Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu (Có đáp án)

Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Đồng hành cùng bạn trong bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu (Có đáp án). Bạn sẽ tham gia vào chuỗi câu hỏi được chọn lọc cẩn thận, giúp bạn củng cố lại kiến thức đã học. Vui lòng nhấn vào phần câu hỏi bên dưới để khởi động quá trình ôn tập của mình. Chúc bạn trải nghiệm làm bài thật vui và học thêm được nhiều điều thú vị!.

1. Công cụ trực quan hóa nào giúp hiển thị sự phân bố tần suất của dữ liệu theo các khoảng giá trị?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

2. Khi phân tích dữ liệu địa lý, công cụ trực quan hóa nào là cần thiết?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Bản đồ (Map visualization)

3. Loại biểu đồ nào được sử dụng để hiển thị sự phân bố của một biến định lượng bằng cách chia dữ liệu thành các ‘bins’?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ tần suất (Histogram)

4. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘filtering’ (lọc) là một kỹ thuật cho phép người dùng thực hiện điều gì?

A. Thay đổi màu sắc của biểu đồ.
B. Hiển thị một tập hợp con của dữ liệu dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Tăng kích thước của các điểm dữ liệu.
D. Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng khác.

5. Khi muốn hiển thị dữ liệu theo cấp bậc hoặc cấu trúc cây, công cụ trực quan hóa nào là lựa chọn tối ưu?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ cây (Treemap)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

6. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các giá trị giữa các danh mục khác nhau tại một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

7. Khi muốn hiển thị sự tương quan giữa hai biến định lượng, công cụ trực quan hóa nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

8. Khi so sánh các phần trăm đóng góp của các danh mục khác nhau vào một tổng thể, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)

9. Khi cần hiển thị mối quan hệ giữa nhiều biến định lượng, trong đó mỗi điểm có thể biểu diễn một thực thể, loại biểu đồ nào được ưu tiên?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

10. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘zooming’ (phóng to) là một tính năng cho phép người dùng thực hiện điều gì?

A. Thay đổi màu sắc của biểu đồ.
B. Xem chi tiết của một phần cụ thể của biểu đồ.
C. Lọc dữ liệu theo một tiêu chí.
D. Thay đổi loại biểu đồ.

11. Để so sánh các giá trị giữa nhiều danh mục khác nhau tại một thời điểm, công cụ trực quan hóa nào là lựa chọn phổ biến?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

12. Để hiển thị cấu trúc phân cấp và tỷ lệ của các thành phần trong một tổng thể lớn, công cụ trực quan hóa nào là phù hợp?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cây (Treemap)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

13. Khi cần hiển thị sự kết nối và luồng dữ liệu giữa các điểm hoặc nút, công cụ trực quan hóa nào là tối ưu?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ mạng lưới (Network graph)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

14. Trong thiết kế trực quan hóa, nguyên tắc ‘encodng data’ đề cập đến điều gì?

A. Quá trình làm sạch và chuẩn bị dữ liệu.
B. Cách thức biểu diễn dữ liệu bằng các yếu tố hình ảnh như màu sắc, hình dạng, kích thước.
C. Việc đặt tên cho các biểu đồ.
D. Quy trình xuất dữ liệu sang định dạng khác.

15. Để thể hiện sự phân bổ của một biến định lượng và làm nổi bật các điểm ngoại lệ, loại biểu đồ nào là hiệu quả nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ hộp (Box plot)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

16. Loại trực quan hóa nào thường được sử dụng để biểu diễn sự phân bố của một biến định lượng duy nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

17. Trong phân tích dữ liệu, ‘Dashboard’ là gì?

A. Một công cụ để làm sạch dữ liệu thô.
B. Một giao diện hiển thị nhiều biểu đồ và chỉ số quan trọng cùng lúc.
C. Một thuật toán để dự báo xu hướng thị trường.
D. Một phương pháp để thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn.

18. Công cụ trực quan hóa nào hiệu quả nhất để hiển thị sự phân bố của dữ liệu và các điểm ngoại lệ cho nhiều nhóm khác nhau?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ hộp (Box plot)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

19. Khi cần so sánh hiệu suất giữa các mục khác nhau tại một thời điểm, loại biểu đồ nào là phổ biến nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

20. Để hiển thị mật độ của dữ liệu trên một bản đồ, loại trực quan hóa nào thường được sử dụng?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Bản đồ nhiệt (Heatmap)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

21. Trong các công cụ trực quan hóa, ‘color palette’ (bảng màu) có vai trò gì?

A. Chỉ định kích thước của các yếu tố đồ họa.
B. Xác định cách thức biểu diễn các cấp độ dữ liệu hoặc các danh mục bằng màu sắc.
C. Tăng tốc độ xử lý của biểu đồ.
D. Quyết định loại biểu đồ được sử dụng.

22. Trong phân tích dữ liệu, ‘data wrangling’ (chuẩn bị dữ liệu) liên quan đến việc gì?

A. Trình bày dữ liệu dưới dạng biểu đồ.
B. Làm sạch, chuyển đổi và cấu trúc lại dữ liệu thô để sẵn sàng cho phân tích.
C. Phân tích mối quan hệ giữa các biến.
D. Tạo báo cáo tổng kết.

23. Biểu đồ nào thường được dùng để so sánh các phần trăm của một tổng thể?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

24. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị sự phân bổ của một biến định lượng theo thời gian?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ tần suất (Histogram)

25. Trong các công cụ trực quan hóa, ‘color saturation’ (độ bão hòa màu) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Tốc độ tải của biểu đồ.
B. Khả năng phân biệt các cấp độ giá trị hoặc mật độ.
C. Chỉ làm cho biểu đồ trông bắt mắt hơn mà không có ý nghĩa phân tích.
D. Kích thước tổng thể của biểu đồ.

26. Loại biểu đồ nào phù hợp để hiển thị mật độ của các điểm dữ liệu trên một lưới hoặc bản đồ?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Bản đồ nhiệt (Heatmap)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

27. Loại biểu đồ nào rất hữu ích để hiển thị sự phân bố, trung vị và các điểm ngoại lệ của dữ liệu cho từng nhóm?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ hộp (Box plot)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

28. Biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa nhiều biến định lượng cùng lúc, nơi mỗi điểm có thể đại diện cho một thực thể?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

29. Trong trực quan hóa dữ liệu, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị xu hướng của dữ liệu theo thời gian?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

30. Khi muốn biểu diễn dữ liệu theo cấu trúc phân cấp, sử dụng các hình chữ nhật lồng nhau, công cụ trực quan hóa nào là phù hợp?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ cây (Treemap)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

31. Khi phân tích dữ liệu chuỗi thời gian, việc sử dụng ‘lag plots’ (biểu đồ độ trễ) giúp xác định điều gì?

A. Sự phân bố của dữ liệu.
B. Mối quan hệ giữa các quan sát cách nhau một khoảng thời gian nhất định (tự tương quan).
C. So sánh các danh mục khác nhau.
D. Tỷ lệ phần trăm của các giá trị.

32. Khi cần so sánh các thành phần của một tổng thể và hiển thị tỷ lệ phần trăm, loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

33. Công cụ trực quan hóa nào rất hữu ích để hiển thị sự phân bố và các điểm ngoại lệ của dữ liệu theo từng danh mục?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ hộp (Box plot)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

34. Công cụ trực quan hóa nào giúp xác định mối quan hệ giữa hai biến định lượng bằng cách sử dụng các điểm trên một mặt phẳng tọa độ?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
D. Biểu đồ hộp (Box plot)

35. Trong các công cụ trực quan hóa, ‘interactivity’ (tính tương tác) có vai trò gì?

A. Chỉ đơn thuần là làm cho biểu đồ đẹp hơn.
B. Cho phép người dùng khám phá dữ liệu sâu hơn thông qua các hành động như lọc, phóng to, hoặc xem chi tiết.
C. Giới hạn khả năng phân tích của người dùng.
D. Tăng cường thời gian tải của biểu đồ.

36. Loại trực quan hóa nào được thiết kế để hiển thị cách các phần tử liên kết với nhau trong một hệ thống lớn hơn?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ mạng lưới (Network graph)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tần suất (Histogram)

37. Khi muốn hiển thị sự phân bổ của dữ liệu theo hai biến định lượng, đâu là lựa chọn phù hợp?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)

38. Khi cần trực quan hóa dòng chảy hoặc sự kết nối giữa các thực thể, công cụ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ mạng lưới (Network graph)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

39. Biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự thay đổi của một hoặc nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

40. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘tooltips’ (chú giải công cụ) là gì?

A. Các nhãn cố định hiển thị tên trục.
B. Thông tin chi tiết hiển thị khi người dùng di chuột qua một phần tử của biểu đồ.
C. Các chú thích thêm cho toàn bộ biểu đồ.
D. Các tùy chọn để thay đổi loại biểu đồ.

41. Khi phân tích dữ liệu bán hàng theo tháng, biểu đồ nào sẽ hiệu quả nhất để cho thấy doanh số tăng hay giảm qua từng tháng?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ đường (Line Chart)
C. Biểu đồ cột (Bar Chart)
D. Biểu đồ cây (Treemap)

42. Khi muốn hiển thị sự phân bổ của một biến định lượng theo các khoảng giá trị khác nhau, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ đường (Line Chart)

43. Trong các loại biểu đồ trực quan hóa dữ liệu, biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị xu hướng của dữ liệu theo thời gian hoặc trình tự?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ đường (Line Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

44. Khi trình bày dữ liệu về sự phân bổ của một biến duy nhất, biểu đồ nào là lựa chọn tối ưu?

A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ cột (Bar Chart)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)

45. Biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị sự phân bổ của dữ liệu theo hai biến định lượng, giúp phát hiện các cụm hoặc điểm ngoại lệ?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)
D. Biểu đồ hình phễu (Funnel Chart)

46. Loại biểu đồ nào thích hợp để minh họa sự tiến triển của một quy trình, ví dụ như các bước trong một chiến dịch bán hàng?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
B. Biểu đồ hình phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
D. Biểu đồ radar (Radar Chart)

47. Công cụ nào được biết đến với khả năng tạo ra các biểu đồ tương tác cao và tích hợp sâu với ngôn ngữ lập trình Python, thường được sử dụng trong phân tích khoa học dữ liệu?

A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Plotly
D. Google Charts

48. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị dữ liệu địa lý, ví dụ như phân bố dân số theo khu vực?

A. Biểu đồ cây (Treemap)
B. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)
C. Biểu đồ bản đồ (Choropleth Map)
D. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)

49. Một trong những nguyên tắc cơ bản của trực quan hóa dữ liệu là ‘lựa chọn biểu đồ phù hợp với mục đích’. Mục đích nào sau đây phù hợp với biểu đồ đường (Line Chart)?

A. So sánh tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể tại một thời điểm nhất định.
B. Hiển thị xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian hoặc một biến số liên tục.
C. Minh họa mối quan hệ giữa hai biến định tính.
D. Trình bày phân phối tần số của một biến định lượng.

50. Khi cần so sánh cấu trúc dữ liệu theo phân cấp, trong đó các thành phần nhỏ hơn nằm trong các thành phần lớn hơn, biểu đồ nào là phù hợp?

A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ cây (Treemap)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)

51. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot) chủ yếu được sử dụng để khám phá mối quan hệ giữa những biến số nào?

A. Một biến định tính và một biến định lượng
B. Hai biến định lượng
C. Hai biến định tính
D. Ba biến định lượng trở lên

52. Biểu đồ nào là sự kết hợp giữa biểu đồ cột và biểu đồ đường, thường được dùng để hiển thị hai loại dữ liệu khác nhau có mối liên hệ với nhau?

A. Biểu đồ venn (Venn Diagram)
B. Biểu đồ kết hợp (Combo Chart)
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
D. Biểu đồ radar (Radar Chart)

53. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘interactivity’ (tính tương tác) đề cập đến khả năng nào của biểu đồ hoặc bảng điều khiển?

A. Khả năng tự động cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
B. Khả năng cho phép người dùng thao tác trực tiếp với biểu đồ, như lọc, phóng to, hoặc xem chi tiết.
C. Khả năng xuất biểu đồ ra nhiều định dạng tệp khác nhau.
D. Khả năng tích hợp với các nguồn dữ liệu bên ngoài.

54. Khi muốn so sánh giá trị của các mục riêng lẻ với nhau trong một tập hợp, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ cột (Bar Chart)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ tần suất (Histogram)

55. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị sự phân bố của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ (outliers)?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ hộp (Box Plot)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart)

56. Công cụ nào là một thư viện JavaScript mã nguồn mở, cho phép tạo ra các biểu đồ tương tác và động trên nền web?

A. Microsoft Word
B. D3.js
C. Adobe Illustrator
D. Microsoft Access

57. Trong các loại biểu đồ, biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng và phát hiện các điểm ngoại lệ?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ đường (Line Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart)

58. Khi cần trực quan hóa mối quan hệ giữa ba biến số, trong đó hai biến định lượng và một biến định tính, biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
C. Biểu đồ radar (Radar Chart)
D. Biểu đồ hình phễu (Funnel Chart)

59. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị sự phân bổ của các giá trị trong một phạm vi dữ liệu liên tục?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ cột (Bar Chart)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ đường (Line Chart)

60. Mục đích chính của việc sử dụng bảng điều khiển (dashboard) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Trình bày chi tiết từng điểm dữ liệu một cách riêng lẻ.
B. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, dễ hiểu về các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và xu hướng.
C. Phân tích sâu các mối quan hệ phức tạp giữa nhiều biến số.
D. Lưu trữ dữ liệu thô một cách có hệ thống.

61. Khi cần trực quan hóa mối quan hệ giữa ba biến số, trong đó có hai biến định lượng và một biến định tính, loại biểu đồ nào có thể được xem xét?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
C. Biểu đồ radar (Radar Chart)
D. Biểu đồ chuỗi thời gian (Time Series Chart)

62. Loại biểu đồ nào sử dụng màu sắc để biểu thị giá trị, thường được dùng để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến định tính hoặc sự phân bổ dữ liệu trên một lưới?

A. Biểu đồ hình phễu (Funnel Chart)
B. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart)
D. Biểu đồ đường cong (Curve Chart)

63. Thuật ngữ ‘data storytelling’ (kể chuyện bằng dữ liệu) nhấn mạnh khía cạnh nào trong trực quan hóa dữ liệu?

A. Chỉ tập trung vào việc hiển thị các số liệu thô một cách chính xác.
B. Kết hợp dữ liệu, hình ảnh trực quan và văn bản để tạo ra một câu chuyện mạch lạc, dễ hiểu và có sức thuyết phục.
C. Sử dụng các thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình tạo báo cáo.

64. Trong trực quan hóa dữ liệu, việc sử dụng ‘tiêu đề rõ ràng và mô tả’ cho biểu đồ nhằm mục đích gì?

A. Làm cho biểu đồ trông phức tạp hơn.
B. Cung cấp ngữ cảnh và giúp người xem hiểu nhanh chóng nội dung biểu đồ đang thể hiện.
C. Che giấu thông tin quan trọng khỏi người xem.
D. Tăng kích thước tổng thể của biểu đồ.

65. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào được tích hợp sẵn trong Microsoft Excel, cho phép tạo nhiều loại biểu đồ khác nhau?

A. Google Data Studio
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel Charts
D. Adobe Illustrator

66. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm đóng góp của các thành phần trong một tổng thể, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ thanh ngang (Horizontal Bar Chart)
B. Biểu đồ radar (Radar Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ thác nước (Waterfall Chart)

67. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực quan hóa dữ liệu phổ biến, cho phép người dùng tạo ra các bảng điều khiển (dashboards) tương tác và báo cáo?

A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Jupyter Notebook
D. Google Docs

68. Khi muốn so sánh các mục riêng lẻ và tỷ lệ đóng góp của chúng vào tổng thể trong một biểu đồ duy nhất, loại biểu đồ nào là phù hợp?

A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ hình phễu (Funnel Chart)

69. Một trong những nguyên tắc thiết kế trực quan hóa dữ liệu là ‘Tránh gây hiểu lầm’. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến hiểu lầm?

A. Sử dụng trục Y bắt đầu từ 0.
B. Sử dụng thang đo logarit khi dữ liệu có phạm vi rộng lớn.
C. Cắt bớt trục Y (không bắt đầu từ 0) để nhấn mạnh sự thay đổi nhỏ.
D. Sử dụng màu sắc tương phản để làm nổi bật dữ liệu.

70. Microsoft Power BI là một công cụ trực quan hóa dữ liệu mạnh mẽ. Chức năng chính của nó là gì?

A. Chỉnh sửa ảnh và video.
B. Tạo và chia sẻ bảng điều khiển (dashboards) và báo cáo tương tác từ nhiều nguồn dữ liệu.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Phát triển ứng dụng web.

71. Khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu, nguyên tắc ‘sử dụng màu sắc có ý nghĩa’ nghĩa là gì?

A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để biểu đồ sinh động.
B. Màu sắc nên được dùng để phân biệt các loại dữ liệu hoặc nhấn mạnh các điểm quan trọng một cách nhất quán và có mục đích.
C. Màu sắc không quan trọng bằng hình dạng của các yếu tố trong biểu đồ.
D. Chỉ sử dụng màu đen và trắng để đảm bảo tính chuyên nghiệp.

72. Khi trình bày dữ liệu về sự đóng góp của từng thành phần vào tổng thể, mà tổng thể này có thể thay đổi theo thời gian, loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ cột chồng theo phần trăm (100% Stacked Bar Chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
D. Biểu đồ đường (Line Chart)

73. Trong phân tích dữ liệu, ‘Big Data’ thường được định nghĩa bởi ba đặc điểm chính: Volume, Velocity và Variety. Đặc điểm nào ám chỉ sự đa dạng về loại hình và nguồn gốc của dữ liệu?

A. Volume
B. Velocity
C. Variety
D. Veracity

74. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, yếu tố ‘tỷ lệ dữ liệu’ (data-ink ratio) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ giữa kích thước font chữ và kích thước biểu đồ.
B. Tỷ lệ giữa phần mực dùng để hiển thị dữ liệu và tổng lượng mực trong biểu đồ.
C. Tỷ lệ giữa số lượng điểm dữ liệu và số lượng nhãn trên trục.
D. Tỷ lệ giữa màu sắc chính và màu sắc phụ trong biểu đồ.

75. Trong các công cụ trực quan hóa dữ liệu, ‘filtering’ (lọc) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

A. Thay đổi màu sắc của biểu đồ.
B. Hiển thị một tập con của dữ liệu dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Tạo ra các biểu đồ mới từ dữ liệu gốc.
D. Kết nối với các nguồn dữ liệu khác.

76. Một trong những nguyên tắc quan trọng của thiết kế trực quan hóa dữ liệu hiệu quả là ‘giảm thiểu nhiễu’. Điều này có nghĩa là gì?

A. Tăng cường sử dụng màu sắc và hình ảnh để thu hút người xem.
B. Loại bỏ các yếu tố không cần thiết làm lu mờ thông điệp chính của dữ liệu.
C. Sử dụng nhiều nhãn và chú thích để giải thích mọi khía cạnh của biểu đồ.
D. Tập trung vào việc hiển thị tất cả các biến số có thể có trong một biểu đồ duy nhất.

77. Loại biểu đồ nào phù hợp để hiển thị sự thay đổi định tính hoặc sự phân cấp của dữ liệu?

A. Biểu đồ nhiệt (Heatmap)
B. Biểu đồ cây (Treemap)
C. Biểu đồ đường cong (Curve Chart)
D. Biểu đồ hình phễu (Funnel Chart)

78. Khi so sánh hiệu suất của nhiều nhóm khác nhau trên cùng một chỉ số, biểu đồ nào là lựa chọn tốt?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ cột nhóm (Grouped Bar Chart)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ venn (Venn Diagram)

79. Công cụ nào là một phần của bộ ứng dụng văn phòng của Google, cho phép tạo bảng tính và có khả năng trực quan hóa dữ liệu cơ bản?

A. Google Slides
B. Google Docs
C. Google Forms
D. Google Sheets

80. Công cụ nào thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và phân tích, cho phép kết hợp mã, văn bản và trực quan hóa trong một tài liệu duy nhất?

A. Microsoft PowerPoint
B. Google Sheets
C. Jupyter Notebook
D. Adobe Photoshop

81. Trong Power BI, ‘Data Modeling’ (Mô hình hóa dữ liệu) có vai trò gì quan trọng nhất?

A. Để làm cho các biểu đồ trông đẹp mắt hơn.
B. Để xác định các phép tính và logic nghiệp vụ cho dữ liệu.
C. Để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu, định nghĩa các phép đo và cột tính toán, tạo nền tảng cho việc phân tích và trực quan hóa.
D. Để kết nối đến các nguồn dữ liệu bên ngoài.

82. Trong Tableau, để tạo một biểu đồ hiển thị nhiều chỉ số trên cùng một trục Y với các thang đo khác nhau, bạn nên sử dụng tính năng nào?

A. Pages Shelf.
B. Filters.
C. Dual Axis.
D. Groups.

83. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, khi nào việc sử dụng biểu đồ cột chồng (stacked bar chart) là phù hợp nhất để thể hiện sự phân bổ của các danh mục con trong một tổng thể?

A. Khi muốn so sánh sự thay đổi của một danh mục con qua thời gian.
B. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
C. Khi muốn minh họa tỷ lệ đóng góp của mỗi phần vào tổng thể giữa các nhóm.
D. Khi muốn hiển thị tần suất xuất hiện của một biến duy nhất.

84. Nguyên tắc ‘Giảm thiểu sự lộn xộn’ (Minimize Chartjunk) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, theo Joseph Tufte, đề cập đến việc gì?

A. Sử dụng nhiều yếu tố trang trí và hiệu ứng 3D để làm biểu đồ hấp dẫn hơn.
B. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố không cần thiết trên biểu đồ, chẳng hạn như đường lưới quá dày, bóng đổ thừa, hoặc các nhãn không liên quan, để tập trung vào dữ liệu.
C. Đảm bảo tất cả các biểu đồ có cùng một kích thước và màu sắc.
D. Chỉ sử dụng các loại biểu đồ cơ bản nhất.

85. Khi muốn thể hiện sự tiến triển của một chỉ số hoặc một tập hợp các chỉ số qua nhiều giai đoạn hoặc theo thời gian một cách chi tiết, loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).
C. Biểu đồ đường (Line chart) với nhiều đường cho mỗi chỉ số.
D. Biểu đồ radar (Radar chart).

86. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ Sankey là gì?

A. Hiển thị sự phân bố của dữ liệu trong một danh mục.
B. Trực quan hóa luồng chảy của các đơn vị (ví dụ: năng lượng, tiền tệ, lưu lượng truy cập) qua các giai đoạn hoặc các điểm trung gian.
C. So sánh giá trị của các mục khác nhau.
D. Theo dõi xu hướng theo thời gian.

87. Nguyên tắc ‘Gắn nhãn rõ ràng’ (Clear Labeling) trong trực quan hóa dữ liệu nhằm mục đích gì?

A. Để biểu đồ trông chuyên nghiệp và phức tạp hơn.
B. Đảm bảo người xem có thể hiểu ý nghĩa của từng thành phần trong biểu đồ (trục, dữ liệu, đơn vị) mà không cần giải thích thêm.
C. Tăng cường tính thẩm mỹ bằng cách sử dụng nhiều màu sắc khác nhau.
D. Giảm thiểu lượng thông tin hiển thị để biểu đồ gọn gàng hơn.

88. Trong Power BI, khi bạn muốn tạo một bảng tính toán hoặc một phép đo mới dựa trên dữ liệu đã có, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

A. Power Query Editor.
B. DAX (Data Analysis Expressions).
C. Report View.
D. Data View.

89. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ tán xạ phân tầng (bubble chart) là gì?

A. So sánh giá trị của các danh mục khác nhau.
B. Hiển thị mối quan hệ giữa ba biến định lượng, trong đó kích thước của các ‘bong bóng’ đại diện cho biến thứ ba.
C. Theo dõi xu hướng của một biến qua thời gian.
D. Minh họa tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.

90. Trong Python, thư viện ‘Pandas’ chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì trong quy trình trực quan hóa dữ liệu?

A. Tạo ra các mô hình học máy phức tạp.
B. Thao tác, làm sạch và phân tích dữ liệu (Data Wrangling and Analysis).
C. Xây dựng giao diện người dùng cho các ứng dụng web.
D. Thiết kế các mô hình 3D.

91. Khi cần trực quan hóa luồng di chuyển hoặc kết nối giữa các điểm, chẳng hạn như luồng giao thông hoặc các liên kết mạng, loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).
B. Biểu đồ radar (Radar chart).
C. Biểu đồ mạng (Network graph) hoặc Biểu đồ dòng chảy (Flow diagram).
D. Biểu đồ hộp (Box plot).

92. Trong các công cụ BI, ‘Dimensions’ (Chiều) thường đại diện cho loại dữ liệu nào?

A. Các giá trị số có thể tính toán (ví dụ: doanh thu, số lượng).
B. Các thuộc tính mô tả, phân loại hoặc ngày tháng, dùng để phân nhóm hoặc lọc dữ liệu.
C. Các phép đo tổng hợp.
D. Các trường văn bản tự do không có cấu trúc.

93. Trong R, gói ‘ggplot2’ được biết đến với việc triển khai triết lý gì trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu?

A. Sử dụng các hàm riêng lẻ cho từng loại biểu đồ.
B. Mô hình hóa đồ họa theo thành phần (Grammar of Graphics), cho phép xây dựng biểu đồ một cách có cấu trúc và linh hoạt.
C. Tập trung vào các biểu đồ 3D phức tạp.
D. Chỉ hỗ trợ các loại biểu đồ cơ bản.

94. Khi cần so sánh sự phân bố của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lai (outliers), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ hộp (Box plot).
D. Biểu đồ cột (Bar chart).

95. Trong các công cụ BI hiện đại như Power BI hoặc Tableau, thuật ngữ ‘Measure’ (Phép đo) thường dùng để chỉ loại dữ liệu nào?

A. Các thuộc tính mô tả (ví dụ: tên sản phẩm, ngày tháng).
B. Các giá trị số có thể được tính toán hoặc tổng hợp (ví dụ: doanh thu, số lượng, lợi nhuận).
C. Các trường phân loại (ví dụ: vùng miền, loại hình).
D. Các trường văn bản tự do.

96. Khi thiết kế biểu đồ, việc sử dụng màu sắc có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

A. Làm cho biểu đồ trở nên hấp dẫn và nổi bật.
B. Truyền tải thông tin, phân loại dữ liệu, làm nổi bật các điểm quan trọng hoặc thể hiện cường độ của một biến.
C. Sử dụng càng nhiều màu càng tốt để biểu đồ phong phú hơn.
D. Đảm bảo tất cả các màu sắc đều là màu nóng.

97. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ radar (radar chart) hoặc biểu đồ nhện (spider chart) là gì?

A. So sánh giá trị tuyệt đối của các mục.
B. Thể hiện hiệu suất hoặc đặc điểm của nhiều đối tượng trên nhiều khía cạnh định lượng giống nhau.
C. Theo dõi xu hướng của một biến theo thời gian.
D. Minh họa tỷ lệ phần trăm đóng góp vào tổng thể.

98. Đâu là nguyên tắc cơ bản nhất cần tuân thủ khi thiết kế bảng điều khiển (dashboard) để đảm bảo người dùng dễ dàng hiểu và tương tác?

A. Sử dụng càng nhiều loại biểu đồ khác nhau càng tốt để làm nổi bật dữ liệu.
B. Đặt tất cả thông tin quan trọng vào một biểu đồ duy nhất.
C. Tổ chức thông tin một cách logic, từ tổng quan đến chi tiết, và ưu tiên hiển thị các chỉ số quan trọng nhất.
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng động để thu hút sự chú ý.

99. Khi phân tích dữ liệu địa lý, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để hiển thị sự phân bố hoặc mật độ của một biến trên các khu vực địa lý?

A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Bản đồ choropleth (Choropleth map) hoặc Bản đồ nhiệt (Heatmap).
D. Biểu đồ tròn (Pie chart).

100. Trong Python, thư viện nào là phổ biến nhất cho việc tạo ra các biểu đồ tĩnh và tương tác, cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh phong phú?

A. NumPy.
B. Pandas.
C. Matplotlib và Seaborn.
D. Scikit-learn.

101. Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ phần trăm đóng góp của nhiều hạng mục vào một tổng thể duy nhất, loại biểu đồ nào là phổ biến và hiệu quả nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart).
B. Biểu đồ cột (Bar chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart) hoặc Biểu đồ vòng xoay (Donut chart).
D. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).

102. Nguyên tắc ‘Lựa chọn loại biểu đồ phù hợp’ (Choose the Right Chart Type) ám chỉ điều gì?

A. Luôn sử dụng biểu đồ cột cho mọi loại dữ liệu.
B. Lựa chọn loại biểu đồ dựa trên bản chất của dữ liệu (định tính, định lượng, chuỗi thời gian, mối quan hệ) và thông điệp muốn truyền tải.
C. Chỉ sử dụng các biểu đồ có sẵn trong phần mềm.
D. Ưu tiên các biểu đồ có nhiều màu sắc.

103. Đâu là một hạn chế chính của biểu đồ tròn (pie chart) khi sử dụng với nhiều danh mục?

A. Khó so sánh các giá trị tuyệt đối.
B. Không thể hiện được tỷ lệ phần trăm.
C. Trở nên khó đọc và so sánh khi có quá nhiều lát cắt (thường là hơn 5-7 lát cắt).
D. Không thể hiện được tổng thể.

104. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ phân tán kết hợp với đường xu hướng (trendline) là gì?

A. Hiển thị sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian.
B. Trình bày tỷ lệ phần trăm đóng góp của các phần vào tổng thể.
C. Xác định và minh họa mối quan hệ tuyến tính hoặc phi tuyến tính giữa hai biến.
D. So sánh giá trị của các danh mục khác nhau.

105. Nguyên tắc ‘Tính nhất quán’ (Consistency) trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu ám chỉ điều gì?

A. Sử dụng cùng một loại biểu đồ cho tất cả các loại dữ liệu.
B. Giữ cho các yếu tố như màu sắc, phông chữ, định dạng và cách bố trí nhất quán trên toàn bộ bảng điều khiển hoặc báo cáo để người xem dễ dàng theo dõi và hiểu.
C. Chỉ sử dụng một bảng màu duy nhất.
D. Tránh sử dụng bất kỳ loại hình ảnh trực quan nào.

106. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, ‘tỷ lệ dữ liệu’ (data-ink ratio) được đề cập bởi Joseph Tufte là gì?

A. Tỷ lệ giữa số lượng điểm dữ liệu và số lượng pixel trên màn hình.
B. Tỷ lệ giữa phần mực (ink) dùng để hiển thị dữ liệu thực tế và tổng phần mực dùng để tạo ra biểu đồ.
C. Tỷ lệ giữa phần trăm dữ liệu được sử dụng và phần trăm dữ liệu bị loại bỏ.
D. Tỷ lệ giữa số lượng màu sắc và số lượng nhãn trên biểu đồ.

107. Khi trực quan hóa dữ liệu về mối quan hệ nhân quả hoặc sự phụ thuộc giữa các biến, công cụ nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot) hoặc Biểu đồ mạng (Network graph).
D. Biểu đồ đường (Line chart).

108. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu, nguyên tắc ‘Tối đa hóa tỷ lệ dữ liệu’ (Maximize Data-Ink Ratio) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng càng nhiều dữ liệu càng tốt, bất kể nó có được hiển thị hay không.
B. Đảm bảo phần lớn ‘mực’ (ink) trên biểu đồ được dùng để hiển thị dữ liệu thực tế, thay vì các yếu tố trang trí hoặc không cần thiết.
C. Ưu tiên sử dụng các loại biểu đồ có nhiều mực.
D. Tăng cường sử dụng màu sắc để biểu đồ có nhiều mực hơn.

109. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ nhiệt (heatmap) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. So sánh giá trị trung bình của các nhóm.
B. Hiển thị sự phân bố của dữ liệu trong một ma trận hoặc bảng, làm nổi bật các điểm dữ liệu có giá trị cao hoặc thấp thông qua màu sắc.
C. Trình bày mối quan hệ giữa hai biến định tính.
D. Minh họa sự tiến triển của một chỉ số qua nhiều giai đoạn.

110. Khi cần hiển thị sự phân bố của một biến liên tục và so sánh nó với một biến phân loại, loại biểu đồ nào là hiệu quả?

A. Biểu đồ đường (Line chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ hộp (Box plot) hoặc Biểu đồ violin (Violin plot) nhóm theo biến phân loại.
D. Biểu đồ Gantt (Gantt chart).

111. Khi cần hiển thị sự phân phối của một biến định lượng và xác định các giá trị ngoại lai, lựa chọn trực quan hóa dữ liệu nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ tròn (Pie chart).
C. Biểu đồ tần suất (Histogram) hoặc Biểu đồ hộp (Box plot).
D. Biểu đồ đường (Line chart).

112. Trong phân tích dữ liệu định tính, công cụ nào thường được sử dụng để trực quan hóa mối quan hệ giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc từ khóa?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
B. Bản đồ tư duy (Mind map) hoặc Đám mây từ (Word cloud).
C. Biểu đồ Gantt (Gantt chart).
D. Biểu đồ hộp (Box plot).

113. Khi cần so sánh sự phân bố của một biến số liên tục trên nhiều nhóm khác nhau, lựa chọn trực quan hóa dữ liệu nào là hiệu quả nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ hộp (Box plot) hoặc Biểu đồ violin (Violin plot).
D. Biểu đồ tròn (Pie chart).

114. Trong Tableau, trường hợp nào thì việc sử dụng ‘Dual Axis’ (Trục kép) là phù hợp?

A. Khi muốn so sánh hai biến định tính có cùng đơn vị đo.
B. Khi muốn hiển thị hai chỉ số khác nhau trên cùng một biểu đồ, nhưng chúng có các đơn vị đo hoặc thang đo khác nhau.
C. Khi muốn thể hiện sự phân bổ của một biến duy nhất.
D. Khi muốn tạo hiệu ứng 3D cho biểu đồ.

115. Mục đích của việc sử dụng biểu đồ Gantt là gì?

A. Hiển thị sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian.
B. Trình bày tiến độ của một dự án, liệt kê các nhiệm vụ và thời gian bắt đầu/kết thúc tương ứng của chúng.
C. So sánh hiệu suất giữa các nhóm khác nhau.
D. Minh họa cấu trúc phân cấp của dữ liệu.

116. Mục tiêu chính của việc sử dụng biểu đồ phân cấp (treemap) là gì?

A. So sánh giá trị của các mục riêng lẻ với nhau.
B. Trình bày dữ liệu theo cấu trúc cây, thể hiện tỷ lệ của các thành phần trong một tổng thể lớn hơn thông qua diện tích của các hình chữ nhật lồng nhau.
C. Hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
D. Minh họa sự phân bố tần suất của một biến.

117. Khi trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến định lượng, biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất để xác định xu hướng, sự tương quan và các điểm dữ liệu bất thường?

A. Biểu đồ cột (Bar chart).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).
D. Biểu đồ hộp (Box plot).

118. Khi phân tích dữ liệu chuỗi thời gian (time series data), loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng để theo dõi xu hướng và biến động theo thời gian?

A. Biểu đồ tán xạ (Scatter plot).
B. Biểu đồ đường (Line chart).
C. Biểu đồ tròn (Pie chart).
D. Biểu đồ radar (Radar chart).

119. Trong Tableau, chức năng ‘Pages Shelf’ thường được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra các bộ lọc tương tác cho bảng điều khiển.
B. Cho phép người dùng xem xét từng bước trong một chuỗi thời gian hoặc một tập dữ liệu được phân chia theo một biến phân loại.
C. Xuất dữ liệu trực tiếp ra các định dạng khác như Excel hoặc CSV.
D. Tùy chỉnh giao diện và bố cục của bảng điều khiển.

120. Trong Power BI, ‘DAX’ (Data Analysis Expressions) là ngôn ngữ được sử dụng để làm gì?

A. Để tạo các hình ảnh trực quan (visuals) tùy chỉnh.
B. Để định nghĩa các phép tính, công thức, và logic nghiệp vụ trên dữ liệu.
C. Để quản lý kết nối đến các nguồn dữ liệu khác nhau.
D. Để thiết kế bố cục và tương tác của báo cáo.

121. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ ‘Sankey diagram’ là gì?

A. Thể hiện sự phân bố của dữ liệu theo thời gian.
B. Minh họa luồng hoặc dòng chảy của các đơn vị (ví dụ: năng lượng, tiền bạc, lưu lượng truy cập) giữa các trạng thái khác nhau.
C. So sánh các giá trị tuyệt đối giữa các hạng mục.
D. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.

122. Trong Tableau, thuật ngữ ‘Level of Detail’ (LOD) dùng để làm gì?

A. Xác định số lượng màu sắc trong biểu đồ.
B. Cho phép tính toán các giá trị ở các cấp độ chi tiết khác nhau so với các chiều (dimensions) trong biểu đồ.
C. Định nghĩa các bộ lọc.
D. Thay đổi kích thước của các điểm dữ liệu.

123. Khi muốn so sánh tỷ lệ đóng góp của các phần vào một tổng thể, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ thanh ngang (Horizontal bar chart)
B. Biểu đồ hình quạt (Fan chart)
C. Biểu đồ radar (Radar chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

124. Trong Power BI, ‘DAX’ (Data Analysis Expressions) là ngôn ngữ được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Tạo các công thức và phép tính cho mô hình dữ liệu.
C. Kết nối với các nguồn dữ liệu khác nhau.
D. Định dạng văn bản trong báo cáo.

125. Biểu đồ ‘Heatmap’ (bản đồ nhiệt) thường dùng để làm gì?

A. So sánh giá trị giữa các danh mục riêng lẻ.
B. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số dưới dạng ma trận màu sắc.
C. Theo dõi sự thay đổi của một chỉ số qua nhiều giai đoạn thời gian.
D. Trình bày cấu trúc phân cấp của dữ liệu.

126. Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, thuật ngữ ‘Outlier’ (giá trị ngoại lệ) ám chỉ điều gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Giá trị xuất hiện thường xuyên nhất.
C. Một điểm dữ liệu khác biệt đáng kể so với phần còn lại của tập dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.

127. Khi so sánh hiệu suất của nhiều sản phẩm trên nhiều cửa hàng, lựa chọn biểu đồ nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn rõ ràng nhất về sự khác biệt?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ vùng (Area chart)
C. Biểu đồ thanh nhóm (Grouped bar chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

128. Biểu đồ ‘Treemap’ (sơ đồ cây) thường được sử dụng để minh họa loại dữ liệu nào?

A. Sự phân bố của một biến số liên tục.
B. Mối quan hệ giữa các biến số theo thời gian.
C. Dữ liệu có cấu trúc phân cấp, với kích thước của mỗi hình chữ nhật tương ứng với giá trị.
D. So sánh giá trị giữa các hạng mục độc lập.

129. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Slicers’ (bộ lọc) trong Power BI là gì?

A. Tự động hóa quá trình nhập dữ liệu.
B. Cho phép người dùng tương tác và lọc dữ liệu trên báo cáo một cách trực quan.
C. Thay đổi màu sắc chủ đạo của báo cáo.
D. Xuất báo cáo sang định dạng PDF.

130. Khi muốn theo dõi sự thay đổi của các chỉ số quan trọng theo thời gian và so sánh chúng với nhau, loại biểu đồ nào thường được sử dụng?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ đường với nhiều dòng (Multi-line chart)

131. Trong Tableau, khái niệm ‘Dimensions’ thường đề cập đến loại dữ liệu nào?

A. Các giá trị có thể tính toán, ví dụ: số lượng, doanh thu.
B. Các thuộc tính phân loại hoặc mô tả, ví dụ: ngày tháng, tên sản phẩm, khu vực.
C. Các giá trị trung bình hoặc tổng.
D. Các biến số liên tục.

132. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng trực quan hóa dữ liệu để trình bày kết quả phân tích?

A. Làm cho dữ liệu trở nên phức tạp hơn.
B. Giúp người xem dễ dàng nắm bắt thông tin chính và đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Tăng thời gian cần thiết để hiểu dữ liệu.
D. Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về thống kê.

133. Đâu là một trong những thách thức khi trực quan hóa dữ liệu lớn (Big Data)?

A. Thiếu các công cụ hỗ trợ.
B. Khó khăn trong việc xử lý và hiển thị hiệu quả lượng dữ liệu khổng lồ mà không làm giảm hiệu suất.
C. Dữ liệu quá đơn giản để trực quan hóa.
D. Không có đủ màu sắc để biểu diễn.

134. Trong Tableau, chức năng ‘Measure’ thường được sử dụng để biểu diễn loại dữ liệu nào?

A. Các thuộc tính mô tả, ví dụ: tên sản phẩm, địa điểm.
B. Các giá trị có thể tính toán được, ví dụ: doanh thu, số lượng.
C. Các ngày tháng.
D. Các giá trị boolean (true/false).

135. Khi muốn phân tích sự phân bố của một biến số định lượng trong một tập dữ liệu lớn, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ thanh (Bar chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ tần suất (Histogram)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

136. Trong Power BI, khi bạn tạo một báo cáo, đối tượng nào được sử dụng để hiển thị một giá trị duy nhất, ví dụ như tổng doanh thu hoặc số lượng khách hàng?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Thẻ chỉ số (Card)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

137. Khi muốn thể hiện sự tiến triển hoặc lịch trình của một dự án, loại biểu đồ nào thường được sử dụng?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ hình quạt (Fan chart)

138. Khi muốn hiển thị mối quan hệ giữa ba biến số trở lên, bao gồm cả hai biến định lượng và một biến phân loại, loại biểu đồ nào có thể là lựa chọn tốt?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

139. Khi muốn hiển thị sự phân bố của một biến số định tính hoặc phân loại, biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ tần suất (Histogram)
C. Biểu đồ thanh (Bar chart)
D. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)

140. Biểu đồ ‘Box plot’ (biểu đồ hộp) thường được sử dụng để thể hiện thông tin gì về phân phối của một tập dữ liệu?

A. Tần suất xuất hiện của từng giá trị.
B. Trung bình và độ lệch chuẩn của dữ liệu.
C. Phân vị (min, max, median, tứ phân vị) và các giá trị ngoại lệ.
D. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến số.

141. Trong Tableau, khi bạn kéo một trường dữ liệu vào khu vực ‘Marks’ và chọn ‘Color’, điều gì sẽ xảy ra?

A. Dữ liệu sẽ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Các điểm dữ liệu sẽ được tô màu dựa trên giá trị của trường đó.
C. Màu sắc của toàn bộ biểu đồ sẽ thay đổi.
D. Trục y sẽ được điều chỉnh.

142. Công cụ ‘Power BI’ của Microsoft chủ yếu được sử dụng cho mục đích gì?

A. Soạn thảo văn bản và bảng tính.
B. Phân tích kinh doanh và tạo báo cáo tương tác.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Thiết kế đồ họa chuyên nghiệp.

143. Khi trực quan hóa dữ liệu về hiệu suất bán hàng theo từng khu vực, bạn nên ưu tiên sử dụng loại biểu đồ nào để có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt?

A. Biểu đồ Histogram
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ bản đồ (Map chart)
D. Biểu đồ vùng (Area chart)

144. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số định lượng và xác định xem có tương quan tuyến tính hay không?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ thanh (Bar chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

145. Trong Tableau, các trường dữ liệu được kéo vào khu vực ‘Detail’ sẽ có tác dụng gì?

A. Tạo ra các trục cho biểu đồ.
B. Xác định các cấp độ chi tiết của dữ liệu được hiển thị trong từng điểm hoặc hình dạng.
C. Lọc bớt dữ liệu.
D. Thay đổi màu sắc của các điểm dữ liệu.

146. Công cụ ‘ggplot2’ trong ngôn ngữ lập trình R được biết đến với triết lý thiết kế nào?

A. Tập trung vào tạo ra các biểu đồ nhanh chóng với ít tùy chỉnh.
B. Graphic Grammar (Ngữ pháp đồ họa), cho phép xây dựng biểu đồ phức tạp từ các thành phần cơ bản.
C. Ưu tiên sử dụng các mẫu biểu đồ dựng sẵn.
D. Chỉ hỗ trợ trực quan hóa dữ liệu dạng bảng.

147. Khi cần so sánh giá trị của nhiều hạng mục khác nhau trên cùng một trục, loại biểu đồ nào là hiệu quả nhất?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

148. Trong lĩnh vực Business Intelligence (BI), vai trò của ‘Dashboard’ là gì?

A. Lưu trữ dữ liệu thô.
B. Tập hợp và hiển thị các thông tin chi tiết quan trọng (key insights) từ dữ liệu một cách trực quan.
C. Quản lý quy trình làm việc của nhân viên.
D. Thực hiện các phép tính thống kê phức tạp.

149. Trong Tableau, ‘Calculated Fields’ (Trường tính toán) được sử dụng để làm gì?

A. Lưu trữ dữ liệu thô gốc.
B. Tạo ra các biến mới dựa trên các phép toán trên dữ liệu hiện có.
C. Kết nối với các nguồn dữ liệu bên ngoài.
D. Thay đổi định dạng của các trường dữ liệu.

150. Mục tiêu của việc ‘Data Cleaning’ (làm sạch dữ liệu) trước khi trực quan hóa là gì?

A. Tăng cường sự phức tạp của dữ liệu.
B. Đảm bảo dữ liệu chính xác, đầy đủ và nhất quán để tạo ra các biểu đồ đáng tin cậy.
C. Giảm thiểu số lượng cột trong bảng dữ liệu.
D. Chỉ tập trung vào việc tạo màu sắc cho biểu đồ.

151. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

152. Biểu đồ ‘Waterfall chart’ (biểu đồ thác nước) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ đóng góp của các phần vào tổng thể.
B. Sự thay đổi tích lũy của một giá trị qua các giai đoạn.
C. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
D. Sự phân bố của dữ liệu.

153. Khi phân tích dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng dựa trên các câu trả lời đóng (ví dụ: thang điểm từ 1 đến 5), biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị tần suất của mỗi mức độ hài lòng?

A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ thanh (Bar chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

154. Khi thực hiện phân tích dữ liệu, việc lựa chọn biểu đồ phù hợp phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Sở thích cá nhân của người thực hiện phân tích.
B. Loại dữ liệu và thông điệp muốn truyền tải.
C. Số lượng màu sắc có sẵn trong phần mềm.
D. Độ phức tạp của thuật toán sử dụng.

155. Trong Tableau, chức năng ‘Pages Shelf’ được sử dụng để làm gì?

A. Tạo hiệu ứng chuyển động cho biểu đồ.
B. Chia nhỏ một biểu đồ thành các ‘trang’ riêng biệt dựa trên một trường dữ liệu, cho phép xem từng phần một cách tuần tự.
C. Áp dụng bộ lọc cho toàn bộ báo cáo.
D. Thay đổi màu sắc của các điểm dữ liệu.

156. Mục đích chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu trong phân tích kinh doanh là gì?

A. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin bằng hình ảnh.
B. Giúp hiểu rõ hơn các mẫu hình, xu hướng và mối tương quan trong dữ liệu.
C. Giảm thiểu thời gian thu thập dữ liệu.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình ra quyết định.

157. Trong Tableau, trường dữ liệu được kéo vào khu vực ‘Rows’ hoặc ‘Columns’ sẽ có vai trò gì?

A. Đại diện cho các giá trị đo lường (measures).
B. Xác định các chiều (dimensions) sẽ được sử dụng để phân chia dữ liệu.
C. Là các bộ lọc để giới hạn phạm vi dữ liệu.
D. Là các trường để định dạng màu sắc.

158. Công cụ nào trong bộ Microsoft Office thường được sử dụng để tạo các biểu đồ và đồ thị từ dữ liệu bảng?

A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Outlook

159. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Data Storytelling’ trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Trình bày dữ liệu một cách ngẫu nhiên.
B. Tạo ra một câu chuyện hấp dẫn và có ý nghĩa từ dữ liệu, hướng người xem đến một kết luận hoặc hành động cụ thể.
C. Chỉ hiển thị các biểu đồ mà không có giải thích.
D. Tăng cường độ phức tạp của dữ liệu.

160. Trong Power BI, đối tượng ‘Visualizations pane’ có chức năng gì?

A. Chứa các trường dữ liệu nguồn.
B. Cung cấp các loại biểu đồ và tùy chọn định dạng để xây dựng báo cáo.
C. Quản lý các kết nối dữ liệu.
D. Thiết lập các quy tắc tính toán phức tạp.

161. Khi phân tích dữ liệu về sự hài lòng của khách hàng với thang đo Likert (ví dụ: Rất không hài lòng đến Rất hài lòng), loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện tỷ lệ phần trăm phản hồi cho từng mức độ?

A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ cột xếp chồng theo chiều ngang (Horizontal Stacked Bar Chart)
D. Biểu đồ mạng lưới (Network Graph)

162. Khi trực quan hóa dữ liệu về sự phân bố của nhiều biến định lượng cùng lúc và muốn xem mối tương quan giữa tất cả các cặp biến, loại biểu đồ nào là hiệu quả nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ đường (Line Chart)
C. Biểu đồ phân tán theo cặp (Pair Plot / Scatter Plot Matrix)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart)

163. Loại biểu đồ nào được sử dụng để thể hiện luồng di chuyển hoặc kết nối giữa các thực thể, ví dụ như luồng giao thông hoặc mối quan hệ giữa các nút?

A. Biểu đồ cây (Tree Map)
B. Biểu đồ dạng mạng lưới (Network Graph/Diagram)
C. Biểu đồ khu vực (Area Chart)
D. Biểu đồ phễu (Funnel Chart)

164. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự tiến triển của một dự án hoặc nhiệm vụ theo thời gian, bao gồm ngày bắt đầu, ngày kết thúc và thời lượng?

A. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
B. Biểu đồ dạng phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ đường (Line Chart)

165. Trong Tableau, khi muốn hiển thị tổng doanh số theo từng ngành hàng và theo từng tháng trên cùng một biểu đồ, sử dụng kết hợp trục kép (dual axis) là một cách tiếp cận phổ biến. Loại biểu đồ nào thường được kết hợp trên hai trục này?

A. Biểu đồ cột và biểu đồ đường
B. Hai biểu đồ cột
C. Hai biểu đồ đường
D. Biểu đồ tròn và biểu đồ cột

166. Trong Google Data Studio (Looker Studio), để hiển thị tổng số lượng khách hàng theo từng thành phố, loại đối tượng trực quan nào là phù hợp nhất?

A. Scorecard
B. Geo chart (Biểu đồ địa lý)
C. Time series chart
D. Table

167. Trong lĩnh vực trực quan hóa dữ liệu, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện xu hướng của một biến số theo thời gian?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ đường (Line Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

168. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị phân phối của một biến định lượng duy nhất, cho thấy tần suất của các giá trị trong các khoảng khác nhau?

A. Biểu đồ thanh ngang (Horizontal Bar Chart)
B. Biểu đồ histogram
C. Biểu đồ radar (Radar Chart)
D. Biểu đồ gantt (Gantt Chart)

169. Trong Excel, tính năng nào cho phép tạo biểu đồ động dựa trên việc lựa chọn dữ liệu và các tùy chọn hiển thị, tương tự như các bảng điều khiển?

A. VLOOKUP
B. PivotTable và PivotChart
C. Conditional Formatting
D. Data Validation

170. Mục đích của việc sử dụng ‘Small Multiples’ (hoặc ‘Trellis’) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Tạo một biểu đồ lớn duy nhất
B. Hiển thị nhiều biểu đồ nhỏ, giống nhau, mỗi biểu đồ thể hiện một tập con dữ liệu hoặc một biến số khác nhau, giúp dễ dàng so sánh
C. Tăng kích thước font chữ trong biểu đồ
D. Tạo hiệu ứng 3D cho biểu đồ

171. Khi trực quan hóa dữ liệu về sự phân bố của một biến định lượng và muốn làm nổi bật các giá trị ngoại lai (outliers), loại biểu đồ nào là hiệu quả nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ hình hộp (Box Plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart)

172. Khi cần hiển thị mối quan hệ giữa hai biến định lượng, ví dụ như mối liên hệ giữa chi tiêu quảng cáo và doanh số bán hàng, loại biểu đồ nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ hình hộp (Box Plot)

173. Trong Python, thư viện ‘Seaborn’ được xây dựng dựa trên thư viện nào và chuyên về loại biểu đồ nào?

A. NumPy; biểu đồ 3D
B. Pandas; biểu đồ dạng bảng
C. Matplotlib; các biểu đồ thống kê phức tạp và thẩm mỹ
D. Scikit-learn; biểu đồ phân loại

174. Trong Python, thư viện nào là một trong những thư viện phổ biến nhất để tạo ra các biểu đồ tĩnh và tương tác, bao gồm cả biểu đồ đường, cột, phân tán và nhiều loại khác?

A. NumPy
B. Pandas
C. Matplotlib
D. SciPy

175. Khi trực quan hóa dữ liệu với biểu đồ cột, khoảng cách giữa các cột (gap between bars) có ý nghĩa gì?

A. Biểu thị độ lớn của giá trị
B. Phân tách các danh mục khác nhau
C. Chỉ ra mối quan hệ liên tục
D. Tăng tính thẩm mỹ của biểu đồ

176. Mục đích chính của việc sử dụng ‘tooltips’ (thông tin hiển thị khi di chuột qua) trong biểu đồ tương tác là gì?

A. Thay thế hoàn toàn chú thích biểu đồ
B. Cung cấp thông tin chi tiết bổ sung mà không làm rối biểu đồ chính
C. Tăng tốc độ tải của biểu đồ
D. Chỉ hiển thị tên của các danh mục

177. Trong Tableau, đối tượng trực quan nào cho phép hiển thị sự thay đổi của một chỉ số theo thời gian và đồng thời hiển thị các cột đại diện cho một danh mục khác?

A. Stacked Bar Chart
B. Line Chart
C. Line and Stacked Column Chart
D. Scatter Plot

178. Loại biểu đồ nào rất hữu ích để hiển thị cấu trúc phân cấp của dữ liệu, ví dụ như cách các danh mục lớn được chia thành các danh mục con nhỏ hơn, bằng cách sử dụng các hình chữ nhật lồng nhau?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ cây (Treemap)
C. Biểu đồ đường (Line Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

179. Khi trực quan hóa dữ liệu về sự phân bố của các nhóm tuổi trong một quần thể, loại biểu đồ nào có thể được sử dụng để thể hiện nhiều nhóm tuổi cùng lúc và so sánh sự phân bố của chúng?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
B. Biểu đồ dạng phễu (Funnel Chart)
C. Biểu đồ hình hộp (Box Plot) hoặc Biểu đồ violin (Violin Plot)
D. Biểu đồ radar (Radar Chart)

180. Trong Power BI, đối tượng trực quan nào cho phép hiển thị dữ liệu dưới dạng một bảng với các hàng và cột, tương tự như bảng tính Excel?

A. Card
B. Matrix
C. Slicer
D. Line and stacked column chart

181. Mục đích của việc sử dụng ‘data ink ratio’ (tỷ lệ mực dữ liệu) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Đo lường kích thước của dữ liệu
B. Tối đa hóa lượng mực được sử dụng trên biểu đồ
C. Đảm bảo phần lớn mực được sử dụng để hiển thị dữ liệu thực tế, không phải các yếu tố trang trí thừa
D. Đo lường độ phân giải của màn hình hiển thị

182. Trong Microsoft Power BI, đối tượng trực quan nào cho phép hiển thị một dòng dữ liệu duy nhất hoặc nhiều dòng dữ liệu theo thứ tự thời gian, với khả năng điều chỉnh khoảng thời gian?

A. Card
B. Table
C. Line chart
D. Slicer

183. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu hiệu quả?

A. Rõ ràng và đơn giản
B. Trung thực và chính xác
C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút
D. Truyền tải thông điệp hiệu quả

184. Mục đích của việc sử dụng ‘axis labels’ (nhãn trục) và ‘title’ (tiêu đề) trong biểu đồ là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ của biểu đồ
B. Cung cấp ngữ cảnh, giải thích ý nghĩa của các trục và toàn bộ biểu đồ, giúp người xem hiểu dữ liệu
C. Làm cho biểu đồ có nhiều màu sắc hơn
D. Giúp người xem dễ dàng phóng to hoặc thu nhỏ biểu đồ

185. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn loại biểu đồ để trực quan hóa dữ liệu?

A. Màu sắc ưa thích của người xem
B. Loại dữ liệu (định tính, định lượng) và thông điệp muốn truyền tải
C. Kích thước của biểu đồ
D. Số lượng dữ liệu có sẵn

186. Mục đích của việc sử dụng ‘color palette’ (bảng màu) nhất quán trong một bảng điều khiển (dashboard) là gì?

A. Làm cho mỗi biểu đồ trông hoàn toàn khác biệt
B. Tạo sự gắn kết về mặt thị giác, giúp người xem dễ dàng nhận diện các yếu tố liên quan và tăng tính chuyên nghiệp
C. Giảm dung lượng tệp tin của bảng điều khiển
D. Tăng độ sáng của màn hình

187. Mục đích của việc sử dụng ‘Slicer’ trong các bảng điều khiển dữ liệu (dashboards) là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Cho phép người dùng dễ dàng lọc và chọn các tập con dữ liệu để phân tích
C. Hiển thị giá trị trung bình của các trường dữ liệu
D. Tự động tạo báo cáo tổng hợp

188. Khi hiển thị dữ liệu theo địa lý, ví dụ như số lượng ca nhiễm bệnh tại các tỉnh thành, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để trực quan hóa sự phân bố này?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
C. Bản đồ tô màu (Choropleth Map)
D. Biểu đồ đường (Line Chart)

189. Khi so sánh nhiều chuỗi dữ liệu có xu hướng khác nhau trên cùng một biểu đồ đường, vấn đề nào có thể xảy ra nếu không cẩn thận?

A. Khó khăn trong việc xác định trục tọa độ
B. Biểu đồ trở nên quá phức tạp, khó đọc (overplotting/clutter)
C. Mất khả năng hiển thị tỷ lệ phần trăm
D. Không thể hiển thị dữ liệu định tính

190. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào cho phép người dùng tương tác để khám phá dữ liệu, ví dụ như lọc, phóng to hoặc xem chi tiết từng điểm dữ liệu?

A. Báo cáo tĩnh (Static Report)
B. Bảng điều khiển tương tác (Interactive Dashboard)
C. Biểu đồ giấy (Paper Chart)
D. Sơ đồ tổ chức (Organizational Chart)

191. Khi trực quan hóa dữ liệu về sự tương tác giữa các nhóm hoặc các phần tử, chẳng hạn như mạng lưới quan hệ, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

A. Biểu đồ cột (Bar Chart)
B. Biểu đồ hình hộp (Box Plot)
C. Biểu đồ mạng lưới (Network Graph)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart)

192. Mục đích chính của việc sử dụng ‘color mapping’ (ánh xạ màu sắc) trong trực quan hóa dữ liệu là gì?

A. Làm cho biểu đồ đẹp mắt hơn
B. Phân biệt các danh mục khác nhau và/hoặc biểu thị cường độ của một biến số
C. Tăng kích thước của các yếu tố trong biểu đồ
D. Tạo hiệu ứng 3D cho biểu đồ

193. Một nhà phân tích dữ liệu muốn so sánh tỷ lệ đóng góp của các danh mục sản phẩm vào tổng doanh thu. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất cho mục đích này?

A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
C. Biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie Chart)

194. Trong thiết kế biểu đồ, ‘kích thước bong bóng’ (bubble size) trong biểu đồ bong bóng (bubble chart) thường được sử dụng để biểu thị loại thông tin nào?

A. Tần suất xuất hiện của dữ liệu
B. Một biến định lượng thứ ba
C. Danh mục định tính
D. Thời gian diễn ra sự kiện

195. Trong lĩnh vực Business Intelligence (BI), thuật ngữ ‘dashboard’ thường đề cập đến loại báo cáo nào?

A. Báo cáo chi tiết từng giao dịch
B. Báo cáo tổng quan, trực quan, thường là tương tác, hiển thị các chỉ số hiệu suất chính (KPIs)
C. Báo cáo chỉ chứa văn bản mô tả
D. Báo cáo lịch sử dữ liệu theo từng năm

196. Trong Power BI, để hiển thị một giá trị tổng hợp duy nhất, ví dụ như tổng doanh thu hoặc số lượng khách hàng, đối tượng trực quan nào là phù hợp nhất?

A. Bar chart
B. Card
C. Line chart
D. Table

197. Trong Tableau, để hiển thị tổng doanh số bán hàng theo từng khu vực địa lý trên một bản đồ, người dùng thường sử dụng loại đối tượng trực quan nào?

A. Text Table
B. Filled Map
C. Dual Axis Chart
D. Tree Map

198. Khi so sánh hiệu suất của nhiều nhóm sản phẩm theo các chỉ số khác nhau (ví dụ: doanh thu, lợi nhuận, số lượng bán), loại biểu đồ nào có thể giúp hiển thị nhiều chỉ số đồng thời cho mỗi nhóm?

A. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
B. Biểu đồ cột xếp chồng (Stacked Bar Chart)
C. Biểu đồ radar (Radar Chart) hoặc Biểu đồ đa trục (Multiple Axes Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

199. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các giá trị giữa các danh mục rời rạc, với các cột có độ dài tương ứng với giá trị?

A. Biểu đồ đường (Line Chart)
B. Biểu đồ cột (Bar Chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)

200. Mục đích của việc sử dụng ‘storytelling with data’ (kể chuyện với dữ liệu) là gì?

A. Tạo ra các biểu đồ có nhiều hiệu ứng đồ họa
B. Truyền tải thông điệp từ dữ liệu một cách rõ ràng, hấp dẫn và có ý nghĩa, dẫn dắt người xem hiểu và hành động
C. Tăng cường khả năng lưu trữ dữ liệu
D. Tự động hóa quá trình thu thập dữ liệu

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.