi trường phát triển và triển khai.
D. Phần mềm ứng dụng sẵn sàng sử dụng.
35. Đâu là đặc điểm cốt lõi của mô hình ‘Public Cloud’?
A. Tài nguyên được cung cấp bởi bên thứ ba và chia sẻ cho nhiều khách hàng.
B. Hạ tầng được sở hữu và quản lý bởi chính tổ chức sử dụng.
C. Chỉ có thể truy cập từ mạng nội bộ của tổ chức.
D. Yêu cầu đầu tư vốn ban đầu lớn cho hạ tầng.
36. Yếu tố nào sau đây là một lợi ích quan trọng của việc sử dụng ‘Managed Databases’ trên đám mây?
A. Giảm bớt gánh nặng về quản trị, vá lỗi và sao lưu cơ sở dữ liệu.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát cấu hình phần cứng.
C. Giảm chi phí cấp phép cho hệ điều hành.
D. Đảm bảo hiệu suất mạng tốt hơn.
37. Chiến lược ‘Cloud-native’ đề cập đến việc thiết kế và xây dựng ứng dụng như thế nào?
A. Ứng dụng được xây dựng để tận dụng tối đa các dịch vụ và kiến trúc của đám mây.
B. Ứng dụng được di chuyển lên đám mây mà không có sự thay đổi nào.
C. Ứng dụng được xây dựng trên máy chủ vật lý tại trung tâm dữ liệu.
D. Ứng dụng được phát triển cho môi trường ngoại tuyến.
38. Khi di chuyển ứng dụng lên đám mây, chiến lược ‘Replatforming’ (hay ‘Lift and Reshape’) có nghĩa là gì?
A. Di chuyển ứng dụng lên đám mây mà không thay đổi nhiều cấu trúc, có điều chỉnh nhỏ để tận dụng lợi ích đám mây.
B. Xây dựng lại toàn bộ ứng dụng từ đầu trên nền tảng đám mây.
C. Chỉ di chuyển dữ liệu lên đám mây, giữ nguyên ứng dụng tại chỗ.
D. Thay thế ứng dụng hiện có bằng một giải pháp SaaS.
39. Mô hình ‘Service Level Agreement’ (SLA) trong điện toán đám mây định nghĩa điều gì?
A. Cam kết về hiệu suất, tính sẵn sàng và các chỉ số dịch vụ khác giữa nhà cung cấp và khách hàng.
B. Quy định về cách thức triển khai ứng dụng trên đám mây.
C. Hướng dẫn về cách bảo mật dữ liệu người dùng.
D. Mô tả các loại dịch vụ đám mây có sẵn.
40. Mô hình ‘Multi-cloud’ khác với ‘Hybrid Cloud’ ở điểm nào?
A. Multi-cloud sử dụng nhiều nhà cung cấp đám mây công cộng, Hybrid cloud kết hợp private và public cloud.
B. Multi-cloud chỉ dùng cho ứng dụng có tính sẵn sàng cao, Hybrid cloud cho ứng dụng thông thường.
C. Hybrid cloud yêu cầu tích hợp chặt chẽ, Multi-cloud không cần.
D. Multi-cloud chỉ áp dụng cho hạ tầng, Hybrid cloud cho cả nền tảng và phần mềm.
41. Mô hình đám mây nào cho phép các tổ chức có thể sử dụng tài nguyên của các nhà cung cấp đám mây công cộng nhưng vẫn giữ quyền kiểm soát và bảo mật dữ liệu nhạy cảm trong môi trường riêng của họ?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Hybrid Cloud
D. Community Cloud
42. Loại kiến trúc đám mây nào cho phép các tổ chức có thể xây dựng và vận hành các môi trường đám mây của riêng mình trên hạ tầng vật lý của họ hoặc thuê ngoài từ các nhà cung cấp chuyên biệt?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Community Cloud
D. Multi-Cloud
43. Một nhà phát triển muốn xây dựng một ứng dụng web có thể tự động xử lý các tác vụ như tải lên hình ảnh, chuyển đổi định dạng, và gửi thông báo mà không cần quản lý máy chủ. Họ nên xem xét sử dụng dịch vụ nào?
A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. FaaS (Function as a Service)
44. Trong điện toán đám mây, ‘Fault tolerance’ (khả năng chịu lỗi) liên quan đến việc:
A. Khả năng tự động mở rộng quy mô tài nguyên.
B. Khả năng hoạt động liên tục ngay cả khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
C. Khả năng truy cập dịch vụ từ mọi thiết bị.
D. Khả năng giảm thiểu chi phí vận hành.
45. Một tổ chức sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và phân tích một lượng lớn dữ liệu khoa học, yêu cầu khả năng xử lý mạnh mẽ và mở rộng linh hoạt. Họ đang tận dụng lợi ích nào của đám mây?
A. On-demand self-service
B. Scalability và Elasticity
C. Broad network access
D. Resource pooling
46. Mô hình ‘Edge Computing’ (điện toán biên) thường được sử dụng để:
A. Tập trung toàn bộ dữ liệu và xử lý tại một trung tâm dữ liệu lớn.
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh để giảm độ trễ và băng thông.
C. Triển khai các ứng dụng đám mây có yêu cầu bảo mật rất cao.
D. Cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn.
47. Một trong những lợi ích chính của điện toán đám mây là ‘Cost savings’. Điều này chủ yếu đến từ đâu?
A. Khả năng tự quản lý hoàn toàn cơ sở hạ tầng CNTT.
B. Chi phí ban đầu cao cho việc mua sắm phần cứng.
C. Mô hình thanh toán theo mức sử dụng (pay-as-you-go) và giảm chi phí vận hành.
D. Yêu cầu nhân viên CNTT có kỹ năng chuyên sâu về quản lý trung tâm dữ liệu.
48. Trong kiến trúc đám mây, ‘Security Groups’ hoặc ‘Firewall Rules’ được sử dụng để:
A. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ ảo.
B. Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào các tài nguyên đám mây dựa trên các quy tắc định sẵn.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng.
49. Mô hình triển khai ‘Multi-cloud’ có nghĩa là gì?
A. Sử dụng kết hợp đám mây riêng và đám mây công cộng.
B. Sử dụng dịch vụ từ nhiều nhà cung cấp đám mây công cộng khác nhau.
C. Xây dựng một đám mây lớn duy nhất cho toàn bộ tổ chức.
D. Triển khai ứng dụng trên cả máy chủ tại chỗ và đám mây.
50. Đặc điểm ‘On-demand self-service’ trong điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Người dùng có thể tự động mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu mà không cần tương tác với nhà cung cấp.
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây sẽ tự động cung cấp tài nguyên khi phát hiện nhu cầu tăng đột biến.
C. Tất cả tài nguyên đám mây đều được cung cấp miễn phí cho người dùng.
D. Người dùng phải đăng ký trước để sử dụng bất kỳ tài nguyên đám mây nào.
51. Một công ty có nhu cầu tính toán đột biến, ví dụ như phân tích dữ liệu lớn trong một khoảng thời gian ngắn. Lợi ích nào của điện toán đám mây là phù hợp nhất cho tình huống này?
A. Broad network access
B. Resource pooling
C. Rapid elasticity
D. Measured service
52. Mô hình ‘Disaster Recovery’ (phục hồi sau thảm họa) trên đám mây có thể được triển khai bằng cách:
A. Chỉ lưu trữ bản sao dữ liệu trên cùng một máy chủ.
B. Sao lưu dữ liệu định kỳ và triển khai các dịch vụ dự phòng ở một khu vực địa lý khác.
C. Tắt hoàn toàn các dịch vụ khi có sự cố xảy ra.
D. Dựa vào khả năng tự phục hồi của phần cứng vật lý.
53. Một công ty muốn triển khai ứng dụng web nhưng không muốn tự quản lý máy chủ, hệ điều hành hay các bản vá bảo mật. Họ chỉ muốn tập trung vào việc phát triển và triển khai mã nguồn ứng dụng. Loại hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất cho nhu cầu này?
A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. FaaS
54. Khái niệm ‘SLA’ (Service Level Agreement) trong điện toán đám mây là gì?
A. Một thỏa thuận về mức độ dịch vụ, cam kết về hiệu suất, tính sẵn sàng và các chỉ số khác giữa nhà cung cấp và khách hàng.
B. Mã nguồn của ứng dụng được cung cấp trên đám mây.
C. Yêu cầu về bảo mật dữ liệu của người dùng cuối.
D. Quy trình tự động hóa việc cung cấp tài nguyên.
55. Trong các nguyên tắc cơ bản của điện toán đám mây (NIST), ‘Measured service’ (dịch vụ đo lường) có vai trò gì?
A. Đảm bảo tất cả người dùng đều nhận được dịch vụ chất lượng cao nhất.
B. Cho phép nhà cung cấp và người dùng theo dõi, kiểm soát và báo cáo việc sử dụng tài nguyên.
C. Tự động hóa việc mở rộng quy mô tài nguyên.
D. Cung cấp các tùy chọn bảo mật nâng cao.
56. Khi nói về ‘Virtualization’ (ảo hóa) trong điện toán đám mây, điều này đề cập đến việc:
A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tất cả dữ liệu.
B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên vật lý như máy chủ, lưu trữ và mạng.
C. Tự động hóa quy trình triển khai ứng dụng.
D. Giảm thiểu thời gian chết của hệ thống.
57. Một công ty muốn triển khai một ứng dụng mới trên đám mây và cần một môi trường phát triển, thử nghiệm và sản xuất riêng biệt. Họ nên sử dụng khái niệm nào?
A. Serverless Computing
B. DevOps
C. Microservices Architecture
D. Virtual Private Cloud (VPC)
58. Trong mô hình ‘Serverless Computing’ (tính toán không máy chủ), trách nhiệm chính của người phát triển là gì?
A. Quản lý máy chủ vật lý và hệ điều hành.
B. Viết mã (code) cho các hàm và để nhà cung cấp đám mây xử lý việc triển khai và vận hành.
C. Cấu hình mạng và tường lửa.
D. Đảm bảo dung lượng lưu trữ đủ cho tất cả dữ liệu.
59. Điện toán đám mây đã làm thay đổi cách các tổ chức tiếp cận công nghệ thông tin bằng cách:
A. Tăng gánh nặng quản lý cơ sở hạ tầng IT.
B. Chuyển đổi từ mô hình sở hữu tài sản sang mô hình dịch vụ thuê ngoài.
C. Giảm khả năng truy cập vào các công nghệ mới nhất.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào phần cứng tại chỗ.
60. Khái niệm ‘Scalability’ trong điện toán đám mây đề cập đến khả năng:
A. Truy cập dịch vụ từ nhiều loại thiết bị khác nhau.
B. Tăng hoặc giảm quy mô tài nguyên để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
C. Tự động hóa các tác vụ quản lý.
D. Phân chia tài nguyên cho nhiều người dùng.
61. Loại hình tấn công nào nhắm vào việc làm cạn kiệt tài nguyên của một hệ thống đám mây bằng cách gửi một lượng lớn yêu cầu truy cập, gây quá tải và làm dịch vụ ngừng hoạt động?
A. SQL Injection
B. Man-in-the-Middle (MitM) Attack
C. Denial-of-Service (DoS) / Distributed Denial-of-Service (DDoS) Attack
D. Cross-Site Scripting (XSS)
62. Trong mô hình Điện toán đám mây, loại hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào cơ sở hạ tầng mạng, máy chủ, thiết bị lưu trữ và hệ điều hành, nhưng họ phải tự quản lý các ứng dụng và dữ liệu?
A. Dịch vụ Phần mềm (SaaS)
B. Dịch vụ Nền tảng (PaaS)
C. Dịch vụ Cơ sở hạ tầng (IaaS)
D. Dịch vụ Hệ điều hành (OSaaS)
63. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét chuyển đổi sang điện toán đám mây cho một doanh nghiệp?
A. Tốc độ xử lý của máy chủ vật lý.
B. Khả năng tương thích của các ứng dụng hiện có và chiến lược di chuyển.
C. Số lượng nhân viên IT có kinh nghiệm về ảo hóa.
D. Độ lớn của trung tâm dữ liệu hiện tại.
64. Một công ty muốn đảm bảo rằng dữ liệu của họ luôn sẵn sàng và có thể truy cập được ngay cả khi xảy ra sự cố lớn tại một trung tâm dữ liệu. Họ nên áp dụng chiến lược nào trên đám mây?
A. Chỉ sử dụng một khu vực địa lý duy nhất cho tất cả các dịch vụ.
B. Triển khai trên nhiều Vùng sẵn sàng (Availability Zones) hoặc Khu vực địa lý (Regions).
C. Giảm thiểu việc sao lưu dữ liệu để tiết kiệm chi phí.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên máy tính cá nhân của nhân viên.
65. Mô hình ‘Containerization’ (đóng gói bằng container) như Docker có ưu điểm gì so với máy ảo truyền thống trong môi trường đám mây?
A. Containers nặng hơn và tốn nhiều tài nguyên hơn máy ảo.
B. Containers chia sẻ hệ điều hành của máy chủ, nhẹ hơn và khởi động nhanh hơn máy ảo.
C. Containers yêu cầu cài đặt hệ điều hành riêng biệt cho mỗi container.
D. Containers chỉ phù hợp cho các ứng dụng đơn giản.
66. Mô hình ‘Pay-as-you-go’ (thanh toán theo mức sử dụng) trong điện toán đám mây mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí cố định hàng tháng.
B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư ban đầu và chỉ trả tiền cho những gì thực sự sử dụng.
C. Yêu cầu dự đoán chính xác nhu cầu tài nguyên trong nhiều năm.
D. Hạn chế khả năng mở rộng quy mô.
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm cốt lõi của điện toán đám mây theo định nghĩa của NIST?
A. On-demand self-service
B. Broad network access
C. Manual resource provisioning
D. Resource pooling
68. Khi triển khai ứng dụng trên đám mây, việc sử dụng ‘Auto-scaling’ (tự động mở rộng quy mô) giúp:
A. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
B. Giảm chi phí cố định cho cơ sở hạ tầng.
C. Tự động điều chỉnh số lượng tài nguyên (máy chủ, dung lượng) dựa trên tải thực tế.
D. Tự động phát hiện và sửa lỗi trong mã nguồn.
69. Trong chiến lược ‘Lift and Shift’ để di chuyển ứng dụng lên đám mây, điều gì thường được thực hiện?
A. Thiết kế lại hoàn toàn ứng dụng để tận dụng tối đa các dịch vụ đám mây.
B. Di chuyển ứng dụng và dữ liệu lên đám mây mà không thay đổi cấu trúc hoặc mã nguồn nhiều.
C. Phát triển lại ứng dụng từ đầu trên nền tảng đám mây.
D. Chỉ di chuyển dữ liệu lên đám mây, giữ lại ứng dụng tại chỗ.
70. Trong mô hình IaaS, ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc cài đặt, cấu hình và bảo trì hệ điều hành trên máy chủ ảo?
A. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
B. Người sử dụng dịch vụ IaaS.
C. Nhà sản xuất phần cứng.
D. Nhà phát triển phần mềm ứng dụng.
71. Trong điện toán đám mây, ‘Resource pooling’ (gộp tài nguyên) cho phép nhà cung cấp:
A. Giao dịch trực tiếp với người dùng cuối để cung cấp tài nguyên theo yêu cầu cụ thể.
B. Gộp các tài nguyên tính toán, lưu trữ và mạng vật lý và ảo để phục vụ nhiều khách hàng.
C. Tập trung vào việc phát triển các ứng dụng đám mây mới.
D. Đảm bảo tính sẵn sàng cao và khả năng phục hồi sau thảm họa cho từng khách hàng.
72. Khi một tổ chức sử dụng dịch vụ đám mây để truy cập vào phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) thông qua trình duyệt web mà không cần cài đặt hay quản lý bất kỳ phần mềm nào trên máy tính cá nhân, họ đang sử dụng loại hình dịch vụ nào?
A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. Hybrid Cloud
73. Khái niệm ‘Vendor lock-in’ (phụ thuộc vào nhà cung cấp) trong điện toán đám mây đề cập đến tình huống:
A. Khả năng mở rộng quy mô tài nguyên một cách dễ dàng.
B. Chi phí thấp khi sử dụng dịch vụ đám mây.
C. Khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu và ứng dụng sang một nhà cung cấp đám mây khác.
D. Khả năng truy cập dịch vụ từ mọi nơi.
74. Khả năng ‘Broad network access’ trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập vào các dịch vụ đám mây từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối mạng.
B. Khả năng mở rộng quy mô tài nguyên một cách nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu.
C. Khả năng sử dụng chung tài nguyên phần cứng và phần mềm.
D. Khả năng tự động hóa việc cung cấp và quản lý tài nguyên.
75. Một công ty sử dụng nhiều dịch vụ đám mây khác nhau từ các nhà cung cấp khác nhau (ví dụ: AWS cho lưu trữ, Google Cloud cho phân tích dữ liệu, Azure cho máy ảo). Chiến lược này được gọi là gì?
A. Private Cloud
B. Hybrid Cloud
C. Multi-Cloud
D. Community Cloud
76. Mô hình đám mây nào phù hợp nhất cho các tổ chức chính phủ hoặc tài chính có yêu cầu bảo mật và tuân thủ quy định rất nghiêm ngặt, nơi họ cần kiểm soát hoàn toàn môi trường vận hành?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Community Cloud
D. Multi-Cloud
77. Trong các loại dịch vụ đám mây, ‘Infrastructure as Code’ (IaC) là một phương pháp phổ biến trong lĩnh vực nào?
A. Phát triển ứng dụng di động.
B. Quản lý và tự động hóa việc cung cấp cơ sở hạ tầng đám mây.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Bảo mật dữ liệu người dùng cuối.
78. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu trên đám mây, nơi nhà cung cấp chịu trách nhiệm về việc quản lý hạ tầng, hệ điều hành, và cả cơ sở dữ liệu (như patching, backup), thường được xếp vào loại hình dịch vụ nào?
A. IaaS
B. PaaS
C. SaaS
D. DBaaS (Database as a Service)
79. Trong điện toán đám mây, ‘Metadata’ (siêu dữ liệu) thường được sử dụng để:
A. Lưu trữ dữ liệu người dùng cuối.
B. Mô tả và cung cấp thông tin về dữ liệu khác, chẳng hạn như loại tệp, kích thước, ngày tạo.
C. Tăng cường hiệu suất xử lý của máy chủ.
D. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
80. Khả năng ‘Rapid elasticity’ (co giãn nhanh chóng) trong điện toán đám mây là gì?
A. Khả năng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô tài nguyên một cách linh hoạt và nhanh chóng theo nhu cầu.
B. Khả năng truy cập dịch vụ từ mọi nơi trên thế giới.
C. Khả năng sử dụng lại các tài nguyên đã được cấp phát.
D. Khả năng tự động hóa các quy trình quản lý tài nguyên.
81. Khi một ứng dụng gặp sự cố hoặc lỗi, khả năng tự động khởi động lại hoặc chuyển sang một phiên bản khác mà không làm gián đoạn dịch vụ được gọi là gì trong Điện toán đám mây?
A. Scalability
B. Elasticity
C. High Availability (Tính sẵn sàng cao)
D. Portability
82. Một nhà phát triển cần triển khai một ứng dụng có khả năng phục vụ hàng triệu người dùng và xử lý lượng dữ liệu lớn, yêu cầu khả năng mở rộng tự động và độ sẵn sàng cao. Mô hình triển khai nào của Điện toán đám mây là phù hợp nhất để đạt được điều này?
A. Private Cloud
B. Community Cloud
C. Public Cloud
D. On-Premise Data Center
83. Dịch vụ nào của Điện toán đám mây cho phép nhà phát triển chạy mã code mà không cần cung cấp hoặc quản lý máy chủ, thường được sử dụng cho các tác vụ nhỏ, sự kiện kích hoạt?
A. Container as a Service (CaaS)
B. Serverless Computing (ví dụ: AWS Lambda, Azure Functions)
C. Virtual Private Network (VPN)
D. Content Delivery Network (CDN)
84. Khái niệm ‘Broad network access’ trong Điện toán đám mây đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập tài nguyên đám mây chỉ từ các mạng nội bộ.
B. Khả năng truy cập tài nguyên đám mây từ nhiều loại thiết bị khác nhau thông qua mạng.
C. Khả năng kết nối với các mạng đám mây khác.
D. Khả năng mở rộng mạng lưới cho các ứng dụng.
85. Khái niệm ‘Metered usage’ trong Điện toán đám mây liên quan đến việc gì?
A. Việc sử dụng tài nguyên được giám sát và ghi lại để tính phí.
B. Việc sử dụng tài nguyên được giới hạn ở một mức cố định.
C. Việc sử dụng tài nguyên chỉ được ghi nhận khi có yêu cầu từ người dùng.
D. Việc sử dụng tài nguyên không được theo dõi.
86. Một công ty muốn tận dụng Điện toán đám mây cho các ứng dụng có tính biến động cao, ví dụ như xử lý đơn hàng trong các dịp lễ hội, mà không muốn đầu tư quá nhiều vào hạ tầng ban đầu. Mô hình nào là tối ưu nhất?
A. On-Premise Infrastructure
B. Private Cloud
C. Public Cloud
D. Community Cloud
87. Một công ty muốn di chuyển một phần ứng dụng lên đám mây để tăng khả năng mở rộng, nhưng vẫn giữ lại các hệ thống nhạy cảm và quan trọng tại trung tâm dữ liệu của mình vì lý do tuân thủ quy định. Mô hình nào là phù hợp nhất?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Hybrid Cloud
D. Community Cloud
88. Đâu là một trong những thách thức chính của việc sử dụng Điện toán đám mây đối với các tổ chức?
A. Chi phí hạ tầng ban đầu rất cao.
B. Phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ và khả năng kết nối mạng.
C. Thiếu khả năng mở rộng quy mô.
D. Phức tạp trong việc quản lý phần cứng vật lý.
89. Đâu là vai trò của ‘Virtualization’ trong Điện toán đám mây?
A. Tăng cường bảo mật vật lý cho trung tâm dữ liệu.
B. Cho phép nhiều hệ điều hành và ứng dụng chạy trên cùng một phần cứng vật lý.
C. Giảm chi phí băng thông mạng.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình cài đặt phần mềm.
90. Một công ty sử dụng dịch vụ IaaS để triển khai máy chủ ảo, hệ điều hành và các ứng dụng. Họ muốn tăng cường bảo mật cho dữ liệu bằng cách mã hóa dữ liệu khi lưu trữ. Kỹ thuật nào thường được sử dụng cho mục đích này?
A. Load Balancing
B. Data Encryption
C. Network Segmentation
D. Firewall Configuration
91. Một doanh nghiệp muốn sử dụng dịch vụ Điện toán đám mây để phân tích dữ liệu kinh doanh theo thời gian thực, bao gồm việc thu thập, xử lý và hiển thị dữ liệu ngay khi chúng được tạo ra. Dịch vụ nào là phù hợp nhất?
A. Batch Processing Services
B. Real-time Data Streaming and Analytics Services
C. Static Website Hosting
D. File Synchronization Services
92. Một công ty quyết định di chuyển toàn bộ cơ sở dữ liệu và ứng dụng nghiệp vụ lên đám mây để tận dụng khả năng mở rộng linh hoạt và giảm chi phí vận hành hạ tầng. Mô hình triển khai đám mây nào sau đây phù hợp nhất cho kịch bản này, cho phép chia sẻ tài nguyên nhưng vẫn giữ sự riêng tư cho dữ liệu?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Hybrid Cloud
D. Community Cloud
93. Một tổ chức quyết định xây dựng một trung tâm dữ liệu nội bộ ảo hóa và có thể truy cập từ xa cho nhân viên, nhưng chỉ nội bộ tổ chức đó sử dụng. Đây là mô hình triển khai đám mây nào?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Hybrid Cloud
D. Community Cloud
94. Một nhà phát triển đang xây dựng một ứng dụng cần lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc phức tạp, yêu cầu tính nhất quán cao và khả năng giao dịch ACID. Loại dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây nào là lựa chọn phù hợp nhất?
A. NoSQL Databases
B. Graph Databases
C. Relational Databases (SQL Databases)
D. Time Series Databases
95. Một nhà phát triển muốn xây dựng và triển khai một ứng dụng web mà không cần quản lý máy chủ, hệ điều hành hay middleware. Nhà phát triển chỉ tập trung vào viết mã nguồn cho ứng dụng. Mô hình dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. XaaS (Anything as a Service)
96. Một tổ chức tài chính cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về lưu trữ và xử lý dữ liệu nhạy cảm, yêu cầu môi trường cô lập và kiểm soát truy cập chặt chẽ. Mô hình triển khai đám mây nào là lựa chọn an toàn và phù hợp nhất?
A. Public Cloud
B. Hybrid Cloud
C. Private Cloud
D. Community Cloud
97. Khi một ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp và truy cập dữ liệu nhanh chóng cho người dùng ở nhiều khu vực địa lý khác nhau, dịch vụ đám mây nào là lựa chọn tối ưu?
A. Block Storage
B. Content Delivery Network (CDN)
C. Object Storage
D. Dedicated Servers
98. Khi một ứng dụng yêu cầu khả năng xử lý song song dữ liệu lớn và tự động mở rộng quy mô dựa trên tải công việc, các dịch vụ đám mây nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL Databases) và máy chủ web.
B. Mạng phân phối nội dung (CDN) và máy chủ DNS.
C. Dịch vụ tính toán phân tán (Distributed Computing Services) và dịch vụ lưu trữ đối tượng (Object Storage).
D. Dịch vụ ảo hóa máy tính để bàn (VDI) và máy chủ file.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích chính của Điện toán đám mây?
A. Khả năng mở rộng linh hoạt (Scalability).
B. Giảm thiểu nhu cầu về kiến thức chuyên môn về hạ tầng IT.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát vật lý trực tiếp đối với phần cứng.
D. Mô hình thanh toán theo mức sử dụng (Pay-as-you-go).
100. Khái niệm ‘Resource abstraction’ trong Điện toán đám mây đề cập đến việc gì?
A. Tài nguyên vật lý được hiển thị dưới dạng tài nguyên ảo hóa, che giấu sự phức tạp của phần cứng.
B. Tài nguyên được phân bổ một cách thủ công cho từng người dùng.
C. Tài nguyên chỉ có thể được truy cập thông qua một giao diện duy nhất.
D. Tài nguyên được giới hạn trong một khu vực địa lý cụ thể.
101. Một công ty muốn triển khai một hệ thống CRM trên đám mây để tất cả nhân viên có thể truy cập và sử dụng. Họ không muốn lo lắng về việc quản lý máy chủ, hệ điều hành hay cập nhật phần mềm. Mô hình dịch vụ nào là phù hợp nhất?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. Microservices
102. Trong mô hình Điện toán đám mây, loại dịch vụ nào cung cấp cho người dùng khả năng truy cập vào hạ tầng tính toán cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ và mạng, nhưng người dùng phải tự quản lý hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu?
A. Software as a Service (SaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Infrastructure as a Service (IaaS)
D. Function as a Service (FaaS)
103. Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm quản lý lớp nào của ngăn xếp công nghệ?
A. Chỉ hệ điều hành.
B. Hệ điều hành, middleware, runtime và dữ liệu.
C. Hệ điều hành, middleware, runtime, ứng dụng và dữ liệu.
D. Chỉ phần cứng vật lý.
104. Một công ty muốn triển khai một hệ thống phân tích dữ liệu lớn, yêu cầu khả năng xử lý song song trên nhiều nút tính toán và lưu trữ dữ liệu tạm thời lớn. Dịch vụ nào của Điện toán đám mây là phù hợp nhất?
A. Managed SQL Databases
B. Object Storage
C. Distributed Computing Frameworks (ví dụ: Apache Spark, Hadoop trên đám mây)
D. Virtual Desktop Infrastructure (VDI)
105. Một nhà phát triển muốn sử dụng một môi trường đã được cấu hình sẵn để phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý hệ điều hành, máy chủ hay mạng. Họ chỉ muốn tập trung vào mã nguồn và dữ liệu. Dịch vụ đám mây nào phù hợp nhất?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. CaaS (Container as a Service)
106. Trong các mô hình triển khai đám mây, ‘Community Cloud’ được định nghĩa là gì?
A. Hạ tầng đám mây được chia sẻ bởi nhiều tổ chức với các mối quan tâm chung về bảo mật, nhiệm vụ hoặc chính sách.
B. Hạ tầng đám mây thuộc sở hữu và quản lý bởi một tổ chức duy nhất.
C. Hạ tầng đám mây được cung cấp bởi các nhà cung cấp bên thứ ba cho công chúng.
D. Sự kết hợp giữa hạ tầng đám mây công cộng và riêng tư.
107. Trong bối cảnh Điện toán đám mây, khái niệm ‘Scalability’ đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng truy cập tài nguyên từ mọi thiết bị.
B. Khả năng tự động phục hồi sau lỗi.
C. Khả năng ứng dụng và hệ thống xử lý được lượng tải tăng lên bằng cách thêm tài nguyên.
D. Khả năng bảo mật dữ liệu người dùng.
108. Một công ty phát triển trò chơi trực tuyến cần một hệ thống có thể xử lý hàng triệu yêu cầu đồng thời và lưu trữ lượng lớn dữ liệu người dùng với độ trễ cực thấp. Dịch vụ đám mây nào là phù hợp nhất cho việc lưu trữ dữ liệu?
A. Relational Databases
B. Object Storage
C. Block Storage
D. NoSQL Databases (ví dụ: Key-Value, Document)
109. Khái niệm ‘Multi-tenancy’ trong Điện toán đám mây có nghĩa là gì?
A. Mỗi khách hàng có một môi trường đám mây hoàn toàn riêng biệt.
B. Nhiều khách hàng chia sẻ cùng một hạ tầng cơ sở vật chất của nhà cung cấp đám mây.
C. Khách hàng có thể tự động di chuyển dữ liệu giữa các nhà cung cấp đám mây.
D. Nhà cung cấp đám mây chỉ phục vụ một khách hàng duy nhất.
110. Một doanh nghiệp muốn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu hình ảnh và video, có thể truy cập từ nhiều địa điểm khác nhau và chỉ trả tiền dựa trên dung lượng lưu trữ thực tế. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào phù hợp nhất?
A. Block Storage
B. Object Storage
C. File Storage
D. Database Storage
111. Trong các mô hình dịch vụ đám mây, IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp mức độ kiểm soát nào cho người dùng?
A. Kiểm soát hoàn toàn ứng dụng, dữ liệu và hệ điều hành.
B. Kiểm soát ứng dụng, dữ liệu, hệ điều hành, middleware.
C. Chỉ kiểm soát dữ liệu và cấu hình ứng dụng.
D. Không có kiểm soát, chỉ sử dụng dịch vụ.
112. Một nhà phát triển ứng dụng muốn sử dụng các dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu, công cụ phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý hệ điều hành hay phần cứng. Mô hình dịch vụ đám mây nào nên được lựa chọn?
A. IaaS (Infrastructure as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. SaaS (Software as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)
113. Đâu là một đặc điểm cốt lõi của ‘On-demand self-service’ trong Điện toán đám mây?
A. Người dùng cần có sự phê duyệt của quản trị viên để yêu cầu tài nguyên.
B. Người dùng có thể tự động cung cấp tài nguyên tính toán khi cần mà không cần tương tác với con người.
C. Tài nguyên chỉ được cung cấp sau khi hợp đồng dịch vụ được ký kết.
D. Người dùng phải đợi nhà cung cấp thiết lập tài nguyên cho họ.
114. Trong mô hình IaaS, người dùng có trách nhiệm quản lý phần nào của hệ thống?
A. Phần cứng vật lý và mạng.
B. Hệ điều hành, middleware, ứng dụng và dữ liệu.
C. Chỉ ứng dụng và dữ liệu.
D. Cơ sở hạ tầng mạng và các dịch vụ nền tảng.
115. Khái niệm ‘Service Level Agreement’ (SLA) trong Điện toán đám mây xác định điều gì?
A. Các tính năng mới sẽ được thêm vào dịch vụ đám mây.
B. Cam kết về hiệu suất, tính sẵn sàng và các chỉ số dịch vụ khác giữa nhà cung cấp và khách hàng.
C. Các quy định về bảo mật dữ liệu của khách hàng.
D. Chi phí sử dụng dịch vụ đám mây.
116. Khi nói về ‘Resource pooling’ trong Điện toán đám mây, điều này có nghĩa là gì?
A. Tài nguyên được phân bổ riêng biệt cho từng khách hàng.
B. Tài nguyên được gom lại và chia sẻ động cho nhiều khách hàng khác nhau.
C. Tài nguyên được giới hạn trong một trung tâm dữ liệu duy nhất.
D. Tài nguyên chỉ có thể được truy cập bởi người quản lý hệ thống.
117. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình ‘Pay-as-you-go’ trong Điện toán đám mây đối với doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu rủi ro bảo mật so với hạ tầng tại chỗ.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát hoàn toàn hạ tầng IT.
C. Chỉ trả tiền cho tài nguyên thực sự sử dụng, tối ưu hóa chi phí.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của đội ngũ IT.
118. Khái niệm ‘Elasticity’ trong Điện toán đám mây đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng cung cấp tài nguyên theo yêu cầu, có thể tăng hoặc giảm nhanh chóng.
B. Khả năng truy cập tài nguyên từ bất kỳ đâu có kết nối internet.
C. Khả năng chia sẻ tài nguyên giữa nhiều người dùng.
D. Khả năng tự động cập nhật phần mềm và hệ điều hành.
119. Một công ty sử dụng cả hạ tầng máy chủ vật lý tại chỗ và dịch vụ đám mây công cộng để lưu trữ dữ liệu và chạy ứng dụng. Mô hình triển khai này được gọi là gì?
A. Public Cloud
B. Private Cloud
C. Hybrid Cloud
D. Multi-Cloud
120. Một công ty muốn triển khai một ứng dụng phức tạp bao gồm nhiều dịch vụ nhỏ (microservices), mỗi dịch vụ chạy trong một container riêng biệt. Dịch vụ đám mây nào là nền tảng lý tưởng cho việc quản lý và điều phối các container này?
A. Virtual Machines (VMs)
B. Container Orchestration (ví dụ: Kubernetes, Docker Swarm)
C. Serverless Functions
D. Managed Databases
121. Mô hình ‘Virtualization’ (ảo hóa) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong điện toán đám mây?
A. Nó làm tăng chi phí vận hành.
B. Nó cho phép tạo ra nhiều môi trường máy chủ ảo trên một phần cứng vật lý duy nhất, tạo nền tảng cho việc gộp tài nguyên và cung cấp dịch vụ linh hoạt.
C. Nó chỉ áp dụng cho các hệ thống máy tính để bàn.
D. Nó làm giảm khả năng truy cập mạng.
122. Khả năng tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service) trong điện toán đám mây cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Yêu cầu sự phê duyệt thủ công từ quản trị viên IT.
B. Tự động cấp phát tài nguyên tính toán như máy chủ hoặc lưu trữ khi cần.
C. Chỉ được truy cập vào các dịch vụ đã được định sẵn.
D. Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật để cấu hình tài nguyên.
123. Đâu là một ví dụ về lợi ích của việc sử dụng ‘auto-scaling’ (tự động mở rộng quy mô) trong điện toán đám mây?
A. Tăng chi phí cố định cho hạ tầng.
B. Đảm bảo hiệu suất ứng dụng ổn định bằng cách tự động điều chỉnh tài nguyên dựa trên tải công việc thực tế, tránh tình trạng quá tải hoặc lãng phí tài nguyên.
C. Giảm khả năng truy cập của người dùng.
D. Tăng cường thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
124. Mô hình dịch vụ nào cho phép nhà phát triển tập trung vào việc viết mã và không cần quản lý hệ điều hành, cơ sở dữ liệu hay middleware?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Anything as a Service (XaaS)
125. Yếu tố nào là quan trọng nhất khi đánh giá một nhà cung cấp điện toán đám mây về mặt bảo mật?
A. Giá cả dịch vụ.
B. Khả năng mở rộng quy mô.
C. Các chứng nhận bảo mật và tuân thủ quy định (ví dụ: ISO 27001, SOC 2).
D. Vị trí địa lý của trung tâm dữ liệu.
126. Khái niệm ‘Edge Computing’ (điện toán biên) có thể bổ sung hoặc thay thế một số khía cạnh của điện toán đám mây như thế nào?
A. Edge Computing chỉ tập trung vào xử lý dữ liệu tập trung.
B. Edge Computing xử lý dữ liệu gần nguồn tạo ra nó, giảm độ trễ và băng thông mạng, bổ sung cho khả năng xử lý của đám mây trung tâm.
C. Edge Computing yêu cầu tất cả dữ liệu phải được gửi về trung tâm đám mây.
D. Edge Computing hoàn toàn độc lập và không liên quan đến điện toán đám mây.
127. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình ‘Infrastructure as a Service’ (IaaS) so với việc duy trì trung tâm dữ liệu tại chỗ (on-premises)?
A. Giảm chi phí phần mềm cấp phép.
B. Tăng khả năng kiểm soát vật lý đối với phần cứng.
C. Giảm chi phí vốn ban đầu và cho phép thanh toán theo mức sử dụng.
D. Đảm bảo toàn bộ dữ liệu luôn được lưu trữ trong biên giới quốc gia.
128. Trong điện toán đám mây, ‘portability’ (khả năng di chuyển) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng di chuyển vật lý của máy chủ.
B. Khả năng chuyển đổi ứng dụng hoặc dữ liệu giữa các môi trường đám mây khác nhau hoặc từ đám mây về lại trung tâm dữ liệu tại chỗ.
C. Khả năng truy cập đám mây từ nhiều thiết bị khác nhau.
D. Khả năng tự động cập nhật phần mềm.
129. Trong mô hình IaaS, người dùng chịu trách nhiệm chính cho việc quản lý lớp nào của ngăn xếp công nghệ?
A. Ảo hóa (Virtualization).
B. Lưu trữ (Storage) và Mạng (Networking).
C. Ứng dụng (Application) và Dữ liệu (Data).
D. Trung tâm dữ liệu vật lý (Physical data center).
130. Mô hình ‘Containerization’ (đóng gói ứng dụng) như Docker có mối liên hệ như thế nào với điện toán đám mây?
A. Containerization thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Containerization là một công nghệ hỗ trợ việc triển khai và quản lý ứng dụng hiệu quả trên điện toán đám mây.
C. Containerization chỉ dành cho các ứng dụng chạy ngoại tuyến.
D. Containerization làm giảm tính di động của ứng dụng trên đám mây.
131. Khi nói về ‘Disaster Recovery’ (phục hồi sau thảm họa) trên đám mây, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường hiệu suất xử lý.
B. Khôi phục hoạt động kinh doanh và dữ liệu sau một sự cố nghiêm trọng.
C. Giảm bớt lượng dữ liệu cần lưu trữ.
D. Thay thế hoàn toàn các bản sao lưu truyền thống.
132. Khi một tổ chức muốn giữ quyền kiểm soát hoàn toàn hạ tầng phần cứng và mạng lưới của mình nhưng vẫn muốn tận dụng các lợi ích của đám mây, họ nên xem xét mô hình nào?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud).
B. Đám mây riêng (Private Cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud).
133. Mô hình triển khai nào là phù hợp nhất cho các tổ chức có yêu cầu bảo mật và tuân thủ quy định rất nghiêm ngặt, đồng thời muốn kiểm soát hoàn toàn hạ tầng?
A. Đám mây công cộng (Public Cloud).
B. Đám mây riêng (Private Cloud).
C. Đám mây lai (Hybrid Cloud).
D. Đám mây cộng đồng (Community Cloud).
134. Mô hình ‘Serverless’ cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc gì?
A. Quản lý hạ tầng phần cứng.
B. Viết và thực thi mã (code) mà không cần quản lý máy chủ.
C. Thiết kế kiến trúc mạng phức tạp.
D. Cấu hình hệ thống lưu trữ phân tán.
135. Khái niệm ‘Scalability’ (khả năng mở rộng) trong điện toán đám mây đề cập đến điều gì?
A. Khả năng giảm chi phí.
B. Khả năng tăng hoặc giảm tài nguyên (ví dụ: sức mạnh xử lý, bộ nhớ, lưu trữ) để đáp ứng nhu cầu thay đổi.
C. Khả năng hoạt động mà không cần kết nối mạng.
D. Khả năng tự động sửa lỗi phần mềm.
136. Trong các khái niệm về điện toán đám mây, ‘virtual machine’ (máy ảo) là gì?
A. Một máy tính vật lý được kết nối trực tiếp với internet.
B. Một bản sao chính xác của một máy tính vật lý.
C. Một bản mô phỏng phần mềm của một máy tính vật lý, có khả năng chạy hệ điều hành và ứng dụng riêng biệt.
D. Một thiết bị lưu trữ dữ liệu đám mây.
137. Yếu tố nào sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây đối với các doanh nghiệp nhỏ?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp công nghệ.
B. Tiếp cận công nghệ tiên tiến và quy mô lớn mà không cần đầu tư ban đầu lớn.
C. Tăng cường kiểm soát vật lý đối với tài sản CNTT.
D. Đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp lý quốc tế.
138. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai mô hình ‘Hybrid Cloud’?
A. Chi phí quản lý hạ tầng tăng cao.
B. Phức tạp trong việc quản lý, tích hợp và bảo mật giữa các môi trường khác nhau.
C. Giảm khả năng linh hoạt trong việc mở rộng quy mô.
D. Giới hạn trong việc lựa chọn ứng dụng.
139. Một doanh nghiệp sử dụng cả hạ tầng đám mây công cộng (ví dụ: AWS, Azure) và hạ tầng đám mây riêng của mình để lưu trữ và xử lý dữ liệu. Mô hình triển khai này được gọi là gì?
A. Đám mây đa (Multi-cloud)
B. Đám mây lai (Hybrid cloud)
C. Đám mây riêng ảo (Virtual Private Cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)
140. Mô hình ‘Cloud Bursting’ (bùng nổ đám mây) cho phép một ứng dụng kết hợp giữa môi trường đám mây riêng và đám mây công cộng như thế nào?
A. Chỉ sử dụng tài nguyên đám mây riêng.
B. Tự động chuyển một phần tải công việc sang đám mây công cộng khi tải công việc vượt quá khả năng của đám mây riêng.
C. Chỉ sử dụng tài nguyên đám mây công cộng.
D. Sao chép toàn bộ dữ liệu lên đám mây công cộng.
141. Mô hình ‘DevOps’ (Phát triển và Vận hành) thường được áp dụng như thế nào trong môi trường điện toán đám mây?
A. DevOps chỉ tập trung vào giai đoạn phát triển phần mềm.
B. DevOps thúc đẩy sự hợp tác và tự động hóa giữa các nhóm phát triển và vận hành để tăng tốc độ và chất lượng triển khai ứng dụng trên đám mây.
C. DevOps yêu cầu quản lý thủ công toàn bộ quy trình triển khai.
D. DevOps không tương thích với các mô hình đám mây.
142. Trong các mô hình triển khai đám mây, ‘Community Cloud’ (đám mây cộng đồng) phù hợp nhất cho nhóm tổ chức nào?
A. Các tập đoàn lớn đa quốc gia.
B. Các tổ chức có cùng mối quan tâm hoặc yêu cầu đặc thù, ví dụ: các trường đại học trong cùng một khu vực.
C. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Các cá nhân sử dụng cho mục đích cá nhân.
143. Trong điện toán đám mây, khái niệm ‘Serverless Computing’ (tính toán không máy chủ) có nghĩa là gì?
A. Không có máy chủ nào được sử dụng để chạy ứng dụng.
B. Nhà phát triển không cần quản lý hoặc cung cấp máy chủ.
C. Chỉ các ứng dụng nhỏ mới có thể chạy trên mô hình này.
D. Máy chủ được đặt tại trung tâm dữ liệu của người dùng.
144. Đâu là một ví dụ về lợi ích của ‘Sự gộp tài nguyên’ (Resource pooling) trong điện toán đám mây?
A. Tăng chi phí vận hành do phải duy trì nhiều tài nguyên riêng biệt.
B. Giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên do mỗi khách hàng chỉ nhận được một phần nhỏ tài nguyên.
C. Cho phép nhà cung cấp đám mây phục vụ nhiều khách hàng với chi phí hiệu quả hơn bằng cách chia sẻ tài nguyên.
D. Hạn chế khả năng mở rộng quy mô.
145. Mô hình ‘Microservices’ (kiến trúc dịch vụ nhỏ) có lợi thế gì khi triển khai trên điện toán đám mây?
A. Tăng sự phức tạp trong quản lý.
B. Cho phép phát triển, triển khai và mở rộng quy mô các thành phần ứng dụng một cách độc lập, tận dụng tối đa tính linh hoạt của đám mây.
C. Giảm khả năng tái sử dụng mã.
D. Yêu cầu tất cả các dịch vụ chạy trên cùng một máy chủ.
146. Mô hình ‘Platform as a Service’ (PaaS) chủ yếu giải quyết vấn đề gì cho các nhà phát triển phần mềm?
A. Cung cấp hạ tầng mạng ổn định.
B. Quản lý và cung cấp các công cụ, môi trường để xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng.
C. Cung cấp các ứng dụng phần mềm sẵn sàng sử dụng.
D. Đảm bảo an ninh vật lý cho máy chủ.
147. Trong mô hình Điện toán đám mây, thuật ngữ nào mô tả khả năng cung cấp tài nguyên tính toán theo yêu cầu một cách linh hoạt, có thể mở rộng hoặc thu hẹp nhanh chóng?
A. Tự phục vụ theo yêu cầu (On-demand self-service)
B. Khả năng truy cập mạng rộng (Broad network access)
C. Sự gộp tài nguyên (Resource pooling)
D. Khả năng co giãn nhanh (Rapid elasticity)
148. Trong lĩnh vực an ninh đám mây, mô hình ‘Shared Responsibility Model’ (mô hình trách nhiệm chia sẻ) có ý nghĩa gì?
A. Nhà cung cấp đám mây chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật.
B. Người dùng chịu trách nhiệm hoàn toàn về bảo mật.
C. Trách nhiệm bảo mật được chia sẻ giữa nhà cung cấp đám mây và người dùng, tùy thuộc vào mô hình dịch vụ.
D. Bảo mật là trách nhiệm của bên thứ ba độc lập.
149. Đâu là một ví dụ điển hình về dịch vụ IaaS?
A. Microsoft Office 365.
B. Google Workspace.
C. Amazon Elastic Compute Cloud (EC2).
D. Salesforce CRM.
150. Khi một tổ chức chuyển đổi các ứng dụng và dữ liệu của mình sang một nhà cung cấp đám mây bên ngoài, họ đang áp dụng mô hình triển khai đám mây nào?
A. Đám mây riêng (Private cloud)
B. Đám mây công cộng (Public cloud)
C. Đám mây lai (Hybrid cloud)
D. Đám mây cộng đồng (Community cloud)
151. Sự khác biệt chính giữa ‘Public Cloud’ và ‘Private Cloud’ nằm ở yếu tố nào?
A. Khả năng mở rộng quy mô.
B. Mô hình sở hữu và quản lý hạ tầng.
C. Loại dịch vụ được cung cấp (IaaS, PaaS, SaaS).
D. Tốc độ truy cập mạng.
152. Khái niệm ‘High Availability’ (tính sẵn sàng cao) trong điện toán đám mây liên quan đến yếu tố nào?
A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.
B. Khả năng hoạt động liên tục và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
C. Tốc độ truy cập dữ liệu từ xa.
D. Khả năng bảo mật dữ liệu khỏi các cuộc tấn công.
153. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào các ứng dụng được triển khai trên nền tảng đám mây, chẳng hạn như email, CRM hoặc các công cụ cộng tác trực tuyến?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Function as a Service (FaaS)
154. Mô hình ‘Software Defined’ (định nghĩa bằng phần mềm) trong điện toán đám mây, ví dụ như Software-Defined Networking (SDN), có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào phần cứng chuyên dụng.
B. Cho phép quản lý và điều khiển hạ tầng mạng thông qua phần mềm, mang lại sự linh hoạt và tự động hóa cao hơn.
C. Giảm khả năng tùy chỉnh cấu hình mạng.
D. Chỉ áp dụng cho các mạng nội bộ nhỏ.
155. Mô hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng một môi trường phát triển hoàn chỉnh, bao gồm hệ điều hành, cơ sở dữ liệu và các công cụ phát triển, nhưng người dùng vẫn có thể tùy chỉnh môi trường đó?
A. Infrastructure as a Service (IaaS).
B. Platform as a Service (PaaS).
C. Software as a Service (SaaS).
D. Function as a Service (FaaS).
156. Mô hình kinh doanh ‘pay-as-you-go’ (thanh toán theo mức sử dụng) trong điện toán đám mây có ý nghĩa gì đối với doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp phải trả một khoản phí cố định hàng tháng.
B. Doanh nghiệp chỉ trả tiền cho các tài nguyên đám mây mà họ thực sự sử dụng.
C. Doanh nghiệp được miễn phí sử dụng dịch vụ trong một thời gian nhất định.
D. Doanh nghiệp phải mua trước một lượng tài nguyên nhất định.
157. Mô hình ‘Multi-cloud’ đề cập đến việc sử dụng dịch vụ từ bao nhiêu nhà cung cấp đám mây?
A. Chỉ một nhà cung cấp.
B. Hai nhà cung cấp.
C. Nhiều hơn hai nhà cung cấp hoặc nhiều nhà cung cấp khác nhau.
D. Chỉ các nhà cung cấp đám mây riêng.
158. Mô hình dịch vụ đám mây nào thường được liên kết với việc phát triển và triển khai các ứng dụng web, API mà không cần quản lý máy chủ?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Function as a Service (FaaS)
159. Trong điện toán đám mây, ‘metering’ (đo lường) đề cập đến chức năng nào?
A. Đo lường hiệu suất của phần mềm ứng dụng.
B. Theo dõi và ghi lại việc sử dụng tài nguyên (ví dụ: CPU, bộ nhớ, băng thông) để phục vụ cho việc thanh toán và quản lý chi phí.
C. Đo lường tốc độ kết nối mạng.
D. Đo lường số lượng người dùng truy cập.
160. Việc gộp tài nguyên (Resource pooling) trong điện toán đám mây cho phép nhà cung cấp thực hiện điều gì?
A. Cung cấp tài nguyên chuyên dụng cho từng khách hàng.
B. Phân bổ tài nguyên vật lý cho nhiều khách hàng khác nhau một cách linh hoạt.
C. Giới hạn khả năng mở rộng của hệ thống.
D. Giảm hiệu quả sử dụng tài nguyên.
161. Trong kiến trúc đám mây, ‘Horizontal Scaling’ (scale out/in) đề cập đến việc gì?
A. Tăng hoặc giảm tài nguyên (CPU, RAM) cho một instance hiện có.
B. Thêm hoặc bớt các instance (máy chủ) để xử lý tải công việc.
C. Thay đổi cấu hình mạng cho ứng dụng.
D. Nâng cấp hệ điều hành của máy chủ.
162. Khái niệm ‘Serverless Computing’ ám chỉ điều gì?
A. Không cần máy chủ để chạy ứng dụng.
B. Nhà phát triển không cần quản lý máy chủ.
C. Máy chủ hoàn toàn tự động và không cần giám sát.
D. Các máy chủ chỉ hoạt động khi có yêu cầu.
163. Khi nói về ‘Disaster Recovery’ (Phục hồi sau thảm họa) trên đám mây, chiến lược phổ biến nhất để đảm bảo tính sẵn sàng cao là gì?
A. Lưu trữ tất cả dữ liệu trên một máy chủ duy nhất.
B. Triển khai ứng dụng và sao lưu dữ liệu trên nhiều Availability Zones (AZs) hoặc Regions khác nhau.
C. Chỉ sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ tại chỗ.
D. Tắt ứng dụng khi có sự cố xảy ra.
164. Trong mô hình điện toán đám mây, ‘Elasticity’ khác với ‘Scalability’ ở điểm nào?
A. Elasticity chỉ đề cập đến việc mở rộng theo chiều ngang, còn Scalability cả chiều ngang và chiều dọc.
B. Scalability là khả năng đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng bằng cách tự động cấp phát hoặc thu hồi tài nguyên.
C. Elasticity là khả năng mở rộng (scale up/out) mà không tự động thu hồi (scale down/in).
D. Scalability chỉ áp dụng cho tài nguyên tính toán, còn Elasticity cho cả lưu trữ và mạng.
165. Chiến lược di chuyển lên đám mây nào được coi là tốn kém nhất nhưng mang lại tiềm năng lớn nhất về việc tận dụng các lợi thế đám mây?
A. Rehost (Lift and Shift)
B. Replatform (Lift and Reshape)
C. Refactor/Rearchitect
D. Retire/Retain
166. Chiến lược di chuyển lên đám mây ‘Repurchase’ (mua lại) có nghĩa là gì?
A. Di chuyển ứng dụng nguyên trạng lên đám mây.
B. Thay thế ứng dụng hiện tại bằng một sản phẩm SaaS (Software as a Service) tương tự.
C. Thiết kế lại toàn bộ ứng dụng.
D. Ngừng sử dụng ứng dụng.
167. Trong các mô hình triển khai đám mây, ‘Public Cloud’ có đặc điểm chính là gì?
A. Hạ tầng được sở hữu và vận hành bởi một tổ chức duy nhất.
B. Dịch vụ được cung cấp qua Internet cho công chúng hoặc một nhóm lớn các đối tượng.
C. Yêu cầu người dùng phải có hạ tầng mạng riêng biệt.
D. Chỉ cung cấp các dịch vụ lưu trữ.
168. Theo mô hình trách nhiệm chia sẻ của điện toán đám mây, trách nhiệm về ‘bảo mật của đám mây’ (security OF the cloud) thuộc về nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) hay khách hàng?
A. Khách hàng chịu trách nhiệm bảo mật của đám mây.
B. Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chịu trách nhiệm bảo mật của đám mây.
C. Cả CSP và khách hàng cùng chia sẻ trách nhiệm bảo mật của đám mây.
D. Trách nhiệm này phụ thuộc vào mô hình triển khai (public, private, hybrid).
169. Dịch vụ nào của GCP cho phép tạo và quản lý các máy ảo (virtual machines)?
A. Google Cloud Storage
B. Google Kubernetes Engine
C. Google Compute Engine
D. Google Cloud Functions
170. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba mô hình dịch vụ đám mây chính (IaaS, PaaS, SaaS)?
A. Infrastructure as a Service (IaaS)
B. Platform as a Service (PaaS)
C. Software as a Service (SaaS)
D. Network as a Service (NaaS)
171. Dịch vụ nào của GCP cho phép chạy các ứng dụng container hóa được quản lý, dựa trên công nghệ Kubernetes?
A. Google Compute Engine
B. Google Cloud Storage
C. Google Cloud Functions
D. Google Kubernetes Engine (GKE)
172. Trong điện toán đám mây, ‘SLA’ (Service Level Agreement) là gì?
A. Một hợp đồng mua bán phần cứng.
B. Một hợp đồng giữa nhà cung cấp dịch vụ đám mây và khách hàng, quy định các tiêu chuẩn về hiệu suất, tính sẵn sàng và các cam kết dịch vụ khác.
C. Một tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc phát triển phần mềm.
D. Một quy trình bảo mật dữ liệu trên đám mây.
173. Dịch vụ nào của Microsoft Azure thường được sử dụng để triển khai các ứng dụng web và API?
A. Azure Virtual Machines
B. Azure Blob Storage
C. Azure App Service
D. Azure SQL Database
174. Khi nói về ‘Scalability’ trong điện toán đám mây, ‘Vertical Scaling’ (scale up/down) đề cập đến việc gì?
A. Thêm nhiều instance (máy chủ) cùng loại.
B. Tăng hoặc giảm tài nguyên (CPU, RAM) cho một instance hiện có.
C. Phân phối tải trên nhiều instance.
D. Thay đổi cấu hình mạng cho ứng dụng.
175. Trong mô hình PaaS (Platform as a Service), trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ đám mây bao gồm những gì?
A. Chỉ quản lý hạ tầng vật lý.
B. Quản lý hạ tầng, hệ điều hành, middleware và môi trường runtime.
C. Quản lý toàn bộ ứng dụng và dữ liệu của khách hàng.
D. Chỉ cung cấp môi trường runtime.
176. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng kiến trúc microservices trong điện toán đám mây so với kiến trúc monolithic truyền thống?
A. Đơn giản hóa việc triển khai và quản lý toàn bộ ứng dụng.
B. Tăng cường khả năng mở rộng độc lập cho từng thành phần chức năng.
C. Giảm thiểu chi phí phát triển ban đầu.
D. Dễ dàng thay đổi công nghệ cho toàn bộ ứng dụng.
177. Khi xem xét về khả năng chịu lỗi (fault tolerance) trong điện toán đám mây, việc sử dụng nhiều Availability Zones (AZs) trong cùng một Region của nhà cung cấp đám mây nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy cập cho người dùng ở các khu vực địa lý khác nhau.
B. Giảm chi phí hoạt động của các tài nguyên đám mây.
C. Đảm bảo ứng dụng hoạt động liên tục ngay cả khi một trung tâm dữ liệu bị lỗi.
D. Cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn.
178. Dịch vụ nào của Azure cung cấp cơ sở dữ liệu NoSQL được quản lý hoàn toàn, có khả năng mở rộng cao?
A. Azure SQL Database
B. Azure Cosmos DB
C. Azure Blob Storage
D. Azure Cache for Redis
179. Dịch vụ ‘containers-as-a-service’ (CaaS) trên đám mây, ví dụ như Amazon ECS hoặc Azure Kubernetes Service, giúp giải quyết vấn đề gì cho các nhà phát triển?
A. Tốn kém chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Phức tạp trong việc quản lý hạ tầng máy chủ và hệ điều hành cho các ứng dụng container hóa.
C. Khó khăn trong việc thiết kế giao diện người dùng.
D. Giới hạn về băng thông mạng.
180. Dịch vụ nào của AWS cho phép chạy các ứng dụng mà không cần quản lý máy chủ, thường được gọi là ‘serverless compute’?
A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. AWS Lambda
D. Amazon RDS
181. Trong các mô hình dịch vụ đám mây, IaaS (Infrastructure as a Service) cung cấp mức độ trừu tượng hóa cao nhất cho người dùng. Đúng hay Sai?
A. Đúng, vì IaaS cung cấp hoàn toàn phần cứng ảo hóa.
B. Sai, SaaS (Software as a Service) cung cấp mức độ trừu tượng hóa cao nhất.
C. Sai, PaaS (Platform as a Service) cung cấp mức độ trừu tượng hóa cao nhất.
D. Đúng, vì IaaS bao gồm cả phần cứng và hệ điều hành.
182. Dịch vụ nào của Google Cloud Platform (GCP) tương đương với Amazon S3 về chức năng lưu trữ đối tượng?
A. Google Compute Engine
B. Google Kubernetes Engine
C. Google Cloud Storage
D. Google Cloud SQL
183. Yếu tố nào sau đây là một thách thức tiềm ẩn khi sử dụng ‘Multi-Cloud’ (nhiều đám mây công cộng)?
A. Dễ dàng tận dụng các dịch vụ độc quyền của từng nhà cung cấp.
B. Tăng cường khả năng đàm phán giá với các nhà cung cấp.
C. Phức tạp trong quản lý, tích hợp và chi phí vận hành do sự khác biệt giữa các nền tảng.
D. Giảm thiểu rủi ro ‘vendor lock-in’.
184. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘Infrastructure as Code’ (IaC) trên đám mây?
A. Tăng tốc độ triển khai hạ tầng.
B. Đảm bảo tính nhất quán và giảm lỗi do cấu hình thủ công.
C. Giảm khả năng kiểm soát và giám sát hạ tầng.
D. Cho phép tự động hóa việc quản lý vòng đời của hạ tầng.
185. Trong kiến trúc microservices, ‘Service Discovery’ là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là quá trình xác định vị trí của các client yêu cầu dịch vụ.
B. Là cơ chế cho phép các microservices tìm thấy và giao tiếp với nhau một cách động trong một môi trường thay đổi liên tục.
C. Là công cụ để kiểm tra bảo mật của các dịch vụ.
D. Là quy trình sao lưu dữ liệu của các dịch vụ.
186. Khái niệm ‘Lock-in’ trong điện toán đám mây thường đề cập đến vấn đề gì?
A. Khả năng mở rộng ứng dụng dễ dàng.
B. Sự phụ thuộc vào các dịch vụ hoặc công nghệ độc quyền của một nhà cung cấp đám mây cụ thể, gây khó khăn cho việc di chuyển sang nhà cung cấp khác.
C. Bảo mật dữ liệu của khách hàng.
D. Hiệu suất hoạt động của ứng dụng.
187. API Gateway là gì và vai trò của nó trong kiến trúc đám mây hiện đại?
A. Là một cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin API.
B. Là điểm truy cập duy nhất cho các client để tương tác với các microservices backend, xử lý các chức năng như xác thực, định tuyến, và giới hạn tốc độ.
C. Là một công cụ để viết code cho các API.
D. Là một dịch vụ lưu trữ file trên đám mây.
188. Khi di chuyển ứng dụng lên đám mây, chiến lược ‘Re-platforming’ (còn gọi là lift-and-reshape) có ý nghĩa gì?
A. Di chuyển ứng dụng nguyên trạng lên đám mây mà không thay đổi gì.
B. Thiết kế lại toàn bộ ứng dụng để tận dụng các dịch vụ đám mây.
C. Thay đổi một số thành phần hoặc công nghệ của ứng dụng để phù hợp hơn với môi trường đám mây mà không thay đổi kiến trúc cốt lõi.
D. Ngừng sử dụng ứng dụng hiện tại và xây dựng một ứng dụng mới hoàn toàn trên đám mây.
189. Dịch vụ nào của Azure được thiết kế để cung cấp bộ nhớ lưu trữ cho các tệp tin, dữ liệu lớn và các đối tượng khác?
A. Azure Virtual Machines
B. Azure SQL Database
C. Azure Blob Storage
D. Azure Kubernetes Service
190. Một ‘Region’ trong điện toán đám mây thường được định nghĩa là gì?
A. Một trung tâm dữ liệu duy nhất.
B. Một tập hợp các trung tâm dữ liệu vật lý nằm gần nhau về mặt địa lý, được kết nối với nhau bằng mạng có độ trễ thấp.
C. Một khu vực địa lý với một mã bưu chính cụ thể.
D. Một nhà cung cấp dịch vụ đám mây duy nhất.
191. Khái niệm ‘Hybrid Cloud’ là gì?
A. Một môi trường đám mây chỉ sử dụng các dịch vụ của một nhà cung cấp duy nhất.
B. Mô hình kết hợp giữa đám mây công cộng và hạ tầng tại chỗ (on-premises) hoặc đám mây riêng.
C. Một môi trường đám mây chỉ dành riêng cho một tổ chức.
D. Mô hình đám mây sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ công cộng cùng lúc.
192. Trong các mô hình triển khai đám mây, ‘Private Cloud’ có đặc điểm chính là gì?
A. Dịch vụ được cung cấp qua Internet cho công chúng.
B. Hạ tầng được sử dụng độc quyền bởi một tổ chức, có thể được đặt tại chỗ hoặc do bên thứ ba quản lý.
C. Thường có chi phí thấp nhất và khả năng mở rộng vô hạn.
D. Không yêu cầu quản lý hạ tầng.
193. Containerization (ví dụ: Docker) và Virtualization (ví dụ: VMware) đều là các công nghệ ảo hóa. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chúng là gì?
A. Containerization ảo hóa toàn bộ hệ điều hành, còn Virtualization ảo hóa phần cứng.
B. Virtualization ảo hóa toàn bộ hệ điều hành, còn Containerization ảo hóa phần cứng.
C. Containerization ảo hóa hệ điều hành ở cấp độ tiến trình, còn Virtualization ảo hóa phần cứng và chạy hệ điều hành riêng.
D. Virtualization yêu cầu tài nguyên ít hơn Containerization.
194. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được quản lý hoàn toàn trên AWS là gì?
A. Amazon DynamoDB
B. Amazon Elasticache
C. Amazon RDS
D. Amazon Redshift
195. Yếu tố nào sau đây là một trong những lợi ích chính của điện toán đám mây về mặt kinh tế?
A. Chi phí trả trước cao để xây dựng hạ tầng.
B. Khả năng chuyển đổi chi phí vốn (CapEx) thành chi phí vận hành (OpEx) và thanh toán theo mức sử dụng.
C. Cần đầu tư lớn vào nhân lực quản lý hạ tầng.
D. Giảm sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chi phí theo nhu cầu kinh doanh.
196. Dịch vụ nào của AWS (Amazon Web Services) được sử dụng phổ biến nhất để lưu trữ đối tượng (object storage)?
A. Amazon EC2
B. Amazon S3
C. Amazon RDS
D. Amazon VPC
197. Trong các mô hình Cloud Native, ‘Declarative Configuration’ có ý nghĩa gì?
A. Nêu rõ các bước chi tiết để đạt được trạng thái mong muốn.
B. Mô tả trạng thái cuối cùng mong muốn của hệ thống, và hệ thống tự động điều chỉnh để đạt được trạng thái đó.
C. Yêu cầu người dùng thực hiện cấu hình thủ công.
D. Tập trung vào quy trình thực thi từng lệnh một.
198. Yếu tố nào sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘DevOps’ trong môi trường điện toán đám mây?
A. Tăng thời gian chu kỳ phát hành phần mềm.
B. Giảm sự cộng tác giữa các nhóm phát triển và vận hành.
C. Cải thiện tốc độ và độ tin cậy của việc cung cấp ứng dụng và dịch vụ.
D. Tăng cường rào cản giữa các nhóm.
199. Dịch vụ nào của AWS cung cấp cơ sở dữ liệu NoSQL được quản lý hoàn toàn, có khả năng mở rộng cao?
A. Amazon RDS
B. Amazon Redshift
C. Amazon DynamoDB
D. Amazon ElastiCache
200. Dịch vụ nào của Azure tương tự với AWS Lambda về chức năng điện toán serverless?
A. Azure Virtual Machines
B. Azure Blob Storage
C. Azure Functions
D. Azure SQL Database