Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền số liệu (Có đáp án)

Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền số liệu (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Bắt đầu ngay cuộc phiêu lưu kiến thức với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Truyền số liệu (Có đáp án). Đây là cách lý tưởng để bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu bài của mình. Bạn chỉ cần chọn bộ câu hỏi mà bạn muốn làm để bắt đầu ngay. Hy vọng bạn sẽ có một buổi làm bài thật suôn sẻ và đạt được kết quả như mong đợi!.

1. Mục đích của kỹ thuật FEC (Forward Error Correction) là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Giảm thiểu lỗi bit bằng cách thêm thông tin kiểm tra dư thừa vào dữ liệu gốc.
C. Nén dữ liệu trước khi truyền.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

2. Trong lĩnh vực truyền dữ liệu, ‘multiplexing’ (ghép kênh) có ý nghĩa gì?

A. Giảm độ trễ truyền dữ liệu.
B. Cho phép nhiều tín hiệu hoặc luồng dữ liệu chia sẻ cùng một kênh truyền vật lý.
C. Tăng cường khả năng chống lỗi.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

3. Mục đích chính của việc sử dụng bộ lặp (repeater) trong mạng truyền dẫn là gì?

A. Định tuyến lưu lượng mạng.
B. Khôi phục tín hiệu bị suy hao trên đường truyền.
C. Phân tích và lọc gói tin.
D. Tạo ra các phân đoạn mạng logic.

4. Mục đích của việc sử dụng bộ điều hướng (router) là gì trong mạng máy tính?

A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển tiếp gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
C. Tạo ra các kết nối không dây.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.

5. Kỹ thuật ghép kênh theo thời gian (Time Division Multiplexing – TDM) phân chia băng thông dựa trên yếu tố nào?

A. Tần số.
B. Mã hóa.
C. Khung thời gian.
D. Độ phân giải.

6. Đâu là một kỹ thuật mã hóa đường truyền (line coding) phổ biến để biểu diễn bit ‘1’ và ‘0’?

A. HTTP.
B. NRZ (Non-Return-to-Zero).
C. TCP.
D. IP.

7. Trong truyền dẫn không dây, tần số hoạt động ảnh hưởng đến điều gì?

A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ảnh hưởng đến khả năng xuyên vật cản và phạm vi phủ sóng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến độ trễ của tín hiệu.
D. Không ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu.

8. Mục đích của việc sử dụng bộ chuyển mạch (switch) trong mạng LAN là gì?

A. Kết nối các mạng LAN khác nhau.
B. Chuyển tiếp gói tin giữa các thiết bị trong cùng một phân đoạn mạng dựa trên địa chỉ MAC.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Tạo điểm truy cập Wi-Fi.

9. Đâu là một nhược điểm của truyền dẫn quang?

A. Băng thông hạn chế.
B. Dễ bị nhiễu điện từ.
C. Chi phí thiết bị đầu cuối cao và yêu cầu kỹ thuật lắp đặt phức tạp.
D. Tốc độ truyền dữ liệu thấp.

10. Trong truyền dẫn số, hiện tượng ‘aliasing’ xảy ra khi nào?

A. Tốc độ lấy mẫu thấp hơn hai lần tần số cao nhất trong tín hiệu.
B. Tốc độ lấy mẫu cao hơn hai lần tần số cao nhất trong tín hiệu.
C. Tín hiệu bị suy hao quá mức.
D. Nhiễu vượt quá ngưỡng cho phép.

11. Mục đích của việc sử dụng kỹ thuật điều chế (modulation) trong truyền thông là gì?

A. Giảm thiểu lỗi bit.
B. Chuyển đổi dữ liệu số thành tín hiệu tương tự phù hợp để truyền qua kênh analog.
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Phân chia băng thông cho nhiều người dùng.

12. Trong truyền dẫn, ‘bandwidth’ (băng thông) đề cập đến yếu tố nào?

A. Tốc độ xử lý của bộ định tuyến.
B. Số lượng bit có thể truyền qua kênh trong một đơn vị thời gian.
C. Độ dài của cáp truyền dẫn.
D. Khả năng chống nhiễu của tín hiệu.

13. Đâu là một trong những đặc điểm của giao thức Ethernet?

A. Sử dụng phương pháp định tuyến theo trạng thái liên kết.
B. Là một giao thức truy cập phương tiện theo kiểu CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection).
C. Hoạt động chủ yếu ở lớp Mạng.
D. Chỉ hỗ trợ truyền dẫn không dây.

14. Đâu là một ưu điểm của truyền dẫn quang so với cáp đồng về mặt chống nhiễu?

A. Cáp quang dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.
B. Cáp quang hoàn toàn miễn nhiễm với nhiễu điện từ.
C. Cáp đồng có khả năng chống nhiễu tốt hơn.
D. Cáp quang cần bộ lọc nhiễu chuyên dụng.

15. Đâu là một đặc điểm của truyền dẫn theo kiểu ‘circuit switching’ (chuyển mạch kênh)?

A. Dữ liệu được chia thành các gói tin độc lập.
B. Tài nguyên kênh truyền được dành riêng cho một kết nối trong suốt thời gian kết nối.
C. Hiệu quả sử dụng băng thông cao khi lưu lượng không ổn định.
D. Không yêu cầu thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu.

16. Đâu là một ví dụ về phương pháp điều chế tương tự sang tương tự (analog-to-analog modulation)?

A. ASK (Amplitude Shift Keying).
B. FSK (Frequency Shift Keying).
C. FM (Frequency Modulation).
D. QAM (Quadrature Amplitude Modulation).

17. Trong truyền dẫn quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) ảnh hưởng đến tín hiệu như thế nào?

A. Làm tăng cường độ tín hiệu.
B. Làm các bit trong một xung dữ liệu trải rộng theo thời gian, gây méo dạng.
C. Giúp tín hiệu truyền đi xa hơn.
D. Giảm thiểu sự ảnh hưởng của nhiễu.

18. Trong mạng máy tính, khái niệm ‘throughput’ thường được hiểu là gì?

A. Tốc độ tối đa mà kênh truyền có thể hỗ trợ.
B. Thời gian trung bình để gửi một gói tin.
C. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế đạt được qua một kênh truyền trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.

19. Trong truyền dẫn số, hiện tượng ‘jitter’ đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự biến đổi về cường độ tín hiệu.
B. Sự thay đổi về tần số tín hiệu.
C. Sự không ổn định về thời gian xuất hiện của các bit.
D. Sự lẫn lộn giữa các kênh truyền.

20. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn loại cáp mạng cho mạng LAN?

A. Màu sắc của cáp.
B. Tốc độ truyền dữ liệu yêu cầu và khoảng cách.
C. Số lượng chân cắm RJ45.
D. Khả năng chịu nhiệt của vỏ bọc.

21. Đâu là đặc điểm chính của phương pháp truyền dẫn ‘baseband’?

A. Sử dụng nhiều kênh tần số khác nhau trên cùng một phương tiện truyền dẫn.
B. Chỉ truyền một tín hiệu duy nhất trên toàn bộ băng thông của phương tiện truyền dẫn.
C. Yêu cầu bộ điều chế và giải điều chế phức tạp.
D. Phù hợp với khoảng cách truyền dẫn xa.

22. Trong truyền dẫn số, ‘quantization error’ (lỗi lượng tử hóa) xảy ra trong quá trình nào?

A. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang số.
B. Chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự.
C. Truyền tín hiệu qua môi trường vật lý.
D. Mã hóa dữ liệu.

23. Chức năng của bộ chuyển đổi giao thức (protocol converter) là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Đảm bảo khả năng tương thích giữa các hệ thống sử dụng các giao thức khác nhau.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
D. Lọc bỏ các gói tin không mong muốn.

24. Đâu là một kỹ thuật điều chế số sang số (digital-to-digital modulation) phổ biến?

A. FM (Frequency Modulation).
B. AM (Amplitude Modulation).
C. ASK (Amplitude Shift Keying).
D. PCM (Pulse Code Modulation).

25. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng cáp xoắn đôi không có vỏ bọc (UTP – Unshielded Twisted Pair)?

A. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ (EMI).
B. Tốc độ truyền dữ liệu rất thấp.
C. Khó lắp đặt.
D. Không hỗ trợ PoE (Power over Ethernet).

26. Đâu là vai trò của bộ điều khiển truy cập phương tiện (MAC – Medium Access Control) trong truyền dẫn dữ liệu?

A. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
B. Quản lý việc truy cập và sử dụng phương tiện truyền dẫn chung.
C. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
D. Kiểm soát lỗi truyền.

27. Chức năng của lớp Vật lý (Physical Layer) trong mô hình TCP/IP tương tự như lớp nào trong mô hình OSI?

A. Lớp Ứng dụng.
B. Lớp Phiên và Lớp Trình bày.
C. Lớp Liên kết dữ liệu và Lớp Vật lý.
D. Chỉ Lớp Vật lý.

28. Đâu là thành phần chính của một hệ thống truyền dẫn quang (optical communication system)?

A. Bộ khuếch đại tín hiệu số.
B. Bộ chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu quang và ngược lại.
C. Thiết bị định tuyến gói tin.
D. Bộ thu phát sóng vô tuyến.

29. Đâu là một loại phương tiện truyền dẫn cáp đồng trục (coaxial cable)?

A. Cáp quang (Fiber Optic Cable).
B. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair Cable).
C. Cáp đồng trục cho truyền hình cáp.
D. Cáp HDMI.

30. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm về việc phân mảnh dữ liệu và quản lý các phiên truyền thông?

A. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
C. Lớp Phiên (Session Layer).
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer).

31. Trong mô hình OSI, chức năng nào của lớp Vật lý (Physical Layer) là quan trọng nhất đối với việc truyền tín hiệu số qua môi trường vật lý?

A. Mã hóa dữ liệu thành tín hiệu.
B. Định dạng khung dữ liệu.
C. Chuyển đổi bit thành tín hiệu điện, quang hoặc vô tuyến.
D. Quản lý địa chỉ IP.

32. Mục đích của việc sử dụng ‘flow control’ (kiểm soát luồng) trong truyền dữ liệu là gì?

A. Đảm bảo các gói tin đến đúng thứ tự.
B. Ngăn chặn máy gửi gửi dữ liệu quá nhanh khiến máy nhận bị quá tải.
C. Phát hiện và sửa lỗi truyền.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

33. Trong truyền dẫn, ‘attenuation’ (suy hao) là gì?

A. Sự gia tăng cường độ tín hiệu khi truyền đi.
B. Sự mất mát năng lượng hoặc cường độ của tín hiệu khi nó truyền qua phương tiện.
C. Sự méo dạng của tín hiệu do nhiễu.
D. Sự sai lệch thời gian của tín hiệu.

34. Mục đích chính của việc sử dụng bộ mã hóa kênh (channel encoder) là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Giảm số lượng bit cần truyền.
C. Tăng cường khả năng chống lại các lỗi trong quá trình truyền dẫn.
D. Nén dữ liệu hiệu quả hơn.

35. Đâu là một ví dụ về ‘packet switching’ (chuyển mạch gói)?

A. Hệ thống điện thoại truyền thống (PSTN).
B. Internet.
C. Mạng điện thoại di động thế hệ thứ 2 (2G) ban đầu.
D. Hệ thống truyền hình Analog.

36. Loại nhiễu nào thường gặp nhất trong truyền dẫn qua cáp xoắn đôi (twisted-pair cable)?

A. Nhiễu xuyên âm (crosstalk).
B. Nhiễu điện từ (EMI).
C. Nhiễu nhiệt (thermal noise).
D. Nhiễu phản xạ (reflection noise).

37. Đâu là một ví dụ về giao thức truyền dẫn không đồng bộ (asynchronous transmission)?

A. Ethernet.
B. USB (Universal Serial Bus).
C. RS-232.
D. Wi-Fi.

38. Mục đích của việc sử dụng bộ điều khiển băng thông (bandwidth limiter) là gì?

A. Tăng cường khả năng truy cập mạng.
B. Phân bổ và quản lý việc sử dụng băng thông để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS).
C. Tăng cường bảo mật mạng.
D. Tăng tốc độ xử lý của bộ định tuyến.

39. Đâu là ưu điểm chính của truyền dẫn ‘broadband’ so với ‘baseband’?

A. Độ phức tạp của thiết bị thấp hơn.
B. Cho phép nhiều kênh truyền dữ liệu đồng thời trên một phương tiện.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu.
D. Chi phí triển khai thấp hơn.

40. Trong mạng quang, ‘WDM’ (Wavelength Division Multiplexing) là kỹ thuật gì?

A. Kỹ thuật ghép kênh theo thời gian.
B. Kỹ thuật ghép kênh theo tần số sử dụng nhiều bước sóng ánh sáng khác nhau trên cùng một sợi quang.
C. Kỹ thuật điều chế tín hiệu số.
D. Kỹ thuật định tuyến gói tin.

41. Khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) trong truyền thông số đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ xử lý của bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa trên một kênh truyền trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào một mạng.
D. Độ trễ (latency) của tín hiệu.

42. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?

A. Chuyển tiếp khung dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Phân chia dữ liệu thành các phân đoạn và quản lý kết nối.
C. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
D. Truy cập và lưu trữ dữ liệu trên máy chủ.

43. Trong mạng WAN (Wide Area Network), công nghệ nào thường được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở các vị trí địa lý khác nhau?

A. Wi-Fi
B. Ethernet
C. MPLS (Multiprotocol Label Switching)
D. Bluetooth

44. Mô hình nào mô tả các chức năng của mạng máy tính thành bảy lớp riêng biệt?

A. Mô hình TCP/IP
B. Mô hình OSI
C. Mô hình SNA
D. Mô hình NetBEUI

45. Tập hợp các quy tắc và quy ước chi phối việc truyền dữ liệu qua mạng được gọi là gì?

A. Kiến trúc mạng (Network Architecture)
B. Giao thức mạng (Network Protocol)
C. Mô hình mạng (Network Model)
D. Cấu trúc mạng (Network Topology)

46. Trong mạng LAN, thiết bị nào hoạt động như một ‘trạm trung chuyển’ để các thiết bị khác kết nối vào mạng?

A. Router
B. Firewall
C. Switch
D. Access Point

47. Mã hóa AES (Advanced Encryption Standard) thuộc loại mã hóa nào?

A. Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric Encryption)
B. Mã hóa khóa đối xứng (Symmetric Encryption)
C. Mã hóa một chiều (One-way Encryption)
D. Mã hóa hoán vị (Transposition Cipher)

48. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau?

A. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

49. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ mạng cho các ứng dụng người dùng?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

50. Khái niệm ‘thông lượng’ (throughput) trong truyền thông số đo lường điều gì?

A. Tổng thời gian để một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích.
B. Số lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công qua mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Tốc độ tối đa mà kênh truyền có thể hỗ trợ.
D. Số lượng yêu cầu mà một máy chủ có thể xử lý.

51. Mã hóa SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn cho dữ liệu truyền qua mạng.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng.

52. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu không tin cậy, không kết nối (connectionless)?

A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. FTP

53. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì?

A. Một địa chỉ logic được gán bởi bộ định tuyến.
B. Một địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi card mạng (NIC) bởi nhà sản xuất.
C. Một địa chỉ tạm thời được sử dụng cho các phiên kết nối.
D. Một địa chỉ được sử dụng để định tuyến trên Internet.

54. Giao thức nào chịu trách nhiệm kiểm tra và báo cáo lỗi liên quan đến việc gửi gói tin IP?

A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP

55. Trong mô hình OSI, chức năng nào chịu trách nhiệm phân chia dữ liệu thành các phân đoạn (segments) và tái tạo chúng ở đầu nhận?

A. Lớp Vật lý (Physical Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)

56. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?

A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP

57. Mã hóa đối xứng yêu cầu điều gì để người gửi và người nhận có thể trao đổi thông tin một cách an toàn?

A. Một cặp khóa công khai và khóa riêng tư.
B. Một khóa bí mật chung mà cả hai bên đều biết.
C. Một cơ quan chứng thực để xác minh danh tính.
D. Một giao thức định tuyến được cấu hình sẵn.

58. Công nghệ nào cho phép kết nối Internet không dây?

A. Ethernet
B. DSL
C. Wi-Fi
D. Fiber Optic

59. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

60. Trong mạng máy tính, ‘độ trễ’ (latency) được định nghĩa là gì?

A. Tổng lượng dữ liệu truyền đi.
B. Thời gian cần thiết để một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Tốc độ mà dữ liệu được truyền đi.
D. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền.

61. Đâu là thiết bị mạng hoạt động chủ yếu ở Lớp 2 của mô hình OSI, sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp khung dữ liệu?

A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem

62. Giao thức nào được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong mạng cục bộ?

A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. ICMP

63. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)

64. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 16 bit

65. Giao thức nào được sử dụng để xác định địa chỉ IP của một thiết bị khi biết địa chỉ MAC của nó?

A. ARP
B. RARP
C. DHCP
D. DNS

66. Thiết bị nào có thể được sử dụng để kết nối nhiều mạng LAN khác nhau và định tuyến lưu lượng giữa chúng?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem

67. Khái niệm ‘chế độ song công’ (duplex mode) trong truyền thông mạng đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Khả năng truyền dữ liệu theo một hướng duy nhất.
C. Khả năng truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng.
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối.

68. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS

69. Khái niệm ‘tốc độ truyền’ (transmission speed) thường được đo bằng đơn vị nào?

A. Byte trên giây (B/s)
B. Bit trên giây (bps)
C. Hertz (Hz)
D. Volt (V)

70. Trong truyền dữ liệu, ‘gói tin’ (packet) là gì?

A. Một luồng dữ liệu liên tục không bị gián đoạn.
B. Một đơn vị dữ liệu được đóng gói với thông tin địa chỉ và kiểm soát lỗi để truyền qua mạng.
C. Dữ liệu đã được mã hóa hoàn toàn.
D. Một kết nối vật lý giữa hai thiết bị.

71. Trong TCP/IP, giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy, có kết nối (connection-oriented)?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

72. Thiết bị nào hoạt động ở Lớp 1 của mô hình OSI và chỉ đơn giản là lặp lại tín hiệu đến tất cả các cổng?

A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Bridge

73. Thiết bị nào có thể phân đoạn mạng thành các miền quảng bá (broadcast domain) riêng biệt?

A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Repeater

74. Đơn vị cơ bản của dữ liệu trong truyền thông số là gì?

A. Byte
B. Bit
C. Word
D. Character

75. Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric Encryption) sử dụng loại khóa nào?

A. Một khóa bí mật duy nhất.
B. Một cặp khóa: khóa công khai và khóa riêng tư.
C. Nhiều khóa tạm thời.
D. Không sử dụng khóa.

76. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập và tải các tệp tin qua mạng?

A. HTTP
B. SMTP
C. DNS
D. FTP

77. Giao thức nào được sử dụng để lấy địa chỉ IP từ một máy chủ DHCP?

A. ARP
B. DNS
C. DHCP
D. ICMP

78. IPv6 được thiết kế để giải quyết vấn đề gì của IPv4?

A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn.
B. Thiếu địa chỉ IP công cộng.
C. Độ phức tạp trong cấu hình.
D. Thiếu khả năng mã hóa dữ liệu.

79. Khái niệm ‘tốc độ bit’ (bit rate) trong truyền thông số đo lường điều gì?

A. Số lượng bit được truyền đi mỗi giây.
B. Độ lớn của mỗi bit.
C. Khoảng cách mà mỗi bit có thể truyền đi.
D. Thời gian để truyền một byte.

80. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?

A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Phân tích và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định sẵn.
C. Phân giải tên miền.
D. Truyền dữ liệu không dây.

81. Khái niệm ‘tắc nghẽn mạng’ (network congestion) xảy ra khi nào?

A. Khi có quá ít người dùng truy cập mạng.
B. Khi lượng dữ liệu cần truyền vượt quá khả năng xử lý hoặc băng thông của mạng.
C. Khi tất cả các thiết bị đều hoạt động bình thường.
D. Khi có quá nhiều băng thông trống.

82. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập các trang web và tải nội dung từ máy chủ web?

A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

83. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

84. Giao thức nào là giao thức không kết nối và ưu tiên tốc độ hơn là độ tin cậy?

A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
C. UDP (User Datagram Protocol).
D. FTP (File Transfer Protocol).

85. Giao thức nào thuộc lớp 4 (Transport Layer) và cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu không đáng tin cậy, tốc độ cao, không cần thiết lập kết nối?

A. IP (Internet Protocol).
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
C. TCP (Transmission Control Protocol).
D. UDP (User Datagram Protocol).

86. Trong một mạng chuyển mạch kênh (circuit-switched network), điều gì xảy ra trước khi dữ liệu thực sự được truyền đi?

A. Các gói tin được gửi đi ngay lập tức.
B. Một kênh truyền vật lý hoặc logic được thiết lập giữa người gửi và người nhận.
C. Địa chỉ MAC của người nhận được phân giải.
D. Bộ định tuyến xác định đường đi tốt nhất.

87. Khái niệm ‘jumbo frame’ trong Ethernet đề cập đến loại khung có kích thước lớn hơn tiêu chuẩn là bao nhiêu?

A. Lớn hơn 1500 byte.
B. Lớn hơn 64 byte.
C. Lớn hơn 9000 byte.
D. Lớn hơn 100 byte.

88. Khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) trong truyền số liệu đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách vật lý tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa mà một kênh truyền có thể hỗ trợ.
C. Thời gian trễ (delay) trong quá trình truyền gói tin.
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào một mạng.

89. Trong mạng chuyển mạch gói (packet-switched network), tài nguyên nào được chia sẻ giữa nhiều người dùng?

A. Đường dây vật lý riêng biệt cho mỗi người dùng.
B. Kênh truyền thông.
C. Bộ nhớ đệm riêng cho mỗi gói tin.
D. Thời gian sử dụng CPU của bộ định tuyến.

90. Khái niệm ‘tốc độ bit’ (bit rate) trong truyền số liệu đo lường điều gì?

A. Số lượng ký tự được truyền trong một giây.
B. Số lượng bit được truyền qua kênh trong một giây.
C. Thời gian trễ giữa các bit.
D. Khoảng cách giữa các bit.

91. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin trên mạng Internet?

A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. UDP (User Datagram Protocol).
C. IP (Internet Protocol).
D. ARP (Address Resolution Protocol).

92. Khái niệm ‘nút mạng’ (network node) đề cập đến bất kỳ thiết bị nào có khả năng làm gì?

A. Chỉ có thể gửi dữ liệu.
B. Chỉ có thể nhận dữ liệu.
C. Gửi, nhận hoặc chuyển tiếp dữ liệu.
D. Chỉ có thể lưu trữ dữ liệu.

93. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập và tải các tệp tin từ máy chủ từ xa?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. DNS (Domain Name System).
D. FTP (File Transfer Protocol).

94. Mục đích của giao thức ICMP là gì?

A. Truyền dữ liệu người dùng một cách tin cậy.
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
C. Gửi các thông điệp lỗi và thông tin điều khiển về hoạt động của mạng.
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.

95. Khi dữ liệu được chia thành các phần nhỏ hơn để truyền đi, mỗi phần đó được gọi là gì?

A. Khung (Frame).
B. Gói tin (Packet).
C. Đoạn (Segment).
D. Tất cả các phương án trên.

96. Trong truyền số liệu, ‘độ trễ’ (latency) là gì?

A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền trong một giây.
B. Thời gian cần thiết để một bit dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Tỷ lệ lỗi bit (Bit Error Rate – BER).
D. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền.

97. Giao thức nào hoạt động ở lớp ứng dụng (Application Layer) và được sử dụng để truyền các trang web?

A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. UDP (User Datagram Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. IP (Internet Protocol).

98. Mục đích của việc sử dụng ‘subnetting’ trong mạng IP là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên toàn bộ mạng.
B. Giảm số lượng bộ định tuyến cần thiết.
C. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn để quản lý hiệu quả hơn và tiết kiệm địa chỉ IP.
D. Bắt buộc tất cả các thiết bị phải sử dụng địa chỉ IP công cộng.

99. Trong truyền số liệu, ‘collision’ (va chạm) có thể xảy ra trong loại mạng nào?

A. Mạng chuyển mạch kênh (Circuit-switched network).
B. Mạng chuyển mạch gói bán song công (Half-duplex packet-switched network).
C. Mạng chuyển mạch gói song công toàn phần (Full-duplex packet-switched network).
D. Tất cả các loại mạng.

100. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, có kiểm soát luồng và sửa lỗi?

A. UDP (User Datagram Protocol).
B. ICMP (Internet Control Message Protocol).
C. ARP (Address Resolution Protocol).
D. TCP (Transmission Control Protocol).

101. Địa chỉ IP lớp A sử dụng bao nhiêu bit cho phần địa chỉ mạng?

A. 8 bit.
B. 16 bit.
C. 24 bit.
D. 24 bit.

102. Địa chỉ IP lớp C có bao nhiêu bit dành cho phần địa chỉ mạng?

A. 8 bit.
B. 16 bit.
C. 24 bit.
D. 32 bit.

103. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất được gán cho thiết bị mạng nào?

A. Bộ định tuyến (Router).
B. Card mạng (Network Interface Card – NIC).
C. Máy chủ DNS (Domain Name System).
D. Máy chủ Web (Web Server).

104. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
B. Lớp Phiên (Session Layer).
C. Lớp Mạng (Network Layer).
D. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).

105. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và mã hóa dữ liệu?

A. Lớp Phiên (Session Layer).
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer).
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer).
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).

106. Công nghệ nào thường được sử dụng để tạo ra mạng cục bộ (LAN) với tốc độ cao và kết nối có dây?

A. Wi-Fi.
B. Bluetooth.
C. Ethernet.
D. GPRS.

107. Khái niệm ‘truyền dẫn’ (transmission) trong truyền số liệu đề cập đến quá trình nào?

A. Biên dịch mã nguồn thành mã máy.
B. Chuyển đổi dữ liệu số thành tín hiệu tương tự để truyền qua phương tiện vật lý.
C. Phân tích cú pháp của các gói tin để xác định đích đến.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

108. Khái niệm ‘thông lượng’ (throughput) trong truyền số liệu đo lường điều gì?

A. Thời gian trễ của gói tin.
B. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công qua mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Tỷ lệ lỗi bit (BER).
D. Số lượng kết nối đồng thời.

109. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp 2 (Data Link Layer) là gì?

A. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
B. Cung cấp dịch vụ truyền tin đáng tin cậy giữa hai nút kề nhau.
C. Quản lý các phiên giao tiếp và đồng bộ hóa dữ liệu.
D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.

110. Trong mạng chuyển mạch gói, mỗi gói tin chứa những thông tin gì để có thể đến được đích?

A. Chỉ chứa dữ liệu người dùng.
B. Địa chỉ nguồn, địa chỉ đích và dữ liệu người dùng.
C. Chỉ chứa địa chỉ đích.
D. Chỉ chứa mã kiểm tra lỗi.

111. Công nghệ nào cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một kênh truyền vật lý bằng cách gán một ‘mã nhận dạng’ (code) duy nhất cho mỗi người dùng?

A. Time Division Multiple Access (TDMA).
B. Frequency Division Multiple Access (FDMA).
C. Code Division Multiple Access (CDMA).
D. Ethernet.

112. Giao thức nào được sử dụng để phân giải một địa chỉ IP thành địa chỉ MAC tương ứng?

A. RARP (Reverse Address Resolution Protocol).
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
C. ARP (Address Resolution Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

113. Khái niệm ‘packet loss’ (mất gói tin) xảy ra khi nào?

A. Khi gói tin được gửi đi quá nhanh.
B. Khi gói tin không đến được đích dự kiến do các vấn đề như tắc nghẽn mạng hoặc lỗi đường truyền.
C. Khi gói tin bị mã hóa sai.
D. Khi gói tin quá ngắn.

114. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định dạng dữ liệu và mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật?

A. Lớp Phiên (Session Layer).
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer).
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer).
D. Lớp Mạng (Network Layer).

115. Mục đích của việc sử dụng giao thức DHCP là gì?

A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cung cấp địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác một cách tự động cho các thiết bị.
C. Kiểm tra kết nối giữa hai máy tính.
D. Mã hóa dữ liệu truyền đi.

116. Trong lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer), kỹ thuật ‘kiểm tra lỗi’ (error checking) thường được thực hiện bằng cách nào?

A. Sử dụng địa chỉ IP để xác định gói tin bị lỗi.
B. Tính toán giá trị checksum hoặc cyclic redundancy check (CRC) dựa trên dữ liệu.
C. Ánh xạ địa chỉ MAC với địa chỉ IP.
D. Thiết lập một kết nối logic trước khi gửi dữ liệu.

117. Khái niệm ‘duplex’ trong truyền thông đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Khả năng truyền dữ liệu theo một hướng.
C. Khả năng truyền dữ liệu theo cả hai hướng.
D. Độ tin cậy của kết nối.

118. Giao thức nào chịu trách nhiệm phân giải tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. DNS (Domain Name System).
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
D. FTP (File Transfer Protocol).

119. Mục đích chính của việc sử dụng bộ định tuyến (router) trong mạng là gì?

A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng cục bộ (LAN).
B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị.
D. Chuyển đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số.

120. Mạng WAN (Wide Area Network) khác với mạng LAN (Local Area Network) chủ yếu ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Phạm vi địa lý.
C. Số lượng thiết bị có thể kết nối.
D. Loại giao thức sử dụng.

121. Địa chỉ IP lớp nào (ví dụ: 192.168.1.1) được sử dụng cho mạng nội bộ (private networks) và không thể định tuyến trực tiếp trên Internet công cộng?

A. Lớp A
B. Lớp B
C. Lớp C
D. Tất cả các lớp đều có dải địa chỉ riêng cho mạng nội bộ

122. Địa chỉ IP thuộc lớp nào của mô hình OSI?

A. Lớp Vật lý
B. Lớp Liên kết Dữ liệu
C. Lớp Mạng
D. Lớp Phiên

123. Khái niệm ‘thông lượng’ (throughput) trong truyền số liệu đề cập đến điều gì?

A. Tổng băng thông có sẵn của kênh truyền
B. Tốc độ truyền dữ liệu thực tế được đo lường giữa hai điểm
C. Độ trễ trung bình của các gói tin
D. Số lượng gói tin được gửi đi mỗi giây

124. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa/giải mã dữ liệu, nén/giải nén và mã hóa/giải mã để bảo mật?

A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

125. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các thiết bị khác nhau?

A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)

126. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘packet switching’ (chuyển mạch gói) đề cập đến việc gì?

A. Dữ liệu được truyền liên tục dưới dạng một luồng dữ liệu.
B. Dữ liệu được chia thành các gói nhỏ, có địa chỉ đích và đường dẫn riêng, và được định tuyến độc lập.
C. Mỗi thiết bị chỉ có thể gửi dữ liệu đến một thiết bị duy nhất tại một thời điểm.
D. Tín hiệu được khuếch đại trước khi truyền.

127. Kỹ thuật ‘CSMA/CD’ (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) thường được sử dụng trong loại mạng nào?

A. Mạng Token Ring
B. Mạng Ethernet có dây (Wired Ethernet)
C. Mạng Wi-Fi
D. Mạng Token Bus

128. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu qua các liên kết vật lý và xử lý lỗi ở cấp độ liên kết?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Vật lý (Physical Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)

129. Thiết bị nào trong mạng LAN có chức năng tương tự như một bộ tập trung (Hub) nhưng thông minh hơn, có khả năng học địa chỉ MAC và gửi khung dữ liệu đến đúng cổng?

A. Bộ lặp (Repeater)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Bộ chuyển đổi giao thức (Protocol Converter)

130. Kỹ thuật ‘half-duplex’ trong truyền thông đề cập đến điều gì?

A. Truyền dữ liệu theo cả hai hướng đồng thời.
B. Truyền dữ liệu chỉ theo một hướng tại một thời điểm, nhưng có thể chuyển đổi hướng.
C. Truyền dữ liệu theo từng gói tin riêng lẻ.
D. Giảm thiểu độ trễ trong truyền dữ liệu.

131. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua mạng và xử lý việc chuyển tiếp giữa các mạng khác nhau?

A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Vật lý (Physical Layer)

132. Đâu là một phương pháp truyền dẫn không dây (wireless transmission medium)?

A. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair cable)
B. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
C. Sóng vô tuyến (Radio waves)
D. Cáp quang (Fiber optic cable)

133. Trong truyền dẫn số liệu, ‘bit error rate’ (tỷ lệ lỗi bit) đo lường điều gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Tỷ lệ phần trăm các bit dữ liệu bị lỗi hoặc thay đổi trong quá trình truyền.
C. Độ trễ trung bình của mỗi gói tin.
D. Số lượng gói tin bị bỏ qua.

134. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email từ máy chủ gửi đến máy chủ nhận?

A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

135. Giao thức nào chịu trách nhiệm thiết lập kết nối tin cậy, hướng đích (connection-oriented) giữa hai thiết bị đầu cuối?

A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

136. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Vật lý (Physical Layer) và chỉ đơn giản là khuếch đại tín hiệu để kéo dài khoảng cách truyền dẫn?

A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Bộ tập trung (Hub)
D. Bộ lặp (Repeater)

137. Kỹ thuật ‘multiplexing’ (ghép kênh) cho phép làm gì trong truyền số liệu?

A. Giảm thiểu nhiễu tín hiệu
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu của một kênh đơn lẻ
C. Kết hợp nhiều tín hiệu hoặc luồng dữ liệu vào một kênh truyền duy nhất
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật

138. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành các khung (frames) và thực hiện kiểm soát truy cập đường truyền?

A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Vật lý (Physical Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

139. Trong mạng LAN, thiết bị nào hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp khung dữ liệu?

A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ lặp (Repeater)
C. Bộ chuyển mạch (Switch)
D. Bộ tập trung (Hub)

140. Kỹ thuật nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một kênh truyền thông bằng cách phân chia thời gian phát sóng?

A. Điều chế biên độ (AM)
B. Phân chia theo tần số (Frequency Division Multiplexing – FDM)
C. Phân chia theo mã (Code Division Multiplexing – CDM)
D. Phân chia theo thời gian (Time Division Multiplexing – TDM)

141. Kỹ thuật ‘full-duplex’ trong truyền thông đề cập đến điều gì?

A. Truyền dữ liệu theo một hướng duy nhất tại một thời điểm.
B. Truyền dữ liệu theo cả hai hướng đồng thời.
C. Truyền dữ liệu theo từng gói tin riêng lẻ.
D. Giảm thiểu độ trễ trong truyền dữ liệu.

142. Giao thức nào thuộc lớp Vận chuyển (Transport Layer) và cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu không tin cậy, tốc độ cao, không thiết lập kết nối?

A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. IP (Internet Protocol)

143. Đâu là một ví dụ về phương tiện truyền dẫn có dây (wired transmission medium)?

A. Sóng vô tuyến
B. Cáp quang
C. Tia hồng ngoại
D. Sóng vi ba

144. Trong truyền dẫn số liệu, ‘độ trễ’ (latency) là gì?

A. Lượng dữ liệu có thể truyền qua mạng.
B. Thời gian cần thiết để một bit dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.
C. Tỷ lệ lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
D. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền.

145. Trong giao thức TCP, quá trình ‘three-way handshake’ (bắt tay ba bước) dùng để làm gì?

A. Thiết lập kết nối tin cậy giữa hai thiết bị.
B. Truyền dữ liệu một cách nhanh chóng.
C. Kiểm soát luồng dữ liệu.
D. Phát hiện và sửa lỗi.

146. Địa chỉ IP lớp nào (ví dụ: 172.20.30.40) thường được sử dụng cho mạng nội bộ và có phạm vi địa chỉ lớn hơn lớp C nhưng nhỏ hơn lớp A?

A. Lớp A
B. Lớp B
C. Lớp C
D. Lớp D

147. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tập tin giữa các máy tính qua mạng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. FTP (File Transfer Protocol)

148. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)

149. Giao thức nào sau đây được sử dụng để định phân giải tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

150. Tên miền ‘com’ trong một địa chỉ website như ‘www.google.com’ thuộc loại nào?

A. Tên miền cấp hai (Second-Level Domain)
B. Tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain – TLD)
C. Tên miền phụ (Subdomain)
D. Tên miền quốc gia (Country Code Top-Level Domain – ccTLD)

151. Giao thức nào được sử dụng để lấy email từ máy chủ thư về máy khách?

A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. POP3 (Post Office Protocol version 3)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

152. Giao thức nào thường được sử dụng để truy cập các trang web?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)

153. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào chịu trách nhiệm xử lý định tuyến và địa chỉ IP?

A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Giao vận (Transport Layer)
C. Lớp Internet (Internet Layer)
D. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer)

154. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào tương đương với lớp Giao vận (Transport Layer) của mô hình OSI?

A. IP (Internet Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol) và TCP (Transmission Control Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. Ethernet

155. Đâu là kỹ thuật điều chế tín hiệu mà biên độ của sóng mang thay đổi theo tín hiệu dữ liệu?

A. Điều chế pha (Phase Modulation – PM)
B. Điều chế tần số (Frequency Modulation – FM)
C. Điều chế biên độ (Amplitude Modulation – AM)
D. Điều chế phân chia theo thời gian (Time Division Multiplexing – TDM)

156. Trong mạng Ethernet, địa chỉ MAC (Media Access Control) có độ dài bao nhiêu bit?

A. 32 bit
B. 48 bit
C. 64 bit
D. 128 bit

157. Thiết bị nào hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) và có chức năng kết nối các mạng khác nhau (ví dụ: kết nối mạng LAN với Internet)?

A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ tập trung (Hub)
C. Bộ lặp (Repeater)
D. Bộ định tuyến (Router)

158. Trong truyền dẫn không dây, ‘nhiễu’ (noise) có thể ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu như thế nào?

A. Làm tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giúp tín hiệu truyền đi xa hơn
C. Gây ra lỗi bit, làm sai lệch dữ liệu nhận được
D. Tăng cường độ tín hiệu

159. Khái niệm ‘tắc nghẽn mạng’ (network congestion) xảy ra khi nào?

A. Khi có quá ít dữ liệu trên mạng.
B. Khi băng thông của mạng bị quá tải do lưu lượng dữ liệu vượt quá khả năng xử lý.
C. Khi tất cả các thiết bị đều hoạt động bình thường.
D. Khi không có gói tin nào bị mất.

160. Khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) trong truyền số liệu thường đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ xử lý của thiết bị mạng
B. Khả năng truyền dữ liệu tối đa trong một đơn vị thời gian
C. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi
D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng

161. Tại sao ‘error correction’ (sửa lỗi) lại phức tạp hơn ‘error detection’ (phát hiện lỗi)?

A. Sửa lỗi yêu cầu ít băng thông hơn.
B. Sửa lỗi cần thêm thông tin dư thừa và thuật toán phức tạp hơn để phục hồi dữ liệu.
C. Phát hiện lỗi chỉ hoạt động với tín hiệu tương tự.
D. Sửa lỗi chỉ có thể thực hiện ở tầng ứng dụng.

162. Trong truyền số liệu, ‘synchronous transmission’ (truyền đồng bộ) yêu cầu điều gì để đảm bảo các thiết bị hiểu được khi nào một khối dữ liệu bắt đầu và kết thúc?

A. Một ký tự báo hiệu cho mỗi byte.
B. Một tín hiệu clock chung hoặc các ký tự đồng bộ hóa.
C. Tốc độ bit luôn thay đổi.
D. Không cần bất kỳ tín hiệu đồng bộ nào.

163. Đâu là đơn vị đo ‘bandwidth’ (băng thông) trong truyền số liệu?

A. Hertz (Hz).
B. Bytes per second (Bps).
C. Bits per second (bps).
D. Packets per second (pps).

164. Khái niệm ‘throughput’ (thông lượng) khác với ‘bit rate’ (tốc độ bit) ở điểm nào?

A. Throughput đo tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết, bit rate đo tốc độ thực tế.
B. Bit rate đo tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết, throughput đo tốc độ thực tế của dữ liệu hữu ích.
C. Throughput chỉ áp dụng cho mạng không dây, bit rate cho mạng có dây.
D. Throughput là đơn vị của băng thông, bit rate là đơn vị của độ trễ.

165. Trong truyền số liệu, ‘protocol conversion’ (chuyển đổi giao thức) có thể cần thiết trong trường hợp nào?

A. Khi hai thiết bị cùng sử dụng một giao thức.
B. Khi kết nối hai mạng hoặc hai thiết bị sử dụng các giao thức khác nhau.
C. Khi tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Khi muốn mã hóa dữ liệu.

166. Trong các phương pháp ‘multiplexing’, FDM (Frequency Division Multiplexing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chia băng thông thành các kênh theo thời gian.
B. Chia băng thông thành các kênh theo tần số.
C. Chia băng thông thành các kênh theo mã.
D. Chia băng thông thành các kênh theo không gian.

167. Trong truyền số liệu, ‘modulation’ (điều chế) là quá trình gì?

A. Chuyển đổi dữ liệu số thành tín hiệu tương tự để truyền qua kênh.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự thành dữ liệu số.
C. Mã hóa dữ liệu để tăng tốc độ truyền.
D. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền.

168. Trong truyền số liệu, ‘frame’ (khung) là đơn vị dữ liệu ở tầng nào?

A. Physical Layer (Lớp Vật lý).
B. Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu).
C. Network Layer (Lớp Mạng).
D. Transport Layer (Lớp Giao vận).

169. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với Lớp Liên kết Dữ liệu và Lớp Vật lý của mô hình OSI?

A. Application Layer (Lớp Ứng dụng).
B. Transport Layer (Lớp Giao vận).
C. Internet Layer (Lớp Internet).
D. Network Access Layer (Lớp Truy cập Mạng).

170. Đâu là một ví dụ về ‘protocol layering’ (phân lớp giao thức)?

A. Sử dụng một loại cáp duy nhất cho mọi kết nối.
B. Chia nhỏ các chức năng mạng thành các lớp riêng biệt, mỗi lớp cung cấp dịch vụ cho lớp trên và sử dụng dịch vụ từ lớp dưới.
C. Truyền tất cả dữ liệu dưới dạng tín hiệu tương tự.
D. Sử dụng một giao thức duy nhất cho mọi ứng dụng.

171. Đâu là một kỹ thuật ‘line coding’ (mã hóa đường truyền) phổ biến được sử dụng để biểu diễn dữ liệu số thành tín hiệu trên đường truyền vật lý?

A. HTTP.
B. FTP.
C. NRZ-L (Non-Return to Zero Level).
D. SMTP.

172. Mục đích của ‘flow control’ (kiểm soát luồng) trong truyền số liệu là gì?

A. Đảm bảo dữ liệu đến đích theo đúng thứ tự.
B. Ngăn chặn máy gửi gửi dữ liệu nhanh hơn khả năng xử lý của máy nhận.
C. Giảm thiểu số lượng gói tin bị mất.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu tổng thể.

173. Trong truyền số liệu, ‘overhead’ (chi phí bổ sung) thường bao gồm những gì?

A. Chỉ dữ liệu người dùng.
B. Thông tin điều khiển, địa chỉ, mã kiểm tra lỗi và các trường dữ liệu khác không phải là dữ liệu người dùng.
C. Tốc độ truyền thực tế của dữ liệu người dùng.
D. Băng thông của kênh truyền.

174. Trong truyền dẫn số liệu, khái niệm ‘bit rate’ (tốc độ bit) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng bit được truyền đi trong một đơn vị thời gian.
B. Số lượng byte được truyền đi trong một đơn vị thời gian.
C. Tốc độ tối đa mà một kênh truyền có thể hỗ trợ.
D. Số lượng khung dữ liệu được truyền đi trong một đơn vị thời gian.

175. Đâu là một ví dụ về ‘demultiplexing’ (phân chia đa hợp)?

A. Sử dụng bộ định tuyến (router) để chọn đường đi cho gói tin.
B. Tách một luồng tín hiệu đa hợp thành nhiều luồng tín hiệu gốc riêng biệt tại điểm nhận.
C. Ghép nhiều gói tin thành một khung dữ liệu lớn.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu nhận được.

176. Khái niệm ‘protocol data unit’ (PDU) ở tầng Mạng (Network Layer) thường được gọi là gì?

A. Segment.
B. Frame.
C. Packet.
D. Datagram.

177. Tại sao ‘packet loss’ (mất gói tin) lại là một vấn đề nghiêm trọng trong các ứng dụng thời gian thực?

A. Nó làm tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Các gói tin bị mất không thể được khôi phục hoặc thay thế kịp thời, dẫn đến gián đoạn hoặc chất lượng kém.
C. Nó chỉ ảnh hưởng đến các ứng dụng truyền tệp tin.
D. Nó làm giảm chi phí vận hành mạng.

178. Khái niệm ‘collision’ (xung đột) trong truyền số liệu xảy ra khi nào?

A. Khi hai thiết bị cố gắng gửi dữ liệu trên cùng một kênh tại cùng một thời điểm trên mạng LAN sử dụng phương pháp CSMA/CD.
B. Khi máy chủ đích không phản hồi.
C. Khi dữ liệu bị hỏng trong quá trình truyền.
D. Khi băng thông của kênh bị vượt quá.

179. Khái niệm ‘latency’ (độ trễ) trong truyền số liệu chỉ điều gì?

A. Thời gian để một gói tin đi từ nguồn đến đích.
B. Lượng dữ liệu có thể truyền qua kênh trong một khoảng thời gian.
C. Tỷ lệ lỗi trên mỗi gói tin được truyền đi.
D. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.

180. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin trên mạng?

A. TCP (Transmission Control Protocol).
B. UDP (User Datagram Protocol).
C. IP (Internet Protocol).
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).

181. Khái niệm ‘port number’ (số cổng) trong truyền số liệu được sử dụng để làm gì?

A. Định danh duy nhất cho mỗi máy tính trên mạng.
B. Phân biệt các tiến trình hoặc ứng dụng khác nhau đang chạy trên cùng một máy chủ.
C. Xác định địa chỉ IP của máy chủ đích.
D. Đo lường tốc độ kết nối mạng.

182. Đâu là một ví dụ về ‘demodulation’ (giải điều chế)?

A. Gửi dữ liệu qua cáp quang.
B. Chuyển đổi tín hiệu tương tự nhận được từ kênh truyền trở lại thành dữ liệu số.
C. Sử dụng bộ định tuyến để xác định đường đi.
D. Nén dữ liệu trước khi truyền.

183. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm phân đoạn dữ liệu và cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa các điểm cuối?

A. Physical Layer (Lớp Vật lý).
B. Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu).
C. Transport Layer (Lớp Giao vận).
D. Application Layer (Lớp Ứng dụng).

184. Khái niệm ‘signal-to-noise ratio’ (SNR – tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu) có ý nghĩa gì trong truyền số liệu?

A. Tỷ lệ giữa tốc độ truyền và độ trễ.
B. Tỷ lệ giữa cường độ tín hiệu mong muốn và cường độ nhiễu nền.
C. Tỷ lệ giữa băng thông và số lượng người dùng.
D. Tỷ lệ giữa số gói tin đã gửi và số gói tin đã nhận.

185. Khái niệm ‘packet switching’ (chuyển mạch gói) so với ‘circuit switching’ (chuyển mạch kênh) mang lại lợi ích gì?

A. Tạo ra một đường truyền vật lý riêng biệt cho mỗi phiên giao tiếp.
B. Cho phép chia sẻ tài nguyên mạng hiệu quả hơn giữa nhiều người dùng.
C. Đảm bảo độ trễ bằng không cho mọi gói tin.
D. Yêu cầu băng thông cố định cho toàn bộ thời gian kết nối.

186. Khái niệm ‘attenuation’ (suy hao) trong truyền số liệu đề cập đến điều gì?

A. Tăng cường độ tín hiệu.
B. Sự suy giảm cường độ tín hiệu khi nó di chuyển qua phương tiện truyền dẫn.
C. Tạo ra các tín hiệu phản xạ.
D. Sự thay đổi tần số của tín hiệu.

187. Đâu là một phương pháp mã hóa kênh (channel coding) hiệu quả để giảm thiểu lỗi truyền?

A. Manchester Encoding.
B. Hamming Codes.
C. NRZ (Non-Return to Zero).
D. Bipolar AMI.

188. Trong mạng máy tính, ‘protocol’ (giao thức) đóng vai trò gì?

A. Thiết bị phần cứng để kết nối mạng.
B. Tập hợp các quy tắc và quy ước để các thiết bị giao tiếp với nhau.
C. Phần mềm quản lý địa chỉ IP.
D. Đường truyền vật lý để dữ liệu di chuyển.

189. Khái niệm ‘jitter’ (dao động) trong truyền số liệu có ảnh hưởng tiêu cực đến loại ứng dụng nào?

A. Truyền tệp tin (File Transfer).
B. Email.
C. Cuộc gọi thoại và video thời gian thực (VoIP, Video Conferencing).
D. Trang web tĩnh.

190. Đâu là một ví dụ về ‘multiplexing’ (đa hợp kênh) trong truyền số liệu?

A. Sử dụng một bộ khuếch đại tín hiệu.
B. Kết hợp nhiều luồng dữ liệu riêng biệt thành một luồng truyền duy nhất trên cùng một phương tiện truyền dẫn.
C. Chia nhỏ một gói tin lớn thành nhiều gói tin nhỏ hơn.
D. Lặp lại tín hiệu để đảm bảo chất lượng.

191. Tại sao việc sử dụng ‘parity bit’ (bit chẵn lẻ) lại quan trọng trong truyền số liệu?

A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Để phát hiện lỗi truyền đơn giản.
C. Để nén dữ liệu trước khi truyền.
D. Để mã hóa dữ liệu cho bảo mật.

192. Trong truyền số liệu, ‘synchronous transmission’ (truyền đồng bộ) hiệu quả hơn ‘asynchronous transmission’ (truyền bất đồng bộ) ở điểm nào?

A. Yêu cầu ít ký tự đồng bộ hơn.
B. Tiết kiệm băng thông hơn vì không cần gửi ký tự bắt đầu/dừng cho mỗi byte.
C. Dễ dàng triển khai hơn.
D. Chỉ hoạt động với dữ liệu tương tự.

193. Khái niệm ‘header’ (tiêu đề) trong một gói tin mạng chứa thông tin gì?

A. Chỉ dữ liệu người dùng.
B. Thông tin về địa chỉ nguồn, địa chỉ đích, số hiệu phiên, và các thông tin điều khiển khác.
C. Mã kiểm tra lỗi cho toàn bộ gói tin.
D. Dữ liệu được nén.

194. Khái niệm ‘error detection’ (phát hiện lỗi) trong truyền số liệu nhằm mục đích gì?

A. Ngăn chặn mọi truy cập trái phép vào dữ liệu.
B. Xác định xem dữ liệu đã nhận có bị thay đổi hoặc hỏng trong quá trình truyền hay không.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách loại bỏ các bit dư thừa.
D. Mã hóa dữ liệu để đảm bảo tính bảo mật.

195. Khái niệm ‘full-duplex’ trong truyền thông số liệu có nghĩa là gì?

A. Truyền dữ liệu chỉ theo một chiều.
B. Truyền dữ liệu theo cả hai chiều cùng lúc.
C. Truyền dữ liệu theo hai chiều nhưng không đồng thời.
D. Truyền dữ liệu theo từng gói tin.

196. Sự khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

A. TCP có độ tin cậy cao hơn và có cơ chế kiểm soát luồng, UDP nhanh hơn nhưng không đảm bảo.
B. UDP có độ tin cậy cao hơn và có cơ chế kiểm soát luồng, TCP nhanh hơn nhưng không đảm bảo.
C. TCP chỉ truyền dữ liệu theo từng gói, UDP truyền liên tục.
D. UDP sử dụng địa chỉ IP, TCP sử dụng địa chỉ MAC.

197. Đâu là một ví dụ về ‘modulation technique’ (kỹ thuật điều chế)?

A. Ethernet.
B. IP Addressing.
C. QAM (Quadrature Amplitude Modulation).
D. TCP/IP.

198. Đâu là một ví dụ về ‘error detection code’ (mã phát hiện lỗi)?

A. Huffman Coding.
B. CRC (Cyclic Redundancy Check).
C. Delta Modulation.
D. Manchester Encoding.

199. Khái niệm ‘congestion’ (nghẽn mạng) trong truyền số liệu đề cập đến tình huống nào?

A. Khi có quá ít dữ liệu trên mạng.
B. Khi lưu lượng dữ liệu vượt quá khả năng xử lý hoặc dung lượng của một hoặc nhiều nút hoặc liên kết mạng.
C. Khi tất cả các gói tin đến đích mà không bị lỗi.
D. Khi tốc độ truyền dữ liệu quá chậm.

200. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘error correction code’ (mã sửa lỗi) thay vì chỉ ‘error detection code’ (mã phát hiện lỗi)?

A. Yêu cầu ít bit dư thừa hơn.
B. Giảm yêu cầu về băng thông của kênh truyền.
C. Cho phép khôi phục dữ liệu bị lỗi mà không cần gửi lại, tiết kiệm thời gian và băng thông.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu tối đa.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.