Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Khởi động hành trình khám phá cùng với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Mạng máy tính (Có đáp án). Bộ câu hỏi này được xây dựng để hỗ trợ bạn luyện tập kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Hãy lựa chọn một bộ trắc nghiệm bên dưới để bắt đầu quá trình luyện tập. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích!.

1. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm cung cấp kết nối logic giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình diễn (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)

2. Chức năng của lớp Trình diễn (Presentation Layer) trong mô hình OSI là gì?

A. Quản lý các phiên giao tiếp.
B. Chuyển đổi định dạng dữ liệu, mã hóa và nén dữ liệu.
C. Cung cấp dịch vụ mạng cho các ứng dụng.
D. Đảm bảo độ tin cậy của truyền dữ liệu.

3. Đâu là một ví dụ về giao thức tầng Ứng dụng (Application Layer) được sử dụng để truy cập và hiển thị các trang web?

A. TCP
B. IP
C. HTTP
D. UDP

4. Khi hai thiết bị kết nối trực tiếp với nhau bằng cáp Ethernet, chúng có thể giao tiếp với nhau mà không cần bộ chuyển mạch (switch) hoặc bộ định tuyến (router) nếu chúng sử dụng cùng một:

A. Địa chỉ MAC
B. Dải địa chỉ IP và subnet mask
C. Tốc độ cổng mạng
D. Loại cáp mạng

5. Giao thức nào được sử dụng để truyền tập tin giữa máy khách và máy chủ trên mạng?

A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS

6. Tại sao cần sử dụng NAT (Network Address Translation) trong các mạng gia đình và doanh nghiệp nhỏ?

A. Để tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Để cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng.
C. Để mã hóa dữ liệu truyền đi.
D. Để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.

7. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng và chẩn đoán sự cố mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. Telnet
C. Ping
D. SSH (Secure Shell)

8. Khi một bộ định tuyến (router) nhận được một gói tin IP, nó sử dụng thông tin gì để quyết định cổng nào để chuyển tiếp gói tin đó?

A. Địa chỉ MAC nguồn của gói tin.
B. Địa chỉ IP đích của gói tin và bảng định tuyến.
C. Địa chỉ MAC đích của gói tin.
D. Địa chỉ IP nguồn của gói tin.

9. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một đường truyền vật lý một cách hiệu quả, bằng cách sử dụng các kênh logic riêng biệt?

A. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection)
B. Ethernet
C. Multiplexing
D. Packet Switching

10. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát luồng?

A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Giao vận (Transport Layer)
D. Lớp Truy cập mạng (Network Access Layer)

11. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành các gói tin (packets) và thực hiện định tuyến?

A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

12. Khi một máy tính cần gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng một mạng LAN, nó sử dụng địa chỉ nào để xác định địa chỉ vật lý của máy đích?

A. Địa chỉ IP
B. Địa chỉ MAC
C. Địa chỉ Port
D. Địa chỉ DNS

13. Công nghệ nào cho phép tạo ra một mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn qua một mạng công cộng như Internet?

A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. SSL/TLS
D. IPsec (Internet Protocol Security)

14. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm phân mảnh dữ liệu thành các đoạn nhỏ hơn và tái hợp chúng ở đích?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)

15. Khái niệm ‘subnetting’ (chia mạng con) trong IPv4 được thực hiện bằng cách nào?

A. Thay đổi địa chỉ MAC của các thiết bị.
B. Sử dụng một Subnet Mask khác để phân chia dải IP thành các mạng con nhỏ hơn.
C. Thay đổi địa chỉ IP công cộng.
D. Sử dụng giao thức NAT.

16. Địa chỉ IPv4 có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 16 bit

17. Giao thức nào thường được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. SNMP (Simple Network Management Protocol)

18. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) và chỉ đơn thuần lặp lại tín hiệu điện để truyền đi xa hơn mà không xử lý địa chỉ?

A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Modem

19. Ưu điểm chính của địa chỉ IPv6 so với IPv4 là gì?

A. Đơn giản hơn trong việc cấu hình.
B. Số lượng địa chỉ có sẵn lớn hơn rất nhiều.
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
D. Khả năng bảo mật được cải thiện rõ rệt.

20. Khi một thiết bị gửi dữ liệu qua mạng, dữ liệu đó được đóng gói lần lượt trong các đơn vị thông tin nào khi đi xuống các lớp theo mô hình OSI?

A. Gói tin (Packet) -> Đoạn (Segment) -> Khung (Frame) -> Bit
B. Đoạn (Segment) -> Gói tin (Packet) -> Khung (Frame) -> Bit
C. Khung (Frame) -> Gói tin (Packet) -> Đoạn (Segment) -> Bit
D. Bit -> Khung (Frame) -> Đoạn (Segment) -> Gói tin (Packet)

21. Mô hình OSI có bao nhiêu lớp?

A. 5 lớp
B. 7 lớp
C. 4 lớp
D. 3 lớp

22. Địa chỉ loopback (ví dụ: 127.0.0.1) được sử dụng để làm gì?

A. Truy cập vào máy chủ web công cộng.
B. Kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ từ xa.
C. Kiểm tra card mạng và các dịch vụ mạng trên chính máy tính đó.
D. Gửi email ẩn danh.

23. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng UDP (User Datagram Protocol) so với TCP (Transmission Control Protocol) trong các ứng dụng mạng?

A. Đảm bảo độ tin cậy và thứ tự gói tin.
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn.
C. Khả năng phục hồi lỗi mạnh mẽ.
D. Thiết lập kết nối có kiểm soát.

24. Chức năng của bộ chuyển mạch (Switch) là gì?

A. Kết nối các mạng LAN với nhau.
B. Chuyển tiếp các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC đến đúng thiết bị đích trong mạng LAN.
C. Định tuyến các gói tin dựa trên địa chỉ IP.
D. Lặp lại tín hiệu điện mà không xử lý địa chỉ.

25. Công nghệ nào được sử dụng rộng rãi để kết nối các mạng LAN với nhau và cho phép truyền dữ liệu giữa chúng?

A. Wi-Fi
B. Ethernet
C. Internet Protocol (IP)
D. Bluetooth

26. Trong mạng Ethernet, khái niệm ‘collision’ (va chạm) xảy ra khi nào?

A. Khi hai thiết bị cố gắng gửi dữ liệu cùng lúc trên cùng một phương tiện truyền dẫn.
B. Khi địa chỉ IP của hai thiết bị trùng nhau.
C. Khi bộ định tuyến không tìm thấy đường đi.
D. Khi có quá nhiều thiết bị kết nối vào một switch.

27. Trong mô hình TCP/IP, lớp Giao vận (Transport Layer) có hai giao thức chính là TCP và UDP. Sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở đâu?

A. TCP là hướng kết nối và đảm bảo độ tin cậy, UDP là không kết nối và không đảm bảo.
B. TCP sử dụng cổng 80, UDP sử dụng cổng 443.
C. TCP chỉ dùng cho web, UDP chỉ dùng cho email.
D. TCP có địa chỉ IP, UDP không có.

28. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau?

A. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Giao vận (Transport Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)

29. Phân biệt giữa địa chỉ IP công cộng (Public IP) và địa chỉ IP riêng (Private IP). Địa chỉ IP nào có thể truy cập trực tiếp từ Internet?

A. Chỉ địa chỉ IP riêng
B. Chỉ địa chỉ IP công cộng
C. Cả hai loại địa chỉ IP
D. Không loại địa chỉ IP nào

30. Giao thức DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong việc truy cập Internet?

A. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu.

31. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất cho mỗi card mạng. Nó được gán bởi ai?

A. Người dùng khi cấu hình mạng.
B. Nhà sản xuất card mạng.
C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
D. Hệ điều hành của máy tính.

32. Chức năng chính của bộ định tuyến (Router) trong mạng máy tính là gì?

A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Phân phối tín hiệu Wi-Fi đến các thiết bị.
C. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau.
D. Kiểm tra lỗi và sửa lỗi trong dữ liệu.

33. Địa chỉ IP riêng (Private IP) thường thuộc các dải nào theo RFC 1918?

A. 192.168.0.0/16, 10.0.0.0/8, 172.31.0.0/12
B. 8.8.8.8, 1.1.1.1
C. 203.0.113.0/24
D. 127.0.0.0/8

34. Giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy khách đến máy chủ mail và giữa các máy chủ mail?

A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

35. Khi bạn gõ một địa chỉ web vào trình duyệt, yêu cầu đầu tiên của trình duyệt là gì để biết địa chỉ IP của máy chủ web đó?

A. Gửi yêu cầu ARP để tìm địa chỉ MAC.
B. Tra cứu địa chỉ IP từ máy chủ DNS.
C. Gửi yêu cầu ICMP để kiểm tra kết nối.
D. Truy vấn bảng định tuyến của bộ định tuyến.

36. Khi một gói tin bị mất hoặc bị hỏng trong quá trình truyền tải, giao thức nào dưới đây có cơ chế phát hiện và yêu cầu gửi lại gói tin đó?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

37. Khi một thiết bị gửi một gói tin đến một địa chỉ IP đích nằm trên một mạng khác, nó cần thông tin gì để biết gửi gói tin đó đến đâu?

A. Địa chỉ MAC của thiết bị đích
B. Địa chỉ IP của gateway mặc định
C. Địa chỉ IP của máy chủ DNS
D. Địa chỉ MAC của gateway mặc định

38. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và dùng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, dựa trên địa chỉ MAC?

A. Bộ định tuyến (Router)
B. Hub
C. Switch
D. Modem

39. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong một mạng máy tính?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Phân phối địa chỉ IP tự động.
D. Tạo kết nối không dây.

40. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với lớp Phiên (Session Layer), Trình diễn (Presentation Layer) và Ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI?

A. Lớp Truy cập mạng (Network Access Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Giao vận (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

41. Khi một máy tính gửi một gói tin IP đến một máy tính ở mạng khác, nó sẽ sử dụng địa chỉ MAC nào làm địa chỉ đích của khung Ethernet?

A. Địa chỉ MAC của máy tính đích.
B. Địa chỉ MAC broadcast.
C. Địa chỉ MAC của router mặc định.
D. Địa chỉ MAC của máy chủ DNS.

42. Cổng (Port) 80 thường được sử dụng bởi giao thức nào?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

43. Thiết bị nào được sử dụng để kết nối nhiều mạng con (subnets) khác nhau lại với nhau?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge

44. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?

A. Mật khẩu để kết nối vào mạng Wi-Fi.
B. Tên của mạng Wi-Fi mà các thiết bị nhìn thấy.
C. Loại mã hóa được sử dụng cho mạng không dây.
D. Địa chỉ IP của điểm truy cập Wi-Fi.

45. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?

A. HTTP
B. FTP
C. SNMP (Simple Network Management Protocol)
D. DNS

46. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị.
B. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các máy chủ.
C. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
D. Kiểm soát truy cập và lọc lưu lượng mạng.

47. Giao thức nào được sử dụng để bảo mật kết nối web bằng cách mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ?

A. HTTP
B. FTP
C. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security)
D. SMTP

48. Đâu là đặc điểm của giao thức UDP (User Datagram Protocol)?

A. Hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy cao.
B. Không hướng kết nối, không đảm bảo độ tin cậy, tốc độ nhanh.
C. Có cơ chế bắt tay 3 bước để thiết lập kết nối.
D. Sử dụng cửa sổ trượt để kiểm soát luồng dữ liệu.

49. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall

50. Trong phân loại địa chỉ IP lớp A, dải địa chỉ IP nào được sử dụng cho mạng công cộng?

A. 127.0.0.0 đến 127.255.255.255
B. 0.0.0.0 đến 0.255.255.255
C. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
D. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255

51. Đâu là chức năng chính của lớp Vận chuyển (Transport Layer) trong mô hình TCP/IP?

A. Quản lý định tuyến các gói tin qua mạng.
B. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu end-to-end giữa các tiến trình ứng dụng.
C. Định dạng dữ liệu thành các khung để truyền qua phương tiện vật lý.
D. Cung cấp các dịch vụ mạng ảo như VPN.

52. Giao thức TCP cung cấp những dịch vụ nào cho các ứng dụng?

A. Truyền dữ liệu không tin cậy, tốc độ cao.
B. Truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự, có kiểm soát luồng và lỗi.
C. Truyền dữ liệu không kết nối, dùng cho các ứng dụng thời gian thực.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

53. Giao thức nào được sử dụng để người dùng tải email từ máy chủ về máy tính cá nhân?

A. SMTP
B. IMAP
C. POP3
D. FTP

54. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) là gì?

A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các nút mạng thông qua các kỹ thuật phát hiện và sửa lỗi.
B. Xác định đường đi tốt nhất cho các gói tin từ nguồn đến đích qua nhiều mạng.
C. Cung cấp các dịch vụ truyền thông đầu cuối cho các ứng dụng người dùng.
D. Chuyển đổi các thông điệp logic thành các tín hiệu vật lý và truyền chúng qua phương tiện truyền dẫn.

55. Khái niệm ‘Full-duplex’ trong mạng Ethernet mô tả điều gì?

A. Khả năng gửi và nhận dữ liệu đồng thời trên cùng một đường truyền.
B. Khả năng chỉ gửi hoặc chỉ nhận dữ liệu tại một thời điểm.
C. Khả năng gửi dữ liệu theo một hướng duy nhất.
D. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của kết nối.

56. Đâu là một ví dụ về địa chỉ IPv6?

A. 192.168.1.1
B. 2001:0db8:85a3:0000:0000:8a2e:0370:7334
C. www.example.com
D. 0x0A000001

57. Cơ chế nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một địa chỉ IP công cộng trên Internet?

A. DHCP
B. NAT (Network Address Translation)
C. ARP
D. DNS

58. IPv6 được phát triển nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường tốc độ truyền dữ liệu.
B. Mở rộng không gian địa chỉ IP, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4.
C. Đơn giản hóa quá trình định tuyến.
D. Cải thiện bảo mật cho các kết nối mạng.

59. Chức năng của lớp Ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP là gì?

A. Truyền các bit dữ liệu qua phương tiện vật lý.
B. Đóng gói dữ liệu thành các gói tin IP và định tuyến chúng.
C. Cung cấp giao diện cho các ứng dụng mạng để truy cập dịch vụ mạng.
D. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các máy chủ.

60. Trong một mạng LAN, khi một thiết bị gửi một khung dữ liệu đến một thiết bị khác trong cùng mạng, nó sẽ sử dụng địa chỉ MAC nào làm địa chỉ đích của khung?

A. Địa chỉ MAC của router mặc định.
B. Địa chỉ MAC broadcast.
C. Địa chỉ MAC của thiết bị đích.
D. Địa chỉ MAC của máy chủ DNS.

61. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và chuyển mạch dựa trên địa chỉ MAC?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater

62. HTTP là viết tắt của từ gì và được sử dụng cho mục đích gì?

A. Hypertext Transfer Protocol – Dùng để truyền tệp.
B. Hypertext Transfer Protocol – Dùng để duyệt các trang web.
C. High-Tech Transfer Process – Dùng để truyền dữ liệu bảo mật.
D. Host to Host Transfer Protocol – Dùng để truyền dữ liệu giữa các host.

63. Trong kỹ thuật định tuyến, ‘metric’ được sử dụng để làm gì?

A. Xác định địa chỉ MAC của gói tin.
B. Đo lường ‘chi phí’ hoặc ‘khoảng cách’ của một đường dẫn để chọn đường đi tốt nhất.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các tiến trình.

64. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị mới.
D. Định tuyến các gói tin đến mạng đích.

65. Giao thức nào được sử dụng để gửi các tin nhắn chẩn đoán và báo lỗi về tình trạng mạng?

A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP

66. Mặt nạ mạng con (subnet mask) 255.255.255.0 dùng để làm gì?

A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị.
B. Phân chia địa chỉ IP thành phần mạng (network portion) và phần máy chủ (host portion).
C. Chỉ định cổng giao tiếp cho dịch vụ mạng.
D. Xác định đường đi của gói tin trong mạng.

67. Địa chỉ IP riêng (private IP address) là gì và tại sao nó được sử dụng?

A. Địa chỉ IP duy nhất, dùng để định danh thiết bị trên Internet toàn cầu.
B. Địa chỉ IP chỉ có thể sử dụng trong mạng cục bộ, không định tuyến trên Internet, giúp tiết kiệm địa chỉ IP công cộng.
C. Địa chỉ IP được gán tự động bởi router cho các thiết bị mới.
D. Địa chỉ IP được sử dụng cho các thiết bị không dây.

68. Khái niệm ‘Độ trễ’ (Latency) trong mạng máy tính chỉ điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Khả năng mạng xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc.
D. Số lượng thiết bị trong mạng.

69. Khi một máy tính gửi một gói tin IP đến một máy tính khác trong cùng một mạng con (subnet), nó sẽ sử dụng loại địa chỉ MAC nào để gửi khung dữ liệu?

A. Địa chỉ MAC của máy tính đích.
B. Địa chỉ MAC broadcast (FF:FF:FF:FF:FF:FF).
C. Địa chỉ MAC của router mặc định.
D. Địa chỉ MAC của máy chủ DNS.

70. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng Wi-Fi so với mạng có dây truyền thống là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ổn định hơn.
B. Khả năng di động và linh hoạt kết nối mà không cần dây cáp.
C. An ninh mạng được đảm bảo tuyệt đối.
D. Chi phí triển khai thấp hơn đáng kể.

71. Giao thức nào được sử dụng để truyền các tệp tin giữa máy khách và máy chủ?

A. HTTP
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP
D. DNS

72. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?

A. ARP
B. ICMP
C. DHCP
D. SNMP

73. Giao thức nào được sử dụng để truyền email từ máy chủ gửi đến máy chủ nhận?

A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

74. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng Ethernet?

A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

75. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) và có chức năng chuyển mạch dựa trên địa chỉ IP?

A. Hub
B. Bridge
C. Router
D. Modem

76. Địa chỉ IP có dạng xxx.xxx.xxx.xxx (ví dụ: 192.168.1.1) thuộc loại địa chỉ nào?

A. Địa chỉ MAC
B. Địa chỉ IP (Internet Protocol Address)
C. Địa chỉ Port
D. Địa chỉ URL

77. Trong mô hình TCP/IP, lớp Internet (Internet Layer) tương đương với lớp nào trong mô hình OSI?

A. Lớp Vật lý và Lớp Liên kết Dữ liệu.
B. Lớp Mạng.
C. Lớp Vận chuyển.
D. Lớp Phiên, Trình bày và Ứng dụng.

78. Trong mạng máy tính, khái niệm ‘Băng thông’ (Bandwidth) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa của một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Thời gian trễ để gói tin đi từ nguồn đến đích.
D. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền.

79. Giao thức nào là giao thức định tuyến nội bộ (Interior Gateway Protocol – IGP) phổ biến?

A. BGP (Border Gateway Protocol)
B. OSPF (Open Shortest Path First)
C. RIP (Routing Information Protocol)
D. EIGRP (Enhanced Interior Gateway Routing Protocol)

80. Khi một máy tính cần gửi dữ liệu đến một máy tính ở mạng khác, nó sẽ gửi gói tin này đến đâu trước tiên?

A. Trực tiếp đến máy tính đích.
B. Đến router mặc định (default gateway).
C. Đến máy chủ DNS.
D. Đến địa chỉ broadcast.

81. Trong mạng LAN, ‘subnetting’ được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn, quản lý hiệu quả hơn
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng
D. Cải thiện bảo mật bằng cách ẩn địa chỉ IP thực

82. Địa chỉ IP v6 (IPv6) có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit

83. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc dải địa chỉ riêng (private IP address)?

A. 192.168.1.10
B. 8.8.8.8
C. 172.217.160.142
D. 203.0.113.45

84. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu theo từng đoạn (segment) và đảm bảo độ tin cậy, kiểm soát luồng và phục hồi lỗi?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)

85. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 2 (Data Link Layer) của mô hình OSI và dùng để kết nối các thiết bị trong một mạng LAN?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem

86. Địa chỉ MAC là một địa chỉ:

A. Logic, có thể thay đổi, do phần mềm gán
B. Vật lý, duy nhất, được nhà sản xuất gắn cố định
C. Tạm thời, được gán bởi DHCP server
D. Lớp 3, dùng để định tuyến trên Internet

87. Giao thức nào được sử dụng để cung cấp thông tin về định tuyến cho các router trong một hệ thống tự trị (Autonomous System)?

A. OSPF (Open Shortest Path First)
B. BGP (Border Gateway Protocol)
C. RIP (Routing Information Protocol)
D. IGRP (Interior Gateway Routing Protocol)

88. Đâu là một ví dụ về lớp ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP?

A. IP (Internet Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. Ethernet

89. Đâu là một nhược điểm của việc sử dụng Hub trong mạng LAN so với Switch?

A. Hub đắt tiền hơn Switch
B. Hub có khả năng collision domain lớn hơn, hiệu suất thấp hơn
C. Hub sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu
D. Hub chỉ có thể kết nối hai thiết bị

90. Cơ chế ‘flow control’ (kiểm soát luồng) trong giao thức TCP có vai trò gì?

A. Đảm bảo tất cả các gói tin đến đúng thứ tự
B. Ngăn chặn việc máy gửi gửi dữ liệu quá nhanh so với khả năng tiếp nhận của máy nhận
C. Phát hiện và sửa lỗi trong gói tin
D. Phân bổ băng thông cho các ứng dụng khác nhau

91. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?

A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. TLS (Transport Layer Security)

92. Thiết bị nào được sử dụng để phân tích và chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP, giống như một ‘bộ định tuyến’ trong mạng LAN?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point

93. Đâu là đặc điểm chính của giao thức TCP (Transmission Control Protocol)?

A. Không định hướng kết nối, không đảm bảo độ tin cậy
B. Định hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy, có kiểm soát luồng
C. Tốc độ cao, ít overhead, không đảm bảo thứ tự gói tin
D. Chỉ sử dụng cho các ứng dụng thời gian thực như VoIP

94. Giao thức nào được sử dụng để thiết lập kết nối ban đầu và trao đổi thông tin cấu hình giữa máy khách và máy chủ trong một mạng?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. Telnet

95. Chức năng chính của giao thức DNS là gì?

A. Phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị
B. Truyền các tệp tin giữa các máy tính
C. Chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu truyền qua mạng

96. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 1 (Physical Layer) của mô hình OSI và có chức năng lặp lại tín hiệu để truyền dữ liệu đi xa hơn?

A. Switch
B. Router
C. Modem
D. Repeater

97. Giao thức nào được sử dụng để bảo mật các kết nối mạng, đặc biệt là cho các dịch vụ web (HTTPS)?

A. SSL (Secure Sockets Layer) / TLS (Transport Layer Security)
B. HTTP
C. FTP
D. POP3

98. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau?

A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

99. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền email từ máy khách đến máy chủ mail?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

100. Khái niệm ‘bandwidth’ trong mạng máy tính thường đề cập đến điều gì?

A. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể truyền qua một đường truyền
C. Độ trễ (latency) của gói tin trên mạng
D. Số lượng địa chỉ IP khả dụng trong một mạng

101. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối và chẩn đoán lỗi mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request?

A. Telnet
B. SSH
C. Ping
D. FTP

102. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả truyền tải?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

103. Giao thức nào được sử dụng để truyền các tệp tin qua mạng và hỗ trợ các chức năng như upload, download, và quản lý tệp?

A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. SSH

104. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với Lớp Phiên, Lớp Trình bày và Lớp Ứng dụng của mô hình OSI?

A. Lớp Giao diện Mạng (Network Interface Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

105. Tên gọi ‘Wide Area Network’ (WAN) thường đề cập đến loại mạng nào?

A. Mạng kết nối các thiết bị trong một tòa nhà
B. Mạng kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý rộng lớn, có thể là quốc gia hoặc toàn cầu
C. Mạng kết nối các thiết bị trong một phòng hoặc một nhóm thiết bị
D. Mạng cá nhân sử dụng Bluetooth

106. Cơ chế ‘congestion control’ (kiểm soát tắc nghẽn) trong giao thức TCP có mục đích gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu khi mạng rảnh rỗi
B. Ngăn chặn việc gửi quá nhiều dữ liệu vào mạng khi có khả năng xảy ra tắc nghẽn
C. Đảm bảo tất cả các gói tin đến đích
D. Phát hiện các thiết bị độc hại trong mạng

107. Cơ chế nào được sử dụng để chuyển đổi địa chỉ IP công cộng thành địa chỉ IP riêng và ngược lại, cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng?

A. DHCP
B. DNS
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN (Virtual Private Network)

108. Giao thức nào được sử dụng để gửi thông báo lỗi và thông tin điều khiển cho các gói tin IP, ví dụ như thông báo ‘Destination Unreachable’?

A. ARP
B. DHCP
C. ICMP
D. UDP

109. Đâu là ý nghĩa của ‘default gateway’ trong cấu hình mạng TCP/IP?

A. Địa chỉ IP của máy chủ DNS
B. Địa chỉ IP của router mà máy tính sử dụng để gửi dữ liệu đến các mạng khác
C. Địa chỉ MAC của thiết bị mạng
D. Địa chỉ IP của máy chủ DHCP

110. Giao thức nào được sử dụng để truyền các trang web và nội dung đa phương tiện trên Internet?

A. SMTP
B. FTP
C. HTTP
D. DNS

111. Giao thức nào được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu truyền qua mạng, thường được dùng kết hợp với các giao thức khác như SSH hoặc HTTPS?

A. HTTP
B. FTP
C. SSH
D. IPsec

112. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ mạng cho các ứng dụng người dùng và xử lý các giao thức ứng dụng?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

113. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định địa chỉ logic (như địa chỉ IP) và định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau?

A. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)

114. Một ‘collision domain’ trong mạng Ethernet là gì?

A. Một nhóm các thiết bị được kết nối bằng Switch
B. Một khu vực mạng mà tại đó các gói tin được gửi đi có thể bị xung đột với nhau
C. Tất cả các thiết bị có cùng địa chỉ IP
D. Đường truyền vật lý giữa hai thiết bị

115. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 3 (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge

116. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển đổi các chuỗi bit thành các khung dữ liệu (frames) và quản lý địa chỉ MAC?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Vật lý (Physical Layer)

117. Giao thức nào được sử dụng để khám phá địa chỉ MAC của một thiết bị khi biết địa chỉ IP của nó trong mạng cục bộ?

A. RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. ICMP
D. DNS

118. Đâu là một ví dụ về giao thức không định hướng kết nối (connectionless) trong mô hình TCP/IP?

A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. FTP

119. Đâu là một ví dụ về ‘protocol data unit’ (PDU) ở Lớp Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

A. Frame
B. Segment
C. Packet
D. Bit

120. Thiết bị nào được sử dụng để tạo ra một mạng không dây (Wi-Fi) bằng cách cung cấp điểm truy cập cho các thiết bị không dây kết nối vào mạng có dây?

A. Router
B. Switch
C. Modem
D. Wireless Access Point

121. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Liên kết Dữ liệu và Lớp Vật lý của mô hình OSI?

A. Lớp Internet
B. Lớp Ứng dụng
C. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer) hoặc Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Vận chuyển

122. Đâu là một đặc điểm của giao thức UDP (User Datagram Protocol)?

A. Đảm bảo việc truyền dữ liệu có thứ tự và tin cậy.
B. Có cơ chế ‘three-way handshake’ để thiết lập kết nối.
C. Không có cơ chế báo nhận (acknowledgment) và không đảm bảo thứ tự hoặc độ tin cậy của gói tin.
D. Yêu cầu một kết nối được thiết lập trước khi gửi dữ liệu.

123. Trong mạng diện rộng (WAN), công nghệ nào thường được sử dụng để kết nối các văn phòng chi nhánh với trụ sở chính?

A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. VPN (Virtual Private Network)
D. Bluetooth

124. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau?

A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

125. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin từ mạng nguồn đến mạng đích qua nhiều mạng trung gian?

A. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)

126. Trong giao thức TCP, ‘acknowledgment number’ (số xác nhận) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ định số lượng gói tin đã gửi.
B. Thông báo cho người gửi biết rằng một hoặc nhiều byte dữ liệu đã được nhận thành công.
C. Xác định địa chỉ IP đích của gói tin.
D. Đánh dấu mức độ ưu tiên của gói tin.

127. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và tải xuống email từ máy chủ?

A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. POP3 (Post Office Protocol version 3) hoặc IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)

128. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email từ máy chủ gửi đến máy chủ nhận?

A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

129. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) có chức năng gì?

A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
C. Thiết lập kết nối TCP giữa hai máy tính.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.

130. Trong giao thức HTTP, phương thức ‘GET’ được sử dụng để làm gì?

A. Gửi dữ liệu lên máy chủ để tạo hoặc cập nhật tài nguyên.
B. Yêu cầu máy chủ trả về một tài nguyên cụ thể (ví dụ: một trang web).
C. Xóa một tài nguyên trên máy chủ.
D. Thiết lập một kết nối với máy chủ.

131. Chất lượng Dịch vụ (Quality of Service – QoS) trong mạng máy tính đề cập đến khía cạnh nào?

A. Khả năng của mạng trong việc cung cấp một mức hiệu suất mong muốn cho lưu lượng truy cập.
B. Tốc độ tối đa mà một kết nối mạng có thể đạt được.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Mức độ bảo mật của dữ liệu được truyền trên mạng.

132. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý việc thiết lập, duy trì và chấm dứt các phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

133. Đâu là một ví dụ về giao thức lớp ứng dụng?

A. IP (Internet Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. Ethernet

134. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu một cách đáng tin cậy và có kết nối?

A. IP (Internet Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)

135. Mô hình OSI có bao nhiêu lớp?

A. 5
B. 7
C. 4
D. 3

136. Giao thức nào là giao thức mặc định cho việc phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

137. Trong giao thức TCP, cơ chế ‘three-way handshake’ được sử dụng để làm gì?

A. Thiết lập một kết nối đáng tin cậy và đồng bộ hóa các tham số ban đầu giữa hai thiết bị.
B. Truyền dữ liệu một cách nhanh chóng mà không cần xác nhận nhận.
C. Phân mảnh các gói dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn để truyền đi.
D. Kiểm tra xem địa chỉ IP đích có khả dụng hay không trước khi gửi dữ liệu.

138. ICMP (Internet Control Message Protocol) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Truyền tải dữ liệu ứng dụng.
B. Gửi thông báo lỗi và thông tin điều khiển mạng (ví dụ: ping, traceroute).
C. Phân giải tên miền.
D. Truyền tệp tin.

139. Khi một thiết bị gửi một gói tin IP, trường ‘Time To Live’ (TTL) có vai trò gì?

A. Chỉ định số byte trong gói tin.
B. Xác định giao thức lớp vận chuyển được sử dụng (ví dụ: TCP, UDP).
C. Ngăn chặn gói tin tồn tại vĩnh viễn trên mạng bằng cách giảm dần giá trị qua mỗi router và loại bỏ gói tin khi TTL về 0.
D. Đánh dấu mức độ ưu tiên của gói tin.

140. Khái niệm ‘subnet mask’ trong địa chỉ IP được sử dụng để làm gì?

A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị.
B. Chia một địa chỉ IP lớn thành các mạng con nhỏ hơn và xác định phần nào của địa chỉ IP là địa chỉ mạng và phần nào là địa chỉ máy chủ.
C. Thiết lập kết nối an toàn giữa hai điểm.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

141. Router hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

142. Cơ chế ‘Sliding Window’ trong TCP được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Phân mảnh và tái hợp các gói tin.
B. Quản lý tốc độ truyền dữ liệu và đảm bảo hiệu quả truyền dẫn trên các đường truyền có độ trễ cao.
C. Xác định đường đi ngắn nhất giữa hai nút mạng.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

143. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tệp tin qua mạng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

144. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng, mã hóa và nén dữ liệu?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)

145. Cơ chế ‘Congestion Control’ trong TCP có mục đích chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bất kể tình trạng mạng.
B. Phân bổ băng thông một cách công bằng giữa các ứng dụng khác nhau.
C. Ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn mạng bằng cách điều chỉnh tốc độ gửi dữ liệu của người gửi dựa trên phản hồi từ mạng.
D. Xác thực danh tính của người gửi và người nhận.

146. Đâu là một ví dụ về thiết bị mạng lớp vật lý?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall

147. Switch hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)

148. Công nghệ ‘NAT’ (Network Address Translation) có chức năng gì?

A. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng.
B. Cho phép nhiều thiết bị trong một mạng cục bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất để truy cập Internet.
C. Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai máy tính.
D. Phân giải địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.

149. Địa chỉ MAC (Media Access Control) có đặc điểm gì?

A. Là địa chỉ logic, có thể thay đổi và được gán bởi quản trị viên mạng.
B. Là địa chỉ vật lý, duy nhất trên toàn cầu, được nhà sản xuất gán cho card mạng.
C. Được sử dụng để định tuyến gói tin giữa các mạng con khác nhau.
D. Là địa chỉ tạm thời, chỉ tồn tại trong một phiên giao tiếp.

150. Cơ chế ‘Padding’ trong các giao thức mạng thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị nghe lén.
C. Làm cho kích thước của một gói tin hoặc một khối dữ liệu đạt đến một độ dài tối thiểu yêu cầu, thường vì lý do bảo mật hoặc để phù hợp với cấu trúc của lớp dưới.
D. Xác định địa chỉ IP của thiết bị.

151. Firewall (Tường lửa) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để bảo vệ mạng?

A. Mã hóa toàn bộ dữ liệu đi vào và đi ra khỏi mạng.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc định trước (ví dụ: địa chỉ IP nguồn/đích, cổng, giao thức).
C. Tự động phát hiện và loại bỏ virus trên mạng.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách nén gói tin.

152. Cổng (port) trong mạng máy tính được sử dụng để làm gì?

A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị.
B. Phân biệt các tiến trình ứng dụng khác nhau đang chạy trên cùng một máy chủ.
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
D. Mã hóa dữ liệu truyền đi.

153. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp Presentation là gì?

A. Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng.
B. Cung cấp dịch vụ mạng cho các tiến trình ứng dụng.
C. Định dạng, mã hóa và nén dữ liệu để đảm bảo khả năng tương thích và bảo mật.
D. Xác định đường đi tốt nhất cho các gói dữ liệu trên mạng.

154. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp A?

A. 192.168.1.100
B. 10.0.0.5
C. 128.10.0.1
D. 203.0.113.25

155. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào tương đương với lớp Vận chuyển (Transport Layer) trong mô hình OSI?

A. IP (Internet Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol) và UDP (User Datagram Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. Ethernet

156. Cơ chế ‘Flow Control’ trong TCP có vai trò gì?

A. Đảm bảo gói tin đến đích mà không bị mất mát.
B. Ngăn chặn người gửi gửi dữ liệu nhanh hơn khả năng xử lý của người nhận.
C. Xác định đường đi hiệu quả nhất cho gói tin.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.

157. Địa chỉ IP có độ dài bao nhiêu bit?

A. 48 bit
B. 64 bit
C. 32 bit (cho IPv4)
D. 128 bit (cho IPv6)

158. Khi truy cập một trang web sử dụng HTTPS, giao thức nào được sử dụng để mã hóa và bảo mật kết nối?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security)
C. DNS (Domain Name System)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

159. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp B?

A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.1
D. 224.0.0.1

160. VLAN (Virtual Local Area Network) cho phép làm gì trong mạng?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet cho toàn bộ người dùng.
B. Phân chia một mạng vật lý thành nhiều mạng logic riêng biệt, cải thiện bảo mật và hiệu suất.
C. Tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng không dây.

161. Thiết bị nào có thể phân tích địa chỉ IP của gói tin và đưa ra quyết định chuyển tiếp dựa trên bảng định tuyến (routing table)?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point

162. Đâu là một đặc điểm của giao thức UDP (User Datagram Protocol)?

A. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy với cơ chế bắt tay ba bước.
B. Đảm bảo thứ tự các gói tin đến đích.
C. Có độ trễ thấp và không yêu cầu thiết lập kết nối.
D. Sử dụng cơ chế kiểm soát lỗi và phục hồi lỗi phức tạp.

163. Khi bạn truy cập một trang web sử dụng HTTPS, giao thức nào được sử dụng để mã hóa và bảo mật kết nối giữa trình duyệt và máy chủ web?

A. HTTP
B. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security)
C. FTP
D. SSH

164. Địa chỉ IP nào được coi là địa chỉ riêng (private IP address) và thường được sử dụng trong mạng nội bộ?

A. 8.8.8.8
B. 192.168.1.100
C. 203.0.113.1
D. 172.217.160.142

165. Địa chỉ IP nào được sử dụng cho mục đích Loopback (tự kết nối)?

A. 192.168.1.1
B. 10.0.0.1
C. 172.16.0.1
D. 127.0.0.1

166. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào tương đương với lớp Transport của mô hình OSI và cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu hướng kết nối, đáng tin cậy?

A. IP (Internet Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)

167. Địa chỉ IP lớp B có dải địa chỉ nào?

A. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 0.0.0.0 đến 127.255.255.255

168. Địa chỉ IP lớp A có dải địa chỉ nào?

A. 127.0.0.0 đến 127.255.255.255
B. 0.0.0.0 đến 127.255.255.255
C. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
D. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255

169. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp Presentation là gì?

A. Mã hóa và giải mã dữ liệu, nén và giải nén dữ liệu.
B. Thiết lập, duy trì và hủy bỏ các kết nối logic.
C. Định tuyến các gói tin qua các mạng.
D. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy giữa các host.

170. Mặt nạ mạng con (subnet mask) có vai trò gì trong việc phân chia địa chỉ IP thành phần mạng (network portion) và phần máy chủ (host portion)?

A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị.
B. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu.
C. Xác định xem địa chỉ IP có thuộc cùng mạng con hay không.
D. Tự động cấp phát địa chỉ IP.

171. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. POP3

172. Trong công nghệ Ethernet, phương thức truy cập nào được sử dụng để tránh xung đột khi nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu trên một đường truyền vật lý chia sẻ?

A. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection)
B. Token Passing
C. ALOHA
D. TDMA (Time Division Multiple Access)

173. Khi hai máy tính kết nối trực tiếp với nhau bằng cáp Ethernet, chúng có thể giao tiếp với nhau mà không cần thiết bị trung gian nào khác. Điều này là do:

A. Lớp Ứng dụng tự động xử lý việc này.
B. Lớp Vận chuyển (TCP/UDP) thiết lập kết nối trực tiếp.
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (với địa chỉ MAC) cho phép giao tiếp trực tiếp trong một phân đoạn mạng.
D. Lớp Mạng (IP) tự động tìm thấy nhau.

174. Chức năng chính của NAT (Network Address Translation) là gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng và ngược lại.
C. Định tuyến các gói tin giữa các mạng.
D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.

175. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý các phiên giao tiếp, đồng bộ hóa, và khôi phục các kết nối giữa các ứng dụng?

A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
C. Lớp Phiên (Session Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

176. Số hiệu cổng (port number) được sử dụng bởi giao thức nào để xác định ứng dụng cụ thể trên máy chủ đích?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

177. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm xử lý việc phân đoạn dữ liệu thành các đơn vị nhỏ hơn và đánh số thứ tự để tái tạo lại ở đích?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

178. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và có thể phân đoạn một mạng lớn thành các phân đoạn nhỏ hơn, giảm lưu lượng broadcast?

A. Hub
B. Router
C. Bridge
D. Repeater

179. Thiết bị nào có thể phân tích địa chỉ MAC của khung dữ liệu và chuyển tiếp nó đến cổng đích phù hợp trong mạng LAN?

A. Hub
B. Router
C. Switch
D. Repeater

180. Trong mô hình TCP/IP, lớp Internet tương đương với lớp nào của mô hình OSI?

A. Lớp Vật lý và Lớp Liên kết Dữ liệu.
B. Lớp Mạng (Network Layer).
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
D. Lớp Phiên và Lớp Trình bày.

181. Giao thức nào chịu trách nhiệm cung cấp địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng mặc định và DNS server cho các thiết bị trong mạng một cách tự động?

A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

182. Khi một máy tính gửi dữ liệu qua mạng, quá trình đóng gói dữ liệu (encapsulation) diễn ra như thế nào theo thứ tự từ lớp cao xuống lớp thấp trong mô hình OSI?

A. Segment -> Packet -> Frame -> Bit
B. Packet -> Segment -> Frame -> Bit
C. Frame -> Packet -> Segment -> Bit
D. Bit -> Frame -> Packet -> Segment

183. Giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Truyền file.
B. Gửi email.
C. Thông báo lỗi và kiểm soát các thông tin điều khiển mạng.
D. Chuyển đổi tên miền.

184. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng dữ liệu, mã hóa, và nén dữ liệu để đảm bảo tính tương thích giữa các hệ thống khác nhau?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

185. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) và có chức năng chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP, lựa chọn đường đi tốt nhất qua các mạng khác nhau?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge

186. Giao thức nào thường được sử dụng để tải file từ máy chủ từ xa về máy tính cá nhân?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS

187. Giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển đổi tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

188. Chức năng chính của giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là gì?

A. Truyền file qua mạng.
B. Gửi và nhận email.
C. Truyền tải các trang web và các tài nguyên trên World Wide Web.
D. Thiết lập kết nối VPN an toàn.

189. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của giao thức TCP?

A. Hướng kết nối.
B. Đảm bảo độ tin cậy.
C. Truyền dữ liệu nhanh chóng với overhead thấp.
D. Sử dụng cơ chế kiểm soát luồng.

190. Chức năng của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì?

A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
C. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
D. Kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request.

191. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và có chức năng chuyển tiếp các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC, học địa chỉ MAC từ các kết nối đến?

A. Router
B. Hub
C. Modem
D. Switch

192. Khi một gói tin IP được gửi đến một mạng khác, nó sẽ đi qua thiết bị nào để được chuyển tiếp?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge

193. Khi một frame Ethernet được gửi đi, trường Header của frame chứa những thông tin gì?

A. Địa chỉ IP nguồn và đích.
B. Địa chỉ MAC nguồn và đích.
C. Số cổng nguồn và đích.
D. Tên miền nguồn và đích.

194. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và có chức năng lặp lại tín hiệu để truyền đi xa hơn?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem

195. Khi một máy tính gửi một gói tin IP, thông tin nào sau đây sẽ được thêm vào trường tiêu đề (header) của gói tin IP?

A. Địa chỉ MAC nguồn và đích.
B. Địa chỉ IP nguồn và đích.
C. Số cổng nguồn và đích.
D. Tên miền nguồn và đích.

196. Địa chỉ IP lớp C có dải địa chỉ nào?

A. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
B. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
C. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
D. 10.0.0.0 đến 10.255.255.255

197. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Ứng dụng (Application Layer) và chịu trách nhiệm hiển thị nội dung web cho người dùng?

A. Router
B. Web Browser (Trình duyệt Web)
C. Switch
D. Firewall

198. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ có độ dài bao nhiêu bit và được sử dụng ở lớp nào của mô hình OSI?

A. 48 bit, Lớp Mạng (Network Layer).
B. 32 bit, Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
C. 48 bit, Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
D. 32 bit, Lớp Mạng (Network Layer).

199. Trong quá trình giao tiếp mạng, khi một thiết bị nhận được một gói tin, quá trình giải gói tin (de-encapsulation) diễn ra như thế nào theo thứ tự từ lớp thấp lên lớp cao trong mô hình OSI?

A. Bit -> Frame -> Packet -> Segment
B. Segment -> Packet -> Frame -> Bit
C. Frame -> Packet -> Segment -> Bit
D. Bit -> Segment -> Packet -> Frame

200. Khi bạn sử dụng lệnh `ping` để kiểm tra kết nối đến một máy chủ, giao thức nào được sử dụng để gửi các gói tin ICMP Echo Request và nhận ICMP Echo Reply?

A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. ICMP

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.