1. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
A. FTP
B. SNMP
C. SMTP
D. POP3
2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của giao thức UDP?
A. Không yêu cầu thiết lập kết nối trước.
B. Cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi.
C. Truyền dữ liệu không theo thứ tự.
D. Tốc độ truyền nhanh hơn TCP.
3. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa hai điểm cuối trên một mạng, bao gồm cả việc phân mảnh, tái tạo và kiểm soát lỗi?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)
4. Trong mạng Ethernet, xung đột (collision) xảy ra khi nào?
A. Khi hai thiết bị cố gắng gửi dữ liệu cùng lúc trên cùng một phân đoạn mạng.
B. Khi một thiết bị không nhận được phản hồi từ router.
C. Khi địa chỉ IP của thiết bị bị trùng lặp.
D. Khi băng thông mạng bị quá tải.
5. Giao thức nào có vai trò xác định địa chỉ MAC của một thiết bị khi biết địa chỉ IP của nó trong mạng cục bộ (LAN)?
A. RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DHCP
D. DNS
6. Mô hình mạng nào phân chia chức năng thành các lớp riêng biệt, mỗi lớp cung cấp dịch vụ cho lớp trên và sử dụng dịch vụ từ lớp dưới?
A. Mô hình Peer-to-Peer
B. Mô hình Centralized
C. Mô hình Layered (Phân lớp)
D. Mô hình Client-Server
7. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP một cách tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. ARP
C. DHCP
D. HTTP
8. Công nghệ nào cho phép tạo ra một đường truyền riêng ảo (virtual private network – VPN) qua mạng công cộng như Internet?
A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. Tunneling
D. Bluetooth
9. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải email đi từ máy chủ gửi đến máy chủ nhận?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP
10. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Phiên (Session Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
11. Trong mô hình client-server, máy tính nào yêu cầu dịch vụ?
A. Server
B. Client
C. Router
D. Modem
12. Đâu là một ví dụ về thiết bị hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
13. Đâu là chức năng chính của một router trong mạng máy tính?
A. Chuyển mạch các khung dữ liệu trong một mạng cục bộ (LAN).
B. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
C. Định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu để bảo mật.
14. Khái niệm ‘subnet mask’ được sử dụng để làm gì trong IPv4?
A. Xác định tốc độ kết nối mạng.
B. Phân biệt phần địa chỉ mạng (network portion) và phần địa chỉ máy chủ (host portion) của một địa chỉ IP.
C. Mã hóa địa chỉ IP để tăng cường bảo mật.
D. Chỉ định cổng (port) cho các ứng dụng mạng.
15. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một kênh truyền dẫn vật lý?
A. Switching
B. Routing
C. Multiplexing
D. Broadcasting
16. Mục đích chính của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
A. Truyền tải dữ liệu ứng dụng.
B. Gửi các thông điệp lỗi và thông tin điều khiển mạng.
C. Phân giải tên miền.
D. Mã hóa dữ liệu.
17. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?
A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
18. Mô hình OSI có bao nhiêu lớp?
A. 5 lớp
B. 7 lớp
C. 4 lớp
D. 3 lớp
19. Khi một máy tính gửi dữ liệu qua mạng, dữ liệu này được đóng gói thành các đơn vị gọi là gì ở lớp Vận chuyển (Transport Layer)?
A. Khung (Frame)
B. Gói tin (Packet)
C. Đoạn (Segment) hoặc Datagram
D. Bit
20. Giao thức nào được sử dụng bởi các trình duyệt web để hiển thị trang web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
21. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất được gán cho thiết bị mạng nào?
A. Giao diện mạng (Network Interface Card – NIC)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Máy chủ DNS (Domain Name System Server)
D. Bộ chuyển mạch (Switch)
22. Trong mô hình TCP/IP, lớp Internet tương đương với lớp nào trong mô hình OSI?
A. Lớp Phiên (Session Layer) và Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
23. Mục đích chính của việc sử dụng TCP (Transmission Control Protocol) thay vì UDP (User Datagram Protocol) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn.
B. Đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, có thứ tự và không mất mát.
C. Giảm thiểu băng thông sử dụng.
D. Đơn giản hóa quá trình đóng gói dữ liệu.
24. Khi sử dụng NAT (Network Address Translation), địa chỉ IP công cộng (public IP address) được gán cho đối tượng nào?
A. Mỗi thiết bị riêng lẻ trong mạng nội bộ.
B. Thiết bị đóng vai trò là cổng (gateway) cho mạng nội bộ.
C. Máy chủ DNS.
D. Router của nhà cung cấp dịch vụ Internet.
25. Giao thức nào dưới đây thuộc lớp Ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP và thường dùng để truy cập các trang web?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. Telnet
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. SNMP (Simple Network Management Protocol)
26. Trong mạng Ethernet, đơn vị dữ liệu được truyền đi ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) được gọi là gì?
A. Segment
B. Packet
C. Frame
D. Datagram
27. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tập tin giữa máy tính khách và máy chủ?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. POP3
28. Địa chỉ IPv6 nào được sử dụng để đại diện cho tất cả các giao diện trên một liên kết mạng?
A. Link-local unicast address
B. Unique local unicast address
C. Multicast address
D. Anycast address
29. Một ‘subnet’ trong IPv4 là gì?
A. Một địa chỉ IP duy nhất của một thiết bị.
B. Một nhóm các thiết bị mạng được phân chia từ một mạng lớn hơn, chia sẻ cùng một tiền tố mạng.
C. Một giao thức dùng để gửi email.
D. Một thiết bị dùng để kết nối các mạng khác nhau.
30. Địa chỉ IP nào được sử dụng để đại diện cho mạng cục bộ (local network) trong IPv4?
A. Địa chỉ loopback (ví dụ: 127.0.0.1)
B. Địa chỉ public (ví dụ: 8.8.8.8)
C. Địa chỉ private (ví dụ: 192.168.1.1)
D. Địa chỉ broadcast
31. Một địa chỉ IPv6 được biểu diễn dưới dạng bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 48 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
32. Trong mô hình TCP/IP, lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer) bao gồm chức năng của những lớp nào trong mô hình OSI?
A. Lớp Vật lý và Lớp Liên kết Dữ liệu
B. Lớp Mạng
C. Lớp Vận chuyển
D. Lớp Phiên, Trình bày, Ứng dụng
33. Khi một gói tin IP đi qua nhiều router trên đường đến đích, thông tin nào được cập nhật ở mỗi router để đưa ra quyết định định tuyến?
A. Địa chỉ MAC nguồn và đích.
B. Địa chỉ IP nguồn và đích.
C. Địa chỉ IP đích và các thông tin trong bảng định tuyến.
D. Địa chỉ IP nguồn và các thông tin trong bảng định tuyến.
34. Firewall hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng truy cập vào/ra khỏi mạng?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer) và Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Phiên (Session Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
35. Switch làm việc ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
36. Trong mạng IPv4, mỗi địa chỉ IP được cấu thành từ bao nhiêu bit?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
37. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
38. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast cho mạng 192.168.1.0/24?
A. 192.168.1.0
B. 192.168.1.255
C. 192.168.0.255
D. 192.168.1.1
39. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong mạng cục bộ (LAN)?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP
40. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin trên mạng?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Internet (Internet Layer)
D. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer)
41. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm quản lý việc truyền dữ liệu giữa các tiến trình trên các máy chủ khác nhau, bao gồm cả việc đảm bảo độ tin cậy và kiểm soát luồng?
A. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
B. Tầng Mạng (Network Layer).
C. Tầng Giao vận (Transport Layer).
D. Tầng Phiên (Session Layer).
42. Protocol nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng và chẩn đoán lỗi bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request?
A. Telnet
B. FTP
C. Ping
D. SSH
43. Trong mạng Ethernet, một ‘Segment’ (phân đoạn) thường được định nghĩa bởi giới hạn của?
A. Địa chỉ IP.
B. Địa chỉ MAC.
C. Collision Domain.
D. Broadcast Domain.
44. Địa chỉ IP lớp A có dải địa chỉ IP hợp lệ nào sau đây?
A. 10.0.0.0 – 10.255.255.255
B. 172.16.0.0 – 172.31.255.255
C. 192.168.0.0 – 192.168.255.255
D. 203.0.113.0 – 203.0.113.255
45. Chức năng của bộ định tuyến (Router) trong mạng là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển mạch các khung dữ liệu giữa các VLAN.
C. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
46. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng Giao diện mạng (Network Interface Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Internet (Internet Layer).
B. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer).
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
47. Switch (bộ chuyển mạch) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer).
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
C. Tầng Mạng (Network Layer).
D. Tầng Giao vận (Transport Layer).
48. Trong mạng Wi-Fi, SSID (Service Set Identifier) đóng vai trò gì?
A. Là mật khẩu để kết nối mạng.
B. Là tên định danh duy nhất của mạng không dây.
C. Là địa chỉ IP của điểm truy cập.
D. Là loại mã hóa được sử dụng cho mạng.
49. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua mạng Internet?
A. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer).
B. Tầng Internet (Internet Layer).
C. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
50. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. DNS
C. FTP
D. SMTP
51. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
A. TCP
B. ARP
C. ICMP
D. UDP
52. Tại sao TCP được gọi là giao thức hướng kết nối (connection-oriented)?
A. Nó gửi dữ liệu mà không cần thiết lập kết nối trước.
B. Nó thiết lập một kết nối logic giữa người gửi và người nhận trước khi truyền dữ liệu và đảm bảo dữ liệu đến đích một cách đáng tin cậy.
C. Nó chỉ gửi dữ liệu một chiều.
D. Nó không đảm bảo thứ tự dữ liệu đến.
53. Trong mô hình OSI, chức năng chính của tầng Giao vận (Transport Layer) là gì?
A. Định tuyến các gói tin qua mạng.
B. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy và quản lý luồng dữ liệu giữa các tiến trình trên các máy chủ khác nhau.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu để bảo mật.
D. Truyền dữ liệu vật lý qua môi trường truyền dẫn.
54. Giao thức nào được sử dụng để xác thực người dùng và mã hóa dữ liệu khi truy cập từ xa vào máy chủ?
A. FTP
B. Telnet
C. SSH
D. HTTP
55. Mô hình OSI có bao nhiêu tầng?
56. Trong công nghệ chuyển mạch Frame Relay, dữ liệu được truyền dưới dạng đơn vị nào?
A. Gói tin (Packets).
B. Phân đoạn (Segments).
C. Khung (Frames).
D. Bit.
57. Trong mạng Ethernet, Collision Domain (miền va chạm) là gì?
A. Một khu vực mà tất cả các khung dữ liệu đều có thể được nhìn thấy bởi mọi thiết bị.
B. Một phân đoạn mạng nơi mà các gói tin bị mất do lỗi truyền dẫn.
C. Một phân đoạn mạng mà tại đó, nếu hai hoặc nhiều thiết bị cố gắng truyền dữ liệu cùng một lúc, một vụ va chạm (collision) sẽ xảy ra, làm hỏng cả hai gói tin.
D. Một khu vực được bảo vệ bởi tường lửa để ngăn chặn truy cập trái phép.
58. Tại sao lại cần đến mặt nạ mạng con (Subnet Mask)?
A. Để xác định tốc độ kết nối của thiết bị.
B. Để phân biệt phần mạng (network portion) và phần máy chủ (host portion) của một địa chỉ IP.
C. Để mã hóa địa chỉ IP trước khi gửi đi.
D. Để xác định địa chỉ MAC của thiết bị tiếp theo.
59. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định dạng và biểu diễn dữ liệu, bao gồm mã hóa, giải mã, nén và giải nén?
A. Tầng Phiên (Session Layer).
B. Tầng Trình bày (Presentation Layer).
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
D. Tầng Giao vận (Transport Layer).
60. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc dải địa chỉ lớp C?
A. 192.168.1.1
B. 10.0.0.1
C. 172.16.0.1
D. 203.0.113.5
61. Một ‘Broadcast Domain’ (miền quảng bá) là gì?
A. Một phân đoạn mạng nơi các gói tin chỉ được gửi đến một địa chỉ đích cụ thể.
B. Một phân đoạn mạng mà tại đó, một gói tin quảng bá (broadcast packet) được gửi đi sẽ được tất cả các thiết bị trong phân đoạn đó nhận và xử lý.
C. Một khu vực mạng được bảo vệ bởi tường lửa.
D. Một phân đoạn mạng mà tại đó, các gói tin bị va chạm sẽ bị loại bỏ.
62. Khái niệm ‘Bandwidth’ (băng thông) trong truyền thông mạng đề cập đến điều gì?
A. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền qua một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Độ trễ (latency) của tín hiệu mạng.
D. Khả năng chống nhiễu của đường truyền.
63. Giao thức nào được sử dụng để truyền các thông điệp điều khiển và thông tin lỗi giữa các thiết bị mạng, ví dụ như kiểm tra kết nối?
A. HTTP
B. FTP
C. ICMP
D. DNS
64. Giao thức nào được sử dụng để cấu hình địa chỉ IP, mặt nạ mạng con, cổng mặc định và máy chủ DNS một cách tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. DHCP
D. DNS
65. Thiết bị nào hoạt động ở tầng Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và lặp lại tín hiệu để truyền dữ liệu qua khoảng cách xa hơn?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Repeater
66. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền email đi?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
67. Giao thức nào có vai trò trong việc đảm bảo tính toàn vẹn và cung cấp các thông báo lỗi trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng IP?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
68. Trong mô hình TCP/IP, tầng Vận chuyển (Transport Layer) có các giao thức chính nào?
A. HTTP và FTP.
B. TCP và UDP.
C. IP và ICMP.
D. ARP và RARP.
69. Trong công nghệ chuyển mạch gói (Packet Switching), dữ liệu được chia thành các đơn vị nào?
A. Các khung (Frames).
B. Các gói tin (Packets).
C. Các phân đoạn (Segments).
D. Các bit (Bits).
70. Chức năng của tầng Phiên (Session Layer) trong mô hình OSI là gì?
A. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy.
B. Quản lý và thiết lập, duy trì, chấm dứt các phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng.
C. Định dạng và mã hóa dữ liệu.
D. Định tuyến các gói tin qua mạng.
71. Địa chỉ MAC (Media Access Control) có đặc điểm gì?
A. Là địa chỉ logic được gán bởi hệ điều hành và có thể thay đổi.
B. Là địa chỉ vật lý duy nhất, được nhà sản xuất gán cho mỗi card mạng và không thể thay đổi.
C. Được sử dụng để định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
D. Tồn tại ở tầng Giao vận của mô hình OSI.
72. Phần mềm nào thường được sử dụng để xem các trang web trên Internet?
A. FTP Client
B. Email Client
C. Web Browser
D. Telnet Client
73. Trong mạng LAN, thiết bị nào thường dùng để kết nối nhiều máy tính với nhau và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
74. Địa chỉ IP lớp B có dải địa chỉ IP hợp lệ nào sau đây?
A. 10.0.0.0 – 10.255.255.255
B. 172.16.0.0 – 172.31.255.255
C. 192.168.0.0 – 192.168.255.255
D. 203.0.113.0 – 203.0.113.255
75. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập và tải tệp tin qua mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
76. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
77. Mục đích chính của Subnetting là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng.
B. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn để quản lý hiệu quả hơn và tiết kiệm địa chỉ IP.
C. Tăng cường bảo mật cho toàn bộ mạng bằng cách mã hóa lưu lượng.
D. Đảm bảo tất cả các thiết bị trong mạng có thể truy cập Internet.
78. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn các truy cập trái phép hoặc độc hại.
C. Lưu trữ các tệp tin và chia sẻ dữ liệu trong mạng.
D. Tự động cấu hình địa chỉ IP cho các thiết bị.
79. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải siêu văn bản và nội dung web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. DNS
80. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và kiểm soát mạng, thường xuyên gửi các thông điệp về trạng thái và lỗi?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
81. Firewall (tường lửa) hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng truy cập?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer).
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
C. Lớp Mạng (Network Layer).
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer).
82. Một công ty đang xem xét nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng của mình. Họ muốn đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ khi truyền qua mạng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét?
A. Tốc độ của các bộ định tuyến.
B. Việc sử dụng các giao thức mã hóa như TLS/SSL hoặc IPsec.
C. Số lượng máy chủ DNS.
D. Loại cáp mạng được sử dụng (ví dụ: Cat 5e, Cat 6).
83. Giao thức nào được sử dụng để lấy email từ máy chủ mail về máy khách?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
B. POP3 (Post Office Protocol version 3).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. FTP (File Transfer Protocol).
84. Giao thức nào trong bộ TCP/IP chịu trách nhiệm phân đoạn dữ liệu từ lớp Ứng dụng và thêm thông tin tiêu đề để truyền đi?
A. IP (Internet Protocol).
B. UDP (User Datagram Protocol).
C. TCP (Transmission Control Protocol).
D. ICMP (Internet Control Message Protocol).
85. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?
A. Truyền tệp tin không mã hóa.
B. Truy cập từ xa và thực thi lệnh trên máy chủ một cách an toàn, mã hóa.
C. Phân giải tên miền.
D. Gửi và nhận email.
86. Khái niệm ‘VLAN’ (Virtual Local Area Network) cho phép người quản trị mạng làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Phân chia một switch vật lý thành nhiều phân đoạn mạng logic riêng biệt.
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng truy cập trên mạng.
D. Tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị.
87. Khi một máy tính cần gửi một gói tin đến một thiết bị ngoài mạng cục bộ (LAN), nó sẽ gửi gói tin đó đến đâu?
A. Địa chỉ MAC của máy đích.
B. Địa chỉ IP của máy đích.
C. Địa chỉ MAC của Default Gateway.
D. Địa chỉ IP của Default Gateway.
88. Chức năng của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của gói tin.
D. Quản lý việc cấp phát địa chỉ IP tự động.
89. Trong giao thức TCP, quá trình ‘three-way handshake’ (bắt tay ba bước) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết lập một kết nối tin cậy giữa hai thiết bị.
B. Phân mảnh và đóng gói lại dữ liệu.
C. Xác định địa chỉ IP của thiết bị gửi.
D. Quản lý luồng dữ liệu trên mạng.
90. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Phiên, Trình bày và Ứng dụng của mô hình OSI?
A. Lớp Mạng (Network Layer).
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
C. Lớp Giao diện Mạng (Network Interface Layer).
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
91. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý việc truyền dữ liệu giữa hai điểm cuối, bao gồm việc thiết lập, duy trì và kết thúc kết nối?
A. Lớp Phiên (Session Layer).
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
C. Lớp Mạng (Network Layer).
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer).
92. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI và có nhiệm vụ khuếch đại tín hiệu để truyền đi xa hơn?
A. Bộ chuyển mạch (Switch).
B. Bộ định tuyến (Router).
C. Bộ lặp (Repeater).
D. Bộ tập trung (Hub).
93. Khi một máy tính gửi một yêu cầu ARP, nó đang cố gắng tìm ra điều gì?
A. Địa chỉ IP của máy chủ DNS.
B. Địa chỉ MAC tương ứng với một địa chỉ IP đã biết.
C. Tên miền của máy chủ đích.
D. Địa chỉ IP của Default Gateway.
94. Trong mạng Ethernet, thuật ngữ ‘collision’ (va chạm) xảy ra khi nào?
A. Khi hai thiết bị cố gắng gửi dữ liệu cùng lúc trên cùng một đường truyền.
B. Khi một thiết bị nhận được gói tin bị lỗi.
C. Khi địa chỉ IP của hai thiết bị bị trùng lặp.
D. Khi một thiết bị không nhận được phản hồi từ Default Gateway.
95. Subnet Mask đóng vai trò gì trong việc phân chia mạng?
A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị.
B. Chỉ định phần nào của địa chỉ IP là địa chỉ mạng và phần nào là địa chỉ máy chủ.
C. Thiết lập kết nối giữa các thiết bị trong cùng một phân đoạn mạng.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
96. Giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
B. DNS (Domain Name System).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. FTP (File Transfer Protocol).
97. Giao thức nào được sử dụng để gửi email từ máy khách đến máy chủ mail?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3).
B. IMAP (Internet Message Access Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
98. Khi một gói tin IP được gửi đi, thông tin nào trong tiêu đề IP (IP header) được sử dụng để xác định đường đi tiếp theo của gói tin?
A. Địa chỉ MAC nguồn và đích.
B. Địa chỉ IP đích.
C. Số cổng nguồn và đích.
D. Địa chỉ MAC đích.
99. Một ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu có độ tin cậy cao, đảm bảo tất cả các gói tin đến đúng thứ tự và không bị mất mát. Giao thức vận chuyển nào nên được ưu tiên sử dụng?
A. UDP (User Datagram Protocol).
B. TCP (Transmission Control Protocol).
C. ICMP (Internet Control Message Protocol).
D. ARP (Address Resolution Protocol).
100. Khi một người dùng truy cập một trang web, trình duyệt web của họ hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình TCP/IP?
A. Lớp Mạng (Network Layer).
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
D. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
101. Khi một gói tin IP đi qua một router, chức năng chính của quá trình định tuyến (routing) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.
B. Xác định đường đi tốt nhất để chuyển tiếp gói tin đến đích.
C. Kiểm tra lỗi CRC (Cyclic Redundancy Check) của gói tin.
D. Mã hóa nội dung của gói tin.
102. CIDR (Classless Inter-Domain Routing) cho phép linh hoạt hơn trong việc cấp phát địa chỉ IP so với phân loại địa chỉ theo lớp (Classful Addressing) bởi vì:
A. Nó chỉ sử dụng địa chỉ IP lớp A.
B. Nó cho phép tùy chỉnh độ dài của Subnet Mask, không phụ thuộc vào lớp địa chỉ IP.
C. Nó chỉ dành cho mạng không dây.
D. Nó tự động hóa hoàn toàn việc gán địa chỉ IP.
103. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể truyền qua một đường truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Độ trễ của tín hiệu khi truyền đi.
D. Khả năng chống lỗi của đường truyền.
104. NAT (Network Address Translation) thường được sử dụng để làm gì trong mạng doanh nghiệp?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
C. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
105. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và gửi khung dữ liệu (frame) đến các thiết bị khác trong cùng một phân đoạn mạng?
A. Bộ định tuyến (Router).
B. Bộ chuyển mạch (Switch).
C. Bộ lặp (Repeater).
D. Bộ tập trung (Hub).
106. Trong giao thức HTTP, phương thức nào được sử dụng để yêu cầu máy chủ trả về một tài nguyên cụ thể (ví dụ: một trang web)?
A. POST.
B. PUT.
C. GET.
D. DELETE.
107. Trong mô hình OSI, chức năng của lớp Vận chuyển (Transport Layer) là gì?
A. Định tuyến gói tin qua mạng.
B. Chuyển đổi cú pháp dữ liệu.
C. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu end-to-end tin cậy hoặc không tin cậy.
D. Quản lý các phiên giao tiếp.
108. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm về việc mã hóa, giải mã, nén và giải nén dữ liệu?
A. Lớp Phiên (Session Layer).
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer).
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
109. Khi bạn thực hiện lệnh ‘ping’ tới một địa chỉ IP, giao thức nào được sử dụng chủ yếu để kiểm tra kết nối mạng?
A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. UDP (User Datagram Protocol).
C. ICMP (Internet Control Message Protocol).
D. ARP (Address Resolution Protocol).
110. Trong mạng không dây Wi-Fi, WPA3 là gì và nó cung cấp cải tiến gì so với WPA2?
A. Một giao thức để quản lý băng thông, cho phép ưu tiên lưu lượng.
B. Một tiêu chuẩn mã hóa mạnh mẽ hơn, cung cấp bảo mật tốt hơn cho mạng không dây.
C. Một phương thức để tăng phạm vi phủ sóng của tín hiệu Wi-Fi.
D. Một giao thức để định tuyến lại lưu lượng truy cập.
111. Trong mô hình OSI, chức năng nào của lớp Presentation đảm bảo rằng dữ liệu có thể được trao đổi giữa các hệ thống với các định dạng dữ liệu khác nhau?
A. Mã hóa/Giải mã dữ liệu.
B. Nén/Giải nén dữ liệu.
C. Chuyển đổi cú pháp dữ liệu (Syntax Conversion).
D. Quản lý phiên làm việc.
112. Một công ty muốn triển khai một mạng có khả năng chịu lỗi cao, khi một đường truyền bị hỏng, lưu lượng có thể tự động chuyển sang đường truyền khác. Kỹ thuật mạng nào phù hợp nhất cho yêu cầu này?
A. VLAN.
B. NAT.
C. Spanning Tree Protocol (STP).
D. Etherchannel/Link Aggregation.
113. Một công ty muốn triển khai một mạng LAN tốc độ cao, bảo mật và có khả năng mở rộng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn thiết bị chuyển mạch (switch) cho mạng này?
A. Số lượng cổng RJ45 có sẵn.
B. Khả năng hỗ trợ các chuẩn không dây Wi-Fi mới nhất.
C. Tốc độ chuyển mạch (switching fabric speed) và băng thông backplane.
D. Công suất tiêu thụ của thiết bị.
114. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa thông qua một giao diện dòng lệnh an toàn?
A. HTTP.
B. FTP.
C. Telnet.
D. SSH.
115. Chức năng của bộ tập trung (Hub) trong mạng là gì?
A. Chuyển tiếp lưu lượng đến cổng đích dựa trên địa chỉ MAC.
B. Tạo ra các phân đoạn mạng logic riêng biệt.
C. Phát tín hiệu nhận được tới tất cả các cổng khác.
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau.
116. Một thiết bị có chức năng chuyển tiếp lưu lượng giữa các mạng khác nhau, dựa trên địa chỉ IP, là gì?
A. Bộ chuyển mạch (Switch).
B. Bộ lặp (Repeater).
C. Bộ định tuyến (Router).
D. Bộ tập trung (Hub).
117. Địa chỉ IP lớp C thường được sử dụng cho mục đích gì trong mạng máy tính?
A. Các mạng lớn, doanh nghiệp quốc tế.
B. Các mạng nhỏ và vừa, mạng gia đình.
C. Các thiết bị mạng lõi như router biên.
D. Máy chủ DNS và máy chủ web toàn cầu.
118. Trong mạng Ethernet, định danh duy nhất cho mỗi card mạng (NIC) là gì?
A. Địa chỉ IP.
B. Địa chỉ MAC.
C. Địa chỉ Subnet Mask.
D. Địa chỉ Gateway.
119. Trong một mạng LAN, nếu một máy tính cần gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng một phân đoạn mạng, nó sẽ sử dụng địa chỉ nào để xác định đích đến ở lớp Liên kết Dữ liệu?
A. Địa chỉ IP của máy đích.
B. Địa chỉ MAC của máy đích.
C. Địa chỉ Gateway của mạng.
D. Địa chỉ DNS của máy đích.
120. Trong một môi trường mạng doanh nghiệp, việc sử dụng một máy chủ DHCP là cần thiết để:
A. Tăng cường bảo mật mạng.
B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các cấu hình mạng liên quan cho các máy khách.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm soát truy cập internet của người dùng.
121. Trong mạng Wi-Fi (IEEE 802.11), khái niệm ‘SSID’ (Service Set Identifier) đề cập đến điều gì?
A. Mật khẩu để kết nối mạng
B. Tên định danh của mạng không dây
C. Loại mã hóa được sử dụng
D. Địa chỉ IP của điểm truy cập (Access Point)
122. Trong TCP/IP, giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy, có kiểm soát lỗi và đảm bảo thứ tự các gói tin?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)
123. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 3 (Mạng) và có thể kết nối nhiều mạng IP khác nhau, cho phép giao tiếp giữa các mạng đó?
A. Switch
B. Hub
C. Modem
D. Router
124. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng và chẩn đoán sự cố bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request?
A. FTP
B. HTTP
C. Ping
D. Telnet
125. Khái niệm ‘Throughput’ trong mạng đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ tối đa mà đường truyền có thể hỗ trợ
B. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công qua mạng trong một đơn vị thời gian
C. Số lượng gói tin bị mất
D. Độ trễ trung bình của các gói tin
126. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 1 (Vật lý) và chỉ đơn thuần lặp lại tín hiệu điện mà không phân tích dữ liệu?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Modem
127. Khái niệm ‘Subnetting’ trong quản trị mạng nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu chung của toàn mạng
B. Chia một mạng lớn thành nhiều mạng con nhỏ hơn để quản lý hiệu quả và bảo mật tốt hơn
C. Tăng cường khả năng chống lại tấn công DDoS
D. Tạo ra các địa chỉ IP công cộng cho tất cả các thiết bị
128. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì và nó được sử dụng ở lớp nào trong mô hình OSI?
A. Địa chỉ logic, Lớp Mạng
B. Địa chỉ vật lý, Lớp Liên kết Dữ liệu
C. Địa chỉ cổng, Lớp Vận chuyển
D. Địa chỉ ứng dụng, Lớp Ứng dụng
129. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
130. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng và trình bày dữ liệu cho ứng dụng người dùng?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
131. Trong TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong mạng cục bộ?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP
132. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng, cung cấp thông tin về trạng thái hoạt động?
A. HTTP
B. SMTP
C. SNMP
D. FTP
133. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 3 (Mạng) và sử dụng địa chỉ IP để định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Bridge
134. Đâu là một ví dụ về địa chỉ IP riêng (Private IP Address)?
A. 192.168.1.10
B. 8.8.8.8
C. 172.217.160.142
D. 203.0.113.25
135. Đâu là đơn vị cơ bản nhất của thông tin trong mạng máy tính?
A. Byte
B. Bit
C. Gói tin (Packet)
D. Khung (Frame)
136. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. DNS
137. Khái niệm ‘Broadcast Domain’ (miền quảng bá) trong mạng đề cập đến nhóm các thiết bị nào?
A. Các thiết bị chỉ có thể gửi dữ liệu trực tiếp cho nhau.
B. Các thiết bị mà một gói tin quảng bá (broadcast packet) được gửi đến sẽ được nhận bởi tất cả các thiết bị trong nhóm.
C. Các thiết bị được kết nối bằng cáp xoắn đôi.
D. Các thiết bị sử dụng cùng một địa chỉ MAC.
138. Giao thức nào dùng để phân bổ địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. HTTP
B. DHCP
C. FTP
D. SNMP
139. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và chấm dứt các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các máy khác nhau?
A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
140. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 2 (Liên kết Dữ liệu) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp khung dữ liệu đến đúng cổng đích?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
141. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web an toàn (sử dụng mã hóa SSL/TLS)?
A. HTTP
B. FTP
C. HTTPS
D. SMTP
142. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại hiện có?
A. Ethernet
B. DSL (Digital Subscriber Line)
C. Fiber Optic
D. Wi-Fi
143. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
144. Firewall (Tường lửa) hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng ra vào mạng?
A. Lớp Vật lý và Lớp Liên kết Dữ liệu
B. Lớp Mạng và Lớp Vận chuyển
C. Lớp Phiên và Lớp Trình bày
D. Lớp Ứng dụng
145. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với Lớp Vật lý và Lớp Liên kết Dữ liệu của mô hình OSI?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
146. Khái niệm ‘Packet Switching’ (chuyển mạch gói) khác biệt với ‘Circuit Switching’ (chuyển mạch kênh) ở điểm nào?
A. Packet switching cần một đường truyền riêng biệt cho mỗi phiên giao tiếp, Circuit switching chia sẻ đường truyền.
B. Packet switching chia dữ liệu thành các gói nhỏ và định tuyến độc lập, Circuit switching thiết lập một đường truyền vật lý liên tục.
C. Packet switching chỉ sử dụng cho thoại, Circuit switching cho dữ liệu.
D. Packet switching có độ trễ cao hơn Circuit switching.
147. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142)?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
148. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và tải tập tin từ một máy chủ từ xa?
A. HTTP
B. SMTP
C. DNS
D. FTP
149. Khái niệm ‘Latency’ (độ trễ) trong mạng đề cập đến điều gì?
A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền đi
B. Thời gian cần thiết để một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích
C. Tốc độ xử lý của thiết bị mạng
D. Khả năng chịu lỗi của đường truyền
150. Trong mô hình TCP/IP, địa chỉ IP v6 (IPv6) được thiết kế để giải quyết vấn đề gì của IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm
B. Thiếu không gian địa chỉ IP
C. Bảo mật kém
D. Độ phức tạp trong cấu hình
151. Cơ chế nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một phương tiện truyền dẫn vật lý mà không gây xung đột dữ liệu nghiêm trọng?
A. CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. UDP (User Datagram Protocol)
152. Khái niệm ‘Bandwidth’ trong truyền thông mạng đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ xử lý của CPU
B. Khả năng truyền tải dữ liệu tối đa trên một đường truyền trong một đơn vị thời gian
C. Số lượng người dùng có thể kết nối đồng thời
D. Độ trễ (latency) của tín hiệu
153. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin dựa trên địa chỉ IP và xác định đường đi tốt nhất qua mạng?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
154. Cơ chế nào trong TCP đảm bảo rằng người gửi không gửi dữ liệu nhanh hơn tốc độ xử lý của người nhận?
A. Sequence Numbering
B. Congestion Control
C. Flow Control
D. Error Detection
155. Trong giao thức HTTP, phương thức nào được sử dụng để yêu cầu lấy dữ liệu từ máy chủ?
A. POST
B. PUT
C. GET
D. DELETE
156. Khái niệm ‘Port Number’ (số cổng) trong mạng được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng
B. Xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể trên một máy chủ mà gói tin hướng tới
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền
D. Kiểm soát luồng dữ liệu
157. Cơ chế NAT (Network Address Translation) chủ yếu giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Bảo vệ thiết bị khỏi tấn công mạng
C. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất để truy cập Internet
D. Đảm bảo thứ tự các gói tin
158. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành tín hiệu điện, quang hoặc vô tuyến để truyền qua phương tiện vật lý?
A. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Vật lý (Physical Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
159. Khái niệm ‘Collision Domain’ (miền xung đột) trong mạng đề cập đến nhóm các thiết bị nào?
A. Các thiết bị có thể giao tiếp với nhau mà không bị ảnh hưởng bởi thiết bị khác.
B. Các thiết bị mà khi một thiết bị gửi dữ liệu, có khả năng gây ra xung đột với dữ liệu từ các thiết bị khác trong cùng nhóm.
C. Các thiết bị được kết nối trực tiếp với router.
D. Các thiết bị sử dụng cùng một địa chỉ IP.
160. Giao thức nào thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu thời gian thực, không cần độ tin cậy cao như streaming video hoặc chơi game trực tuyến?
A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. FTP
161. Port 80 của giao thức TCP thường được sử dụng cho dịch vụ nào?
A. Truyền file (FTP)
B. Gửi email (SMTP)
C. Truy cập web (HTTP)
D. Truy vấn tên miền (DNS)
162. Địa chỉ IP tĩnh (Static IP) khác với địa chỉ IP động (Dynamic IP) ở điểm nào?
A. IP tĩnh được gán tự động, IP động được cấu hình thủ công
B. IP tĩnh không thay đổi, IP động có thể thay đổi theo thời gian
C. IP tĩnh chỉ dùng cho mạng nội bộ, IP động dùng cho mạng công cộng
D. IP tĩnh có tốc độ nhanh hơn IP động
163. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 2 (Liên kết dữ liệu) của mô hình OSI, sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp các khung dữ liệu?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
164. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các máy tính trong mạng?
A. SNMP
B. DNS
C. NTP
D. DHCP
165. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 1 (Vật lý) của mô hình OSI và chỉ đơn giản là khuếch đại và lặp lại tín hiệu mạng?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Bridge
166. Mạng WAN (Wide Area Network) khác với mạng LAN (Local Area Network) chủ yếu ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn
B. Phạm vi địa lý rộng lớn hơn và thường do nhiều tổ chức quản lý
C. Sử dụng địa chỉ MAC thay vì địa chỉ IP
D. Ít thiết bị hơn
167. Mô hình TCP/IP được coi là nền tảng cho Internet. Lớp nào của mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin IP?
A. Lớp Truy cập mạng (Network Access Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Giao vận (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
168. Trong mạng Ethernet, phương pháp CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo địa chỉ IP được gán chính xác
B. Quản lý việc truy cập phương tiện truyền dẫn và xử lý xung đột
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng con
169. Một địa chỉ IPv4 có định dạng như thế nào?
A. 6 địa chỉ thập lục phân, cách nhau bởi dấu hai chấm
B. 4 nhóm số thập phân, mỗi nhóm từ 0-255, cách nhau bởi dấu chấm
C. 128 bit, được biểu diễn bằng số nhị phân
D. Các ký tự và số, cách nhau bởi dấu gạch nối
170. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu không tin cậy, không đảm bảo thứ tự gói tin và không có cơ chế báo nhận?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. HTTP
171. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu cho toàn bộ mạng
B. Giảm chi phí phần cứng mạng
C. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập lưu lượng truy cập
D. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn và cải thiện hiệu quả sử dụng
172. Giao thức nào được sử dụng để thiết lập một kết nối tin cậy, có kiểm soát luồng và báo nhận giữa hai máy chủ?
A. UDP
B. HTTP
C. TCP
D. ARP
173. Khi bạn sử dụng lệnh ‘ping’ để kiểm tra kết nối mạng, giao thức nào đang được sử dụng để gửi các gói tin Echo Request và nhận Echo Reply?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
174. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 2 (Liên kết dữ liệu) và có thể phân đoạn mạng để giảm thiểu lưu lượng broadcast và tăng hiệu suất?
A. Hub
B. Router
C. Switch
D. Repeater
175. Giao thức nào được sử dụng để cấu hình địa chỉ IP và các thông số mạng khác một cách tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. SNMP
B. DHCP
C. DNS
D. NTP
176. Khái niệm ‘NAT’ (Network Address Translation) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Tăng băng thông cho mạng cục bộ
B. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng
C. Mã hóa tất cả lưu lượng truy cập mạng
D. Đảm bảo thứ tự gói tin được gửi đi
177. Giao thức nào được sử dụng để truyền dữ liệu qua mạng World Wide Web và thường chạy trên Port 80 (HTTP) hoặc 443 (HTTPS)?
A. FTP
B. SMTP
C. DNS
D. HTTP
178. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email từ máy khách đến máy chủ mail hoặc giữa các máy chủ mail?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. HTTP
179. Thiết bị nào kết hợp chức năng của Router và Switch, thường được sử dụng trong các mạng gia đình và văn phòng nhỏ?
A. Hub
B. Modem
C. Access Point
D. Wireless Router
180. Một địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
181. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng IP?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC
C. Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy
D. Định tuyến các gói tin qua mạng
182. Trong mô hình OSI, Lớp Phiên (Session Layer) chịu trách nhiệm chính cho việc gì?
A. Mã hóa và giải mã dữ liệu
B. Quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng
D. Truyền dữ liệu dưới dạng bit
183. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng, cung cấp thông tin về trạng thái hoạt động và cấu hình?
A. DHCP
B. DNS
C. SNMP
D. NTP
184. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành các khung (frames) và thêm địa chỉ MAC vào đó?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Vật lý (Physical Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)
185. Giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
186. Giao thức nào được sử dụng để lấy lại các tệp tin từ máy chủ từ xa qua mạng?
A. SMTP
B. HTTP
C. FTP
D. DNS
187. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất cho card mạng và được gán ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
188. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 3 (Mạng) và sử dụng địa chỉ IP để ra quyết định chuyển tiếp gói tin?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Access Point
189. Khi một gói tin IP được gửi từ mạng này sang mạng khác, thiết bị nào chịu trách nhiệm tìm đường đi và chuyển tiếp gói tin đó?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem
190. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với Lớp Phiên (Session), Trình diễn (Presentation) và Ứng dụng (Application) của mô hình OSI?
A. Lớp Truy cập mạng (Network Access Layer)
B. Lớp Internet (Internet Layer)
C. Lớp Giao vận (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
191. Địa chỉ IP là một định danh logic được sử dụng ở lớp nào của mô hình OSI để định tuyến các gói tin qua mạng?
A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)
192. Trong kỹ thuật chuyển mạch gói (packet switching), dữ liệu được chia thành các đơn vị nhỏ gọi là gì?
A. Khung (Frame)
B. Gói tin (Packet)
C. Phân đoạn (Segment)
D. Bit
193. Giao thức nào được sử dụng để gửi thông báo lỗi và thông tin trạng thái mạng, ví dụ như kiểm tra kết nối bằng lệnh ‘ping’?
A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. ICMP
194. Khi một thiết bị cần gửi dữ liệu đến một thiết bị khác trong cùng một mạng LAN, nó sẽ sử dụng địa chỉ MAC. Quá trình tìm kiếm địa chỉ MAC tương ứng với địa chỉ IP được thực hiện bởi giao thức nào?
A. DNS
B. ARP
C. DHCP
D. ICMP
195. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm về việc định dạng dữ liệu, mã hóa, nén và giải nén?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình diễn (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
196. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền thông mạng?
A. Chi phí lắp đặt thấp hơn
B. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn và băng thông cao hơn
C. Dễ dàng sửa chữa và đấu nối
D. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn nhưng ổn định hơn
197. Khi bạn gõ một địa chỉ web vào trình duyệt, trình duyệt sẽ sử dụng giao thức nào để yêu cầu trang web đó từ máy chủ?
A. SMTP
B. FTP
C. HTTP
D. DNS
198. Chức năng chính của một Router là gì trong mạng máy tính?
A. Chuyển tiếp các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC
B. Phát lại tín hiệu mạng trên một phân đoạn mạng
C. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP
D. Cung cấp kết nối vật lý cho các thiết bị đầu cuối
199. Tên miền cấp cao nhất (TLD) như ‘.com’, ‘.org’, ‘.net’ thuộc về tầng nào trong hệ thống tên miền (DNS)?
A. Tên miền cấp hai (Second-level Domain)
B. Tên miền cấp gốc (Root Domain)
C. Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain)
D. Tên miền phụ (Subdomain)
200. Cổng 21 của giao thức TCP thường được sử dụng cho dịch vụ nào?
A. Truy cập web (HTTP)
B. Truyền file (FTP)
C. Gửi email (SMTP)
D. Truy vấn tên miền (DNS)