1. Trong quá trình kết nối mạng Wi-Fi, giai đoạn ‘authentication’ (xác thực) có mục đích gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
B. Kiểm tra danh tính của thiết bị client (ví dụ: thông qua mật khẩu) để cho phép hoặc từ chối truy cập mạng.
C. Thiết lập kênh truyền dữ liệu.
D. Mã hóa dữ liệu đang được truyền.
2. Tại sao băng tần 5 GHz thường được ưa chuộng hơn băng tần 2.4 GHz cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao và độ trễ thấp?
A. Băng tần 5 GHz có phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Băng tần 5 GHz có ít kênh hơn và ít bị nhiễu hơn từ các thiết bị gia dụng khác.
C. Băng tần 5 GHz có nhiều kênh không chồng lấn hơn và băng thông rộng hơn, giúp tăng tốc độ và giảm nhiễu.
D. Băng tần 5 GHz tiêu thụ ít năng lượng hơn.
3. Trong Wi-Fi 6 (802.11ax), kỹ thuật BSS Coloring có vai trò gì?
A. Tăng cường bảo mật cho mạng.
B. Giúp các thiết bị nhận diện và bỏ qua các khung dữ liệu từ các mạng Wi-Fi lân cận khác, ngay cả khi chúng sử dụng cùng một kênh, giảm xung đột không cần thiết.
C. Tự động điều chỉnh băng thông.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng.
4. Khi một thiết bị client kết nối với điểm truy cập Wi-Fi, quá trình thiết lập kết nối ban đầu, bao gồm việc gửi yêu cầu và nhận phản hồi, được gọi là gì?
A. Deauthentication
B. Association
C. Disassociation
D. Reassociation
5. Nếu bạn muốn thiết lập một mạng Wi-Fi với phạm vi phủ sóng rộng hơn và khả năng chuyển vùng liền mạch cho nhiều thiết bị di động, bạn nên cân nhắc sử dụng cấu hình nào?
A. Một bộ định tuyến Wi-Fi duy nhất với công suất phát cao.
B. Nhiều điểm truy cập (Access Point) hoạt động trên cùng một SSID và kênh khác nhau để giảm nhiễu.
C. Sử dụng chế độ Ad-hoc.
D. Chỉ sử dụng băng tần 2.4 GHz.
6. Trong mạng không dây, thuật ngữ ‘roaming’ đề cập đến hành động nào của thiết bị client?
A. Kết nối với điểm truy cập mạnh nhất.
B. Tự động chuyển đổi giữa các điểm truy cập (Access Point) trong cùng một mạng mà không làm gián đoạn kết nối.
C. Tăng cường cường độ tín hiệu Wi-Fi.
D. Quét tìm các mạng Wi-Fi khả dụng.
7. Chế độ Bridge trong thiết bị mạng không dây có chức năng gì?
A. Tạo ra một mạng Wi-Fi mới.
B. Kết nối hai phân đoạn mạng khác nhau (ví dụ: mạng có dây và không dây) lại với nhau, hoạt động như một cầu nối.
C. Chỉ chuyển tiếp lưu lượng không dây.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách lọc địa chỉ MAC.
8. Trong các phương thức mã hóa Wi-Fi, phương thức nào được khuyến nghị sử dụng cho các mạng gia đình và doanh nghiệp nhỏ vì sự cân bằng giữa bảo mật và hiệu suất?
A. WEP
B. WPA
C. WPA2-PSK (AES)
D. WPA3-Personal
9. Trong các công nghệ bảo mật Wi-Fi, WPA2-PSK (Pre-Shared Key) sử dụng phương pháp xác thực nào?
A. Xác thực 802.1X/EAP.
B. Chia sẻ một khóa bí mật chung giữa AP và các client.
C. Sử dụng chứng chỉ số (digital certificates).
D. Không sử dụng bất kỳ hình thức xác thực nào.
10. Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mạng Wi-Fi là quan trọng?
A. Để tăng tốc độ truy cập internet.
B. Để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi bị đánh cắp hoặc lạm dụng.
C. Để tự động kết nối các thiết bị.
D. Để tối ưu hóa việc sử dụng băng thông.
11. Nếu bạn gặp vấn đề về tốc độ Wi-Fi chậm và nhiễu tín hiệu, giải pháp nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Tắt tất cả các thiết bị không dây không sử dụng.
B. Chuyển sang băng tần 5 GHz nếu thiết bị hỗ trợ và đổi kênh Wi-Fi sang kênh ít bị nhiễu hơn.
C. Tăng cường công suất phát của bộ định tuyến.
D. Sử dụng mật khẩu WEP.
12. Chuẩn IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6) sử dụng kỹ thuật nào để cải thiện hiệu quả của mạng khi có nhiều thiết bị truy cập đồng thời?
A. OFDM
B. OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
C. DSSS (Direct Sequence Spread Spectrum)
D. FHSS (Frequency Hopping Spread Spectrum)
13. Bandwidth (băng thông) của kênh Wi-Fi có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ truyền dữ liệu?
A. Băng thông càng lớn, tốc độ càng chậm.
B. Băng thông càng lớn, tốc độ càng nhanh.
C. Băng thông không ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu.
D. Băng thông chỉ ảnh hưởng đến phạm vi phủ sóng.
14. Chế độ AP (Access Point) của một thiết bị mạng không dây có chức năng chính là gì?
A. Kết nối trực tiếp hai thiết bị không dây với nhau.
B. Cung cấp kết nối mạng không dây cho các thiết bị khác bằng cách phát sóng SSID.
C. Chỉ hoạt động như một bộ lặp tín hiệu không dây.
D. Kiểm soát việc truy cập internet của người dùng.
15. Trong môi trường mạng không dây, ‘hidden node problem’ (vấn đề nút ẩn) xảy ra khi nào?
A. Khi hai thiết bị ở quá xa điểm truy cập.
B. Khi một thiết bị truyền dữ liệu mà không thể phát hiện sự hiện diện của thiết bị khác đang truyền cùng một lúc trên cùng kênh.
C. Khi điểm truy cập bị quá tải.
D. Khi mật khẩu Wi-Fi quá yếu.
16. Vai trò của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong mạng không dây là gì?
A. Cung cấp mã hóa cho kết nối Wi-Fi.
B. Cấp phát địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác cho các thiết bị client một cách tự động.
C. Quản lý việc chuyển vùng (roaming) giữa các điểm truy cập.
D. Chuyển đổi giữa các băng tần 2.4 GHz và 5 GHz.
17. Chế độ Client (hoặc Station) của một thiết bị mạng không dây có chức năng chính là gì?
A. Phát sóng SSID và tạo mạng Wi-Fi.
B. Kết nối với một điểm truy cập (Access Point) để truy cập mạng.
C. Hoạt động như một bộ lặp tín hiệu.
D. Kết nối trực tiếp hai máy tính với nhau.
18. Tại sao cần phải cấu hình địa chỉ IP tĩnh cho một số thiết bị mạng không dây (ví dụ: máy chủ in ấn không dây)?
A. Để tăng tốc độ kết nối.
B. Để đảm bảo thiết bị luôn có một địa chỉ IP không đổi, giúp các thiết bị khác dễ dàng tìm thấy và kết nối đến nó.
C. Để tăng cường bảo mật.
D. Để giảm thiểu việc sử dụng băng thông.
19. Tại sao các thiết bị Wi-Fi thường hoạt động trên cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz?
A. Để tăng cường bảo mật.
B. Để cung cấp nhiều kênh hơn và giảm nhiễu, tối ưu hóa hiệu suất.
C. Để chỉ hỗ trợ các thiết bị cũ hơn.
D. Để tăng phạm vi phủ sóng của mạng.
20. Mục đích của việc sử dụng ‘Channel Width’ (độ rộng kênh) lớn hơn (ví dụ: 80 MHz hoặc 160 MHz) trong các chuẩn Wi-Fi mới hơn là gì?
A. Giảm số lượng thiết bị có thể kết nối.
B. Tăng cường bảo mật cho mạng.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách cung cấp nhiều không gian hơn cho dữ liệu.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng.
21. Trong các chuẩn IEEE 802.11, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tối đa cao nhất trong môi trường không dây hiện tại?
A. IEEE 802.11n
B. IEEE 802.11ac
C. IEEE 802.11ax
D. IEEE 802.11g
22. Chế độ Repeater (hoặc Extender) trong thiết bị mạng không dây có mục đích chính là gì?
A. Tạo ra một mạng Wi-Fi mới hoàn toàn độc lập.
B. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi hiện có bằng cách nhận tín hiệu và phát lại.
C. Kết nối có dây các thiết bị vào mạng không dây.
D. Tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi.
23. Trong các chuẩn IEEE 802.11, chuẩn nào là chuẩn đầu tiên hỗ trợ băng tần 5 GHz?
A. IEEE 802.11b
B. IEEE 802.11a
C. IEEE 802.11g
D. IEEE 802.11n
24. Chuẩn IEEE 802.11g có những đặc điểm chính nào?
A. Hoạt động trên băng tần 5 GHz với tốc độ 54 Mbps.
B. Hoạt động trên băng tần 2.4 GHz với tốc độ tối đa 54 Mbps, sử dụng kỹ thuật OFDM.
C. Hoạt động trên băng tần 2.4 GHz với tốc độ tối đa 11 Mbps, sử dụng kỹ thuật DSSS.
D. Hoạt động trên băng tần 5 GHz với tốc độ 600 Mbps.
25. Công nghệ Beamforming trong Wi-Fi là gì và nó mang lại lợi ích gì?
A. Giảm nhiễu bằng cách phát tín hiệu đa hướng.
B. Tập trung năng lượng tín hiệu Wi-Fi trực tiếp về phía thiết bị client, cải thiện cường độ tín hiệu và hiệu suất kết nối.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tín hiệu.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng theo mọi hướng.
26. Chế độ Ad-hoc (còn gọi là IBSS – Independent Basic Service Set) trong mạng Wi-Fi cho phép các thiết bị kết nối với nhau theo hình thức nào?
A. Kết nối thông qua một điểm truy cập trung tâm.
B. Kết nối trực tiếp peer-to-peer giữa các thiết bị mà không cần điểm truy cập.
C. Kết nối theo hình thức Mesh Network.
D. Kết nối có dây.
27. Chuẩn IEEE 802.11n (Wi-Fi 4) đã giới thiệu những công nghệ quan trọng nào để tăng tốc độ và phạm vi?
A. OFDMA và MU-MIMO.
B. MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) và Channel Bonding.
C. WPA3 và BSS Coloring.
D. OFDM và RTS/CTS.
28. OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) trong Wi-Fi 6 (802.11ax) khác với OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing) ở điểm nào quan trọng nhất?
A. OFDMA sử dụng ít tần số hơn.
B. OFDMA cho phép phân chia một kênh thành nhiều kênh con nhỏ hơn để phục vụ đồng thời nhiều người dùng, trong khi OFDM truyền dữ liệu cho một người dùng trên toàn bộ kênh.
C. OFDMA không bị ảnh hưởng bởi nhiễu.
D. OFDMA chỉ hoạt động trên băng tần 5 GHz.
29. SSID (Service Set Identifier) trong mạng Wi-Fi có vai trò gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị truy cập.
C. Là tên định danh mạng không dây để người dùng nhận diện và kết nối.
D. Kiểm soát việc cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
30. Mạng Wi-Fi Mesh là gì và ưu điểm chính của nó so với việc sử dụng bộ lặp (repeater) truyền thống?
A. Chỉ kết nối có dây giữa các nút.
B. Mỗi nút hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
C. Các nút kết nối với nhau một cách thông minh để tạo thành một mạng lưới duy nhất, cho phép chuyển vùng liền mạch và tự phục hồi khi có nút bị lỗi.
D. Chỉ cung cấp kết nối cho một thiết bị tại một thời điểm.
31. Khi một thiết bị di động di chuyển và mất kết nối với điểm truy cập hiện tại, quá trình tìm kiếm và kết nối với điểm truy cập mới gần nhất được gọi là gì?
A. Handoff
B. Scanning
C. Association
D. Authentication
32. MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output) trong các chuẩn Wi-Fi mới hơn (như 802.11ac Wave 2, 802.11ax) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm nhiễu tín hiệu.
B. Cho phép Access Point (AP) giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị hơn.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách ẩn địa chỉ MAC.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng.
33. WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3) mang lại cải thiện bảo mật đáng kể nào so với WPA2?
A. Sử dụng thuật toán mã hóa yếu hơn.
B. Cung cấp mã hóa mạnh mẽ hơn và bảo vệ tốt hơn chống lại các cuộc tấn công dò mật khẩu.
C. Chỉ hỗ trợ các thiết bị cũ.
D. Đơn giản hóa quá trình kết nối.
34. Một điểm truy cập (Access Point) trong mạng không dây hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và Lớp Vật lý (Physical Layer).
D. Lớp Phiên (Session Layer).
35. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chính cho việc truyền dữ liệu không dây, bao gồm cả việc quản lý truy cập môi trường và định dạng khung dữ liệu?
A. Lớp Mạng (Network Layer).
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
C. Lớp Vật lý (Physical Layer).
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
36. WEP (Wired Equivalent Privacy) được coi là một phương thức bảo mật yếu trong mạng Wi-Fi hiện nay vì lý do gì?
A. Sử dụng thuật toán mã hóa quá mạnh.
B. Dễ bị tấn công và bẻ khóa do các lỗ hổng bảo mật đã biết.
C. Chỉ hỗ trợ mã hóa AES.
D. Yêu cầu cấu hình phức tạp.
37. Kỹ thuật Channel Bonding (ghép kênh) trong các chuẩn Wi-Fi như 802.11n và 802.11ac có tác dụng gì?
A. Giảm nhiễu từ các kênh lân cận.
B. Tăng cường bảo mật mạng.
C. Tăng băng thông khả dụng bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều kênh Wi-Fi liền kề.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng.
38. Cơ chế nào trong Wi-Fi giúp tránh xung đột khi nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu trong một kênh, theo mô hình CSMA/CA?
A. CSMA/CD
B. ACK (Acknowledgement)
C. RTS/CTS (Request to Send/Clear to Send)
D. Channel Bonding
39. Chế độ WDS (Wireless Distribution System) cho phép các điểm truy cập thực hiện chức năng gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
B. Hoạt động như một bộ lặp không dây, kết nối các điểm truy cập khác lại với nhau để mở rộng mạng.
C. Chỉ cho phép kết nối có dây.
D. Tự động phát hiện và loại bỏ các thiết bị độc hại.
40. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ ‘client’ đề cập đến loại thiết bị nào?
A. Thiết bị phát sóng mạng Wi-Fi (ví dụ: bộ định tuyến, điểm truy cập).
B. Thiết bị kết nối và sử dụng mạng Wi-Fi (ví dụ: laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng).
C. Thiết bị trung gian để mở rộng phạm vi mạng.
D. Thiết bị quản lý bảo mật mạng.
41. Một người dùng đang cố gắng kết nối với mạng Wi-Fi tại nhà nhưng gặp thông báo ‘Sai mật khẩu’. Nguyên nhân phổ biến nhất của lỗi này là gì?
A. Bộ định tuyến bị lỗi phần cứng.
B. Nhập sai mật khẩu, có thể do lỗi chính tả, phân biệt chữ hoa/thường hoặc chế độ gõ tiếng Việt.
C. Thiết bị client không hỗ trợ chuẩn Wi-Fi đang sử dụng.
D. SSID của mạng đã bị thay đổi.
42. Trong mô hình mạng không dây, vai trò chính của Bộ điều khiển không dây (Wireless Controller) là gì?
A. Cung cấp kết nối Internet trực tiếp cho người dùng.
B. Quản lý tập trung nhiều điểm truy cập (AP), bao gồm cấu hình, giám sát và cập nhật firmware.
C. Phát sóng tín hiệu Wi-Fi đến các thiết bị client.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu trên từng kết nối client.
43. Một doanh nghiệp muốn triển khai mạng Wi-Fi cho một khu vực rộng lớn với nhiều tòa nhà, mỗi tòa nhà có mật độ người dùng cao. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để đảm bảo phủ sóng liên tục và hiệu suất cao?
A. Sử dụng một điểm truy cập công suất lớn đặt ở trung tâm.
B. Triển khai nhiều điểm truy cập được kết nối với nhau bằng cáp quang và quản lý tập trung.
C. Chỉ sử dụng các điểm truy cập không dây Mesh.
D. Sử dụng các bộ lặp (repeater) để mở rộng phạm vi tín hiệu.
44. Một doanh nghiệp đang triển khai mạng Wi-Fi cho văn phòng có nhiều người dùng truy cập đồng thời. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng của mạng?
A. Sử dụng bộ định tuyến (router) giá rẻ.
B. Tập trung vào mật độ điểm truy cập (AP) cao và quản lý kênh hiệu quả.
C. Chỉ sử dụng băng tần 2.4 GHz để tương thích tốt hơn.
D. Giới hạn số lượng thiết bị kết nối trên mỗi điểm truy cập.
45. Một kỹ thuật viên mạng đang gặp sự cố với mạng Wi-Fi tại một quán cà phê, nơi nhiều người dùng phàn nàn về tốc độ chậm và kết nối không ổn định, đặc biệt vào giờ cao điểm. Phương pháp khắc phục nào sau đây có khả năng giải quyết vấn đề này hiệu quả nhất?
A. Tăng cường độ phát sóng của điểm truy cập hiện tại.
B. Thay đổi kênh Wi-Fi đang sử dụng để tránh nhiễu từ các mạng lân cận.
C. Yêu cầu người dùng tắt và bật lại thiết bị của họ.
D. Giảm băng thông cho mỗi người dùng.
46. Một kỹ sư mạng đang đánh giá hiệu suất của mạng Wi-Fi và nhận thấy rằng nhiều thiết bị client báo cáo tín hiệu yếu ngay cả khi ở gần điểm truy cập. Vấn đề này có thể do đâu?
A. Nhiều điểm truy cập sử dụng cùng một kênh.
B. Có vật cản vật lý như tường dày, kim loại hoặc các thiết bị điện tử khác gây suy hao tín hiệu.
C. SSID của mạng bị ẩn.
D. Cấu hình bảo mật WEP.
47. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ ‘client’ (máy khách) đề cập đến loại thiết bị nào?
A. Điểm truy cập (Access Point).
B. Bộ định tuyến (Router).
C. Thiết bị kết nối và sử dụng mạng Wi-Fi, ví dụ như laptop, smartphone, tablet.
D. Bộ chuyển mạch (Switch).
48. Trong mạng Wi-Fi, thuật ngữ ‘roaming’ (chuyển vùng) mô tả hành vi nào của thiết bị client?
A. Thiết bị tự động thay đổi địa chỉ IP khi kết nối lại.
B. Thiết bị duy trì kết nối khi di chuyển giữa các điểm truy cập (AP) khác nhau trong cùng một mạng.
C. Thiết bị quét các mạng Wi-Fi có sẵn để kết nối.
D. Thiết bị ưu tiên kết nối với điểm truy cập có tín hiệu mạnh nhất.
49. Tại sao việc đặt điểm truy cập (AP) Wi-Fi gần trung tâm của khu vực cần phủ sóng lại quan trọng?
A. Để tối đa hóa tín hiệu ở các cạnh của khu vực phủ sóng.
B. Để giảm thiểu sự chồng chéo tín hiệu giữa các AP.
C. Để đảm bảo tín hiệu được phân bổ đều nhất và tối ưu hóa phạm vi phủ sóng.
D. Để dễ dàng quản lý và bảo trì AP.
50. Một ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp và truyền dữ liệu thời gian thực, ví dụ như hội nghị truyền hình qua Wi-Fi. Chuẩn Wi-Fi nào sau đây được tối ưu hóa để xử lý hiệu quả các luồng dữ liệu nhạy cảm với độ trễ?
A. IEEE 802.11b
B. IEEE 802.11g
C. IEEE 802.11ax
D. IEEE 802.11a
51. Một công ty có nhiều văn phòng nhỏ ở các tầng khác nhau. Họ muốn triển khai mạng Wi-Fi để các nhân viên có thể di chuyển giữa các tầng và duy trì kết nối liền mạch. Giải pháp nào là lý tưởng nhất?
A. Sử dụng một điểm truy cập công suất cao duy nhất ở mỗi tầng.
B. Triển khai nhiều điểm truy cập có dây trên mỗi tầng, tất cả sử dụng cùng một SSID và cấu hình chuyển vùng.
C. Chỉ sử dụng các điểm truy cập Wi-Fi Mesh không dây.
D. Sử dụng các bộ lặp (repeater) để mở rộng phạm vi tín hiệu.
52. Một kỹ sư mạng muốn thiết kế mạng Wi-Fi cho một tòa nhà văn phòng hiện đại, nơi có mật độ người dùng cao và yêu cầu hiệu suất ổn định. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn điểm truy cập (AP)?
A. Khả năng tương thích ngược với các chuẩn Wi-Fi cũ.
B. Hỗ trợ các chuẩn Wi-Fi mới nhất (như 802.11ax), khả năng MU-MIMO và OFDMA.
C. Số lượng cổng Ethernet trên AP.
D. Thiết kế thẩm mỹ của AP.
53. Một thiết bị di động đang kết nối với mạng Wi-Fi của văn phòng và di chuyển từ phòng này sang phòng khác. Yếu tố nào sau đây đảm bảo thiết bị tiếp tục duy trì kết nối mà không bị gián đoạn?
A. Chỉ có một điểm truy cập duy nhất trong toàn bộ văn phòng.
B. Khả năng chuyển vùng (roaming) của thiết bị và cấu hình mạng Wi-Fi hỗ trợ chuyển vùng liền mạch.
C. Thiết bị luôn giữ kết nối với điểm truy cập có tín hiệu mạnh nhất, ngay cả khi tín hiệu đó yếu.
D. Sử dụng băng tần 5 GHz luôn cho phép phạm vi phủ sóng rộng hơn.
54. Một doanh nghiệp đang gặp vấn đề về vùng chết (dead zone) Wi-Fi, nơi tín hiệu rất yếu hoặc không có. Giải pháp nào sau đây có thể khắc phục vấn đề này hiệu quả nhất?
A. Tăng cường công suất phát của điểm truy cập hiện tại.
B. Thêm các điểm truy cập mới vào các vùng chết hoặc sử dụng hệ thống Wi-Fi Mesh.
C. Yêu cầu người dùng di chuyển đến khu vực có tín hiệu tốt hơn.
D. Tắt bảo mật để tăng tốc độ truyền.
55. Trong mạng Wi-Fi, ‘BSSID’ (Basic Service Set Identifier) thường được sử dụng để định danh yếu tố nào?
A. Tên của mạng Wi-Fi.
B. Địa chỉ MAC của bộ điều khiển không dây.
C. Địa chỉ MAC của điểm truy cập (AP).
D. Mật khẩu truy cập mạng.
56. Tại sao băng tần 2.4 GHz của Wi-Fi thường bị nhiễu nhiều hơn băng tần 5 GHz?
A. Băng tần 2.4 GHz có ít kênh hơn.
B. Băng tần 2.4 GHz có phạm vi phủ sóng rộng hơn, do đó dễ bị nhiễu từ các nguồn bên ngoài hơn.
C. Băng tần 2.4 GHz được sử dụng bởi nhiều thiết bị khác không phải Wi-Fi.
D. Băng tần 5 GHz sử dụng công nghệ mã hóa mạnh hơn.
57. Trong các chuẩn IEEE 802.11 hiện hành, chuẩn nào được biết đến với tốc độ dữ liệu tối đa lên đến 600 Mbps và sử dụng công nghệ MIMO đa người dùng (MU-MIMO) để cải thiện hiệu suất?
A. IEEE 802.11n
B. IEEE 801.11ac
C. IEEE 802.11ax
D. IEEE 802.11ad
58. Một quản trị viên mạng cần triển khai một mạng Wi-Fi an toàn cho một tổ chức tài chính. Loại mã hóa nào sau đây là mạnh nhất và được khuyến nghị sử dụng?
A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2-PSK (Pre-Shared Key)
D. WPA3-Enterprise
59. Trong mạng Wi-Fi, ‘SSID Cloaking’ (che giấu SSID) là một phương pháp bảo mật. Tuy nhiên, nó có hiệu quả thực sự hay không?
A. Có, nó ngăn chặn hoàn toàn mọi truy cập trái phép.
B. Không, vì SSID vẫn có thể bị phát hiện dễ dàng bằng các công cụ quét mạng.
C. Chỉ có hiệu quả nếu sử dụng kết hợp với mã hóa WEP.
D. Có, nhưng chỉ dành cho các mạng có mật độ người dùng thấp.
60. Cơ chế ‘Power Save Mode’ (Chế độ Tiết kiệm Năng lượng) trên các thiết bị Wi-Fi hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thiết bị luôn giữ kết nối với điểm truy cập, chỉ giảm tốc độ xử lý.
B. Thiết bị định kỳ ‘thức dậy’ để kiểm tra xem có dữ liệu đến hay không, sau đó quay lại trạng thái ngủ.
C. Thiết bị tắt hoàn toàn card Wi-Fi khi không sử dụng.
D. Điểm truy cập gửi tín hiệu yêu cầu thiết bị hoạt động khi có dữ liệu.
61. Một công ty có nhiều phòng ban, mỗi phòng ban cần một mạng Wi-Fi riêng biệt với các chính sách truy cập khác nhau. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?
A. Sử dụng một điểm truy cập duy nhất với SSID chung.
B. Triển khai nhiều mạng Wi-Fi độc lập, mỗi mạng cho một phòng ban.
C. Sử dụng các VLAN (Virtual Local Area Network) để phân chia mạng logic trên cùng một hạ tầng Wi-Fi.
D. Chỉ cho phép các thiết bị được phê duyệt kết nối vào mạng Wi-Fi.
62. Trong mạng Wi-Fi, SSID (Service Set Identifier) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ MAC của điểm truy cập.
B. Mã hóa lưu lượng mạng để bảo mật.
C. Đặt tên cho mạng không dây để người dùng nhận diện và kết nối.
D. Cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị client.
63. Trong mạng Wi-Fi, ‘Channel Width’ (Độ rộng kênh) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
C. Số lượng thiết bị client có thể kết nối.
D. Mức độ bảo mật của mạng.
64. Một tổ chức muốn cung cấp Wi-Fi cho nhân viên và khách, đồng thời đảm bảo rằng lưu lượng truy cập của khách không ảnh hưởng đến hiệu suất của mạng nội bộ. Giải pháp nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng một SSID duy nhất với mật khẩu mạnh.
B. Tạo một SSID riêng cho khách, đặt nó vào một VLAN riêng với các quy tắc tường lửa hạn chế truy cập vào mạng nội bộ.
C. Chỉ cho phép khách sử dụng mạng có dây.
D. Giảm băng thông cho tất cả người dùng để đảm bảo công bằng.
65. Trong mạng Wi-Fi, tại sao việc sử dụng các kênh không chồng lấn (non-overlapping channels) lại quan trọng, đặc biệt là ở băng tần 2.4 GHz?
A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Để giảm thiểu nhiễu và xung đột giữa các điểm truy cập hoạt động gần nhau.
C. Để cho phép nhiều thiết bị client kết nối với một điểm truy cập.
D. Để tăng cường bảo mật cho mạng.
66. Trong mạng Wi-Fi, ‘Channel Bonding’ (Liên kết kênh) là kỹ thuật gì và mục đích của nó là gì?
A. Kết hợp hai hoặc nhiều kênh Wi-Fi liền kề để tạo ra một kênh rộng hơn, tăng tốc độ dữ liệu.
B. Cho phép thiết bị client kết nối với nhiều điểm truy cập cùng lúc.
C. Giảm thiểu nhiễu bằng cách sử dụng các kênh không chồng lấn.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng nhiều khóa mã hóa.
67. Một tổ chức sử dụng mạng Wi-Fi cho nhân viên và khách. Để phân biệt và áp dụng các chính sách truy cập khác nhau, họ nên cấu hình:
A. Một SSID duy nhất với mật khẩu chung.
B. Hai SSID riêng biệt, một cho nhân viên (với mã hóa mạnh và truy cập nội bộ) và một cho khách (với mã hóa yếu hơn và hạn chế truy cập).
C. Sử dụng chỉ mã hóa WEP cho tất cả các kết nối.
D. Tắt hoàn toàn bảo mật để dễ dàng kết nối.
68. Trong mạng Wi-Fi, ‘WISP’ (Wireless Internet Service Provider) là gì?
A. Một loại thiết bị điểm truy cập không dây.
B. Một nhà cung cấp dịch vụ Internet sử dụng công nghệ không dây để cung cấp kết nối Internet cho khách hàng.
C. Một giao thức bảo mật Wi-Fi.
D. Một công nghệ quản lý kênh Wi-Fi.
69. Trong các cơ chế bảo mật Wi-Fi, WPA3 mang lại những cải tiến đáng kể nào so với WPA2?
A. Chỉ hỗ trợ mã hóa RC4 thay vì AES.
B. Sử dụng xác thực bằng mật khẩu đơn giản hơn.
C. Cung cấp bảo vệ tốt hơn chống tấn công ‘brute-force’ và mã hóa riêng tư hơn cho từng thiết bị.
D. Yêu cầu băng tần 5 GHz bắt buộc.
70. Trong chuẩn IEEE 802.11, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) cải thiện hiệu suất mạng Wi-Fi bằng cách nào?
A. Sử dụng nhiều anten để truyền và nhận dữ liệu đồng thời trên nhiều luồng không gian.
B. Tăng cường phạm vi phủ sóng của tín hiệu bằng cách tập trung sóng.
C. Giảm thiểu nhiễu bằng cách lọc tín hiệu.
D. Cho phép thiết bị client tự động chọn kênh tốt nhất.
71. Một tổ chức đang xem xét nâng cấp mạng Wi-Fi của mình. Họ cần một giải pháp có khả năng hỗ trợ số lượng lớn thiết bị kết nối đồng thời với hiệu suất cao và độ trễ thấp. Chuẩn Wi-Fi nào sau đây là phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A. IEEE 802.11b
B. IEEE 802.11g
C. IEEE 802.11n
D. IEEE 802.11ax
72. Một doanh nghiệp nhỏ đang sử dụng một bộ định tuyến Wi-Fi duy nhất cho toàn bộ văn phòng. Họ nhận thấy rằng khi có nhiều nhân viên sử dụng mạng cùng lúc, hiệu suất giảm sút nghiêm trọng. Giải pháp nào là hợp lý nhất để cải thiện tình hình?
A. Thay bộ định tuyến bằng một bộ định tuyến có anten mạnh hơn.
B. Bổ sung thêm các điểm truy cập (AP) được kết nối với bộ định tuyến chính để phân phối tải và mở rộng phạm vi phủ sóng.
C. Yêu cầu nhân viên chỉ sử dụng mạng vào những thời điểm ít người truy cập.
D. Tắt hoàn toàn tính năng Wi-Fi để chỉ sử dụng kết nối có dây.
73. Khái niệm ‘Channel Reuse’ (Tái sử dụng kênh) trong mạng không dây có mục đích chính là gì?
A. Tăng cường băng thông cho mỗi kênh.
B. Giảm thiểu nhiễu giữa các điểm truy cập bằng cách sử dụng các kênh không chồng lấn.
C. Cho phép nhiều điểm truy cập sử dụng cùng một kênh ở các khu vực địa lý khác nhau để tăng mật độ AP.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách sử dụng nhiều kênh cùng lúc.
74. Một tổ chức đang cân nhắc sử dụng mạng Wi-Fi cho các thiết bị IoT (Internet of Things) như cảm biến, camera an ninh. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn chuẩn Wi-Fi cho các thiết bị này?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa rất cao.
B. Khả năng tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ kết nối số lượng lớn thiết bị.
C. Phạm vi phủ sóng siêu rộng.
D. Hỗ trợ các tính năng giải trí đa phương tiện.
75. Trong IEEE 802.11, cơ chế nào được sử dụng để các thiết bị client yêu cầu quyền truy cập kênh truyền dẫn trước khi gửi dữ liệu, nhằm tránh xung đột?
A. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection).
B. CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance).
C. ALOHA.
D. Token Ring.
76. Một người dùng di động đang di chuyển trong một khu vực có nhiều điểm truy cập Wi-Fi. Yếu tố nào giúp thiết bị client quyết định chuyển sang một điểm truy cập mới có tín hiệu tốt hơn?
A. Tốc độ kết nối với điểm truy cập hiện tại.
B. Ngưỡng RSSI (Received Signal Strength Indicator) được cấu hình trên thiết bị hoặc mạng.
C. Chỉ số ping đến máy chủ DNS.
D. Số lượng thiết bị đang kết nối với điểm truy cập hiện tại.
77. Trong mạng Wi-Fi, nếu một điểm truy cập (AP) được cấu hình để ‘hide SSID’ (ẩn SSID), điều này có ý nghĩa gì đối với việc kết nối của người dùng?
A. Mạng Wi-Fi sẽ không còn hiển thị trong danh sách các mạng có sẵn.
B. Bảo mật mạng sẽ được tăng cường đáng kể.
C. Người dùng cần biết SSID và nhập thủ công để kết nối.
D. Thiết bị client sẽ tự động kết nối mà không cần mật khẩu.
78. Một quản trị viên mạng đang cấu hình mạng Wi-Fi cho một doanh nghiệp. Họ muốn đảm bảo rằng chỉ các thiết bị được phê duyệt mới có thể kết nối. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để thực hiện điều này?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh cho mạng Wi-Fi.
B. Bật MAC Filtering và chỉ cho phép các địa chỉ MAC đã đăng ký.
C. Ẩn SSID của mạng.
D. Sử dụng mã hóa WPA2 với AES.
79. Trong mạng Wi-Fi, công nghệ MU-MIMO (Multi-User Multiple-Input Multiple-Output) cho phép một điểm truy cập (AP) làm gì?
A. Chỉ cho phép một thiết bị client kết nối tại một thời điểm.
B. Truyền hoặc nhận dữ liệu với nhiều thiết bị client đồng thời.
C. Tăng cường phạm vi phủ sóng của tín hiệu Wi-Fi.
D. Tự động chuyển đổi kênh để tránh nhiễu.
80. Trong các cơ chế bảo mật Wi-Fi, WPA3-Personal sử dụng phương thức xác thực nào để thay thế cho PSK (Pre-Shared Key) của WPA2-Personal?
A. MAC Filtering
B. Open System Authentication
C. SAE (Simultaneous Authentication of Equals)
D. RADIUS Authentication
81. Kỹ thuật ‘MU-MIMO’ (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output) trong Wi-Fi giúp cải thiện hiệu suất mạng bằng cách nào?
A. Cho phép điểm truy cập giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị, tăng hiệu quả sử dụng băng thông.
B. Giảm độ trễ bằng cách tối ưu hóa đường đi của tín hiệu.
C. Tăng cường phạm vi phủ sóng bằng cách sử dụng nhiều ăng-ten.
D. Cải thiện khả năng chống nhiễu bằng cách chọn kênh tốt nhất.
82. Khái niệm ‘WISP’ (Wireless Internet Service Provider) đề cập đến loại hình dịch vụ nào?
A. Nhà cung cấp dịch vụ Internet sử dụng công nghệ không dây để kết nối khách hàng đến Internet.
B. Nhà sản xuất thiết bị mạng không dây.
C. Nhà cung cấp giải pháp mạng không dây cho doanh nghiệp.
D. Nhà phát triển tiêu chuẩn Wi-Fi.
83. Trong mạng không dây, ‘Channel Width’ (Độ rộng kênh) ảnh hưởng đến yếu tố nào của kết nối Wi-Fi?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu.
C. Bảo mật của mạng.
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối.
84. Trong mạng không dây Wi-Fi, khái niệm ‘SSID’ (Service Set Identifier) đóng vai trò gì?
A. Là tên mạng không dây duy nhất giúp người dùng nhận diện và kết nối.
B. Là địa chỉ IP động được cấp cho thiết bị kết nối.
C. Là mật khẩu để xác thực khi kết nối vào mạng.
D. Là kênh tần số mà điểm truy cập đang hoạt động.
85. Trong mạng không dây, ‘Client Steering’ là một kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Hướng dẫn các thiết bị khách kết nối với điểm truy cập có tín hiệu tốt nhất hoặc băng tần phù hợp nhất.
B. Ngăn chặn các thiết bị không mong muốn kết nối vào mạng.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu đăng nhập phức tạp.
D. Tự động cấu hình cài đặt mạng cho thiết bị mới.
86. Khái niệm ‘Wi-Fi Protected Setup’ (WPS) có mục đích chính là gì?
A. Đơn giản hóa quá trình kết nối thiết bị mới vào mạng Wi-Fi mà không cần nhập mật khẩu.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu xác thực hai yếu tố.
C. Tự động cập nhật firmware cho bộ định tuyến.
D. Giám sát lưu lượng truy cập mạng.
87. Trong mạng không dây, ‘Channel Interference’ (Nhiễu Kênh) có thể gây ra những vấn đề gì?
A. Làm giảm tốc độ truyền dữ liệu, tăng độ trễ và gây mất kết nối.
B. Tăng cường bảo mật cho mạng.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng.
D. Tự động kết nối với các mạng Wi-Fi khác.
88. Trong mạng không dây, ‘Access Point’ (AP) có vai trò gì trong chế độ Infrastructure?
A. Là trung tâm kết nối, cho phép các thiết bị không dây giao tiếp với nhau và với mạng có dây.
B. Là thiết bị khách kết nối vào mạng.
C. Là thiết bị định tuyến lưu lượng truy cập giữa các mạng.
D. Là thiết bị tường lửa bảo vệ mạng.
89. Trong mô hình mạng không dây, khái niệm ‘Mesh Network’ (Mạng Lưới) mang lại lợi ích chính là gì?
A. Tạo ra một mạng phủ sóng rộng và liền mạch bằng cách kết nối nhiều điểm truy cập với nhau, cho phép thiết bị chuyển vùng dễ dàng.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách sử dụng các kết nối có dây trực tiếp.
C. Cải thiện bảo mật bằng cách cách ly các phân đoạn mạng.
D. Giảm chi phí triển khai bằng cách sử dụng ít thiết bị hơn.
90. Một mạng Wi-Fi sử dụng thuật ngữ ‘BSSID’ (Basic Service Set Identifier). Khái niệm này thường liên quan đến điều gì?
A. Là địa chỉ MAC của điểm truy cập (Access Point), dùng để định danh một mạng không dây cụ thể.
B. Là tên định danh của mạng không dây (SSID).
C. Là mật khẩu bảo vệ mạng không dây.
D. Là kênh tần số mà mạng đang hoạt động.
91. Khái niệm ‘Hotspot’ trong mạng không dây đề cập đến điều gì?
A. Một địa điểm cung cấp dịch vụ truy cập Internet không dây công cộng.
B. Một điểm truy cập Wi-Fi được bảo mật cao.
C. Một thiết bị phát tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ.
D. Một công nghệ mới cho phép kết nối Internet không dây.
92. Trong các chuẩn Wi-Fi, chuẩn nào được biết đến với tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay, thường hoạt động ở băng tần 5 GHz và 6 GHz?
A. Wi-Fi 6E (802.11ax).
B. Wi-Fi 4 (802.11n).
C. Wi-Fi 5 (802.11ac).
D. Wi-Fi 3 (802.11g).
93. Khái niệm ‘Wi-Fi Analyzer’ (Trình phân tích Wi-Fi) trên các thiết bị di động hoặc máy tính có chức năng gì?
A. Giúp người dùng xem thông tin về các mạng Wi-Fi xung quanh, bao gồm cường độ tín hiệu, kênh đang sử dụng và loại mã hóa.
B. Tự động tối ưu hóa cài đặt mạng để đạt tốc độ cao nhất.
C. Cung cấp mật khẩu của các mạng Wi-Fi mở.
D. Bảo vệ thiết bị khỏi các cuộc tấn công mạng không dây.
94. Tại sao băng tần 2.4 GHz thường gặp tình trạng nhiễu tín hiệu hơn băng tần 5 GHz trong mạng Wi-Fi?
A. Băng tần 2.4 GHz có ít kênh hơn và bị chia sẻ với nhiều thiết bị không dây khác như lò vi sóng, Bluetooth.
B. Băng tần 5 GHz có phạm vi phủ sóng rộng hơn và dễ bị chặn bởi vật cản.
C. Thiết bị hoạt động ở băng tần 5 GHz có công suất phát cao hơn.
D. Băng tần 2.4 GHz sử dụng công nghệ mã hóa yếu hơn.
95. Trong cấu hình mạng không dây, ‘WDS’ (Wireless Distribution System) được sử dụng để làm gì?
A. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi bằng cách cho phép các điểm truy cập kết nối không dây với nhau.
B. Tăng cường bảo mật cho mạng không dây bằng cách mã hóa dữ liệu.
C. Cho phép các thiết bị kết nối đồng thời nhiều mạng Wi-Fi.
D. Giảm thiểu nhiễu tín hiệu trong môi trường đông đúc.
96. Cơ chế ‘Beamforming’ trong các bộ định tuyến Wi-Fi hiện đại có tác dụng gì?
A. Tập trung tín hiệu Wi-Fi về phía các thiết bị kết nối, cải thiện chất lượng tín hiệu và phạm vi phủ sóng cho từng thiết bị.
B. Tự động chọn kênh tần số tốt nhất để giảm nhiễu.
C. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách sử dụng nhiều ăng-ten cùng lúc.
97. Khái niệm ‘WLAN’ (Wireless Local Area Network) là gì?
A. Một mạng máy tính không dây bao phủ một khu vực địa lý nhỏ, thường là trong nhà hoặc văn phòng.
B. Một mạng máy tính không dây bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn, như thành phố.
C. Một mạng không dây dùng để kết nối các thiết bị di động với nhau.
D. Một mạng không dây được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu.
98. Kỹ thuật ‘Channel Bonding’ trong Wi-Fi có mục đích chính là gì?
A. Tăng băng thông và tốc độ truyền dữ liệu bằng cách kết hợp nhiều kênh liền kề.
B. Giảm nhiễu tín hiệu bằng cách chuyển đổi kênh liên tục.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của điểm truy cập.
D. Cải thiện bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu trên nhiều kênh.
99. Một điểm truy cập Wi-Fi (Access Point – AP) hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer – Lớp 2) và Lớp Vật lý (Physical Layer – Lớp 1).
B. Lớp Mạng (Network Layer – Lớp 3).
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer – Lớp 4).
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer – Lớp 7).
100. Trong các chuẩn Wi-Fi, chuẩn nào được giới thiệu công nghệ MU-MIMO cho cả chiều tải lên và tải xuống?
A. Wi-Fi 6 (802.11ax).
B. Wi-Fi 5 (802.11ac).
C. Wi-Fi 4 (802.11n).
D. Wi-Fi 3 (802.11g).
101. Khái niệm ‘Wi-Fi HaLow’ (802.11ah) được thiết kế chủ yếu cho ứng dụng nào?
A. Internet of Things (IoT), cung cấp kết nối tầm xa, tiêu thụ năng lượng thấp và băng thông vừa phải.
B. Truyền phát video chất lượng cao với tốc độ gigabit.
C. Kết nối mạng doanh nghiệp với yêu cầu bảo mật cao.
D. Kết nối các thiết bị di động trong phạm vi ngắn.
102. Trong môi trường mạng không dây, ‘Deauthentication Attack’ là một loại tấn công nhằm mục đích gì?
A. Buộc các thiết bị khách bị ngắt kết nối khỏi điểm truy cập mạng không dây.
B. Truy cập trái phép vào mạng không dây bằng cách dò mật khẩu.
C. Nghe lén dữ liệu truyền qua mạng không dây.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu của mạng.
103. Trong công nghệ Wi-Fi 6, ‘Target Wake Time’ (TWT) là một tính năng quan trọng nhằm mục đích gì?
A. Giảm tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị, đặc biệt là các thiết bị IoT, bằng cách cho phép chúng ‘ngủ’ trong thời gian dài hơn.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách đồng bộ hóa các thiết bị.
C. Cải thiện khả năng chống nhiễu bằng cách định thời điểm truyền dữ liệu.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.
104. Khái niệm ‘Access Point (AP) Mode’ trên một số bộ định tuyến cho phép chúng hoạt động như thế nào?
A. Chuyển đổi bộ định tuyến thành một điểm truy cập không dây đơn thuần, kết nối vào một mạng có dây hiện có.
B. Tăng tốc độ Internet bằng cách chia sẻ kết nối.
C. Tạo ra một mạng VPN ảo.
D. Chặn truy cập Internet cho các thiết bị không dây.
105. Chuẩn Wi-Fi 802.11ax, còn được gọi là Wi-Fi 6, tập trung vào những cải tiến chính nào so với Wi-Fi 5 (802.11ac)?
A. Tăng hiệu suất trong môi trường có mật độ thiết bị cao, cải thiện tốc độ và độ trễ, sử dụng OFDMA và MU-MIMO hiệu quả hơn.
B. Chỉ tập trung vào việc tăng băng thông bằng cách mở rộng kênh tần số.
C. Cải thiện khả năng chống nhiễu bằng cách sử dụng công nghệ Bluetooth.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách giảm công suất phát.
106. Trong một mạng không dây, ‘Client Isolation’ (Cô lập Khách) là một tính năng bảo mật có chức năng gì?
A. Ngăn chặn các thiết bị kết nối vào cùng một mạng Wi-Fi truy cập lẫn nhau.
B. Hạn chế tốc độ truy cập Internet cho các thiết bị khách.
C. Tăng cường mã hóa dữ liệu cho các kết nối không dây.
D. Chỉ cho phép các thiết bị đã được phê duyệt kết nối.
107. Trong mạng không dây, ‘DFS’ (Dynamic Frequency Selection) là một tính năng quan trọng liên quan đến băng tần nào?
A. Băng tần 5 GHz và 6 GHz, nơi có các kênh được chia sẻ với các dịch vụ vô tuyến khác.
B. Băng tần 2.4 GHz, nơi có ít kênh hơn và dễ bị nhiễu.
C. Băng tần 60 GHz, được sử dụng cho Wi-Fi thế hệ mới.
D. Tất cả các băng tần Wi-Fi.
108. Khái niệm ‘Wi-Fi Alliance’ là gì?
A. Một tổ chức toàn cầu chịu trách nhiệm chứng nhận và thúc đẩy việc sử dụng công nghệ Wi-Fi.
B. Một cơ quan chính phủ thiết lập các tiêu chuẩn cho mạng không dây.
C. Một công ty sản xuất thiết bị mạng không dây.
D. Một nhóm nghiên cứu phát triển các giao thức mạng mới.
109. Trong cấu hình mạng không dây, chế độ ‘Ad-hoc’ (hay Peer-to-Peer) khác với chế độ ‘Infrastructure’ ở điểm nào?
A. Chế độ Ad-hoc cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần điểm truy cập, còn Infrastructure yêu cầu có điểm truy cập trung tâm.
B. Chế độ Infrastructure có phạm vi phủ sóng rộng hơn chế độ Ad-hoc.
C. Chế độ Ad-hoc sử dụng mã hóa mạnh mẽ hơn chế độ Infrastructure.
D. Chế độ Infrastructure chỉ hỗ trợ kết nối có dây.
110. Trong mạng không dây, ‘MAC Address’ (Media Access Control Address) có vai trò gì?
A. Là một định danh duy nhất được gán cho mỗi giao diện mạng vật lý, dùng để xác định thiết bị ở lớp liên kết dữ liệu.
B. Là địa chỉ được sử dụng để định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau.
C. Là tên định danh của mạng không dây.
D. Là một khóa mã hóa để bảo vệ dữ liệu.
111. Mục đích chính của việc sử dụng ‘WPA3’ (Wi-Fi Protected Access 3) so với các phiên bản trước là gì?
A. Cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao, bao gồm mã hóa mạnh mẽ hơn và bảo vệ chống tấn công dò mật khẩu.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên gấp đôi.
C. Cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn vào cùng một điểm truy cập.
D. Giảm thiểu tiêu thụ năng lượng cho các thiết bị di động.
112. Cơ chế ‘Wi-Fi Direct’ cho phép các thiết bị kết nối với nhau như thế nào?
A. Cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thông qua điểm truy cập trung tâm.
B. Yêu cầu một điểm truy cập làm trung gian để thiết lập kết nối.
C. Tạo ra một mạng Wi-Fi công cộng để chia sẻ kết nối.
D. Sử dụng công nghệ Bluetooth để ghép nối thiết bị.
113. Khái niệm ‘Wi-Fi Analyzer’ có thể giúp người dùng xác định điều gì để cải thiện hiệu suất mạng?
A. Kênh Wi-Fi ít bị nhiễu nhất để chuyển sang.
B. Mật khẩu mạnh nhất cho mạng Wi-Fi.
C. Tốc độ Internet tối đa có thể đạt được.
D. Các thiết bị đang chiếm dụng băng thông nhiều nhất.
114. Trong các công nghệ mạng không dây, ‘Bluetooth’ và ‘Wi-Fi’ có điểm khác biệt cơ bản nào về mục đích sử dụng?
A. Bluetooth thường dùng cho kết nối tầm ngắn, tốc độ thấp giữa các thiết bị cá nhân, còn Wi-Fi dùng cho kết nối mạng Internet tốc độ cao.
B. Bluetooth có phạm vi phủ sóng rộng hơn Wi-Fi.
C. Wi-Fi được thiết kế để truyền dữ liệu âm thanh, còn Bluetooth để truy cập Internet.
D. Bluetooth yêu cầu điểm truy cập, còn Wi-Fi thì không.
115. Trong các loại mã hóa Wi-Fi, loại nào được coi là cũ và không còn an toàn, nên tránh sử dụng?
A. WEP (Wired Equivalent Privacy).
B. WPA2-PSK (Pre-Shared Key).
C. WPA3-Enterprise.
D. WPA2-CCMP.
116. Khái niệm ‘Wi-Fi Booster’ hoặc ‘Wi-Fi Extender’ có chức năng chính là gì?
A. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi hiện có bằng cách nhận tín hiệu và phát lại.
B. Tăng tốc độ kết nối Internet cho tất cả các thiết bị.
C. Tạo ra một mạng Wi-Fi mới hoàn toàn độc lập.
D. Cải thiện bảo mật cho mạng Wi-Fi bằng cách mã hóa mạnh hơn.
117. Tại sao việc cập nhật firmware cho bộ định tuyến Wi-Fi và các thiết bị mạng không dây khác lại quan trọng?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung các tính năng mới.
B. Để tăng công suất phát tín hiệu lên mức tối đa.
C. Để thay đổi địa chỉ MAC của thiết bị.
D. Để giảm thiểu số lượng thiết bị có thể kết nối.
118. Khái niệm ‘Roaming’ trong mạng không dây dùng để chỉ hiện tượng gì?
A. Khả năng thiết bị di động duy trì kết nối mạng trong khi di chuyển giữa các điểm truy cập khác nhau trong cùng một mạng.
B. Việc thay đổi địa chỉ IP của thiết bị khi kết nối lại với mạng.
C. Quá trình tự động tìm kiếm và kết nối với mạng Wi-Fi có tín hiệu mạnh nhất.
D. Khả năng chia sẻ kết nối mạng không dây với các thiết bị khác.
119. Trong môi trường doanh nghiệp, ‘Captive Portal’ thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để yêu cầu người dùng đăng nhập hoặc chấp nhận các điều khoản dịch vụ trước khi truy cập Internet.
B. Để tự động cấu hình cài đặt mạng cho các thiết bị mới.
C. Để tăng cường bảo mật bằng cách cách ly các thiết bị không tin cậy.
D. Để giám sát hiệu suất mạng và phát hiện sự cố.
120. Trong công nghệ Wi-Fi, ‘OFDMA’ (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) có vai trò gì?
A. Chia kênh tần số thành nhiều kênh con nhỏ hơn (sub-channels) để phục vụ đồng thời nhiều thiết bị, tăng hiệu quả truyền tải.
B. Ghép nhiều kênh liền kề để tạo thành kênh có băng thông lớn hơn.
C. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu trên các phân đoạn khác nhau của kênh.
D. Giảm thiểu độ trễ bằng cách sử dụng kỹ thuật điều chế mới.
121. Wi-Fi Calling là một tính năng cho phép người dùng thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng Wi-Fi. Lợi ích chính của Wi-Fi Calling là gì?
A. Giảm đáng kể chi phí dữ liệu di động.
B. Cho phép thực hiện cuộc gọi ở những nơi không có sóng di động nhưng có Wi-Fi.
C. Tăng chất lượng âm thanh cuộc gọi lên chuẩn HD.
D. Tự động chuyển đổi giữa mạng di động và Wi-Fi.
122. Kỹ thuật WMM (Wi-Fi Multimedia) được giới thiệu trong chuẩn nào và nhằm mục đích gì?
A. 802.11g, để tăng tốc độ tối đa.
B. 802.11n, để ưu tiên lưu lượng truy cập thời gian thực như thoại và video.
C. 802.11b, để cải thiện bảo mật.
D. 802.11ax, để giảm nhiễu tín hiệu.
123. Trong mạng không dây, giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị client?
A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
124. Bluetooth là một công nghệ mạng không dây được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Kết nối mạng diện rộng (WAN).
B. Truyền dữ liệu tốc độ cao trên khoảng cách xa.
C. Kết nối cá nhân không dây (WPAN) cho các thiết bị phạm vi gần.
D. Truy cập Internet băng thông rộng.
125. Khi sử dụng chế độ Repeater (mở rộng sóng) cho một Access Point, ưu điểm chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên gấp đôi.
B. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi.
C. Cung cấp thêm cổng Ethernet.
D. Tăng cường bảo mật cho mạng.
126. Chuẩn mã hóa WEP (Wired Equivalent Privacy) có nhược điểm nghiêm trọng nào?
A. Tốc độ truyền chậm.
B. Rất dễ bị tấn công và bẻ khóa.
C. Không hỗ trợ các thiết bị cũ.
D. Yêu cầu cấu hình phức tạp.
127. Công nghệ nào là nền tảng cho mạng Wi-Fi thế hệ mới nhất hiện nay (Wi-Fi 6/802.11ax)?
A. OFDM (Orthogonal Frequency Division Multiplexing).
B. OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access).
C. CDMA (Code Division Multiple Access).
D. FDMA (Frequency Division Multiple Access).
128. Công nghệ LoRaWAN (Long Range Wide Area Network) được thiết kế cho các ứng dụng IoT (Internet of Things) vì đặc điểm nổi bật nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu rất cao.
B. Phạm vi phủ sóng rất rộng và tiêu thụ năng lượng thấp.
C. Băng thông rộng cho phép nhiều kết nối đồng thời.
D. Khả năng xử lý các gói tin lớn.
129. Khi một thiết bị không dây kết nối vào mạng Wi-Fi, nó sẽ gửi yêu cầu ARP để làm gì?
A. Xin cấp phát địa chỉ IP.
B. Tìm địa chỉ MAC tương ứng với một địa chỉ IP đã biết.
C. Xác định địa chỉ IP của Access Point.
D. Đăng ký tên miền.
130. Chế độ hoạt động của Access Point là gì khi nó kết nối với một mạng có dây và cung cấp dịch vụ Wi-Fi cho các thiết bị không dây?
A. Chế độ Repeater.
B. Chế độ Bridge.
C. Chế độ Router.
D. Chế độ Client.
131. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
132. Tiêu chuẩn IEEE 802.11n có thể đạt tốc độ truyền dữ liệu tối đa lý thuyết là bao nhiêu Mbps?
A. 54 Mbps
B. 150 Mbps
C. 600 Mbps
D. 1.3 Gbps
133. Công nghệ LTE (Long-Term Evolution) thuộc về thế hệ mạng di động nào?
134. Trong mạng không dây, vai trò của giao thức CAPWAP (Control and Provisioning of Wireless Access Points) là gì?
A. Quản lý cấu hình của từng Access Point độc lập.
B. Cung cấp giao diện người dùng để kết nối thiết bị.
C. Cho phép bộ điều khiển WLAN (WLC) quản lý và cấu hình tập trung nhiều Access Point.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng không dây.
135. Kỹ thuật MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi giúp cải thiện hiệu suất mạng bằng cách nào?
A. Sử dụng nhiều ăng-ten để tăng cường bảo mật.
B. Tăng phạm vi phủ sóng bằng cách phát tín hiệu ở nhiều hướng.
C. Sử dụng nhiều luồng dữ liệu đồng thời qua nhiều ăng-ten để tăng tốc độ và độ tin cậy.
D. Giảm nhiễu tín hiệu bằng cách lọc các tần số không mong muốn.
136. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
137. Chuẩn bảo mật WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3) mang lại những cải tiến đáng kể nào so với WPA2?
A. Chỉ hỗ trợ mã hóa WEP.
B. Sử dụng thuật toán mã hóa yếu hơn để tăng tốc độ.
C. Cải thiện bảo mật bằng cách sử dụng mã hóa mạnh hơn và quy trình xác thực an toàn hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn mật khẩu để kết nối dễ dàng hơn.
138. Mạng Ad-hoc có ưu điểm gì so với mạng cơ sở hạ tầng (Infrastructure mode)?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Không yêu cầu Access Point, dễ dàng triển khai nhanh chóng.
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
D. Bảo mật mạnh mẽ hơn.
139. Wi-Fi Direct cho phép hai thiết bị không dây kết nối trực tiếp với nhau mà không cần thông qua Access Point. Lợi ích chính của Wi-Fi Direct là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu lên gấp đôi so với kết nối qua AP.
B. Giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị.
C. Cho phép chia sẻ tệp tin hoặc kết nối thiết bị ngoại vi một cách đơn giản và nhanh chóng.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi hiện có.
140. Chế độ Ad-hoc trong mạng không dây cho phép các thiết bị kết nối với nhau theo mô hình nào?
A. Mô hình điểm-tới-điểm có trung tâm là Access Point.
B. Mô hình ngang hàng (peer-to-peer) trực tiếp giữa các thiết bị.
C. Mô hình phân cấp với máy chủ trung tâm.
D. Mô hình mạng lưới (mesh network) phức tạp.
141. NFC (Near Field Communication) là công nghệ truyền thông không dây hoạt động ở khoảng cách rất gần. Khoảng cách hoạt động điển hình của NFC là bao nhiêu?
A. Vài mét.
B. Vài chục mét.
C. Vài centimet.
D. Vài kilomet.
142. Trong kiến trúc mạng không dây, chức năng chính của Access Point (AP) là gì?
A. Cung cấp kết nối có dây cho các thiết bị mạng.
B. Chuyển mạch gói dữ liệu giữa các mạng có dây và không dây.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu cho các kết nối không dây.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị không dây.
143. Chuẩn IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6) cải thiện hiệu quả sử dụng băng tần như thế nào so với 802.11ac?
A. Sử dụng kỹ thuật điều chế cũ hơn để tăng tốc độ.
B. Giảm số lượng luồng không gian.
C. Sử dụng OFDMA và MU-MIMO hiệu quả hơn để phục vụ nhiều thiết bị cùng lúc.
D. Chỉ hoạt động trên băng tần 6 GHz.
144. Khi một thiết bị di động di chuyển ra ngoài phạm vi phủ sóng của một Access Point và đi vào phạm vi của Access Point khác, quá trình chuyển giao này được gọi là gì?
A. Roaming.
B. Handover.
C. Switching.
D. Bridging.
145. Trong mạng không dây, thuật ngữ ‘throughput’ (thông lượng) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ mà tín hiệu Wi-Fi có thể truyền đi.
B. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời.
C. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công qua mạng trong một đơn vị thời gian.
D. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu.
146. Kênh tần số 2.4 GHz trong Wi-Fi có ưu điểm gì so với kênh 5 GHz?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
B. Ít bị nhiễu bởi các thiết bị gia dụng khác.
C. Khả năng xuyên tường và vật cản tốt hơn.
D. Hỗ trợ nhiều kênh hơn, giảm tắc nghẽn.
147. Tầm quan trọng của việc cập nhật firmware cho Access Point và các thiết bị mạng không dây là gì?
A. Chỉ để thay đổi giao diện người dùng.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất.
C. Để tăng tốc độ kết nối lên gấp đôi.
D. Để vô hiệu hóa các tính năng nâng cao.
148. Để giải quyết vấn đề ‘chế độ ẩn’ trong mạng Wi-Fi, cơ chế nào thường được sử dụng?
A. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection).
B. CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance).
C. TCP/IP.
D. DHCP.
149. Trong mạng Wi-Fi, tần số hoạt động của chuẩn 802.11ac chủ yếu là gì?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. 2.4 GHz và 5 GHz
D. 60 GHz
150. Khi cấu hình mạng Wi-Fi, việc chọn kênh tần số phù hợp có thể giúp giảm thiểu vấn đề gì?
A. Giảm chi phí thiết bị.
B. Tăng cường bảo mật.
C. Nhiễu tín hiệu và xung đột kênh.
D. Giảm điện năng tiêu thụ.
151. Công nghệ Bluetooth Low Energy (BLE) được tối ưu hóa cho loại ứng dụng nào?
A. Truyền dữ liệu dung lượng lớn và tốc độ cao.
B. Các thiết bị IoT và thiết bị đeo cần tiêu thụ năng lượng cực thấp.
C. Kết nối mạng Wi-Fi diện rộng.
D. Truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao.
152. Zigbee là một chuẩn giao tiếp không dây phổ biến cho các thiết bị IoT. Đặc điểm nổi bật của Zigbee là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu rất cao.
B. Phạm vi phủ sóng rất xa.
C. Tiêu thụ năng lượng thấp, phù hợp cho thiết bị chạy pin, và có khả năng tạo mạng lưới (mesh).
D. Bảo mật mạnh mẽ với mã hóa AES-256 mặc định.
153. Trong mạng Wi-Fi, SSID (Service Set Identifier) có vai trò gì?
A. Xác định địa chỉ MAC của Access Point.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Tên định danh của mạng không dây để người dùng nhận diện và kết nối.
D. Chỉ định kênh tần số hoạt động.
154. Trong mạng không dây, vấn đề ‘chế độ ẩn’ (hidden node problem) xảy ra khi nào?
A. Khi hai thiết bị cố gắng kết nối cùng lúc với một AP.
B. Khi một thiết bị phát tín hiệu mà thiết bị nhận không phát hiện ra sự tồn tại của nó, dẫn đến xung đột dữ liệu.
C. Khi Access Point bị quá tải do có quá nhiều thiết bị kết nối.
D. Khi tín hiệu Wi-Fi quá yếu để thiết bị có thể nhận dạng AP.
155. Trong mạng không dây, thuật ngữ ‘client’ thường đề cập đến loại thiết bị nào?
A. Thiết bị cung cấp dịch vụ mạng (ví dụ: Access Point).
B. Thiết bị yêu cầu và sử dụng dịch vụ mạng (ví dụ: laptop, điện thoại).
C. Thiết bị định tuyến lưu lượng mạng.
D. Thiết bị lưu trữ dữ liệu mạng.
156. Ưu điểm chính của việc sử dụng chuẩn mã hóa WPA2-PSK (Pre-Shared Key) cho mạng Wi-Fi gia đình là gì?
A. Yêu cầu bộ xác thực RADIUS phức tạp.
B. Dễ dàng cài đặt và quản lý với một mật khẩu duy nhất cho tất cả thiết bị.
C. Cung cấp mức độ bảo mật cao nhất cho mạng doanh nghiệp.
D. Cho phép mỗi thiết bị có một khóa riêng biệt.
157. Công nghệ Wi-Fi 6E mở rộng băng tần hoạt động của Wi-Fi 6 sang dải tần nào?
A. Chỉ 2.4 GHz.
B. Chỉ 5 GHz.
C. 6 GHz.
D. 60 GHz.
158. Trong mạng Wi-Fi, băng thông kênh (channel bandwidth) ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu như thế nào?
A. Băng thông càng hẹp thì tốc độ càng cao.
B. Băng thông càng rộng thì tốc độ truyền dữ liệu tiềm năng càng cao.
C. Băng thông không ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu.
D. Băng thông chỉ ảnh hưởng đến phạm vi phủ sóng.
159. Trong các loại mã hóa Wi-Fi, sắp xếp theo thứ tự từ kém an toàn nhất đến an toàn nhất là gì?
A. WEP, WPA, WPA2, WPA3
B. WPA, WEP, WPA2, WPA3
C. WPA2, WPA, WEP, WPA3
D. WPA3, WPA2, WPA, WEP
160. Vấn đề ‘jamming’ trong mạng không dây xảy ra khi nào?
A. Khi có quá nhiều thiết bị cố gắng kết nối cùng lúc.
B. Khi tín hiệu Wi-Fi quá yếu.
C. Khi một nguồn tín hiệu cố ý phát sóng gây nhiễu lên kênh tần số đang sử dụng.
D. Khi địa chỉ IP bị trùng lặp.
161. Chuẩn Wi-Fi 6E (IEEE 802.11ax trên băng tần 6 GHz) mang lại lợi ích chính nào so với Wi-Fi 6?
A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn nhưng phạm vi phủ sóng xa hơn.
B. Ít bị nhiễu hơn do băng tần 6 GHz ít bị sử dụng bởi các thiết bị khác và có nhiều kênh hơn.
C. Khả năng xuyên vật cản tốt hơn băng tần 2.4 GHz.
D. Bảo mật cao hơn do sử dụng mã hóa WPA4.
162. Cơ chế nào trong mạng không dây giúp các thiết bị di động tiết kiệm pin bằng cách cho phép chúng ‘ngủ’ và chỉ thức dậy định kỳ để kiểm tra các gói tin đến?
A. CSMA/CA
B. WMM (Wi-Fi Multimedia)
C. TPC (Transmit Power Control)
D. PSM (Power Save Mode)
163. Chuẩn IEEE 802.11ac (Wi-Fi 5) đã mang lại những cải tiến đáng kể nào so với các chuẩn trước đó như 802.11n?
A. Chỉ hoạt động ở băng tần 2.4 GHz với tốc độ cao hơn.
B. Giới thiệu công nghệ MU-MIMO và tăng cường băng thông kênh.
C. Cải thiện bảo mật bằng cách thay thế WPA2 bằng WPA3.
D. Giảm nhiễu tín hiệu bằng cách sử dụng kỹ thuật điều chế mới.
164. Wi-Fi Alliance là tổ chức nào và vai trò của họ là gì?
A. Là cơ quan quản lý tần số Wi-Fi trên toàn cầu.
B. Là tổ chức chứng nhận khả năng tương thích và phát triển các tiêu chuẩn Wi-Fi.
C. Là nhà sản xuất thiết bị Wi-Fi hàng đầu.
D. Là cơ quan ban hành các tiêu chuẩn IEEE 802.11.
165. Khi nói về băng tần hoạt động của Wi-Fi, băng tần 2.4 GHz có đặc điểm nào nổi bật so với băng tần 5 GHz?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít bị nhiễu hơn.
B. Khả năng xuyên vật cản tốt hơn và phạm vi phủ sóng rộng hơn.
C. Hỗ trợ nhiều kênh không chồng lấn hơn, giảm thiểu nhiễu.
D. Phù hợp hơn cho các thiết bị yêu cầu băng thông lớn.
166. Trong mạng không dây, ‘BSSID’ (Basic Service Set Identifier) là gì?
A. Là tên của mạng Wi-Fi.
B. Là địa chỉ MAC của điểm truy cập (Access Point).
C. Là khóa mã hóa cho mạng WPA3.
D. Là thuật toán để xác định va chạm.
167. Cơ chế ‘DFS’ (Dynamic Frequency Selection) trong các chuẩn Wi-Fi mới hơn được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách gộp nhiều kênh.
B. Tự động chuyển đổi sang kênh sạch hơn để tránh nhiễu từ các thiết bị khác.
C. Cho phép thiết bị Wi-Fi hoạt động trên băng tần 6 GHz.
D. Cải thiện bảo mật bằng cách thay đổi khóa mã hóa thường xuyên.
168. Wi-Fi HaLow (IEEE 802.11ah) là một chuẩn Wi-Fi mới được thiết kế cho các ứng dụng nào?
A. Tốc độ cao, yêu cầu băng thông lớn như streaming video 4K.
B. Internet of Things (IoT) với yêu cầu phạm vi phủ sóng xa, tốc độ thấp và tiêu thụ năng lượng thấp.
C. Mạng doanh nghiệp lớn với nhiều người dùng đồng thời.
D. Mạng Wi-Fi công cộng tốc độ cao.
169. Cơ chế ‘Transmit Power Control’ (TPC) trong mạng không dây giúp thiết bị làm gì?
A. Tăng cường tốc độ truyền dữ liệu.
B. Tự động điều chỉnh công suất phát tín hiệu để giảm nhiễu và tiết kiệm năng lượng.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng.
D. Cải thiện bảo mật bằng cách thay đổi tần số.
170. Trong mạng không dây, ‘Client Isolation’ (Cô lập Khách hàng) là một tính năng bảo mật có tác dụng gì?
A. Ngăn chặn thiết bị kết nối vào mạng Wi-Fi.
B. Ngăn chặn các thiết bị khách (client) kết nối với nhau trong cùng một mạng Wi-Fi.
C. Tăng cường tốc độ kết nối cho các thiết bị khách.
D. Giới hạn băng thông cho từng thiết bị khách.
171. Chuẩn IEEE 802.11g, ra mắt năm 2003, có những đặc điểm gì so với chuẩn 802.11b?
A. Chỉ hoạt động ở băng tần 5 GHz với tốc độ 54 Mbps.
B. Hoạt động ở băng tần 2.4 GHz và hỗ trợ tốc độ tối đa 54 Mbps, tương thích ngược với 802.11b.
C. Hoạt động ở băng tần 2.4 GHz với tốc độ tối đa 11 Mbps.
D. Hoạt động ở cả 2.4 GHz và 5 GHz nhưng không tương thích ngược.
172. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chính cho việc quản lý truy cập kênh truyền và phát hiện/sửa lỗi bit trong mạng không dây?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Vật lý (Physical Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
173. Trong các chuẩn IEEE 802.11, chuẩn nào được biết đến với khả năng cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất trong các chuẩn Wi-Fi ban đầu, thường hoạt động ở băng tần 5 GHz?
A. IEEE 802.11a
B. IEEE 802.11b
C. IEEE 802.11g
D. IEEE 802.11n
174. Trong các công nghệ bảo mật Wi-Fi, WEP (Wired Equivalent Privacy) được coi là gì?
A. Công nghệ bảo mật hiện đại và an toàn nhất.
B. Công nghệ bảo mật cũ, dễ bị tấn công và không còn được khuyến khích sử dụng.
C. Công nghệ chỉ dùng để ẩn SSID.
D. Công nghệ chỉ dùng để lọc địa chỉ MAC.
175. Khi một điểm truy cập Wi-Fi phát ra nhiều SSID (Multi-SSID), điều này có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường tốc độ cho tất cả các thiết bị.
B. Tạo ra các mạng Wi-Fi ảo riêng biệt, ví dụ: một cho nhân viên và một cho khách, với các cài đặt bảo mật và truy cập khác nhau.
C. Giảm số lượng điểm truy cập cần thiết.
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của một mạng duy nhất.
176. Trong môi trường mạng không dây, ‘Channel Interference’ (Nhiễu kênh) xảy ra khi nào?
A. Khi có quá nhiều thiết bị kết nối vào một điểm truy cập.
B. Khi nhiều điểm truy cập hoặc các thiết bị không dây khác sử dụng cùng một kênh hoặc các kênh chồng lấn.
C. Khi tín hiệu Wi-Fi quá yếu do khoảng cách xa điểm truy cập.
D. Khi thiết bị di động di chuyển ra ngoài vùng phủ sóng.
177. Khái niệm ‘Roaming’ trong mạng không dây đề cập đến khả năng nào của một thiết bị di động?
A. Tự động điều chỉnh công suất phát để tiết kiệm pin.
B. Chuyển đổi liền mạch giữa các điểm truy cập (Access Points) mà không làm gián đoạn kết nối.
C. Tăng cường băng thông bằng cách gộp nhiều kênh tần số.
D. Cân bằng tải giữa các thiết bị kết nối vào một điểm truy cập.
178. Cơ chế CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance) trong Wi-Fi được thiết kế để làm gì?
A. Tăng cường tốc độ truyền dữ liệu bằng cách cho phép nhiều thiết bị gửi đồng thời.
B. Ngăn chặn va chạm (collisions) bằng cách yêu cầu thiết bị chờ đợi tín hiệu trống và gửi thông báo trước khi truyền.
C. Mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật của thông tin truyền tải.
D. Phân bổ địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
179. Kỹ thuật MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi sử dụng các phương pháp nào để cải thiện hiệu suất?
A. Chỉ tăng số lượng kênh tần số.
B. Sử dụng nhiều anten ở cả thiết bị phát và thu để tăng tốc độ và độ tin cậy.
C. Giảm công suất phát để tiết kiệm năng lượng.
D. Tăng cường mã hóa để bảo mật tốt hơn.
180. Cơ chế nào trong mạng không dây được sử dụng để ngăn chặn các thiết bị không được phép truy cập vào mạng Wi-Fi, bằng cách yêu cầu một ‘khóa’ hoặc ‘mật khẩu’ duy nhất?
A. SSID Hiding
B. MAC Address Filtering
C. Wi-Fi Protected Access (WPA/WPA2/WPA3)
D. Channel Bonding
181. Tác động chính của việc sử dụng kênh Wi-Fi quá hẹp (ví dụ: chỉ 20 MHz khi có thể dùng 40 MHz hoặc 80 MHz) là gì?
A. Tăng cường khả năng xuyên vật cản của tín hiệu.
B. Giảm thiểu nhiễu từ các mạng Wi-Fi lân cận.
C. Làm giảm tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
D. Tăng cường bảo mật cho mạng.
182. Chuẩn IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6) tập trung vào cải thiện hiệu suất trong môi trường nào?
A. Môi trường có ít thiết bị kết nối và băng thông thấp.
B. Môi trường có mật độ thiết bị cao, nhiều người dùng đồng thời.
C. Môi trường yêu cầu phạm vi phủ sóng cực rộng.
D. Môi trường chỉ sử dụng băng tần 2.4 GHz.
183. Chuẩn IEEE 802.11b, ra đời năm 1999, hoạt động chủ yếu ở băng tần nào và có tốc độ truyền dữ liệu tối đa là bao nhiêu?
A. 5 GHz, 54 Mbps
B. 2.4 GHz, 11 Mbps
C. 2.4 GHz, 54 Mbps
D. 5 GHz, 11 Mbps
184. SSID (Service Set Identifier) trong mạng Wi-Fi có vai trò gì?
A. Là địa chỉ MAC của điểm truy cập.
B. Là tên mạng Wi-Fi để người dùng nhận diện và kết nối.
C. Là khóa mã hóa để bảo mật mạng.
D. Là thuật toán để định tuyến lưu lượng mạng.
185. Trong chuẩn Wi-Fi, ‘MU-MIMO’ (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output) cho phép điểm truy cập làm gì?
A. Chỉ cho phép một thiết bị kết nối tại một thời điểm.
B. Truyền dữ liệu đến nhiều thiết bị khác nhau cùng một lúc bằng cách sử dụng các luồng không gian khác nhau.
C. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu Wi-Fi.
D. Giảm số lượng kênh được sử dụng.
186. Cơ chế ‘Power Saving Mode’ (Chế độ Tiết kiệm Năng lượng) trên các thiết bị Wi-Fi hoạt động như thế nào?
A. Giảm công suất phát tín hiệu xuống mức thấp nhất.
B. Thiết bị Wi-Fi tạm thời tắt bộ thu phát khi không có dữ liệu cần gửi hoặc nhận.
C. Giảm số lượng anten được sử dụng.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu để hoàn thành việc gửi/nhận nhanh hơn.
187. Trong mạng không dây, ‘MAC Address Filtering’ là một phương pháp bảo mật hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Yêu cầu người dùng nhập mật khẩu mạnh.
B. Chặn hoặc cho phép các thiết bị truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC duy nhất của chúng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Phân bổ địa chỉ IP động.
188. Cơ chế ‘Channel Bonding’ (Gộp kênh) trong Wi-Fi cho phép thiết bị làm gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa kênh.
B. Sử dụng hai hoặc nhiều kênh Wi-Fi liền kề để tăng băng thông và tốc độ truyền dữ liệu.
C. Giảm thiểu nhiễu bằng cách chuyển đổi kênh tự động.
D. Xác định thiết bị nào được ưu tiên truy cập mạng.
189. Công nghệ Bluetooth khác với Wi-Fi ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Bluetooth hoạt động ở băng tần 5 GHz, còn Wi-Fi hoạt động ở 2.4 GHz.
B. Bluetooth dùng để kết nối các thiết bị cá nhân ở cự ly gần (PAN), còn Wi-Fi dùng cho mạng cục bộ (WLAN).
C. Tốc độ truyền dữ liệu của Bluetooth luôn cao hơn Wi-Fi.
D. Bluetooth yêu cầu điểm truy cập để hoạt động, còn Wi-Fi thì không.
190. Trong cấu trúc mạng Wi-Fi, vai trò của Access Point (AP) là gì?
A. Chỉ đóng vai trò là điểm cuối của mạng có dây.
B. Là cầu nối giữa mạng không dây và mạng có dây, cho phép các thiết bị không dây truy cập vào mạng.
C. Chỉ quản lý việc cấp phát địa chỉ IP.
D. Là thiết bị duy nhất có khả năng phát tín hiệu Wi-Fi.
191. WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3) mang đến những cải tiến bảo mật nào so với WPA2?
A. Sử dụng thuật toán mã hóa yếu hơn để tăng tốc độ.
B. Giới thiệu SAE (Simultaneous Authentication of Equals) để chống tấn công đoán mật khẩu và mã hóa riêng tư hơn cho mạng công cộng (OWE).
C. Chỉ cho phép kết nối ở băng tần 2.4 GHz.
D. Sử dụng mã hóa WEP thay vì AES.
192. Cơ chế ‘Channel Width’ (Băng thông kênh) trong Wi-Fi có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
C. Bảo mật của mạng.
D. Khả năng xuyên vật cản.
193. Cơ chế nào được sử dụng để phân chia băng thông và ưu tiên lưu lượng truy cập trong mạng không dây, đặc biệt là khi có nhiều thiết bị cùng sử dụng?
A. MAC Address Filtering
B. Quality of Service (QoS)
C. WEP Encryption
D. Channel Bonding
194. Khái niệm ‘Ad hoc mode’ (Chế độ Ad hoc) trong mạng không dây là gì?
A. Yêu cầu một điểm truy cập trung tâm để thiết lập mạng.
B. Cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần điểm truy cập, tạo thành một mạng tạm thời.
C. Chỉ sử dụng cho mạng có dây.
D. Tự động mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng hiện có.
195. Wi-Fi Direct là gì và mục đích chính của nó?
A. Cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau mà không cần điểm truy cập (Access Point).
B. Tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi bằng cách sử dụng mã hóa nâng cao.
C. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi hiện có.
D. Quản lý tập trung nhiều điểm truy cập trong một mạng lớn.
196. Trong mạng không dây, ‘WPS’ (Wi-Fi Protected Setup) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường tốc độ kết nối mạng.
B. Đơn giản hóa quy trình kết nối thiết bị mới vào mạng Wi-Fi mà không cần nhập mật khẩu thủ công.
C. Kiểm tra và sửa lỗi kết nối mạng.
D. Cung cấp một lớp mã hóa bổ sung cho mạng.
197. Khi một thiết bị Wi-Fi cố gắng kết nối vào một mạng đã được cấu hình với chế độ bảo mật WPA2-Enterprise, nó cần thông tin gì bổ sung so với WPA2-Personal?
A. Chỉ cần tên SSID và mật khẩu chung.
B. Tên người dùng và mật khẩu cá nhân, hoặc chứng chỉ số (digital certificate).
C. Địa chỉ IP tĩnh.
D. Khóa chia sẻ trước (Pre-shared Key – PSK) dài hơn.
198. Trong cấu trúc mạng không dây, ‘Access Point’ (AP) và ‘Station’ (STA) là gì?
A. AP là thiết bị kết nối mạng có dây, STA là điểm truy cập.
B. AP là điểm truy cập, STA là các thiết bị client (laptop, điện thoại) kết nối vào AP.
C. AP và STA đều là các điểm truy cập.
D. AP là thiết bị quản lý bảo mật, STA là thiết bị định tuyến.
199. OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) là một công nghệ quan trọng trong chuẩn Wi-Fi nào, và nó mang lại lợi ích gì?
A. IEEE 802.11n; Tăng cường khả năng xuyên vật cản.
B. IEEE 802.11ac; Tăng tốc độ truyền dữ liệu điểm-tới-điểm.
C. IEEE 802.11ax (Wi-Fi 6); Cải thiện hiệu quả sử dụng băng thông và giảm độ trễ trong môi trường đa người dùng.
D. IEEE 802.11b; Tăng cường bảo mật.
200. Cơ chế ‘Band Steering’ (Điều hướng băng tần) giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng Wi-Fi bằng cách nào?
A. Tự động chuyển đổi thiết bị sang băng tần 2.4 GHz để có phạm vi phủ sóng tốt hơn.
B. Tự động khuyến khích hoặc di chuyển các thiết bị hỗ trợ băng tần 5 GHz sang băng tần này.
C. Tăng cường công suất phát của điểm truy cập.
D. Giảm số lượng thiết bị kết nối vào một điểm truy cập.