1. Điều gì xảy ra khi có sự sai lệch giữa thông tin trong hệ thống thông tin kế toán và thông tin thực tế (ví dụ: kiểm kê kho)?
A. Hệ thống tự động điều chỉnh thông tin thực tế cho khớp với hệ thống.
B. Cần có quy trình điều tra nguyên nhân sai lệch và thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong hệ thống.
C. Thông tin thực tế thường được coi là chính xác hơn.
D. Sai lệch này không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
2. Tại sao việc sử dụng ‘mã hóa dữ liệu’ (data encryption) lại quan trọng đối với các hệ thống thông tin kế toán trực tuyến (online AIS)?
A. Để làm cho dữ liệu dễ đọc hơn cho người dùng cuối.
B. Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị đánh cắp hoặc truy cập trái phép khi truyền qua mạng.
C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
D. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
3. Tại sao việc phân tích dữ liệu lịch sử từ hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng đối với hoạt động dự báo tài chính?
A. Để xác định các lỗi hệ thống đã xảy ra trong quá khứ.
B. Để hiểu các xu hướng, mô hình và biến động trong quá khứ, làm cơ sở cho việc dự báo tương lai.
C. Để kiểm tra tính chính xác của các giao dịch đã được ghi nhận.
D. Để lập báo cáo kiểm toán nội bộ.
4. Tại sao việc theo dõi chi phí cho các dự án cụ thể lại quan trọng trong hệ thống thông tin kế toán?
A. Để đảm bảo tất cả các dự án đều có lợi nhuận.
B. Để đánh giá hiệu quả tài chính của từng dự án, kiểm soát chi phí và đưa ra quyết định liên quan đến việc tiếp tục hoặc dừng dự án.
C. Để phân bổ chi phí chung cho tất cả các dự án.
D. Để tạo báo cáo tiến độ cho ban quản lý.
5. Trong chu trình báo cáo, hệ thống thông tin kế toán hỗ trợ việc kiểm soát chất lượng thông tin như thế nào?
A. Tự động xóa bỏ tất cả các sai sót.
B. Bằng cách thực hiện các kiểm soát trong quá trình thu thập, xử lý và lưu trữ dữ liệu, cũng như các quy trình kiểm tra chéo và đối chiếu.
C. Chỉ cho phép các nhà quản lý cấp cao xem báo cáo.
D. Đảm bảo mọi báo cáo đều có số liệu dương.
6. Khi nói về ‘kiểm soát đầu vào’ (input controls) trong AIS, mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo dữ liệu đầu ra được xử lý chính xác.
B. Ngăn chặn hoặc phát hiện các lỗi, sai sót hoặc hành vi gian lận trong quá trình nhập dữ liệu.
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu trên hệ thống.
D. Giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống.
7. Biện pháp kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn việc thanh toán trùng lặp cho cùng một hóa đơn nhà cung cấp trong hệ thống thông tin kế toán?
A. Yêu cầu tất cả các hóa đơn phải có chữ ký của kế toán trưởng.
B. Thực hiện kiểm tra trùng lặp số hóa đơn và số tiền khi xử lý thanh toán trong hệ thống.
C. Phân công trách nhiệm phê duyệt hóa đơn cho nhiều người.
D. Lưu trữ tất cả các hóa đơn đã thanh toán dưới dạng bản cứng.
8. Trong chu trình báo cáo tài chính, hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò gì trong việc đảm bảo tính nhất quán của thông tin?
A. Tự động định dạng báo cáo theo các chuẩn mực khác nhau.
B. Ghi nhận và xử lý các giao dịch một cách đồng nhất theo các quy tắc kế toán đã được thiết lập.
C. Chỉ cho phép nhập dữ liệu theo một định dạng duy nhất.
D. Loại bỏ mọi sai sót tiềm ẩn trong quá trình nhập liệu.
9. Hệ thống thông tin kế toán hỗ trợ quản lý quỹ tiền mặt như thế nào?
A. Quyết định số tiền mặt cần giữ trong quỹ.
B. Theo dõi các giao dịch thu chi tiền mặt, kiểm soát số dư quỹ và đối chiếu với sổ quỹ.
C. Đảm bảo an ninh vật lý cho quỹ tiền mặt.
D. Phân bổ tiền mặt cho các bộ phận khác nhau.
10. Khi xem xét các thành phần của một hệ thống thông tin kế toán, ‘phần mềm’ (software) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Các thiết bị vật lý như máy tính, máy in.
B. Các quy trình và thủ tục mà người dùng tuân theo.
C. Các chương trình máy tính và ứng dụng dùng để xử lý, lưu trữ và báo cáo dữ liệu kế toán.
D. Dữ liệu thô về các giao dịch kinh tế.
11. Tại sao việc phân tích xu hướng doanh thu từ hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng đối với việc lập ngân sách?
A. Để xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Để dự báo doanh thu tương lai một cách chính xác hơn, làm cơ sở cho việc lập kế hoạch tài chính và phân bổ nguồn lực.
C. Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing.
D. Để kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch bán hàng.
12. Trong bối cảnh của hệ thống thông tin kế toán, ‘thông tin’ (information) khác với ‘dữ liệu’ (data) ở điểm nào?
A. Dữ liệu là kết quả cuối cùng, thông tin là đầu vào ban đầu.
B. Thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và trình bày theo cách có ý nghĩa, giúp hỗ trợ ra quyết định, còn dữ liệu là các sự kiện thô.
C. Không có sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và thông tin trong AIS.
D. Thông tin luôn được lưu trữ dưới dạng bảng biểu, còn dữ liệu là văn bản.
13. Trong chu trình báo cáo, tại sao việc kiểm soát tính chính xác của dữ liệu đầu vào lại quan trọng đối với việc tạo ra báo cáo tài chính đáng tin cậy?
A. Để làm cho báo cáo tài chính trông chuyên nghiệp hơn.
B. Vì báo cáo tài chính được xây dựng dựa trên dữ liệu đã được ghi nhận, do đó sai sót ở đầu vào sẽ dẫn đến sai sót ở đầu ra.
C. Để giảm thời gian lập báo cáo.
D. Để đảm bảo tất cả các tài khoản đều có số dư.
14. Chức năng chính của ‘bảng điều khiển’ (dashboard) trong hệ thống thông tin kế toán hiện đại là gì?
A. Cung cấp danh sách chi tiết tất cả các giao dịch đã nhập.
B. Hiển thị tổng quan các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và thông tin tóm tắt một cách trực quan, giúp người dùng nhanh chóng nắm bắt tình hình.
C. Cho phép người dùng nhập dữ liệu mới vào hệ thống.
D. Quản lý các tác vụ bảo trì hệ thống.
15. Tại sao việc phân chia trách nhiệm (segregation of duties) lại là một nguyên tắc kiểm soát nội bộ quan trọng trong AIS?
A. Để tăng hiệu quả công việc của mỗi cá nhân.
B. Để giảm thiểu khả năng xảy ra gian lận hoặc sai sót do một người thực hiện cả hai nhiệm vụ đối lập (ví dụ: ủy quyền và ghi nhận giao dịch).
C. Để đảm bảo mọi nhân viên đều có kinh nghiệm đa dạng.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các bộ phận.
16. Một hệ thống thông tin kế toán được thiết kế tốt sẽ hỗ trợ doanh nghiệp như thế nào trong việc ra quyết định?
A. Cung cấp thông tin lịch sử chi tiết để phân tích quá khứ.
B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình lập kế hoạch kinh doanh.
C. Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và phù hợp để hỗ trợ việc phân tích, đánh giá các lựa chọn và đưa ra quyết định chiến lược.
D. Đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật hiện hành.
17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong một hệ thống thông tin kế toán?
A. Sử dụng phần mềm kế toán mới nhất.
B. Đào tạo nhân viên kế toán về nghiệp vụ.
C. Thiết lập các biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả, bao gồm cả kiểm soát truy cập và kiểm soát dữ liệu.
D. Thường xuyên sao lưu dữ liệu hệ thống.
18. Biện pháp kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn việc người dùng trái phép truy cập vào dữ liệu kế toán nhạy cảm?
A. Thường xuyên thay đổi mật khẩu hệ thống.
B. Triển khai hệ thống xác thực người dùng mạnh mẽ, bao gồm mật khẩu phức tạp và phân quyền truy cập dựa trên vai trò.
C. Chỉ cho phép truy cập hệ thống từ các máy tính đã được phê duyệt.
D. Sử dụng phần mềm diệt virus cập nhật.
19. Trong hệ thống thông tin kế toán, vai trò của việc ‘đối chiếu ngân hàng’ (bank reconciliation) là gì?
A. Tự động chuyển tiền giữa các tài khoản.
B. So sánh số dư tiền mặt trên sổ sách kế toán của doanh nghiệp với số dư trên sao kê ngân hàng để xác định và điều chỉnh các sai lệch hoặc giao dịch chưa được ghi nhận.
C. Dự báo số dư ngân hàng trong tương lai.
D. Phê duyệt các khoản chi tiêu lớn.
20. Trong chu trình chuyển đổi, hệ thống thông tin kế toán có vai trò gì trong việc theo dõi chi phí sản xuất?
A. Thiết kế quy trình sản xuất tối ưu.
B. Theo dõi và ghi nhận chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung liên quan đến từng sản phẩm hoặc lô sản xuất.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
D. Lập kế hoạch sản xuất hàng tháng.
21. Vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong việc quản lý chi phí lương và phúc lợi là gì?
A. Thiết kế chính sách lương thưởng cho nhân viên.
B. Tính toán lương, thuế, các khoản khấu trừ và tạo bảng lương chính xác.
C. Tuyển dụng và quản lý nhân sự.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên.
22. Yếu tố ‘công nghệ’ (technology) trong một hệ thống thông tin kế toán bao gồm những gì?
A. Các chính sách và thủ tục của công ty.
B. Các thiết bị phần cứng, phần mềm, mạng lưới và cơ sở dữ liệu.
C. Nhân viên kế toán và người sử dụng.
D. Các quy định pháp luật về kế toán.
23. Việc sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu tiên tiến (ví dụ: phân tích hồi quy) trong hệ thống thông tin kế toán có thể giúp ích gì cho doanh nghiệp?
A. Tự động hóa hoàn toàn công tác kiểm toán.
B. Phát hiện các giao dịch bất thường, gian lận tiềm ẩn hoặc dự báo các chỉ số tài chính quan trọng.
C. Giảm thiểu nhu cầu về nhân viên kế toán.
D. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu học thuật.
24. Biện pháp kiểm soát nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính sẵn có và liên tục của hệ thống thông tin kế toán?
A. Thường xuyên cập nhật phần mềm.
B. Xây dựng kế hoạch khắc phục thảm họa (disaster recovery plan) và kế hoạch tiếp tục kinh doanh (business continuity plan).
C. Sử dụng các thiết bị có cấu hình mạnh.
D. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng.
25. Khi nói về các loại kiểm soát trong AIS, ‘kiểm soát chung’ (general controls) liên quan đến điều gì?
A. Kiểm soát các giao dịch bán hàng cụ thể.
B. Các biện pháp kiểm soát bao quát toàn bộ hệ thống IT, bao gồm quản lý truy cập, phát triển ứng dụng và bảo mật.
C. Kiểm soát việc nhập dữ liệu vào từng module.
D. Kiểm soát quá trình tạo báo cáo tài chính.
26. Yếu tố ‘quy trình’ (process) trong một hệ thống thông tin kế toán đề cập đến điều gì?
A. Các thiết bị phần cứng được sử dụng.
B. Các bước và thủ tục logic được thực hiện để xử lý dữ liệu kế toán và tạo ra thông tin.
C. Các quy tắc lập trình của phần mềm.
D. Các báo cáo tài chính cuối cùng.
27. Trong bối cảnh kiểm toán hệ thống thông tin kế toán, ‘kiểm toán dữ liệu’ (data analytics in auditing) giúp kiểm toán viên thực hiện việc gì?
A. Thay thế hoàn toàn quy trình kiểm toán truyền thống.
B. Phân tích toàn bộ dữ liệu giao dịch để xác định các mẫu bất thường, rủi ro tiềm ẩn và bằng chứng kiểm toán hiệu quả hơn.
C. Đảm bảo hệ thống hoạt động theo đúng thiết kế ban đầu.
D. Tự động tạo báo cáo kiểm toán cuối cùng.
28. Trong chu trình chi tiền (payment cycle), hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò gì trong việc quản lý các khoản thanh toán cho nhà cung cấp?
A. Tự động gửi tiền cho tất cả nhà cung cấp mỗi tháng.
B. Theo dõi các hóa đơn nhà cung cấp cần thanh toán, tạo lệnh thanh toán, ghi nhận việc chi tiền và cập nhật trạng thái khoản phải trả.
C. Quyết định nhà cung cấp nào sẽ được ưu tiên thanh toán.
D. Đàm phán các điều khoản thanh toán với nhà cung cấp.
29. Trong việc quản lý tài sản ngắn hạn, hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ như thế nào đối với khoản tiền mặt và các khoản tương đương tiền?
A. Quyết định mức lãi suất cho các khoản vay.
B. Theo dõi các dòng tiền vào/ra, quản lý số dư tài khoản ngân hàng và đối chiếu ngân hàng.
C. Đầu tư vào các loại hình tài sản sinh lời.
D. Thực hiện kiểm đếm tiền mặt vật lý.
30. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘con người’ trong một hệ thống thông tin kế toán?
A. Phần mềm kế toán ERP.
B. Các thủ tục nhập liệu và phê duyệt.
C. Nhân viên kế toán, kiểm toán viên và người quản lý sử dụng hệ thống.
D. Máy chủ lưu trữ cơ sở dữ liệu.
31. Trong chu trình mua hàng, vai trò của hệ thống thông tin kế toán là gì trong việc quản lý hàng tồn kho?
A. Quyết định nhà cung cấp nào sẽ được lựa chọn.
B. Theo dõi mức độ tồn kho, tự động tạo đơn đặt hàng khi đạt mức tối thiểu và ghi nhận giá trị nhập/xuất kho.
C. Thực hiện kiểm kê vật lý toàn bộ hàng tồn kho.
D. Đàm phán giá mua với nhà cung cấp.
32. Trong bối cảnh của Hệ thống thông tin kế toán (AIS), chức năng chính của việc thu thập dữ liệu kế toán là gì?
A. Xác định các giao dịch kinh tế tiềm năng để đưa vào hệ thống.
B. Phân loại và ghi nhận các sự kiện kinh tế đã xảy ra một cách có hệ thống.
C. Tạo báo cáo tài chính để trình bày cho các bên liên quan.
D. Kiểm soát và giám sát việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
33. Mục đích chính của việc sử dụng mã hóa (encryption) trong hệ thống thông tin kế toán là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Bảo vệ tính bảo mật và riêng tư của dữ liệu kế toán khỏi truy cập trái phép.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của hệ thống.
D. Chuẩn hóa định dạng dữ liệu kế toán.
34. Vai trò của hệ thống thông tin kế toán trong việc quản lý các khoản vay và nợ phải trả là gì?
A. Quyết định số tiền vay tối đa của doanh nghiệp.
B. Theo dõi các khoản vay, tính toán lãi suất, quản lý lịch trả nợ và ghi nhận các giao dịch liên quan.
C. Đàm phán các điều khoản vay với ngân hàng.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về vay nợ của nhà nước.
35. Tại sao việc kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch trước khi nhập vào hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng?
A. Để tăng tốc độ nhập liệu.
B. Để đảm bảo rằng chỉ những giao dịch thực tế, có căn cứ pháp lý và phù hợp với hoạt động kinh doanh mới được ghi nhận.
C. Để giảm số lượng báo cáo cần lập.
D. Để xác định đối tượng chịu trách nhiệm cho mỗi giao dịch.
36. Trong các loại kiểm soát của AIS, ‘kiểm soát ứng dụng’ (application controls) tập trung vào điều gì?
A. Bảo mật cho toàn bộ mạng lưới máy tính của công ty.
B. Đảm bảo tính hợp lệ, chính xác và đầy đủ của các giao dịch được xử lý bởi phần mềm kế toán.
C. Kiểm soát việc truy cập vào hệ thống của người dùng.
D. Quản lý hiệu suất của phần cứng máy tính.
37. Trong chu trình doanh thu, hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò gì trong việc quản lý khoản phải thu?
A. Tự động tạo hóa đơn bán hàng cho mọi giao dịch.
B. Theo dõi các khoản nợ của khách hàng, quản lý việc thu tiền và cảnh báo các khoản quá hạn.
C. Quyết định chính sách tín dụng cho từng khách hàng.
D. Hoàn toàn chịu trách nhiệm thu hồi nợ xấu.
38. Tại sao việc xác minh tính chính xác của hóa đơn đầu vào (vendor invoices) lại là một bước quan trọng trong hệ thống thông tin kế toán?
A. Để đảm bảo doanh nghiệp thanh toán đúng số tiền cho hàng hóa/dịch vụ đã nhận và ngăn chặn gian lận.
B. Để tăng tốc độ xử lý các khoản thanh toán.
C. Để giảm thiểu số lượng hóa đơn cần lưu trữ.
D. Để tuân thủ các quy định về báo cáo thuế.
39. Trong một hệ thống thông tin kế toán hiện đại, vai trò của ‘dữ liệu’ (data) là gì?
A. Là kết quả cuối cùng của quá trình xử lý kế toán.
B. Là đầu vào thô, các sự kiện kinh tế chưa được xử lý và tổ chức.
C. Là các báo cáo tài chính được trình bày cho ban giám đốc.
D. Là các quy tắc và thủ tục vận hành của hệ thống.
40. Hệ thống thông tin kế toán hỗ trợ quản lý tài sản cố định như thế nào?
A. Quyết định mua sắm tài sản mới.
B. Theo dõi vòng đời của tài sản, tính khấu hao, quản lý việc thanh lý và ghi nhận các giao dịch liên quan.
C. Thực hiện bảo trì định kỳ cho tất cả tài sản.
D. Đảm bảo an toàn vật lý cho tài sản.
41. Trong hệ thống thông tin kế toán, thành phần nào đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập, xử lý, lưu trữ và báo cáo thông tin tài chính?
A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Người dùng
D. Cơ sở dữ liệu
42. Việc tích hợp hệ thống thông tin kế toán với hệ thống quản lý kho (Inventory Management System) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng cường khả năng sản xuất.
B. Cung cấp thông tin chính xác và cập nhật về giá trị hàng tồn kho, giúp quản lý chi phí và doanh thu hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí điện năng tiêu thụ.
D. Tự động hóa việc đóng gói sản phẩm.
43. Khi hệ thống thông tin kế toán xử lý một giao dịch bán hàng, bước nào sau đây thường diễn ra sau khi tạo hóa đơn?
A. Ghi nhận khoản phải thu và ghi có doanh thu.
B. Yêu cầu nhà cung cấp giao hàng.
C. Kiểm tra tín dụng của khách hàng.
D. Thanh toán cho nhà cung cấp.
44. Trong hệ thống thông tin kế toán, thuật ngữ ‘data validation’ (kiểm tra dữ liệu) đề cập đến việc gì?
A. Tạo ra các báo cáo tài chính.
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào là chính xác, đầy đủ và tuân thủ các quy tắc kinh doanh trước khi xử lý.
C. Lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
D. Phân tích xu hướng của dữ liệu.
45. Trong chu trình doanh thu (Revenue Cycle), hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò gì trong việc xử lý đơn hàng?
A. Chỉ lưu trữ thông tin khách hàng.
B. Ghi nhận đơn hàng, kiểm tra tín dụng, tạo hóa đơn và cập nhật các khoản phải thu.
C. Tự động sản xuất sản phẩm.
D. Thực hiện các chiến dịch marketing.
46. Lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán dựa trên đám mây (Cloud-based AIS) so với hệ thống tại chỗ (On-premise AIS) là gì?
A. Yêu cầu đầu tư ban đầu thấp và khả năng truy cập linh hoạt từ mọi nơi.
B. Kiểm soát hoàn toàn hạ tầng công nghệ.
C. Khả năng tùy chỉnh cao nhất.
D. Độ bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
47. Tại sao việc phân tích dữ liệu từ hệ thống thông tin kế toán lại quan trọng đối với ban quản lý?
A. Để làm cho báo cáo tài chính dài hơn.
B. Để hiểu rõ hiệu quả hoạt động, xác định các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.
C. Để giảm bớt trách nhiệm của ban quản lý.
D. Để tăng cường quảng cáo sản phẩm.
48. Yếu tố ‘thủ tục’ (procedures) trong hệ thống thông tin kế toán bao gồm những gì?
A. Chỉ các quy tắc nhập liệu.
B. Các hướng dẫn bằng văn bản hoặc phi văn bản về cách thực hiện các nhiệm vụ và quy trình, bao gồm cả kiểm soát.
C. Chỉ các quy trình sao lưu dữ liệu.
D. Các quy tắc về định dạng báo cáo.
49. Khi xem xét việc lựa chọn một hệ thống thông tin kế toán, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Màu sắc của giao diện người dùng.
B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu kinh doanh cụ thể, tính linh hoạt, bảo mật và chi phí.
C. Số lượng chức năng quảng cáo.
D. Thương hiệu nổi tiếng của nhà cung cấp.
50. Khi dữ liệu được nhập vào hệ thống thông tin kế toán, bước tiếp theo thường là gì?
A. Tạo báo cáo tài chính cuối kỳ.
B. Lưu trữ vào cơ sở dữ liệu và/hoặc xử lý theo quy trình định sẵn.
C. Gửi thông báo cho khách hàng.
D. Thực hiện kiểm toán nội bộ.
51. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một quy trình kinh doanh cốt lõi mà hệ thống thông tin kế toán hỗ trợ?
A. Quản lý tài sản cố định.
B. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Quản lý lương và nhân sự.
D. Lập báo cáo tài chính.
52. Mục tiêu chính của việc áp dụng hệ thống thông tin kế toán là gì?
A. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu tài chính để hỗ trợ ra quyết định, cải thiện hiệu quả hoạt động và đảm bảo tính chính xác, kịp thời của thông tin kế toán.
B. Giảm thiểu tối đa số lượng nhân viên kế toán thông qua tự động hóa quy trình.
C. Chỉ đơn thuần là lưu trữ hóa đơn và chứng từ điện tử.
D. Tạo ra các báo cáo tài chính phức tạp cho mục đích quảng bá doanh nghiệp.
53. Yếu tố ‘con người’ trong hệ thống thông tin kế toán bao gồm những ai?
A. Chỉ nhân viên kế toán.
B. Nhân viên kế toán, nhà quản lý, kiểm toán viên và các bên liên quan sử dụng thông tin.
C. Chỉ nhân viên IT.
D. Chỉ ban giám đốc.
54. Loại dữ liệu nào thường được thu thập đầu tiên trong quy trình xử lý giao dịch của hệ thống thông tin kế toán?
A. Báo cáo tài chính cuối kỳ.
B. Chứng từ gốc (ví dụ: hóa đơn bán hàng, phiếu chi).
C. Các bản phân tích tài chính.
D. Các nghiệp vụ kế toán đã được tổng hợp.
55. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) có mối liên hệ gì với hệ thống thông tin kế toán?
A. Hệ thống ERP là một loại phần mềm độc lập hoàn toàn với kế toán.
B. Hệ thống thông tin kế toán là một phân hệ quan trọng, tích hợp trong hệ thống ERP.
C. Hệ thống ERP chỉ tập trung vào quản lý sản xuất, không liên quan đến kế toán.
D. Hệ thống ERP thay thế hoàn toàn vai trò của hệ thống thông tin kế toán.
56. Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ việc quản lý các khoản phải thu như thế nào?
A. Tự động xóa bỏ các khoản nợ xấu.
B. Theo dõi các hóa đơn chưa thanh toán, gửi nhắc nhở thanh toán, và quản lý tuổi nợ của các khoản phải thu.
C. Chỉ ghi nhận tổng số tiền khách hàng nợ.
D. Tự động thu tiền từ khách hàng mà không cần quy trình phê duyệt.
57. Trong các loại báo cáo tài chính, báo cáo nào cho thấy tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Bảng cân đối kế toán.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu.
58. Trong chu trình chuyển đổi (Conversion Cycle), hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò gì trong việc quản lý sản xuất?
A. Chỉ theo dõi số lượng sản phẩm hoàn thành.
B. Theo dõi chi phí sản xuất, quản lý nguyên vật liệu, nhân công và chi phí chung để tính giá thành sản phẩm.
C. Tự động thiết kế sản phẩm.
D. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm.
59. Hệ thống thông tin kế toán hỗ trợ việc ra quyết định quản lý như thế nào?
A. Tự động đưa ra mọi quyết định kinh doanh.
B. Cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời và có liên quan để nhà quản lý phân tích và đưa ra quyết định.
C. Chỉ cung cấp thông tin về chi phí sản xuất.
D. Dự báo chính xác 100% kết quả kinh doanh tương lai.
60. Trong quy trình xử lý giao dịch, việc ‘journalizing’ (ghi sổ nhật ký) có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra các báo cáo tài chính cuối kỳ.
B. Ghi lại chi tiết từng giao dịch kinh tế phát sinh vào sổ nhật ký theo trình tự thời gian.
C. Lưu trữ hóa đơn điện tử.
D. Kiểm tra số dư tài khoản.
61. Một trong những thách thức khi triển khai hệ thống thông tin kế toán mới là gì?
A. Chi phí thấp và dễ dàng tùy chỉnh.
B. Sự kháng cự thay đổi từ nhân viên và chi phí đào tạo cao.
C. Thiếu hụt phần cứng máy tính trên thị trường.
D. Luôn có sẵn các chuyên gia tư vấn am hiểu mọi lĩnh vực.
62. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cấu thành của một hệ thống thông tin kế toán?
A. Quy trình kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Dữ liệu tài chính.
C. Cơ sở hạ tầng mạng lưới viễn thông.
D. Con người và các thủ tục liên quan.
63. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật cho hệ thống thông tin kế toán?
A. Sử dụng máy tính đời mới nhất.
B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và đào tạo nhận thức về an ninh cho người dùng.
C. Chỉ cho phép nhân viên kế toán truy cập hệ thống.
D. Thường xuyên thay đổi mật khẩu một cách ngẫu nhiên.
64. Đặc điểm nào của thông tin kế toán do hệ thống cung cấp là quan trọng nhất đối với nhà đầu tư?
A. Tính kịp thời và khả năng dự báo.
B. Tính chi tiết và đầy đủ của từng giao dịch.
C. Tính thẩm mỹ của báo cáo.
D. Tính sẵn có trên mạng xã hội.
65. Vai trò của ‘phần mềm kế toán’ trong hệ thống thông tin kế toán là gì?
A. Cung cấp phần cứng máy tính cho doanh nghiệp.
B. Thực thi các quy trình nhập liệu, xử lý, lưu trữ và báo cáo thông tin tài chính theo các quy tắc đã định.
C. Đào tạo nhân viên kế toán sử dụng hệ thống.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho hệ thống.
66. Hệ thống thông tin kế toán có vai trò gì trong việc quản lý chu trình nhân lương (Payroll Cycle)?
A. Chỉ tính tổng số ngày làm việc.
B. Theo dõi giờ làm việc, tính toán lương, thuế, các khoản khấu trừ và ghi nhận chi phí lương.
C. Tự động tuyển dụng nhân viên mới.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
67. Trong hệ thống thông tin kế toán, khái niệm ‘data integrity’ (tính toàn vẹn của dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng.
B. Đảm bảo dữ liệu là chính xác, nhất quán và không bị thay đổi trái phép trong suốt vòng đời của nó.
C. Khả năng mã hóa dữ liệu.
D. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp.
68. Trong hệ thống thông tin kế toán, ‘Audit Trail’ (dấu vết kiểm toán) có chức năng gì?
A. Tạo ra các báo cáo phân tích xu hướng.
B. Cho phép theo dõi nguồn gốc và quá trình xử lý của từng giao dịch từ đầu đến cuối.
C. Tự động sao lưu dữ liệu.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.
69. Hệ thống thông tin kế toán giúp ích cho việc quản lý ngân sách như thế nào?
A. Tự động tạo ngân sách.
B. Theo dõi chi tiêu thực tế so với ngân sách, xác định sai lệch và hỗ trợ điều chỉnh kế hoạch.
C. Chỉ lưu trữ các khoản chi tiêu.
D. Tự động phê duyệt các khoản chi vượt ngân sách.
70. Hệ thống thông tin kế toán giúp ích như thế nào cho việc kiểm soát nội bộ?
A. Tự động phân bổ chi phí cho các trung tâm trách nhiệm.
B. Cung cấp cơ chế theo dõi, giám sát và xác minh các giao dịch, phát hiện sai sót hoặc gian lận.
C. Tạo ra các báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
D. Tự động hóa việc thanh toán lương cho nhân viên.
71. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin kế toán là gì đối với việc ra quyết định chiến lược?
A. Tự động hóa hoàn toàn các quyết định chiến lược.
B. Cung cấp dữ liệu lịch sử và phân tích xu hướng để hỗ trợ lập kế hoạch và dự báo.
C. Loại bỏ nhu cầu về chuyên gia tư vấn chiến lược.
D. Chỉ tập trung vào các giao dịch hàng ngày.
72. Hệ thống thông tin kế toán có thể hỗ trợ quản lý chu trình mua hàng (Procurement Cycle) bằng cách nào?
A. Chỉ theo dõi số lượng hàng tồn kho.
B. Theo dõi yêu cầu mua hàng, tạo đơn đặt hàng, ghi nhận hàng nhập kho và xử lý hóa đơn nhà cung cấp.
C. Tự động quyết định nhà cung cấp.
D. Thực hiện kiểm kê định kỳ.
73. Hệ thống thông tin kế toán giúp ích cho kiểm toán viên như thế nào?
A. Kiểm toán viên không cần sử dụng hệ thống thông tin kế toán.
B. Cung cấp dữ liệu tập trung, có thể truy xuất và phân tích để kiểm tra, xác minh tính chính xác và đầy đủ của báo cáo tài chính.
C. Tự động phát hành báo cáo kiểm toán.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.
74. Hệ thống thông tin kế toán hỗ trợ kiểm soát nội bộ đối với tài sản như thế nào?
A. Tự động bảo vệ tài sản khỏi trộm cắp.
B. Cung cấp hồ sơ về tài sản, theo dõi việc sử dụng và bảo trì, và cảnh báo về các tài sản không hoạt động.
C. Chỉ ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản.
D. Yêu cầu nhân viên ký nhận khi sử dụng tài sản.
75. Việc phân loại các hệ thống thông tin kế toán dựa trên công nghệ có thể bao gồm:
A. Hệ thống kế toán thủ công và hệ thống kế toán điện tử.
B. Hệ thống kế toán đơn lẻ và hệ thống kế toán tích hợp.
C. Hệ thống kế toán theo thời gian thực và hệ thống kế toán theo lô.
D. Tất cả các phương án trên.
76. Tại sao việc cập nhật thường xuyên các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán là quan trọng đối với hệ thống thông tin kế toán?
A. Để làm cho báo cáo tài chính trở nên phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo hệ thống tuân thủ các yêu cầu pháp lý và báo cáo tài chính theo đúng quy định.
C. Để tăng chi phí bảo trì phần mềm.
D. Để giảm bớt chức năng của hệ thống.
77. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại báo cáo tài chính cơ bản mà hệ thống thông tin kế toán có thể tạo ra?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Bảng cân đối kế toán.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh.
78. Hệ thống thông tin kế toán nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế?
A. Hệ thống ERP đa quốc gia phức tạp.
B. Phần mềm kế toán dựa trên đám mây hoặc các ứng dụng kế toán đơn giản, chi phí thấp.
C. Hệ thống kế toán thủ công hoàn toàn.
D. Hệ thống tự phát triển theo yêu cầu riêng.
79. Chức năng chính của cơ sở dữ liệu trong hệ thống thông tin kế toán là gì?
A. Thực hiện các phép tính phức tạp và phân tích xu hướng.
B. Lưu trữ, tổ chức và quản lý dữ liệu kế toán một cách có hệ thống và truy xuất hiệu quả.
C. Tạo giao diện người dùng thân thiện cho nhân viên kế toán.
D. Đảm bảo an ninh mạng và chống lại các cuộc tấn công từ bên ngoài.
80. Hệ thống thông tin kế toán có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về thuế như thế nào?
A. Chỉ tính toán hóa đơn bán hàng.
B. Tự động tính toán các loại thuế (VAT, TNDN, TNCN…), theo dõi các khoản thuế phải nộp và hỗ trợ lập tờ khai thuế.
C. Tự động nộp tờ khai thuế mà không cần kiểm tra.
D. Giảm bớt các khoản thuế phải nộp.
81. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của một hệ thống thông tin kế toán theo mô hình COBIT?
A. Dữ liệu (Data).
B. Phần mềm ứng dụng (Application Software).
C. Quy trình nghiệp vụ (Business Processes).
D. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin (IT Infrastructure).
82. Hệ thống ‘Accounts Receivable’ (Phải thu) trong AIS liên quan đến quy trình nào?
A. Quản lý việc mua hàng và thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Theo dõi và thu hồi các khoản nợ mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp.
C. Xử lý bảng lương và các chi phí nhân viên.
D. Quản lý tài sản cố định và khấu hao.
83. Trong một hệ thống thông tin kế toán (AIS), chức năng chính của mô-đun quản lý kho là gì?
A. Theo dõi doanh thu và các khoản phải thu của khách hàng.
B. Quản lý việc mua hàng, nhận hàng và quản lý tồn kho.
C. Xử lý bảng lương và các khoản chi phí liên quan đến nhân viên.
D. Lập báo cáo tài chính và phân tích hiệu quả hoạt động.
84. Trong AIS, ‘Internal Audit’ (Kiểm toán nội bộ) đóng vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc lập báo cáo tài chính.
B. Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ và các quy trình kế toán, đảm bảo tuân thủ.
C. Thực hiện việc nhập và xử lý dữ liệu hàng ngày.
D. Quản lý trực tiếp các hoạt động sản xuất.
85. Khái niệm ‘Master Data Management’ (Quản lý dữ liệu chính) trong AIS đề cập đến việc gì?
A. Quản lý các giao dịch hàng ngày.
B. Đảm bảo tính nhất quán, chính xác và kiểm soát các dữ liệu nền tảng quan trọng của doanh nghiệp (ví dụ: khách hàng, nhà cung cấp, danh mục sản phẩm).
C. Lưu trữ lịch sử các giao dịch đã hoàn thành.
D. Tự động hóa quy trình phê duyệt.
86. Khái niệm ‘General Journal’ (Sổ nhật ký chung) trong AIS dùng để làm gì?
A. Ghi lại chi tiết các giao dịch mua hàng từ nhà cung cấp.
B. Ghi lại tất cả các giao dịch tài chính theo trình tự thời gian trước khi chuyển sang sổ cái.
C. Theo dõi các khoản phải thu của từng khách hàng.
D. Quản lý chi tiết từng loại tài sản cố định.
87. Việc áp dụng ‘Digital Signatures’ (Chữ ký số) trong các tài liệu kế toán điện tử giúp đảm bảo yếu tố nào?
A. Tăng khả năng chỉnh sửa tài liệu.
B. Xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của tài liệu, chống chối bỏ.
C. Giảm thời gian phê duyệt tài liệu.
D. Tự động hóa việc lưu trữ tài liệu.
88. Hệ thống ‘Fixed Asset Management’ (Quản lý tài sản cố định) trong AIS thường bao gồm chức năng nào?
A. Theo dõi các khoản phải thu từ khách hàng.
B. Quản lý vòng đời của tài sản cố định, bao gồm mua sắm, khấu hao và thanh lý.
C. Xử lý thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Lập kế hoạch ngân sách cho các dự án.
89. Chức năng ‘Input Controls’ (Kiểm soát đầu vào) trong AIS nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu đã được xử lý.
B. Xác minh tính chính xác, đầy đủ và hợp lệ của dữ liệu trước khi nhập vào hệ thống.
C. Tự động hóa quy trình lập hóa đơn cho khách hàng.
D. Phân tích xu hướng thị trường dựa trên dữ liệu bán hàng.
90. Hệ thống AIS hỗ trợ ‘Workflow Automation’ (Tự động hóa quy trình làm việc) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường sự tham gia của người dùng vào việc phê duyệt thủ công.
B. Tăng hiệu quả hoạt động bằng cách tự động hóa các bước lặp đi lặp lại và luân chuyển công việc.
C. Giảm thiểu nhu cầu về đào tạo nhân viên.
D. Hạn chế khả năng tùy chỉnh quy trình.
91. Khái niệm ‘Audit Trail’ (dấu vết kiểm toán) trong AIS đề cập đến điều gì?
A. Quy trình xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
B. Khả năng truy vết nguồn gốc và các thay đổi của một giao dịch từ đầu đến cuối.
C. Biện pháp kiểm soát truy cập vào hệ thống thông tin kế toán.
D. Tự động hóa việc lập báo cáo tài chính định kỳ.
92. Hệ thống AIS hiện đại thường sử dụng loại cơ sở dữ liệu nào để lưu trữ thông tin kế toán?
A. Cơ sở dữ liệu dạng tệp tin phẳng (Flat File Databases).
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Databases) hoặc NoSQL.
C. Cơ sở dữ liệu theo cấu trúc cây (Hierarchical Databases).
D. Cơ sở dữ liệu mạng (Network Databases).
93. Trong AIS, ‘Budgeting and Forecasting’ (Lập ngân sách và Dự báo) là chức năng hỗ trợ bộ phận nào của doanh nghiệp?
A. Nhân sự và Đào tạo.
B. Quản lý và Lập kế hoạch chiến lược.
C. Marketing và Bán hàng.
D. Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm.
94. Hệ thống AIS có thể sử dụng ‘Data Visualization’ (Trực quan hóa dữ liệu) để làm gì?
A. Tăng cường khả năng chỉnh sửa dữ liệu.
B. Giúp người dùng dễ dàng hiểu các xu hướng, mẫu hình và mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu kế toán.
C. Tự động hóa việc nhập dữ liệu.
D. Giảm thiểu nhu cầu về phân tích.
95. Hệ thống ‘Payroll’ (Bảng lương) trong AIS có chức năng chính là gì?
A. Quản lý danh sách khách hàng và đơn hàng.
B. Xử lý việc tính toán, chi trả lương và các khoản liên quan cho nhân viên.
C. Theo dõi chi phí nguyên vật liệu trong sản xuất.
D. Quản lý các khoản phải thu từ người mua.
96. Hệ thống ‘Inventory Management’ (Quản lý tồn kho) trong AIS giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tăng cường hoạt động marketing.
B. Tối ưu hóa mức tồn kho, giảm chi phí lưu kho và tránh thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn.
C. Xử lý các khoản thanh toán cho nhân viên.
D. Quản lý thông tin khách hàng.
97. Trong AIS, ‘Data Encryption’ (Mã hóa dữ liệu) chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
B. Đảm bảo tính bảo mật và bí mật của dữ liệu, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Tự động hóa việc tạo báo cáo tài chính.
D. Cải thiện khả năng phân tích dữ liệu.
98. Khái niệm ‘Segregation of Duties’ (Phân chia trách nhiệm) trong AIS nhằm ngăn chặn điều gì?
A. Sự trùng lặp trong việc nhập dữ liệu.
B. Việc một cá nhân có thể thực hiện cả hai hoặc nhiều chức năng có thể dẫn đến gian lận hoặc sai sót không bị phát hiện.
C. Truy cập trái phép vào các báo cáo tài chính.
D. Sự chậm trễ trong quá trình xử lý giao dịch.
99. Khái niệm ‘Business Intelligence’ (BI) trong AIS có vai trò gì?
A. Tự động hóa việc nhập dữ liệu.
B. Cung cấp công cụ và kỹ thuật để phân tích dữ liệu kế toán, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
C. Quản lý các quy trình nhân sự.
D. Thực hiện kiểm soát truy cập vào hệ thống.
100. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong AIS?
A. Tốc độ xử lý của máy chủ.
B. Các biện pháp kiểm soát nội bộ mạnh mẽ và cơ chế kiểm tra dữ liệu.
C. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
D. Số lượng người dùng có thể truy cập hệ thống.
101. Trong AIS, khái niệm ‘General Ledger’ (Sổ cái chung) có chức năng gì?
A. Ghi lại chi tiết từng giao dịch bán hàng cho khách hàng.
B. Tổng hợp tất cả các giao dịch tài chính của doanh nghiệp theo từng tài khoản kế toán.
C. Theo dõi các khoản phải thu và phải trả theo từng nhà cung cấp/khách hàng.
D. Quản lý tài sản cố định và khấu hao.
102. Một trong những thách thức phổ biến khi triển khai AIS là gì?
A. Thiếu các quy định về bảo mật thông tin.
B. Chi phí triển khai và đào tạo cao, yêu cầu thay đổi quy trình nghiệp vụ.
C. Sự thiếu quan tâm từ phía ban lãnh đạo.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm phần mềm kế toán đơn giản.
103. Khi nói về ‘Data Warehousing’ trong AIS, điều này thường ám chỉ việc gì?
A. Lưu trữ tạm thời các giao dịch chưa hoàn thành.
B. Tập hợp và tổ chức dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để phân tích và báo cáo chiến lược.
C. Quản lý các tệp tin nhật ký (log files) của hệ thống.
D. Mã hóa dữ liệu kế toán để tăng cường bảo mật.
104. Trong AIS, ‘Internal Control Framework’ (Khung kiểm soát nội bộ) như COSO cung cấp gì?
A. Hướng dẫn chi tiết về cách lập báo cáo tài chính.
B. Một khuôn khổ toàn diện để đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp.
C. Các quy định về thuế và pháp lý.
D. Công cụ để phân tích dữ liệu bán hàng.
105. Hệ thống AIS có thể tích hợp với ‘Human Resources Management System’ (HRMS) để cải thiện quy trình nào?
A. Quản lý tồn kho và chuỗi cung ứng.
B. Quản lý bảng lương, chi phí nhân sự và thông tin nhân viên.
C. Theo dõi doanh thu và các khoản phải thu.
D. Quản lý tài sản cố định.
106. Hệ thống ‘Accounts Payable’ (Phải trả) trong AIS liên quan đến quy trình nào?
A. Thu thập thông tin về khách hàng và đơn hàng.
B. Xử lý các khoản thanh toán cho nhà cung cấp và các chi phí phát sinh.
C. Quản lý việc thu hồi các khoản nợ từ khách hàng.
D. Theo dõi hoạt động của nhân viên và tính lương.
107. Khái niệm ‘Real-time Processing’ (Xử lý thời gian thực) trong AIS có ý nghĩa gì?
A. Dữ liệu chỉ được xử lý sau khi kết thúc ngày làm việc.
B. Giao dịch được ghi nhận và cập nhật ngay lập tức khi xảy ra.
C. Báo cáo tài chính chỉ được lập sau khi hoàn tất toàn bộ quy trình kế toán.
D. Thông tin về các giao dịch cũ được lưu trữ trong một kho riêng.
108. Một hệ thống AIS hiện đại có thể tích hợp với các hệ thống khác như ‘Supply Chain Management’ (SCM) để đạt được lợi ích gì?
A. Giảm khả năng hiển thị dữ liệu tồn kho.
B. Cải thiện khả năng quản lý chuỗi cung ứng, tối ưu hóa chi phí và dòng chảy hàng hóa.
C. Hạn chế quyền truy cập của nhà cung cấp vào thông tin đơn hàng.
D. Tăng cường sự phức tạp trong việc theo dõi chi phí nguyên vật liệu.
109. Hệ thống AIS có thể sử dụng ‘Data Analytics’ (Phân tích dữ liệu) để phát hiện các yếu tố bất thường hoặc gian lận thông qua phương pháp nào?
A. Chỉ bằng cách xem xét báo cáo tài chính thủ công.
B. Phân tích hồi quy, phát hiện điểm ngoại lai (outliers) và phân tích xu hướng.
C. Tự động hóa việc tạo báo cáo.
D. Xác minh tính chính xác của dữ liệu đầu vào.
110. Khái niệm ‘Data Validation’ (Xác thực dữ liệu) trong AIS có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn khỏi bị mất.
B. Kiểm tra để đảm bảo dữ liệu nhập vào là chính xác, có ý nghĩa và tuân thủ các quy tắc đã định.
C. Tự động hóa việc tạo báo cáo tài chính.
D. Tăng cường tốc độ xử lý giao dịch.
111. Hệ thống AIS có thể tích hợp với ‘Customer Relationship Management’ (CRM) để cải thiện quy trình nào?
A. Quản lý tồn kho và mua hàng.
B. Quản lý doanh thu, các khoản phải thu và thông tin khách hàng.
C. Xử lý bảng lương và chi phí nhân viên.
D. Theo dõi tài sản cố định.
112. Một hệ thống AIS hỗ trợ ‘e-invoicing’ (hóa đơn điện tử) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí in ấn và lưu trữ hồ sơ giấy.
B. Giảm thời gian xử lý, chi phí vận chuyển và sai sót thủ công.
C. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
D. Làm phức tạp thêm quy trình phê duyệt hóa đơn.
113. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tích hợp với AIS là gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý bán hàng và dịch vụ khách hàng, cung cấp dữ liệu cho kế toán.
C. Tối ưu hóa việc quản lý nhân sự và bảng lương.
D. Cải thiện bảo mật dữ liệu và phòng chống tấn công mạng.
114. Trong một hệ thống AIS, ‘Internal Control Activities’ (Hoạt động kiểm soát nội bộ) bao gồm những gì?
A. Chỉ các biện pháp bảo mật vật lý.
B. Các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ.
C. Việc đào tạo nhân viên về sử dụng phần mềm.
D. Tối ưu hóa hiệu suất mạng internet.
115. Khái niệm ‘Data Governance’ (Quản trị dữ liệu) trong AIS liên quan đến việc gì?
A. Chỉ tập trung vào việc xử lý giao dịch.
B. Thiết lập các chính sách, quy trình và tiêu chuẩn để quản lý và sử dụng dữ liệu một cách hiệu quả, an toàn và tuân thủ.
C. Tự động hóa việc tạo báo cáo tài chính.
D. Giảm thiểu các biện pháp kiểm soát đầu vào.
116. Trong bối cảnh AIS, hệ thống ‘Enterprise Resource Planning’ (ERP) có vai trò như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính và kế toán.
B. Là một hệ thống tích hợp quản lý mọi nguồn lực và quy trình nghiệp vụ của doanh nghiệp.
C. Chuyên biệt cho việc quản lý chuỗi cung ứng.
D. Hỗ trợ duy nhất cho hoạt động tiếp thị và bán hàng.
117. Khái niệm ‘Data Backup and Recovery’ (Sao lưu và Phục hồi dữ liệu) trong AIS là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc mã hóa dữ liệu.
B. Các quy trình đảm bảo dữ liệu được lưu trữ an toàn và có thể khôi phục lại trong trường hợp xảy ra sự cố (ví dụ: lỗi hệ thống, thiên tai).
C. Tự động hóa việc tạo báo cáo tài chính.
D. Quản lý các quy trình phê duyệt.
118. Khái niệm ‘Batch Processing’ (Xử lý theo lô) trong AIS là gì?
A. Giao dịch được xử lý ngay lập tức khi xảy ra.
B. Các giao dịch được thu thập lại thành một nhóm (lô) và xử lý cùng một lúc tại một thời điểm nhất định.
C. Dữ liệu được xử lý theo thời gian thực.
D. Chỉ các giao dịch lớn mới được xử lý.
119. Hệ thống ‘Purchasing and Receiving’ (Mua hàng và Nhận hàng) trong AIS liên quan đến quy trình nào?
A. Quản lý các khoản phải thu từ khách hàng.
B. Xử lý việc đặt hàng, nhận hàng hóa hoặc dịch vụ từ nhà cung cấp và kiểm tra sự phù hợp.
C. Tính toán và chi trả lương cho nhân viên.
D. Theo dõi hoạt động của tài sản cố định.
120. Việc sử dụng ‘Cloud Computing’ trong các hệ thống AIS hiện nay mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
B. Tăng chi phí bảo trì phần cứng và hạ tầng.
C. Cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, giảm chi phí ban đầu và truy cập mọi lúc mọi nơi.
D. Hạn chế khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
121. Mục tiêu chính của việc thiết kế một HTTTKT hiệu quả là gì?
A. Tối đa hóa chi phí phần mềm
B. Tạo ra các báo cáo tài chính phức tạp nhất
C. Hỗ trợ ra quyết định và kiểm soát hoạt động kinh doanh
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên kế toán
122. Đâu là một ví dụ về ‘hệ thống con’ (subsystem) trong một HTTTKT lớn?
A. Toàn bộ mạng internet của doanh nghiệp
B. Hệ thống quản lý bán hàng
C. Thiết bị máy in
D. Chính sách bảo mật thông tin
123. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của HTTTKT?
A. Con người
B. Quy trình nghiệp vụ
C. Phần cứng và phần mềm
D. Tài sản cố định của doanh nghiệp
124. Yếu tố ‘con người’ trong HTTTKT bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ kế toán viên và kiểm toán viên
B. Người dùng cuối, nhà quản lý, chuyên gia IT và các bên liên quan
C. Khách hàng và nhà cung cấp
D. Cổ đông và ngân hàng
125. Theo các nguyên tắc chung về HTTTKT, vai trò của ‘mạng truyền thông’ là gì?
A. Lưu trữ vĩnh viễn tất cả dữ liệu
B. Truyền tải dữ liệu giữa các thành phần của hệ thống và người dùng
C. Xử lý logic nghiệp vụ phức tạp
D. Tạo ra các giao diện người dùng trực quan
126. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính kịp thời của thông tin kế toán?
A. Tốc độ xử lý của máy chủ
B. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện
C. Quy trình nhập liệu và xử lý giao dịch hiệu quả, có sự tham gia của con người và hệ thống
D. Độ phức tạp của thuật toán phân tích
127. HTTTKT hỗ trợ việc lập ‘bảng cân đối kế toán’ như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận các khoản nợ phải trả
B. Tổng hợp số dư cuối kỳ của các tài khoản tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
C. Tự động điều chỉnh giá trị tài sản cố định
D. Không liên quan đến việc lập bảng cân đối kế toán
128. Trong chu trình doanh thu, HTTTKT đóng vai trò gì trong việc quản lý công nợ phải thu?
A. Chỉ ghi nhận doanh thu mà không theo dõi thanh toán
B. Theo dõi chi tiết các khoản phải thu, lịch sử thanh toán và nhắc nhở khách hàng
C. Chỉ tập trung vào việc thu thập hóa đơn bán hàng
D. Tự động xóa bỏ các khoản nợ quá hạn
129. Theo các nguyên tắc về HTTTKT, tính ‘có thể kiểm chứng’ (verifiability) của thông tin có nghĩa là gì?
A. Thông tin phải được xác nhận bởi nhiều nguồn độc lập
B. Thông tin phải có khả năng được xác nhận là trung thực và chính xác bởi một bên thứ ba độc lập
C. Thông tin phải dễ dàng truy cập
D. Thông tin phải được ghi nhận bằng ngôn ngữ dễ hiểu
130. Trong HTTTKT, ‘bộ phận kiểm soát nội bộ’ có chức năng chính là gì?
A. Tạo ra các giao dịch mới
B. Thiết lập các quy trình, thủ tục và biện pháp để đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và hiệu quả của hệ thống
C. Xử lý tất cả các giao dịch tài chính
D. Cung cấp thông tin cho ban lãnh đạo
131. Theo các nguyên tắc về HTTTKT, tính ‘phù hợp’ (understandability) của thông tin có nghĩa là gì?
A. Thông tin phải được trình bày bằng ngôn ngữ kỹ thuật cao
B. Thông tin phải được phân loại, đặc trưng hóa và trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu cho người dùng có kiến thức kinh doanh và kế toán hợp lý
C. Thông tin chỉ cần dễ hiểu đối với chuyên gia
D. Thông tin có thể được hiểu bởi bất kỳ ai mà không cần kiến thức nền
132. Trong HTTTKT, ‘hệ thống xử lý giao dịch’ (Transaction Processing System – TPS) có mối quan hệ như thế nào với các hệ thống khác?
A. Hoạt động độc lập, không liên quan đến hệ thống nào khác
B. Cung cấp dữ liệu đầu vào cơ bản cho các hệ thống quản lý và báo cáo
C. Chỉ xử lý các giao dịch lớn
D. Là hệ thống cuối cùng trong quy trình
133. HTTTKT hỗ trợ việc kiểm soát và quản lý tài sản cố định như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản
B. Theo dõi lịch sử mua sắm, khấu hao, điều chuyển và thanh lý tài sản
C. Tự động định giá lại tài sản
D. Không có chức năng liên quan đến tài sản cố định
134. HTTTKT có vai trò gì trong việc quản lý và tính toán chi phí nhân công trực tiếp?
A. Chỉ ghi nhận tổng số lương phải trả
B. Theo dõi thời gian làm việc của nhân viên và phân bổ chi phí nhân công vào chi phí sản xuất hoặc dịch vụ
C. Tự động điều chỉnh số giờ làm việc
D. Không liên quan đến chi phí nhân công trực tiếp
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘dữ liệu’ trong HTTTKT?
A. Số dư tài khoản ngân hàng
B. Tên và địa chỉ khách hàng
C. Phần mềm kế toán được cài đặt
D. Số lượng hàng tồn kho
136. HTTTKT giúp ích gì trong việc phân tích lợi nhuận của doanh nghiệp?
A. Chỉ báo cáo tổng doanh thu và tổng chi phí
B. Cho phép phân tích lợi nhuận theo sản phẩm, dịch vụ, khách hàng hoặc bộ phận
C. Tự động điều chỉnh giá vốn hàng bán
D. Không có khả năng phân tích lợi nhuận
137. HTTTKT hỗ trợ kiểm soát nội bộ đối với quy trình bán hàng như thế nào?
A. Tự động giảm giá bán cho mọi khách hàng
B. Kiểm tra thông tin tín dụng của khách hàng và giới hạn bán chịu
C. Chỉ ghi nhận đơn hàng khi khách hàng đã thanh toán đủ
D. Không có vai trò trong kiểm soát quy trình bán hàng
138. Đâu là một ví dụ về ‘giao dịch’ trong ngữ cảnh của HTTTKT?
A. Cuộc họp ban giám đốc
B. Việc thanh toán lương cho nhân viên
C. Giấy phép kinh doanh của công ty
D. Cấu trúc tổ chức của phòng kế toán
139. Theo các chuẩn mực về HTTTKT, tính ‘liên quan’ (relevance) của thông tin kế toán nghĩa là gì?
A. Thông tin phải dễ hiểu đối với mọi người
B. Thông tin phải có khả năng ảnh hưởng đến quyết định của người dùng
C. Thông tin phải được trình bày một cách khách quan
D. Thông tin phải được cung cấp càng sớm càng tốt
140. Chức năng ‘nhật ký chung’ (General Ledger) trong HTTTKT có nhiệm vụ chính là gì?
A. Ghi nhận các giao dịch bán hàng chi tiết
B. Tập hợp và tổng hợp tất cả các bút toán phát sinh từ các sổ chi tiết
C. Theo dõi chi tiết công nợ phải thu
D. Quản lý tài sản cố định và khấu hao
141. HTTTKT hỗ trợ việc lập ‘báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh’ (Income Statement) bằng cách nào?
A. Chỉ liệt kê các khoản chi phí
B. Tổng hợp doanh thu, giá vốn hàng bán và các chi phí hoạt động để xác định lợi nhuận hoặc lỗ
C. Tự động điều chỉnh doanh thu theo giá thị trường
D. Không có vai trò trong việc lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
142. Trong HTTTKT, ‘bộ phận xử lý dữ liệu’ (data processing module) có chức năng chính là gì?
A. Giao tiếp trực tiếp với khách hàng
B. Biến đổi dữ liệu thô thành thông tin có ý nghĩa thông qua các phép tính và logic
C. Bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng
D. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây
143. Việc kiểm soát truy cập vào HTTTKT (ví dụ: sử dụng mật khẩu, phân quyền người dùng) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường tính bảo mật và ngăn chặn truy cập trái phép
B. Tạo điều kiện cho mọi người truy cập mọi dữ liệu
C. Làm phức tạp hóa quy trình làm việc
D. Giảm khả năng sao lưu dữ liệu
144. Đâu là một ví dụ về ‘người dùng cuối’ (end-user) của HTTTKT trong doanh nghiệp?
A. Nhà sản xuất phần mềm kế toán
B. Chuyên gia tư vấn triển khai hệ thống
C. Nhân viên phòng kế toán thực hiện nhập liệu
D. Nhà cung cấp dịch vụ internet
145. Trong Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT), thành phần nào chịu trách nhiệm thu thập, kiểm tra và lưu trữ dữ liệu giao dịch ban đầu?
A. Hệ thống xử lý giao dịch
B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
C. Hệ thống báo cáo và phân tích
D. Hệ thống kiểm soát nội bộ
146. HTTTKT giúp ích như thế nào trong việc quản lý chi phí của doanh nghiệp?
A. Tự động tăng chi phí để nâng cao lợi nhuận
B. Phân loại, ghi nhận và phân tích chi phí theo các tiêu thức khác nhau
C. Chỉ ghi nhận các chi phí lớn
D. Không có khả năng theo dõi chi phí
147. Trong chu trình tiền lương, HTTTKT có vai trò gì trong việc tính toán các khoản trích theo lương (bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân)?
A. Chỉ ghi nhận tổng số tiền lương phải trả
B. Tự động tính toán các khoản khấu trừ theo quy định và số liệu nhân viên
C. Yêu cầu người dùng nhập thủ công tất cả các khoản trích
D. Không xử lý các khoản trích theo lương
148. Một hệ thống HTTTKT hiệu quả cần đảm bảo tính năng nào sau đây liên quan đến dữ liệu?
A. Tính không nhất quán và thay đổi thường xuyên
B. Tính đầy đủ, chính xác, kịp thời và liên quan
C. Tính chủ quan và dựa trên ý kiến cá nhân
D. Tính bí mật tuyệt đối, không thể truy cập
149. HTTTKT hỗ trợ kiểm soát nội bộ như thế nào đối với quy trình thanh toán cho nhà cung cấp?
A. Tự động thanh toán tất cả hóa đơn mà không cần kiểm tra
B. Kiểm tra sự khớp đúng giữa đơn đặt hàng, biên nhận hàng và hóa đơn trước khi phê duyệt thanh toán
C. Chỉ ghi nhận khoản thanh toán đã thực hiện
D. Không có vai trò trong kiểm soát quy trình thanh toán
150. Chức năng ‘audit trail’ trong HTTTKT cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Tạo báo cáo tài chính tự động
B. Theo dõi lịch sử thay đổi của dữ liệu và người thực hiện
C. Xóa bỏ các giao dịch không hợp lệ
D. Phân tích xu hướng thị trường
151. HTTTKT hỗ trợ quy trình ‘chu trình mua hàng’ như thế nào trong việc kiểm soát hàng tồn kho?
A. Chỉ ghi nhận hóa đơn mua hàng mà không cập nhật số lượng tồn kho
B. Theo dõi số lượng nhập, xuất, tồn kho và cảnh báo khi mức tồn kho thấp
C. Tự động đặt hàng lại mà không cần phê duyệt
D. Không có vai trò trong việc quản lý hàng tồn kho
152. Theo quan điểm của các chuyên gia về HTTTKT, ‘phần mềm kế toán’ là gì?
A. Toàn bộ hệ thống thông tin kế toán
B. Tập hợp các chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện các chức năng kế toán
C. Chỉ các thiết bị phần cứng dùng cho kế toán
D. Các quy định về kế toán
153. Trong HTTTKT, thuật ngữ ‘báo cáo quản trị’ (Management Report) thường được sử dụng để chỉ loại thông tin gì?
A. Báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế
B. Thông tin chi tiết về hoạt động nội bộ, phục vụ ra quyết định của nhà quản lý
C. Các báo cáo công khai cho nhà đầu tư và cơ quan quản lý
D. Báo cáo về tình hình thuế của doanh nghiệp
154. Thuật ngữ ‘Dashboard’ trong HTTTKT thường đề cập đến loại thông tin nào?
A. Các giao dịch chi tiết của một tài khoản
B. Tổng quan các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và thông tin quan trọng
C. Lịch sử thay đổi dữ liệu
D. Các báo cáo thuế
155. HTTTKT hỗ trợ quy trình ‘kết sổ’ cuối kỳ như thế nào?
A. Tự động xóa bỏ tất cả các bút toán
B. Tổng hợp các bút toán điều chỉnh, kết chuyển lãi/lỗ để xác định số dư cuối cùng của các tài khoản
C. Chỉ đóng các tài khoản doanh thu
D. Không có vai trò trong quy trình kết sổ
156. HTTTKT giúp ích gì trong việc lập ‘báo cáo lưu chuyển tiền tệ’?
A. Chỉ ghi nhận các khoản thu bằng tiền mặt
B. Tổng hợp các luồng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính
C. Tự động dự báo dòng tiền tương lai
D. Không có vai trò trong việc theo dõi dòng tiền
157. HTTTKT giúp ích gì trong việc quản lý chu trình ‘báo cáo tài chính’?
A. Tự động tạo báo cáo mà không cần dữ liệu đầu vào
B. Tự động hóa việc tổng hợp dữ liệu, áp dụng các quy tắc kế toán và tạo ra các báo cáo tài chính theo chuẩn mực
C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ hóa đơn
D. Không có vai trò trong chu trình báo cáo tài chính
158. Theo phân tích phổ biến trong lĩnh vực HTTTKT, vai trò của dữ liệu trong hệ thống là gì?
A. Là yếu tố phụ trợ, không quan trọng bằng phần mềm
B. Là đầu vào thô cần được xử lý để tạo ra thông tin hữu ích
C. Chỉ là các bản ghi lịch sử không có giá trị hiện tại
D. Là kết quả cuối cùng của quá trình kế toán
159. Yếu tố ‘phần cứng’ trong HTTTKT bao gồm những gì?
A. Chỉ bao gồm máy tính cá nhân
B. Máy chủ, máy trạm, thiết bị lưu trữ, máy in và các thiết bị ngoại vi
C. Chỉ phần mềm hệ điều hành
D. Các thuật toán và quy trình
160. Đâu là một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng HTTTKT tích hợp so với các hệ thống rời rạc?
A. Tăng cường sự phức tạp trong nhập liệu
B. Tạo sự nhất quán và giảm thiểu sai sót dữ liệu giữa các bộ phận
C. Phụ thuộc nhiều hơn vào việc nhập liệu thủ công
D. Hạn chế khả năng chia sẻ thông tin
161. Một hệ thống quản lý rủi ro trong AIS tập trung vào việc:
A. Tối ưu hóa chi phí phần mềm
B. Phát hiện và ngăn chặn gian lận
C. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu
D. Nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên
162. Một hệ thống AIS được coi là ‘linh hoạt’ (flexible) khi nào?
A. Khi nó có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn
B. Khi nó có thể dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh mới hoặc thay đổi
C. Khi nó có giao diện người dùng rất phức tạp
D. Khi nó chỉ có thể thực hiện một loại báo cáo duy nhất
163. Trong AIS, ‘tệp kế toán’ (accounting master file) khác với ‘tệp giao dịch’ (transaction file) ở điểm nào?
A. Tệp kế toán chứa dữ liệu lịch sử, tệp giao dịch chứa dữ liệu hiện tại
B. Tệp kế toán lưu trữ thông tin cố định về các đối tượng, tệp giao dịch ghi nhận các sự kiện kinh tế phát sinh
C. Tệp kế toán chỉ dùng cho báo cáo nội bộ, tệp giao dịch dùng cho báo cáo bên ngoài
D. Tệp kế toán được cập nhật hàng ngày, tệp giao dịch được cập nhật hàng năm
164. AIS có vai trò gì trong quy trình ra quyết định của doanh nghiệp?
A. Chỉ cung cấp dữ liệu lịch sử
B. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để hỗ trợ ra quyết định
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý
D. Chỉ phục vụ cho mục đích báo cáo tài chính
165. Mục đích của việc kiểm soát ‘màn hình nhập liệu’ (data entry screen controls) trong AIS là gì?
A. Tự động hóa toàn bộ quá trình nhập liệu
B. Đảm bảo dữ liệu được nhập vào theo đúng định dạng, yêu cầu và có thể được xác minh trước khi lưu
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu đã lưu
D. Giảm thiểu số lượng trường cần nhập
166. Thành phần ‘Quy trình’ (Process) trong AIS bao gồm những gì?
A. Phần cứng máy tính và mạng lưới
B. Các bước, thủ tục và quy tắc để xử lý giao dịch
C. Báo cáo tài chính và báo cáo quản trị
D. Nhân viên kế toán và quản lý
167. Việc sử dụng ‘mã hóa dữ liệu’ (data encryption) trong AIS chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường khả năng tìm kiếm dữ liệu
B. Bảo vệ tính bí mật và toàn vẹn của dữ liệu khỏi truy cập trái phép
C. Giảm dung lượng lưu trữ
D. Tăng tốc độ xử lý báo cáo
168. Hệ thống AIS có thể hỗ trợ việc ‘phân tích lợi nhuận’ (profitability analysis) bằng cách nào?
A. Chỉ hiển thị tổng doanh thu
B. Cung cấp dữ liệu doanh thu, chi phí và các chỉ số tài chính để đánh giá hiệu quả của từng sản phẩm, dịch vụ hoặc bộ phận
C. Tự động xác định sản phẩm sinh lời nhất
D. Đưa ra lời khuyên đầu tư
169. Trong chu trình sản xuất, AIS hỗ trợ quản lý những loại chi phí nào?
A. Chỉ chi phí bán hàng
B. Chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung
C. Chỉ chi phí quảng cáo
D. Chỉ chi phí quản lý doanh nghiệp
170. Trong AIS, ‘hệ thống kiểm soát truy cập dựa trên vai trò’ (role-based access control) có ưu điểm gì?
A. Yêu cầu mọi người phải nhập mật khẩu phức tạp
B. Gán quyền truy cập dựa trên chức năng công việc của người dùng, giúp quản lý quyền dễ dàng hơn
C. Cho phép mọi người xem tất cả dữ liệu
D. Tự động thay đổi quyền truy cập theo thời gian
171. Một hệ thống kiểm soát ‘khóa kép’ (dual key control) trong AIS thường áp dụng cho loại hoạt động nào?
A. Nhập dữ liệu bán hàng
B. Thực hiện thanh toán lớn hoặc nhạy cảm
C. Tạo báo cáo tài chính
D. Cập nhật danh mục khách hàng
172. Kiểm soát ‘xác minh đầu vào’ (input validation) trong AIS có vai trò gì?
A. Tự động sửa lỗi chính tả trong báo cáo
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào là hợp lệ, có ý nghĩa và phù hợp với định dạng yêu cầu
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu đã lưu trữ
D. Xóa bỏ hoàn toàn các giao dịch không mong muốn
173. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp các chức năng của AIS bằng cách nào?
A. Hoạt động độc lập với AIS
B. Tích hợp dữ liệu kế toán với các quy trình kinh doanh khác như sản xuất, nhân sự, bán hàng
C. Chỉ tập trung vào báo cáo tài chính
D. Tự động hóa toàn bộ quy trình kế toán mà không cần dữ liệu đầu vào
174. Dữ liệu ‘chất lượng cao’ trong AIS được đặc trưng bởi yếu tố nào?
A. Độ phức tạp và chi tiết
B. Tính kịp thời, chính xác và đầy đủ
C. Khả năng truy cập dễ dàng từ mọi thiết bị
D. Độ lớn của tệp dữ liệu
175. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong AIS?
A. Tốc độ xử lý của hệ thống
B. Giao diện người dùng thân thiện
C. Các biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả
D. Khả năng lưu trữ lớn
176. Trong việc xử lý dữ liệu lương và nhân sự, AIS giúp ích như thế nào?
A. Tự động tuyển dụng nhân viên mới
B. Tính lương, thuế, bảo hiểm và quản lý hồ sơ nhân viên
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Tổ chức các sự kiện của công ty
177. Hệ thống AIS có thể hỗ trợ việc lập ‘ngân sách’ (budgeting) như thế nào?
A. Chỉ cung cấp dữ liệu lịch sử chi tiêu
B. Cung cấp dữ liệu chi tiêu thực tế để so sánh với ngân sách và phân tích sai lệch
C. Tự động tạo ngân sách mà không cần thông tin đầu vào
D. Thay thế hoàn toàn bộ phận lập ngân sách
178. Trong chu trình mua hàng, AIS hỗ trợ công đoạn nào quan trọng nhất?
A. Phê duyệt yêu cầu mua hàng
B. Kiểm tra và xử lý hóa đơn của nhà cung cấp
C. Thanh toán cho nhà cung cấp
D. Theo dõi hàng tồn kho
179. Trong chu trình doanh thu, dữ liệu nào thường được AIS xử lý đầu tiên?
A. Hóa đơn bán hàng
B. Đơn đặt hàng của khách hàng
C. Phiếu thu
D. Báo cáo công nợ
180. Vai trò của ‘sổ chi tiết’ (subsidiary ledger) trong AIS là gì?
A. Tổng hợp tất cả các giao dịch vào một nơi duy nhất
B. Cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch cho một tài khoản cụ thể (ví dụ: chi tiết khách hàng, chi tiết nhà cung cấp)
C. Lưu trữ thông tin về các khoản phải thu
D. Ghi nhận các bút toán điều chỉnh
181. Thành phần ‘Dữ liệu’ (Data) trong AIS có vai trò gì?
A. Là bộ phận xử lý các giao dịch
B. Là nguyên liệu thô được hệ thống xử lý để tạo ra thông tin hữu ích
C. Là kết quả cuối cùng của hệ thống
D. Là phần mềm chạy trên máy tính
182. Việc sử dụng ‘mã hóa dữ liệu’ (data encryption) trong AIS có ý nghĩa gì?
A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu
B. Giúp dữ liệu dễ đọc hơn cho người dùng
C. Bảo vệ tính bí mật của dữ liệu khỏi truy cập trái phép
D. Tự động kiểm tra lỗi chính tả
183. Trong mô hình dữ liệu của AIS, ‘tệp khách hàng’ thường chứa những thông tin gì?
A. Số dư nợ, số dư có và lịch sử giao dịch
B. Mã khách hàng, tên, địa chỉ và thông tin liên hệ
C. Ngày hóa đơn, số hóa đơn và mã sản phẩm
D. Số tài khoản ngân hàng và thông tin thanh toán
184. Vai trò của ‘nhật ký chung’ (general journal) trong AIS là gì?
A. Ghi lại tất cả các giao dịch phát sinh theo thứ tự ngày tháng
B. Tập hợp các giao dịch đã được phân loại vào các tài khoản cụ thể
C. Ghi lại các bút toán điều chỉnh và kết chuyển cuối kỳ
D. Lưu trữ thông tin chi tiết về từng giao dịch bán hàng
185. AIS hỗ trợ việc quản lý ‘hàng tồn kho’ (inventory management) như thế nào?
A. Chỉ ghi nhận giá trị cuối kỳ
B. Theo dõi số lượng, giá trị, luân chuyển hàng tồn kho và cảnh báo khi sắp hết hàng
C. Tự động đặt hàng khi hết hàng
D. Đánh giá chất lượng sản phẩm
186. Kiểm soát truy cập (access control) trong AIS nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo tất cả mọi người đều có quyền truy cập
B. Giới hạn quyền truy cập thông tin chỉ cho những người được ủy quyền
C. Tăng tốc độ nhập dữ liệu
D. Tự động sao lưu dữ liệu
187. Mục đích của việc kiểm toán hệ thống thông tin kế toán là gì?
A. Tăng cường chức năng marketing của doanh nghiệp
B. Đánh giá tính hiệu quả, hiệu lực và bảo mật của hệ thống
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên kế toán
188. Thành phần ‘Đầu ra’ (Output) của một AIS thường bao gồm những gì?
A. Hóa đơn bán hàng và phiếu nhập kho
B. Báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và hóa đơn
C. Đơn đặt hàng và phiếu chi
D. Dữ liệu thô từ các giao dịch
189. Trong AIS, ‘tệp theo dõi hóa đơn’ (invoice tracking file) có mục đích chính là gì?
A. Lưu trữ thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Theo dõi trạng thái của các hóa đơn (đã xuất, đã thanh toán, quá hạn)
C. Ghi nhận các giao dịch nội bộ
D. Quản lý thông tin nhà cung cấp
190. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘hồ sơ điện tử’ (electronic records) trong AIS là gì?
A. Tăng cường tính bảo mật vật lý
B. Giảm thời gian tìm kiếm và truy cập thông tin
C. Yêu cầu ít kỹ năng công nghệ hơn từ người dùng
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm soát nội bộ
191. Trong một hệ thống thông tin kế toán (AIS), thành phần nào chịu trách nhiệm thu thập, nhập và lưu trữ dữ liệu kế toán?
A. Các quy trình và thủ tục kinh doanh
B. Hệ thống kiểm soát nội bộ
C. Phần mềm và phần cứng
D. Nhân lực và tổ chức
192. Kiểm soát ‘phân chia nhiệm vụ’ (segregation of duties) trong AIS nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
B. Ngăn chặn một cá nhân thực hiện toàn bộ một quy trình, giảm thiểu gian lận và sai sót
C. Đảm bảo tất cả nhân viên có cùng mức độ trách nhiệm
D. Tự động hóa quy trình phê duyệt
193. Trong một hệ thống AIS, ‘tệp chính’ (master file) thường chứa loại thông tin gì?
A. Chi tiết của từng giao dịch phát sinh trong ngày
B. Thông tin ổn định và lâu dài về các đối tượng kinh doanh (ví dụ: khách hàng, nhà cung cấp, tài khoản)
C. Các báo cáo tài chính đã được phê duyệt
D. Các bản ghi sao lưu dữ liệu
194. Trong AIS, ‘sổ cái’ (general ledger) có chức năng chính là gì?
A. Ghi lại từng giao dịch bán hàng chi tiết
B. Tổng hợp các giao dịch đã được phân loại vào từng tài khoản kế toán
C. Lưu trữ thông tin về tài sản cố định
D. Theo dõi các khoản phải thu của khách hàng
195. Mục tiêu chính của việc phân tích hệ thống thông tin kế toán là gì?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu tài chính
B. Xác định các điểm yếu và cơ hội cải tiến hệ thống
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý
D. Giảm chi phí hoạt động của bộ phận kế toán
196. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cốt lõi của AIS?
A. Dữ liệu
B. Quy trình
C. Phần mềm kế toán
D. Thị trường chứng khoán
197. Lợi ích của việc sử dụng ‘tài khoản người dùng’ (user accounts) và ‘mật khẩu’ (passwords) trong AIS là gì?
A. Tăng cường khả năng chia sẻ thông tin
B. Xác định danh tính người dùng và kiểm soát quyền truy cập
C. Giảm bớt nhu cầu đào tạo nhân viên
D. Tự động hóa việc ghi nhận giao dịch
198. Hệ thống AIS hiện đại ngày càng chú trọng đến ‘phân tích dữ liệu lớn’ (big data analytics) để làm gì?
A. Giảm khối lượng dữ liệu cần lưu trữ
B. Phát hiện các xu hướng, mẫu hình ẩn và đưa ra dự báo kinh doanh
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kiểm toán
D. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân
199. Khi đánh giá hiệu quả của một AIS, tiêu chí ‘khả năng truy xuất’ (accessibility) có ý nghĩa gì?
A. Tốc độ xử lý của hệ thống
B. Mức độ dễ dàng để người dùng có thẩm quyền truy cập thông tin khi cần
C. Khả năng kết nối với các hệ thống bên ngoài
D. Độ bảo mật của dữ liệu
200. Trong các loại kiểm soát, ‘kiểm soát vật lý’ (physical controls) trong AIS liên quan đến điều gì?
A. Mật khẩu và mã hóa dữ liệu
B. Bảo vệ tài sản hữu hình như máy chủ, thiết bị và tài liệu
C. Quy trình phê duyệt giao dịch
D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập