1. Khái niệm ‘biến đổi’ (transformation) trong quản trị hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi về quy mô hoạt động của hệ thống.
B. Quá trình chuyển đổi các đầu vào thành đầu ra có giá trị hơn.
C. Sự thay đổi về mục tiêu chiến lược của tổ chức.
D. Việc thay thế các thành viên trong ban quản lý.
2. Trong bối cảnh quản trị hệ thống, ‘phản hồi’ (feedback) đóng vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp thông tin về các yếu tố đầu vào của hệ thống.
B. Giúp hệ thống điều chỉnh hoạt động dựa trên kết quả và tác động của nó.
C. Tăng cường tương tác giữa các bộ phận nội bộ.
D. Đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả mà không cần thay đổi.
3. Trong phân tích hệ thống, ‘môi trường’ (environment) của một tổ chức bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm các phòng ban và nhân viên bên trong tổ chức.
B. Bao gồm tất cả các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức.
C. Chỉ bao gồm các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Chỉ bao gồm các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp.
4. Yếu tố nào sau đây là ‘biến số độc lập’ (independent variable) khi phân tích ảnh hưởng của đào tạo đến năng suất lao động?
A. Năng suất lao động của nhân viên.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Thời gian và nội dung chương trình đào tạo.
D. Sự hài lòng của khách hàng.
5. Khi phân tích ‘biến số phụ thuộc’ (dependent variable) trong nghiên cứu về tác động của chiến lược marketing đến doanh thu, yếu tố nào là biến số phụ thuộc?
A. Chi phí quảng cáo.
B. Số lượng chiến dịch marketing đã triển khai.
C. Doanh thu bán hàng.
D. Tỷ lệ nhận diện thương hiệu.
6. Khái niệm ‘tính đồng nhất’ (equifinality) trong quản trị hệ thống có nghĩa là gì?
A. Hệ thống chỉ đạt được mục tiêu khi đi theo một con đường duy nhất.
B. Các kết quả đầu ra của hệ thống luôn giống nhau bất kể đầu vào.
C. Có thể đạt được cùng một mục tiêu từ các điểm khởi đầu hoặc bằng các cách thức khác nhau.
D. Mọi bộ phận trong hệ thống phải hoạt động theo cùng một quy trình.
7. Trong quản trị dự án, ‘phạm vi’ (scope) của dự án là gì?
A. Ngân sách tổng thể của dự án.
B. Thời gian hoàn thành dự án.
C. Công việc cần thực hiện và các sản phẩm bàn giao của dự án.
D. Các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
8. Khái niệm ‘hiệu quả’ (efficiency) trong quản trị hệ thống đo lường điều gì?
A. Mức độ đạt được mục tiêu đã đề ra.
B. Khả năng tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực để đạt kết quả.
C. Tốc độ hoàn thành công việc.
D. Sự hài lòng của khách hàng.
9. Tại sao ‘tính phụ thuộc lẫn nhau’ (interdependence) giữa các bộ phận là một đặc điểm quan trọng của quản trị hệ thống?
A. Nó giúp các bộ phận hoạt động độc lập và giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhau.
B. Sự thay đổi ở một bộ phận có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác, đòi hỏi sự phối hợp và quản lý tổng thể.
C. Nó cho phép mỗi bộ phận tự quyết định mục tiêu mà không cần quan tâm đến hệ thống chung.
D. Tăng cường cạnh tranh nội bộ để nâng cao hiệu suất.
10. Trong quản trị hệ thống, ‘thủ tục’ (procedure) khác với ‘chính sách’ (policy) ở điểm nào?
A. Thủ tục là mục tiêu, còn chính sách là cách thức thực hiện.
B. Chính sách định hướng chung, còn thủ tục chỉ dẫn cách thực hiện chi tiết các bước.
C. Chính sách chỉ áp dụng cho cấp quản lý, thủ tục cho nhân viên.
D. Thủ tục là yếu tố bên ngoài, chính sách là yếu tố nội bộ.
11. Khái niệm ‘đổi mới sáng tạo’ (innovation) trong quản trị hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Việc lặp lại các quy trình đã có để đảm bảo tính ổn định.
B. Việc tạo ra và áp dụng các ý tưởng, sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới mang lại giá trị.
C. Chỉ tập trung vào việc cải tiến nhỏ các sản phẩm hiện có.
D. Việc mua lại các công nghệ từ các công ty khác.
12. Khái niệm ‘hệ thống thông tin quản lý’ (Management Information System – MIS) có chức năng chính là gì?
A. Đảm bảo an ninh mạng cho toàn bộ hệ thống.
B. Thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định quản lý.
C. Phát triển phần mềm ứng dụng mới.
D. Quản lý tài chính và kế toán.
13. Trong phân tích SWOT, ‘điểm yếu’ (Weaknesses) đề cập đến yếu tố nào?
A. Các xu hướng bất lợi từ môi trường bên ngoài.
B. Các nguồn lực và năng lực nội bộ hạn chế của tổ chức.
C. Các lợi thế cạnh tranh của đối thủ.
D. Các cơ hội thị trường tiềm năng.
14. Khái niệm ‘phân cấp’ (hierarchy) trong quản trị hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Sự đồng cấp và bình đẳng tuyệt đối giữa tất cả các bộ phận.
B. Cấu trúc tổ chức có các cấp bậc quản lý và quyền hạn khác nhau.
C. Khả năng tự tổ chức của các bộ phận mà không cần sự chỉ đạo từ trên xuống.
D. Sự linh hoạt trong việc thay đổi cơ cấu tổ chức bất cứ lúc nào.
15. Trong quản trị hệ thống, ‘cân bằng động’ (dynamic equilibrium) có ý nghĩa gì?
A. Trạng thái ổn định tuyệt đối, không có bất kỳ sự thay đổi nào.
B. Khả năng duy trì sự cân bằng tương đối trong khi vẫn có sự biến đổi và thích ứng với môi trường.
C. Hệ thống ngừng hoạt động khi đối mặt với sự bất ổn từ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu ngắn hạn mà không quan tâm đến sự ổn định dài hạn.
16. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về ‘chính sách’ (policy) trong quản trị hệ thống?
A. Một dự án nghiên cứu và phát triển mới.
B. Quy định về giờ làm việc và nghỉ phép của nhân viên.
C. Hệ thống thông tin quản lý mới được triển khai.
D. Sự tăng trưởng doanh thu trong quý vừa qua.
17. Đâu là đặc điểm cốt lõi của ‘hệ thống đóng’ (closed system) trong quản trị?
A. Tương tác mạnh mẽ với môi trường bên ngoài để tiếp nhận phản hồi.
B. Không có hoặc có rất ít trao đổi với môi trường bên ngoài.
C. Có khả năng tự tổ chức và thích ứng với mọi biến động môi trường.
D. Luôn tìm kiếm cân bằng động với các yếu tố bên ngoài.
18. Khái niệm ‘quản trị thay đổi’ (change management) trong hệ thống nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc triển khai công nghệ mới.
B. Quá trình hỗ trợ các cá nhân và tổ chức chuyển đổi từ trạng thái hiện tại sang tương lai mong muốn.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi.
D. Đảm bảo mọi thay đổi diễn ra một cách tự phát.
19. Trong quản trị hệ thống, ‘hạn chế’ (constraints) là gì?
A. Các cơ hội để phát triển và mở rộng hệ thống.
B. Các yếu tố hoặc điều kiện giới hạn khả năng hoạt động hoặc đạt mục tiêu của hệ thống.
C. Các quy trình tự động hóa nhằm tăng hiệu suất.
D. Các nguồn lực dồi dào sẵn có cho hệ thống.
20. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) của một tổ chức là gì?
A. Mục tiêu kinh doanh cụ thể trong 1-2 năm tới.
B. Tuyên bố ngắn gọn về mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của tổ chức.
C. Mô tả về trạng thái tương lai mong muốn, lý tưởng mà tổ chức hướng tới.
D. Các kế hoạch hành động chi tiết để đạt được mục tiêu.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ‘hành động’ (process) trong mô hình hệ thống quản trị?
A. Lập kế hoạch và ra quyết định.
B. Tổ chức và phân công công việc.
C. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả.
D. Cơ cấu tổ chức và các phòng ban.
22. Trong quản trị hệ thống, ‘lãnh đạo’ (leadership) có vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là việc ra lệnh và giám sát nhân viên.
B. Truyền cảm hứng, định hướng và tạo động lực cho các thành viên để đạt mục tiêu hệ thống.
C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật của hệ thống.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
23. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘cơ hội’ (Opportunities) trong phân tích SWOT của một công ty công nghệ?
A. Sự lỗi thời của công nghệ cũ.
B. Sự gia tăng nhu cầu về sản phẩm số hóa.
C. Chi phí sản xuất cao.
D. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng.
24. Khái niệm ‘tính duy trì’ (homeostasis) trong quản trị hệ thống liên quan đến việc gì?
A. Liên tục thay đổi cấu trúc và mục tiêu để thích ứng với môi trường.
B. Duy trì sự ổn định nội bộ và cân bằng tương đối trước các tác động từ bên ngoài.
C. Tập trung vào việc tăng trưởng và mở rộng quy mô hoạt động.
D. Chỉ hoạt động khi có yêu cầu từ môi trường bên ngoài.
25. Trong quản trị hệ thống, ‘thông tin’ (information) được xem là gì?
A. Dữ liệu thô chưa được xử lý.
B. Các nguồn lực vật chất cần thiết cho hoạt động.
C. Các quy tắc và thủ tục của hệ thống.
D. Dữ liệu đã được xử lý, có ngữ cảnh và ý nghĩa, hỗ trợ ra quyết định.
26. Trong quản trị hệ thống, ‘synergy’ (hiệu ứng cộng hưởng) nghĩa là gì?
A. Tổng hiệu quả của các bộ phận nhỏ hơn tổng hiệu quả khi chúng hoạt động riêng lẻ.
B. Tổng hiệu quả của các bộ phận lớn hơn tổng hiệu quả khi chúng hoạt động riêng lẻ.
C. Mỗi bộ phận hoạt động hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến bộ phận khác.
D. Hệ thống chỉ tập trung vào việc tối thiểu hóa chi phí.
27. Khái niệm ‘văn hóa tổ chức’ (organizational culture) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Cấu trúc pháp lý và quy chế hoạt động của công ty.
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi chung của các thành viên trong tổ chức.
C. Hệ thống thông tin và công nghệ mà tổ chức sử dụng.
D. Chiến lược kinh doanh và kế hoạch marketing.
28. Trong quản trị hệ thống, khái niệm ‘mục tiêu’ (goal) có ý nghĩa gì?
A. Các hoạt động hàng ngày của hệ thống.
B. Trạng thái mong muốn mà hệ thống hướng tới.
C. Các nguồn lực sẵn có cho hệ thống.
D. Các quy trình nội bộ của hệ thống.
29. Trong quản trị hệ thống, ‘chu kỳ PDCA’ (Plan-Do-Check-Act) là một phương pháp để?
A. Ra quyết định nhanh chóng mà không cần kế hoạch.
B. Cải tiến liên tục quy trình và hoạt động của hệ thống.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra lỗi sau khi hoàn thành.
D. Xác định mục tiêu cuối cùng mà không cần hành động.
30. Yếu tố nào sau đây là ‘sứ mệnh’ (mission) của một tổ chức?
A. Lợi nhuận dự kiến trong năm tài chính.
B. Mô tả mục đích tồn tại, lý do hoạt động và giá trị cốt lõi của tổ chức.
C. Tầm nhìn dài hạn về vị thế trên thị trường.
D. Các quy trình vận hành tiêu chuẩn.
31. Đâu là vai trò chính của ‘kiểm soát’ (control) trong một hệ thống quản trị?
A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới không giới hạn.
B. Đảm bảo hoạt động của hệ thống đi đúng hướng, đạt mục tiêu và có thể điều chỉnh khi cần thiết.
C. Loại bỏ tất cả các yếu tố bất ngờ và rủi ro.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các phòng ban.
32. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý rủi ro (risk management) của một hệ thống?
A. Chỉ tập trung vào việc loại bỏ mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Xác định, đánh giá và đưa ra các biện pháp ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
C. Phớt lờ các rủi ro nhỏ để tập trung vào các vấn đề lớn hơn.
D. Chỉ phản ứng khi rủi ro đã xảy ra.
33. Khái niệm ‘hồi quy’ (regression) trong phân tích dữ liệu quản trị hệ thống dùng để làm gì?
A. Dự báo xu hướng thị trường trong tương lai dựa trên các yếu tố vĩ mô.
B. Đo lường mức độ tương quan giữa hai hoặc nhiều biến số.
C. Xác định mối quan hệ phụ thuộc giữa biến số phụ thuộc và một hoặc nhiều biến số độc lập.
D. Phân loại khách hàng thành các nhóm dựa trên hành vi mua sắm.
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của quản trị hệ thống theo quan điểm của Peter Senge?
A. Tư duy hệ thống (Systems Thinking).
B. Chia sẻ và học hỏi cá nhân (Personal Mastery).
C. Mô hình tư duy (Mental Models).
D. Cấu trúc tổ chức cứng nhắc và phân cấp tuyệt đối.
35. Việc áp dụng ‘quản lý theo tình huống’ (situational management) trong quản trị hệ thống nhấn mạnh điều gì?
A. Luôn áp dụng một phương pháp quản lý duy nhất cho mọi tình huống.
B. Phương pháp quản lý cần thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh, đặc điểm của hệ thống và môi trường.
C. Chỉ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề khẩn cấp.
D. Ưu tiên các quy trình chuẩn hóa và cố định.
36. Khái niệm ‘tính toàn vẹn’ (holism) trong quản trị hệ thống nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào hiệu quả của từng bộ phận riêng lẻ.
B. Xem xét hệ thống như một tổng thể, nơi các bộ phận tương tác và tạo ra giá trị mới.
C. Ưu tiên sự độc lập và tự chủ của mỗi bộ phận.
D. Chỉ quan tâm đến các yếu tố đầu vào của hệ thống.
37. Trong mô hình quản trị hệ thống, ‘đầu vào’ (input) đề cập đến yếu tố nào?
A. Kết quả cuối cùng mà hệ thống tạo ra sau quá trình xử lý.
B. Các nguồn lực, thông tin, năng lượng mà hệ thống tiếp nhận từ môi trường.
C. Quá trình biến đổi các yếu tố bên trong hệ thống.
D. Phản hồi từ môi trường về hiệu quả hoạt động của hệ thống.
38. Trong khi ‘hiệu quả’ (efficiency) tập trung vào ‘làm đúng cách’, thì ‘hiệu lực’ (effectiveness) tập trung vào điều gì?
A. Tốc độ thực hiện công việc.
B. Việc đạt được đúng mục tiêu đã đề ra.
C. Mức độ sử dụng nguồn lực.
D. Sự hài lòng của nhân viên.
39. Yếu tố nào sau đây được xem là ‘đầu ra’ (output) trong một hệ thống quản trị?
A. Nguyên liệu thô và thông tin ban đầu được đưa vào hệ thống.
B. Các chính sách và quy trình nội bộ của tổ chức.
C. Sản phẩm, dịch vụ, thông tin hoặc kết quả mà hệ thống tạo ra.
D. Các phản hồi từ nhân viên về môi trường làm việc.
40. Trong quản trị hệ thống, khái niệm ‘hệ thống mở’ (open system) ám chỉ điều gì?
A. Hệ thống chỉ tương tác với môi trường bên trong và không có sự trao đổi.
B. Hệ thống có khả năng tự điều chỉnh để duy trì trạng thái ổn định bất kể sự thay đổi của môi trường.
C. Hệ thống liên tục tương tác, trao đổi thông tin, năng lượng và vật chất với môi trường bên ngoài.
D. Hệ thống hoạt động độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
41. Khái niệm ‘Phản hồi’ (Feedback) trong hệ thống có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động để điều chỉnh.
C. Ngăn chặn sự truy cập trái phép.
D. Giảm thiểu yêu cầu bảo trì.
42. Khái niệm ‘Kiến trúc microservices’ (Microservices Architecture) khác với kiến trúc ‘monolithic’ (nguyên khối) ở điểm nào?
A. Microservices là một khối mã lớn, còn monolithic chia thành nhiều module nhỏ.
B. Microservices chia ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, độc lập, còn monolithic là một khối mã lớn, tích hợp.
C. Monolithic dễ mở rộng hơn microservices.
D. Microservices yêu cầu ít tài nguyên hơn monolithic.
43. Khái niệm ‘System Architecture’ (Kiến trúc hệ thống) đề cập đến điều gì?
A. Giao diện người dùng của ứng dụng.
B. Cấu trúc tổng thể, tổ chức các thành phần và mối quan hệ giữa chúng.
C. Các thuật toán được sử dụng trong phần mềm.
D. Dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
44. Trong quản trị hệ thống, ‘Tích hợp hệ thống’ (System Integration) là quá trình gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Kết hợp các hệ thống con hoặc các thành phần khác nhau thành một hệ thống lớn hơn, hoạt động hiệu quả.
C. Lập trình một ứng dụng mới từ đầu.
D. Nâng cấp phần cứng máy chủ.
45. Trong quản trị rủi ro hệ thống, ‘rủi ro tiềm ẩn’ (latent risk) là loại rủi ro như thế nào?
A. Rủi ro đã xảy ra và đang ảnh hưởng đến hệ thống.
B. Rủi ro có khả năng xảy ra trong tương lai nhưng chưa biểu hiện rõ ràng.
C. Rủi ro đã được xác định và có biện pháp phòng ngừa.
D. Rủi ro không thể xảy ra dưới bất kỳ hoàn cảnh nào.
46. Một hệ thống được đánh giá là ‘robust’ (mạnh mẽ, bền bỉ) khi nào?
A. Khi hệ thống có khả năng xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc.
B. Khi hệ thống có thể hoạt động ổn định và phục hồi tốt trước các lỗi hoặc sự cố.
C. Khi hệ thống có giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
D. Khi hệ thống sử dụng công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất.
47. Mục tiêu chính của việc phân tích hệ thống trong quản trị là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Xác định các vấn đề, nhu cầu và đề xuất giải pháp cải thiện.
C. Tự động hóa hoàn toàn mọi quy trình nghiệp vụ.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí phần cứng.
48. Khái niệm ‘hệ thống tự điều chỉnh’ (self-regulating system) liên quan đến khả năng nào của hệ thống?
A. Tự động thêm các chức năng mới.
B. Tự động điều chỉnh hoạt động để duy trì trạng thái ổn định.
C. Tự động thay thế các thành phần lỗi.
D. Tự động sao lưu dữ liệu định kỳ.
49. Trong quản trị hệ thống, ‘Quản lý thay đổi’ (Change Management) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là cập nhật phần mềm.
B. Một quy trình có cấu trúc để quản lý và kiểm soát các thay đổi đối với hệ thống một cách hiệu quả.
C. Thiết kế lại giao diện người dùng.
D. Giảm thiểu số lượng người dùng.
50. Khái niệm ‘Hệ thống thông tin điều hành chiến lược’ (SIS – Strategic Information System) nhằm mục đích gì?
A. Hỗ trợ các hoạt động giao dịch hàng ngày.
B. Mang lại lợi thế cạnh tranh cho tổ chức.
C. Xử lý các giao dịch tài chính.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng.
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại ‘yêu cầu về hiệu suất’ (Performance Requirement) của hệ thống?
A. Thời gian phản hồi của giao dịch.
B. Khả năng chịu tải của hệ thống.
C. Tính thẩm mỹ của giao diện người dùng.
D. Thông lượng xử lý.
52. Trong các mô hình phát triển hệ thống, mô hình ‘xoắn ốc’ (Spiral model) phù hợp nhất với loại dự án nào?
A. Dự án nhỏ, yêu cầu đơn giản và ít rủi ro.
B. Dự án lớn, phức tạp và có rủi ro cao.
C. Dự án yêu cầu giao diện người dùng rất đẹp.
D. Dự án chỉ cần sửa lỗi phần mềm cũ.
53. Trong quản trị hệ thống thông tin, khái niệm ‘hệ thống mở’ (open system) được hiểu như thế nào?
A. Hệ thống chỉ tương tác với một nhóm người dùng được chỉ định.
B. Hệ thống có khả năng trao đổi thông tin và năng lượng với môi trường bên ngoài.
C. Hệ thống hoạt động độc lập, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
D. Hệ thống có cấu trúc cố định, không thể thay đổi theo thời gian.
54. Khi một hệ thống gặp sự cố và cần khôi phục, quy trình ‘Phục hồi sau thảm họa’ (Disaster Recovery) là gì?
A. Quá trình thiết kế lại toàn bộ hệ thống.
B. Kế hoạch và quy trình để khôi phục hoạt động của hệ thống sau một sự cố nghiêm trọng.
C. Hoạt động bảo trì định kỳ để ngăn ngừa sự cố.
D. Đào tạo người dùng về các biện pháp an ninh mạng.
55. Đâu là một ví dụ về ‘Yếu tố con người’ (Human Factor) trong quản trị hệ thống?
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Khả năng đào tạo và kỹ năng sử dụng hệ thống của người dùng.
C. Thiết kế của bo mạch chủ.
D. Dung lượng RAM.
56. Khái niệm ‘Hệ thống thông tin điều hành’ (OIS – Operational Information System) tập trung vào nhiệm vụ gì?
A. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược dài hạn.
B. Xử lý các giao dịch hàng ngày và hoạt động vận hành.
C. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự báo tương lai.
D. Quản lý tài nguyên nhân lực.
57. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về Agile Methodology trong phát triển hệ thống?
A. Ưu tiên kế hoạch chi tiết và tài liệu hóa toàn diện từ đầu.
B. Phản ứng linh hoạt với sự thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển.
C. Chỉ thực hiện kiểm thử ở giai đoạn cuối cùng của dự án.
D. Phát triển hệ thống theo chu kỳ dài, ít có sự tương tác với khách hàng.
58. Trong quản trị dự án phần mềm, ‘Scope Creep’ (Phình to phạm vi) là hiện tượng gì?
A. Giảm bớt các chức năng không cần thiết để tiết kiệm chi phí.
B. Thêm vào các yêu cầu hoặc chức năng mới không có trong kế hoạch ban đầu.
C. Hoàn thành dự án trước thời hạn dự kiến.
D. Tăng cường hiệu suất của hệ thống hiện có.
59. Khi nói về ‘Khả năng mở rộng’ (Scalability) của một hệ thống, điều đó có nghĩa là gì?
A. Hệ thống có thể được nâng cấp để xử lý khối lượng công việc lớn hơn.
B. Hệ thống có thể dễ dàng tích hợp với các hệ thống khác.
C. Hệ thống có thể hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau.
D. Hệ thống có thể tự động sửa lỗi khi phát hiện.
60. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo thành công của một dự án triển khai hệ thống mới?
A. Sử dụng công nghệ phần cứng mạnh mẽ nhất.
B. Sự tham gia và chấp nhận của người dùng cuối.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi bước trong quá trình triển khai.
D. Chi phí đầu tư thấp nhất có thể.
61. Đâu là một ví dụ về ‘Yêu cầu phi chức năng’ (Non-functional requirement) của hệ thống?
A. Hệ thống phải cho phép người dùng tạo báo cáo mới.
B. Hệ thống phải có khả năng xử lý 1000 giao dịch mỗi giây.
C. Hệ thống phải cho phép người dùng đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu.
D. Hệ thống phải hiển thị thông báo lỗi khi nhập sai dữ liệu.
62. Khái niệm ‘hệ thống phân tán’ (distributed system) ám chỉ điều gì?
A. Hệ thống chỉ chạy trên một máy tính duy nhất.
B. Hệ thống mà các thành phần xử lý được phân tán trên nhiều máy tính kết nối mạng.
C. Hệ thống có cấu trúc dữ liệu tập trung.
D. Hệ thống chỉ sử dụng một loại phần mềm duy nhất.
63. Yếu tố nào là cốt lõi của ‘Bảo mật hệ thống’ (System Security)?
A. Tăng cường tốc độ xử lý.
B. Bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và sẵn sàng của thông tin và hệ thống.
C. Cập nhật giao diện người dùng.
D. Giảm thiểu chi phí phần cứng.
64. Trong mô hình Waterfall (Thác nước), khi nào thì giai đoạn kiểm thử (Testing) thường được thực hiện?
A. Song song với giai đoạn phân tích yêu cầu.
B. Sau khi giai đoạn thiết kế đã hoàn tất.
C. Sau khi giai đoạn lập trình (Coding) đã hoàn tất.
D. Trong suốt quá trình bảo trì hệ thống.
65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các thành phần chính của một hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Quy trình (Process)
D. Nhân lực (People)
66. Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, ‘mô hình hóa dữ liệu’ (data modeling) nhằm mục đích gì?
A. Tạo giao diện người dùng hấp dẫn.
B. Xác định cấu trúc và mối quan hệ giữa các dữ liệu cần lưu trữ.
C. Lập trình các thuật toán xử lý dữ liệu.
D. Tối ưu hóa tốc độ truy cập mạng.
67. Khi đánh giá một hệ thống, tiêu chí ‘Hiệu quả’ (Efficiency) được đo lường như thế nào?
A. Khả năng đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng.
B. Mức độ sử dụng tài nguyên (thời gian, chi phí, năng lượng) để đạt được kết quả.
C. Khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
D. Tính bảo mật của dữ liệu.
68. Trong quản trị hệ thống, ‘Kiểm soát truy cập’ (Access Control) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập tài nguyên.
C. Tự động hóa việc sao lưu dữ liệu.
D. Giảm thiểu việc sử dụng băng thông mạng.
69. Trong mô hình phát triển hệ thống xoắn ốc (Spiral Model), yếu tố nào được nhấn mạnh ở mỗi vòng lặp?
A. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ tập trung vào việc lập trình.
D. Tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh.
70. Đâu là một ví dụ về ‘Hệ thống thông tin quản lý’ (MIS – Management Information System)?
A. Hệ thống điều khiển máy móc trong nhà máy.
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống báo cáo doanh thu và phân tích hiệu quả kinh doanh.
D. Phần mềm biên tập video chuyên nghiệp.
71. Quản lý cấu hình (Configuration Management) trong quản trị hệ thống đóng vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc nâng cấp phần cứng.
B. Theo dõi, kiểm soát và quản lý các thay đổi đối với các thành phần của hệ thống.
C. Đảm bảo hệ thống hoạt động với tốc độ cao nhất.
D. Thiết kế lại toàn bộ kiến trúc hệ thống.
72. Khái niệm ‘Hệ thống nhúng’ (Embedded System) thường đề cập đến loại hệ thống nào?
A. Máy chủ web lớn.
B. Hệ thống điều khiển chuyên dụng tích hợp trong một thiết bị khác.
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
73. Yếu tố nào là chìa khóa để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) trong hệ thống?
A. Tăng cường số lượng người dùng truy cập.
B. Áp dụng các ràng buộc và quy tắc trong cơ sở dữ liệu, kiểm soát truy cập.
C. Sử dụng phần mềm được phát hành gần đây nhất.
D. Tự động hóa mọi quy trình nhập liệu.
74. Trong các mô hình phát triển hệ thống, mô hình ‘agile’ khác với mô hình ‘waterfall’ ở điểm nào?
A. Waterfall có tính linh hoạt cao hơn agile.
B. Agile chấp nhận sự thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển, còn waterfall thường cứng nhắc.
C. Waterfall ưu tiên giao tiếp với khách hàng hơn agile.
D. Agile chỉ thực hiện kiểm thử ở cuối dự án, còn waterfall thực hiện liên tục.
75. Trong mô hình phát triển hệ thống RAD (Rapid Application Development), yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu?
A. Tài liệu hóa chi tiết và đầy đủ.
B. Thời gian phát triển nhanh chóng và phản hồi sớm từ người dùng.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi thay đổi.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối ngay từ đầu.
76. Trong quy trình phát triển phần mềm, giai đoạn ‘bảo trì’ (maintenance) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ sửa lỗi phát sinh sau khi hệ thống đi vào hoạt động.
B. Sửa lỗi, cải tiến hiệu suất và thích ứng với môi trường thay đổi.
C. Thiết kế lại toàn bộ kiến trúc của hệ thống.
D. Đào tạo người dùng mới.
77. Tại sao việc cập nhật phiên bản phần mềm thường xuyên lại quan trọng trong quản trị hệ thống?
A. Để thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
C. Để thêm các chức năng hoàn toàn mới không liên quan.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ trên máy chủ.
78. Khái niệm ‘Hệ thống thông tin hỗ trợ quyết định’ (DSS – Decision Support System) giúp ích cho đối tượng nào?
A. Người dùng cuối để thực hiện các giao dịch hàng ngày.
B. Các nhà quản lý cấp trung và cấp cao để đưa ra quyết định.
C. Nhân viên kỹ thuật để sửa lỗi hệ thống.
D. Khách hàng để đặt hàng trực tuyến.
79. Đâu là một ví dụ về ‘hệ thống thông tin xử lý giao dịch’ (TPS – Transaction Processing System)?
A. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định cho CEO.
B. Hệ thống quản lý kho hàng.
C. Hệ thống tính lương.
D. Hệ thống phân tích thị trường.
80. Chu kỳ phát triển hệ thống (SDLC – Systems Development Life Cycle) thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Triển khai (Implementation)
B. Bảo trì (Maintenance)
C. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)
D. Thiết kế (Design)
81. Mục tiêu chính của ‘quản lý hiệu suất hệ thống’ (System Performance Management) là gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách giới hạn quyền truy cập.
B. Đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, đáp ứng các yêu cầu về tốc độ, khả năng phản hồi và sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi phần mềm.
D. Giảm thiểu chi phí vận hành bằng mọi giá.
82. Trong mô hình vòng đời phát triển hệ thống (SDLC), giai đoạn ‘Phân tích yêu cầu’ (Requirements Analysis) có vai trò gì?
A. Viết mã nguồn cho hệ thống dựa trên các thiết kế đã có.
B. Kiểm tra và gỡ lỗi cho các chức năng đã được phát triển.
C. Thu thập, phân tích và xác định rõ ràng các nhu cầu và mong muốn của người dùng đối với hệ thống.
D. Triển khai hệ thống vào môi trường vận hành thực tế.
83. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một ‘kiến trúc hệ thống’ (system architecture) vững chắc?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất mà không xem xét đến sự phù hợp.
B. Hiểu rõ yêu cầu kinh doanh, mục tiêu, ràng buộc và đưa ra thiết kế đáp ứng các yêu cầu đó một cách hiệu quả và có khả năng mở rộng.
C. Ưu tiên giảm thiểu chi phí thiết kế ban đầu.
D. Thiết kế hệ thống chỉ để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
84. Trong quản lý dự án, ‘critical path’ (đường găng) là gì?
A. Chuỗi các nhiệm vụ có thời gian hoàn thành ngắn nhất trong dự án.
B. Chuỗi các nhiệm vụ liên tục trong dự án mà tổng thời gian của chúng xác định thời gian hoàn thành sớm nhất có thể của dự án; bất kỳ sự chậm trễ nào trên đường găng sẽ trì hoãn toàn bộ dự án.
C. Các nhiệm vụ không quan trọng, có thể bị loại bỏ.
D. Các nhiệm vụ có chi phí cao nhất.
85. Trong quản lý dự án, ‘mốc quan trọng’ (milestone) là gì?
A. Một nhiệm vụ nhỏ có thể hoàn thành trong một ngày.
B. Một điểm đánh dấu quan trọng trong lịch trình dự án, thường đại diện cho việc hoàn thành một giai đoạn quan trọng hoặc một sản phẩm bàn giao chính.
C. Tổng thời gian cần thiết để hoàn thành dự án.
D. Chi phí ước tính cho toàn bộ dự án.
86. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của giai đoạn ‘triển khai và cài đặt’ (deployment and installation) trong vòng đời phát triển hệ thống?
A. Gấp rút hoàn thành việc cài đặt mà không cần kiểm tra lại.
B. Lập kế hoạch chi tiết, bao gồm kiểm thử trước khi triển khai, đào tạo người dùng và kế hoạch dự phòng.
C. Chỉ cài đặt hệ thống trên một máy chủ duy nhất.
D. Yêu cầu người dùng tự tìm hiểu cách sử dụng hệ thống.
87. Khi thiết kế một hệ thống có khả năng mở rộng (scalable system), điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
A. Thiết kế hệ thống chỉ để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không tính đến tương lai.
B. Xây dựng hệ thống có thể dễ dàng tăng cường hoặc giảm bớt tài nguyên (ví dụ: máy chủ, bộ nhớ) để đáp ứng nhu cầu thay đổi về tải hoặc dữ liệu.
C. Sử dụng các công nghệ cũ, đã được chứng minh là ổn định.
D. Giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập hệ thống cùng lúc.
88. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi của ‘quản lý rủi ro’ (risk management) trong một dự án hệ thống?
A. Chỉ xác định các rủi ro mà không có kế hoạch ứng phó.
B. Xác định, phân tích, đánh giá và lập kế hoạch ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến dự án.
C. Tập trung vào việc loại bỏ hoàn toàn mọi khả năng xảy ra rủi ro.
D. Chỉ xử lý các rủi ro đã xảy ra.
89. Trong quản lý cấu hình, ‘bản ghi cấu hình’ (Configuration Item – CI) là gì?
A. Một bản sao lưu của toàn bộ hệ thống.
B. Một thành phần có thể được quản lý trong một hệ thống và cần được kiểm soát để duy trì tính toàn vẹn của dịch vụ.
C. Một bản kế hoạch chi tiết về các bước thực hiện một dự án.
D. Một báo cáo về hiệu suất hoạt động của hệ thống.
90. Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘kiểm soát truy cập’ (access control) trong quản trị hệ thống?
A. Xác thực (Authentication) – Chứng minh danh tính người dùng.
B. Phân quyền (Authorization) – Xác định những gì người dùng được phép làm.
C. Ghi nhật ký (Auditing) – Theo dõi các hoạt động của người dùng.
D. Tăng cường tốc độ xử lý của CPU.
91. Trong quản lý dự án phát triển hệ thống, ‘rủi ro’ (risk) được định nghĩa như thế nào?
A. Một sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra và gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án.
B. Một sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra và nếu xảy ra sẽ có tác động (tích cực hoặc tiêu cực) đến ít nhất một mục tiêu của dự án.
C. Một vấn đề đã xảy ra và đang được giải quyết trong quá trình thực hiện dự án.
D. Một yêu cầu mới do khách hàng đưa ra trong giai đoạn triển khai.
92. Trong quản lý tài nguyên hệ thống, khái niệm ‘ảo hóa’ (virtualization) cho phép gì?
A. Chỉ chạy một hệ điều hành duy nhất trên một phần cứng vật lý.
B. Tạo ra các phiên bản ảo của tài nguyên máy tính (như máy chủ, bộ lưu trữ, mạng) từ một cơ sở hạ tầng phần cứng vật lý.
C. Phân chia một hệ thống lớn thành nhiều hệ thống nhỏ hơn và độc lập hoàn toàn.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách cô lập hoàn toàn các ứng dụng khỏi hệ điều hành.
93. Trong quản lý cơ sở dữ liệu, ‘chuẩn hóa’ (normalization) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tốc độ truy vấn bằng cách kết hợp tất cả dữ liệu vào một bảng duy nhất.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các vấn đề liên quan đến cập nhật dữ liệu (data anomalies) bằng cách tổ chức dữ liệu một cách có hệ thống.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
D. Tự động tạo báo cáo dựa trên các mẫu có sẵn.
94. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để xây dựng một ‘văn hóa an toàn thông tin’ hiệu quả trong tổ chức?
A. Chỉ đào tạo cho bộ phận IT về các quy tắc an ninh mạng.
B. Sự nhận thức, cam kết và tuân thủ các quy định về an toàn thông tin từ mọi cấp bậc trong tổ chức.
C. Sử dụng các công cụ bảo mật đắt tiền nhất mà không cần đào tạo người dùng.
D. Giới hạn quyền truy cập vào các hệ thống nhạy cảm chỉ cho một số ít người.
95. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu rủi ro an ninh mạng đối với một hệ thống quản lý dữ liệu nhạy cảm?
A. Chỉ sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ cho tất cả tài khoản người dùng.
B. Thường xuyên cập nhật và vá lỗi hệ điều hành, phần mềm ứng dụng, đồng thời áp dụng các biện pháp xác thực mạnh (ví dụ: xác thực đa yếu tố).
C. Cho phép truy cập không giới hạn vào máy chủ chứa dữ liệu từ bất kỳ mạng nào.
D. Lưu trữ dữ liệu dưới dạng văn bản thuần túy (plain text) để dễ dàng truy cập.
96. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) của một hệ thống thông tin?
A. Sử dụng một máy chủ duy nhất với cấu hình mạnh nhất.
B. Triển khai các cơ chế dự phòng (redundancy) cho các thành phần quan trọng và kế hoạch phục hồi sau thảm họa (disaster recovery plan).
C. Chỉ cho phép truy cập hệ thống trong giờ làm việc.
D. Giảm thiểu số lượng người dùng để tránh quá tải.
97. Khi thực hiện ‘kiểm thử hệ thống’ (system testing), trọng tâm chính là gì?
A. Kiểm tra từng thành phần hoặc module riêng lẻ của hệ thống.
B. Đảm bảo rằng hệ thống hoạt động đúng như mong đợi theo các yêu cầu đã được xác định, bao gồm cả các tương tác giữa các thành phần.
C. Kiểm tra hiệu quả sử dụng của người dùng cuối với giao diện hệ thống.
D. Đánh giá khả năng chịu tải của hệ thống dưới áp lực cao.
98. Trong quản lý dịch vụ IT, ‘service catalog’ (danh mục dịch vụ) đóng vai trò gì?
A. Một danh sách tất cả các lỗi đã được báo cáo trong hệ thống.
B. Một tài liệu cung cấp thông tin về các dịch vụ IT mà bộ phận IT cung cấp cho người dùng, bao gồm mô tả, giá cả (nếu có) và cách yêu cầu.
C. Một kế hoạch chi tiết về cách khắc phục sự cố.
D. Một bản sao lưu của tất cả các tệp cấu hình.
99. Khi phân tích yêu cầu, ‘yêu cầu phi chức năng’ (non-functional requirement) đề cập đến khía cạnh nào của hệ thống?
A. Các chức năng cụ thể mà hệ thống phải thực hiện (ví dụ: thêm người dùng, tạo báo cáo).
B. Các thuộc tính về chất lượng của hệ thống, như hiệu suất, bảo mật, độ tin cậy, khả năng sử dụng.
C. Quy trình kinh doanh mà hệ thống cần hỗ trợ.
D. Cấu trúc dữ liệu mà hệ thống sẽ sử dụng.
100. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo thành công của một dự án chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
A. Khả năng tài chính dồi dào của doanh nghiệp.
B. Sự cam kết và hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao, đi kèm với chiến lược rõ ràng và sự tham gia của toàn bộ tổ chức.
C. Việc áp dụng công nghệ tiên tiến nhất mà không cần xem xét đến quy trình và con người.
D. Chỉ tập trung vào việc số hóa các quy trình hiện có mà không thay đổi mô hình hoạt động.
101. Mục tiêu chính của việc phân tích ‘SWOT’ trong quản trị hệ thống là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
B. Xác định các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một hệ thống hoặc tổ chức.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho việc triển khai một công nghệ mới trong hệ thống.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với các dịch vụ của hệ thống.
102. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh (Business Continuity) khi đối mặt với sự cố nghiêm trọng?
A. Chỉ tập trung vào việc khôi phục hệ thống IT.
B. Có một kế hoạch liên tục kinh doanh (BCP) toàn diện, đã được thử nghiệm và bao gồm các quy trình cho cả hoạt động IT và phi IT.
C. Chỉ dựa vào sao lưu dữ liệu.
D. Chờ cho đến khi sự cố xảy ra mới bắt đầu lập kế hoạch.
103. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đạt được ‘tối ưu hóa hệ thống’ (system optimization)?
A. Tăng cường sử dụng tài nguyên, bất kể chi phí.
B. Liên tục theo dõi, phân tích hiệu suất và điều chỉnh các tham số, cấu hình hoặc quy trình để cải thiện hiệu quả.
C. Thay thế toàn bộ hệ thống bằng một hệ thống mới.
D. Giảm thiểu số lượng người dùng để giảm tải.
104. Mục tiêu của ‘kiểm thử hồi quy’ (regression testing) là gì?
A. Kiểm tra chức năng mới được thêm vào hệ thống.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi hoặc sửa lỗi trong hệ thống không gây ra các vấn đề mới hoặc làm hỏng các chức năng hiện có.
C. Kiểm tra hiệu suất của hệ thống dưới tải nặng.
D. Xác định các điểm nghẽn trong hệ thống.
105. Trong quản lý dự án, ‘stakeholder’ (bên liên quan) là ai?
A. Chỉ những người trực tiếp thực hiện dự án.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi, hoặc có thể ảnh hưởng đến kết quả của một dự án.
C. Chỉ khách hàng của dự án.
D. Chỉ nhà cung cấp dịch vụ cho dự án.
106. Trong quản trị hệ thống thông tin, khái niệm ‘hệ thống mở’ (open system) đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống chỉ chấp nhận đầu vào từ một nguồn duy nhất đã được xác định trước.
B. Hệ thống có khả năng tương tác và trao đổi thông tin, năng lượng hoặc vật chất với môi trường bên ngoài.
C. Hệ thống có các quy tắc nội bộ nghiêm ngặt, không cho phép bất kỳ sự can thiệp nào từ bên ngoài.
D. Hệ thống chỉ có thể hoạt động độc lập mà không cần bất kỳ mối liên hệ nào với các hệ thống khác.
107. Trong quản lý dự án, ‘deliverable’ (sản phẩm bàn giao) là gì?
A. Bất kỳ yêu cầu nào của khách hàng.
B. Một sản phẩm hữu hình hoặc vô hình, có thể đo lường được, được tạo ra trong quá trình thực hiện dự án và được bàn giao cho khách hàng hoặc các bên liên quan.
C. Một bản ghi nhớ về các cuộc họp dự án.
D. Một báo cáo về hiệu suất của nhóm dự án.
108. Trong lĩnh vực quản lý dịch vụ công nghệ thông tin (ITSM), ‘incident management’ (quản lý sự cố) nhằm mục đích gì?
A. Phát triển các tính năng mới cho hệ thống để đáp ứng nhu cầu người dùng.
B. Phục hồi hoạt động dịch vụ bình thường của hệ thống càng nhanh càng tốt sau một sự cố, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong hệ thống để ngăn chặn tái diễn.
D. Quản lý các yêu cầu thay đổi đối với hệ thống.
109. Trong quản lý dự án Agile, ‘sprint’ (nước rút) là gì?
A. Một giai đoạn dài để lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
B. Một khoảng thời gian ngắn, cố định (thường 1-4 tuần) trong đó một nhóm phát triển làm việc để hoàn thành một tập hợp các công việc đã được xác định.
C. Cuộc họp đánh giá hiệu quả của dự án sau khi hoàn thành.
D. Quá trình kiểm thử cuối cùng trước khi bàn giao sản phẩm.
110. Trong quản lý cấu hình (Configuration Management), mục đích chính của việc sử dụng ‘baseline’ là gì?
A. Thiết lập một điểm chuẩn ổn định cho các thành phần của hệ thống để theo dõi và kiểm soát các thay đổi.
B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình phát triển phần mềm mà không cần sự can thiệp của con người.
C. Giảm thiểu số lượng người dùng có quyền truy cập vào hệ thống.
D. Tăng cường hiệu suất hoạt động của mạng lưới bằng cách đóng tất cả các cổng không sử dụng.
111. Trong quản lý dự án, ‘scope creep’ (sự leo thang phạm vi) là gì?
A. Việc hoàn thành dự án sớm hơn so với kế hoạch ban đầu.
B. Sự gia tăng không kiểm soát hoặc không được phê duyệt của các yêu cầu, tính năng hoặc công việc trong phạm vi dự án.
C. Việc giảm bớt các yêu cầu ban đầu để dự án dễ quản lý hơn.
D. Quá trình phân tích kỹ lưỡng các yêu cầu trước khi bắt đầu dự án.
112. Mục đích chính của ‘kiểm soát thay đổi’ (change control) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Ngăn chặn mọi thay đổi đối với hệ thống.
B. Đảm bảo rằng tất cả các thay đổi đối với hệ thống được xem xét, phê duyệt, thực hiện và ghi lại một cách có hệ thống để giảm thiểu rủi ro.
C. Tăng tốc độ thực hiện các thay đổi bằng cách bỏ qua quy trình phê duyệt.
D. Chỉ ghi lại các thay đổi đã xảy ra mà không cần phê duyệt.
113. Khi xem xét việc nâng cấp phần cứng cho một hệ thống máy chủ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy?
A. Màu sắc và thiết kế thẩm mỹ của vỏ máy chủ.
B. Khả năng tương thích với các thành phần hiện có, công suất xử lý (CPU), dung lượng bộ nhớ (RAM) và tốc độ lưu trữ (SSD/HDD).
C. Giá cả thấp nhất có thể, bất kể thông số kỹ thuật.
D. Thương hiệu nổi tiếng mà không cần xem xét sâu về thông số kỹ thuật.
114. Trong quản lý hiệu suất hệ thống, ‘bottleneck’ (điểm nghẽn) là gì?
A. Một thành phần hệ thống hoạt động hiệu quả nhất so với các thành phần khác.
B. Một thành phần hoặc tài nguyên trong hệ thống giới hạn hiệu suất tổng thể của toàn hệ thống.
C. Một lỗi phần mềm nghiêm trọng gây ngừng hoạt động hệ thống.
D. Một giai đoạn trong quá trình phát triển hệ thống bị chậm trễ.
115. Mục tiêu chính của việc áp dụng ‘phân tích dữ liệu lớn’ (Big Data Analytics) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Chỉ đơn giản là lưu trữ một lượng lớn dữ liệu mà không xử lý.
B. Khai thác thông tin chi tiết có giá trị từ các tập dữ liệu lớn, phức tạp để hỗ trợ ra quyết định và cải thiện hoạt động.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu bằng mọi giá.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tất cả dữ liệu thô.
116. Mục tiêu chính của ‘phân tích hồi quy’ (regression analysis) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing.
B. Hiểu và định lượng mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
C. Xác định các điểm yếu trong mã nguồn của hệ thống.
D. Tự động hóa quá trình sao lưu dữ liệu.
117. Khái niệm ‘tính nhất quán’ (consistency) trong quản trị dữ liệu đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.
B. Dữ liệu phải giống nhau trên tất cả các bản sao hoặc trong các hệ thống khác nhau.
C. Dữ liệu luôn được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Dữ liệu chỉ được cập nhật vào cuối ngày.
118. Mục tiêu chính của ‘quản lý tri thức’ (Knowledge Management) trong tổ chức là gì?
A. Tập trung vào việc thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt, bất kể tính liên quan.
B. Tạo điều kiện cho việc chia sẻ, tạo mới, sử dụng và quản lý kiến thức cũng như thông tin của tổ chức để cải thiện hiệu suất và đổi mới.
C. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có quyền truy cập vào mọi thông tin của công ty.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên bằng cách tự động hóa các quy trình thủ công.
119. Khái niệm ‘hệ thống nhúng’ (embedded system) thường đề cập đến loại hệ thống nào?
A. Các hệ thống máy tính lớn, phức tạp được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu.
B. Các hệ thống phần cứng và phần mềm chuyên dụng được tích hợp vào các thiết bị khác để thực hiện một chức năng cụ thể.
C. Các hệ thống mạng lưới toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị.
D. Các hệ thống phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) được cài đặt trên máy chủ.
120. Trong quản lý dịch vụ IT, ‘problem management’ (quản lý vấn đề) khác với ‘incident management’ (quản lý sự cố) ở điểm nào?
A. Quản lý sự cố tập trung vào việc phục hồi dịch vụ, còn quản lý vấn đề tập trung vào việc tìm nguyên nhân gốc rễ.
B. Quản lý vấn đề là việc sửa lỗi phần mềm, còn quản lý sự cố là việc cập nhật hệ điều hành.
C. Quản lý sự cố là trách nhiệm của người dùng, còn quản lý vấn đề là trách nhiệm của bộ phận IT.
D. Không có sự khác biệt nào giữa hai khái niệm này.
121. Một hệ thống được coi là ‘thích ứng’ (adaptive) khi nào?
A. Khi nó có khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ cao.
B. Khi nó có thể thay đổi hoặc điều chỉnh các hoạt động của mình để phản ứng với những thay đổi trong môi trường.
C. Khi nó hoạt động hoàn toàn tự động mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Khi nó có khả năng lưu trữ một lượng lớn thông tin.
122. Khái niệm ‘tích hợp hệ thống’ (system integration) có ý nghĩa gì?
A. Tách biệt hoàn toàn các thành phần của hệ thống.
B. Kết hợp các hệ thống con hoặc các thành phần khác nhau thành một hệ thống tổng thể hoạt động liền mạch.
C. Chỉ tập trung vào việc cập nhật phần mềm.
D. Đảm bảo hệ thống chỉ hoạt động với một loại dữ liệu duy nhất.
123. Trong quản trị rủi ro hệ thống, ‘rủi ro an ninh mạng’ (cybersecurity risk) đề cập đến loại rủi ro nào?
A. Rủi ro về lỗi phần cứng.
B. Rủi ro liên quan đến các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài nhắm vào hệ thống thông tin.
C. Rủi ro do thiếu đào tạo nhân viên.
D. Rủi ro về chi phí vượt dự toán.
124. Mục tiêu chính của việc ‘quản lý cấu hình’ (configuration management) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Đảm bảo tất cả người dùng có quyền truy cập như nhau.
B. Theo dõi, kiểm soát và quản lý các thay đổi đối với cấu hình của hệ thống.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Xóa bỏ hoàn toàn các lỗi trong hệ thống.
125. Mục tiêu của ‘quản lý thay đổi’ (change management) trong hệ thống thông tin là gì?
A. Ngăn chặn mọi thay đổi đối với hệ thống.
B. Đảm bảo các thay đổi được thực hiện một cách có kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực.
C. Tăng tốc độ triển khai các tính năng mới mà không cần kiểm thử.
D. Chỉ quản lý các thay đổi về phần cứng.
126. Việc đánh giá hiệu năng của hệ thống có thể bao gồm các chỉ số nào sau đây?
A. Số lượng lỗi chính tả trong tài liệu hướng dẫn.
B. Thời gian phản hồi, thông lượng (throughput) và tỷ lệ sử dụng tài nguyên.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên IT.
D. Chi phí điện năng tiêu thụ của máy chủ.
127. Trong mô hình ‘hệ thống thông tin chiến lược’ (strategic information system), mục tiêu chính là gì?
A. Xử lý các giao dịch hàng ngày.
B. Cung cấp lợi thế cạnh tranh và hỗ trợ các mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Quản lý tài chính nội bộ.
D. Tự động hóa các quy trình sản xuất.
128. Khi thiết kế hệ thống, nguyên tắc ‘giảm thiểu sự phức tạp’ (minimize complexity) nhằm đạt được lợi ích gì?
A. Tăng cường số lượng tính năng có thể thêm vào hệ thống.
B. Giúp hệ thống dễ hiểu, dễ bảo trì, ít lỗi hơn và hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí phát triển ban đầu.
D. Đảm bảo hệ thống hoạt động tốt trên mọi loại thiết bị.
129. Trong vòng đời phát triển hệ thống (SDLC), giai đoạn nào tập trung vào việc xác định các yêu cầu chi tiết và chức năng của hệ thống?
A. Lập kế hoạch (Planning)
B. Phân tích (Analysis)
C. Thiết kế (Design)
D. Triển khai (Implementation)
130. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của một hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Quy trình kinh doanh (Business Processes)
D. Nhân sự (People)
131. Trong quản trị hệ thống, ‘tính tin cậy’ (reliability) khác với ‘tính sẵn sàng’ (availability) ở điểm nào?
A. Tính tin cậy chỉ liên quan đến phần cứng, còn tính sẵn sàng liên quan đến phần mềm.
B. Tính tin cậy đo lường tần suất lỗi, còn tính sẵn sàng đo lường thời gian hệ thống hoạt động.
C. Tính tin cậy là khả năng hoạt động đúng theo yêu cầu trong một khoảng thời gian nhất định, còn tính sẵn sàng là tỷ lệ thời gian hệ thống có thể truy cập.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
132. Mục tiêu chính của ‘quản lý sự cố’ (incident management) trong ITIL là gì?
A. Phát triển các tính năng mới cho hệ thống.
B. Khôi phục hoạt động dịch vụ bình thường càng nhanh càng tốt, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
C. Tối ưu hóa chi phí vận hành.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
133. Khái niệm ‘tính toàn vẹn của dữ liệu’ (data integrity) trong quản trị hệ thống có nghĩa là gì?
A. Khả năng truy cập dữ liệu một cách nhanh chóng.
B. Dữ liệu chính xác, nhất quán và không bị thay đổi trái phép.
C. Khả năng khôi phục dữ liệu sau sự cố.
D. Khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các bộ phận.
134. Khi đánh giá ‘tính hiệu quả’ (effectiveness) của một hệ thống, chúng ta tập trung vào điều gì?
A. Tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Khả năng hệ thống đạt được các mục tiêu đã đề ra.
C. Chi phí vận hành hệ thống.
D. Số lượng người dùng có thể sử dụng hệ thống đồng thời.
135. Mục tiêu chính của ‘quản lý hiệu năng hệ thống’ (system performance management) là gì?
A. Đảm bảo hệ thống luôn hoạt động với công suất tối đa.
B. Theo dõi, phân tích và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống để đáp ứng các mục tiêu về hiệu suất và người dùng.
C. Giảm thiểu số lượng lỗi phần mềm.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.
136. Trong bối cảnh quản trị hệ thống, ‘tính khả dụng’ (availability) được định nghĩa như thế nào?
A. Khả năng hệ thống xử lý tất cả các loại dữ liệu.
B. Tỷ lệ thời gian hệ thống hoạt động và có thể truy cập được so với tổng thời gian.
C. Khả năng hệ thống mở rộng quy mô dễ dàng.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống trước các cuộc tấn công.
137. Trong quản trị hệ thống, ‘dữ liệu’ (data) được xem là thành phần gì?
A. Chỉ là các giá trị thô không có ý nghĩa.
B. Nguyên liệu thô cần được xử lý để tạo ra thông tin có giá trị.
C. Kết quả cuối cùng của quá trình hoạt động hệ thống.
D. Phần mềm điều khiển toàn bộ hệ thống.
138. Khi nói về ‘khả năng mở rộng’ (scalability) của một hệ thống, điều này đề cập đến khía cạnh nào?
A. Mức độ bảo mật của hệ thống.
B. Khả năng hệ thống xử lý tăng khối lượng công việc hoặc người dùng mà không làm giảm hiệu suất.
C. Tính dễ dàng trong việc cập nhật phần mềm.
D. Khả năng tương thích với các hệ thống khác.
139. Khái niệm ‘tương thích ngược’ (backward compatibility) trong quản trị hệ thống có nghĩa là gì?
A. Hệ thống mới không thể sử dụng dữ liệu cũ.
B. Khả năng một phiên bản phần mềm hoặc hệ thống mới hoạt động với các phiên bản cũ hơn.
C. Hệ thống chỉ hoạt động trên các thiết bị cũ.
D. Yêu cầu người dùng phải học lại từ đầu.
140. Một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) thuộc loại hệ thống thông tin nào?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (Transaction Processing System – TPS)
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (Decision Support System – DSS)
C. Hệ thống quản lý tri thức (Knowledge Management System – KMS)
D. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information System – MIS) hoặc hệ thống hỗ trợ hoạt động chiến lược.
141. Việc ‘phân tích điểm nghẽn’ (bottleneck analysis) trong hệ thống đề cập đến hoạt động nào?
A. Tìm kiếm các tính năng mới để bổ sung.
B. Xác định các yếu tố hoặc giai đoạn làm chậm hiệu suất tổng thể của hệ thống.
C. Đảm bảo tất cả các thành phần hoạt động độc lập.
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu người dùng.
142. Trong quản trị hệ thống, ‘kiểm soát truy cập’ (access control) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập và thao tác với các tài nguyên hệ thống.
C. Giảm chi phí bảo trì hệ thống.
D. Tự động hóa hoàn toàn việc giám sát hệ thống.
143. Trong quản trị hệ thống thông tin, khái niệm ‘hệ thống mở’ (open system) ám chỉ điều gì?
A. Hệ thống chỉ có thể tương tác với một môi trường được định nghĩa trước.
B. Hệ thống có khả năng trao đổi thông tin, năng lượng hoặc vật chất với môi trường bên ngoài.
C. Hệ thống hoạt động độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
D. Hệ thống được thiết kế để hoạt động trong một phạm vi giới hạn và không có khả năng mở rộng.
144. Trong quản trị hệ thống, khái niệm ‘vòng lặp phản hồi’ (feedback loop) có vai trò gì?
A. Chỉ dùng để hiển thị thông báo lỗi cho người dùng.
B. Cho phép hệ thống tự điều chỉnh dựa trên kết quả hoạt động hoặc dữ liệu đầu vào mới.
C. Đảm bảo tất cả các bộ phận của hệ thống hoạt động đồng bộ.
D. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu.
145. Khi hệ thống gặp sự cố, việc xác định nguyên nhân gốc rễ (root cause analysis) thuộc về hoạt động nào trong quản trị hệ thống?
A. Thiết kế hệ thống
B. Vận hành và bảo trì hệ thống
C. Phát triển hệ thống mới
D. Đào tạo người dùng
146. Tại sao việc lập kế hoạch liên tục (continuous planning) lại quan trọng trong quản trị hệ thống?
A. Để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động với tốc độ tối đa.
B. Để đối phó với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và công nghệ.
C. Để giảm thiểu số lượng nhân viên vận hành hệ thống.
D. Để tập trung hoàn toàn vào việc phát triển các tính năng mới.
147. Trong quản trị hệ thống, ‘chu kỳ phát triển hệ thống’ (SDLC) là một khuôn khổ để:
A. Tự động hóa tất cả các quy trình vận hành.
B. Quản lý toàn bộ vòng đời của một hệ thống thông tin, từ ý tưởng đến khi ngừng hoạt động.
C. Giảm thiểu số lượng lỗi lập trình.
D. Tăng cường bảo mật mạng.
148. Mục tiêu chính của việc phân tích hệ thống trong quản trị là gì?
A. Đảm bảo hệ thống hoạt động với hiệu suất cao nhất mà không cần xem xét các yếu tố bên ngoài.
B. Xác định các bộ phận cấu thành hệ thống, mối quan hệ giữa chúng và cách chúng tương tác để đạt được mục tiêu chung.
C. Chỉ tập trung vào việc lập trình và phát triển các thành phần phần mềm của hệ thống.
D. Đánh giá giá trị tài chính của hệ thống sau khi nó đã hoàn thành.
149. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo ‘tính bảo mật’ (security) của một hệ thống thông tin?
A. Sử dụng phần cứng mạnh mẽ nhất.
B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát truy cập, mã hóa và các chính sách bảo mật hiệu quả.
C. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
D. Giảm thiểu số lượng người dùng.
150. Mục tiêu của việc ‘phân tích yêu cầu’ (requirements analysis) là gì?
A. Viết mã cho hệ thống.
B. Hiểu rõ và ghi lại một cách chi tiết những gì hệ thống cần thực hiện và các ràng buộc của nó.
C. Kiểm tra hiệu năng của hệ thống.
D. Đảm bảo hệ thống đáp ứng mọi yêu cầu của người dùng mà không cần ưu tiên.
151. Khi một hệ thống được đánh giá là ‘mạnh mẽ’ (robust), điều này thường ám chỉ khía cạnh nào?
A. Khả năng xử lý dữ liệu rất lớn.
B. Khả năng chống chịu và phục hồi sau các sự cố hoặc lỗi.
C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
D. Chi phí triển khai và vận hành thấp.
152. Trong quản lý dự án hệ thống, ‘phạm vi dự án’ (project scope) xác định điều gì?
A. Chi phí cuối cùng của dự án.
B. Tất cả công việc cần thực hiện để hoàn thành dự án và các sản phẩm bàn giao.
C. Thời gian hoàn thành dự án.
D. Số lượng nhân viên tham gia dự án.
153. Khái niệm ‘thời gian nhàn rỗi’ (downtime) trong quản trị hệ thống đề cập đến tình huống nào?
A. Thời gian hệ thống hoạt động hiệu quả nhất.
B. Thời gian hệ thống không hoạt động hoặc không thể truy cập được.
C. Thời gian người dùng đang nghỉ ngơi.
D. Thời gian bảo trì định kỳ theo kế hoạch.
154. Mục tiêu của việc ‘kiểm thử hệ thống’ (system testing) là gì?
A. Đảm bảo hệ thống có khả năng mở rộng vô hạn.
B. Xác minh xem hệ thống có đáp ứng các yêu cầu đã định và hoạt động chính xác hay không.
C. Giảm thiểu số lượng người dùng.
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
155. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công của một dự án triển khai hệ thống mới?
A. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Sự tham gia và cam kết của ban lãnh đạo.
C. Chi phí dự án thấp nhất có thể.
D. Tốc độ hoàn thành dự án nhanh nhất.
156. Khi đánh giá một hệ thống mới, tiêu chí ‘hiệu quả’ (efficiency) thường đề cập đến khía cạnh nào?
A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của người dùng.
B. Mức độ hoàn thành mục tiêu của hệ thống.
C. Sử dụng nguồn lực (thời gian, chi phí, nhân lực) để đạt được kết quả mong muốn.
D. Tính bảo mật và an toàn của dữ liệu trong hệ thống.
157. Khái niệm ‘hệ thống đóng’ (closed system) trong quản trị hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống có khả năng trao đổi thông tin với môi trường.
B. Hệ thống hoạt động độc lập và không tương tác với môi trường bên ngoài.
C. Hệ thống được thiết kế để chỉ phục vụ một nhóm người dùng cụ thể.
D. Hệ thống có khả năng tự sửa lỗi.
158. Trong quản trị hệ thống, ‘kiến trúc hệ thống’ (system architecture) đóng vai trò gì?
A. Chỉ đơn thuần là thiết kế giao diện người dùng.
B. Cung cấp khung sườn logic và vật lý cho hệ thống, xác định cách các thành phần tương tác với nhau.
C. Quy định mức lương cho các kỹ sư hệ thống.
D. Đảm bảo hệ thống hoạt động theo các quy định pháp luật.
159. Trong quản trị hệ thống, ‘dữ liệu phi cấu trúc’ (unstructured data) bao gồm loại nào sau đây?
A. Bảng tính (Spreadsheets)
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational databases)
C. Email, tài liệu văn bản, hình ảnh và video.
D. Dữ liệu giao dịch.
160. Khi phân tích SWOT cho một hệ thống thông tin, ‘điểm yếu’ (Weaknesses) ám chỉ yếu tố nào?
A. Các cơ hội mà hệ thống có thể khai thác từ môi trường bên ngoài.
B. Các mối đe dọa tiềm ẩn từ môi trường bên ngoài.
C. Các hạn chế hoặc thiếu sót bên trong hệ thống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất.
D. Các điểm mạnh và lợi thế cạnh tranh của hệ thống.
161. Khi triển khai ‘load balancing’ (cân bằng tải) cho một ứng dụng web, mục đích chính là gì?
A. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
C. Giảm độ trễ mạng cho người dùng.
D. Cập nhật nội dung trang web tự động.
162. Trong quản trị hệ thống, khái niệm ‘redundancy’ (dự phòng) nhằm mục đích gì là chính yếu nhất?
A. Tăng cường hiệu suất xử lý của hệ thống.
B. Giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng và khả năng phục hồi khi có sự cố.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý hệ thống.
163. Trong quản trị hệ thống, ‘provisioning’ (cấp phát) đề cập đến hành động nào?
A. Tắt một máy chủ không còn sử dụng.
B. Cấu hình và triển khai tài nguyên hệ thống (ví dụ: máy chủ ảo, tài khoản người dùng) cho người dùng hoặc ứng dụng.
C. Theo dõi hiệu suất của máy chủ.
D. Xóa bỏ các tệp tin tạm thời.
164. Mục tiêu chính của ‘logging and auditing’ (ghi nhật ký và kiểm toán) trong quản trị hệ thống là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Cung cấp bằng chứng về các hoạt động đã xảy ra, hỗ trợ điều tra và tuân thủ.
C. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
D. Tự động sửa lỗi hệ thống.
165. Trong ngữ cảnh quản trị hệ thống, ‘patch management’ (quản lý bản vá) liên quan đến hoạt động nào?
A. Cài đặt các tính năng mới cho phần mềm.
B. Áp dụng các bản cập nhật để sửa lỗi, vá lỗ hổng bảo mật hoặc cải thiện hiệu suất.
C. Tạo mới các ứng dụng phần mềm.
D. Cấu hình lại cài đặt mạng.
166. Khi đánh giá ‘availability’ (tính sẵn sàng) của một hệ thống, chỉ số ‘uptime’ (thời gian hoạt động) thường được biểu thị bằng:
A. Số lượng người dùng truy cập hệ thống.
B. Phần trăm thời gian hệ thống hoạt động bình thường trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tốc độ xử lý của CPU.
D. Dung lượng lưu trữ còn trống.
167. Mục đích chính của việc thực hiện ‘penetration testing’ (kiểm thử xâm nhập) là gì?
A. Kiểm tra hiệu suất hoạt động của mạng.
B. Xác định và khai thác các lỗ hổng bảo mật trong hệ thống.
C. Đánh giá khả năng phục hồi sau thảm họa.
D. Huấn luyện nhân viên về kỹ năng an ninh mạng.
168. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘ITIL Service Operation’ (Vận hành Dịch vụ ITIL)?
A. Incident Management (Quản lý Sự cố).
B. Problem Management (Quản lý Vấn đề).
C. Change Management (Quản lý Thay đổi).
D. Service Level Management (Quản lý Cấp độ Dịch vụ).
169. Mục tiêu chính của ‘system hardening’ (cứng hóa hệ thống) là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật bằng cách loại bỏ hoặc vô hiệu hóa các chức năng, dịch vụ không cần thiết.
C. Đảm bảo tính sẵn sàng cao cho hệ thống.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý người dùng.
170. Trong quản trị hệ thống, ‘telecommuting’ (làm việc từ xa) có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào của hệ thống cần được quản lý chặt chẽ?
A. Hiệu suất của máy chủ trung tâm.
B. An ninh truy cập từ xa và quản lý thiết bị đầu cuối.
C. Khả năng mở rộng của hệ thống.
D. Tốc độ sao lưu dữ liệu.
171. Khi thực hiện ‘risk assessment’ (đánh giá rủi ro) trong quản trị hệ thống, bước nào là quan trọng nhất để xác định các mối đe dọa tiềm ẩn?
A. Xác định các biện pháp kiểm soát đã có.
B. Phân tích các tài sản hệ thống và các lỗ hổng bảo mật.
C. Ước tính chi phí khắc phục.
D. Huấn luyện nhân viên về an ninh mạng.
172. Hành động nào sau đây là ví dụ của ‘capacity management’ (quản lý năng lực) trong quản trị hệ thống?
A. Cài đặt phần mềm mới cho máy chủ.
B. Đảm bảo rằng hệ thống có đủ tài nguyên (CPU, RAM, băng thông) để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
C. Xóa bỏ các lỗ hổng bảo mật.
D. Tạo các bản sao lưu dữ liệu.
173. Trong quản trị hệ thống, ‘compliance’ (tuân thủ) liên quan đến việc gì?
A. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.
B. Đảm bảo hệ thống tuân thủ các quy định, tiêu chuẩn và chính sách pháp lý.
C. Giảm chi phí vận hành.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình quản lý.
174. Khái niệm ‘disaster recovery’ (khôi phục sau thảm họa) tập trung vào khía cạnh nào nhất?
A. Ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
B. Phục hồi hoạt động kinh doanh sau một sự kiện thảm khốc (ví dụ: thiên tai, hỏa hoạn).
C. Tối ưu hóa chi phí hạ tầng CNTT.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng cuối.
175. Trong quản trị cấu hình (Configuration Management), mục đích chính của việc duy trì ‘Configuration Management Database’ (CMDB) là gì?
A. Lưu trữ toàn bộ lịch sử giao dịch của người dùng.
B. Ghi lại các sự cố đã xảy ra trong hệ thống.
C. Tạo một kho dữ liệu tập trung về các thành phần của dịch vụ CNTT và mối quan hệ giữa chúng.
D. Theo dõi hiệu suất mạng theo thời gian thực.
176. Trong quản trị hệ thống, ‘monitoring’ (giám sát) đóng vai trò gì?
A. Chỉ thực hiện khi có sự cố xảy ra.
B. Thu thập thông tin về hiệu suất và trạng thái hoạt động của hệ thống.
C. Cung cấp các bản vá lỗi cho phần mềm.
D. Thiết kế cấu trúc mạng cho hệ thống.
177. Trong quản trị hệ thống, ‘monitoring tools’ (công cụ giám sát) giúp ích gì cho việc ‘performance tuning’?
A. Tự động thay thế phần cứng lỗi thời.
B. Cung cấp dữ liệu về các chỉ số hiệu suất (CPU, RAM, Disk I/O, Network) để xác định điểm nghẽn.
C. Cài đặt các bản vá bảo mật.
D. Xóa bỏ các tài khoản người dùng không hoạt động.
178. Trong quản trị hệ thống, ‘rollback’ (quay lại) là hành động gì?
A. Cài đặt một phiên bản phần mềm mới nhất.
B. Hoàn tác một thay đổi hoặc cập nhật đã triển khai, đưa hệ thống về trạng thái trước đó.
C. Giám sát hiệu suất của hệ thống.
D. Thực hiện sao lưu dữ liệu.
179. Hành vi nào sau đây là ví dụ của ‘security hardening’ (cứng hóa bảo mật) cho một máy chủ?
A. Mở tất cả các cổng mạng để truy cập dễ dàng.
B. Tắt các dịch vụ không cần thiết và cấu hình tường lửa.
C. Sử dụng mật khẩu mặc định cho tất cả tài khoản.
D. Cho phép quyền truy cập root cho mọi người dùng.
180. Hành động nào thể hiện nguyên tắc ‘separation of duties’ (phân tách trách nhiệm) trong quản trị hệ thống?
A. Một người có thể vừa phê duyệt yêu cầu mua hàng vừa thực hiện việc thanh toán.
B. Người thiết lập tài khoản người dùng không được phép cấp quyền truy cập dữ liệu nhạy cảm.
C. Tất cả nhân viên IT đều có quyền truy cập vào mọi hệ thống.
D. Một người duy nhất chịu trách nhiệm toàn bộ cho việc phát triển và triển khai phần mềm.
181. Hành động nào thể hiện việc quản lý ‘user accounts’ (tài khoản người dùng) một cách hiệu quả?
A. Tạo tài khoản có mật khẩu mạnh và đặt hạn chế thời gian sử dụng.
B. Cho phép mọi người dùng đặt mật khẩu dễ đoán.
C. Không bao giờ xóa các tài khoản đã nghỉ việc.
D. Chia sẻ mật khẩu giữa các nhân viên.
182. Trong các loại sao lưu dữ liệu (backup types), ‘full backup’ (sao lưu toàn bộ) có đặc điểm gì?
A. Chỉ sao lưu các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu toàn bộ cuối cùng.
B. Sao lưu tất cả các tệp tin và thư mục được chọn.
C. Sao lưu các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu tăng dần (incremental backup) cuối cùng.
D. Tốn ít thời gian và dung lượng lưu trữ nhất.
183. Trong quản trị hệ thống, ‘automation’ (tự động hóa) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường sự cần thiết của can thiệp thủ công.
B. Giảm lỗi do con người, tăng hiệu quả và nhất quán trong các tác vụ lặp đi lặp lại.
C. Yêu cầu nhiều nguồn lực tính toán hơn.
D. Giảm khả năng mở rộng của hệ thống.
184. Hành động nào mô tả tốt nhất nguyên tắc ‘least privilege’ (quyền tối thiểu) trong quản trị hệ thống?
A. Cấp quyền quản trị toàn bộ hệ thống cho mọi người dùng.
B. Chỉ cấp cho người dùng quyền truy cập và sử dụng các tài nguyên cần thiết cho công việc của họ.
C. Cho phép mọi người dùng xem tất cả các tệp tin.
D. Ngăn chặn mọi truy cập từ bên ngoài vào hệ thống.
185. Khi xem xét ‘scalability’ (khả năng mở rộng) của một hệ thống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?
A. Khả năng chống lỗi của hệ thống.
B. Khả năng tăng hoặc giảm quy mô tài nguyên để đáp ứng thay đổi tải.
C. Tính bảo mật của dữ liệu được lưu trữ.
D. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
186. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn một chiến lược ‘backup and recovery’ (sao lưu và phục hồi)?
A. Chi phí của thiết bị sao lưu.
B. Thời gian phục hồi mong muốn (RTO – Recovery Time Objective) và điểm phục hồi dữ liệu (RPO – Recovery Point Objective).
C. Số lượng tệp tin cần sao lưu.
D. Tốc độ kết nối Internet.
187. Hành động nào sau đây thuộc về quy trình ‘problem management’ (quản lý vấn đề) theo ITIL?
A. Khôi phục dịch vụ bị gián đoạn do lỗi phần mềm.
B. Xác định và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của các sự cố lặp đi lặp lại hoặc có tác động lớn.
C. Cung cấp bản vá lỗi cho hệ điều hành.
D. Ghi nhận thông tin về các yêu cầu thay đổi.
188. Tại sao ‘change management’ (quản lý thay đổi) lại quan trọng trong quản trị hệ thống?
A. Để đảm bảo mọi thay đổi đều được thực hiện ngay lập tức.
B. Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn dịch vụ và tác động tiêu cực đến người dùng.
C. Để tăng số lượng thay đổi được thực hiện trong một khoảng thời gian.
D. Để loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử trước khi triển khai.
189. Theo mô hình ITIL, quy trình ‘Incident Management’ (Quản lý sự cố) có mục tiêu chính là gì?
A. Cải tiến liên tục các dịch vụ CNTT.
B. Quản lý các thay đổi trong hệ thống.
C. Khôi phục hoạt động dịch vụ bình thường trong thời gian ngắn nhất có thể.
D. Xác định và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
190. Trong quản trị hệ thống, ‘virtualization’ (ảo hóa) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tiêu thụ năng lượng của trung tâm dữ liệu.
B. Giảm khả năng mở rộng của hệ thống.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng và giảm chi phí.
D. Tăng cường sự phức tạp trong quản lý.
191. Trong mô hình CIA, ‘Confidentiality’ (Tính bảo mật) được đảm bảo như thế nào?
A. Bằng cách sao lưu dữ liệu thường xuyên.
B. Bằng cách mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.
C. Bằng cách tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
D. Bằng cách đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn.
192. Trong các loại sao lưu, ‘incremental backup’ (sao lưu tăng dần) có đặc điểm gì so với ‘differential backup’ (sao lưu khác biệt)?
A. Incremental backup sao lưu tất cả các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu toàn bộ cuối cùng, differential backup chỉ sao lưu các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu tăng dần cuối cùng.
B. Incremental backup sao lưu tất cả các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu tăng dần cuối cùng, differential backup sao lưu tất cả các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu toàn bộ cuối cùng.
C. Cả hai đều sao lưu tất cả các tệp tin đã thay đổi kể từ bản sao lưu toàn bộ cuối cùng.
D. Incremental backup tốn nhiều dung lượng lưu trữ hơn differential backup.
193. Hành động nào sau đây là ví dụ của ‘configuration drift’ (lệch cấu hình) trong quản trị hệ thống?
A. Cấu hình một máy chủ mới theo đúng tiêu chuẩn đã định.
B. Một quản trị viên thay đổi cài đặt trên một máy chủ mà không tuân theo quy trình quản lý thay đổi chính thức.
C. Tự động triển khai bản vá bảo mật cho tất cả các máy chủ.
D. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ.
194. Trong quản trị hệ thống, khái niệm ‘fault tolerance’ (khả năng chịu lỗi) khác với ‘high availability’ (tính sẵn sàng cao) ở điểm nào?
A. Fault tolerance là mục tiêu, high availability là phương pháp.
B. Fault tolerance tập trung vào việc duy trì hoạt động khi có lỗi, high availability tập trung vào việc giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
C. High availability yêu cầu dự phòng, fault tolerance thì không.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm.
195. Hành động nào sau đây là ví dụ của ‘asset management’ (quản lý tài sản) trong CNTT?
A. Cài đặt phần mềm diệt virus.
B. Theo dõi và ghi lại toàn bộ vòng đời của các thiết bị phần cứng và phần mềm, bao gồm mua sắm, sử dụng và thanh lý.
C. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết.
D. Cấu hình mạng không dây.
196. Trong quản trị hệ thống, ‘monitoring’ (giám sát) giúp ích gì cho ‘incident management’ (quản lý sự cố)?
A. Tự động giải quyết tất cả các sự cố.
B. Phát hiện sớm các sự cố khi chúng xảy ra hoặc sắp xảy ra, cho phép phản ứng nhanh hơn.
C. Cung cấp các bản vá bảo mật.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
197. Trong quản trị hệ thống, ‘service level agreement’ (SLA) là gì?
A. Một bản cam kết về các yêu cầu kỹ thuật của hệ thống.
B. Một thỏa thuận định nghĩa mức độ dịch vụ CNTT được cung cấp, bao gồm thời gian hoạt động và hỗ trợ.
C. Một tài liệu mô tả chi tiết kiến trúc hệ thống.
D. Một quy trình để báo cáo lỗi phần mềm.
198. Hành động nào sau đây là ví dụ điển hình của ‘capacity planning’ (lập kế hoạch năng lực) trong quản trị hệ thống?
A. Cập nhật phần mềm hệ điều hành mới nhất.
B. Phân tích và dự báo nhu cầu tài nguyên (CPU, RAM, lưu trữ) trong tương lai.
C. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ hàng ngày.
D. Thiết lập các quy tắc bảo mật cho mạng nội bộ.
199. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của ‘performance tuning’ (tối ưu hóa hiệu suất) trong quản trị hệ thống?
A. Giảm thời gian phản hồi của ứng dụng.
B. Tăng cường khả năng sử dụng tài nguyên hệ thống.
C. Nâng cao trải nghiệm người dùng.
D. Thêm các tính năng mới không liên quan đến hiệu suất.
200. Theo mô hình ‘Confidentiality, Integrity, Availability’ (CIA Triad) trong an ninh thông tin, ‘Integrity’ (Tính toàn vẹn) ám chỉ điều gì?
A. Khả năng truy cập thông tin bất cứ lúc nào.
B. Bảo vệ thông tin khỏi sự truy cập trái phép.
C. Đảm bảo thông tin chính xác, đầy đủ và không bị sửa đổi trái phép.
D. Tốc độ xử lý của hệ thống.