Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Kiểm thử phần mềm (Có đáp án)

Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Kiểm thử phần mềm (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Đồng hành cùng bạn trong bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Kiểm thử phần mềm (Có đáp án). Bạn sẽ tham gia vào chuỗi câu hỏi được chọn lọc cẩn thận, giúp bạn củng cố lại kiến thức đã học. Vui lòng nhấn vào phần câu hỏi bên dưới để khởi động quá trình ôn tập của mình. Chúc bạn trải nghiệm làm bài thật vui và học thêm được nhiều điều thú vị!.

1. Kỹ thuật kiểm thử phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning) giúp ích gì cho quá trình kiểm thử?

A. Tăng cường khả năng phát hiện lỗi giao diện người dùng.
B. Giảm số lượng trường hợp kiểm thử cần thiết bằng cách nhóm các đầu vào có hành vi tương tự nhau.
C. Đảm bảo tất cả các câu lệnh trong mã nguồn đều được thực thi.
D. Kiểm tra khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.

2. Đâu là một ví dụ về kiểm thử tích hợp (Integration Testing)?

A. Kiểm tra xem một hàm tính toán có trả về kết quả đúng với các đầu vào khác nhau hay không.
B. Xác minh rằng module thanh toán hoạt động chính xác khi kết hợp với module quản lý đơn hàng.
C. Đảm bảo rằng người dùng có thể đăng nhập thành công vào hệ thống.
D. Kiểm tra giao diện người dùng trên các trình duyệt khác nhau.

3. Mục đích của kiểm thử hệ thống (System Testing) là gì?

A. Kiểm tra các thành phần riêng lẻ của hệ thống.
B. Đánh giá toàn bộ hệ thống đã tích hợp để đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu đã định.
C. Kiểm tra khả năng sử dụng của giao diện người dùng.
D. Xác minh tính bảo mật của các giao dịch tài chính.

4. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn công cụ kiểm thử tự động hóa?

A. Khả năng tương thích với các ngôn ngữ lập trình và nền tảng ứng dụng.
B. Chi phí bản quyền phần mềm cao nhất.
C. Số lượng tính năng không liên quan đến kiểm thử.
D. Dung lượng file cài đặt lớn nhất.

5. Mục đích của kiểm thử hiệu năng (Performance Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm đáp ứng các yêu cầu chức năng.
B. Đánh giá tốc độ, khả năng phản hồi và sự ổn định của phần mềm dưới các điều kiện tải khác nhau.
C. Kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng.
D. Xác minh rằng giao diện người dùng hoạt động chính xác.

6. Mục đích của kiểm thử khả năng tương thích (Compatibility Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác trên các cấu hình phần cứng khác nhau.
B. Xác minh rằng phần mềm hoạt động tốt trên các trình duyệt, hệ điều hành, thiết bị khác nhau.
C. Kiểm tra khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố mạng.
D. Đánh giá mức độ dễ dàng sử dụng của giao diện người dùng.

7. Mục đích của kiểm thử cấu hình (Configuration Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác với các thiết lập và tùy chọn cấu hình khác nhau.
B. Kiểm tra khả năng của hệ thống để xử lý các giao dịch tài chính.
C. Xác minh tính bảo mật của ứng dụng.
D. Đánh giá hiệu suất của cơ sở dữ liệu.

8. Mục đích của kiểm thử API là gì?

A. Đảm bảo giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
B. Kiểm tra tính đúng đắn, độ tin cậy và hiệu suất của các giao diện lập trình ứng dụng (APIs).
C. Đánh giá khả năng chịu tải của máy chủ cơ sở dữ liệu.
D. Phát hiện các lỗi chính tả trong tài liệu kỹ thuật.

9. Mục đích của kiểm thử khả năng phục hồi (Recovery Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm có thể chịu được tải trọng cao.
B. Kiểm tra khả năng của hệ thống phục hồi sau các sự cố như hỏng hóc phần cứng, mất kết nối mạng hoặc lỗi phần mềm.
C. Xác minh tính bảo mật của dữ liệu người dùng.
D. Đảm bảo giao diện người dùng hiển thị chính xác trên mọi thiết bị.

10. Mục tiêu của kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing) là gì?

A. Xác định tốc độ xử lý của hệ thống dưới tải trọng cao.
B. Đánh giá mức độ dễ dàng, hiệu quả và sự hài lòng của người dùng khi tương tác với sản phẩm.
C. Kiểm tra khả năng tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau.
D. Phát hiện các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác.

11. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào yêu cầu tất cả các điều kiện trong một quyết định phải được đánh giá là đúng và sai ít nhất một lần?

A. Câu lệnh phủ (Statement Coverage).
B. Nhánh phủ (Branch Coverage).
C. Điều kiện phủ (Condition Coverage).
D. Quyết định phủ (Decision Coverage).

12. Mục đích của kiểm thử định vị (Localization Testing) là gì?

A. Kiểm tra khả năng của phần mềm hoạt động trên các thiết bị di động khác nhau.
B. Đảm bảo phần mềm hiển thị chính xác và phù hợp với ngôn ngữ, văn hóa và quy ước địa phương.
C. Xác minh tính đúng đắn của các thuật toán mã hóa.
D. Kiểm tra hiệu suất truy cập cơ sở dữ liệu từ xa.

13. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào yêu cầu tất cả các nhánh của mỗi quyết định phải được thực thi?

A. Câu lệnh phủ (Statement Coverage).
B. Nhánh phủ (Branch Coverage).
C. Điều kiện phủ (Condition Coverage).
D. Tuyến phủ (Path Coverage).

14. Đâu là một kỹ thuật kiểm thử dựa trên yêu cầu chức năng của hệ thống?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing).
B. Kiểm thử giao diện người dùng (UI Testing).
C. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
D. Kiểm thử chức năng (Functional Testing).

15. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào yêu cầu tất cả các đường dẫn logic có thể có trong một hàm phải được thực thi?

A. Nhánh phủ (Branch Coverage).
B. Quyết định phủ (Decision Coverage).
C. Điều kiện phủ (Condition Coverage).
D. Tuyến phủ (Path Coverage).

16. Khi nào thì kiểm thử tự động hóa (test automation) mang lại lợi ích lớn nhất?

A. Trong giai đoạn đầu của dự án khi yêu cầu chưa ổn định.
B. Đối với các tác vụ lặp đi lặp lại, kiểm thử hồi quy và các trường hợp kiểm thử ổn định.
C. Khi cần thực hiện kiểm thử thăm dò và kiểm thử khám phá.
D. Trong các dự án có ngân sách rất hạn chế và thời gian ngắn.

17. Đâu là một ví dụ về kiểm thử dựa trên rủi ro (risk-based testing)?

A. Kiểm tra tất cả các chức năng với cùng một mức độ ưu tiên.
B. Ưu tiên kiểm thử các khu vực của phần mềm có khả năng xảy ra lỗi cao hoặc có tác động lớn nếu xảy ra lỗi.
C. Thực hiện kiểm thử tự động hóa cho tất cả các trường hợp kiểm thử.
D. Kiểm tra khả năng sử dụng của giao diện người dùng.

18. Đâu là một ví dụ về kiểm thử không chức năng (non-functional testing)?

A. Kiểm tra xem người dùng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng hay không.
B. Đánh giá tốc độ tải trang web khi có 1000 người dùng truy cập đồng thời.
C. Xác minh rằng chức năng tìm kiếm trả về kết quả chính xác.
D. Kiểm tra xem nút ‘Lưu’ có lưu thông tin đúng vào cơ sở dữ liệu hay không.

19. Đâu là một ví dụ về kiểm thử dựa trên lỗi (fault-based testing)?

A. Kiểm tra xem người dùng có thể đăng nhập với tên người dùng và mật khẩu hợp lệ.
B. Thiết kế các trường hợp kiểm thử nhằm mục đích tìm kiếm các loại lỗi cụ thể đã biết hoặc dự đoán.
C. Đánh giá hiệu suất của hệ thống dưới tải trọng cao.
D. Xác minh rằng giao diện người dùng tuân thủ các quy tắc thiết kế.

20. Trong các loại kiểm thử hiệu năng (performance testing), loại nào tập trung vào việc đánh giá khả năng của hệ thống duy trì hiệu suất ổn định dưới tải nặng liên tục trong một khoảng thời gian dài?

A. Kiểm thử tải (Load Testing).
B. Kiểm thử chịu đựng (Stress Testing).
C. Kiểm thử sức bền (Soak/Endurance Testing).
D. Kiểm thử đột biến (Spike Testing).

21. Đâu là một ví dụ về kiểm thử hộp đen (black-box testing)?

A. Kiểm tra việc sử dụng bộ nhớ của một hàm cụ thể.
B. Xác minh rằng khi nhập ‘abc’ vào trường tên, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi.
C. Phân tích độ bao phủ câu lệnh của mã nguồn.
D. Kiểm tra cách các lớp (classes) tương tác với nhau trong một ứng dụng Java.

22. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào yêu cầu tất cả các đường dẫn độc lập trong mã nguồn phải được thực thi ít nhất một lần?

A. Câu lệnh phủ (Statement Coverage).
B. Nhánh phủ (Branch Coverage).
C. Điều kiện phủ (Condition Coverage).
D. Tuyến phủ (Path Coverage).

23. Đâu là một ví dụ về kiểm thử hồi quy tự động hóa (automated regression testing)?

A. Người kiểm thử thực hiện lại các bước kiểm thử sau khi sửa lỗi.
B. Sử dụng công cụ để chạy lại một bộ các trường hợp kiểm thử đã được xác định trước sau mỗi lần thay đổi mã nguồn.
C. Người kiểm thử khám phá các chức năng mới của phần mềm.
D. Kiểm tra hiệu năng của hệ thống dưới tải trọng cao.

24. Đâu là mục tiêu chính của kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT)?

A. Kiểm tra hiệu năng và khả năng mở rộng của hệ thống.
B. Đảm bảo phần mềm đáp ứng được các yêu cầu kinh doanh và nhu cầu của người dùng cuối.
C. Xác minh tính bảo mật của ứng dụng trước các mối đe dọa bên ngoài.
D. Phát hiện các lỗi cú pháp và ngữ nghĩa trong mã nguồn.

25. Đâu là một ví dụ về kiểm thử API dựa trên các đặc tả (specification-based API testing)?

A. Kiểm tra xem API có trả về dữ liệu giả hay không.
B. Sử dụng tài liệu định nghĩa API (ví dụ: OpenAPI/Swagger) để tạo các trường hợp kiểm thử và xác minh đầu ra.
C. Kiểm tra giao diện người dùng của một ứng dụng di động.
D. Đánh giá khả năng chịu đựng của hệ thống dưới tải trọng cực lớn.

26. Trong quy trình kiểm thử, giai đoạn nào thường bao gồm việc thiết kế các trường hợp kiểm thử (test cases) chi tiết?

A. Kiểm thử khám phá (Exploratory Testing).
B. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
C. Lập kế hoạch kiểm thử (Test Planning) và Thiết kế kiểm thử (Test Design).
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT).

27. Khi nào thì việc sử dụng kiểm thử hồi quy (regression testing) là cần thiết nhất trong chu kỳ phát triển phần mềm?

A. Chỉ khi có yêu cầu thay đổi lớn về kiến trúc hệ thống.
B. Sau mỗi lần sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới để đảm bảo các chức năng hiện có không bị ảnh hưởng.
C. Khi người dùng cuối báo cáo về các vấn đề hiệu năng.
D. Trước khi bắt đầu giai đoạn phát triển các tính năng mới.

28. Đâu là một kỹ thuật kiểm thử dựa trên kỹ thuật phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning) và phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis)?

A. Kiểm thử dựa trên trạng thái (State Transition Testing).
B. Kiểm thử dựa trên bảng quyết định (Decision Table Testing).
C. Kiểm thử hộp đen (Black-Box Testing).
D. Kiểm thử dựa trên trường hợp sử dụng (Use Case Testing).

29. Kỹ thuật kiểm thử thăm dò (exploratory testing) khác biệt với kiểm thử dựa trên kịch bản (scripted testing) ở điểm nào?

A. Kiểm thử thăm dò yêu cầu các bước kiểm thử được định nghĩa trước một cách chi tiết.
B. Kiểm thử thăm dò dựa vào sự hiểu biết và kinh nghiệm của người kiểm thử để khám phá các lỗi tiềm ẩn.
C. Kiểm thử thăm dò chỉ áp dụng cho các ứng dụng web, không dùng cho ứng dụng desktop.
D. Kiểm thử thăm dò có quy trình báo cáo lỗi nghiêm ngặt và chuẩn hóa hơn.

30. Trong kiểm thử bảo mật (security testing), kỹ thuật nào mô phỏng hành vi của kẻ tấn công để tìm kiếm các lỗ hổng?

A. Phân tích tĩnh (Static Analysis).
B. Kiểm thử thâm nhập (Penetration Testing).
C. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing).
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).

31. Khi nào thì ‘test driver’ được sử dụng trong kiểm thử tích hợp?

A. Để thay thế cho module được gọi bởi module đang được kiểm thử, khi module đó chưa sẵn sàng.
B. Để thay thế cho module gọi module đang được kiểm thử, khi module đó đã sẵn sàng.
C. Để mô phỏng hành vi của hệ điều hành.
D. Để ghi lại tất cả các trường hợp kiểm thử đã thực thi.

32. Mục đích của kiểm thử khám phá (Exploratory Testing) là gì?

A. Đảm bảo tất cả các chức năng đã được kiểm thử theo kịch bản định sẵn.
B. Khám phá các lỗi không mong muốn bằng cách đồng thời học hỏi về phần mềm, thiết kế và thực thi các trường hợp kiểm thử.
C. Kiểm tra hiệu suất của hệ thống dưới tải trọng cao.
D. Xác minh tính bảo mật của ứng dụng.

33. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào tập trung vào việc kiểm thử tất cả các điều kiện logic trong một câu lệnh ‘if’ hoặc ‘while’?

A. Nhánh phủ (Branch Coverage).
B. Quyết định phủ (Decision Coverage).
C. Điều kiện phủ (Condition Coverage).
D. Câu lệnh phủ (Statement Coverage).

34. Khi nào thì ‘test stub’ được sử dụng trong kiểm thử tích hợp?

A. Để thay thế cho module được gọi bởi module đang được kiểm thử, khi module đó chưa sẵn sàng.
B. Để thay thế cho module gọi module đang được kiểm thử, khi module đó đã sẵn sàng.
C. Để mô phỏng hành vi của hệ điều hành.
D. Để ghi lại tất cả các trường hợp kiểm thử đã thực thi.

35. Trong kiểm thử hộp trắng (white-box testing), mục tiêu chính của việc áp dụng các kỹ thuật như câu lệnh phủ (statement coverage) và nhánh phủ (branch coverage) là gì?

A. Đảm bảo tất cả các trường hợp người dùng có thể xảy ra đều được kiểm thử.
B. Phát hiện các lỗi logic và cấu trúc bên trong của mã nguồn phần mềm.
C. Xác minh tính năng của phần mềm dựa trên các yêu cầu phi chức năng.
D. Kiểm tra giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng một cách toàn diện.

36. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào yêu cầu tất cả các điều kiện con trong một biểu thức logic phải nhận giá trị đúng và sai?

A. Câu lệnh phủ (Statement Coverage).
B. Nhánh phủ (Branch Coverage).
C. Điều kiện phủ (Condition Coverage).
D. Quyết định phủ (Decision Coverage).

37. Kỹ thuật nào sử dụng các cặp giá trị đầu vào mà một thay đổi nhỏ ở một trong các giá trị này có thể dẫn đến một thay đổi lớn ở đầu ra của chương trình?

A. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
B. Kiểm thử cặp đôi (Pairwise Testing).
C. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing).
D. Kiểm thử bảng quyết định (Decision Table Testing).

38. Kỹ thuật nào tập trung vào việc kiểm thử tất cả các tổ hợp có thể có của các tham số đầu vào?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
C. Kiểm thử tất cả các cặp (All-Pairs Testing/Pairwise Testing).
D. Kiểm thử bảng quyết định (Decision Table Testing).

39. Đâu là một ví dụ về kiểm thử API sử dụng phương pháp ‘data-driven testing’?

A. Kiểm tra xem một API có trả về lỗi 404 khi truy cập một endpoint không tồn tại hay không.
B. Sử dụng một bộ dữ liệu đầu vào từ file (ví dụ: CSV, Excel) để thực hiện nhiều yêu cầu API với các tham số khác nhau và xác minh kết quả.
C. Kiểm tra giao diện người dùng của một ứng dụng web.
D. Đánh giá hiệu năng của hệ thống dưới tải trọng cao.

40. Mục đích của kiểm thử bảo trì (Maintenance Testing) là gì?

A. Kiểm tra phần mềm trước khi phát hành lần đầu.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi được thực hiện trong quá trình bảo trì (ví dụ: sửa lỗi, nâng cấp) không ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng hiện có.
C. Kiểm tra khả năng tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau.
D. Đánh giá hiệu suất của hệ thống.

41. Kiểm thử tương thích (Compatibility Testing) đánh giá điều gì?

A. Tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Khả năng hoạt động của phần mềm trên các môi trường khác nhau (ví dụ: trình duyệt, hệ điều hành, thiết bị).
C. Tính dễ sử dụng của giao diện.
D. Khả năng phục hồi dữ liệu.

42. Trong kỹ thuật kiểm thử dựa trên kinh nghiệm (Experience-based Testing), yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?

A. Các yêu cầu chính thức và tài liệu đặc tả.
B. Kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm của người kiểm thử.
C. Các kịch bản kiểm thử được viết sẵn.
D. Các công cụ tự động hóa.

43. Kỹ thuật kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra các giá trị ngay tại ranh giới của các phân vùng tương đương?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis)
C. Kiểm thử dựa trên trường hợp sử dụng (Use Case Testing)
D. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing)

44. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing) được thực hiện khi nào?

A. Chỉ sau khi hoàn thành tất cả các tính năng mới.
B. Khi có các thay đổi nhỏ trong mã nguồn, sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới, để đảm bảo các chức năng hiện có không bị ảnh hưởng.
C. Trước khi bắt đầu phát triển bất kỳ tính năng nào.
D. Trong quá trình kiểm thử đơn vị.

45. Kiểm thử nào được thiết kế để tìm ra điểm mà hệ thống bị sập hoặc không phản hồi?

A. Kiểm thử tải (Load Testing)
B. Kiểm thử sức chịu đựng (Stress Testing)
C. Kiểm thử khả năng mở rộng (Scalability Testing)
D. Kiểm thử độ bền (Soak Testing)

46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại kiểm thử phi chức năng?

A. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
B. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing)
C. Kiểm thử tính năng đăng nhập (Login Functionality Testing)
D. Kiểm thử bảo mật (Security Testing)

47. Mục tiêu của ‘Defect Clustering’ (Tập trung lỗi) là gì?

A. Tự động sửa tất cả các lỗi trong mã nguồn.
B. Xác định các khu vực hoặc module có nhiều lỗi nhất để tập trung nguồn lực kiểm thử và sửa lỗi hiệu quả.
C. Tạo báo cáo lỗi chi tiết cho từng module.
D. Giảm thiểu số lượng trường hợp kiểm thử.

48. Mục đích của ‘Test Plan’ (Kế hoạch kiểm thử) là gì?

A. Viết mã nguồn cho các trường hợp kiểm thử.
B. Mô tả phạm vi, phương pháp, nguồn lực và lịch trình của các hoạt động kiểm thử.
C. Phân tích chi tiết các lỗi tìm thấy.
D. Đánh giá hiệu năng của hệ thống.

49. Mục tiêu chính của kiểm thử cấu hình (Configuration Testing) là gì?

A. Kiểm tra chức năng đăng nhập.
B. Đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác với các cấu hình phần cứng và phần mềm khác nhau.
C. Kiểm tra hiệu năng hệ thống.
D. Xác định các lỗ hổng bảo mật.

50. Mục đích của việc thực hiện kiểm thử tích hợp (Integration Testing) là gì?

A. Kiểm tra từng module riêng lẻ.
B. Kiểm tra giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
C. Kiểm tra sự tương tác và luồng dữ liệu giữa các module đã được tích hợp lại với nhau.
D. Đảm bảo hệ thống hoạt động tốt dưới tải cao.

51. Trong các kỹ thuật kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào chia một tập dữ liệu thành các nhóm con sao cho mỗi nhóm con có xác suất lỗi tương tự nhau?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis)
C. Kiểm thử bảng quyết định (Decision Table Testing)
D. Kiểm thử trạng thái (State Transition Testing)

52. Trong quy trình kiểm thử phần mềm, phương pháp nào tập trung vào việc kiểm tra các chức năng của hệ thống mà không cần biết cấu trúc mã bên trong?

A. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing)
B. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing)
C. Kiểm thử hộp xám (Gray-box testing)
D. Kiểm thử mã nguồn (Source code testing)

53. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing) bao gồm các loại nào sau đây?

A. Kiểm thử tải, kiểm thử sức chịu đựng, kiểm thử khả năng mở rộng.
B. Kiểm thử đơn vị, kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử chức năng, kiểm thử hồi quy.
D. Kiểm thử bảo mật, kiểm thử khả năng sử dụng.

54. Mục tiêu của ‘Test Summary Report’ (Báo cáo tổng kết kiểm thử) là gì?

A. Mô tả chi tiết các bước thực hiện của một trường hợp kiểm thử.
B. Cung cấp một cái nhìn tổng quan về kết quả kiểm thử, bao gồm các hoạt động đã thực hiện, các lỗi được tìm thấy và đánh giá tổng thể về chất lượng phần mềm.
C. Liệt kê tất cả các trường hợp kiểm thử đã được thiết kế.
D. Đưa ra các khuyến nghị về cải tiến quy trình phát triển.

55. Trong Agile/Scrum, khi nào kiểm thử được thực hiện?

A. Chỉ sau khi hoàn thành toàn bộ sản phẩm.
B. Chỉ trong giai đoạn UAT.
C. Kiểm thử là một hoạt động liên tục diễn ra trong suốt quá trình phát triển, từ đầu đến cuối mỗi Sprint.
D. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng được báo cáo.

56. Mục đích của kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing) là gì?

A. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
B. Kiểm tra tính bảo mật của dữ liệu.
C. Đánh giá mức độ dễ dàng, hiệu quả và sự hài lòng của người dùng khi tương tác với phần mềm.
D. Xác định các lỗi trong mã nguồn.

57. Kiểm thử khả năng phục hồi (Recovery Testing) tập trung vào việc đánh giá điều gì?

A. Khả năng của hệ thống trong việc xử lý một lượng lớn dữ liệu.
B. Khả năng của hệ thống trong việc phục hồi sau các sự cố hoặc lỗi.
C. Khả năng của hệ thống trong việc mở rộng.
D. Khả năng của hệ thống trong việc chống lại các cuộc tấn công.

58. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào phân tích luồng điều khiển trong mã nguồn để xác định các đường đi cần kiểm thử?

A. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)
B. Kiểm thử dựa trên cấu trúc (Structural Testing) hoặc Kiểm thử mã nguồn (Code-based Testing)
C. Kiểm thử dựa trên kinh nghiệm (Experience-based Testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

59. Trong Kiểm thử hộp trắng, ‘Statement Coverage’ (Độ phủ câu lệnh) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm các nhánh điều kiện được thực thi.
B. Tỷ lệ phần trăm các câu lệnh trong mã nguồn đã được thực thi ít nhất một lần.
C. Tỷ lệ phần trăm các hàm đã được gọi.
D. Tỷ lệ phần trăm các trường hợp kiểm thử đã thành công.

60. Đâu là một kỹ thuật kiểm thử hộp đen giúp xác định các trường hợp kiểm thử để kiểm tra các chức năng dựa trên các điều kiện và quy tắc kinh doanh?

A. Kiểm thử trạng thái (State Transition Testing)
B. Kiểm thử bảng quyết định (Decision Table Testing)
C. Kiểm thử luồng dữ liệu (Data Flow Testing)
D. Kiểm thử luồng điều khiển (Control Flow Testing)

61. Trong kiểm thử hiệu năng (Performance Testing), loại kiểm thử nào đo lường khả năng của hệ thống trong việc xử lý một số lượng lớn người dùng đồng thời?

A. Kiểm thử tải (Load Testing)
B. Kiểm thử sức chịu đựng (Stress Testing)
C. Kiểm thử khả năng mở rộng (Scalability Testing)
D. Kiểm thử độ bền (Soak Testing)

62. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT) thường được thực hiện bởi ai?

A. Nhóm phát triển phần mềm.
B. Nhóm kiểm thử viên chuyên nghiệp.
C. Người dùng cuối hoặc đại diện của họ.
D. Quản lý dự án.

63. Trong mô hình kiểm thử V, giai đoạn nào tương ứng với Kiểm thử hệ thống (System Testing)?

A. Giai đoạn Thiết kế chi tiết (Detailed Design).
B. Giai đoạn Phát triển (Coding).
C. Giai đoạn Đặc tả yêu cầu (Requirements Specification).
D. Giai đoạn Thiết kế kiến trúc (Architectural Design).

64. Mục tiêu chính của kiểm thử đơn vị (Unit Testing) là gì?

A. Kiểm tra sự tương tác giữa các module.
B. Kiểm tra toàn bộ hệ thống trước khi phát hành.
C. Kiểm tra các thành phần nhỏ nhất của mã nguồn (như hàm, phương thức) một cách độc lập.
D. Kiểm tra hiệu năng và khả năng chịu tải của ứng dụng.

65. Trong chu kỳ phát triển phần mềm, kiểm thử nào thường được thực hiện đầu tiên?

A. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
B. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT).
C. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
D. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing).

66. Kiểm thử hệ thống (System Testing) là giai đoạn kiểm thử nào trong vòng đời phát triển phần mềm?

A. Giai đoạn kiểm thử đơn vị.
B. Giai đoạn kiểm thử tích hợp.
C. Giai đoạn kiểm thử sau khi các module đã được tích hợp và hệ thống hoạt động như một thể thống nhất.
D. Giai đoạn kiểm thử chấp nhận của người dùng.

67. Mục đích của ‘Entry Criteria’ (Tiêu chí bắt đầu) trong kế hoạch kiểm thử là gì?

A. Xác định khi nào một bài kiểm thử có thể bắt đầu.
B. Xác định khi nào một bài kiểm thử đã hoàn thành.
C. Đánh giá mức độ lỗi của hệ thống.
D. Mô tả các chức năng cần kiểm thử.

68. Đâu là lợi ích chính của việc tự động hóa kiểm thử (Test Automation)?

A. Giảm sự cần thiết của kiểm thử thủ công.
B. Tăng tốc độ thực hiện các bài kiểm thử lặp đi lặp lại và giảm thiểu lỗi do con người.
C. Cho phép kiểm thử các chức năng phức tạp mà con người không thể thực hiện.
D. Tất cả các lựa chọn trên.

69. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo các trường hợp kiểm thử dựa trên việc phân tích các yêu cầu và đặc tả chức năng?

A. Kiểm thử luồng điều khiển (Control Flow Testing)
B. Kiểm thử dựa trên yêu cầu (Requirements-based Testing)
C. Kiểm thử mã nguồn (Source Code Testing)
D. Kiểm thử dựa trên cấu trúc (Structural Testing)

70. Mục đích của ‘Test Data’ (Dữ liệu kiểm thử) là gì?

A. Là mã nguồn của ứng dụng.
B. Là các giá trị đầu vào được sử dụng để thực thi các trường hợp kiểm thử.
C. Là tài liệu mô tả các yêu cầu.
D. Là báo cáo lỗi cuối cùng.

71. Mục đích của ‘Exit Criteria’ (Tiêu chí kết thúc) trong kế hoạch kiểm thử là gì?

A. Xác định khi nào một bài kiểm thử đã hoàn thành và có thể dừng lại.
B. Xác định các tính năng mới cần được phát triển.
C. Đánh giá hiệu suất của các bài kiểm thử tự động.
D. Mô tả cấu trúc của mã nguồn.

72. Trong kiểm thử hộp trắng, ‘Branch Coverage’ (Độ phủ nhánh) yêu cầu điều gì?

A. Mỗi câu lệnh phải được thực thi.
B. Mỗi nhánh điều kiện (ví dụ: true/false của câu lệnh if) phải được thực thi.
C. Mỗi hàm phải được gọi.
D. Mỗi trường hợp sử dụng phải được kiểm thử.

73. Khi nào ‘Regression Testing’ (Kiểm thử hồi quy) là cần thiết nhất?

A. Khi thêm một tính năng mới hoàn toàn không liên quan đến các chức năng hiện có.
B. Sau khi sửa lỗi hoặc thêm các thay đổi vào mã nguồn.
C. Chỉ trước khi bàn giao sản phẩm cho khách hàng.
D. Khi bắt đầu dự án.

74. Kiểm thử không chức năng (Non-functional Testing) tập trung vào khía cạnh nào của phần mềm?

A. Các chức năng cụ thể mà phần mềm thực hiện.
B. Cách thức phần mềm hoạt động, ví dụ như hiệu năng, bảo mật, khả năng sử dụng.
C. Giao diện người dùng.
D. Tương tác giữa các module.

75. Mục tiêu chính của kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing) là gì?

A. Thực hiện các kịch bản kiểm thử đã được xác định trước.
B. Tự do khám phá phần mềm, học hỏi về nó và đồng thời thiết kế, thực hiện các bài kiểm thử dựa trên kiến thức thu thập được.
C. Kiểm tra tất cả các trường hợp biên.
D. Đảm bảo hiệu suất hệ thống dưới tải nặng.

76. Trong mô hình Waterfall, kiểm thử thường diễn ra ở giai đoạn nào?

A. Ngay sau giai đoạn yêu cầu.
B. Trong giai đoạn thiết kế.
C. Sau khi giai đoạn phát triển (coding) hoàn tất.
D. Song song với giai đoạn yêu cầu.

77. Kiểm thử bảo mật (Security Testing) nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo hệ thống hoạt động nhanh chóng.
B. Xác định các lỗ hổng và điểm yếu trong hệ thống có thể bị tấn công.
C. Kiểm tra khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.
D. Đánh giá giao diện người dùng.

78. Mục đích của ‘Traceability Matrix’ (Ma trận truy vết) trong kiểm thử là gì?

A. Liệt kê tất cả các lỗi đã tìm thấy.
B. Theo dõi mối liên hệ giữa các yêu cầu, các trường hợp kiểm thử và các lỗi, đảm bảo mọi yêu cầu đều được kiểm thử.
C. Mô tả chi tiết các bước thực hiện kiểm thử.
D. Đánh giá hiệu quả của các công cụ kiểm thử.

79. Trong kiểm thử phần mềm, ‘Test Case’ (Trường hợp kiểm thử) là gì?

A. Một tập hợp các yêu cầu chức năng của phần mềm.
B. Một chuỗi các bước chi tiết, điều kiện và kết quả mong đợi để thực hiện một hành động kiểm thử và xác minh một tính năng cụ thể.
C. Một tài liệu mô tả kiến trúc tổng thể của hệ thống.
D. Một báo cáo về các lỗi đã tìm thấy.

80. Trong quy trình kiểm thử, ‘Defect’ (Lỗi) hoặc ‘Bug’ là gì?

A. Một tính năng mới được thêm vào phần mềm.
B. Sự sai lệch giữa kết quả thực tế và kết quả mong đợi theo yêu cầu.
C. Một cải tiến về giao diện người dùng.
D. Một phần của kế hoạch kiểm thử.

81. Khi thực hiện kiểm thử hộp trắng, người kiểm thử cần có kiến thức về điều gì?

A. Ngôn ngữ lập trình, cấu trúc mã nguồn và logic thực thi của phần mềm.
B. Yêu cầu nghiệp vụ của người dùng cuối.
C. Các kịch bản sử dụng của hệ thống.
D. Môi trường triển khai của phần mềm.

82. Trong chu kỳ phát triển phần mềm Agile, khi nào kiểm thử ‘shift-left’ thường được áp dụng?

A. Ngay từ giai đoạn đầu của dự án, song song với yêu cầu và thiết kế.
B. Chỉ sau khi sản phẩm hoàn thành.
C. Trong giai đoạn bảo trì hệ thống.
D. Khi phát hiện ra các lỗi nghiêm trọng ở giai đoạn UAT.

83. Loại kiểm thử nào tập trung vào việc đánh giá khả năng của hệ thống tiếp tục hoạt động trong một thời gian dài dưới tải trọng ổn định?

A. Kiểm thử sức bền (Soak testing).
B. Kiểm thử chịu tải (Load testing).
C. Kiểm thử đột biến (Spike testing).
D. Kiểm thử khả năng mở rộng (Scalability testing).

84. Mục tiêu của kiểm thử tải (load testing) là gì?

A. Đánh giá hành vi của hệ thống dưới tải sử dụng bình thường hoặc cao dự kiến.
B. Kiểm tra khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.
C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
D. Kiểm tra khả năng tương thích trên các trình duyệt khác nhau.

85. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào đảm bảo rằng mọi điều kiện trong một biểu thức logic (ví dụ: A AND B) được đánh giá cả hai lần (true và false)?

A. Kiểm thử bao phủ điều kiện (Condition coverage).
B. Kiểm thử bao phủ câu lệnh (Statement coverage).
C. Kiểm thử bao phủ quyết định (Decision coverage).
D. Kiểm thử bao phủ nhánh (Branch coverage).

86. Một ‘Test Case’ (trường hợp kiểm thử) nên bao gồm những thành phần chính nào?

A. ID trường hợp kiểm thử, mô tả, dữ liệu đầu vào, các bước thực hiện, kết quả mong đợi và kết quả thực tế.
B. Chỉ cần mô tả chức năng cần kiểm tra.
C. Chỉ cần kết quả mong đợi và kết quả thực tế.
D. Mã nguồn của chức năng đang được kiểm thử.

87. Trong kiểm thử hệ thống, mục tiêu là gì?

A. Kiểm tra toàn bộ hệ thống tích hợp để xác minh rằng nó đáp ứng các yêu cầu đã định.
B. Kiểm tra từng thành phần riêng lẻ.
C. Kiểm tra sự tương tác giữa các module.
D. Kiểm tra sự chấp nhận của người dùng cuối.

88. Trong các cấp độ kiểm thử, cấp độ nào tập trung vào việc kiểm tra sự tương tác giữa các module hoặc thành phần đã được tích hợp với nhau?

A. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
B. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
C. Kiểm thử hệ thống (System testing).
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing).

89. Trong kiểm thử hiệu năng, loại kiểm thử nào đo lường khả năng của hệ thống xử lý một lượng lớn giao dịch hoặc người dùng đồng thời trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Kiểm thử chịu tải (Load testing).
B. Kiểm thử sức bền (Soak testing).
C. Kiểm thử đột biến (Spike testing).
D. Kiểm thử khả năng mở rộng (Scalability testing).

90. Kỹ thuật kiểm thử nào được sử dụng để phân chia dữ liệu đầu vào thành các nhóm có đặc điểm tương tự nhau, từ đó giảm số lượng trường hợp kiểm thử cần thực hiện?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
C. Kiểm thử dựa trên trường hợp sử dụng (Use Case Testing).
D. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing).

91. Mục đích của việc tạo ‘Test Data’ (dữ liệu kiểm thử) là gì?

A. Cung cấp đầu vào cho các trường hợp kiểm thử để xác minh chức năng và hành vi của phần mềm.
B. Thay thế cho mã nguồn của ứng dụng.
C. Sử dụng để đánh giá hiệu suất của cơ sở dữ liệu.
D. Là kết quả đầu ra của quá trình kiểm thử.

92. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào đảm bảo rằng mọi quyết định (ví dụ: câu lệnh if, while) trong mã nguồn đều được kiểm tra cả hai trường hợp đúng và sai?

A. Kiểm thử bao phủ quyết định (Decision coverage).
B. Kiểm thử bao phủ câu lệnh (Statement coverage).
C. Kiểm thử bao phủ điều kiện (Condition coverage).
D. Kiểm thử bao phủ nhánh (Branch coverage).

93. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào phù hợp để kiểm tra các quy trình kinh doanh phức tạp với nhiều điều kiện và hành động liên quan?

A. Bảng quyết định (Decision Table).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
C. Kiểm thử chuyển đổi trạng thái (State Transition Testing).
D. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

94. Kỹ thuật kiểm thử nào khuyến khích người kiểm thử đồng thời thiết kế và thực thi các trường hợp kiểm thử, dựa trên kinh nghiệm và sự hiểu biết về hệ thống?

A. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).
B. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-based testing).
C. Kiểm thử tự động hóa (Automated testing).
D. Kiểm thử hồi quy (Regression testing).

95. Mục tiêu của kiểm thử bảo mật (security testing) là gì?

A. Phát hiện các lỗ hổng bảo mật và đảm bảo rằng dữ liệu và hệ thống được bảo vệ khỏi các mối đe dọa.
B. Kiểm tra tính dễ sử dụng của giao diện người dùng.
C. Đánh giá khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.
D. Đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác theo yêu cầu chức năng.

96. Kỹ thuật kiểm thử nào sử dụng các giá trị đầu vào có khả năng gây ra các tình huống lỗi hoặc bất thường trong hệ thống?

A. Kiểm thử lỗi (Error guessing).
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).
C. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-based testing).
D. Kiểm thử phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

97. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào được sử dụng để kiểm tra các thay đổi trạng thái của hệ thống dựa trên các sự kiện đầu vào?

A. Kiểm thử chuyển đổi trạng thái (State Transition Testing).
B. Bảng quyết định (Decision Table).
C. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
D. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

98. Kỹ thuật kiểm thử nào giúp xác định các trường hợp kiểm thử hiệu quả nhất bằng cách phân tích xác suất xảy ra của các lỗi?

A. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-based testing).
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).
C. Kiểm thử trường hợp sử dụng (Use Case testing).
D. Kiểm thử phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

99. Trong phương pháp kiểm thử Agile, ‘Sprint Review’ (xem xét Sprint) thường bao gồm những hoạt động nào liên quan đến kiểm thử?

A. Trình diễn các chức năng đã hoàn thành và có thể kiểm thử được cho các bên liên quan.
B. Thiết kế các trường hợp kiểm thử mới cho Sprint tiếp theo.
C. Viết báo cáo lỗi chi tiết.
D. Thực hiện kiểm thử hồi quy toàn bộ hệ thống.

100. Kỹ thuật kiểm thử nào sử dụng các giá trị đầu vào ít có khả năng gây ra lỗi nhất, dựa trên kinh nghiệm về các kiểu lỗi phổ biến?

A. Kiểm thử lỗi (Error guessing).
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).
C. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-based testing).
D. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

101. Kỹ thuật kiểm thử nào sử dụng các trường hợp kiểm thử dựa trên các kịch bản mà người dùng thực tế có thể gặp phải khi sử dụng hệ thống?

A. Kiểm thử trường hợp sử dụng (Use Case testing).
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).
C. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-based testing).
D. Kiểm thử chuyển đổi trạng thái (State Transition Testing).

102. Mục tiêu của kiểm thử khả năng tương thích (compatibility testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác trên các môi trường khác nhau (ví dụ: trình duyệt, hệ điều hành, thiết bị).
B. Kiểm tra tốc độ xử lý của phần mềm.
C. Đánh giá khả năng bảo mật của hệ thống.
D. Kiểm tra các chức năng mới được thêm vào.

103. Trong các cấp độ kiểm thử, cấp độ nào tập trung vào việc xác minh các yêu cầu của người dùng cuối và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng nhu cầu kinh doanh?

A. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing).
B. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
C. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
D. Kiểm thử hệ thống (System testing).

104. Mục tiêu chính của kiểm thử hồi quy (regression testing) là gì?

A. Tìm kiếm các lỗi mới được giới thiệu do những thay đổi trong mã nguồn.
B. Đảm bảo rằng các chức năng mới được phát triển hoạt động chính xác.
C. Kiểm tra hiệu suất của ứng dụng dưới tải trọng cao.
D. Xác minh rằng giao diện người dùng tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế.

105. Mục tiêu của kiểm thử hiệu năng (performance testing) nói chung là gì?

A. Đánh giá tốc độ, khả năng phản hồi và độ ổn định của hệ thống dưới các tải khác nhau.
B. Phát hiện các lỗi chức năng trong ứng dụng.
C. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống.
D. Đảm bảo giao diện người dùng thân thiện.

106. Trong kiểm thử phần mềm, ‘Defect’ (lỗi) là gì?

A. Sự sai khác giữa kết quả thực tế và kết quả mong đợi khi thực thi một trường hợp kiểm thử.
B. Một yêu cầu chưa được hoàn thành.
C. Một tính năng mới được thêm vào phần mềm.
D. Một vấn đề trong tài liệu yêu cầu.

107. Trong quy trình kiểm thử phần mềm, khi nào việc kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT) thường được thực hiện?

A. Sau khi kiểm thử hệ thống hoàn tất và trước khi triển khai sản phẩm.
B. Trong giai đoạn thiết kế chi tiết của dự án.
C. Ngay sau khi hoàn thành kiểm thử đơn vị (unit testing).
D. Trong giai đoạn bảo trì, sau khi sản phẩm đã được phát hành.

108. Yêu cầu ‘Hệ thống phải có khả năng xử lý 1000 yêu cầu mỗi giây’ thuộc loại yêu cầu nào?

A. Yêu cầu phi chức năng (Non-functional requirement).
B. Yêu cầu chức năng (Functional requirement).
C. Yêu cầu nghiệp vụ (Business requirement).
D. Yêu cầu người dùng (User requirement).

109. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật nào đảm bảo rằng mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần?

A. Kiểm thử bao phủ câu lệnh (Statement coverage).
B. Kiểm thử bao phủ quyết định (Decision coverage).
C. Kiểm thử bao phủ điều kiện (Condition coverage).
D. Kiểm thử bao phủ nhánh (Branch coverage).

110. Ưu điểm chính của việc sử dụng kiểm thử tự động hóa là gì?

A. Tăng tốc độ thực thi kiểm thử và giảm chi phí lặp lại.
B. Phát hiện tất cả các loại lỗi, kể cả lỗi logic phức tạp.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn của người kiểm thử.
D. Đảm bảo tuân thủ 100% các yêu cầu của người dùng.

111. Mục tiêu của kiểm thử ổn định (stability testing) là gì?

A. Đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, không gặp sự cố hoặc treo máy dưới tải thông thường.
B. Kiểm tra tốc độ xử lý của ứng dụng.
C. Đánh giá khả năng mở rộng của hệ thống.
D. Xác minh các chức năng của giao diện người dùng.

112. Trong quy trình kiểm thử, ‘Test Plan’ (kế hoạch kiểm thử) là tài liệu gì?

A. Một tài liệu mô tả phạm vi, cách tiếp cận, nguồn lực và lịch trình của các hoạt động kiểm thử.
B. Danh sách các lỗi đã tìm thấy.
C. Các trường hợp kiểm thử chi tiết.
D. Báo cáo kết quả kiểm thử.

113. Mục tiêu của kiểm thử khả năng mở rộng (scalability testing) là gì?

A. Đánh giá khả năng của hệ thống để đáp ứng nhu cầu tăng lên về tải hoặc người dùng bằng cách thêm tài nguyên.
B. Kiểm tra tốc độ phản hồi của hệ thống.
C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
D. Kiểm tra khả năng phục hồi sau sự cố.

114. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào tập trung vào việc chọn các cặp giá trị đầu vào ở ngay ranh giới của các phân vùng tương đương?

A. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
B. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).
C. Bảng quyết định (Decision Table).
D. Kiểm thử chuyển đổi trạng thái (State Transition Testing).

115. Mục tiêu của kiểm thử khả năng phục hồi (recovery testing) là gì?

A. Đảm bảo hệ thống có thể phục hồi hoạt động bình thường sau sự cố hoặc lỗi.
B. Kiểm tra tốc độ phản hồi của hệ thống.
C. Xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.

116. Kỹ thuật kiểm thử nào giúp phát hiện các lỗi liên quan đến việc xử lý các giá trị lớn hoặc nhỏ nhất có thể chấp nhận được trong một phạm vi dữ liệu?

A. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
B. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).
C. Bảng quyết định (Decision Table).
D. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).

117. Kỹ thuật kiểm thử nào sử dụng các trường hợp kiểm thử dựa trên việc phân tích các điều kiện và hành động xảy ra trong một quy trình?

A. Bảng quyết định (Decision Table).
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory testing).
C. Kiểm thử lỗi (Error guessing).
D. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

118. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào tập trung vào việc xác định các trường hợp kiểm thử dựa trên các quy tắc hoặc điều kiện đã định trước?

A. Bảng quyết định (Decision Table).
B. Kiểm thử chuyển đổi trạng thái (State Transition Testing).
C. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
D. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

119. Yêu cầu ‘Giao diện người dùng phải trực quan và dễ sử dụng cho người dùng không có kinh nghiệm kỹ thuật’ thuộc về loại yêu cầu nào?

A. Yêu cầu về khả năng sử dụng (Usability requirement).
B. Yêu cầu chức năng (Functional requirement).
C. Yêu cầu hiệu năng (Performance requirement).
D. Yêu cầu bảo mật (Security requirement).

120. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra cấu trúc mã nguồn và logic bên trong của phần mềm?

A. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing).
B. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing).
C. Kiểm thử hộp xám (Gray-box testing).
D. Kiểm thử nghiệm thức (Exploratory testing).

121. Cái nào sau đây là một ví dụ về ‘Non-functional Requirement’ (Yêu cầu phi chức năng)?

A. Hệ thống phải cho phép người dùng đăng nhập.
B. Hệ thống phải phản hồi yêu cầu trong vòng 2 giây.
C. Hệ thống phải cho phép người dùng tạo báo cáo.
D. Hệ thống phải hiển thị danh sách sản phẩm.

122. Kỹ thuật ‘State Transition Testing’ (Kiểm thử chuyển đổi trạng thái) phù hợp nhất để kiểm thử loại hệ thống nào?

A. Hệ thống xử lý dữ liệu lớn.
B. Hệ thống có hành vi thay đổi dựa trên các sự kiện hoặc trạng thái trước đó.
C. Hệ thống chỉ có các chức năng giao dịch đơn giản.
D. Hệ thống lưu trữ dữ liệu.

123. Kỹ thuật nào trong kiểm thử hộp trắng được sử dụng để đảm bảo rằng mọi câu lệnh trong một chương trình được thực thi ít nhất một lần?

A. Kiểm thử nhánh (Branch Testing)
B. Kiểm thử đường đi (Path Testing)
C. Kiểm thử câu lệnh (Statement Testing)
D. Kiểm thử điều kiện (Condition Testing)

124. Kỹ thuật ‘Pairwise Testing’ (Kiểm thử theo cặp) là một hình thức tối ưu hóa của kỹ thuật nào, nhằm giảm số lượng trường hợp kiểm thử mà vẫn giữ được độ bao phủ tốt?

A. Kiểm thử tất cả các kết hợp (All Combination Testing).
B. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing).
C. Kiểm thử dựa trên rủi ro (Risk-Based Testing).
D. Kiểm thử biên (Boundary Value Analysis).

125. Trong mô hình phát triển phần mềm, giai đoạn nào thường được coi là quan trọng nhất để phát hiện và sửa lỗi với chi phí thấp nhất?

A. Giai đoạn kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT).
B. Giai đoạn kiểm thử tích hợp.
C. Giai đoạn kiểm thử đơn vị.
D. Giai đoạn bảo trì sau khi triển khai.

126. Khi nào ‘Bug Report’ (Báo cáo lỗi) nên được tạo ra?

A. Ngay khi phát hiện ra một hành vi không mong muốn.
B. Sau khi đã hoàn thành toàn bộ quá trình kiểm thử.
C. Chỉ khi lỗi có mức độ nghiêm trọng cao.
D. Khi người dùng báo cáo lỗi trực tiếp.

127. Cái nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy nguyên tắc cơ bản của kiểm thử phần mềm (theo ISTQB Foundation Level)?

A. Kiểm thử cho thấy sự hiện diện của lỗi, không cho thấy sự vắng mặt của lỗi.
B. Kiểm thử phụ thuộc vào ngữ cảnh.
C. Kiểm thử sớm để tiết kiệm chi phí.
D. Mọi kiểm thử đều cần được tự động hóa.

128. Trong chu kỳ phát triển phần mềm Agile, khi nào kiểm thử hồi quy nên được thực hiện?

A. Chỉ trước khi phát hành sản phẩm cuối cùng.
B. Sau khi mọi tính năng đã được phát triển xong.
C. Liên tục trong suốt các sprint và trước mỗi bản phát hành.
D. Chỉ khi có báo cáo lỗi nghiêm trọng.

129. Trong kiểm thử hộp trắng, kỹ thuật ‘Control Flow Testing’ (Kiểm thử luồng điều khiển) tập trung vào việc kiểm tra khía cạnh nào?

A. Các luồng dữ liệu đi qua chương trình.
B. Các đường đi thực thi của chương trình dựa trên các cấu trúc điều khiển (như if, while, for).
C. Các giá trị biên của các biến.
D. Các giao diện người dùng.

130. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) nhằm mục đích đánh giá khía cạnh nào của phần mềm?

A. Khả năng bảo mật dữ liệu người dùng.
B. Khả năng đáp ứng, tốc độ, độ ổn định và sử dụng tài nguyên của hệ thống dưới các tải khác nhau.
C. Tính dễ sử dụng và thân thiện với người dùng của giao diện.
D. Khả năng tương thích với các hệ điều hành khác nhau.

131. Trong kiểm thử hộp xám (gray-box testing), kiến thức về cấu trúc bên trong của phần mềm được sử dụng như thế nào?

A. Không sử dụng bất kỳ kiến thức nào về cấu trúc bên trong.
B. Sử dụng kiến thức hạn chế về cấu trúc bên trong để thiết kế các trường hợp kiểm thử hiệu quả hơn.
C. Sử dụng toàn bộ kiến thức chi tiết về mã nguồn và kiến trúc.
D. Chỉ sử dụng kiến thức về cơ sở dữ liệu.

132. Mục đích chính của kiểm thử dựa trên rủi ro (risk-based testing) là gì?

A. Tập trung nguồn lực vào các chức năng ít có khả năng xảy ra lỗi.
B. Đảm bảo độ bao phủ mã nguồn cao nhất có thể.
C. Ưu tiên kiểm thử các lĩnh vực có khả năng xảy ra lỗi cao nhất và tác động lớn nhất.
D. Tự động hóa toàn bộ quy trình kiểm thử càng sớm càng tốt.

133. Mục tiêu của ‘Test Environment’ (Môi trường kiểm thử) là gì?

A. Để viết mã nguồn cho ứng dụng.
B. Để cung cấp một bản sao cấu hình phần cứng và phần mềm giống với môi trường sản xuất, nơi các ca kiểm thử được thực thi.
C. Để lưu trữ tất cả các tài liệu dự án.
D. Để theo dõi tiến độ của các ca kiểm thử.

134. Một mô hình kiểm thử nhấn mạnh việc lặp đi lặp lại các chu kỳ kiểm thử ngắn và liên tục, tích hợp với quy trình phát triển, được gọi là gì?

A. Mô hình Thác nước (Waterfall Model).
B. Mô hình Lặp (Iterative Model).
C. Mô hình Agile.
D. Mô hình V (V-Model).

135. Trong kiểm thử hồi quy (regression testing), mục tiêu chính là gì?

A. Phát hiện các lỗi mới được giới thiệu do thay đổi mã nguồn.
B. Kiểm tra tất cả các chức năng của hệ thống từ đầu.
C. Đánh giá hiệu năng của hệ thống dưới tải cao.
D. Xác minh rằng các yêu cầu phi chức năng đã được đáp ứng.

136. Kỹ thuật kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra tất cả các kết hợp có thể có của các điều kiện đầu vào?

A. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing).
B. Kiểm thử dựa trên cặp lỗi (Pairwise Testing).
C. Kiểm thử tất cả các kết hợp (All Combination Testing).
D. Kiểm thử phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).

137. Kỹ thuật kiểm thử nào thường được sử dụng để khám phá các lỗi trong các giao diện người dùng đồ họa (GUI) mà không cần biết cấu trúc bên trong của ứng dụng?

A. Kiểm thử hộp trắng (White-box Testing).
B. Kiểm thử hộp đen (Black-box Testing).
C. Kiểm thử hộp xám (Gray-box Testing).
D. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).

138. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing) tập trung vào việc đánh giá khía cạnh nào của phần mềm?

A. Tốc độ xử lý của các giao dịch.
B. Mức độ dễ dàng, hiệu quả và hài lòng khi người dùng tương tác với hệ thống.
C. Khả năng chống lại các cuộc tấn công mạng.
D. Tính chính xác của các phép tính số học.

139. Trong quy trình kiểm thử, ‘Test Plan’ (Kế hoạch kiểm thử) là gì và nó bao gồm những gì?

A. Một danh sách các lỗi đã tìm thấy.
B. Một tài liệu mô tả chiến lược, mục tiêu, phạm vi, tài nguyên và lịch trình của hoạt động kiểm thử.
C. Một tập hợp các trường hợp kiểm thử chi tiết.
D. Một công cụ dùng để tự động hóa việc thực thi kiểm thử.

140. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật nào dựa trên việc phân tích các giá trị ở ranh giới của các phân vùng tương đương?

A. Phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning).
B. Phân tích giá trị biên (Boundary Value Analysis).
C. Bảng quyết định (Decision Table Testing).
D. Kiểm thử dựa trên trạng thái (State Transition Testing).

141. Trong kiểm thử hộp đen, kỹ thuật ‘Decision Table Testing’ (Kiểm thử bảng quyết định) hữu ích nhất khi nào?

A. Khi chỉ có một vài điều kiện đầu vào.
B. Khi có nhiều điều kiện đầu vào kết hợp với nhau theo các quy tắc logic phức tạp để xác định hành vi của hệ thống.
C. Khi cần kiểm tra hiệu năng của hệ thống.
D. Khi muốn kiểm tra tất cả các trường hợp biên.

142. Khi kiểm thử một chức năng cho phép người dùng nhập tên sản phẩm, bạn sẽ sử dụng kỹ thuật phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning) để tạo các trường hợp kiểm thử. Nếu một trường hợp kiểm thử giả định tên sản phẩm là ‘Laptop XYZ’, thì đây là loại trường hợp kiểm thử nào?

A. Trường hợp kiểm thử biên (Boundary Value Test Case).
B. Trường hợp kiểm thử hợp lệ (Valid Test Case).
C. Trường hợp kiểm thử không hợp lệ (Invalid Test Case).
D. Trường hợp kiểm thử ngoại lệ (Exception Test Case).

143. Trong kiểm thử tích hợp (integration testing), mục tiêu chính là gì?

A. Kiểm tra từng module riêng lẻ một cách độc lập.
B. Xác minh sự tương tác và luồng dữ liệu giữa các module hoặc dịch vụ đã được tích hợp.
C. Đảm bảo hệ thống đáp ứng yêu cầu của người dùng cuối.
D. Đánh giá hiệu năng tổng thể của hệ thống.

144. Khi nào kiểm thử đơn vị (unit testing) thường được thực hiện trong vòng đời phát triển phần mềm?

A. Sau khi hệ thống đã được triển khai.
B. Trong giai đoạn kiểm thử chấp nhận người dùng.
C. Trong quá trình phát triển, bởi các lập trình viên.
D. Sau khi kiểm thử tích hợp hoàn tất.

145. Test case là gì?

A. Một đoạn mã tự động hóa quy trình kiểm thử.
B. Một tập hợp các bước chi tiết, điều kiện, đầu vào và kết quả mong đợi để xác minh một tính năng hoặc chức năng cụ thể của phần mềm.
C. Một tài liệu mô tả kiến trúc tổng thể của hệ thống.
D. Một báo cáo về tất cả các lỗi đã tìm thấy.

146. Trong kiểm thử hộp trắng (white-box testing), phương pháp nào tập trung vào việc kiểm tra tất cả các điều kiện logic riêng lẻ trong một câu lệnh?

A. Kiểm thử điều kiện (Condition Testing)
B. Kiểm thử quyết định (Decision Testing)
C. Kiểm thử trạng thái (State Testing)
D. Kiểm thử luồng dữ liệu (Data Flow Testing)

147. Trong kiểm thử hộp trắng, ‘Statement Coverage’ (Độ bao phủ câu lệnh) đạt 100% có đảm bảo rằng tất cả các lỗi đã được tìm thấy không?

A. Có, vì mọi câu lệnh đã được thực thi.
B. Không, vì nó không đảm bảo các nhánh logic hoặc các đường đi phức tạp đã được kiểm tra.
C. Không, vì nó chỉ tập trung vào các lỗi cú pháp.
D. Có, nếu các trường hợp kiểm thử được thiết kế tốt.

148. Kỹ thuật ‘Error Guessing’ (Đoán lỗi) là một loại kiểm thử?

A. Kiểm thử hộp trắng.
B. Kiểm thử hộp đen.
C. Kiểm thử hộp xám.
D. Kiểm thử dựa trên mô hình.

149. Trong kiểm thử hộp trắng, khi nào kỹ thuật kiểm thử đường đi (path testing) được xem là không khả thi?

A. Khi mã nguồn có quá ít câu lệnh.
B. Khi mã nguồn có các vòng lặp và các nhánh phức tạp dẫn đến số lượng đường đi là rất lớn (hoặc vô hạn).
C. Khi chỉ có một vài điều kiện logic trong mã.
D. Khi phần mềm được phát triển theo mô hình Agile.

150. Mục đích của ‘Test Data’ (Dữ liệu kiểm thử) là gì?

A. Để ghi lại các bước thực hiện trong test case.
B. Để cung cấp đầu vào cho các trường hợp kiểm thử và xác minh kết quả đầu ra.
C. Để mô tả các yêu cầu của dự án.
D. Để báo cáo các lỗi tìm thấy.

151. Cái nào sau đây là một ví dụ về ‘Functional Requirement’ (Yêu cầu chức năng)?

A. Hệ thống phải có khả năng xử lý 1000 giao dịch mỗi giây.
B. Hệ thống phải được bảo vệ chống lại các cuộc tấn công SQL injection.
C. Hệ thống phải cho phép người dùng tìm kiếm sản phẩm theo tên.
D. Giao diện người dùng phải trực quan và dễ sử dụng.

152. Trong quy trình kiểm thử, ‘Defect Density’ (Mật độ lỗi) được tính như thế nào?

A. Tổng số ca kiểm thử đã thực hiện / Tổng số lỗi tìm thấy.
B. Tổng số lỗi tìm thấy / Kích thước của phần mềm (ví dụ: số dòng mã hoặc số điểm chức năng).
C. Tổng số lỗi đã sửa / Tổng số lỗi tìm thấy.
D. Tổng số ca kiểm thử thành công / Tổng số ca kiểm thử đã thực hiện.

153. Mục tiêu của ‘Test Coverage’ (Độ bao phủ kiểm thử) là gì?

A. Đo lường thời gian hoàn thành tất cả các ca kiểm thử.
B. Đo lường mức độ mà mã nguồn hoặc yêu cầu đã được kiểm tra.
C. Đếm số lượng lỗi đã được báo cáo.
D. Đánh giá hiệu quả của quy trình kiểm thử tự động.

154. Một lỗi phần mềm được mô tả là ‘khi người dùng cố gắng lưu một tài liệu mới, ứng dụng bị treo’. Điều này thuộc loại lỗi gì?

A. Lỗi cú pháp (Syntax Error).
B. Lỗi logic (Logic Error).
C. Lỗi ngoại lệ (Exception Error).
D. Lỗi nghiêm trọng/sập ứng dụng (Crash/Fatal Error).

155. Trong kiểm thử, ‘Traceability Matrix’ (Ma trận truy xuất nguồn gốc) được sử dụng để làm gì?

A. Để theo dõi hiệu suất của đội ngũ kiểm thử.
B. Để liên kết các yêu cầu với các trường hợp kiểm thử và các lỗi đã tìm thấy, đảm bảo tất cả các yêu cầu đều được kiểm thử.
C. Để ghi lại các bước thực hiện trong mỗi trường hợp kiểm thử.
D. Để tự động hóa việc thực thi kiểm thử.

156. Kỹ thuật kiểm thử nào thường được sử dụng để kiểm tra các quyết định logic trong mã nguồn, đảm bảo cả hai nhánh ‘true’ và ‘false’ của một câu lệnh điều kiện đều được thực thi?

A. Kiểm thử câu lệnh (Statement Testing).
B. Kiểm thử nhánh (Branch Testing).
C. Kiểm thử đường đi (Path Testing).
D. Kiểm thử điều kiện thay đổi (Modified Condition/Decision Coverage).

157. Kỹ thuật ‘Exploratory Testing’ (Kiểm thử thăm dò) có đặc điểm nổi bật nào?

A. Tuân theo một bộ các trường hợp kiểm thử được xác định trước một cách nghiêm ngặt.
B. Người kiểm thử đồng thời thiết kế, thực thi và phân tích các trường hợp kiểm thử dựa trên kinh nghiệm và sự khám phá.
C. Yêu cầu tự động hóa cao độ.
D. Chỉ tập trung vào kiểm thử hiệu năng.

158. Trong kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing – UAT), ai là người chịu trách nhiệm chính thực hiện các ca kiểm thử?

A. Đội ngũ kiểm thử độc lập.
B. Nhóm phát triển phần mềm.
C. Khách hàng hoặc người dùng cuối.
D. Quản lý dự án.

159. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra các ‘Test Cases’ (Trường hợp kiểm thử)?

A. Lập trình viên.
B. Quản lý dự án.
C. Kiểm thử viên (Tester/QA Engineer).
D. Chuyên gia phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).

160. Trong kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT), mục tiêu chính là gì?

A. Kiểm tra lỗi cú pháp trong mã nguồn.
B. Đảm bảo phần mềm đáp ứng các yêu cầu kinh doanh và sẵn sàng để triển khai cho người dùng cuối.
C. Kiểm tra hiệu năng của hệ thống.
D. Xác minh các thành phần hệ thống hoạt động cùng nhau.

161. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing) được thực hiện khi nào?

A. Khi yêu cầu thay đổi đáng kể.
B. Sau khi sửa lỗi hoặc bổ sung tính năng mới.
C. Trước khi bắt đầu phát triển.
D. Chỉ khi có báo cáo lỗi từ người dùng cuối.

162. Đâu là một ví dụ về kiểm thử hộp trắng (White Box Testing)?

A. Kiểm thử chức năng (Functional Testing)
B. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT)
C. Kiểm thử câu lệnh (Statement Coverage)
D. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)

163. Đâu là một ví dụ về kiểm thử hộp đen (Black Box Testing)?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
B. Kiểm thử dựa trên mã nguồn (Code-based Testing)
C. Kiểm thử chức năng (Functional Testing) dựa trên yêu cầu.
D. Kiểm thử cấu trúc (Structural Testing)

164. Khi nào kiểm thử hệ thống (System Testing) thường được thực hiện?

A. Sau khi kiểm thử đơn vị và tích hợp hoàn tất.
B. Trong giai đoạn thiết kế.
C. Ngay sau khi yêu cầu được xác định.
D. Trong quá trình bảo trì.

165. Kiểm thử khả năng phục hồi (Recovery Testing) tập trung vào việc gì?

A. Đánh giá tốc độ tải của ứng dụng.
B. Kiểm tra mức độ bảo mật của hệ thống.
C. Đánh giá khả năng phần mềm phục hồi sau các sự cố như mất điện, lỗi mạng.
D. Đảm bảo giao diện người dùng thân thiện.

166. Đâu là một kỹ thuật kiểm thử hộp xám (Gray Box Testing)?

A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
C. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing)

167. Trong kiểm thử cấu trúc (Structural Testing), kỹ thuật nào đòi hỏi kiểm thử tất cả các câu lệnh trong mã nguồn?

A. Kiểm thử quyết định (Decision Testing)
B. Kiểm thử điều kiện (Condition Testing)
C. Kiểm thử câu lệnh (Statement Coverage)
D. Kiểm thử nhánh (Branch Coverage)

168. Khi thực hiện kiểm thử hộp trắng (White Box Testing), người kiểm thử cần có kiến thức về điều gì?

A. Chỉ yêu cầu chức năng của hệ thống.
B. Cấu trúc mã nguồn, thiết kế nội bộ và logic của phần mềm.
C. Trải nghiệm người dùng và giao diện.
D. Yêu cầu phi chức năng của hệ thống.

169. Trong quy trình kiểm thử phần mềm, kỹ thuật nào tập trung vào việc kiểm tra các biến thể đầu vào để đảm bảo phần mềm xử lý đúng mọi trường hợp có thể xảy ra?

A. Kiểm thử biên (Boundary Value Analysis)
B. Kiểm thử dựa trên trường hợp sử dụng (Use Case Testing)
C. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing)
D. Kiểm thử cấu trúc (Structural Testing)

170. Kỹ thuật kiểm thử nào dựa trên việc phân tích các điều kiện đầu vào và xác định các tổ hợp điều kiện cần kiểm thử?

A. Kiểm thử dựa trên phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
B. Kiểm thử quyết định (Decision Testing)
C. Kiểm thử bảng quyết định (Decision Table Testing)
D. Kiểm thử chuỗi (Fuzz Testing)

171. Kỹ thuật ‘State Transition Testing’ phù hợp nhất để kiểm thử loại hệ thống nào?

A. Các ứng dụng chỉ có giao diện người dùng tĩnh.
B. Các hệ thống có trạng thái và các chuyển đổi rõ ràng giữa các trạng thái đó.
C. Các cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Các API RESTful đơn giản.

172. Kiểm thử chấp nhận người dùng (UAT) thường được thực hiện bởi ai?

A. Nhóm phát triển phần mềm.
B. Nhóm kiểm thử độc lập.
C. Người dùng cuối hoặc đại diện của họ.
D. Quản lý dự án.

173. Đâu là một ví dụ về ‘Test Scenario’ (Kịch bản kiểm thử)?

A. Một bước cụ thể trong quy trình kiểm thử, ví dụ: ‘Nhập tên người dùng’.
B. Một mô tả tổng quát về một chức năng hoặc luồng công việc cần kiểm thử, ví dụ: ‘Kiểm tra quy trình đăng nhập người dùng’.
C. Một lỗi được báo cáo trong hệ thống.
D. Một tập hợp các trường hợp kiểm thử đã được tự động hóa.

174. Kỹ thuật kiểm thử nào có thể giúp phát hiện các lỗi liên quan đến việc xử lý chuỗi ký tự có độ dài khác nhau?

A. Kiểm thử dựa trên phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
B. Kiểm thử biên (Boundary Value Analysis)
C. Kiểm thử trạng thái chuyển đổi (State Transition Testing)
D. Kiểm thử thăm dò (Exploratory Testing)

175. Trong kiểm thử tự động hóa, vai trò của một ‘Test Script’ là gì?

A. Ghi lại các lỗi được phát hiện.
B. Là một tập hợp các hướng dẫn được viết bằng mã để thực thi một quy trình kiểm thử.
C. Mô tả yêu cầu chức năng của phần mềm.
D. Quản lý các trường hợp kiểm thử.

176. Kỹ thuật kiểm thử nào giúp giảm thiểu số lượng test case cần thiết bằng cách chỉ tập trung vào các tổ hợp tham số quan trọng nhất?

A. Kiểm thử dựa trên phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
B. Kiểm thử theo cặp (Pairwise Testing)
C. Kiểm thử tất cả các cặp (All-Pairs Testing)
D. Kiểm thử dựa trên trường hợp sử dụng (Use Case Testing)

177. Kỹ thuật kiểm thử nào giúp phát hiện các lỗi liên quan đến việc sử dụng các giá trị không hợp lệ hoặc bất thường trong một trường dữ liệu?

A. Kiểm thử biên (Boundary Value Analysis)
B. Kiểm thử dựa trên phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
C. Kiểm thử chuỗi (Fuzz Testing)
D. Kiểm thử quyết định (Decision Testing)

178. Kiểm thử thâm nhập (Penetration Testing) thuộc loại kiểm thử nào?

A. Kiểm thử chức năng.
B. Kiểm thử hiệu năng.
C. Kiểm thử bảo mật.
D. Kiểm thử khả năng sử dụng.

179. Mục đích của kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm có thể truy cập trên nhiều nền tảng.
B. Đánh giá mức độ dễ dàng, hiệu quả và sự hài lòng khi người dùng tương tác với phần mềm.
C. Kiểm tra tốc độ xử lý của ứng dụng.
D. Xác định các lỗ hổng bảo mật.

180. Mục đích của kiểm thử tải (Load Testing) là gì?

A. Kiểm tra chức năng của từng module.
B. Đánh giá hành vi của hệ thống dưới tải trọng bình thường và cao điểm dự kiến.
C. Xác định các lỗ hổng bảo mật.
D. Đảm bảo tính dễ sử dụng của giao diện.

181. Kỹ thuật ‘Pairwise Testing’ (Kiểm thử theo cặp) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tất cả các kết hợp có thể của các tham số đầu vào.
B. Giảm số lượng trường hợp kiểm thử bằng cách đảm bảo mọi cặp giá trị của các tham số được kiểm thử ít nhất một lần.
C. Kiểm tra hiệu năng của hệ thống dưới tải.
D. Đảm bảo tính bảo mật của ứng dụng.

182. Mục tiêu chính của kiểm thử đơn vị (Unit Testing) là gì?

A. Xác minh sự tương tác giữa các module.
B. Đảm bảo các thành phần nhỏ nhất của mã hoạt động đúng như mong đợi.
C. Kiểm tra toàn bộ chức năng của hệ thống.
D. Đánh giá hiệu năng của ứng dụng.

183. Khi một lỗi đã được sửa, loại kiểm thử nào được thực hiện để xác nhận rằng lỗi đó đã được khắc phục và không gây ra vấn đề mới?

A. Kiểm thử khám phá (Exploratory Testing)
B. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing)
C. Kiểm thử tái tạo (Re-testing)
D. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)

184. Ưu điểm chính của kiểm thử tự động hóa là gì?

A. Giảm thiểu sự cần thiết của người kiểm thử.
B. Tăng tốc độ thực thi, độ chính xác và khả năng tái sử dụng.
C. Hoàn toàn thay thế kiểm thử thủ công.
D. Cần ít chi phí ban đầu hơn.

185. Trong mô hình V, giai đoạn nào tương ứng với kiểm thử tích hợp (Integration Testing)?

A. Thiết kế chi tiết (Detailed Design)
B. Kiến trúc hệ thống (System Architecture)
C. Thiết kế giao diện (Interface Design)
D. Yêu cầu hệ thống (System Requirements)

186. Kỹ thuật ‘Exploratory Testing’ đặc trưng bởi điều gì?

A. Tuân theo kịch bản kiểm thử chi tiết đã định sẵn.
B. Thực hiện kiểm thử đồng thời với việc học hỏi và khám phá hệ thống.
C. Tập trung vào việc kiểm tra các giá trị biên.
D. Sử dụng các công cụ tự động hóa để thực thi kiểm thử.

187. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế test case cho kiểm thử dựa trên trường hợp sử dụng (Use Case Testing)?

A. Cấu trúc mã nguồn của hệ thống.
B. Các luồng hành động chính và các luồng thay thế được mô tả trong trường hợp sử dụng.
C. Các thuật toán được sử dụng trong hệ thống.
D. Các quy tắc về bảo mật dữ liệu.

188. Kỹ thuật kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra tất cả các điều kiện logic con trong một biểu thức điều kiện?

A. Kiểm thử câu lệnh (Statement Coverage)
B. Kiểm thử nhánh (Branch Coverage)
C. Kiểm thử quyết định (Decision Testing)
D. Kiểm thử điều kiện (Condition Testing)

189. Kỹ thuật kiểm thử nào phân chia các trường hợp kiểm thử thành các nhóm dựa trên thuộc tính hoặc đặc điểm tương tự?

A. Kiểm thử dựa trên thăm dò (Exploratory Testing)
B. Kiểm thử dựa trên phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)
C. Kiểm thử theo cặp (Pairwise Testing)
D. Kiểm thử trạng thái chuyển đổi (State Transition Testing)

190. Trong kiểm thử tính khả dụng (Usability Testing), yếu tố nào thường được đo lường?

A. Tốc độ xử lý của CPU.
B. Thời gian hoàn thành tác vụ, số lỗi mắc phải, và mức độ hài lòng của người dùng.
C. Mức độ sử dụng bộ nhớ.
D. Khả năng tương thích với các trình duyệt khác nhau.

191. Trong kiểm thử hiệu năng, chỉ số nào đo lường thời gian phản hồi của hệ thống dưới tải trọng nhất định?

A. Thông lượng (Throughput)
B. Tỷ lệ lỗi (Error Rate)
C. Thời gian phản hồi (Response Time)
D. Sử dụng tài nguyên (Resource Utilization)

192. Kỹ thuật nào được sử dụng để thiết kế các trường hợp kiểm thử dựa trên các điều kiện đầu vào và các hành động tương ứng?

A. Kiểm thử biên (Boundary Value Analysis)
B. Kiểm thử bảng quyết định (Decision Table Testing)
C. Kiểm thử trạng thái chuyển đổi (State Transition Testing)
D. Kiểm thử dựa trên phân vùng tương đương (Equivalence Partitioning)

193. Mục đích của ‘User Story’ trong phương pháp Agile là gì?

A. Mô tả chi tiết về cấu trúc mã nguồn.
B. Là một mô tả ngắn gọn về một tính năng phần mềm dưới góc nhìn của người dùng.
C. Tài liệu kỹ thuật cho việc triển khai.
D. Báo cáo tiến độ dự án.

194. Mục tiêu của kiểm thử độ tin cậy (Reliability Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm có thể được sử dụng bởi người khuyết tật.
B. Đánh giá khả năng phần mềm hoạt động liên tục mà không bị lỗi trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Kiểm tra khả năng phục hồi của hệ thống sau sự cố.
D. Xác định các lỗ hổng bảo mật.

195. Mục tiêu chính của kiểm thử ổn định (Stability Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trên các thiết bị khác nhau.
B. Kiểm tra xem phần mềm có gặp sự cố hoặc suy giảm hiệu suất sau một thời gian dài hoạt động liên tục hay không.
C. Xác định các lỗ hổng bảo mật.
D. Đảm bảo tính dễ sử dụng của giao diện.

196. Kiểm thử bảo mật (Security Testing) nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo tính dễ sử dụng của phần mềm.
B. Kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống.
C. Xác định các lỗ hổng bảo mật và rủi ro tiềm ẩn.
D. Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng với yêu cầu chức năng.

197. Mục tiêu của kiểm thử tương thích (Compatibility Testing) là gì?

A. Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng với các yêu cầu chức năng.
B. Đánh giá khả năng phần mềm hoạt động trên các môi trường khác nhau (ví dụ: hệ điều hành, trình duyệt, thiết bị).
C. Kiểm tra hiệu năng của ứng dụng.
D. Xác định các lỗi logic trong mã nguồn.

198. Trong quy trình kiểm thử, ‘Test Data’ (Dữ liệu kiểm thử) đóng vai trò gì?

A. Là kết quả mong đợi của một trường hợp kiểm thử.
B. Là đầu vào được sử dụng để thực thi các trường hợp kiểm thử và xác minh đầu ra.
C. Là báo cáo về các lỗi được tìm thấy.
D. Là công cụ tự động hóa kiểm thử.

199. Loại kiểm thử nào được thực hiện để đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu phi chức năng đã được đáp ứng?

A. Kiểm thử chức năng (Functional Testing)
B. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing)
C. Kiểm thử phi chức năng (Non-functional Testing)
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

200. Mục đích của ‘Fuzz Testing’ (Kiểm thử chuỗi) là gì?

A. Đảm bảo giao diện người dùng hiển thị đúng.
B. Kiểm tra khả năng chịu lỗi của phần mềm bằng cách đưa vào dữ liệu đầu vào không hợp lệ, ngẫu nhiên hoặc bất ngờ.
C. Xác minh hiệu quả của thuật toán sắp xếp.
D. Đánh giá khả năng mở rộng của hệ thống.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.