1. Một địa chỉ IP lớp C thường được sử dụng cho mạng nào sau đây?
A. Các mạng lớn với hàng triệu máy chủ.
B. Các mạng nhỏ và vừa với số lượng máy chủ hạn chế.
C. Các mạng chuyên dụng cho máy chủ DNS toàn cầu.
D. Các mạng chỉ có một máy tính duy nhất.
2. Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ MAC (Media Access Control) có vai trò gì?
A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng Internet toàn cầu.
B. Định danh duy nhất cho mỗi giao diện mạng (network interface) ở tầng liên kết dữ liệu.
C. Chỉ định đường đi tốt nhất cho các gói tin giữa các mạng.
D. Xác định cổng dịch vụ mà một ứng dụng đang sử dụng.
3. Trong ngôn ngữ lập trình C++, ‘con trỏ’ (pointer) là gì?
A. Một biến lưu trữ giá trị trực tiếp.
B. Một biến lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến khác.
C. Một hàm thực thi một tác vụ cụ thể.
D. Một cấu trúc dữ liệu để lưu trữ nhiều phần tử.
4. Khi thực hiện thao tác ‘format’ một ổ đĩa, điều gì xảy ra với dữ liệu trên ổ đĩa đó?
A. Dữ liệu được sao lưu tự động vào một phân vùng ẩn.
B. Dữ liệu được xóa hoàn toàn và cấu trúc hệ thống tệp mới được tạo.
C. Dữ liệu chỉ bị đánh dấu là có thể ghi đè nhưng vẫn còn nguyên vẹn.
D. Dữ liệu được nén lại để tiết kiệm dung lượng.
5. Nguyên lý ‘RAID 0’ (Striping) trong cấu hình lưu trữ có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường khả năng chịu lỗi bằng cách nhân bản dữ liệu.
B. Cải thiện hiệu suất đọc/ghi bằng cách phân chia dữ liệu qua nhiều ổ đĩa.
C. Lưu trữ dữ liệu theo khối chẵn lẻ để phục hồi khi lỗi.
D. Đảm bảo chỉ có một ổ đĩa chứa toàn bộ dữ liệu.
6. Khái niệm ‘polymorphism’ (tính đa hình) trong lập trình hướng đối tượng cho phép điều gì?
A. Một đối tượng có thể kế thừa thuộc tính từ nhiều lớp.
B. Một phương thức có thể có nhiều hành vi khác nhau tùy thuộc vào đối tượng gọi nó.
C. Dữ liệu và phương thức được đóng gói trong một lớp.
D. Các lớp trừu tượng không có triển khai cụ thể.
7. Khi bạn sao chép một tệp tin từ một ổ đĩa sang một ổ đĩa khác, quá trình này chủ yếu liên quan đến hoạt động của bộ phận nào trong máy tính?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM).
C. Thiết bị lưu trữ (ví dụ: ổ cứng, SSD).
D. Card đồ họa (GPU).
8. Hệ thống tệp (file system) nào sau đây được thiết kế chủ yếu cho các ổ đĩa SSD và tối ưu hóa hiệu suất bằng cách giảm thiểu việc ghi lại dữ liệu không cần thiết?
A. FAT32
B. NTFS
C. ext4
D. APFS
9. Trong lập trình, một ‘vòng lặp vô hạn’ (infinite loop) xảy ra khi nào?
A. Khi điều kiện thoát của vòng lặp không bao giờ được đáp ứng.
B. Khi có quá nhiều biến được khai báo trong vòng lặp.
C. Khi có lỗi cú pháp trong câu lệnh vòng lặp.
D. Khi vòng lặp được thực thi đúng một lần.
10. Khi nói về kiến trúc Von Neumann, yếu tố nào sau đây là đặc điểm cốt lõi phân biệt nó với kiến trúc Harvard?
A. Sử dụng bộ nhớ riêng cho lệnh và dữ liệu.
B. Tất cả các lệnh và dữ liệu được lưu trữ trong cùng một không gian bộ nhớ.
C. Có khả năng thực thi lệnh song song với việc truy cập dữ liệu.
D. Yêu cầu hai bus riêng biệt cho lệnh và dữ liệu.
11. Khi bạn cài đặt một ứng dụng trên máy tính, quá trình này thường yêu cầu quyền truy cập vào đâu?
A. Chỉ bộ nhớ RAM.
B. Chỉ bộ xử lý trung tâm (CPU).
C. Hệ thống tệp (để ghi các tệp chương trình) và có thể cả registry hoặc các cấu hình hệ thống khác.
D. Chỉ bộ nhớ cache.
12. Khi nói về ‘độ phức tạp không gian’ (space complexity) của thuật toán, ‘O(n)’ có ý nghĩa gì?
A. Lượng bộ nhớ sử dụng tăng tuyến tính với kích thước đầu vào.
B. Lượng bộ nhớ sử dụng tăng theo bình phương của kích thước đầu vào.
C. Lượng bộ nhớ sử dụng không phụ thuộc vào kích thước đầu vào.
D. Lượng bộ nhớ sử dụng tăng theo hàm logarit của kích thước đầu vào.
13. Khi hệ điều hành quản lý nhiều tiến trình đang chạy đồng thời, cơ chế nào được sử dụng để phân chia thời gian xử lý của CPU giữa các tiến trình đó?
A. Phân mảnh bộ nhớ (Memory segmentation).
B. Lập lịch CPU (CPU Scheduling).
C. Quản lý bộ nhớ ảo (Virtual memory management).
D. Phân trang (Paging).
14. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép tạo ra các môi trường máy tính ảo độc lập trên cùng một phần cứng vật lý. Yếu tố nào sau đây là thành phần cốt lõi của công nghệ này?
A. Hệ điều hành khách (Guest OS).
B. Giao thức mạng (Network protocol).
C. Trình điều khiển thiết bị (Device driver).
D. Hypervisor (hoặc Virtual Machine Monitor – VMM).
15. Trong kiến trúc máy tính, ‘bus’ là gì?
A. Một thiết bị lưu trữ có tốc độ cao.
B. Một kênh truyền thông cho phép truyền dữ liệu giữa các thành phần khác nhau của máy tính.
C. Một loại vi xử lý chuyên dụng.
D. Một giao diện người dùng đồ họa.
16. Khi một máy tính kết nối với mạng Internet, địa chỉ IP công cộng (public IP address) được cấp phát bởi ai?
A. Người dùng tự cấu hình.
B. Nhà sản xuất máy tính.
C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
D. Hệ điều hành của máy tính.
17. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm ‘tính đóng gói’ (encapsulation) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình thái khác nhau.
B. Khả năng một lớp kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha.
C. Việc nhóm dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hành vi) thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất (lớp), đồng thời ẩn đi các chi tiết triển khai.
D. Khả năng định nghĩa các phương thức trừu tượng mà không có triển khai cụ thể.
18. Dịch vụ nào của Google được thiết kế để lưu trữ và đồng bộ hóa tệp tin trên đám mây?
A. Google Search
B. Google Maps
C. Google Drive
D. Google Photos
19. Khái niệm ‘Deep Learning’ (Học sâu) trong Trí tuệ Nhân tạo (AI) dựa trên cấu trúc và nguyên lý hoạt động của loại mô hình nào?
A. Cây quyết định (Decision Trees).
B. Máy học vector hỗ trợ (Support Vector Machines – SVM).
C. Mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp ẩn (Artificial Neural Networks with multiple hidden layers).
D. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
20. Khi nói về cấu trúc dữ liệu ‘cây’ (tree), nút gốc (root node) là gì?
A. Nút có nhiều con nhất.
B. Nút có giá trị lớn nhất.
C. Nút cao nhất trong cây, không có nút cha.
D. Nút không có con (lá).
21. Hệ điều hành nào sau đây được biết đến với việc sử dụng mô hình ‘kernel monolithic’?
A. macOS
B. Windows NT
C. Linux
D. FreeBSD
22. Khi nói về kiến trúc mạng, mô hình ‘Client-Server’ mô tả mối quan hệ tương tác như thế nào?
A. Các máy tính ngang hàng (peer-to-peer) chia sẻ tài nguyên trực tiếp.
B. Một máy chủ cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên cho nhiều máy khách (client) yêu cầu.
C. Các thiết bị mạng giao tiếp dựa trên địa chỉ MAC.
D. Dữ liệu được truyền tải theo dạng gói tin qua các bộ định tuyến.
23. Khi một chương trình thực thi, các biến cục bộ (local variables) thường được lưu trữ ở đâu trong bộ nhớ?
A. Heap.
B. Stack.
C. Code segment.
D. Data segment.
24. Khi nói về ‘độ phức tạp thời gian’ (time complexity) của thuật toán, ‘O(n^2)’ có ý nghĩa gì?
A. Thời gian thực thi tăng tuyến tính với kích thước đầu vào.
B. Thời gian thực thi tăng theo bình phương của kích thước đầu vào.
C. Thời gian thực thi không phụ thuộc vào kích thước đầu vào.
D. Thời gian thực thi tăng theo hàm logarit của kích thước đầu vào.
25. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?
A. Chỉ định mối quan hệ giữa hai bảng.
B. Đảm bảo tính duy nhất và là định danh không thể thiếu cho mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Lưu trữ các giá trị có thể NULL.
D. Cho phép truy cập dữ liệu từ các bảng khác.
26. Hệ điều hành Windows sử dụng định dạng tệp nào cho các tệp thực thi chương trình?
A. .dll
B. .sys
C. .exe
D. .com
27. Trong lập trình, một ‘lỗi logic’ (logic error) là gì?
A. Lỗi do viết sai cú pháp ngôn ngữ lập trình.
B. Lỗi do chương trình gặp phải điều kiện không lường trước khi chạy.
C. Lỗi do thuật toán hoặc cách triển khai mã không đúng với ý định ban đầu, dẫn đến kết quả sai.
D. Lỗi do hết bộ nhớ khi chương trình đang chạy.
28. Trong phát triển web, vai trò chính của JavaScript là gì?
A. Định dạng cấu trúc và nội dung của trang web.
B. Xử lý logic phía máy chủ và tương tác với cơ sở dữ liệu.
C. Tạo ra các hiệu ứng động, tương tác và hành vi phía người dùng trên trang web.
D. Quản lý kết nối mạng giữa máy khách và máy chủ.
29. Cơ chế nào cho phép nhiều tiến trình (process) chia sẻ cùng một tài nguyên phần cứng hoặc phần mềm một cách an toàn và hiệu quả, tránh xung đột?
A. Phân mảnh bộ nhớ (Memory fragmentation).
B. Hàng đợi ưu tiên (Priority queue).
C. Đồng bộ hóa (Synchronization).
D. Bộ nhớ ảo (Virtual memory).
30. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn bảo mật nào sau đây được coi là mạnh mẽ và an toàn nhất hiện nay?
A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2 (Wi-Fi Protected Access II) với AES.
D. Open (Không mã hóa).
31. Khi phân tích hiệu suất của một thuật toán, ký hiệu ‘Big O’ (O lớn) được sử dụng để biểu thị điều gì?
A. Thời gian thực thi chính xác của thuật toán.
B. Số lượng dòng mã trong thuật toán.
C. Giới hạn trên về mức độ tăng trưởng thời gian hoặc không gian của thuật toán khi kích thước đầu vào tăng lên.
D. Độ phức tạp của thuật toán trên một loại phần cứng cụ thể.
32. Trong các loại bộ nhớ chính, RAM (Random Access Memory) được phân loại là loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-Only Memory – ROM).
B. Bộ nhớ bay hơi (Volatile memory) – mất dữ liệu khi mất điện.
C. Bộ nhớ không bay hơi (Non-volatile memory) – giữ nguyên dữ liệu khi mất điện.
D. Bộ nhớ chỉ ghi (Write-Only Memory).
33. Mô hình ‘Peer-to-Peer’ (P2P) trong mạng máy tính khác với mô hình Client-Server ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Trong P2P, không có máy chủ trung tâm.
B. Mô hình P2P yêu cầu băng thông mạng cao hơn.
C. Mô hình Client-Server không sử dụng giao thức TCP/IP.
D. Trong P2P, tất cả các máy tính đều là máy chủ.
34. Trong các loại bộ nhớ máy tính, ‘cache memory’ có vai trò gì?
A. Lưu trữ dài hạn hệ điều hành và các ứng dụng.
B. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU có khả năng sẽ cần truy cập sớm nhất, giúp tăng tốc độ xử lý.
C. Lưu trữ tất cả các tệp tin người dùng.
D. Chứa thông tin cấu hình BIOS của máy tính.
35. Trong hệ điều hành Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất để hiển thị nội dung của một tệp văn bản?
36. Trong lập trình, một ‘lỗi cú pháp’ (syntax error) thường được phát hiện khi nào?
A. Khi chương trình đang chạy và gặp phải điều kiện không mong muốn.
B. Khi chương trình biên dịch (compile) hoặc thông dịch (interpret) mã nguồn.
C. Sau khi chương trình đã hoàn thành thực thi.
D. Khi người dùng nhập dữ liệu sai vào chương trình.
37. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) có bao nhiêu tầng?
38. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công ‘SQL Injection’ nhắm mục tiêu vào điểm yếu nào của ứng dụng web?
A. Cấu hình sai của máy chủ web.
B. Việc sử dụng mật khẩu yếu.
C. Sự thiếu sót trong việc lọc và xác thực dữ liệu đầu vào của các câu lệnh SQL.
D. Lỗ hổng trong giao thức truyền tải HTTPS.
39. Trong mạng máy tính, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
C. Tầng Mạng (Network Layer).
D. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
40. Trong ngôn ngữ lập trình Python, từ khóa ‘def’ được sử dụng để làm gì?
A. Định nghĩa một biến.
B. Định nghĩa một lớp (class).
C. Định nghĩa một hàm (function).
D. Định nghĩa một vòng lặp.
41. Khái niệm ‘firmware’ khác với ‘software’ thông thường ở điểm nào?
A. Firmware chạy trên mạng, còn software chạy cục bộ.
B. Firmware là phần mềm được nhúng sâu vào phần cứng, thường không thay đổi và chứa các lệnh cơ bản để thiết bị hoạt động, trong khi software là các chương trình độc lập.
C. Firmware chỉ có thể được viết bằng ngôn ngữ máy, còn software có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào.
D. Firmware luôn được lưu trữ trên ổ cứng, còn software trên bộ nhớ RAM.
42. Trong hệ điều hành, ‘process’ (tiến trình) được định nghĩa như thế nào?
A. Một đoạn mã chương trình chưa được thực thi.
B. Một chương trình đang được thực thi bởi CPU, bao gồm mã lệnh, dữ liệu, stack và các tài nguyên hệ thống khác.
C. Một tập hợp các tệp tin liên quan đến một ứng dụng cụ thể.
D. Một thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính.
43. Đâu là một ví dụ về ‘phần cứng’ (hardware) của máy tính?
A. Hệ điều hành Windows
B. Trình duyệt web Chrome
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Tệp tin văn bản
44. Đâu là chức năng chính của ‘driver’ phần mềm trong hệ điều hành?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Lưu trữ dữ liệu người dùng trên ổ cứng.
D. Mã hóa các tệp tin nhạy cảm.
45. Khái niệm ‘algorithm’ (thuật toán) trong khoa học máy tính là gì?
A. Một chương trình ứng dụng phức tạp.
B. Một tập hợp hữu hạn các bước rõ ràng, có thứ tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Một loại phần cứng máy tính chuyên dụng.
D. Một giao thức truyền thông mạng.
46. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘malware’ là viết tắt của gì và nó đề cập đến loại phần mềm nào?
A. Malicious Software; phần mềm độc hại gây hại cho hệ thống.
B. Managed Software; phần mềm được quản lý bởi tổ chức.
C. Marketing Software; phần mềm quảng cáo.
D. Maintenance Software; phần mềm bảo trì hệ thống.
47. Thuật ngữ ‘RAM’ (Random Access Memory) mô tả loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-Only Memory – ROM), lưu trữ vĩnh viễn.
B. Bộ nhớ tạm thời, có thể đọc và ghi dữ liệu, mất dữ liệu khi mất điện.
C. Bộ nhớ lưu trữ lâu dài các tệp tin.
D. Bộ nhớ cache của CPU.
48. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi ‘output’ (xuất liệu)?
A. Microphone
B. Máy quét (Scanner)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Loa (Speaker)
49. Khái niệm ‘latency’ (độ trễ) trong mạng máy tính đo lường điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Số lượng gói dữ liệu bị mất trong quá trình truyền.
D. Tổng dung lượng dữ liệu đã truyền.
50. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm ứng dụng’ (application software)?
A. Hệ điều hành Linux
B. Trình điều khiển card đồ họa (Graphics Card Driver)
C. Microsoft Excel
D. BIOS (Basic Input/Output System)
51. Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, thành phần nào chịu trách nhiệm thực thi các lệnh của chương trình bằng cách giải mã và điều khiển các hoạt động của các bộ phận khác?
A. Bộ điều khiển (Control Unit)
B. Bộ nhớ (Memory)
C. Đơn vị số học và logic (Arithmetic Logic Unit – ALU)
D. Thiết bị nhập/xuất (Input/Output Devices)
52. Khái niệm ‘firewall’ trong mạng máy tính được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng đến và đi, ngăn chặn truy cập trái phép hoặc các mối đe dọa bảo mật.
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Tạo ra các mạng cục bộ ảo (VLAN).
53. Đơn vị ‘Hertz’ (Hz) dùng để đo lường đại lượng nào trong máy tính?
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Dung lượng bộ nhớ RAM.
C. Tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
D. Độ phân giải màn hình.
54. Khái niệm ‘CPU’ (Central Processing Unit) là gì?
A. Thiết bị lưu trữ dữ liệu chính của máy tính.
B. Bộ phận xử lý trung tâm của máy tính, thực hiện các phép tính toán học và logic, cũng như điều khiển hoạt động của toàn hệ thống.
C. Thiết bị xuất hình ảnh ra màn hình.
D. Giao diện để kết nối với mạng Internet.
55. Đâu là một ví dụ về ‘hệ điều hành’ (operating system)?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. macOS
D. Google Chrome
56. Trong kiến trúc mạng OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
57. Khái niệm ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ vật lý đặt trong nhà.
B. Truy cập và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, ứng dụng, v.v.) thông qua Internet.
C. Sử dụng các thiết bị di động để truy cập Internet.
D. Cài đặt phần mềm trực tiếp lên thiết bị của người dùng.
58. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm nhúng’ (embedded software)?
A. Hệ điều hành máy tính cá nhân.
B. Phần mềm quản lý tài chính cá nhân.
C. Phần mềm điều khiển hoạt động của lò vi sóng thông minh.
D. Trình duyệt web.
59. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), khái niệm ‘inheritance’ (kế thừa) cho phép gì?
A. Tạo ra các đối tượng độc lập hoàn toàn với nhau.
B. Cho phép một lớp (class) mới kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp đã có, tái sử dụng mã và tạo mối quan hệ ‘là một’.
C. Buộc tất cả các lớp phải có cùng một cấu trúc.
D. Ngăn cản việc sử dụng lại mã nguồn.
60. Trong hệ thống tệp tin, ‘metadata’ là gì?
A. Nội dung chính của tệp tin.
B. Dữ liệu mô tả về tệp tin, chẳng hạn như tên tệp, kích thước, ngày tạo, tác giả, quyền truy cập.
C. Mã nguồn của chương trình.
D. Dữ liệu tạm thời được sử dụng khi chương trình đang chạy.
61. Khái niệm ‘bandwidth’ (băng thông) trong mạng máy tính đo lường điều gì?
A. Độ trễ (latency) của kết nối mạng.
B. Khả năng truyền tải lượng dữ liệu tối đa trên một đường truyền trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Độ tin cậy của kết nối mạng.
62. Khái niệm ‘multitasking’ trong hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện hành động nào?
A. Chỉ chạy một ứng dụng duy nhất tại một thời điểm.
B. Chạy và quản lý nhiều ứng dụng hoặc tiến trình cùng một lúc, hoặc xen kẽ nhanh chóng.
C. Tắt máy tính khi không sử dụng.
D. Truy cập vào Internet để tải xuống tệp tin.
63. Đâu là đơn vị cơ bản để đo lường dung lượng lưu trữ kỹ thuật số, thường được dùng để chỉ kích thước của tệp tin hoặc dung lượng của ổ cứng?
A. Hertz (Hz)
B. Gigabyte (GB)
C. Megahertz (MHz)
D. Bits per second (bps)
64. Khái niệm ‘protocol’ trong mạng máy tính là gì?
A. Một loại cáp mạng dùng để kết nối các thiết bị.
B. Một tập hợp các quy tắc và quy ước xác định cách thức các thiết bị giao tiếp với nhau trên mạng.
C. Một phần mềm diệt virus.
D. Một thiết bị phần cứng dùng để tăng cường tín hiệu mạng.
65. Khi nói về ‘cache memory’, mục đích chính của việc sử dụng nó là gì?
A. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách giữ các bản sao của dữ liệu thường dùng gần CPU hơn.
C. Quản lý việc cấp phát bộ nhớ cho các tiến trình.
D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
66. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi ‘input’ (nhập liệu)?
A. Máy in (Printer)
B. Loa (Speaker)
C. Màn hình (Monitor)
D. Chuột (Mouse)
67. Trong hệ thống tệp tin (file system), ‘file extension’ (phần mở rộng tên tệp) thường dùng để làm gì?
A. Chỉ định quyền truy cập của người dùng vào tệp tin.
B. Xác định loại dữ liệu hoặc định dạng của tệp tin, giúp hệ điều hành biết cách xử lý nó.
C. Lưu trữ siêu dữ liệu (metadata) về tệp tin như ngày tạo, kích thước.
D. Mã hóa nội dung của tệp tin.
68. Trong hệ thống tệp tin NTFS (New Technology File System) của Windows, chức năng ‘Journaling’ giúp ích gì?
A. Nén dữ liệu tự động để tiết kiệm dung lượng.
B. Tăng tốc độ truy cập tệp tin bằng cách sử dụng bộ nhớ cache.
C. Đảm bảo tính nhất quán và khôi phục dữ liệu nhanh hơn sau sự cố (ví dụ: mất điện) bằng cách ghi lại các thay đổi trước khi áp dụng.
D. Phân mảnh ổ đĩa để cải thiện hiệu suất.
69. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm hệ thống’ (system software)?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 11
D. Adobe Photoshop
70. Trong kiến trúc máy tính, ‘ROM’ (Read-Only Memory) là loại bộ nhớ có đặc điểm gì?
A. Bộ nhớ tạm thời, dữ liệu bị mất khi mất điện.
B. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các chương trình hoặc dữ liệu cơ bản cần thiết để khởi động máy tính, dữ liệu thường được ghi sẵn và không dễ dàng thay đổi.
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên với tốc độ cao.
D. Bộ nhớ cache dùng để tăng tốc truy cập dữ liệu.
71. Trong lập trình, ‘compiler’ (trình biên dịch) có vai trò gì?
A. Thực thi trực tiếp mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ bậc cao.
B. Chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao (như C++, Java) thành mã máy (machine code) mà CPU có thể hiểu và thực thi.
C. Giúp tìm và sửa lỗi trong chương trình.
D. Quản lý bộ nhớ cho chương trình.
72. Khái niệm ‘phishing’ trong an ninh mạng đề cập đến hành vi gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Một hình thức lừa đảo trực tuyến nhằm đánh cắp thông tin nhạy cảm (như tên người dùng, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách mạo danh một tổ chức hoặc cá nhân đáng tin cậy.
C. Phân tích mã độc.
D. Giám sát lưu lượng mạng.
73. Khái niệm ‘bus’ trong hệ thống máy tính đề cập đến điều gì?
A. Một chương trình ứng dụng cho phép người dùng tương tác với máy tính.
B. Một hệ thống các đường dẫn truyền tín hiệu vật lý dùng để truyền dữ liệu và tín hiệu điều khiển giữa các bộ phận của máy tính.
C. Một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên có tốc độ rất cao.
D. Một giao thức mạng được sử dụng để truyền dữ liệu qua Internet.
74. Đâu là một ví dụ về ‘mạng diện rộng’ (Wide Area Network – WAN)?
A. Mạng kết nối các máy tính trong một văn phòng nhỏ.
B. Mạng Internet.
C. Mạng kết nối các máy tính trong một phòng học.
D. Mạng kết nối các thiết bị trong một nhà.
75. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của gì và mục đích chính của nó là gì?
A. Structured Query Language; dùng để thiết kế giao diện người dùng.
B. System Quality Language; dùng để kiểm tra hiệu suất hệ thống.
C. Structured Query Language; ngôn ngữ tiêu chuẩn để quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Software Quality Logic; dùng để xác định lỗi phần mềm.
76. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) có vai trò gì?
A. Là một câu lệnh điều kiện để kiểm tra logic.
B. Là một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ giá trị dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Là một hàm thực hiện một tác vụ cụ thể.
D. Là một kiểu dữ liệu cố định, không thể thay đổi.
77. Khái niệm ‘debugging’ trong phát triển phần mềm đề cập đến hành động gì?
A. Viết mã nguồn mới cho chương trình.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Quá trình tìm kiếm, xác định và sửa lỗi (bug) trong mã nguồn.
D. Đóng gói và phân phối phần mềm.
78. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP address’ (Địa chỉ IP) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định tên của nhà sản xuất thiết bị mạng.
B. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào một mạng máy tính, cho phép định tuyến dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu được truyền qua mạng để bảo mật.
D. Xác định tốc độ kết nối mạng.
79. Khái niệm ‘virtualization’ (ảo hóa) trong công nghệ thông tin là gì?
A. Tạo ra các tệp tin ảo hóa để lưu trữ dữ liệu.
B. Mô phỏng việc chạy một hệ thống máy tính (bao gồm phần cứng, hệ điều hành và ứng dụng) trên một phần cứng vật lý duy nhất.
C. Sử dụng mạng không dây để kết nối các thiết bị.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
80. Trong quá trình phát triển phần mềm, ‘source code’ (mã nguồn) là gì?
A. Các tệp tin thực thi của chương trình.
B. Các chỉ dẫn, câu lệnh được viết bởi lập trình viên bằng một ngôn ngữ lập trình bậc cao, mô tả cách chương trình hoạt động.
C. Dữ liệu được lưu trữ bởi chương trình.
D. Cấu hình hệ thống của máy tính.
81. Trong các thuật ngữ về mạng, ‘Router’ có chức năng chính là gì?
A. Kết nối các máy tính trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau (ví dụ: giữa mạng nhà bạn và Internet).
C. Lưu trữ dữ liệu cho toàn bộ mạng.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
82. Khi nói về hệ thống tệp (File System), ‘thư mục’ (directory) có chức năng gì?
A. Lưu trữ trực tiếp nội dung của tệp.
B. Tổ chức và nhóm các tệp tin và thư mục khác.
C. Chỉ định quyền truy cập cho người dùng.
D. Nén và giải nén dữ liệu tệp.
83. Trong lập trình, ‘hàm’ (function) hay ‘phương thức’ (method) có vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu cố định.
B. Đóng gói một khối các câu lệnh để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, có thể tái sử dụng.
C. Xác định cấu trúc giao diện người dùng.
D. Quản lý kết nối mạng.
84. Khi nói về lập trình, ‘biến’ (variable) có vai trò gì?
A. Lưu trữ các hàm (functions) của chương trình.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Xác định cấu trúc điều khiển của chương trình (ví dụ: vòng lặp).
D. Lưu trữ các bình luận (comments) của lập trình viên.
85. Khái niệm ‘Cache Memory’ (Bộ nhớ đệm) trong máy tính có mục đích gì?
A. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ các bản sao của dữ liệu thường xuyên sử dụng gần CPU.
C. Làm mát cho CPU.
D. Mở rộng dung lượng ổ đĩa cứng.
86. Trong xử lý văn bản, chức năng ‘Copy-Paste’ thực hiện hành động gì?
A. Xóa nội dung đã chọn và di chuyển nó đến vị trí mới.
B. Tạo bản sao của nội dung đã chọn và đặt nó vào bộ nhớ tạm.
C. Chèn nội dung từ bộ nhớ tạm vào vị trí con trỏ.
D. Thực hiện cả việc sao chép và dán cùng lúc.
87. Trong xử lý ảnh, ‘độ phân giải’ (resolution) có ý nghĩa gì?
A. Kích thước của tệp tin ảnh.
B. Số lượng pixel trên mỗi đơn vị chiều dài (thường là inch) của ảnh.
C. Độ sáng tối của ảnh.
D. Số lượng màu sắc có thể hiển thị trong ảnh.
88. Khi nói về mạng máy tính, ‘Bandwidth’ (Băng thông) có ý nghĩa gì?
A. Thời gian để truyền một gói dữ liệu.
B. Khả năng tối đa để truyền dữ liệu qua một kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
89. Đâu là một ví dụ về phần mềm tiện ích (Utility Software)?
A. Microsoft Excel
B. Norton Antivirus
C. Google Chrome
D. Adobe Illustrator
90. Khái niệm ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng.
D. Tự động cập nhật phần mềm diệt virus.
91. Thuật ngữ ‘phần mềm nguồn mở’ (Open Source Software) có ý nghĩa là gì?
A. Phần mềm có mã nguồn được bán với giá rất cao.
B. Phần mềm cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn.
C. Phần mềm chỉ chạy được trên một hệ điều hành duy nhất.
D. Phần mềm miễn phí nhưng không được phép sửa đổi.
92. Khái niệm ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU bằng cách sử dụng nhiều lõi.
B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên máy tính (như máy chủ, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ).
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Cập nhật tự động phần mềm diệt virus.
93. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) dùng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ IP của máy chủ.
B. Mã hóa thông tin người dùng.
C. Xác định vị trí của một tài nguyên trên mạng (ví dụ: trang web).
D. Kiểm tra tốc độ tải trang.
94. Khái niệm ‘Kernel’ trong hệ điều hành đề cập đến thành phần nào?
A. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).
B. Phần cốt lõi, quản lý trực tiếp phần cứng và các tài nguyên hệ thống.
C. Các ứng dụng chạy nền.
D. Trình duyệt web mặc định.
95. Khái niệm ‘CPU Throttling’ (Giảm xung nhịp CPU) thường được áp dụng khi nào?
A. Để tăng hiệu suất xử lý của CPU.
B. Để giảm nhiệt độ hoạt động và tiết kiệm năng lượng khi CPU quá nóng.
C. Để tự động cập nhật trình điều khiển CPU.
D. Để tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
96. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘IP Address’ (Internet Protocol Address) có vai trò gì?
A. Xác định tốc độ kết nối internet.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng.
D. Lọc các trang web độc hại.
97. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu vào (Input Device) của máy tính?
A. Máy in
B. Loa
C. Bàn phím
D. Màn hình
98. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (System Software)?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 11
D. Adobe Photoshop
99. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ dữ liệu không bay hơi (Non-volatile Storage)?
A. RAM
B. Cache Memory
C. Ổ đĩa cứng (HDD)
D. CPU Registers
100. Trong kiến trúc máy tính, ‘bus’ có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu.
B. Thực thi các lệnh của chương trình.
C. Truyền tín hiệu và dữ liệu giữa các thành phần phần cứng.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
101. Khái niệm ‘RAM’ (Random Access Memory) trong máy tính đề cập đến loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các lệnh khởi động.
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, là bộ nhớ chính, có tính tạm thời (mất dữ liệu khi tắt nguồn).
C. Bộ nhớ thứ cấp, dùng để lưu trữ lâu dài.
D. Bộ nhớ cache của CPU, lưu trữ các lệnh thường dùng.
102. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho ứng dụng chạy.
C. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa đẹp mắt.
D. Sao lưu dữ liệu tự động mỗi giờ.
103. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm nhúng’ (Embedded Software)?
A. Microsoft Windows
B. Phần mềm điều khiển lò vi sóng.
C. Google Chrome
D. Adobe Photoshop
104. Đâu là đơn vị nhỏ nhất có thể lưu trữ dữ liệu trong máy tính?
A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte
105. Khi một chương trình bị ‘treo’ (freeze), nguyên nhân phổ biến nhất là gì?
A. Thiếu dung lượng ổ đĩa trống.
B. CPU hoạt động quá tải hoặc chương trình gặp lỗi logic không thể xử lý.
C. Kết nối mạng bị gián đoạn.
D. Màn hình máy tính bị hỏng.
106. Đâu là một ví dụ về giao thức truyền thông trên Internet?
A. SQL
B. HTML
C. HTTP
D. CSS
107. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?
A. Một loại phần cứng máy tính mới.
B. Một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
C. Một giao thức bảo mật để mã hóa dữ liệu.
D. Một định dạng tệp tin để lưu trữ dữ liệu.
108. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) chủ yếu nói về điều gì?
A. Sử dụng máy tính có kết nối internet tốc độ cao.
B. Lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa và truy cập qua internet.
C. Phát triển ứng dụng di động.
D. Bảo mật dữ liệu bằng mật khẩu mạnh.
109. Khái niệm ‘Phần mềm ứng dụng’ (Application Software) dùng để chỉ loại phần mềm nào?
A. Hệ điều hành và trình điều khiển thiết bị.
B. Phần mềm giúp người dùng thực hiện các tác vụ cụ thể (ví dụ: soạn thảo văn bản, duyệt web).
C. Phần mềm quản lý bộ nhớ.
D. Phần mềm ghi đĩa CD/DVD.
110. Đâu là định dạng tệp tin phổ biến cho hình ảnh trên web?
A. .docx
B. .pdf
C. .jpg
D. .exe
111. Trong lĩnh vực bảo mật, ‘Mã hóa đầu cuối’ (End-to-End Encryption) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ mã hóa dữ liệu khi nó được lưu trữ.
B. Đảm bảo rằng chỉ người gửi và người nhận mới có thể đọc được nội dung tin nhắn, ngay cả nhà cung cấp dịch vụ cũng không đọc được.
C. Mã hóa dữ liệu khi nó di chuyển giữa hai máy chủ.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách nén.
112. Thuật ngữ ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) bao gồm những loại nào?
A. Trình duyệt web và ứng dụng văn phòng.
B. Virus, Trojan, Spyware.
C. Hệ điều hành và trình điều khiển thiết bị.
D. Công cụ nén tệp và trình phát nhạc.
113. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ thứ cấp (Secondary Storage Device)?
A. RAM
B. Cache Memory
C. Ổ đĩa SSD (Solid State Drive)
D. CPU Register
114. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình cấp cao (High-level Programming Language)?
A. Assembly Language
B. Machine Code
C. Python
D. Binary Code
115. Đâu là một ví dụ về ‘Giao thức truyền tệp’ (File Transfer Protocol – FTP)?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
116. Trong lập trình, ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?
A. Thực thi một khối mã một lần duy nhất.
B. Cho phép một khối mã được thực thi lặp đi lặp lại dựa trên một điều kiện.
C. Phân nhánh chương trình dựa trên một điều kiện.
D. Lưu trữ nhiều giá trị khác nhau trong một biến.
117. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu ra (Output Device) của máy tính?
A. Microphone
B. Máy quét (Scanner)
C. Loa
D. Con chuột (Mouse)
118. Khái niệm ‘Database’ (Cơ sở dữ liệu) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ tạm thời các tệp tin đang được sử dụng.
B. Tổ chức, lưu trữ và quản lý một lượng lớn dữ liệu có cấu trúc.
C. Thực thi các chương trình phức tạp.
D. Tạo giao diện đồ họa cho người dùng.
119. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành di động?
A. macOS
B. Linux
C. Android
D. Windows Server
120. Thuật ngữ ‘CPU’ (Central Processing Unit) thường được gọi là gì trong máy tính?
A. Bộ nhớ đệm
B. Bộ xử lý trung tâm
C. Ổ đĩa cứng
D. Card đồ họa
121. Trong lĩnh vực mạng không dây, ‘Wi-Fi’ là viết tắt của gì?
A. Wireless Fidelity
B. Wireless Fiber
C. Wired Fidelity
D. Wide Fidelity
122. Khái niệm ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong công nghệ thông tin đề cập đến việc gì?
A. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên phần cứng hoặc phần mềm, cho phép nhiều hệ điều hành hoặc ứng dụng chạy trên một phần cứng vật lý duy nhất.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập các ứng dụng nhạy cảm.
C. Tự động hóa quá trình cài đặt phần mềm.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
123. Trong quá trình phát triển phần mềm, ‘Testing’ (Kiểm thử) là bước quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Xác định và sửa chữa lỗi, đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi và đáp ứng yêu cầu của người dùng.
B. Viết mã nguồn cho phần mềm.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Lập kế hoạch dự án.
124. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), ‘Machine Learning’ (Học máy) là gì?
A. Một lĩnh vực con của AI cho phép hệ thống học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng tác vụ.
B. Việc tạo ra các chương trình máy tính có khả năng suy luận logic như con người.
C. Kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên để máy tính hiểu và tạo ra văn bản.
D. Thiết kế các robot có khả năng thực hiện các nhiệm vụ vật lý phức tạp.
125. Yếu tố nào quyết định tốc độ xử lý của CPU (Central Processing Unit)?
A. Tốc độ xung nhịp (clock speed), số lượng nhân (cores) và kiến trúc vi xử lý.
B. Dung lượng RAM (Random Access Memory).
C. Dung lượng ổ cứng.
D. Độ phân giải màn hình.
126. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) theo cách hiểu phổ biến hiện nay?
A. Cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích) qua Internet (‘đám mây’) theo yêu cầu, thường với mô hình thanh toán theo mức sử dụng.
B. Sử dụng các máy chủ vật lý được đặt trong một trung tâm dữ liệu duy nhất.
C. Truy cập dữ liệu chỉ từ các thiết bị cá nhân được kết nối mạng nội bộ.
D. Lưu trữ tất cả dữ liệu trên ổ cứng cá nhân.
127. Trong quản lý dữ liệu, ‘Database Normalization’ (Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu) nhằm mục đích gì?
A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu bằng cách tổ chức cấu trúc bảng một cách hợp lý.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách gộp tất cả dữ liệu vào một bảng lớn.
C. Mã hóa tất cả các trường dữ liệu nhạy cảm.
D. Cho phép nhiều người dùng truy cập cùng lúc vào cơ sở dữ liệu.
128. Trong mạng máy tính, ‘Bandwidth’ (Băng thông) được định nghĩa là gì?
A. Lượng dữ liệu tối đa có thể được truyền qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian nhất định.
B. Tốc độ phản hồi của một máy chủ.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Độ trễ trong việc truyền gói tin.
129. Khái niệm ‘DevOps’ (Development and Operations) trong công nghệ thông tin đề cập đến sự kết hợp của những yếu tố nào?
A. Sự tích hợp giữa các nhóm phát triển phần mềm (Dev) và vận hành IT (Ops) để cải thiện hiệu quả và tốc độ cung cấp sản phẩm.
B. Việc phát triển phần mềm chỉ dành cho các nhà phát triển.
C. Quản lý dự án theo phương pháp Waterfall truyền thống.
D. Tập trung vào việc bán hàng và tiếp thị sản phẩm.
130. Trong thuật ngữ về cơ sở dữ liệu, ‘SQL Injection’ là một dạng tấn công phổ biến nhằm vào mục đích gì?
A. Chèn các câu lệnh SQL độc hại vào các trường nhập liệu của ứng dụng web để thao túng hoặc truy cập trái phép cơ sở dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy vấn cơ sở dữ liệu bằng cách chèn các lệnh SQL được tối ưu hóa.
C. Lấy cắp thông tin đăng nhập của người dùng thông qua các câu lệnh SQL.
D. Chặn kết nối giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu.
131. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things – Internet Vạn Vật) đề cập đến mạng lưới các thiết bị vật lý nào?
A. Các thiết bị có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu qua Internet, bao gồm các cảm biến, phần mềm và công nghệ kết nối.
B. Chỉ các máy tính cá nhân kết nối Internet.
C. Các máy chủ được đặt trong các trung tâm dữ liệu.
D. Các thiết bị mạng như router và switch.
132. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘DNS Spoofing’ (Giả mạo DNS) là một cuộc tấn công nhằm mục đích gì?
A. Chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại thay vì trang web hợp pháp mà họ muốn truy cập.
B. Tăng tốc độ truy cập Internet bằng cách giả mạo địa chỉ IP.
C. Ngăn chặn người dùng truy cập vào các trang web nhất định.
D. Lấy cắp băng thông mạng của người dùng khác.
133. Khi nói về hệ thống lưu trữ, ‘SSD’ (Solid State Drive) khác biệt cơ bản nhất với ‘HDD’ (Hard Disk Drive) ở điểm nào?
A. SSD sử dụng bộ nhớ flash để lưu trữ dữ liệu, không có bộ phận chuyển động cơ học, trong khi HDD sử dụng đĩa từ quay.
B. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn HDD.
C. HDD có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn SSD.
D. SSD yêu cầu nguồn điện nhiều hơn HDD.
134. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ (Structured Query Language) là ngôn ngữ được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).
B. Lập trình phát triển ứng dụng web.
C. Thiết kế giao diện đồ họa.
D. Phân tích dữ liệu thống kê phức tạp.
135. Khi nói về ‘Cybersecurity’ (An ninh mạng), nguyên tắc ‘Defense in Depth’ (Phòng thủ theo chiều sâu) đề xuất điều gì?
A. Sử dụng nhiều lớp bảo mật khác nhau để bảo vệ tài nguyên, sao cho nếu một lớp bị xâm phạm, các lớp khác vẫn có thể ngăn chặn hoặc làm chậm cuộc tấn công.
B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ biên mạng.
C. Sử dụng một biện pháp bảo mật duy nhất nhưng có hiệu quả cao nhất.
D. Dựa hoàn toàn vào việc phát hiện và phản ứng sau khi sự cố xảy ra.
136. Đâu là một ví dụ về ‘Open Source Software’ (Phần mềm Mã nguồn mở)?
A. Linux
B. Microsoft Windows
C. Adobe Photoshop
D. macOS
137. Khái niệm ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính được sử dụng để làm gì?
A. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đi vào và đi ra, ngăn chặn truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
C. Lưu trữ các tệp tin chia sẻ trong mạng.
D. Tự động phát hiện và loại bỏ virus.
138. Tại sao việc sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ lại quan trọng đối với cá nhân và doanh nghiệp?
A. Để phục hồi dữ liệu trong trường hợp mất mát do lỗi phần cứng, phần mềm, tấn công mạng hoặc thảm họa tự nhiên.
B. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
C. Để chia sẻ dữ liệu dễ dàng hơn với người khác.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
139. Đâu là một ví dụ về ‘Trojan Horse’ (Ngựa thành Troy) trong lĩnh vực an ninh mạng?
A. Một chương trình độc hại giả dạng là một ứng dụng hữu ích để lừa người dùng cài đặt, sau đó thực hiện các hành động phá hoại hoặc đánh cắp thông tin.
B. Một loại virus máy tính tự nhân bản.
C. Một phần mềm gián điệp theo dõi hoạt động người dùng.
D. Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ.
140. Trong kiến trúc máy tính, ‘Cache Memory’ (Bộ nhớ đệm) có vai trò gì?
A. Lưu trữ tạm thời các dữ liệu và lệnh mà CPU có khả năng sẽ cần truy cập trong tương lai gần, giúp giảm thời gian truy cập.
B. Lưu trữ lâu dài hệ điều hành và các ứng dụng.
C. Quản lý kết nối mạng giữa máy tính và Internet.
D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
141. Đâu là vai trò của ‘Operating System’ (Hệ điều hành)?
A. Quản lý tài nguyên phần cứng, cung cấp giao diện cho người dùng và ứng dụng, và điều phối hoạt động của các tiến trình.
B. Tạo ra các tệp tin mới.
C. Truy cập Internet.
D. Mã hóa dữ liệu người dùng.
142. Trong lập trình, một ‘IDE’ (Integrated Development Environment – Môi trường Phát triển Tích hợp) thường bao gồm những thành phần chính nào?
A. Trình soạn thảo mã nguồn, trình biên dịch/thông dịch và trình gỡ lỗi.
B. Hệ điều hành, trình duyệt web và phần mềm văn phòng.
C. Cơ sở dữ liệu, máy chủ web và tường lửa.
D. Trình quản lý tệp, máy tính bỏ túi và máy in.
143. Đâu là mô hình phát triển phần mềm tập trung vào việc chia dự án thành các vòng lặp ngắn, mỗi vòng lặp bao gồm các giai đoạn lập kế hoạch, thiết kế, phát triển và kiểm thử?
A. Iterative and Incremental Development (Phát triển Lặp và Tăng trưởng)
B. Waterfall Model (Mô hình Thác nước)
C. Spiral Model (Mô hình Xoắn ốc)
D. V-Model (Mô hình V)
144. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính ‘Availability’ (Sẵn sàng) trong mô hình CIA (Confidentiality, Integrity, Availability) của bảo mật thông tin?
A. Đảm bảo hệ thống và dữ liệu luôn có thể truy cập được khi cần thiết.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin.
C. Đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của dữ liệu.
D. Kiểm soát chặt chẽ quyền truy cập của người dùng.
145. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) đóng vai trò gì trong phát triển phần mềm?
A. Là một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Là một loại mã độc được sử dụng để tấn công hệ thống máy tính.
C. Là một công cụ để phân tích hiệu năng của mạng.
D. Là một giao diện người dùng đồ họa.
146. Khái niệm ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) trong mạng máy tính được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào một mạng máy tính, cho phép giao tiếp và định tuyến dữ liệu.
B. Xác định tốc độ kết nối mạng.
C. Mã hóa thông tin truyền qua mạng.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào mạng.
147. Trong các loại bộ nhớ máy tính, ‘RAM’ (Random Access Memory) được phân loại là gì?
A. Bộ nhớ tạm thời (volatile memory), nghĩa là dữ liệu sẽ bị mất khi nguồn điện bị ngắt.
B. Bộ nhớ lưu trữ lâu dài (non-volatile memory).
C. Bộ nhớ chỉ đọc (read-only memory).
D. Bộ nhớ đệm (cache memory).
148. Trong cấu trúc hệ điều hành, thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi, đồng thời cung cấp một môi trường cho các tiến trình và luồng hoạt động?
A. Kernel (Nhân hệ điều hành)
B. Shell (Vỏ hệ điều hành)
C. Application Programming Interface (API)
D. User Interface (Giao diện người dùng)
149. Khi nói về kiến trúc máy tính, ‘Pipeline’ là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?
A. Cho phép CPU thực thi nhiều lệnh cùng lúc bằng cách chia nhỏ quá trình xử lý thành các giai đoạn và thực hiện chúng song song.
B. Lưu trữ tạm thời các dữ liệu thường xuyên được truy cập để tăng tốc độ truy xuất.
C. Quản lý việc truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị ngoại vi.
D. Phân bổ bộ nhớ cho các tiến trình đang chạy.
150. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong việc lựa chọn mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản trực tuyến?
A. Độ dài, sự kết hợp của chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, tránh thông tin cá nhân dễ đoán.
B. Sử dụng tên người dùng làm mật khẩu.
C. Chỉ sử dụng các từ có trong từ điển.
D. Đặt mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản.
151. Khi phân tích về ‘Big Data’ (Dữ liệu lớn), khái niệm ‘Volume’ (Khối lượng) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Quy mô và lượng dữ liệu được tạo ra và thu thập.
B. Tốc độ mà dữ liệu được tạo ra và cần được xử lý.
C. Đa dạng các loại dữ liệu (có cấu trúc, bán cấu trúc, phi cấu trúc).
D. Tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.
152. Trong công nghệ mạng, ‘Router’ (Bộ định tuyến) có chức năng chính là gì?
A. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
B. Kết nối nhiều thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
D. Kiểm tra và lọc lưu lượng truy cập độc hại.
153. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, ‘Primary Key’ (Khóa Chính) có vai trò gì?
A. Một hoặc một tập hợp các thuộc tính (cột) trong một bảng, có giá trị duy nhất để xác định mỗi bản ghi (hàng) trong bảng đó.
B. Một trường chứa khóa ngoại từ bảng khác.
C. Một trường dùng để phân loại dữ liệu.
D. Một trường lưu trữ ngày tạo bản ghi.
154. Trong lập trình, ‘Compiler’ (Trình biên dịch) thực hiện chức năng gì?
A. Chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy (hoặc mã trung gian) mà máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp.
B. Thực thi mã nguồn từng dòng một.
C. Tìm và sửa lỗi trong mã nguồn.
D. Tạo ra giao diện người dùng đồ họa.
155. Trong mô hình mạng OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén dữ liệu và mã hóa dữ liệu?
A. Presentation Layer (Tầng Trình bày)
B. Application Layer (Tầng Ứng dụng)
C. Network Layer (Tầng Mạng)
D. Data Link Layer (Tầng Liên kết Dữ liệu)
156. Trong quá trình phát triển phần mềm, ‘Agile methodology’ (Phương pháp luận Agile) nhấn mạnh điều gì?
A. Phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi, hợp tác chặt chẽ với khách hàng và phát triển lặp đi lặp lại.
B. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch chi tiết từ đầu đến cuối dự án.
C. Tập trung vào việc tạo ra tài liệu kỹ thuật hoàn chỉnh trước khi viết mã.
D. Sử dụng phương pháp phát triển tuần tự, từng bước.
157. Nguyên tắc ‘Least Privilege’ trong bảo mật thông tin đề cập đến điều gì?
A. Cấp cho người dùng hoặc tiến trình chỉ những quyền hạn cần thiết nhất để thực hiện công việc của họ.
B. Sử dụng mật khẩu có độ phức tạp cao nhất có thể.
C. Mã hóa tất cả dữ liệu truyền qua mạng.
D. Thường xuyên cập nhật phần mềm để vá các lỗ hổng bảo mật.
158. Khi sử dụng hệ thống tệp tin (file system), khái niệm ‘Fragmented file’ (Tệp bị phân mảnh) mô tả tình huống nào?
A. Các khối dữ liệu của tệp được lưu trữ ở các vị trí không liền kề trên ổ đĩa.
B. Tệp tin bị hỏng do lỗi đọc/ghi.
C. Tệp tin chứa các ký tự không hợp lệ.
D. Tệp tin được lưu trữ trên nhiều ổ đĩa khác nhau.
159. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Phishing’ là một hình thức tấn công nhằm mục đích gì?
A. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy.
B. Tạo ra các biến thể virus mới để tránh bị phát hiện.
C. Gửi thư rác với số lượng lớn.
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) để làm sập hệ thống.
160. Phân tích vai trò của ‘Firmware’ trong các thiết bị điện tử:
A. Là phần mềm được nhúng cố định vào phần cứng, cung cấp các chức năng cơ bản để thiết bị hoạt động và tương tác với phần mềm cấp cao hơn.
B. Là hệ điều hành chính của máy tính.
C. Là các ứng dụng người dùng được cài đặt sau khi mua thiết bị.
D. Là trình điều khiển kết nối mạng.
161. Đâu là giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) và POP3/IMAP
D. SSH
162. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ kết quả cuối cùng của một chương trình.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Chỉ định nghĩa các hàm và thủ tục.
D. Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không.
163. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu phổ biến nhất hiện nay?
A. Megahertz (MHz)
B. Gigabyte (GB) hoặc Terabyte (TB)
C. Kilobits per second (Kbps)
D. Frames per second (FPS)
164. Đâu là ngôn ngữ lập trình phổ biến cho việc phát triển ứng dụng web phía client (frontend)?
A. Python
B. Java
C. JavaScript
D. C++
165. Khái niệm ‘Metadata’ trong tin học đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu chính của một tệp tin.
B. Dữ liệu mô tả về dữ liệu khác, cung cấp thông tin về nguồn gốc, định dạng, thời gian tạo, v.v.
C. Chỉ các tệp tin chứa mã nguồn chương trình.
D. Các tệp tin tạm thời được tạo ra trong quá trình xử lý.
166. Chức năng chính của CPU (Central Processing Unit) trong một hệ thống máy tính là gì?
A. Lưu trữ lâu dài tất cả dữ liệu của người dùng.
B. Hiển thị hình ảnh và video trên màn hình.
C. Thực thi các lệnh và xử lý dữ liệu theo yêu cầu của chương trình.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.
167. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết hai bảng khác nhau trong cơ sở dữ liệu.
B. Đảm bảo tính duy nhất và là định danh cho mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
C. Chỉ định nghĩa các trường có thể chứa giá trị null.
D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.
168. Trong lập trình, ‘syntax error’ (lỗi cú pháp) là gì?
A. Lỗi logic trong việc triển khai thuật toán.
B. Lỗi xảy ra khi mã nguồn không tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình.
C. Lỗi liên quan đến việc sử dụng bộ nhớ không đúng cách.
D. Lỗi do thiết bị phần cứng gặp sự cố.
169. Trong mạng máy tính, ‘Router’ có chức năng chính là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Lưu trữ các trang web để truy cập nhanh hơn.
D. Mã hóa và giải mã lưu lượng mạng.
170. Đâu là phương pháp nén dữ liệu phổ biến được sử dụng cho các tệp âm thanh và video, cho phép giảm kích thước tệp bằng cách loại bỏ thông tin ít quan trọng?
A. Nén mất dữ liệu (Lossless Compression)
B. Nén dữ liệu không mất mát (Lossy Compression)
C. Mã hóa Caesar
D. Nén Huffman
171. Khái niệm ‘RAM’ (Random Access Memory) trong máy tính được hiểu là gì?
A. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các chương trình khởi động hệ thống.
B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dùng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy.
C. Thiết bị lưu trữ dữ liệu lâu dài, không bị mất khi tắt máy.
D. Bộ xử lý đồ họa chuyên dụng cho các tác vụ hình ảnh.
172. Trong lĩnh vực xử lý ảnh, ‘pixel’ là gì?
A. Một đơn vị đo lường kích thước màn hình.
B. Điểm ảnh nhỏ nhất cấu thành nên một hình ảnh kỹ thuật số.
C. Một loại bộ lọc để làm mờ ảnh.
D. Phần mềm dùng để chỉnh sửa ảnh.
173. Đâu là công nghệ lưu trữ dữ liệu có khả năng ghi và xóa dữ liệu nhiều lần, thường dùng trong USB và thẻ nhớ?
A. ROM (Read-Only Memory)
B. RAM (Random Access Memory)
C. Flash Memory (Bộ nhớ Flash)
D. HDD (Hard Disk Drive)
174. Trong lập trình, ‘Compiler’ (Trình biên dịch) có vai trò gì?
A. Chạy trực tiếp mã nguồn của chương trình.
B. Chuyển đổi mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
C. Quản lý bộ nhớ của chương trình.
D. Tìm và sửa lỗi cú pháp trong mã nguồn.
175. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘bus’ thường dùng để chỉ loại nào?
A. Một đường truyền dữ liệu dùng để kết nối các thành phần khác nhau của máy tính, cho phép truyền tín hiệu và dữ liệu giữa chúng.
B. Một chương trình phần mềm được thiết kế để quản lý tài nguyên hệ thống.
C. Một loại bộ nhớ tạm thời dùng để lưu trữ dữ liệu đang được xử lý.
D. Một thiết bị ngoại vi dùng để nhập dữ liệu vào máy tính.
176. Một hệ điều hành (Operating System) có vai trò gì quan trọng nhất trong máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Quản lý phần cứng, phần mềm và cung cấp giao diện cho người dùng tương tác.
C. Chỉ dùng để cài đặt các trò chơi điện tử.
D. Tự động sửa lỗi virus trên ổ cứng.
177. Thuật ngữ ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) được sử dụng để làm gì trên mạng?
A. Xác định tốc độ kết nối internet.
B. Nhận diện và định vị duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.
178. Đâu là định dạng file hình ảnh phổ biến nhất cho việc hiển thị trên web do khả năng nén và hỗ trợ trong suốt?
A. BMP (Bitmap)
B. TIFF (Tagged Image File Format)
C. JPEG (Joint Photographic Experts Group)
D. PNG (Portable Network Graphics)
179. Khái niệm ‘Algorithm’ (Thuật toán) trong khoa học máy tính đề cập đến điều gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một phép tính.
C. Một giao diện người dùng đồ họa.
D. Một cấu trúc dữ liệu để lưu trữ thông tin.
180. Khi nói về ‘cloud computing’, khái niệm ‘SaaS’ (Software as a Service) ám chỉ điều gì?
A. Cơ sở hạ tầng máy chủ được cung cấp cho doanh nghiệp.
B. Nền tảng phát triển ứng dụng trên đám mây.
C. Mô hình cung cấp phần mềm ứng dụng qua internet theo dạng dịch vụ đăng ký.
D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
181. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘DNS’ (Domain Name System) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Chuyển đổi tên miền dễ đọc (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
C. Nén và giải nén dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên mạng.
182. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘Bandwidth’ (Băng thông) thường được hiểu là gì?
A. Độ trễ khi truyền dữ liệu.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu tối đa của một kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường đo bằng bit mỗi giây (bps).
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Tốc độ xử lý của bộ định tuyến.
183. Trong an ninh mạng, khái niệm ‘Phishing’ là gì?
A. Một kỹ thuật nén dữ liệu để giảm dung lượng tệp.
B. Một hình thức tấn công mạng lừa đảo, trong đó kẻ tấn công cố gắng có được thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu và chi tiết thẻ tín dụng bằng cách giả dạng thành một thực thể đáng tin cậy.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ để kiểm tra hiệu suất mạng.
184. Trong lập trình, ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối mã lệnh duy nhất một lần.
B. Lặp đi lặp lại một khối mã lệnh nhiều lần cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn hoặc không thỏa mãn.
C. Kiểm tra xem một điều kiện có đúng hay sai.
D. Định nghĩa một hàm mới.
185. Khái niệm ‘HTTP’ (Hypertext Transfer Protocol) là gì?
A. Giao thức dùng để gửi và nhận email.
B. Giao thức truyền tải dữ liệu cơ bản của World Wide Web, cho phép trình duyệt web yêu cầu và nhận các trang web.
C. Giao thức dùng để truyền tập tin giữa máy tính.
D. Giao thức dùng để kết nối với máy chủ cơ sở dữ liệu từ xa.
186. Đâu là công nghệ lưu trữ quang học từng rất phổ biến cho việc phân phối phần mềm và phim ảnh?
A. USB Flash Drive
B. RAM (Random Access Memory)
C. CD (Compact Disc) và DVD (Digital Versatile Disc)
D. SSD (Solid State Drive)
187. Khái niệm ‘Big Data’ đề cập đến tập hợp dữ liệu như thế nào?
A. Chỉ các tệp tin văn bản nhỏ.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng về loại hình, vượt quá khả năng xử lý của các công cụ truyền thống.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các đám mây công cộng.
D. Dữ liệu có cấu trúc hoàn hảo và dễ dàng phân tích.
188. Khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.
B. Cung cấp một bộ quy tắc và định nghĩa để các ứng dụng phần mềm khác nhau có thể giao tiếp với nhau.
C. Chỉ dùng để thiết kế giao diện người dùng.
D. Tự động sửa lỗi trong mã nguồn.
189. Trong hệ điều hành Windows, ‘Registry’ là gì?
A. Một tệp tin văn bản chứa cấu hình của toàn bộ hệ thống và các ứng dụng cài đặt.
B. Một cơ sở dữ liệu phân cấp chứa các cài đặt và tùy chọn cho hệ điều hành và các chương trình chạy trên đó.
C. Một công cụ để phân mảnh ổ đĩa cứng.
D. Một trình diệt virus tích hợp sẵn.
190. Khái niệm ‘CPU Cache’ (Bộ nhớ đệm CPU) có vai trò gì?
A. Lưu trữ hệ điều hành vĩnh viễn.
B. Lưu trữ tạm thời các lệnh và dữ liệu mà CPU có khả năng sẽ cần truy cập sớm, giúp tăng tốc độ xử lý.
C. Kết nối CPU với card đồ họa.
D. Quản lý việc khởi động máy tính.
191. Trong các loại phần mềm, ‘Firmware’ là gì?
A. Phần mềm ứng dụng dùng để chỉnh sửa video.
B. Một loại phần mềm hệ thống được nhúng trực tiếp vào phần cứng, điều khiển hoạt động cơ bản của thiết bị.
C. Phần mềm dùng để lướt web.
D. Một hệ điều hành di động.
192. Khái niệm ‘Blockchain’ thường được biết đến với vai trò gì trong công nghệ hiện đại?
A. Là một loại thuật toán nén ảnh.
B. Là một sổ cái phân tán, bất biến, ghi lại các giao dịch một cách an toàn và minh bạch.
C. Là một giao thức truyền email.
D. Là một công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
193. Khái niệm ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) bao gồm những loại nào sau đây?
A. Trình duyệt web và ứng dụng văn phòng.
B. Virus, sâu máy tính (worms), trojan, ransomware.
C. Hệ điều hành và trình điều khiển thiết bị.
D. Trình biên dịch và trình thông dịch.
194. Khái niệm ‘Solid State Drive’ (SSD) khác biệt với ‘Hard Disk Drive’ (HDD) ở điểm nào cơ bản nhất?
A. SSD sử dụng đĩa từ quay để lưu trữ dữ liệu, còn HDD dùng chip nhớ flash.
B. SSD không có bộ phận chuyển động cơ học, đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn và bền hơn HDD.
C. HDD có dung lượng lưu trữ lớn hơn SSD một cách đáng kể.
D. SSD tiêu thụ điện năng nhiều hơn HDD.
195. Khái niệm ‘Virtualization’ (Ảo hóa) trong máy tính đề cập đến việc gì?
A. Làm cho máy tính chạy chậm hơn để tiết kiệm năng lượng.
B. Tạo ra một phiên bản ảo của một tài nguyên vật lý, như máy chủ, hệ điều hành hoặc thiết bị lưu trữ.
C. Chỉ dùng để tạo ra các hiệu ứng đồ họa 3D.
D. Tự động dọn dẹp các tệp tin không cần thiết.
196. Đâu là định dạng file văn bản phổ biến nhất cho việc trao đổi tài liệu trên nhiều nền tảng và hệ điều hành khác nhau?
A. DOCX (Microsoft Word Document)
B. XLSX (Microsoft Excel Spreadsheet)
C. PPTX (Microsoft PowerPoint Presentation)
D. PDF (Portable Document Format)
197. Khái niệm ‘GUI’ (Graphical User Interface) trong phần mềm là gì?
A. Một giao diện dựa trên dòng lệnh văn bản.
B. Một giao diện người dùng sử dụng các yếu tố đồ họa như biểu tượng, cửa sổ và menu để tương tác với máy tính.
C. Một phương pháp để nén dữ liệu.
D. Một giao thức truyền tải mạng.
198. Mục đích chính của việc sử dụng tường lửa (firewall) trong mạng máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các máy tính.
B. Bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
D. Quản lý băng thông của các kết nối internet.
199. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), ‘kế thừa’ (inheritance) là gì?
A. Khả năng một đối tượng gọi phương thức của đối tượng khác.
B. Khả năng một lớp (class) mới kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp đã có.
C. Khả năng thay đổi cấu trúc của một lớp sau khi đã tạo đối tượng.
D. Khả năng ẩn đi các chi tiết triển khai phức tạp.
200. Đâu là công nghệ mã hóa thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng, ví dụ như kết nối HTTPS?
A. ASCII
B. UTF-8
C. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security)
D. HTML