1. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) khác biệt với ngôn ngữ lập trình bậc thấp (Low-level programming language) chủ yếu ở điểm nào?
A. Ngôn ngữ bậc cao chỉ có thể chạy trên các máy tính có cấu hình mạnh.
B. Ngôn ngữ bậc cao gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người hơn và trừu tượng hóa phần cứng.
C. Ngôn ngữ bậc thấp luôn nhanh hơn và hiệu quả hơn ngôn ngữ bậc cao.
D. Ngôn ngữ bậc thấp không cần trình biên dịch (compiler) hoặc thông dịch (interpreter).
2. Khái niệm ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) dùng để:
A. Xác định loại hệ điều hành.
B. Cung cấp một định danh số duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
C. Mã hóa nội dung email.
D. Đo lường tốc độ kết nối Internet.
3. Đâu là một ví dụ về ‘thiết bị đầu vào’ (input device) của máy tính?
A. Màn hình (Monitor)
B. Máy in (Printer)
C. Webcam
D. Loa (Speaker)
4. Khái niệm ‘Big Data’ thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây?
A. Dữ liệu có dung lượng rất nhỏ, chỉ vài KB.
B. Dữ liệu có cấu trúc cố định, dễ dàng phân tích bằng các công cụ truyền thống.
C. Dữ liệu có dung lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về định dạng (Volume, Velocity, Variety).
D. Dữ liệu chỉ được tạo ra bởi một người duy nhất.
5. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm ứng dụng’ (Application Software)?
A. BIOS (Basic Input/Output System)
B. Driver của card đồ họa
C. Microsoft Excel
D. Trình điều khiển thiết bị USB
6. Trong lập trình, ‘mảng’ (array) là một cấu trúc dữ liệu cho phép:
A. Lưu trữ các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau một cách tùy ý.
B. Lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, có thể truy cập bằng chỉ số (index).
C. Tạo ra các đối tượng phức tạp.
D. Thực thi các câu lệnh một cách tuần tự.
7. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò cơ bản nhất là gì trong một máy tính?
A. Tạo ra các ứng dụng văn phòng như Word, Excel.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho phần mềm chạy.
C. Kết nối máy tính với mạng Internet.
D. Lưu trữ vĩnh viễn mọi dữ liệu của người dùng.
8. Trong lập trình, ‘hàm’ (function) hoặc ‘phương thức’ (method) là gì?
A. Một biến dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. Một khối mã lệnh được đặt tên, có thể được gọi để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể nhận đầu vào (tham số) và trả về đầu ra.
C. Một cấu trúc điều khiển luồng chương trình.
D. Một loại tệp tin.
9. Khi nói về ‘đám mây’ (cloud computing), khái niệm nào sau đây là đúng nhất?
A. Là một loại mạng máy tính chỉ sử dụng kết nối không dây.
B. Là việc cung cấp các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo nhu cầu.
C. Là một hệ điều hành mới thay thế Windows và macOS.
D. Là một công nghệ lưu trữ dữ liệu chỉ có thể truy cập từ một máy tính duy nhất.
10. Đâu là một ví dụ về ‘hệ thống số thập lục phân’ (Hexadecimal system)?
A. 10110101
B. 15, 23, 42
C. A3F9
D. 100000000
11. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ thông tin nhỏ nhất trong hệ thống nhị phân?
A. Byte
B. Megabyte (MB)
C. Bit
D. Kilobyte (KB)
12. Thuật toán là gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc hữu hạn, rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới được phát triển.
D. Một định dạng tệp tin để lưu trữ hình ảnh.
13. Trong Lập trình, vòng lặp ‘for’ thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần thực hiện một khối lệnh một lần duy nhất.
B. Khi số lần lặp đã biết trước hoặc có thể xác định dựa trên một điều kiện cụ thể.
C. Khi cần lặp lại cho đến khi người dùng nhập một giá trị cụ thể.
D. Khi cần thực hiện các lệnh song song.
14. Khái niệm ‘phần mềm đóng gói’ (Proprietary Software) thường có nghĩa là gì?
A. Phần mềm được phát triển bởi cộng đồng và mã nguồn mở.
B. Phần mềm mà mã nguồn bị khóa và người dùng không được phép xem, sửa đổi hoặc phân phối lại.
C. Phần mềm miễn phí hoàn toàn.
D. Phần mềm chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành duy nhất.
15. Đâu là một ví dụ về ‘thiết bị lưu trữ’ (storage device)?
A. Màn hình (Monitor)
B. Máy in (Printer)
C. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
D. Loa (Speaker)
16. Trong lập trình, biến (variable) là gì?
A. Một lệnh để thực thi một chức năng.
B. Một định danh (tên) cho một vùng nhớ dùng để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi.
C. Một cấu trúc điều khiển luồng chương trình.
D. Một toán tử toán học.
17. Khi bạn sao chép một tệp tin từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác trên cùng một máy tính, hành động này thường được gọi là gì?
A. Compile
B. Execute
C. Copy
D. Link
18. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm độc hại’ (Malware)?
A. Trình duyệt web (Web Browser)
B. Trình soạn thảo văn bản (Word Processor)
C. Virus máy tính (Computer Virus)
D. Trình phát nhạc (Music Player)
19. Khi bạn gõ một địa chỉ web vào trình duyệt, quá trình nào sau đây xảy ra đầu tiên để tìm ra địa chỉ IP của máy chủ tương ứng?
A. Máy tính gửi yêu cầu đến bộ định tuyến (router).
B. Trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ DNS (Domain Name System).
C. Hệ điều hành kiểm tra bộ nhớ cache của trình duyệt.
D. Máy tính kết nối trực tiếp với máy chủ web.
20. Trong lập trình, câu lệnh ‘if-else’ được sử dụng để làm gì?
A. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh dựa trên việc kiểm tra một điều kiện logic.
C. Định nghĩa một biến mới.
D. Gán giá trị cho một biến.
21. Nguyên tắc hoạt động của mạng máy tính dựa trên việc truyền và nhận dữ liệu qua các kênh kết nối. Phương thức nào sau đây mô tả cách dữ liệu được chia thành các gói nhỏ để truyền đi?
A. Truyền thông mạch kín (Circuit Switching)
B. Truyền thông gói (Packet Switching)
C. Truyền thông không dây (Wireless Communication)
D. Truyền thông đồng bộ (Synchronous Communication)
22. Mạng ‘LAN’ (Local Area Network) thường được triển khai trong phạm vi nào?
A. Một quốc gia hoặc lục địa.
B. Một tòa nhà, văn phòng hoặc khuôn viên nhỏ.
C. Toàn bộ thế giới.
D. Chỉ một máy tính duy nhất.
23. Mạng ‘WAN’ (Wide Area Network) khác với mạng ‘LAN’ (Local Area Network) ở điểm nào?
A. WAN chỉ kết nối các thiết bị không dây, còn LAN kết nối thiết bị có dây.
B. WAN có phạm vi địa lý lớn hơn nhiều, thường kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý xa nhau.
C. LAN có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn WAN.
D. WAN chỉ có thể sử dụng một loại cáp duy nhất.
24. Khái niệm ‘firewall’ (tường lửa) trong an ninh mạng có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
D. Tự động cập nhật phần mềm diệt virus.
25. Mục đích chính của việc sử dụng ‘mã hóa’ (encryption) trong truyền thông dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và chỉ người có khóa giải mã mới đọc được dữ liệu.
C. Giảm dung lượng của tệp tin.
D. Tự động sửa lỗi trong quá trình truyền.
26. Tấn công ‘Phishing’ (lừa đảo) thường nhắm vào người dùng bằng cách nào?
A. Tạo ra virus máy tính để phá hoại dữ liệu.
B. Lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (như mật khẩu, số thẻ tín dụng) thông qua các email, trang web giả mạo.
C. Sử dụng bom logic để xóa dữ liệu vào một thời điểm nhất định.
D. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) để làm quá tải máy chủ.
27. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ Internet, dữ liệu đó được chuyển đến đâu trên máy tính của bạn?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Bộ nhớ đệm (Cache Memory).
C. Thiết bị lưu trữ (ví dụ: ổ cứng, thư mục Downloads).
D. Card đồ họa (Graphics Card).
28. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm hệ thống’ (System Software)?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Windows 10 (Hệ điều hành)
D. Google Chrome (Trình duyệt web)
29. Tấn công ‘Denial of Service’ (DoS) hoặc ‘Distributed Denial of Service’ (DDoS) nhằm mục đích gì?
A. Đánh cắp mật khẩu người dùng.
B. Làm cho dịch vụ hoặc tài nguyên mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống.
C. Cài đặt phần mềm độc hại vào máy tính của nạn nhân.
D. Truy cập trái phép vào các tệp tin nhạy cảm.
30. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) dùng để làm gì?
A. Định nghĩa cấu trúc của một tệp tin.
B. Xác định địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên mạng Internet.
C. Mô tả cách thức hoạt động của một thuật toán.
D. Quy định cách mã hóa dữ liệu.
31. Đâu là một ví dụ về ‘thiết bị ngoại vi’ (peripheral device) của máy tính?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ RAM
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Bo mạch chủ (Motherboard)
32. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), ‘tính kế thừa’ (Inheritance) cho phép:
A. Một đối tượng có thể thay đổi thuộc tính của đối tượng khác.
B. Một lớp (class) mới có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp đã có.
C. Một đối tượng có thể thực hiện nhiều hành động khác nhau.
D. Một lớp có thể độc lập hoàn toàn với các lớp khác.
33. Khi bạn lưu một tệp tin, hệ điều hành sẽ làm gì?
A. Xóa tệp tin khỏi bộ nhớ tạm (RAM).
B. Ghi dữ liệu của tệp tin vào một thiết bị lưu trữ bền vững (như ổ cứng).
C. Chỉ hiển thị tệp tin trên màn hình.
D. Truyền tệp tin đến máy tính khác.
34. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software) có đặc điểm nổi bật nhất là gì?
A. Luôn miễn phí và không có bản quyền.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Chỉ có thể chạy trên hệ điều hành Linux.
D. Được phát triển bởi một công ty duy nhất và không có sự đóng góp từ cộng đồng.
35. Khái niệm ‘HTTP’ (Hypertext Transfer Protocol) liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Truyền tệp tin qua mạng.
B. Giao tiếp giữa trình duyệt web và máy chủ web để tải trang.
C. Gửi và nhận email.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
36. Trong hệ thống máy tính, đâu là thành phần chính chịu trách nhiệm thực thi các lệnh và xử lý dữ liệu theo chương trình?
A. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
D. Bo mạch chủ (Motherboard)
37. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database), một ‘khóa chính’ (Primary Key) có vai trò gì?
A. Là một trường tùy chọn để lưu trữ thông tin bổ sung.
B. Là một trường duy nhất, không được trùng lặp, dùng để định danh duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng.
C. Là trường dùng để liên kết hai bảng với nhau.
D. Là trường có giá trị lớn nhất trong bảng.
38. Trong lĩnh vực Lập trình, ‘biên dịch’ (compilation) là quá trình:
A. Thực thi trực tiếp mã nguồn bằng ngôn ngữ con người.
B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy (machine code) mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
C. Sắp xếp lại các câu lệnh trong chương trình.
D. Lưu trữ kết quả của chương trình.
39. Trong lập trình, ‘bình luận’ (comment) được sử dụng để làm gì?
A. Thực thi một hành động trong chương trình.
B. Ghi chú giải thích cho con người đọc, không ảnh hưởng đến quá trình biên dịch hoặc thực thi của chương trình.
C. Định nghĩa kiểu dữ liệu.
D. Xóa các biến không sử dụng.
40. Trong mạng máy tính, ‘router’ có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị hình ảnh trên màn hình.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau, tìm đường đi hiệu quả nhất.
C. Lưu trữ dữ liệu của người dùng.
D. Phát ra âm thanh.
41. Khái niệm ‘Độ trễ’ (Latency) trong mạng máy tính đo lường điều gì?
A. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền trong một giây.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu đi từ nguồn đến đích.
C. Số lượng gói dữ liệu bị mất trong quá trình truyền.
D. Tỷ lệ thành công của việc kết nối.
42. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence – Trí tuệ Nhân tạo) đề cập đến lĩnh vực nào?
A. Phát triển phần mềm diệt virus hiệu quả.
B. Tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người.
C. Thiết kế mạng máy tính tốc độ cao.
D. Lưu trữ và quản lý lượng lớn dữ liệu.
43. Trong cơ sở dữ liệu, ‘Khóa ngoại’ (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của tất cả các trường trong một bảng.
B. Thiết lập mối liên kết giữa hai bảng, thường tham chiếu đến khóa chính của bảng khác.
C. Lưu trữ các giá trị có thể bị null.
D. Thay đổi kiểu dữ liệu của một trường.
44. Đâu là ví dụ về ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software)?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Hệ điều hành Windows
D. Trình duyệt Google Chrome
45. Đâu là vai trò của ‘Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên’ (RAM – Random Access Memory)?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi tắt máy.
B. Lưu trữ tạm thời các chương trình và dữ liệu đang được sử dụng bởi CPU.
C. Chứa hệ điều hành và các tệp hệ thống.
D. Quản lý kết nối mạng.
46. Khái niệm ‘Blockchain’ trong lĩnh vực công nghệ thường được biết đến với ứng dụng chính trong:
A. Phát triển ứng dụng di động.
B. Tạo ra các hệ thống ghi chép giao dịch phân tán, minh bạch và không thể thay đổi (như tiền mã hóa).
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời trên máy tính.
47. Khái niệm ‘Thuật toán’ (Algorithm) trong khoa học máy tính đề cập đến điều gì?
A. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để viết chương trình.
B. Một tập hợp các bước hữu hạn, rõ ràng, được xác định để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một tác vụ.
C. Giao diện người dùng đồ họa của một phần mềm.
D. Thiết bị phần cứng dùng để xử lý dữ liệu.
48. Trong hệ thống máy tính, đơn vị cơ bản nhất để biểu diễn thông tin là gì?
A. Byte
B. Bit
C. Word
D. Nibble
49. Đâu là một định dạng tệp tin phổ biến cho hình ảnh?
A. MP3
B. DOCX
C. JPG
D. AVI
50. Đâu là vai trò của ‘Bộ xử lý trung tâm’ (CPU – Central Processing Unit)?
A. Lưu trữ vĩnh viễn tất cả dữ liệu của máy tính.
B. Thực hiện các phép tính toán học và logic, điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống.
C. Hiển thị hình ảnh và video.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.
51. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘Khóa chính’ (Primary Key) của một bảng có chức năng gì?
A. Lưu trữ tất cả các trường dữ liệu của bảng.
B. Đảm bảo mỗi bản ghi (row) trong bảng là duy nhất và có thể được truy cập một cách xác định.
C. Xác định mối quan hệ giữa hai bảng khác nhau.
D. Chỉ định các trường dữ liệu có thể bị bỏ trống.
52. Trong lập trình, ‘Vòng lặp’ (Loop) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần.
B. Cho phép thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện.
C. Phân nhánh thực thi chương trình dựa trên một điều kiện.
D. Khởi tạo giá trị cho biến.
53. Khái niệm ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) bao gồm những loại nào?
A. Trình duyệt web, bộ xử lý văn bản, bảng tính.
B. Virus, sâu máy tính (worm), trojan, ransomware.
C. Hệ điều hành, trình điều khiển thiết bị.
D. Phần mềm diệt virus, tường lửa.
54. Trong lập trình, ‘Hàm’ (Function) hoặc ‘Phương thức’ (Method) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu một cách vĩnh viễn.
B. Thực hiện một tác vụ cụ thể, có thể được gọi lại nhiều lần từ các phần khác nhau của chương trình.
C. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình.
D. Xác định kiểu dữ liệu cho biến.
55. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) đề cập đến điều gì?
A. Việc lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân có kết nối internet.
B. Sử dụng các dịch vụ máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua mạng internet theo nhu cầu.
C. Xây dựng mạng nội bộ (LAN) cho các doanh nghiệp lớn.
D. Phát triển các ứng dụng di động độc lập.
56. Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) đóng vai trò gì?
A. Quy định cách thức hiển thị trang web trên trình duyệt.
B. Xác định cách thức truyền dữ liệu giữa các thiết bị qua mạng.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu để bảo mật thông tin.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
57. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ ‘Không bay hơi’ (Non-volatile Storage)?
A. RAM (Random Access Memory)
B. Ổ SSD (Solid State Drive)
C. Bộ nhớ cache của CPU
D. Màn hình hiển thị
58. Khái niệm ‘Phishing’ trong an ninh mạng đề cập đến hành vi gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Lừa đảo người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, thẻ tín dụng) dưới vỏ bọc đáng tin cậy.
C. Lan truyền virus máy tính qua mạng.
D. Giám sát hoạt động của người dùng trên internet.
59. Nguyên tắc cơ bản của ‘mật mã hóa’ (encryption) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
B. Chuyển đổi dữ liệu thành dạng không thể đọc được đối với người không có khóa giải mã.
C. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.
D. Nén dữ liệu để giảm dung lượng lưu trữ.
60. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things – Vạn vật kết nối Internet) đề cập đến điều gì?
A. Việc kết nối các máy chủ lớn với nhau.
B. Kết nối các thiết bị vật lý hàng ngày với internet để thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Phát triển các thuật toán máy học phức tạp.
D. Tạo ra các mạng xã hội ảo.
61. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính là gì trong một máy tính?
A. Thiết kế giao diện người dùng đồ họa
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Soạn thảo văn bản và bảng tính
D. Duyệt web và gửi email
62. Đâu là một ví dụ về ‘Trình biên dịch’ (Compiler)?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. GCC (GNU Compiler Collection) cho C++
D. VLC Media Player
63. Đâu là phát biểu SAI về Virus máy tính?
A. Virus máy tính có thể tự nhân bản và lây lan sang các tệp tin hoặc hệ thống khác.
B. Mục đích chính của virus máy tính là gây hại cho hệ thống, đánh cắp thông tin hoặc làm tê liệt hoạt động.
C. Chỉ có phần mềm diệt virus mới có khả năng phát hiện và loại bỏ virus.
D. Virus máy tính có thể lây lan qua các phương tiện lưu trữ di động, email, hoặc mạng internet.
64. Đâu là một ví dụ về ‘Lưu trữ đám mây’ (Cloud Storage)?
A. Sao chép dữ liệu từ ổ cứng máy tính sang USB.
B. Sử dụng dịch vụ Google Drive hoặc Dropbox để lưu trữ tệp tin.
C. Lưu trữ ảnh trên thẻ nhớ máy ảnh.
D. Ghi dữ liệu lên đĩa CD/DVD.
65. Trong an ninh mạng, ‘Mật khẩu mạnh’ thường có các đặc điểm nào?
A. Chỉ chứa các chữ cái in thường.
B. Ngắn gọn, dễ nhớ và liên quan đến tên người dùng.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, có độ dài hợp lý.
D. Sử dụng ngày sinh hoặc tên của vật nuôi.
66. Trong lập trình, ‘Hằng số’ (Constant) là gì?
A. Một biến có thể thay đổi giá trị bất cứ lúc nào.
B. Một giá trị không thay đổi trong suốt quá trình thực thi chương trình.
C. Một hàm dùng để tính toán.
D. Một câu lệnh điều kiện.
67. Trong lập trình, ‘Cấu trúc điều khiển rẽ nhánh’ (Branching Control Structure) ví dụ như ‘if-else’ được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện một khối lệnh nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh duy nhất một lần.
C. Cho phép chương trình thực thi các khối lệnh khác nhau dựa trên một điều kiện.
D. Khởi tạo giá trị cho biến.
68. Khái niệm ‘Băng thông’ (Bandwidth) trong mạng máy tính đo lường điều gì?
A. Độ trễ khi truyền dữ liệu.
B. Khả năng truyền tải lượng dữ liệu tối đa trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
69. Đâu là một định dạng tệp tin phổ biến cho âm thanh?
70. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘Phần mềm nguồn mở’ (Open Source Software)?
A. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất và chỉ có thể sử dụng miễn phí.
B. Phần mềm mà mã nguồn có sẵn công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
C. Phần mềm chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành cụ thể.
D. Phần mềm yêu cầu người dùng đóng phí định kỳ để sử dụng liên tục.
71. Trong mạng máy tính, ‘Địa chỉ IP’ (Internet Protocol Address) dùng để làm gì?
A. Xác định tốc độ kết nối internet.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
D. Cung cấp thông tin về nhà sản xuất thiết bị.
72. Khái niệm ‘Tường lửa’ (Firewall) trong mạng máy tính có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền đi.
C. Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
D. Sao lưu dữ liệu tự động.
73. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm ứng dụng’ (Application Software)?
A. Trình điều khiển card đồ họa.
B. Trình biên dịch C++.
C. Trình phát nhạc VLC Media Player.
D. Tiện ích quản lý đĩa cứng.
74. Đâu là một ví dụ về ‘Thiết bị nhập’ (Input Device)?
A. Máy in (Printer)
B. Loa (Speaker)
C. Bàn phím (Keyboard)
D. Máy chiếu (Projector)
75. Đâu là một ví dụ về ‘Ngôn ngữ lập trình bậc cao’ (High-level Programming Language)?
A. Ngôn ngữ máy (Machine Code)
B. Ngôn ngữ Assembly
C. Python
D. Mã nhị phân
76. Đâu là một ví dụ về ‘Hệ điều hành thời gian thực’ (Real-time Operating System – RTOS)?
A. Microsoft Windows
B. macOS
C. Linux
D. VxWorks (thường dùng trong hệ thống nhúng, hàng không)
77. Đâu là ví dụ về ‘Thiết bị ngoại vi’ (Peripheral Device) của máy tính?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive)
C. Màn hình (Monitor)
D. Bo mạch chủ (Motherboard)
78. Đâu là phát biểu ĐÚNG về ‘Dữ liệu’ (Data) và ‘Thông tin’ (Information)?
A. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
B. Dữ liệu là dữ liệu thô chưa qua xử lý, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý, có ý nghĩa và ngữ cảnh.
C. Thông tin là dữ liệu thô, còn dữ liệu là kết quả của quá trình xử lý.
D. Cả hai đều chỉ là các ký tự số được lưu trữ trên máy tính.
79. Trong lập trình, ‘Mảng’ (Array) là cấu trúc dữ liệu dùng để làm gì?
A. Lưu trữ một chuỗi các ký tự.
B. Lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, được truy cập bằng chỉ số.
C. Biểu diễn mối quan hệ giữa các thực thể.
D. Lưu trữ dữ liệu có cấu trúc phức tạp như cây hoặc đồ thị.
80. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) là gì?
A. Một câu lệnh cố định trong mã nguồn.
B. Một đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Một hàm dùng để thực hiện một tác vụ cụ thể.
D. Một toán tử dùng để thực hiện phép tính.
81. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, ‘Pixel’ là gì?
A. Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ.
B. Phần tử nhỏ nhất tạo nên một hình ảnh kỹ thuật số trên màn hình.
C. Một loại định dạng tệp tin âm thanh.
D. Một lệnh trong ngôn ngữ lập trình.
82. Đâu là phát biểu đúng về hệ điều hành?
A. Là phần mềm ứng dụng để người dùng soạn thảo văn bản.
B. Là phần mềm quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng, cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng chạy.
C. Là phần cứng thực hiện các lệnh của người dùng.
D. Là phần mềm dùng để kết nối Internet.
83. Mạng ‘LAN’ (Local Area Network) thường có đặc điểm gì?
A. Bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như quốc gia hoặc toàn cầu.
B. Hoạt động trong một phạm vi địa lý giới hạn, thường là trong một tòa nhà hoặc một khu vực nhỏ.
C. Chỉ kết nối các máy chủ.
D. Không yêu cầu bất kỳ thiết bị trung gian nào.
84. Khái niệm ‘Bit’ trong tin học đại diện cho điều gì?
A. Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ.
B. Đơn vị thông tin nhỏ nhất, chỉ có hai giá trị là 0 hoặc 1.
C. Một loại ký tự đặc biệt trong văn bản.
D. Một lệnh cơ bản trong ngôn ngữ lập trình.
85. Phần mềm nào thuộc nhóm phần mềm hệ thống?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Windows 10.
D. Google Chrome.
86. Khái niệm ‘CPU’ là viết tắt của từ gì và chức năng chính của nó là gì?
A. Central Processing Unit – Xử lý tín hiệu âm thanh.
B. Central Processing Unit – Thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của máy tính.
C. Computer Peripheral Unit – Quản lý thiết bị ngoại vi.
D. Control Program Unit – Điều khiển chương trình chạy.
87. Đâu là ví dụ về thiết bị đầu ra (output device)?
A. Microphone.
B. Máy quét (Scanner).
C. Màn hình hiển thị.
D. Bàn phím.
88. Trong hệ điều hành, ‘Quá trình’ (Process) là gì?
A. Một chương trình đang được viết bởi lập trình viên.
B. Một chương trình đang được thực thi, bao gồm mã chương trình, dữ liệu và trạng thái hoạt động.
C. Một tệp tin lưu trữ dữ liệu.
D. Một thiết bị phần cứng.
89. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của từ gì và mục đích sử dụng chính là gì?
A. Structured Query Language – Để tạo giao diện đồ họa cho cơ sở dữ liệu.
B. System Query Language – Để sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
C. Structured Query Language – Ngôn ngữ chuẩn để truy vấn và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Simple Query Language – Để tạo các báo cáo thống kê.
90. Khái niệm ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) bao gồm những loại nào?
A. Chỉ virus máy tính.
B. Virus, sâu máy tính (worms), trojan, ransomware, spyware.
C. Chỉ phần mềm quảng cáo (adware).
D. Chỉ phần mềm gián điệp (spyware).
91. Khái niệm ‘Thuật toán’ (Algorithm) trong khoa học máy tính đề cập đến điều gì?
A. Một loại phần cứng mới.
B. Một chuỗi các bước hữu hạn, rõ ràng và có thứ tự để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
C. Một ngôn ngữ lập trình mới được phát triển.
D. Một phương pháp để nén dữ liệu.
92. Trong xử lý văn bản, khi nói đến ‘WYSIWYG’ (What You See Is What You Get), điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ hiển thị mã nguồn của văn bản.
B. Nội dung hiển thị trên màn hình trong quá trình soạn thảo giống hệt với kết quả in ra hoặc xuất bản cuối cùng.
C. Yêu cầu người dùng nhập lệnh văn bản.
D. Chỉ có thể xem văn bản mà không chỉnh sửa.
93. Khái niệm ‘IP Address’ trong mạng máy tính dùng để làm gì?
A. Xác định tên miền của một trang web.
B. Đảm bảo an ninh cho kết nối mạng.
C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
D. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
94. Khái niệm ‘Firewall’ trong an ninh mạng dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Phân tích và phát hiện virus trong tệp tin.
C. Kiểm soát lưu lượng truy cập mạng ra vào, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ hệ thống.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng.
95. Khái niệm ‘HTTP’ (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trên Internet?
A. Truyền tệp tin qua mạng.
B. Gửi và nhận email.
C. Truyền tải các trang web và dữ liệu giữa máy chủ web và trình duyệt web.
D. Mã hóa kết nối mạng.
96. Đâu là thiết bị đầu vào (input device) phổ biến nhất?
A. Máy in.
B. Loa.
C. Bàn phím và chuột.
D. Màn hình.
97. Trong các chuẩn kết nối, ‘USB’ (Universal Serial Bus) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Kết nối máy tính với mạng Internet tốc độ cao.
B. Kết nối và truyền dữ liệu giữa máy tính và các thiết bị ngoại vi như bàn phím, chuột, ổ cứng di động, máy in.
C. Kết nối card đồ họa với bo mạch chủ.
D. Chỉ dùng để truyền tín hiệu âm thanh.
98. Trong mạng máy tính, ‘Router’ có chức năng chính là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Lưu trữ dữ liệu cho toàn bộ mạng.
D. Phát sóng tín hiệu Wi-Fi.
99. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm tiện ích’ (Utility Software)?
A. Microsoft Excel.
B. Trình diệt virus (Antivirus software).
C. Adobe Reader.
D. Mozilla Firefox.
100. Đâu là một ví dụ về ‘Hệ quản trị cơ sở dữ liệu’ (Database Management System – DBMS)?
A. Microsoft Word.
B. MySQL.
C. Adobe Photoshop.
D. Google Chrome.
101. Đâu là ví dụ về phần mềm ứng dụng (application software)?
A. Trình điều khiển card đồ họa (Graphics driver).
B. Trình biên dịch (Compiler).
C. Trình duyệt web (Web browser).
D. Hệ điều hành Windows.
102. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software) ngoài hệ điều hành?
A. Microsoft PowerPoint.
B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver).
C. Adobe Acrobat Reader.
D. Google Chrome.
103. Khái niệm ‘Độ phân giải’ (Resolution) trong hiển thị kỹ thuật số thường được đo bằng:
A. Tốc độ làm tươi màn hình (Refresh rate).
B. Số lượng pixel theo chiều ngang nhân với số lượng pixel theo chiều dọc.
C. Độ sâu màu sắc (Color depth).
D. Kích thước vật lý của màn hình.
104. Trong lập trình, khái niệm ‘Biến’ (Variable) dùng để làm gì?
A. Lưu trữ kết quả cuối cùng của một chương trình.
B. Đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Là một lệnh cố định trong ngôn ngữ lập trình.
D. Chỉ dùng để lưu trữ tên của chương trình.
105. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) dùng để làm gì?
A. Xác định định dạng tệp tin trên máy tính.
B. Định danh và chỉ ra vị trí của một tài nguyên trên Internet (ví dụ: một trang web).
C. Mã hóa mật khẩu người dùng.
D. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng.
106. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm trình chiếu’ (Presentation Software)?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Mozilla Firefox.
107. Đâu là ví dụ về ‘Phần mềm mã hóa’ (Encryption Software)?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm nén tệp tin (File compression utility).
C. Phần mềm diệt virus.
D. VeraCrypt.
108. Đâu là đơn vị đo lường tần số hoạt động của CPU?
A. Gigabyte (GB).
B. Terabyte (TB).
C. Gigahertz (GHz).
D. Megapixel (MP).
109. Trong các loại bộ nhớ, bộ nhớ nào có tốc độ truy cập nhanh nhất và thường được CPU sử dụng để lưu trữ tạm thời các dữ liệu và lệnh đang xử lý?
A. Ổ cứng HDD (Hard Disk Drive).
B. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory).
C. Bộ nhớ Cache.
D. Ổ đĩa quang CD/DVD.
110. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (high-level programming language) khác với ngôn ngữ máy (machine language) ở điểm nào?
A. Ngôn ngữ bậc cao dễ hiểu và gần với ngôn ngữ tự nhiên của con người hơn.
B. Ngôn ngữ máy trực tiếp được CPU thực thi mà không cần dịch.
C. Ngôn ngữ bậc cao yêu cầu phần cứng chuyên biệt để chạy.
D. Cả hai ý A và B đều đúng.
111. Khái niệm ‘Phần mềm nguồn mở’ (Open Source Software) có đặc điểm quan trọng nhất là gì?
A. Phần mềm chỉ có thể chạy trên một hệ điều hành cụ thể.
B. Mã nguồn của phần mềm được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại theo các điều khoản nhất định.
C. Phần mềm luôn miễn phí và không có bản quyền.
D. Chỉ có thể sử dụng bởi các tổ chức lớn.
112. Khái niệm ‘Byte’ trong tin học thường được định nghĩa là:
A. Một nhóm gồm 16 bit.
B. Một nhóm gồm 8 bit.
C. Một nhóm gồm 1024 bit.
D. Một nhóm gồm 4 bit.
113. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây)?
A. Lưu trữ dữ liệu trên các ổ đĩa cứng cục bộ của máy tính cá nhân.
B. Sử dụng các dịch vụ máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) thông qua Internet.
C. Chỉ đơn thuần là việc kết nối nhiều máy tính lại với nhau.
D. Yêu cầu cài đặt phần mềm chuyên dụng lên mọi thiết bị.
114. Trong kiến trúc máy tính, vai trò chính của bus hệ thống là gì?
A. Truyền tín hiệu điều khiển giữa các thành phần.
B. Kết nối và truyền dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi.
C. Cung cấp nguồn điện cho các linh kiện.
D. Thực hiện các phép tính số học và logic.
115. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng bộ nhớ RAM?
A. Megahertz (MHz).
B. Gigabyte (GB).
C. Gigahertz (GHz).
D. Megapixel (MP).
116. Đâu là một ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành đa nhiệm (multitasking operating system)?
A. Chỉ cho phép chạy một chương trình tại một thời điểm.
B. Cho phép người dùng thực hiện và quản lý nhiều tác vụ hoặc chương trình cùng một lúc một cách hiệu quả.
C. Yêu cầu phần cứng rất mạnh mẽ và đắt tiền.
D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng bộ nhớ.
117. Khái niệm ‘Băng thông’ (Bandwidth) trong mạng máy tính đề cập đến:
A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Khả năng truyền tải tối đa lượng dữ liệu qua một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng máy tính kết nối trong mạng.
D. Khoảng cách vật lý giữa các thiết bị mạng.
118. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm bảng tính’ (Spreadsheet Software)?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Microsoft Excel.
D. Google Chrome.
119. Trong hệ thống tệp tin (file system), chức năng chính của thư mục (directory/folder) là gì?
A. Lưu trữ các chương trình ứng dụng.
B. Tổ chức và nhóm các tệp tin và thư mục con lại với nhau để dễ quản lý.
C. Thực hiện các phép toán số học phức tạp.
D. Chỉ dùng để chứa các tệp tin hệ thống.
120. Đâu là một định dạng tệp tin hình ảnh phổ biến, thường được sử dụng trên web nhờ khả năng nén tốt và hỗ trợ độ trong suốt?
A. BMP (Bitmap).
B. TIFF (Tagged Image File Format).
C. PNG (Portable Network Graphics).
D. RAW.
121. Đâu là một ví dụ về thiết bị lưu trữ thứ cấp (Secondary Storage Device)?
A. RAM (Random Access Memory)
B. Ổ cứng SSD (Solid State Drive)
C. CPU Cache
D. Main Memory
122. Trong hệ điều hành Windows, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy và thông tin liên quan?
A. tasklist
B. systeminfo
C. netstat
D. ipconfig
123. Trong lĩnh vực mạng máy tính, ‘DHCP’ (Dynamic Host Configuration Protocol) có vai trò gì?
A. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các cấu hình mạng khác cho các thiết bị trong mạng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm soát quyền truy cập vào mạng.
124. Trong lập trình, ‘loop’ (vòng lặp) được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện nhất định được thỏa mãn.
B. Thực hiện một khối lệnh chỉ một lần.
C. Ngăn chặn việc thực thi mã.
D. Kết thúc chương trình.
125. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành (Operating System)?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 11
D. Adobe Photoshop
126. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng (Application Software)?
A. BIOS
B. Linux Kernel
C. Microsoft PowerPoint
D. Device Driver
127. Khi nói về cấu trúc dữ liệu, ‘Array’ (Mảng) là gì?
A. Một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ ở các vị trí bộ nhớ liên tiếp và có thể truy cập thông qua chỉ số (index).
B. Một tập hợp các nút liên kết với nhau thông qua con trỏ.
C. Một cấu trúc dữ liệu lưu trữ các cặp khóa-giá trị.
D. Một danh sách các phần tử không có thứ tự cụ thể.
128. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có chức năng gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất và định danh cho mỗi bản ghi (record) trong bảng.
B. Liên kết hai bảng với nhau.
C. Lưu trữ dữ liệu văn bản dài.
D. Phân quyền truy cập vào bảng.
129. Trong công nghệ mạng, thuật ngữ ‘URL’ (Uniform Resource Locator) dùng để chỉ gì?
A. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên Internet.
B. Tên miền của một trang web.
C. Giao thức truyền tải dữ liệu.
D. Mã hóa để bảo mật thông tin.
130. Khi bạn thực hiện thao tác ‘copy’ (sao chép) trong một trình soạn thảo văn bản, điều gì xảy ra với nội dung đã chọn?
A. Nội dung được sao chép vào clipboard nhưng vẫn còn nguyên ở vị trí gốc.
B. Nội dung bị xóa khỏi vị trí gốc và đưa vào clipboard.
C. Nội dung chỉ được sao chép sang một vị trí khác trong cùng văn bản.
D. Nội dung được lưu trực tiếp vào ổ cứng.
131. Trong các chuẩn kết nối USB, loại nào sau đây thường có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. USB 3.2 Gen 2×2
B. USB 2.0
C. USB 3.0 (USB 3.1 Gen 1)
D. USB 3.1 Gen 2
132. Mục đích của việc sử dụng ‘Firewall’ (Tường lửa) trong mạng máy tính là gì?
A. Kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra để ngăn chặn truy cập trái phép hoặc các mối đe dọa bảo mật.
B. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu giữa các máy tính.
C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
D. Tạo điểm truy cập Wi-Fi.
133. Trong mạng máy tính, giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Truyền tải dữ liệu của các trang web.
B. Gửi và nhận email.
C. Truy cập từ xa vào máy chủ.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
134. Đâu là đơn vị đo tốc độ xử lý của bộ vi xử lý (CPU)?
A. Hertz (Hz)
B. Byte
C. Pixel
D. Watt
135. Khi thực hiện thao tác ‘Undo’ (hoàn tác) trong một ứng dụng, hành động phổ biến nhất là gì?
A. Hủy bỏ hành động thực hiện gần nhất.
B. Lưu lại trạng thái hiện tại của tài liệu.
C. Thực hiện lại hành động vừa bị hủy.
D. Xóa toàn bộ nội dung đã nhập.
136. Khi bạn thực hiện thao tác ‘Paste’ (dán) trong một ứng dụng, hành động này lấy dữ liệu từ đâu?
A. Bộ nhớ tạm (Clipboard).
B. Ổ cứng lưu trữ chính.
C. Bộ nhớ RAM.
D. Internet.
137. Phần mềm diệt virus (Antivirus software) có vai trò chính là gì?
A. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ các phần mềm độc hại (malware).
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Quản lý các tệp tin và thư mục trên ổ đĩa.
D. Tạo và chỉnh sửa các tài liệu văn bản.
138. Đâu là một ví dụ về thiết bị ngoại vi (Peripheral Device)?
A. Bo mạch chủ (Motherboard)
B. CPU (Central Processing Unit)
C. RAM (Random Access Memory)
D. Webcam
139. Trong mạng không dây (Wi-Fi), thuật ngữ ‘SSID’ (Service Set Identifier) dùng để chỉ gì?
A. Tên của mạng Wi-Fi.
B. Mật khẩu để kết nối vào mạng Wi-Fi.
C. Loại mã hóa bảo mật của mạng Wi-Fi.
D. Địa chỉ MAC của thiết bị phát Wi-Fi.
140. Đâu là một ví dụ về thiết bị nhập liệu (Input Device) cho máy tính?
A. Máy in (Printer)
B. Loa (Speaker)
C. Màn hình (Monitor)
D. Bàn phím (Keyboard)
141. Trong bảng mã ASCII, mỗi ký tự (chữ cái, số, ký hiệu) được biểu diễn bởi bao nhiêu bit?
A. 7 bit (hoặc 8 bit với bit chẵn lẻ)
B. 16 bit
C. 32 bit
D. 64 bit
142. Mục đích của việc sử dụng ‘cookies’ trong trình duyệt web là gì?
A. Lưu trữ thông tin về hoạt động của người dùng trên một trang web (ví dụ: cài đặt, trạng thái đăng nhập, giỏ hàng).
B. Tăng tốc độ tải trang web bằng cách lưu trữ các tệp tin tạm thời.
C. Chặn quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Mã hóa dữ liệu cá nhân của người dùng.
143. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language)?
A. Assembly Language
B. Machine Code
C. Python
D. Binary Code
144. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu nhỏ nhất trong các đơn vị sau đây?
A. Byte
B. Kilobyte (KB)
C. Megabyte (MB)
D. Gigabyte (GB)
145. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu mạnh là gì?
A. Bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép.
B. Tăng tốc độ đăng nhập.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của tài khoản.
D. Giúp dễ dàng nhớ mật khẩu hơn.
146. Khi nói về phần mềm, ‘bug’ (lỗi) là gì?
A. Một sai sót trong mã nguồn hoặc thiết kế phần mềm dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc hành vi sai lệch.
B. Chức năng mới được thêm vào phần mềm.
C. Một tính năng của phần mềm.
D. Phần mềm được cập nhật.
147. Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) dùng để làm gì?
A. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng.
D. Chặn truy cập trái phép vào mạng.
148. Khi làm việc với văn bản, thao tác ‘cut’ (cắt) trong hầu hết các ứng dụng văn phòng thực hiện chức năng gì?
A. Sao chép nội dung đã chọn và xóa nó khỏi vị trí ban đầu.
B. Chỉ sao chép nội dung đã chọn sang clipboard mà không xóa.
C. Xóa nội dung đã chọn khỏi văn bản.
D. Dán nội dung từ clipboard vào vị trí hiện tại.
149. Thuật ngữ ‘RAM’ (Random Access Memory) trong máy tính dùng để chỉ loại bộ nhớ nào?
A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dùng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy.
B. Bộ nhớ chỉ đọc, chứa các chương trình khởi động hệ thống.
C. Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu lâu dài, không bị mất khi tắt máy.
D. Bộ nhớ lưu trữ tạm thời thông tin hiển thị trên màn hình.
150. Khi bạn nhấn tổ hợp phím Ctrl + S, hành động phổ biến nhất trong hầu hết các ứng dụng là gì?
A. Lưu (Save) tệp tin hiện tại.
B. Sao chép (Copy) nội dung đã chọn.
C. Dán (Paste) nội dung từ clipboard.
D. Mở một tệp tin mới.
151. Nhiệm vụ chính của CPU (Central Processing Unit) trong máy tính là gì?
A. Thực thi các lệnh và xử lý dữ liệu.
B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
D. Kết nối máy tính với mạng Internet.
152. Đâu là một ví dụ về trình duyệt web (Web Browser)?
A. Microsoft Excel
B. Mozilla Firefox
C. Adobe Acrobat Reader
D. VLC Media Player
153. Trong công nghệ nén tệp tin (file compression), thuật ngữ ‘lossless compression’ (nén không mất mát) có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu gốc được phục hồi hoàn toàn sau khi giải nén.
B. Một phần dữ liệu gốc bị mất đi sau khi giải nén.
C. Chỉ có thể nén các tệp văn bản.
D. Tốc độ giải nén chậm hơn tốc độ nén.
154. Trong lập trình, khái niệm ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?
A. Một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
B. Ngôn ngữ máy được sử dụng để viết các chương trình.
C. Giao diện người dùng đồ họa của một ứng dụng.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
155. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
B. Định nghĩa các hàm và phương thức.
C. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình.
D. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
156. Đâu là một ví dụ về thiết bị xuất liệu (Output Device) cho máy tính?
A. Chuột (Mouse)
B. Máy quét (Scanner)
C. Microphone
D. Màn hình (Monitor)
157. Trong hệ điều hành, ‘file system’ (hệ thống tệp) có chức năng gì?
A. Tổ chức, quản lý và truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
B. Thực thi các chương trình ứng dụng.
C. Quản lý kết nối mạng.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
158. Cơ chế ‘kéo và thả’ (drag and drop) trong giao diện người dùng đồ họa (GUI) cho phép người dùng thực hiện hành động gì một cách trực quan?
A. Di chuyển hoặc sao chép các đối tượng (tệp tin, thư mục, văn bản) bằng cách kéo chúng từ vị trí này sang vị trí khác.
B. Thay đổi kích thước của cửa sổ ứng dụng.
C. Mở một tệp tin đã chọn.
D. Thu nhỏ tất cả các cửa sổ đang mở.
159. Trong công nghệ thông tin, thuật ngữ ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) mô tả điều gì?
A. Việc cung cấp các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet.
B. Hệ thống máy tính hoạt động hoàn toàn offline.
C. Phát triển phần mềm trên các thiết bị di động.
D. Bảo mật dữ liệu bằng cách lưu trữ trên ổ cứng vật lý.
160. Đâu là một ví dụ về ‘Phần mềm hệ thống’ (System Software)?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
D. Google Chrome
161. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu vào (input device) của máy tính?
A. Màn hình máy tính.
B. Máy in.
C. Bàn phím.
D. Loa.
162. Khi phân tích độ phức tạp của thuật toán, ký hiệu Big O (ví dụ: O(n), O(n^2)) dùng để mô tả điều gì?
A. Độ chính xác tuyệt đối của kết quả thuật toán.
B. Tốc độ thực thi của thuật toán theo thời gian hoặc không gian sử dụng tài nguyên.
C. Ngôn ngữ lập trình mà thuật toán được viết bằng đó.
D. Số lượng dòng mã trong thuật toán.
163. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), ‘tính đóng gói’ (encapsulation) đề cập đến khái niệm nào?
A. Khả năng tạo ra các đối tượng mới từ các đối tượng đã có.
B. Khả năng che giấu chi tiết triển khai bên trong và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức được định nghĩa.
C. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình dạng khác nhau.
D. Khả năng kế thừa thuộc tính và phương thức từ một lớp cha.
164. Khái niệm ‘Văn bản thuần văn bản’ (plain text) thường ám chỉ loại dữ liệu nào?
A. Tài liệu có định dạng phức tạp với hình ảnh và bảng biểu.
B. Dữ liệu chỉ chứa các ký tự văn bản cơ bản, không có thông tin định dạng đặc biệt (như font chữ, màu sắc).
C. Dữ liệu nhị phân được lưu trữ trong tệp thực thi.
D. Mã nguồn của một chương trình máy tính.
165. Đâu là một ví dụ về thiết bị đầu ra (output device) của máy tính?
A. Chuột.
B. Microphone.
C. Máy quét (Scanner).
D. Màn hình.
166. Trong lập trình, ‘debug’ (gỡ lỗi) là quá trình gì?
A. Viết mã mới cho chương trình.
B. Tìm kiếm và sửa chữa các lỗi (bugs) trong mã nguồn của chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Biên dịch mã nguồn sang ngôn ngữ máy.
167. Trong lập trình, một biến (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Để lưu trữ một đoạn mã có thể tái sử dụng nhiều lần.
B. Để đại diện cho một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
C. Để định nghĩa cấu trúc dữ liệu phức tạp như danh sách hay cây.
D. Để kiểm soát luồng thực thi của chương trình bằng cách đưa ra các quyết định.
168. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm độc hại’ (malware)?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm diệt virus.
C. Virus máy tính.
D. Hệ điều hành.
169. Đâu là một ví dụ về ‘tư duy thuật toán’ (algorithmic thinking)?
A. Viết một đoạn mã ngẫu nhiên.
B. Phân tích một vấn đề phức tạp thành các bước nhỏ, có thể quản lý và có trình tự để giải quyết.
C. Chỉ sử dụng các hàm có sẵn mà không thay đổi chúng.
D. Trang trí giao diện người dùng cho bắt mắt.
170. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của ‘điện toán đám mây’ (cloud computing)?
A. Tất cả dữ liệu phải được lưu trữ cục bộ trên máy tính cá nhân.
B. Cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua mạng Internet theo yêu cầu.
C. Yêu cầu người dùng phải tự cài đặt và quản lý toàn bộ hạ tầng phần cứng.
D. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu từ một địa điểm cố định.
171. Trong an ninh mạng, ‘tường lửa’ (firewall) có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng vào và ra, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.
D. Phục hồi dữ liệu đã bị xóa.
172. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm ứng dụng’ (application software)?
A. Trình điều khiển card đồ họa.
B. Hệ điều hành Windows.
C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Microsoft Excel.
173. Khái niệm ‘Văn bản mã hóa’ (encrypted text) dùng để chỉ gì?
A. Văn bản được viết bằng ngôn ngữ máy.
B. Văn bản đã được chuyển đổi sang một định dạng khác để bảo mật, chỉ có thể đọc được với khóa giải mã phù hợp.
C. Văn bản được nén để giảm dung lượng.
D. Văn bản chứa các ký tự đặc biệt.
174. Trong lập trình, ‘cấu trúc điều khiển luồng’ (control flow statement) như ‘if-else’ hoặc ‘switch-case’ được dùng để làm gì?
A. Lưu trữ giá trị của biến.
B. Thực hiện các phép toán số học phức tạp.
C. Kiểm soát thứ tự thực thi của các câu lệnh dựa trên các điều kiện.
D. Định nghĩa các hàm mới.
175. Trong lập trình, ‘kiểu dữ liệu’ (data type) xác định điều gì của một biến hoặc giá trị?
A. Tên của biến.
B. Phạm vi địa chỉ bộ nhớ mà nó chiếm giữ.
C. Các giá trị có thể có và các phép toán có thể thực hiện trên giá trị đó.
D. Tốc độ truy cập của biến.
176. Đâu là đặc điểm chính phân biệt giữa RAM (Random Access Memory) và ROM (Read-Only Memory)?
A. RAM là bộ nhớ không bay hơi, còn ROM là bộ nhớ bay hơi.
B. RAM dùng để lưu trữ hệ điều hành, còn ROM dùng để lưu trữ ứng dụng người dùng.
C. RAM là bộ nhớ bay hơi (mất dữ liệu khi mất điện), còn ROM là bộ nhớ không bay hơi (lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn).
D. RAM có tốc độ truy cập chậm hơn ROM.
177. Trong lĩnh vực mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có chức năng chính là gì?
A. Xác định tên miền của một trang web.
B. Cung cấp một định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào một mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Kiểm soát băng thông của kết nối mạng.
178. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (system software)?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. Linux Kernel.
D. Adobe Photoshop.
179. Khái niệm ‘Tập tin’ (file) trong hệ điều hành biểu thị điều gì?
A. Một thiết bị phần cứng kết nối với máy tính.
B. Một chuỗi các byte được lưu trữ trên thiết bị lưu trữ (ví dụ: ổ cứng) và có tên định danh.
C. Một tiến trình đang chạy trong bộ nhớ.
D. Một kết nối mạng đang hoạt động.
180. Đâu là một ví dụ về ‘trí tuệ nhân tạo’ (Artificial Intelligence – AI) trong thực tế?
A. Một máy tính bỏ túi đơn giản.
B. Hệ thống nhận dạng giọng nói như Siri hoặc Google Assistant.
C. Một máy in laser.
D. Một ổ cứng lưu trữ dữ liệu.
181. Đâu là một ví dụ về ‘chuỗi cung ứng’ (supply chain) được quản lý bằng công nghệ thông tin?
A. Việc sử dụng bàn phím để nhập liệu.
B. Hệ thống theo dõi và quản lý luồng hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối.
C. Việc cài đặt hệ điều hành trên máy tính.
D. Việc chạy một vòng lặp trong chương trình.
182. Trong kiến trúc máy tính, một tập lệnh (instruction set) là gì và nó định nghĩa yếu tố nào?
A. Tập hợp các chương trình phần mềm được cài đặt sẵn trong ROM của máy tính.
B. Tập hợp các quy tắc và định dạng mà bộ xử lý (CPU) hiểu và có thể thực thi.
C. Tập hợp các giao thức mạng được sử dụng để truyền dữ liệu giữa các máy tính.
D. Tập hợp các lệnh gọi hệ thống mà hệ điều hành cung cấp cho các ứng dụng.
183. Đâu là một trong những ứng dụng chính của công nghệ Blockchain?
A. Phát triển các ứng dụng di động trên nền tảng iOS.
B. Quản lý và xác minh các giao dịch tài chính một cách phi tập trung và minh bạch.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của các card đồ họa.
D. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa 3D phức tạp.
184. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm tiện ích’ (utility software)?
A. Microsoft Word.
B. Norton Antivirus.
C. Google Chrome.
D. Adobe Photoshop.
185. Khái niệm ‘Cú pháp’ (Syntax) trong lập trình liên quan đến điều gì?
A. Ý nghĩa và logic của các câu lệnh trong chương trình.
B. Cấu trúc và ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình, quy định cách viết các câu lệnh.
C. Hiệu suất thực thi của chương trình.
D. Cách chương trình tương tác với người dùng.
186. Khi nói về hệ thống số nhị phân, mỗi bit có thể biểu diễn bao nhiêu trạng thái?
A. Một trạng thái duy nhất (0 hoặc 1).
B. Hai trạng thái (0 và 1).
C. Bốn trạng thái (0, 1, A, B).
D. Mười trạng thái (0 đến 9).
187. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của hệ điều hành (Operating System – OS) trong một hệ thống máy tính?
A. Hệ điều hành là phần mềm ứng dụng giúp người dùng soạn thảo văn bản và xử lý bảng tính.
B. Hệ điều hành quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường để chạy các chương trình ứng dụng.
C. Hệ điều hành chịu trách nhiệm kết nối máy tính với mạng Internet và quản lý lưu lượng truy cập.
D. Hệ điều hành là một bộ phận của phần cứng máy tính, chịu trách nhiệm xử lý các phép tính số học.
188. Trong mạng máy tính, giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Truyền tệp tin qua mạng.
B. Gửi và nhận email.
C. Truyền tải các trang web và nội dung siêu văn bản giữa máy chủ và trình duyệt.
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng cục bộ.
189. Trong cơ sở dữ liệu, ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định duy nhất một bản ghi trong bảng.
B. Để liên kết hai bảng với nhau, tạo ra mối quan hệ giữa chúng.
C. Để lưu trữ dữ liệu văn bản dài.
D. Để đảm bảo tính duy nhất của tất cả các trường trong bảng.
190. Trong lập trình, ‘hằng số’ (constant) khác với ‘biến’ (variable) ở điểm nào?
A. Hằng số không có kiểu dữ liệu.
B. Hằng số không thể được gán lại giá trị sau khi đã khai báo, trong khi biến có thể.
C. Hằng số chỉ dùng để lưu trữ số nguyên.
D. Biến được xử lý bởi trình biên dịch, còn hằng số được xử lý bởi trình thông dịch.
191. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm nhúng’ (embedded software)?
A. Hệ điều hành máy tính để bàn.
B. Phần mềm điều khiển hệ thống phanh ABS trên ô tô.
C. Trình duyệt web.
D. Phần mềm xử lý văn bản.
192. Trong lập trình, ‘hàm’ (function) hoặc ‘phương thức’ (method) được sử dụng để:
A. Lưu trữ dữ liệu tĩnh trong chương trình.
B. Đóng gói một tập hợp các lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, có thể gọi lại nhiều lần.
C. Xác định kiểu dữ liệu của biến.
D. Tạo giao diện người dùng đồ họa.
193. Khi nói về thuật toán tìm kiếm, ‘Tìm kiếm nhị phân’ (Binary Search) yêu cầu điều kiện tiên quyết nào để hoạt động hiệu quả?
A. Dữ liệu phải được lưu trữ trên ổ cứng SSD.
B. Dữ liệu phải được sắp xếp theo thứ tự tăng hoặc giảm.
C. Dữ liệu phải được mã hóa trước khi tìm kiếm.
D. Dữ liệu phải có kích thước lớn hơn 1GB.
194. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (primary key) có vai trò gì?
A. Là trường tùy chọn, chỉ dùng để phân loại dữ liệu.
B. Là trường hoặc tập hợp các trường dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng (table).
C. Là trường dùng để liên kết hai bảng với nhau.
D. Là trường lưu trữ toàn bộ dữ liệu của một bản ghi.
195. Mục đích chính của việc sử dụng các thuật toán sắp xếp (sorting algorithms) là gì?
A. Để mã hóa dữ liệu nhằm bảo mật thông tin.
B. Để tìm kiếm dữ liệu nhanh hơn trong một tập hợp lớn.
C. Để tổ chức lại một tập hợp dữ liệu theo một thứ tự nhất định (ví dụ: tăng dần hoặc giảm dần).
D. Để nén dữ liệu, giảm dung lượng lưu trữ.
196. Khái niệm ‘Vòng lặp’ (loop) trong lập trình được sử dụng để thực hiện chức năng gì?
A. Thực thi một khối lệnh một lần duy nhất.
B. Thực thi một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện nhất định.
C. Kiểm tra một điều kiện và thực thi một khối lệnh nếu điều kiện đúng.
D. Ngắt kết nối khỏi mạng Internet.
197. Trong mạng máy tính, ‘băng thông’ (bandwidth) đo lường điều gì?
A. Độ trễ (latency) của việc truyền dữ liệu.
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa qua một kết nối trong một đơn vị thời gian nhất định.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Mức độ bảo mật của kết nối mạng.
198. Trong mạng máy tính, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) chủ yếu đảm bảo điều gì cho việc truyền dữ liệu?
A. Khả năng gửi dữ liệu với tốc độ tối đa có thể, không quan tâm đến việc mất gói tin.
B. Việc truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy, đảm bảo thứ tự các gói tin và xử lý lỗi.
C. Phân bổ địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
D. Truyền phát video và âm thanh chất lượng cao theo thời gian thực.
199. Đâu là một ví dụ về ‘truy cập dữ liệu’ (data access)?
A. Viết một bài báo cáo.
B. Sử dụng câu lệnh SQL để truy vấn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Thực hiện phép tính cộng hai số.
200. Trong lập trình, ‘mảng’ (array) là một cấu trúc dữ liệu được sử dụng để lưu trữ:
A. Một tập hợp các giá trị có kiểu dữ liệu khác nhau, không theo thứ tự.
B. Một tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu, được lưu trữ liên tiếp trong bộ nhớ.
C. Một tập hợp các cặp khóa-giá trị.
D. Một cấu trúc dữ liệu dạng cây.