Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Bắt đầu ngay cuộc phiêu lưu kiến thức với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành (Có đáp án). Đây là cách lý tưởng để bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu bài của mình. Bạn chỉ cần chọn bộ câu hỏi mà bạn muốn làm để bắt đầu ngay. Hy vọng bạn sẽ có một buổi làm bài thật suôn sẻ và đạt được kết quả như mong đợi!.

1. Cơ chế ‘Inter-Process Synchronization’ (Đồng bộ hóa giữa các tiến trình) là cần thiết để làm gì?

A. Tăng tốc độ khởi động tiến trình
B. Ngăn chặn các tình huống tranh chấp tài nguyên và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu khi nhiều tiến trình truy cập vào tài nguyên chia sẻ
C. Giảm thiểu số lượng tiến trình trong hệ thống
D. Phân bổ bộ nhớ một cách ngẫu nhiên

2. Cơ chế ‘Context Switching’ (Chuyển ngữ cảnh) là gì và tại sao nó cần thiết?

A. Là quá trình lưu trạng thái của tiến trình hiện tại và nạp trạng thái của tiến trình mới để CPU có thể chuyển đổi giữa các tiến trình
B. Là quá trình khởi động lại hệ điều hành
C. Là quá trình cấp phát bộ nhớ cho một tiến trình mới
D. Là quá trình đóng một tiến trình đang chạy

3. Cơ chế ‘File System Mounting’ (Gắn kết hệ thống tệp tin) cho phép người dùng thực hiện điều gì?

A. Tạo một tệp tin mới trên đĩa cứng
B. Kết nối một hệ thống tệp tin từ một thiết bị lưu trữ (ví dụ: USB, phân vùng đĩa) vào một điểm trong cây thư mục hiện có của hệ thống
C. Thay đổi quyền truy cập của tệp tin
D. Xóa toàn bộ nội dung của một hệ thống tệp tin

4. Cơ chế ‘Semaphore’ được sử dụng trong hệ điều hành để làm gì?

A. Quản lý việc cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị mạng
B. Kiểm soát truy cập đồng bộ vào tài nguyên chia sẻ giữa các tiến trình hoặc luồng, tránh tình trạng tranh chấp
C. Tăng tốc độ truy cập vào cơ sở dữ liệu
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu được lưu trữ trên đĩa

5. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng ‘Multiprogramming’ (Đa chương trình)?

A. Tăng cường bảo mật cho từng chương trình
B. Tăng hiệu quả sử dụng CPU bằng cách cho phép một chương trình khác chạy khi chương trình hiện tại đang chờ đợi I/O
C. Giảm thiểu dung lượng bộ nhớ cần thiết
D. Đảm bảo tất cả các chương trình chạy với tốc độ như nhau

6. Đâu là mục tiêu chính của cơ chế lập lịch CPU (CPU scheduling)?

A. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống
B. Tối ưu hóa việc sử dụng CPU và giảm thời gian chờ đợi của tiến trình
C. Đảm bảo sự công bằng cho tất cả các thiết bị ngoại vi
D. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ của hệ điều hành

7. Cơ chế ‘Thrashing’ (hiện tượng dùng quá nhiều bộ nhớ ảo) xảy ra khi nào?

A. Khi hệ thống có đủ bộ nhớ vật lý cho tất cả các tiến trình
B. Khi các tiến trình yêu cầu truy cập vào quá nhiều trang bộ nhớ ảo, dẫn đến việc hoán đổi trang liên tục giữa bộ nhớ chính và đĩa, làm giảm hiệu suất hệ thống nghiêm trọng
C. Khi hệ điều hành quản lý bộ nhớ không hiệu quả
D. Khi CPU hoạt động với hiệu suất tối đa

8. Trong hệ điều hành, ‘System Call’ (Lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một lệnh được người dùng nhập vào để thực thi một chương trình
B. Một giao diện mà chương trình người dùng sử dụng để yêu cầu dịch vụ từ hạt nhân hệ điều hành (kernel)
C. Một cơ chế để các tiến trình giao tiếp với nhau
D. Một lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình

9. Thuật toán lập lịch nào được coi là không ngăn chặn (non-preemptive)?

A. Round Robin
B. Shortest Remaining Time First
C. First-Come, First-Served (FCFS)
D. Preemptive Priority Scheduling

10. Cơ chế ‘Buffering’ (Đệm) trong I/O được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Làm giảm sự chênh lệch về tốc độ giữa thiết bị I/O và CPU, giúp cải thiện hiệu suất hệ thống
C. Quản lý không gian địa chỉ của bộ nhớ ảo
D. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trên đĩa

11. Đâu là một ví dụ về tình huống sử dụng ‘Thread’ (luồng) hiệu quả trong một ứng dụng?

A. Khi ứng dụng chỉ thực hiện một tác vụ duy nhất từ đầu đến cuối
B. Trong một trình duyệt web để tải nhiều trang hoặc nhiều phần của một trang cùng lúc
C. Khi ứng dụng chỉ ghi dữ liệu vào một tệp tin duy nhất
D. Khi ứng dụng chạy trên một hệ thống chỉ có một lõi CPU

12. Cơ chế ‘Memory Protection’ (Bảo vệ bộ nhớ) trong hệ điều hành nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ ghi dữ liệu vào bộ nhớ
B. Ngăn chặn một tiến trình truy cập hoặc sửa đổi trái phép vào vùng nhớ của các tiến trình khác hoặc của hệ điều hành
C. Đảm bảo tất cả các tiến trình có quyền truy cập như nhau vào bộ nhớ
D. Tự động giải phóng bộ nhớ không sử dụng

13. Trong quản lý bộ nhớ, ‘Fragmentation’ (Phân mảnh) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Bộ nhớ vật lý bị chia thành các phần nhỏ không sử dụng được
B. Tốc độ truy cập bộ nhớ bị chậm lại
C. Bộ nhớ bị hỏng hoàn toàn
D. Dữ liệu bị ghi đè lên nhau trong bộ nhớ

14. Cơ chế ‘Mutex’ (Mutual Exclusion) là gì và mục đích chính của nó?

A. Để phân bổ CPU một cách công bằng giữa các tiến trình
B. Để đảm bảo chỉ có một tiến trình có thể truy cập vào một tài nguyên chia sẻ tại một thời điểm, ngăn chặn tình trạng tranh chấp
C. Để quản lý việc lưu trữ dữ liệu trên đĩa cứng
D. Để thiết lập kết nối mạng giữa các máy tính

15. Đâu là một trong những điều kiện cần thiết để xảy ra ‘Deadlock’ theo định lý Coffman?

A. Chỉ có một tiến trình hoạt động trong hệ thống
B. Các tiến trình chỉ giữ tài nguyên và không bao giờ giải phóng
C. Mutual Exclusion (Loại trừ lẫn nhau), Hold and Wait (Giữ và chờ), No Preemption (Không chiếm đoạt), Circular Wait (Chờ đợi vòng tròn)
D. Tất cả các tài nguyên trong hệ thống đều là tài nguyên có thể tái sử dụng

16. Khái niệm ‘Deadlock’ trong hệ điều hành đề cập đến tình huống nào?

A. Một tiến trình bị lỗi và dừng hoạt động đột ngột
B. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên, dẫn đến tình trạng kẹt cứng không thể tiến triển
C. Hệ điều hành hết dung lượng đĩa cứng để lưu trữ dữ liệu
D. Một tiến trình truy cập vào vùng nhớ không thuộc quyền sở hữu của nó

17. Trong hệ điều hành, ‘Process State’ (Trạng thái tiến trình) bao gồm những trạng thái cơ bản nào?

A. Running, Waiting, Terminated
B. New, Ready, Running, Waiting, Terminated
C. Created, Executing, Paused, Stopped
D. Active, Inactive, Pending, Finished

18. Cơ chế ‘Virtual File System’ (VFS) trong hệ điều hành có vai trò gì?

A. Quản lý việc cấp phát bộ nhớ vật lý
B. Cung cấp một giao diện thống nhất cho các loại hệ thống tệp tin khác nhau, cho phép hệ điều hành tương tác với nhiều loại định dạng tệp tin một cách nhất quán
C. Tăng tốc độ truy cập đĩa cứng
D. Kiểm soát việc sử dụng CPU của các tiến trình

19. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán ‘First-Come, First-Served’ (FCFS) có nhược điểm chính là gì?

A. Tốn nhiều tài nguyên hệ thống để hoạt động
B. Có thể dẫn đến tình trạng ‘hiện tượng xe buýt’ (convoy effect), khi một tiến trình dài làm chậm đáng kể các tiến trình ngắn đến sau nó
C. Yêu cầu thông tin về thời gian thực thi của tiến trình trước
D. Không cho phép các tiến trình chạy song song

20. Cơ chế ‘Segmentation’ (Phân đoạn) quản lý bộ nhớ bằng cách nào?

A. Chia bộ nhớ thành các khối có kích thước cố định gọi là trang
B. Chia không gian địa chỉ logic của chương trình thành các phân đoạn có kích thước logic và ý nghĩa khác nhau (ví dụ: mã, dữ liệu, stack)
C. Sử dụng một bảng duy nhất để theo dõi tất cả các vùng nhớ được cấp phát
D. Tạo ra các bản sao của bộ nhớ để phục vụ nhiều tiến trình cùng lúc

21. Cơ chế ‘File Allocation Table’ (FAT) trong hệ thống tệp tin là gì?

A. Bảng ghi lại các thuộc tính của thư mục
B. Bảng theo dõi các phân vùng trên đĩa cứng
C. Một bảng liên kết các cụm (cluster) trên đĩa cứng để xác định vị trí và sự liên tục của các tệp tin
D. Bảng ghi lại các tiến trình đang hoạt động

22. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán ‘Shortest Job First’ (SJF) ưu tiên thực hiện công việc nào trước?

A. Công việc có thời gian chờ đợi lâu nhất
B. Công việc có thời gian thực thi dự kiến ngắn nhất
C. Công việc có độ ưu tiên cao nhất
D. Công việc đến hệ thống sớm nhất

23. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán ‘Round Robin’ (RR) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Ưu tiên thực thi các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất
B. Phân bổ CPU cho mỗi tiến trình một khoảng thời gian cố định (time quantum), và nếu tiến trình chưa hoàn thành sẽ quay lại cuối hàng đợi
C. Thực thi các tiến trình theo thứ tự ưu tiên được định trước
D. Chỉ thực thi tiến trình cho đến khi nó yêu cầu I/O hoặc kết thúc

24. Khái niệm ‘Thread’ (luồng) trong hệ điều hành được định nghĩa là gì?

A. Một tiến trình độc lập hoàn toàn với các tiến trình khác
B. Một đơn vị thực thi nhỏ nhất trong một tiến trình, chia sẻ tài nguyên với các luồng khác trong cùng tiến trình
C. Một tập hợp các tệp tin liên quan đến một ứng dụng
D. Một cơ chế giao tiếp giữa hai hệ điều hành khác nhau

25. Trong lập lịch tiến trình, trạng thái ‘Ready’ (Sẵn sàng) của một tiến trình có nghĩa là gì?

A. Tiến trình đang thực thi trên CPU
B. Tiến trình đang chờ đợi một sự kiện đầu vào/ra
C. Tiến trình đã sẵn sàng để được CPU cấp phát và thực thi
D. Tiến trình đã bị hủy bỏ

26. Khi một tiến trình chuyển từ trạng thái ‘Running’ sang trạng thái ‘Waiting’ (hoặc ‘Blocked’), điều này thường xảy ra do:

A. CPU đã hoàn thành việc thực thi tiến trình
B. Tiến trình yêu cầu một tài nguyên chưa sẵn sàng hoặc chờ đợi một sự kiện đầu vào/ra
C. Tiến trình đã sử dụng hết thời gian phân bổ của nó
D. Tiến trình bị một tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn ngắt

27. Cơ chế ‘Inter-Process Communication’ (IPC) là gì và mục đích của nó?

A. Để quản lý các thiết bị ngoại vi
B. Để cho phép các tiến trình trao đổi dữ liệu và đồng bộ hóa hoạt động với nhau
C. Để tăng cường bảo mật cho hệ thống tệp tin
D. Để phân bổ bộ nhớ hiệu quả hơn

28. Trong mô hình phân hệ của hệ điều hành, thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý việc cấp phát và thu hồi bộ nhớ chính cho các tiến trình?

A. Trình quản lý tiến trình
B. Trình quản lý thiết bị
C. Trình quản lý bộ nhớ
D. Trình quản lý tệp tin

29. Trong quản lý bộ nhớ, ‘Page Fault’ (Lỗi trang) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình truy cập vào một địa chỉ bộ nhớ không hợp lệ
B. Khi một tiến trình cố gắng ghi vào một trang bộ nhớ không thuộc quyền sở hữu của nó
C. Khi một tiến trình yêu cầu truy cập vào một trang bộ nhớ không có mặt trong bộ nhớ vật lý và cần được nạp từ đĩa
D. Khi hệ thống hết bộ nhớ vật lý để cấp phát

30. Cơ chế ‘Virtual Memory’ (Bộ nhớ ảo) cho phép hệ điều hành thực hiện điều gì?

A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu trực tiếp từ ổ đĩa cứng
B. Cho phép các tiến trình sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn bằng cách sử dụng đĩa cứng làm bộ nhớ phụ
C. Đảm bảo mỗi tiến trình chỉ có thể truy cập vào bộ nhớ của chính nó
D. Cung cấp một giao diện duy nhất để truy cập tất cả các thiết bị ngoại vi

31. Trong mô hình hệ điều hành, ‘Kernel Mode’ (Chế độ hạt nhân) khác với ‘User Mode’ (Chế độ người dùng) ở điểm nào?

A. Kernel mode có quyền truy cập trực tiếp vào phần cứng, User mode không có
B. User mode có quyền truy cập trực tiếp vào phần cứng, Kernel mode không có
C. Cả hai chế độ đều có quyền truy cập như nhau vào phần cứng
D. Kernel mode chỉ chạy các tiến trình của người dùng, User mode chạy các tiến trình của hệ thống

32. Trong mô hình phân quyền truy cập tệp tin, quyền ‘Execute’ (thực thi) cho phép người dùng làm gì?

A. Đọc nội dung của tệp tin
B. Thay đổi nội dung của tệp tin
C. Chạy tệp tin như một chương trình hoặc lệnh
D. Xóa tệp tin

33. Trong hệ thống tệp tin, ‘inode’ (index node) lưu trữ thông tin gì?

A. Nội dung thực tế của tệp tin
B. Các thuộc tính của tệp tin như quyền truy cập, thời gian tạo, kích thước và vị trí các khối dữ liệu trên đĩa
C. Tên của tệp tin và thư mục chứa nó
D. Danh sách các tiến trình đang truy cập tệp tin đó

34. Trong các thuật toán lập lịch CPU, thuật toán ‘Priority Scheduling’ (Lập lịch ưu tiên) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thực thi các tiến trình theo thứ tự đến
B. Luôn chọn tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất
C. Ưu tiên thực thi các tiến trình có độ ưu tiên cao hơn
D. Phân bổ thời gian CPU theo lượt cố định cho mỗi tiến trình

35. Cơ chế ‘Polling’ (Tăm dò) trong xử lý I/O là gì?

A. Hệ điều hành chờ đợi tín hiệu ngắt từ thiết bị I/O
B. CPU liên tục kiểm tra trạng thái của thiết bị I/O để xem nó đã sẵn sàng chưa
C. Thiết bị I/O tự gửi yêu cầu đến CPU khi hoàn thành
D. CPU phân bổ thời gian cho các thiết bị I/O theo lượt

36. Trong hệ thống tệp tin, ‘File Permissions’ (Quyền tệp tin) thường bao gồm những loại quyền nào cho chủ sở hữu, nhóm và người dùng khác?

A. Read, Write, Execute
B. Create, Delete, Rename
C. Open, Close, Save
D. View, Edit, Run

37. Cơ chế ‘Directory Structure’ (Cấu trúc thư mục) trong hệ thống tệp tin giúp tổ chức dữ liệu bằng cách nào?

A. Lưu trữ toàn bộ nội dung của tất cả các tệp tin vào một tệp tin duy nhất
B. Tạo ra một hệ thống phân cấp để tổ chức và định vị các tệp tin và thư mục khác
C. Chỉ cho phép lưu trữ tệp tin trên một cấp độ duy nhất
D. Sử dụng mã hóa để bảo vệ tất cả các tệp tin

38. Cơ chế ‘Swapping’ (Hoán đổi) trong quản lý bộ nhớ là gì?

A. Việc di chuyển một tiến trình từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ thứ cấp (ví dụ: đĩa cứng) và ngược lại, để giải phóng bộ nhớ chính
B. Việc chia nhỏ bộ nhớ vật lý thành các phần bằng nhau
C. Việc tăng kích thước của bộ nhớ vật lý
D. Việc mã hóa dữ liệu trong bộ nhớ để tăng cường bảo mật

39. Cơ chế ‘Paging’ (Phân trang) được sử dụng để quản lý bộ nhớ bằng cách nào?

A. Chia bộ nhớ vật lý và không gian địa chỉ logic thành các khối có kích thước cố định gọi là trang và khung trang
B. Chia bộ nhớ thành các phân đoạn có kích thước thay đổi dựa trên nhu cầu của tiến trình
C. Cấp phát toàn bộ bộ nhớ cho một tiến trình duy nhất tại một thời điểm
D. Sử dụng đĩa cứng làm bộ nhớ chính cho tất cả các tiến trình

40. Cơ chế ‘Disk Scheduling’ (Lập lịch đĩa) nhằm mục đích gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Giảm thiểu thời gian di chuyển đầu đọc/ghi trên đĩa và tăng thông lượng truy cập dữ liệu
C. Quản lý việc cấp phát bộ nhớ
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống tệp tin

41. Khái niệm ‘Context Switch’ (chuyển ngữ cảnh) là gì trong hệ điều hành?

A. Quá trình một tiến trình chuyển từ trạng thái ‘Running’ sang ‘Blocked’.
B. Quá trình hệ điều hành lưu trạng thái hiện tại của một tiến trình đang chạy (ví dụ: thanh ghi, bộ đếm chương trình) và khôi phục trạng thái của một tiến trình khác để tiếp tục thực thi trên CPU.
C. Quá trình một tiến trình tạo ra một tiến trình con mới.
D. Quá trình một tiến trình yêu cầu một dịch vụ từ hệ điều hành thông qua System Call.

42. Lập lịch CPU là quá trình quyết định tiến trình nào sẽ được thực thi trên CPU và trong bao lâu. Thuật toán nào sau đây có đặc điểm là ‘first-come, first-served’ (ai đến trước phục vụ trước)?

A. Shortest Job Next (SJN)
B. Round Robin (RR)
C. First-Come, First-Served (FCFS)
D. Priority Scheduling

43. Thuật toán lập lịch ‘Shortest Remaining Time First’ (SRTF) là một biến thể của thuật toán nào?

A. Round Robin (RR)
B. First-Come, First-Served (FCFS)
C. Shortest Job Next (SJN) và có tính năng ưu tiên (preemptive)
D. Priority Scheduling

44. Khi một tiến trình thực hiện một ‘System Call’ để yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành, điều gì xảy ra với chế độ hoạt động của CPU?

A. CPU chuyển từ User Mode sang Kernel Mode.
B. CPU chuyển từ Kernel Mode sang User Mode.
C. CPU tiếp tục hoạt động ở chế độ User Mode.
D. CPU bị dừng lại cho đến khi yêu cầu được xử lý.

45. Khi một tiến trình tạo ra một tiến trình con bằng ‘fork()’, mối quan hệ giữa tiến trình cha và tiến trình con về tài nguyên như thế nào?

A. Tiến trình con hoàn toàn độc lập và có không gian địa chỉ riêng biệt hoàn toàn.
B. Tiến trình con thường kế thừa một bản sao của không gian địa chỉ, các tệp mở và các thuộc tính khác của tiến trình cha (tùy thuộc vào cách triển khai của hệ điều hành).
C. Tiến trình con chia sẻ toàn bộ tài nguyên với tiến trình cha, bao gồm cả bộ nhớ và các tệp đang mở.
D. Tiến trình cha sẽ giải phóng tất cả tài nguyên sau khi tạo tiến trình con.

46. Trong mô hình ‘Monolithic Kernel’ (hạt nhân nguyên khối), các dịch vụ hệ thống như quản lý tiến trình, quản lý bộ nhớ, quản lý tệp và trình điều khiển thiết bị thường được đặt ở đâu?

A. Trong không gian người dùng (User space).
B. Trong không gian hạt nhân (Kernel space) và chạy với đặc quyền cao nhất.
C. Trong các tiến trình ứng dụng riêng biệt.
D. Trên bộ nhớ thứ cấp (đĩa cứng).

47. Trong mô hình ‘Layered Operating System’ (hệ điều hành phân lớp), các dịch vụ hệ thống được tổ chức như thế nào?

A. Tất cả các dịch vụ đều nằm ở một lớp duy nhất.
B. Các dịch vụ được tổ chức thành các lớp, mỗi lớp chỉ được phép sử dụng các dịch vụ của lớp thấp hơn nó.
C. Các dịch vụ được phân bổ ngẫu nhiên trên toàn bộ hệ thống.
D. Các dịch vụ được thực thi hoàn toàn trong không gian người dùng.

48. Trong các cơ chế lập lịch, ‘SJF’ (Shortest Job First) có thể được phân loại là gì?

A. Thuật toán lập lịch ưu tiên (Priority Scheduling).
B. Thuật toán lập lịch dựa trên thời gian chờ (Waiting Time based Scheduling).
C. Thuật toán lập lịch không ưu tiên (Non-preemptive) hoặc có ưu tiên (Preemptive – SRTF).
D. Thuật toán lập lịch dựa trên thời gian đến (Arrival Time based Scheduling).

49. Mục đích chính của việc sử dụng ‘paging’ (phân trang) trong quản lý bộ nhớ là gì?

A. Giảm phân mảnh bộ nhớ bên trong (internal fragmentation).
B. Cho phép các tiến trình chia sẻ mã lệnh và dữ liệu một cách hiệu quả.
C. Tạo ra các khối bộ nhớ có kích thước cố định (page frames) để ánh xạ với các khối bộ nhớ ảo (pages) của tiến trình, giúp quản lý bộ nhớ dễ dàng hơn và giảm phân mảnh ngoài (external fragmentation).
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách sắp xếp chúng liền kề trên đĩa.

50. Mục tiêu chính của Thread (luồng) trong hệ điều hành là gì?

A. Tạo ra các tiến trình độc lập với không gian địa chỉ riêng.
B. Cho phép một tiến trình thực hiện nhiều công việc một cách đồng thời trong cùng một không gian địa chỉ.
C. Quản lý tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả hơn bằng cách chia nhỏ chúng thành các đơn vị nhỏ hơn.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách cách ly hoàn toàn các tiến trình.

51. Khái niệm ‘Page Fault’ (lỗi trang) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình cố gắng truy cập một thiết bị ngoại vi không khả dụng.
B. Khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ ảo chưa được nạp vào bộ nhớ vật lý.
C. Khi một tiến trình thực hiện một lời gọi hệ thống không hợp lệ.
D. Khi CPU gặp lỗi trong quá trình thực thi lệnh.

52. Trong các cơ chế đồng bộ hóa, ‘Binary Semaphore’ (bộ đếm tín hiệu nhị phân) có thể hoạt động giống như loại cơ chế nào?

A. Message Queue (Hàng đợi thông điệp).
B. Mutex (Khóa loại trừ lẫn nhau).
C. Shared Memory (Bộ nhớ chia sẻ).
D. Pipes (Ống dẫn).

53. Một ‘System Call’ (lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một lệnh được thực thi trực tiếp bởi phần cứng.
B. Một phương thức để một chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành.
C. Một cơ chế để các tiến trình giao tiếp với nhau mà không cần sự can thiệp của hệ điều hành.
D. Một loại lỗi phần mềm xảy ra khi chương trình truy cập vào bộ nhớ không được phép.

54. Trong mô hình vi hạt nhân (Microkernel), các dịch vụ hệ thống như quản lý tệp, trình điều khiển thiết bị, và quản lý bộ nhớ thường được thực hiện như thế nào?

A. Tất cả đều nằm trong một hạt nhân nguyên khối duy nhất.
B. Được triển khai dưới dạng các tiến trình hoặc dịch vụ chạy trong không gian người dùng (user space), giao tiếp với hạt nhân nhỏ gọn thông qua các lời gọi hệ thống.
C. Chỉ được phép truy cập bởi người dùng quản trị hệ thống.
D. Được tải động vào bộ nhớ khi có yêu cầu.

55. Mục đích chính của ‘Memory Management Unit’ (MMU) trong hệ thống là gì?

A. Quản lý việc lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa cứng.
B. Thực hiện chuyển đổi giữa địa chỉ logic (do CPU tạo ra) và địa chỉ vật lý (trong bộ nhớ RAM).
C. Điều phối việc sử dụng CPU giữa các tiến trình.
D. Kiểm soát hoạt động của các thiết bị ngoại vi.

56. Khi hệ điều hành sử dụng kỹ thuật ‘Paging’ và một trang cần được nạp vào bộ nhớ nhưng tất cả các khung trang vật lý đều đã được sử dụng, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?

A. Tiến trình sẽ bị chấm dứt.
B. Hệ thống sẽ chờ cho đến khi có một tiến trình khác hoàn thành.
C. Hệ điều hành sẽ chọn một trang hiện có trong bộ nhớ (dựa trên thuật toán thay thế trang) để ghi trở lại đĩa (nếu cần) và nạp trang mới vào khung trang đó.
D. Bộ nhớ vật lý sẽ được mở rộng tự động.

57. Khi một tiến trình sử dụng ‘Busy Waiting’ (chờ đợi tích cực) để kiểm tra một điều kiện, vấn đề chính là gì?

A. Nó làm tăng tốc độ xử lý của các tiến trình khác.
B. Nó làm lãng phí tài nguyên CPU vì tiến trình liên tục kiểm tra mà không thực hiện công việc hữu ích.
C. Nó đảm bảo loại trừ lẫn nhau một cách hiệu quả.
D. Nó giảm thiểu số lượng Context Switch.

58. Trong các thuật toán thay thế trang, thuật toán nào có thể dẫn đến ‘Belady’s Anomaly’ (bất thường Belady)?

A. Optimal (OPT)
B. Least Recently Used (LRU)
C. First-Come, First-Served (FCFS) / FIFO
D. Most Recently Used (MRU)

59. Khái niệm ‘Thread Local Storage’ (TLS) cho phép mỗi luồng trong một tiến trình làm gì?

A. Truy cập vào bộ nhớ của các luồng khác.
B. Có một bản sao riêng của các biến dữ liệu, độc lập với các luồng khác trong cùng tiến trình.
C. Chia sẻ toàn bộ bộ nhớ với các luồng khác.
D. Thực thi các tác vụ một cách tuần tự.

60. Khi hệ điều hành sử dụng kỹ thuật ‘Swapping’ (hoán đổi), điều gì xảy ra với một tiến trình?

A. Tiến trình được chia thành nhiều trang nhỏ và nạp vào bộ nhớ.
B. Toàn bộ không gian địa chỉ của một tiến trình (hoặc một phần lớn của nó) được chuyển từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ thứ cấp (đĩa) để giải phóng bộ nhớ chính cho các tiến trình khác.
C. Tiến trình được chia thành các đoạn logic có kích thước khác nhau.
D. Hệ điều hành tạo ra một bản sao của tiến trình để chạy song song.

61. Tổ chức bộ nhớ theo kiểu phân đoạn (Segmentation) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia bộ nhớ thành các khối có kích thước cố định gọi là trang.
B. Chia không gian địa chỉ của chương trình thành các đoạn logic có kích thước thay đổi (ví dụ: mã lệnh, dữ liệu, ngăn xếp).
C. Tạo ra một không gian địa chỉ ảo lớn hơn bộ nhớ vật lý bằng cách sử dụng đĩa.
D. Quản lý bộ nhớ dưới dạng một mảng các khối trống và khối đã sử dụng.

62. Khái niệm ‘Inter-Process Communication’ (IPC) (Giao tiếp giữa các tiến trình) đề cập đến phương pháp nào?

A. Các phương thức cho phép tiến trình tự quản lý tài nguyên của mình.
B. Các cơ chế mà hệ điều hành cung cấp để các tiến trình có thể trao đổi thông tin, đồng bộ hóa hoạt động hoặc chia sẻ dữ liệu với nhau.
C. Cách hệ điều hành phân bổ CPU cho từng tiến trình.
D. Quy trình tạo ra một tiến trình mới.

63. Khi nhiều tiến trình cùng truy cập và sửa đổi một vùng dữ liệu chia sẻ, hiện tượng ‘Race condition’ (điều kiện tranh chấp) có thể xảy ra. Để ngăn chặn điều này, cơ chế nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sử dụng Semaphore (Bộ đếm tín hiệu)
B. Tăng kích thước bộ nhớ đệm
C. Giảm số lượng tiến trình hoạt động
D. Sử dụng thuật toán lập lịch ưu tiên

64. Trong các kỹ thuật quản lý bộ nhớ, ‘Buddy System’ (hệ thống bạn bè) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Phân bổ bộ nhớ theo các khối có kích thước cố định.
B. Phân bổ bộ nhớ theo các khối có kích thước lũy thừa của 2, giúp giảm thiểu phân mảnh ngoài bằng cách kết hợp các khối trống liền kề.
C. Cung cấp bộ nhớ ảo cho các tiến trình.
D. Tạo ra các đoạn logic cho chương trình.

65. Khái niệm ‘Working Set’ (tập làm việc) trong quản lý bộ nhớ ảo đề cập đến tập hợp nào?

A. Tất cả các trang của một tiến trình.
B. Tập hợp các trang bộ nhớ mà một tiến trình đang tích cực sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Các trang được lưu trữ trên ổ đĩa.
D. Các trang được cấp phát cho tiến trình khi nó bắt đầu chạy.

66. Một tiến trình đang ở trạng thái ‘Running’ (Đang chạy). Sau đó, nó bị gián đoạn bởi một ngắt phần cứng và hệ điều hành quyết định chuyển sang thực thi một tiến trình khác. Tiến trình ban đầu sẽ chuyển sang trạng thái nào?

A. Ready (Sẵn sàng)
B. Blocked/Waiting (Bị chặn/Chờ)
C. Terminated (Đã kết thúc)
D. New (Mới)

67. Trong hệ thống Linux, lệnh ‘ps’ thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra dung lượng trống của ổ đĩa.
B. Hiển thị thông tin về các tiến trình đang chạy trên hệ thống.
C. Thay đổi quyền truy cập của tệp tin.
D. Tạo một tiến trình mới.

68. Trong lập lịch Round Robin (RR), mỗi tiến trình được cấp phát một khoảng thời gian sử dụng CPU gọi là ‘time slice’ hoặc ‘quantum’. Nếu một tiến trình hoàn thành trước khi hết ‘time slice’, nó sẽ làm gì?

A. Tiếp tục chạy cho đến khi bị ngắt bởi một tiến trình ưu tiên cao hơn.
B. Trả lại CPU cho hệ điều hành ngay lập tức và chuyển sang trạng thái ‘Ready’.
C. Giữ CPU cho đến hết ‘time slice’ đã cấp.
D. Chuyển sang trạng thái ‘Blocked’ cho đến khi có yêu cầu I/O.

69. Khái niệm ‘Deadlock’ (tắc nghẽn) trong hệ điều hành xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình yêu cầu nhiều hơn bộ nhớ có sẵn.
B. Khi một tiến trình không bao giờ được lập lịch để thực thi.
C. Khi một tập hợp các tiến trình bị chặn lẫn nhau, mỗi tiến trình giữ một tài nguyên và chờ đợi tài nguyên khác đang bị giữ bởi một tiến trình khác trong tập hợp.
D. Khi hệ điều hành không thể cấp phát đủ các tiến trình con cho một tiến trình cha.

70. Khi một tiến trình cần thực hiện một thao tác nhập/xuất (I/O), nó sẽ chuyển sang trạng thái nào?

A. Running
B. Ready
C. Blocked/Waiting
D. Terminated

71. Trong các thuật toán thay thế trang, thuật toán ‘Least Frequently Used’ (LFU) sẽ thay thế trang nào?

A. Trang đã được truy cập gần đây nhất.
B. Trang có tần suất truy cập thấp nhất.
C. Trang có tần suất truy cập cao nhất.
D. Trang được truy cập lần đầu tiên.

72. Trong mô hình lập lịch bất ưu tiên (non-preemptive scheduling), điều gì xảy ra nếu một tiến trình có độ ưu tiên cao hơn đến trong khi một tiến trình có độ ưu tiên thấp hơn đang chạy?

A. Tiến trình có độ ưu tiên thấp hơn sẽ bị gián đoạn ngay lập tức.
B. Tiến trình có độ ưu tiên cao hơn phải chờ cho đến khi tiến trình hiện tại hoàn thành.
C. Cả hai tiến trình sẽ chia sẻ CPU.
D. Hệ điều hành sẽ khởi động lại.

73. Trong mô hình phân lớp kiến trúc hệ điều hành, thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi, đồng thời cung cấp giao diện cho các tiến trình sử dụng tài nguyên hệ thống?

A. Kernel mode (Chế độ hạt nhân)
B. User mode (Chế độ người dùng)
C. Application layer (Lớp ứng dụng)
D. System call interface (Giao diện lời gọi hệ thống)

74. Khi sử dụng thuật toán lập lịch ‘Priority Scheduling’ (lập lịch ưu tiên), có thể xảy ra vấn đề gì nếu các tiến trình có độ ưu tiên thấp không bao giờ được thực thi?

A. Hệ thống sẽ bị quá tải bộ nhớ.
B. Hiện tượng ‘Starvation’ (bỏ đói), nơi các tiến trình ưu tiên thấp bị bỏ qua vĩnh viễn.
C. Tăng hiệu quả sử dụng CPU.
D. Giảm số lượng Context Switch.

75. Trong quản lý bộ nhớ, ‘External Fragmentation’ (phân mảnh ngoài) xảy ra khi nào?

A. Khi một trang bị lỗi và cần được nạp vào bộ nhớ.
B. Khi bộ nhớ được chia thành các khối có kích thước cố định và một khối lớn hơn không thể được sử dụng để chứa một tiến trình yêu cầu kích thước nhỏ hơn.
C. Khi có đủ tổng dung lượng bộ nhớ trống, nhưng chúng bị phân tán thành các khối nhỏ không liên tục, không đủ lớn để chứa một tiến trình mới.
D. Khi một tiến trình sử dụng hết thời gian CPU được cấp.

76. Khi một tiến trình thực hiện lời gọi hệ thống ‘fork()’, hành động nào sẽ xảy ra?

A. Tiến trình hiện tại sẽ bị chấm dứt.
B. Một bản sao gần như giống hệt của tiến trình hiện tại (tiến trình con) sẽ được tạo ra.
C. Hệ điều hành sẽ cấp phát thêm bộ nhớ cho tiến trình hiện tại.
D. Tiến trình hiện tại sẽ chuyển sang trạng thái chờ đợi.

77. Trong các khái niệm về lập lịch, ‘Process Affinity’ (sự gắn bó tiến trình) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng của tiến trình tự động di chuyển giữa các CPU.
B. Xu hướng của tiến trình được lập lịch trên cùng một CPU hoặc một nhóm CPU nhất định để tận dụng bộ nhớ đệm (cache) và các tài nguyên khác đã được khởi tạo.
C. Khả năng của tiến trình yêu cầu tài nguyên I/O.
D. Quyền ưu tiên của tiến trình so với các tiến trình khác.

78. Cơ chế ‘Mutex’ (Mutual Exclusion) được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?

A. Tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Đảm bảo rằng chỉ một tiến trình duy nhất có thể truy cập vào một tài nguyên quan trọng hoặc một phần mã lệnh tại một thời điểm, ngăn chặn ‘race condition’.
C. Cho phép nhiều tiến trình truy cập đồng thời vào một tài nguyên chia sẻ.
D. Tạo ra các tiến trình mới một cách độc lập.

79. Khi sử dụng kỹ thuật ‘Thrashing’ (sập nguồn) trong hệ thống bộ nhớ ảo, điều gì thường xảy ra?

A. Hiệu suất hệ thống tăng lên đáng kể do có nhiều bộ nhớ trống.
B. Hệ thống dành phần lớn thời gian để hoán đổi trang giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ, dẫn đến hoạt động rất chậm và gần như không có tiến bộ thực sự.
C. Các tiến trình được thực thi nhanh chóng và hiệu quả.
D. Hệ điều hành bị lỗi và khởi động lại.

80. Quản lý bộ nhớ ảo (Virtual Memory Management) cho phép hệ điều hành thực hiện điều gì?

A. Chỉ cho phép một tiến trình truy cập bộ nhớ vật lý tại một thời điểm.
B. Cho phép các tiến trình sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn bộ nhớ vật lý thực tế bằng cách sử dụng đĩa làm bộ nhớ phụ.
C. Yêu cầu tất cả các tiến trình phải tải toàn bộ mã lệnh vào bộ nhớ trước khi thực thi.
D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ bằng cách sử dụng các thanh ghi CPU.

81. Trong hệ điều hành, ‘interrupt’ (ngắt) là một tín hiệu cho CPU biết có một sự kiện quan trọng đã xảy ra. Loại ngắt nào thường do phần cứng tạo ra để báo hiệu cho CPU về một sự kiện ngoại vi?

A. Software interrupt (Ngắt phần mềm).
B. Timer interrupt (Ngắt hẹn giờ).
C. Hardware interrupt (Ngắt phần cứng).
D. Trap (Bẫy).

82. Khái niệm ‘critical section’ trong lập trình đồng thời đề cập đến đoạn mã nào?

A. Đoạn mã mà tiến trình thực thi khi không có tiến trình nào khác đang chạy.
B. Đoạn mã mà một tiến trình truy cập vào tài nguyên chia sẻ mà không có tiến trình nào khác có thể truy cập đồng thời.
C. Đoạn mã mà tiến trình sử dụng để tạo ra một tiến trình mới.
D. Đoạn mã mà tiến trình thực thi sau khi hoàn thành một tác vụ.

83. Trong các kỹ thuật đồng bộ hóa tiến trình, ‘semaphore’ là một biến đếm được sử dụng để kiểm soát truy cập vào tài nguyên chia sẻ. Hành động ‘wait’ (hoặc P) trên một semaphore thực hiện chức năng gì?

A. Tăng giá trị của semaphore và giải phóng một tiến trình đang chờ.
B. Kiểm tra giá trị của semaphore, nếu lớn hơn 0 thì giảm giá trị và tiếp tục, ngược lại thì chặn tiến trình.
C. Luôn luôn tăng giá trị của semaphore và cho phép tiến trình tiếp tục.
D. Hủy bỏ tiến trình nếu giá trị của semaphore âm.

84. Trong các thuật toán thay thế trang, ‘Least Recently Used’ (LRU) là một chiến lược phổ biến. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay thế trang được sử dụng lần gần đây nhất.
B. Thay thế trang đã không được sử dụng trong thời gian dài nhất.
C. Thay thế trang có thời gian truy cập sớm nhất.
D. Thay thế trang có tần suất sử dụng cao nhất.

85. Khái niệm ‘race condition’ xảy ra khi nào trong môi trường đa nhiệm?

A. Khi hai tiến trình cố gắng sử dụng cùng một tài nguyên tại cùng một thời điểm.
B. Khi kết quả của nhiều tiến trình phụ thuộc vào thứ tự thực thi của chúng và ít nhất một trong số đó là thao tác ghi.
C. Khi một tiến trình bị treo do lỗi lập lịch.
D. Khi hệ điều hành cấp phát quá nhiều tài nguyên cho một tiến trình.

86. Kỹ thuật ‘swapping’ trong quản lý bộ nhớ là gì?

A. Chia bộ nhớ thành các khối nhỏ hơn.
B. Chuyển toàn bộ một tiến trình từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ phụ (ví dụ: đĩa cứng) và ngược lại.
C. Cấp phát bộ nhớ cho các tiến trình theo yêu cầu.
D. Sử dụng bộ nhớ cache để tăng tốc độ truy cập.

87. Mục đích của ‘fork()’ system call trong các hệ điều hành giống Unix là gì?

A. Để kết thúc một tiến trình.
B. Để tạo ra một tiến trình mới (con) là bản sao gần như của tiến trình hiện tại (cha).
C. Để thay đổi độ ưu tiên của một tiến trình.
D. Để thực hiện một lệnh I/O.

88. Mục đích chính của ‘System Call’ trong hệ điều hành là gì?

A. Cho phép các tiến trình giao tiếp với nhau.
B. Cho phép chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ nhân hệ điều hành (kernel).
C. Tăng tốc độ thực thi của các ứng dụng.
D. Quản lý việc lưu trữ dữ liệu trên đĩa.

89. Trong lập trình đồng thời, ‘semaphore’ và ‘mutex’ đều được sử dụng để bảo vệ tài nguyên chia sẻ. Điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?

A. Mutex chỉ có thể được sử dụng bởi một tiến trình, còn semaphore có thể được sử dụng bởi nhiều tiến trình.
B. Semaphore có thể hoạt động như một bộ đếm (cho phép nhiều truy cập đồng thời đến một số lượng tài nguyên nhất định), trong khi mutex chỉ cho phép một truy cập duy nhất tại một thời điểm (binary semaphore).
C. Mutex là một cơ chế chặn, còn semaphore là cơ chế không chặn.
D. Semaphore yêu cầu tên rõ ràng, còn mutex không.

90. Mục đích của ‘context switching’ (chuyển ngữ cảnh) trong hệ điều hành là gì?

A. Để lưu trữ trạng thái của tiến trình hiện tại và nạp trạng thái của tiến trình tiếp theo để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình khác.
B. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Để cho phép các tiến trình giao tiếp với nhau.
D. Để giải phóng tài nguyên của tiến trình đã kết thúc.

91. Khái niệm ‘thread’ (luồng) trong hệ điều hành có thể được mô tả như thế nào?

A. Một tiến trình độc lập với không gian địa chỉ riêng.
B. Một đơn vị thực thi cơ bản trong một tiến trình, chia sẻ tài nguyên của tiến trình đó.
C. Một thiết bị ngoại vi được kết nối với hệ thống.
D. Một loại tệp tin đặc biệt.

92. Trong các kỹ thuật lập lịch, ‘multilevel queue scheduling’ (lập lịch hàng đợi đa cấp) phân loại các tiến trình vào các hàng đợi khác nhau dựa trên thuộc tính của chúng. Điều gì thường được sử dụng để phân biệt các hàng đợi này?

A. Chỉ dựa trên thời gian đến của tiến trình.
B. Dựa trên độ ưu tiên, loại tiến trình (ví dụ: tương tác hay batch), hoặc các tiêu chí khác.
C. Chỉ dựa trên kích thước của tiến trình.
D. Dựa trên việc tiến trình có sử dụng I/O hay không.

93. Trong các kỹ thuật quản lý bộ nhớ, ‘external fragmentation’ (phân mảnh ngoài) xảy ra khi nào?

A. Khi một trang được cấp phát có kích thước lớn hơn nhu cầu thực tế.
B. Khi bộ nhớ vật lý bị chia thành các khối nhỏ và rời rạc, không đủ lớn để đáp ứng yêu cầu cấp phát bộ nhớ mới, mặc dù tổng dung lượng trống có thể đủ.
C. Khi một tiến trình yêu cầu truy cập vào một trang chưa có trong bộ nhớ.
D. Khi hệ điều hành sử dụng bộ nhớ ảo.

94. Mục đích của ‘mutex’ (mutual exclusion) trong đồng bộ hóa là gì?

A. Để cho phép nhiều tiến trình truy cập tài nguyên cùng lúc.
B. Để đảm bảo rằng chỉ một tiến trình có thể truy cập vào một tài nguyên chia sẻ tại một thời điểm nhất định.
C. Để khởi tạo lại một tiến trình đã bị lỗi.
D. Để chuyển đổi ngữ cảnh giữa các tiến trình.

95. Khi một tiến trình thực thi một ‘system call’ để yêu cầu dịch vụ I/O, điều gì xảy ra với tiến trình đó?

A. Tiến trình ngay lập tức nhận được kết quả I/O và tiếp tục thực thi.
B. Tiến trình chuyển sang trạng thái ‘Ready’ và chờ đợi.
C. Tiến trình chuyển sang trạng thái ‘Waiting’ (hoặc ‘Blocked’) cho đến khi hoạt động I/O hoàn thành.
D. Tiến trình bị hủy bỏ.

96. Trong các thuật toán lập lịch, ‘Shortest Remaining Time First’ (SRTF) là một biến thể của SJF. Điểm khác biệt chính của SRTF là gì?

A. SRTF là thuật toán không tiền quyền (non-preemptive).
B. SRTF có thể chuyển ngữ cảnh sang một tiến trình mới nếu tiến trình đó có thời gian còn lại ngắn hơn thời gian còn lại của tiến trình hiện tại đang chạy.
C. SRTF ưu tiên các tiến trình đến trước.
D. SRTF chỉ hoạt động với các tiến trình có thời gian thực thi cố định.

97. Mục đích của ‘dirty bit’ (bit bẩn) trong bảng trang là gì?

A. Để chỉ ra rằng trang đó đã bị sửa đổi.
B. Để chỉ ra rằng trang đó đã được sử dụng gần đây.
C. Để chỉ ra rằng trang đó thuộc về tiến trình nào.
D. Để chỉ ra rằng trang đó đã bị xóa.

98. Mục đích của cơ chế ‘virtual memory’ (bộ nhớ ảo) là gì?

A. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên đĩa.
B. Cho phép các chương trình lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn và cung cấp cơ chế bảo vệ bộ nhớ.
C. Để quản lý việc truyền dữ liệu qua mạng.
D. Để đảm bảo rằng tất cả các tiến trình đều có thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý.

99. Trong quản lý bộ nhớ ảo, ‘thrashing’ là một hiện tượng tiêu cực xảy ra khi hệ thống dành phần lớn thời gian để xử lý các ‘page fault’ thay vì thực thi các công việc hữu ích. Nguyên nhân chính dẫn đến thrashing là gì?

A. Tốc độ CPU quá chậm.
B. Quá ít tiến trình chạy đồng thời.
C. Các tiến trình có ‘working set’ lớn hơn dung lượng bộ nhớ vật lý khả dụng.
D. Thuật toán lập lịch không hiệu quả.

100. Trong mô hình bộ nhớ phân trang, ‘Internal fragmentation’ xảy ra khi nào?

A. Khi một trang bị thiếu trong bộ nhớ vật lý.
B. Khi một tiến trình yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn dung lượng trống.
C. Khi một tiến trình được cấp phát một khung trang (page frame) có kích thước lớn hơn kích thước trang thực sự cần thiết, và phần còn lại của khung trang bị bỏ trống.
D. Khi bộ nhớ bị phân mảnh thành các khối nhỏ không liền kề.

101. Mục đích của ‘buffer’ (bộ đệm) trong hệ điều hành là gì, đặc biệt trong các hoạt động I/O?

A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Để lưu trữ tạm thời dữ liệu giữa các thiết bị có tốc độ xử lý khác nhau, giúp giảm thiểu sự chờ đợi.
C. Để quản lý các tiến trình đang chạy.
D. Để mã hóa dữ liệu trước khi lưu trữ.

102. Khái niệm ‘deadlock’ trong hệ điều hành xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình thực thi quá chậm.
B. Khi nhiều tiến trình cùng yêu cầu một tài nguyên duy nhất.
C. Khi một tập hợp các tiến trình bị chặn, mỗi tiến trình giữ ít nhất một tài nguyên và đang chờ đợi một tài nguyên khác do một tiến trình khác trong tập hợp đó nắm giữ.
D. Khi hệ điều hành không cấp đủ bộ nhớ cho các tiến trình.

103. Khi nói về các loại lập lịch trong hệ điều hành, thuật toán ‘Shortest Job Next’ (SJN) hay ‘Shortest Job First’ (SJF) ưu tiên thực thi tiến trình có thời gian thực thi còn lại ngắn nhất. Ưu điểm chính của SJF là gì?

A. Đảm bảo công bằng cho tất cả các tiến trình.
B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi trung bình.
C. Đảm bảo thời gian phản hồi nhanh cho các tiến trình tương tác.
D. Đơn giản để triển khai và không yêu cầu thông tin về thời gian thực thi.

104. Trong quản lý tiến trình, ‘process state’ (trạng thái tiến trình) có thể chuyển đổi giữa các trạng thái khác nhau. Trạng thái ‘Ready’ có nghĩa là gì?

A. Tiến trình đang chờ đợi một sự kiện nào đó xảy ra.
B. Tiến trình đang được thực thi bởi CPU.
C. Tiến trình đã sẵn sàng để được cấp phát CPU và thực thi.
D. Tiến trình đã hoàn thành và sẽ bị xóa khỏi hệ thống.

105. Trong các mô hình nhân hệ điều hành, ‘microkernel’ khác với ‘monolithic kernel’ ở điểm nào?

A. Microkernel chứa nhiều dịch vụ hệ thống hơn monolithic kernel.
B. Monolithic kernel chạy nhiều dịch vụ hệ thống trong không gian người dùng, còn microkernel chạy chúng trong không gian nhân.
C. Microkernel chỉ cung cấp các dịch vụ cơ bản nhất (như quản lý tiến trình, bộ nhớ), còn các dịch vụ khác chạy trong không gian người dùng dưới dạng các server.
D. Microkernel không hỗ trợ đa luồng, còn monolithic kernel thì có.

106. Mục đích chính của ‘scheduler’ (bộ lập lịch) trong hệ điều hành là gì?

A. Quản lý việc lưu trữ tệp tin.
B. Quyết định tiến trình nào sẽ được cấp phát CPU và trong bao lâu.
C. Xử lý các yêu cầu ngắt từ phần cứng.
D. Quản lý bộ nhớ ảo.

107. Thuật toán lập lịch Round Robin (RR) được thiết kế để đảm bảo công bằng cho tất cả các tiến trình bằng cách sử dụng một đơn vị thời gian gọi là ‘time slice’ hoặc ‘quantum’. Nếu time slice quá ngắn, hiệu suất hệ thống có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

A. Tăng thời gian chờ đợi trung bình của các tiến trình.
B. Giảm chi phí chuyển ngữ cảnh (context switching overhead).
C. Tăng tỷ lệ sử dụng CPU do ít chuyển ngữ cảnh hơn.
D. Tăng thời gian hoàn thành trung bình của các tiến trình do overhead chuyển ngữ cảnh cao.

108. Trong các cơ chế đồng bộ hóa, ‘busy waiting’ (chờ đợi bận rộn) là gì?

A. Một tiến trình chờ đợi một cách thụ động cho đến khi tài nguyên có sẵn.
B. Một tiến trình liên tục kiểm tra một điều kiện nào đó mà không thực hiện công việc hữu ích nào, làm lãng phí chu kỳ CPU.
C. Hệ điều hành chuyển ngữ cảnh sang một tiến trình khác khi một tiến trình chờ đợi.
D. Một tiến trình được ưu tiên hơn các tiến trình khác.

109. Trong mô hình xử lý đa luồng, khi một luồng bị chặn do chờ đợi tài nguyên, điều gì xảy ra với các luồng khác trên cùng một tiến trình?

A. Các luồng khác cũng bị chặn.
B. Hệ điều hành sẽ ngay lập tức hủy bỏ luồng bị chặn.
C. Các luồng khác có thể tiếp tục thực thi trên các bộ xử lý khác (nếu có).
D. Hệ điều hành sẽ chuyển toàn bộ tài nguyên của tiến trình cho luồng bị chặn.

110. Trong quản lý tệp tin, khái niệm ‘file system’ (hệ thống tệp) chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

A. Quản lý việc thực thi các chương trình.
B. Cung cấp phương tiện để lưu trữ, tổ chức và truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
C. Điều phối việc sử dụng CPU giữa các tiến trình.
D. Quản lý các kết nối mạng.

111. Mục đích của thuật toán lập lịch ‘Priority Scheduling’ là gì?

A. Ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Đảm bảo tất cả các tiến trình đều nhận được một phần thời gian CPU.
C. Ưu tiên thực thi các tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
D. Giảm thiểu thời gian chuyển ngữ cảnh.

112. Trong các thuật toán thay thế trang, ‘Optimal’ (Tối ưu) là thuật toán lý tưởng. Nó thay thế trang nào?

A. Trang được sử dụng gần đây nhất.
B. Trang được sử dụng ít gần đây nhất.
C. Trang sẽ không được sử dụng trong tương lai gần nhất.
D. Trang được sử dụng thường xuyên nhất.

113. Trong các kỹ thuật quản lý tệp tin, ‘file allocation table’ (FAT) là một phương pháp xác định vị trí của các tệp trên đĩa. FAT lưu trữ thông tin gì?

A. Tên và kích thước của tất cả các tệp.
B. Một danh sách các liên kết (chain) chỉ ra các khối dữ liệu (clusters) trên đĩa thuộc về mỗi tệp.
C. Quyền truy cập của người dùng đối với từng tệp.
D. Thời gian tạo và sửa đổi của tệp.

114. Khái niệm ‘deadly embrace’ là một thuật ngữ khác của gì trong hệ điều hành?

A. Race condition.
B. Deadlock.
C. Starvation.
D. Thrashing.

115. Khi sử dụng thuật toán lập lịch ‘First-Come, First-Served’ (FCFS), tiến trình nào đến trước sẽ được phục vụ trước. Nhược điểm lớn nhất của FCFS là gì?

A. Chi phí chuyển ngữ cảnh cao.
B. Khó khăn trong việc xử lý các tiến trình tương tác.
C. Hiệu ứng ‘convoy effect’ (hiệu ứng đoàn tàu), khiến các tiến trình ngắn phải chờ đợi lâu sau một tiến trình dài.
D. Không đảm bảo tính công bằng giữa các tiến trình.

116. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật ‘paging’ cho phép một tiến trình được lưu trữ ở các vùng không liên tục trong bộ nhớ vật lý. Khái niệm ‘page fault’ xảy ra khi nào?

A. Khi tiến trình yêu cầu truy cập vào một trang đã có sẵn trong bộ nhớ vật lý.
B. Khi bộ nhớ vật lý bị đầy hoàn toàn và không thể cấp phát thêm.
C. Khi tiến trình yêu cầu truy cập vào một trang chưa được nạp vào bộ nhớ vật lý.
D. Khi một tiến trình kết thúc thực thi.

117. Mục đích của ‘memory mapping’ (ánh xạ bộ nhớ) là gì?

A. Để phân chia bộ nhớ thành các trang có kích thước cố định.
B. Để liên kết một vùng bộ nhớ ảo với một tệp tin hoặc thiết bị phần cứng, cho phép truy cập dữ liệu như thể chúng nằm trong bộ nhớ chính.
C. Để tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Để quản lý các tiến trình đang chạy.

118. Trong quản lý bộ nhớ, ‘paging’ sử dụng một cấu trúc dữ liệu để ánh xạ các địa chỉ logic sang địa chỉ vật lý. Cấu trúc đó gọi là gì?

A. Process Control Block (PCB).
B. Page Table (Bảng trang).
C. File Control Block (FCB).
D. Semaphore.

119. Trong quản lý bộ nhớ, ‘paging’ và ‘segmentation’ là hai phương pháp chính. Điểm khác biệt cơ bản giữa chúng là gì?

A. Paging chia bộ nhớ thành các phân đoạn có kích thước thay đổi, còn segmentation chia thành các trang có kích thước cố định.
B. Paging chia bộ nhớ thành các trang có kích thước cố định, còn segmentation chia thành các phân đoạn có kích thước logic và ý nghĩa khác nhau.
C. Paging chỉ sử dụng cho bộ nhớ ảo, còn segmentation không.
D. Segmentation không gây ra phân mảnh ngoài, còn paging thì có.

120. Khái niệm ‘inter-process communication’ (IPC) là gì?

A. Cơ chế để tiến trình giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
B. Cơ chế để tiến trình giao tiếp với nhân hệ điều hành.
C. Cơ chế để tiến trình giao tiếp với các thiết bị ngoại vi.
D. Cơ chế để tiến trình giao tiếp với các hệ điều hành khác.

121. Đâu là một trong những yêu cầu tiên quyết để xảy ra ‘deadlock’ (tắc nghẽn)?

A. Sự cạnh tranh tài nguyên không chia sẻ được (non-sharable resources).
B. Chỉ có một tiến trình hoạt động trong hệ thống.
C. Tất cả các tiến trình đều có độ ưu tiên như nhau.
D. Tài nguyên có sẵn với số lượng lớn.

122. Trong thuật toán hoán đổi trang ‘Optimal’ (hoặc MIN), trang nào sẽ bị chọn để hoán đổi ra khỏi bộ nhớ?

A. Trang đã không được sử dụng trong khoảng thời gian dài nhất.
B. Trang sẽ không được sử dụng trong tương lai gần nhất.
C. Trang được sử dụng thường xuyên nhất.
D. Trang được sử dụng gần đây nhất.

123. Mục đích chính của ‘memory compaction’ (nén bộ nhớ) trong các hệ thống phân bổ bộ nhớ liên tục là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Giảm thiểu phân mảnh trong (internal fragmentation).
C. Tập hợp các khối bộ nhớ trống lại với nhau để tạo thành một khối bộ nhớ trống lớn hơn, giảm phân mảnh ngoài.
D. Xóa bỏ các trang bộ nhớ không sử dụng.

124. Trong phân bổ bộ nhớ liên tục, thuật toán ‘First-Fit’ chọn vùng nhớ trống đầu tiên thỏa mãn yêu cầu. Ưu điểm chính của thuật toán này là gì?

A. Tối thiểu hóa phân mảnh ngoài (external fragmentation).
B. Nhanh chóng tìm được vùng nhớ phù hợp, giảm thời gian cấp phát.
C. Luôn cấp phát vùng nhớ lớn nhất có thể.
D. Tối đa hóa việc sử dụng bộ nhớ vật lý.

125. Mục đích của ‘address binding’ (liên kết địa chỉ) trong hệ điều hành là gì?

A. Để xác định kích thước của bộ nhớ vật lý.
B. Để ánh xạ các địa chỉ logic (mà chương trình sử dụng) tới các địa chỉ vật lý tương ứng trong bộ nhớ.
C. Để quản lý việc cấp phát tài nguyên cho các tiến trình.
D. Để đảm bảo an toàn dữ liệu khi hệ thống bị lỗi.

126. Mục đích của ‘polling’ trong xử lý ngắt là gì?

A. Để CPU chủ động kiểm tra trạng thái của các thiết bị ngoại vi một cách định kỳ.
B. Để thiết bị ngoại vi thông báo cho CPU khi có sự kiện xảy ra.
C. Để giảm số lượng ngắt mà CPU phải xử lý.
D. Để quản lý việc cấp phát thời gian CPU.

127. Thuật toán lập lịch ‘Shortest Job Next’ (SJN) hay ‘Shortest Remaining Time First’ (SRTF) ưu tiên xử lý tiến trình nào?

A. Tiến trình đã ở trong hệ thống lâu nhất.
B. Tiến trình có thời gian thực thi ước tính còn lại ngắn nhất.
C. Tiến trình có số lượng câu lệnh ít nhất.
D. Tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.

128. Mục đích chính của việc sử dụng thuật toán lập lịch Round Robin (RR) là gì?

A. Tối thiểu hóa thời gian chờ đợi trung bình của tất cả các tiến trình.
B. Ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
C. Đảm bảo công bằng cho tất cả các tiến trình bằng cách cấp phát thời gian CPU luân phiên.
D. Tối đa hóa thông lượng hệ thống bằng cách giảm thiểu chuyển đổi ngữ cảnh.

129. Trong các thuật toán lập lịch, ‘aging’ (lão hóa) là một kỹ thuật được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Tối thiểu hóa thời gian quay vòng.
B. Ngăn chặn tình trạng ‘starvation’ (đói) bằng cách tăng dần độ ưu tiên của các tiến trình chờ đợi lâu.
C. Tăng hiệu suất của các tác vụ I/O.
D. Giảm số lượng chuyển đổi ngữ cảnh.

130. Trong thuật toán hoán đổi trang (page replacement algorithm) ‘Least Recently Used’ (LRU), trang nào sẽ bị chọn để hoán đổi ra khỏi bộ nhớ?

A. Trang đã được sử dụng gần đây nhất.
B. Trang chưa từng được sử dụng.
C. Trang đã không được sử dụng trong khoảng thời gian dài nhất.
D. Trang có số lần truy cập ít nhất.

131. Trong các thuật toán lập lịch, khái niệm ‘starvation’ (đói) đề cập đến tình huống nào?

A. Khi một tiến trình sử dụng quá nhiều tài nguyên CPU.
B. Khi một tiến trình không bao giờ nhận được thời gian CPU hoặc các tài nguyên cần thiết để hoàn thành công việc, thường do các tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn liên tục chiếm dụng.
C. Khi hệ thống hết bộ nhớ trống.
D. Khi một tiến trình bị lỗi và yêu cầu tài nguyên không hợp lệ.

132. Trong hệ thống tệp, ‘file system mount’ (gắn kết hệ thống tệp) có nghĩa là gì?

A. Xóa bỏ một hệ thống tệp.
B. Tạo một bản sao của hệ thống tệp.
C. Tích hợp một hệ thống tệp (ví dụ: trên một phân vùng đĩa) vào cây thư mục của hệ thống tệp đang hoạt động tại một điểm nhất định.
D. Định dạng lại một hệ thống tệp.

133. Trong quản lý bộ nhớ, khái niệm ‘working set’ của một tiến trình đề cập đến tập hợp các trang bộ nhớ nào?

A. Tất cả các trang bộ nhớ mà tiến trình có thể truy cập.
B. Các trang bộ nhớ được sử dụng bởi tiến trình trong khoảng thời gian gần nhất.
C. Các trang bộ nhớ mà tiến trình thực sự sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn gần đây.
D. Các trang bộ nhớ được phân bổ cho tiến trình nhưng chưa được sử dụng.

134. Tại sao việc sử dụng các ‘mutex’ (mutual exclusion) lại quan trọng trong lập trình đa luồng hoặc đa tiến trình?

A. Để tăng tốc độ thực thi của các luồng.
B. Để ngăn chặn tình trạng ‘race condition’ khi nhiều luồng/tiến trình truy cập tài nguyên chia sẻ đồng thời.
C. Để giảm số lượng chuyển đổi ngữ cảnh.
D. Để đảm bảo các tiến trình luôn chạy tuần tự.

135. Khái niệm ‘thời gian đáp ứng’ (response time) trong lập lịch tiến trình đề cập đến điều gì?

A. Tổng thời gian một tiến trình chạy trên CPU.
B. Thời gian từ khi một yêu cầu được gửi đi cho đến khi phản hồi đầu tiên được nhận.
C. Thời gian một tiến trình chờ đợi trong hàng đợi sẵn sàng.
D. Tổng thời gian từ khi tiến trình bắt đầu đến khi hoàn thành.

136. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘inter-process communication’ (IPC)?

A. Tăng cường bảo mật giữa các tiến trình.
B. Cho phép các tiến trình trao đổi thông tin và đồng bộ hóa hoạt động.
C. Giảm tải cho CPU bằng cách chuyển công việc sang các tiến trình khác.
D. Ngăn chặn các tiến trình truy cập vào tài nguyên hệ thống.

137. Đâu là một trong những ưu điểm chính của việc sử dụng ‘threads’ (luồng) thay vì các tiến trình riêng biệt?

A. Luồng có không gian địa chỉ riêng biệt, tăng cường bảo mật.
B. Việc tạo và chuyển đổi ngữ cảnh giữa các luồng thường nhanh hơn và tốn ít tài nguyên hơn so với tiến trình.
C. Luồng có thể chạy độc lập trên các bộ xử lý khác nhau mà không cần đồng bộ hóa.
D. Luồng có thể truy cập trực tiếp vào phần cứng mà không cần system call.

138. Trong mô hình lập lịch, ‘preemptive scheduling’ (lập lịch có thể ngắt quãng) cho phép điều gì?

A. Một tiến trình chỉ nhường CPU khi nó tự nguyện kết thúc hoặc yêu cầu I/O.
B. Hệ điều hành có thể tạm dừng một tiến trình đang chạy để chuyển CPU cho một tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn hoặc theo một chu kỳ thời gian.
C. Các tiến trình chỉ chạy cho đến khi hoàn thành.
D. Các tiến trình được cấp phát CPU cho đến khi chúng hoàn thành hoặc bị lỗi.

139. Khái niệm ‘critical section’ (phần tới hạn) trong đồng bộ hóa đề cập đến đoạn mã nào?

A. Đoạn mã thực thi các tác vụ nhập/xuất.
B. Đoạn mã mà tại đó một tiến trình hoặc luồng truy cập vào tài nguyên chia sẻ.
C. Đoạn mã khởi tạo hệ thống.
D. Đoạn mã thực hiện việc chuyển đổi ngữ cảnh.

140. Khái niệm ‘virtual memory’ (bộ nhớ ảo) cho phép hệ điều hành làm gì?

A. Tăng kích thước vật lý của RAM.
B. Cho phép thực thi các chương trình lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn bằng cách sử dụng ổ đĩa cứng làm bộ nhớ phụ.
C. Ngăn chặn các tiến trình truy cập vào bộ nhớ của nhau.
D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ bằng cách lưu trữ các khối dữ liệu thường xuyên sử dụng.

141. Mục đích của ‘buffer’ (bộ đệm) trong hệ điều hành là gì?

A. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên ổ đĩa.
B. Để lưu trữ tạm thời dữ liệu trong quá trình truyền giữa các tiến trình hoặc giữa tiến trình và thiết bị I/O, giúp bù đắp sự khác biệt về tốc độ.
C. Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Để quản lý không gian trống trong bộ nhớ.

142. Trong quản lý bộ nhớ, khái niệm ‘paging’ (phân trang) đề cập đến việc chia bộ nhớ thành các đơn vị có kích thước cố định gọi là gì?

A. Segment (phân đoạn).
B. Page (trang).
C. Block (khối).
D. Frame (khung).

143. Mục đích chính của ‘thrashing’ là gì trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ ảo?

A. Tăng hiệu suất truy cập bộ nhớ.
B. Giảm thiểu số lượng page fault.
C. Khi hệ thống dành quá nhiều thời gian cho việc hoán đổi trang giữa bộ nhớ vật lý và bộ nhớ phụ, làm giảm đáng kể thời gian thực thi hữu ích của các tiến trình.
D. Tăng dung lượng bộ nhớ ảo có sẵn.

144. Đâu là đặc điểm chính của thuật toán lập lịch ‘First-Come, First-Served’ (FCFS)?

A. Nó là thuật toán lập lịch có thể bị ngắt quãng (preemptive).
B. Nó ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
C. Nó phục vụ các tiến trình theo thứ tự chúng đến hàng đợi sẵn sàng.
D. Nó dựa trên độ ưu tiên của tiến trình.

145. Đâu là chức năng chính của ‘System Call’ trong hệ điều hành?

A. Cho phép người dùng tương tác trực tiếp với phần cứng.
B. Cung cấp một giao diện để các chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ hạt nhân (kernel).
C. Quản lý việc cấp phát và thu hồi bộ nhớ cho các tiến trình.
D. Thực hiện việc chuyển đổi ngữ cảnh giữa các tiến trình.

146. Trong quản lý tiến trình, trạng thái ‘Blocked’ (Chặn) của một tiến trình có nghĩa là gì?

A. Tiến trình đang chờ tài nguyên CPU.
B. Tiến trình đang thực thi trên CPU.
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện bên ngoài xảy ra (ví dụ: I/O hoàn thành).
D. Tiến trình đã hoàn thành và sắp bị hủy bỏ.

147. Mục đích của việc sử dụng ‘fork()’ trong các hệ điều hành dựa trên Unix là gì?

A. Tạo ra một bản sao của tiến trình hiện tại.
B. Chấm dứt một tiến trình.
C. Thay thế tiến trình hiện tại bằng một chương trình khác.
D. Chờ đợi một tiến trình con hoàn thành.

148. Trong quản lý hệ thống tệp, ‘inode’ (index node) lưu trữ thông tin gì về một tệp?

A. Nội dung thực tế của tệp.
B. Siêu dữ liệu (metadata) của tệp, bao gồm quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo/sửa đổi, và các con trỏ đến các khối dữ liệu.
C. Tên của tệp và vị trí của nó trong cây thư mục.
D. Tất cả các phiên bản trước đó của tệp.

149. Mục đích của việc sử dụng ‘semaphore’ là gì trong đồng bộ hóa tiến trình?

A. Tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Kiểm soát quyền truy cập vào một tập hợp các tài nguyên chia sẻ hoặc thực thi một trình tự các hoạt động.
C. Ngăn chặn hoàn toàn việc chia sẻ tài nguyên giữa các tiến trình.
D. Tạo ra các tiến trình mới.

150. Trong quản lý bộ nhớ, ‘phân mảnh ngoài’ (external fragmentation) xảy ra khi nào?

A. Khi các trang bộ nhớ không được sử dụng hiệu quả trong bộ nhớ vật lý.
B. Khi bộ nhớ vật lý bị phân chia thành nhiều khối trống nhỏ, không đủ lớn để cấp phát cho một tiến trình mới, mặc dù tổng dung lượng các khối trống là đủ.
C. Khi một tiến trình yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn dung lượng RAM.
D. Khi các tiến trình ghi đè lên dữ liệu của nhau.

151. Mục đích chính của ‘scheduling algorithm’ (thuật toán lập lịch) trong hệ điều hành là gì?

A. Quản lý không gian đĩa cứng.
B. Quyết định tiến trình nào sẽ được thực thi trên CPU và trong bao lâu.
C. Cấp phát bộ nhớ cho các tiến trình.
D. Xử lý các yêu cầu nhập/xuất.

152. Đâu là một trong những nhược điểm chính của thuật toán lập lịch ‘Shortest Job Next’ (SJN) không ngắt quãng?

A. Nó có thể gây ra tình trạng ‘starvation’ cho các tiến trình dài.
B. Nó đòi hỏi thông tin về thời gian thực thi tương lai của tiến trình, điều này thường không có sẵn.
C. Nó có thời gian chuyển đổi ngữ cảnh cao.
D. Nó không công bằng với các tiến trình có thời gian thực thi ngắn.

153. Mục đích của ‘context switch’ (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

A. Để khởi động một tiến trình mới.
B. Để lưu trạng thái của tiến trình hiện tại và nạp trạng thái của một tiến trình khác để CPU có thể tiếp tục thực thi tiến trình mới.
C. Để giải phóng bộ nhớ của một tiến trình đã hoàn thành.
D. Để tăng tốc độ thực thi của các chương trình.

154. Trong quản lý bộ nhớ, ‘segmentation’ (phân đoạn) chia chương trình thành các đơn vị logic gọi là gì?

A. Page (trang).
B. Frame (khung).
C. Segment (phân đoạn).
D. Block (khối).

155. Mục đích của ‘shared memory’ (bộ nhớ chia sẻ) trong IPC là gì?

A. Để tạo ra các tiến trình mới.
B. Để cho phép các tiến trình truy cập và sửa đổi cùng một vùng bộ nhớ, là một phương thức IPC rất nhanh.
C. Để tăng cường bảo mật bằng cách cô lập bộ nhớ của mỗi tiến trình.
D. Để lưu trữ lâu dài dữ liệu sau khi chương trình kết thúc.

156. Trong các thuật toán hoán đổi trang, thuật toán ‘Clock’ (hoặc ‘Second Chance’) là một biến thể của thuật toán nào?

A. First-Come, First-Served (FCFS).
B. Least Recently Used (LRU).
C. Optimal (MIN).
D. First-Fit.

157. Trong mô hình phân chia bộ nhớ theo phân trang (paging), ‘page fault’ là sự kiện gì?

A. Khi một tiến trình cố gắng ghi vào một trang bộ nhớ chỉ đọc.
B. Khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ không có trong bộ nhớ vật lý.
C. Khi bộ nhớ vật lý bị đầy và không thể cấp phát thêm.
D. Khi một tiến trình bị hủy bỏ trong quá trình thực thi.

158. Trong mô hình phân cấp quyền truy cập (access control hierarchy), ai thường có quyền truy cập cao nhất vào hệ thống?

A. Người dùng thông thường.
B. Quản trị viên hệ thống (System Administrator / Root).
C. Người dùng đã đăng nhập gần đây nhất.
D. Tất cả người dùng đều có quyền truy cập như nhau.

159. Mục đích chính của ‘DMA’ (Direct Memory Access) là gì?

A. Để CPU có thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ.
B. Cho phép các thiết bị ngoại vi chuyển dữ liệu trực tiếp đến và đi từ bộ nhớ chính mà không cần sự can thiệp liên tục của CPU.
C. Để tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Để quản lý các tiến trình đang chạy.

160. Một ‘deadlock’ (tắc nghẽn) trong hệ điều hành xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình cố gắng truy cập một tài nguyên đã bị giải phóng.
B. Khi hai hoặc nhiều tiến trình cùng chờ đợi tài nguyên mà mỗi tiến trình đang giữ tài nguyên mà tiến trình kia cần.
C. Khi hệ điều hành không thể phân bổ đủ bộ nhớ cho một tiến trình.
D. Khi một tiến trình bị chấm dứt đột ngột do lỗi.

161. Thuật toán lập lịch ‘Shortest Job Next’ (SJN) có nhược điểm chính là gì?

A. Tốn nhiều tài nguyên CPU để tính toán.
B. Khó xác định trước thời gian thực thi của một tiến trình, dẫn đến tình trạng đói tiến trình (starvation) cho các tiến trình có thời gian thực thi dài.
C. Gây ra nhiều lỗi page fault.
D. Không hiệu quả với các hệ thống đa nhiệm.

162. Mục đích của việc sử dụng ‘Context Switch’ (Chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

A. Để khởi động lại hệ điều hành.
B. Để lưu trạng thái của tiến trình/luồng hiện tại và nạp trạng thái của tiến trình/luồng khác, cho phép hệ thống đa nhiệm.
C. Để tăng dung lượng bộ nhớ.
D. Để kiểm tra lỗi của phần cứng.

163. Cơ chế ‘Thrashing’ (Hoán đổi liên tục) xảy ra khi nào?

A. Khi hệ điều hành cấp phát quá nhiều bộ nhớ cho một tiến trình.
B. Khi một tiến trình yêu cầu nhiều trang bộ nhớ hơn số trang có sẵn trong bộ nhớ vật lý, dẫn đến việc hệ điều hành liên tục hoán đổi trang giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ.
C. Khi có quá ít tiến trình chạy đồng thời.
D. Khi CPU xử lý quá nhanh so với tốc độ I/O.

164. Mục đích của ‘Memory Management Unit’ (MMU) là gì?

A. Quản lý lịch trình CPU.
B. Thực hiện việc chuyển đổi địa chỉ logic sang địa chỉ vật lý và kiểm soát truy cập bộ nhớ.
C. Xử lý các yêu cầu I/O.
D. Tạo ra các tiến trình mới.

165. Khi một tiến trình sử dụng lệnh `fork()` trong các hệ thống Unix, nó tạo ra một tiến trình con có đặc điểm gì?

A. Tiến trình con là bản sao chính xác của tiến trình cha, bao gồm cả PID.
B. Tiến trình con có PID riêng, kế thừa các tệp mở và các thuộc tính khác của tiến trình cha, thường sử dụng kỹ thuật copy-on-write cho bộ nhớ.
C. Tiến trình con bắt đầu thực thi từ một địa chỉ cố định.
D. Tiến trình cha bị chấm dứt ngay sau khi lệnh `fork()` được gọi.

166. Trong hệ thống tập tin, hành động ‘mount’ (gắn kết) có nghĩa là gì?

A. Xóa một hệ thống tập tin.
B. Kết nối một hệ thống tập tin (ví dụ: từ một phân vùng ổ đĩa) vào cây thư mục của hệ điều hành.
C. Định dạng lại một phân vùng ổ đĩa.
D. Cấp phát bộ nhớ cho hệ thống tập tin.

167. Trong mô hình đa nhiệm, khi một tiến trình thực hiện thao tác I/O, điều gì xảy ra với CPU?

A. CPU bị khóa cho đến khi thao tác I/O hoàn tất.
B. Tiến trình khác có thể sử dụng CPU trong khi tiến trình hiện tại chờ I/O.
C. CPU chuyển sang chế độ nghỉ để tiết kiệm năng lượng.
D. Hệ điều hành sẽ chấm dứt tiến trình đó.

168. Trong hệ thống phân trang, đơn vị nhỏ nhất của việc quản lý bộ nhớ là gì?

A. Khung trang (Frame).
B. Trang (Page).
C. Khối phân bổ (Block).
D. Phân đoạn (Segment).

169. Mục đích của ‘Scheduler’ (Bộ lập lịch) trong hệ điều hành là gì?

A. Quản lý bộ nhớ.
B. Quyết định tiến trình nào sẽ được cấp phát CPU và khi nào.
C. Xử lý các yêu cầu I/O.
D. Quản lý các tập tin.

170. Trong quản lý bộ nhớ, ‘phân mảnh ngoài’ (external fragmentation) xảy ra khi:

A. Bộ nhớ được chia thành các trang có kích thước quá nhỏ.
B. Có đủ dung lượng bộ nhớ trống tổng cộng, nhưng nó bị chia thành nhiều khối nhỏ không liên tục, không đủ lớn để cấp phát cho một tiến trình mới.
C. Một tiến trình sử dụng hết bộ nhớ vật lý.
D. Các trang bộ nhớ bị sắp xếp lộn xộn.

171. Mục đích của việc sử dụng trang (paging) trong quản lý bộ nhớ là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Cho phép tiến trình sử dụng không gian địa chỉ lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn và cung cấp cơ chế bảo vệ bộ nhớ.
C. Giảm phân mảnh bộ nhớ trong.
D. Loại bỏ hoàn toàn phân mảnh bộ nhớ ngoài.

172. Trong mô hình lập lịch ưu tiên, điều gì có thể xảy ra nếu một tiến trình có độ ưu tiên cao liên tục được nạp vào hệ thống?

A. Tiến trình ưu tiên thấp sẽ chạy nhanh hơn.
B. Các tiến trình có độ ưu tiên thấp có thể bị đói (starvation) và không bao giờ được cấp phát CPU.
C. Hệ thống sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
D. CPU sẽ bị khóa.

173. Đâu là cơ chế chính để ngăn chặn Race Condition?

A. Sử dụng cơ chế ngắt (interrupts).
B. Sử dụng các kỹ thuật đồng bộ hóa như Mutexes, Semaphores.
C. Tăng cường tốc độ xử lý của CPU.
D. Sử dụng bộ nhớ ảo.

174. Khi một tiến trình tạo một tiến trình con (child process), điều gì xảy ra với các tài nguyên của tiến trình cha (parent process)?

A. Tiến trình con kế thừa tất cả các tài nguyên của tiến trình cha.
B. Tiến trình con thường kế thừa các descriptor tệp (file descriptors) và các tài nguyên khác, nhưng bộ nhớ địa chỉ thường được sao chép theo nhu cầu (copy-on-write).
C. Tiến trình con không kế thừa bất kỳ tài nguyên nào.
D. Tiến trình cha bị chấm dứt sau khi tạo tiến trình con.

175. Mục đích của việc sử dụng ‘Swapping’ (Hoán đổi) trong quản lý bộ nhớ là gì?

A. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ chính.
B. Để di chuyển các tiến trình hoặc trang bộ nhớ giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ phụ (ví dụ: ổ cứng) để tạo không gian cho các tiến trình khác.
C. Để phân chia bộ nhớ thành các khối nhỏ hơn.
D. Để loại bỏ phân mảnh bộ nhớ trong.

176. Mục đích của việc sử dụng ‘Virtual Memory’ (Bộ nhớ ảo) là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Cho phép các chương trình lớn hơn bộ nhớ vật lý có sẵn và chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.
C. Giảm thiểu việc sử dụng ổ cứng.
D. Đảm bảo mọi tiến trình đều có quyền truy cập trực tiếp vào phần cứng.

177. Mục đích của ‘IPC’ (Inter-Process Communication) là gì?

A. Để ngăn chặn các tiến trình truy cập tài nguyên chia sẻ.
B. Để cho phép các tiến trình trao đổi thông tin và đồng bộ hóa hoạt động với nhau.
C. Để tăng cường bảo mật cho từng tiến trình.
D. Để chuyển đổi ngữ cảnh nhanh hơn.

178. Trong mô hình lập lịch, thuật toán ‘Shortest Remaining Time First’ (SRTF) là phiên bản ưu tiên của thuật toán nào?

A. First-Come, First-Served (FCFS).
B. Round Robin.
C. Shortest Job Next (SJN).
D. Priority Scheduling.

179. Mục đích của ‘Kernel Mode’ (Chế độ nhân) và ‘User Mode’ (Chế độ người dùng) trong kiến trúc hệ điều hành là gì?

A. Để phân biệt giữa các ứng dụng khác nhau.
B. Để phân chia quyền truy cập vào các tài nguyên hệ thống và bảo vệ nhân hệ điều hành khỏi các chương trình người dùng không đáng tin cậy.
C. Để quản lý các thiết bị ngoại vi.
D. Để tăng tốc độ xử lý của hệ thống.

180. Trong lập lịch ưu tiên, nếu hai tiến trình có cùng độ ưu tiên, hệ thống sẽ sử dụng tiêu chí nào để quyết định tiến trình nào được thực thi trước?

A. Độ ưu tiên tuyệt đối.
B. Thời gian còn lại của tiến trình.
C. Thuật toán lập lịch phụ (ví dụ: Round Robin).
D. Kích thước của tiến trình.

181. Đâu là ví dụ về một hệ thống tập tin (file system) phổ biến trên các hệ điều hành Linux?

A. NTFS.
B. HFS+.
C. ext4.
D. FAT32.

182. Đâu là một ví dụ về tài nguyên có thể dẫn đến tình trạng ‘tắc nghẽn’ (deadlock) nếu không được quản lý cẩn thận?

A. Bộ nhớ CPU.
B. Máy in.
C. Bộ nhớ RAM.
D. Tập tin log.

183. Đâu là một ví dụ về ‘critical section’ (khu vực tới hạn) trong lập trình đồng bộ?

A. Một đoạn mã không truy cập vào bất kỳ biến nào.
B. Một đoạn mã truy cập vào tài nguyên chia sẻ và cần được bảo vệ để chỉ một tiến trình có thể thực thi tại một thời điểm.
C. Một hàm độc lập không ảnh hưởng đến các hàm khác.
D. Một đoạn mã chỉ chạy trên một CPU.

184. Mục đích của ‘File Descriptor’ (Mô tả tệp) trong các hệ thống Unix-like là gì?

A. Là tên đầy đủ của một tập tin.
B. Là một số nguyên không âm, đại diện cho một tập tin hoặc tài nguyên I/O khác mà một tiến trình đang mở.
C. Là kích thước của một tập tin.
D. Là đường dẫn tuyệt đối đến một tập tin.

185. Mục đích của ‘Buffer’ (Bộ đệm) trong hệ thống I/O là gì?

A. Để tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Để lưu trữ tạm thời dữ liệu giữa các thiết bị có tốc độ xử lý khác nhau, hoặc giữa thiết bị và bộ nhớ/CPU.
C. Để quản lý các tiến trình đang chờ đợi.
D. Để mã hóa dữ liệu.

186. Mục đích của TLB (Translation Lookaside Buffer) là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho bộ nhớ.
B. Lưu trữ tạm thời các ánh xạ địa chỉ logic sang địa chỉ vật lý gần đây để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Quản lý các tiến trình đang chạy.
D. Xử lý các yêu cầu I/O.

187. Khi một tiến trình bị chặn (blocked) do chờ đợi một sự kiện, nó sẽ chuyển sang trạng thái nào?

A. Sẵn sàng (Ready).
B. Đang chạy (Running).
C. Chờ đợi (Waiting) hoặc Chặn (Blocked).
D. Hoàn thành (Terminated).

188. Mục đích chính của thuật toán lập lịch Round Robin là gì?

A. Ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Đảm bảo mọi tiến trình nhận được một phần thời gian sử dụng CPU công bằng.
C. Giảm thiểu thời gian chờ đợi cho tất cả các tiến trình.
D. Ngăn chặn tình trạng đói tiến trình (starvation).

189. Trong các hệ thống tập tin, ‘inode’ (index node) lưu trữ thông tin gì?

A. Dữ liệu thực tế của tập tin.
B. Siêu dữ liệu (metadata) của tập tin, bao gồm quyền truy cập, chủ sở hữu, kích thước, thời gian tạo/sửa đổi, và con trỏ đến các khối dữ liệu của tập tin.
C. Tên của tập tin.
D. Thư mục chứa tập tin.

190. Khi hai tiến trình cố gắng truy cập đồng thời vào cùng một vị trí bộ nhớ và mỗi tiến trình thực hiện các thao tác khác nhau, điều này có thể dẫn đến:

A. Tắc nghẽn (Deadlock).
B. Điều kiện tranh chấp (Race Condition).
C. Phân mảnh bộ nhớ ngoài.
D. Lỗi page fault.

191. Đâu là một thuật toán lập lịch tiến trình không ưu tiên (non-preemptive)?

A. Shortest Remaining Time First (SRTF).
B. Round Robin.
C. First-Come, First-Served (FCFS).
D. Priority Scheduling (có thể preemptive).

192. Khái niệm ‘System Call’ (Lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một lệnh được nhập vào dòng lệnh của hệ điều hành.
B. Một giao diện lập trình ứng dụng (API) cung cấp cho các chương trình người dùng để yêu cầu dịch vụ từ nhân hệ điều hành (kernel).
C. Một lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình.
D. Một cơ chế để cập nhật phần mềm hệ điều hành.

193. Khái niệm ‘Race Condition’ (Điều kiện tranh chấp) xảy ra khi nào trong hệ điều hành?

A. Khi hai tiến trình cố gắng truy cập cùng một tài nguyên phần cứng.
B. Khi nhiều tiến trình cùng truy cập và thao tác trên một tài nguyên chia sẻ, và kết quả cuối cùng phụ thuộc vào thứ tự thực thi của chúng.
C. Khi một tiến trình không nhận được đủ thời gian CPU.
D. Khi hệ điều hành không thể cấp phát bộ nhớ cho một tiến trình.

194. Theo định lý Jackson’s Rule, chiến lược lập lịch tối ưu nhất để giảm thiểu tổng thời gian chờ đợi trong một hệ thống chỉ có một bộ xử lý là gì?

A. First-Come, First-Served (FCFS).
B. Shortest Job Next (SJN) hoặc Shortest Remaining Time First (SRTF).
C. Round Robin.
D. Priority Scheduling.

195. Khi sử dụng phân đoạn (segmentation) trong quản lý bộ nhớ, đơn vị cơ bản của việc cấp phát là gì?

A. Trang (Page).
B. Khung trang (Frame).
C. Phân đoạn (Segment).
D. Byte.

196. Mục đích của thuật toán thay thế trang ‘Least Recently Used’ (LRU) là gì?

A. Thay thế trang đã được sử dụng gần đây nhất.
B. Thay thế trang ít được sử dụng nhất trong bộ nhớ.
C. Thay thế trang được sử dụng lâu nhất.
D. Thay thế trang được sử dụng thường xuyên nhất.

197. Trong mô hình lập lịch ưu tiên, thuật toán ‘Aging’ (Lão hóa) được sử dụng để làm gì?

A. Để giảm độ ưu tiên của các tiến trình chạy lâu.
B. Để tăng độ ưu tiên của các tiến trình đã chờ đợi trong một thời gian dài, nhằm ngăn chặn tình trạng đói tiến trình.
C. Để tăng tốc độ thực thi của các tiến trình ưu tiên cao.
D. Để xác định thời gian CPU còn lại cho mỗi tiến trình.

198. Mục đích của ‘Semaphore’ trong đồng bộ hóa tiến trình là gì?

A. Để tạo ra các tiến trình mới.
B. Để kiểm soát truy cập vào một tài nguyên chia sẻ bằng cách sử dụng một bộ đếm.
C. Để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
D. Để chuyển đổi ngữ cảnh giữa các tiến trình.

199. Mục đích của ‘Page Fault’ (Lỗi trang) là gì?

A. Báo hiệu lỗi nghiêm trọng trong chương trình.
B. Xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ không có trong bộ nhớ chính, yêu cầu hệ điều hành nạp trang đó từ bộ nhớ phụ vào bộ nhớ chính.
C. Cho biết hệ thống đã hết bộ nhớ.
D. Là dấu hiệu của việc hoán đổi trang liên tục (thrashing).

200. Tình trạng ‘Deadlock’ (Tắc nghẽn) xảy ra khi nào?

A. Khi một tiến trình yêu cầu một tài nguyên mà nó đã sở hữu.
B. Khi một tiến trình yêu cầu một tài nguyên đang bị nắm giữ bởi một tiến trình khác, và tiến trình đó lại đang chờ một tài nguyên khác mà tiến trình đầu tiên đang nắm giữ, tạo thành một vòng lặp chờ đợi.
C. Khi hệ điều hành hết bộ nhớ để cấp phát.
D. Khi có quá nhiều tiến trình cùng chạy.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.