1. Trong lập trình mạng, khái niệm ‘binding’ một socket có ý nghĩa gì?
A. Kết nối socket với một địa chỉ IP và cổng cụ thể để lắng nghe yêu cầu.
B. Thiết lập kết nối giữa hai socket.
C. Đóng socket sau khi sử dụng.
D. Gửi dữ liệu qua một socket đã kết nối.
2. Địa chỉ IP lớp C có dải địa chỉ nào sau đây?
A. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
3. Khi lập trình một máy chủ mạng, hàm nào thường được sử dụng để liên kết socket với một địa chỉ IP và cổng cụ thể?
A. connect()
B. send()
C. bind()
D. listen()
4. Địa chỉ IP lớp A có dải địa chỉ nào sau đây?
A. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
5. Khi một tiến trình muốn nhận dữ liệu từ mạng thông qua một socket, nó sẽ sử dụng hàm nào?
A. send()
B. listen()
C. accept()
D. recv()
6. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra khả năng kết nối và đo thời gian phản hồi giữa hai thiết bị trên mạng?
A. HTTP
B. FTP
C. Ping (sử dụng ICMP Echo Request/Reply)
D. Telnet
7. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền tải dữ liệu tin cậy, hướng kết nối và đảm bảo thứ tự các gói tin?
A. UDP
B. HTTP
C. TCP
D. ICMP
8. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
9. Khi lập trình một máy chủ mạng TCP, hàm nào thường được sử dụng để chờ đợi và chấp nhận một kết nối mới đến từ máy khách?
A. bind()
B. send()
C. accept()
D. close()
10. Trong mạng máy tính, ‘subnetting’ (chia mạng con) được thực hiện để mục đích chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên toàn mạng.
B. Giảm số lượng địa chỉ IP có thể sử dụng.
C. Phân chia mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn để quản lý hiệu quả hơn và giảm lưu lượng broadcast.
D. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tất cả lưu lượng truy cập.
11. Khi sử dụng socket để gửi dữ liệu, hàm nào thường được dùng để truyền dữ liệu qua một kết nối TCP đã thiết lập?
A. recv()
B. bind()
C. send()
D. accept()
12. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu giữa các ứng dụng trên các máy chủ khác nhau, đảm bảo độ tin cậy và kiểm soát luồng?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Giao vận (Transport Layer)
C. Lớp Internet (Internet Layer)
D. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
13. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng, bao gồm thiết lập, duy trì và kết thúc phiên?
A. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
B. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
C. Lớp Phiên (Session Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)
14. Trong lập trình mạng, luồng (stream) được hiểu là gì?
A. Một chuỗi các gói tin rời rạc.
B. Một dãy byte liên tục, được sắp xếp theo thứ tự, có thể đọc hoặc ghi.
C. Một địa chỉ IP duy nhất.
D. Một giao thức truyền thông.
15. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho giao thức HTTP?
A. Port 20
B. Port 21
C. Port 80
D. Port 443
16. Khi một ứng dụng cần gửi dữ liệu qua mạng, nó sẽ tương tác với lớp nào của mô hình TCP/IP?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Giao vận (Transport Layer)
C. Lớp Internet (Internet Layer)
D. Lớp Truy cập Mạng (Network Access Layer)
17. Khi bạn muốn tải xuống email từ máy chủ về máy khách, bạn thường sử dụng giao thức nào?
A. SMTP
B. POP3
C. IMAP
D. Cả POP3 và IMAP
18. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu nhanh chóng, không cần thiết lập kết nối, thường dùng cho streaming hoặc game trực tuyến?
A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. FTP
19. Giao thức nào cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng một cách tự động?
A. DNS
B. DHCP
C. ARP
D. NAT
20. Tại sao lại cần sử dụng NAT (Network Address Translation) trong mạng gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ?
A. Để tăng tốc độ truy cập Internet.
B. Để cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất, tiết kiệm địa chỉ IP công cộng.
C. Để mã hóa toàn bộ lưu lượng truy cập Internet.
D. Để định tuyến lại các gói dữ liệu đến máy chủ chính xác.
21. Trong TCP/IP, giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy, có kết nối và sắp xếp lại các gói dữ liệu theo đúng thứ tự?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
22. Giao thức nào thuộc lớp Giao vận (Transport Layer) và nổi bật với tốc độ cao nhưng không đảm bảo độ tin cậy hoặc thứ tự gói tin?
23. Địa chỉ IP lớp B có dải địa chỉ nào sau đây?
A. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
24. Khi lập trình mạng, khái niệm ‘blocking socket’ có nghĩa là gì?
A. Socket không thể gửi hoặc nhận dữ liệu.
B. Các hoạt động đọc/ghi trên socket sẽ tạm dừng thực thi của chương trình cho đến khi thao tác hoàn tất hoặc gặp lỗi.
C. Socket chỉ có thể gửi dữ liệu mà không nhận.
D. Socket chỉ có thể nhận dữ liệu mà không gửi.
25. Trong lập trình mạng, socket là gì?
A. Một giao thức định tuyến.
B. Một điểm cuối giao tiếp trong mạng, được xác định bởi địa chỉ IP và số cổng.
C. Một loại bộ định tuyến.
D. Một giao thức truyền tệp.
26. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì và nó hoạt động ở lớp nào trong mô hình OSI?
A. Địa chỉ logic, hoạt động ở lớp Mạng.
B. Địa chỉ vật lý, hoạt động ở lớp Liên kết Dữ liệu.
C. Địa chỉ vật lý, hoạt động ở lớp Ứng dụng.
D. Địa chỉ logic, hoạt động ở lớp Giao vận.
27. Địa chỉ IP lớp D được sử dụng cho mục đích gì?
A. Sử dụng cho các mạng lớn.
B. Sử dụng cho các mạng cỡ vừa.
C. Reserved for future use or multicast.
D. Sử dụng cho các mạng nhỏ.
28. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua mạng và lựa chọn đường đi tốt nhất?
A. Lớp Giao vận (Transport Layer)
B. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer)
D. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
29. Trong lập trình mạng, khi một máy chủ lắng nghe trên một cổng, điều này có nghĩa là gì?
A. Máy chủ đang gửi dữ liệu đến tất cả các máy khách.
B. Máy chủ đang chuẩn bị nhận các yêu cầu kết nối đến từ các máy khách trên cổng đó.
C. Máy chủ đang tải xuống tệp tin.
D. Máy chủ đang phân giải tên miền.
30. Khi một máy khách gửi yêu cầu HTTP GET tới máy chủ, phản hồi nào sau đây cho biết yêu cầu đã thành công và tài nguyên đã được tìm thấy?
A. 404 Not Found
B. 500 Internal Server Error
C. 200 OK
D. 301 Moved Permanently
31. Protocol nào được sử dụng để truyền tải các trang web qua Internet?
A. FTP
B. SMTP
C. DNS
D. HTTP
32. Khi một máy khách kết nối đến một máy chủ sử dụng TCP, quá trình ‘bắt tay ba bước’ (three-way handshake) nhằm mục đích gì?
A. Để kiểm tra tốc độ kết nối.
B. Để thiết lập một kết nối đáng tin cậy giữa máy khách và máy chủ, đồng bộ số hiệu trình tự (sequence numbers).
C. Để xác định địa chỉ MAC của máy chủ.
D. Để thương lượng cổng giao tiếp.
33. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa, nén và bảo mật dữ liệu?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Giao vận (Transport Layer)
34. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tệp qua mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
35. Giao thức nào được sử dụng để lấy địa chỉ MAC của một thiết bị khi biết địa chỉ IP của nó trong mạng LAN?
A. RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
36. Trong các giao thức truyền tải, giao thức nào cung cấp độ tin cậy cao nhất bằng cách sử dụng các cơ chế xác nhận và phục hồi lỗi?
A. UDP
B. HTTP
C. TCP
D. ICMP
37. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền tải dữ liệu mà không cần thiết lập kết nối và không đảm bảo thứ tự các gói tin?
A. TCP
B. UDP
C. HTTP
D. FTP
38. Trong lập trình mạng, một ‘non-blocking socket’ cho phép hoạt động nào?
A. Chỉ gửi dữ liệu mà không nhận.
B. Nhận dữ liệu mà không gửi.
C. Các hoạt động đọc/ghi trên socket sẽ trả về ngay lập tức, ngay cả khi chưa hoàn tất, thông báo trạng thái cho chương trình.
D. Socket không thể gửi hoặc nhận dữ liệu.
39. Giao thức nào được sử dụng để chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
40. Giao thức nào được sử dụng để truyền các thông điệp điều khiển và báo lỗi trong mạng IP, ví dụ như thông báo ‘Destination Unreachable’?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
41. Địa chỉ IP lớp A có phạm vi nào?
A. 1.0.0.0 đến 127.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
42. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. DNS
C. SMTP
D. POP3
43. Khi lập trình socket, hàm ‘recv()’ (hoặc ‘read()’) được sử dụng để:
A. Thiết lập một kết nối mới.
B. Nhận dữ liệu từ một socket.
C. Gửi dữ liệu đi.
D. Gán địa chỉ cho socket.
44. Khi lập trình socket UDP, dữ liệu được truyền đi dưới dạng nào?
A. Các gói tin được đảm bảo thứ tự và không mất mát.
B. Các datagram độc lập, không đảm bảo thứ tự và có thể mất mát.
C. Các luồng dữ liệu liên tục, có kiểm soát lỗi.
D. Các khung dữ liệu có kích thước cố định.
45. Khi một client gửi một yêu cầu HTTP, nó sẽ sử dụng phương thức nào để yêu cầu dữ liệu từ server?
A. POST
B. PUT
C. GET
D. DELETE
46. Giao thức nào được sử dụng để gửi các thông báo lỗi và thông tin chẩn đoán về các vấn đề trong mạng IP?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
47. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý các thiết bị mạng từ xa thông qua giao diện dòng lệnh?
A. HTTP
B. FTP
C. Telnet
D. SMTP
48. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối và chẩn đoán lỗi mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP Echo Request?
A. Telnet
B. SSH
C. Ping
D. FTP
49. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu giữa định dạng mà ứng dụng sử dụng và định dạng mạng tiêu chuẩn, đồng thời xử lý mã hóa và nén dữ liệu?
A. Lớp Session
B. Lớp Presentation
C. Lớp Transport
D. Lớp Application
50. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến (routing) các gói tin qua nhiều mạng khác nhau?
A. Lớp Transport
B. Lớp Network
C. Lớp Data Link
D. Lớp Physical
51. Giao thức nào chịu trách nhiệm phân phối các gói tin đến đúng ứng dụng trên máy đích?
A. IP
B. MAC
C. TCP
D. Port Number
52. Trong lập trình mạng, một ‘socket’ có thể được mô tả tốt nhất là gì?
A. Một địa chỉ IP duy nhất trong mạng.
B. Một cổng giao tiếp cho phép trao đổi dữ liệu giữa các tiến trình.
C. Một giao thức truyền tải dữ liệu.
D. Một bộ định tuyến (router) trong mạng.
53. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
A. 192.168.1.1
B. 10.0.0.1
C. 172.16.0.1
D. 127.0.0.1
54. Mục đích của việc sử dụng ‘non-blocking socket’ trong lập trình mạng là gì?
A. Để đảm bảo mọi hoạt động đều hoàn thành ngay lập tức.
B. Để cho phép tiến trình tiếp tục thực thi ngay cả khi hoạt động đọc/ghi chưa hoàn tất.
C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách sử dụng nhiều kết nối song song.
D. Để tự động đóng kết nối khi không có dữ liệu.
55. Đâu là một ví dụ về địa chỉ IP riêng (private IP address)?
A. 8.8.8.8
B. 192.168.1.10
C. 203.0.113.45
D. 127.0.0.1
56. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web (web pages) và tài nguyên web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. DNS
57. Trong lập trình mạng, ‘listen()’ là hàm được sử dụng bởi server để:
A. Gửi dữ liệu đến client.
B. Chỉ định số lượng kết nối chờ xử lý trong hàng đợi.
C. Nhận dữ liệu từ client.
D. Đóng kết nối.
58. Cơ chế ‘keep-alive’ trong các giao thức mạng như HTTP/1.1 hoặc TCP có mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu thời gian khởi tạo kết nối cho các yêu cầu tiếp theo.
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách nén gói tin.
C. Tự động sửa lỗi gói tin bị mất.
D. Chỉ cho phép gửi một yêu cầu duy nhất trên mỗi kết nối.
59. Đâu là đặc điểm chính của giao thức HTTP/2 so với HTTP/1.1 trong việc truyền tải dữ liệu web?
A. Sử dụng UDP thay vì TCP.
B. Chỉ hỗ trợ truyền tải một yêu cầu/phản hồi trên mỗi kết nối.
C. Hỗ trợ đa luồng (multiplexing) và nén header hiệu quả hơn.
D. Không còn sử dụng các phương thức GET, POST.
60. Cơ chế nào trong lập trình mạng cho phép một server xử lý nhiều yêu cầu từ client đồng thời bằng cách tạo ra các tiến trình hoặc luồng mới cho mỗi yêu cầu?
A. Polling
B. Callback
C. Concurrency (song song/đồng thời)
D. Serialization
61. Trong lập trình mạng socket, hàm nào thường được sử dụng để thiết lập một kết nối TCP từ client đến server?
A. bind()
B. listen()
C. connect()
D. accept()
62. Giao thức nào được sử dụng để truyền tập tin một cách an toàn và mã hóa giữa máy khách và máy chủ?
A. FTP
B. Telnet
C. SFTP
D. HTTP
63. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. HTTP
B. DNS
C. SMTP
D. FTP
64. Trong lập trình mạng, ‘bind()’ là hàm được sử dụng để:
A. Thiết lập kết nối đến một server.
B. Gán một địa chỉ IP và cổng cho một socket.
C. Chấp nhận một kết nối đến.
D. Đóng một kết nối socket.
65. Giao thức nào được sử dụng để cung cấp thông tin cấu hình máy chủ và các dịch vụ khác trong mạng, thường dùng cho các ứng dụng quản lý mạng?
A. SNMP
B. FTP
C. HTTP
D. DHCP
66. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và tải xuống email từ máy chủ?
A. SMTP
B. HTTP
C. POP3
D. DNS
67. Lớp nào trong mô hình TCP/IP tương đương với lớp Application, Presentation và Session của mô hình OSI?
A. Lớp Network Access
B. Lớp Internet
C. Lớp Transport
D. Lớp Application
68. Cơ chế nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ cùng một địa chỉ IP công cộng bằng cách ánh xạ các cổng khác nhau?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. NAT (Network Address Translation)
C. DNS (Domain Name System)
D. ARP (Address Resolution Protocol)
69. Khi lập trình socket, hàm ‘close()’ (hoặc ‘shutdown()’) được sử dụng để:
A. Thiết lập kết nối.
B. Gửi dữ liệu.
C. Nhận dữ liệu.
D. Đóng hoặc hủy bỏ một kết nối socket.
70. Địa chỉ IP nào thuộc lớp C?
A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.100
D. 128.0.0.5
71. Giao thức nào cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy, có kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi?
72. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Socket Programming Interface (SPI)?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu mạng bằng mã hóa mặc định.
B. Cung cấp một giao diện chuẩn để ứng dụng giao tiếp với các dịch vụ mạng.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình cấu hình mạng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các giao thức mạng.
73. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng, bao gồm việc thiết lập, duy trì và kết thúc phiên đó?
A. Lớp Presentation
B. Lớp Application
C. Lớp Session
D. Lớp Transport
74. Giao thức nào trong bộ TCP/IP chịu trách nhiệm truyền tải các trang web (HTTP) và các tệp tin (FTP) qua mạng?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
75. Khi một máy tính gửi một gói tin IP, địa chỉ MAC đích được sử dụng trong khung Ethernet là gì?
A. Địa chỉ MAC của máy tính gửi.
B. Địa chỉ MAC của router gateway mặc định.
C. Địa chỉ MAC của đích cuối cùng trên mạng LAN.
D. Địa chỉ MAC broadcast (FF:FF:FF:FF:FF:FF).
76. Mục đích chính của giao thức ARP là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Truyền dữ liệu tin cậy giữa các host.
C. Ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
D. Kiểm soát lỗi và thông báo khi có sự cố mạng.
77. Trong lập trình mạng, khái niệm ‘blocking socket’ có nghĩa là gì?
A. Socket luôn sẵn sàng nhận dữ liệu ngay lập tức.
B. Các hoạt động đọc/ghi trên socket sẽ tạm dừng thực thi của tiến trình cho đến khi hoàn tất hoặc có lỗi.
C. Socket chỉ cho phép gửi dữ liệu, không nhận.
D. Socket tự động đóng kết nối nếu không hoạt động.
78. Khi lập trình socket, để gửi dữ liệu trên một kết nối TCP đã thiết lập, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. recv()
B. bind()
C. send()
D. listen()
79. Khi một server lắng nghe kết nối trên một cổng cụ thể, hàm nào thường được sử dụng để chấp nhận một kết nối đến từ client?
A. connect()
B. send()
C. recv()
D. accept()
80. Protocol nào được dùng cho phép máy khách tìm nạp thông tin cấu hình mạng (như địa chỉ IP, subnet mask, default gateway) từ server?
A. ARP
B. DHCP
C. DNS
D. ICMP
81. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) có vai trò gì trong mạng IP?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
C. Định tuyến gói tin qua các mạng.
D. Kiểm tra lỗi trong gói tin.
82. Lớp nào trong mô hình OSI xử lý mã hóa, nén và giải nén dữ liệu?
A. Lớp Phiên (Session Layer)
B. Lớp Trình diễn (Presentation Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
83. Trong lập trình mạng Python, module nào thường được sử dụng để tạo các ứng dụng mạng client-server?
A. os
B. sys
C. socket
D. re
84. Trong lập trình socket, hàm `connect()` thường được sử dụng bởi bên nào?
A. Máy chủ (Server)
B. Máy khách (Client)
C. Cả máy chủ và máy khách.
D. Router.
85. Khi một máy khách gửi yêu cầu HTTP GET, nó sẽ gửi kèm thông tin gì để xác định tài nguyên mong muốn trên máy chủ?
A. Địa chỉ MAC của máy chủ.
B. Tên miền hoặc địa chỉ IP và đường dẫn (path) của tài nguyên.
C. Số cổng UDP của máy chủ.
D. Địa chỉ IP của máy chủ và địa chỉ MAC của gateway.
86. Khi một máy chủ web nhận được yêu cầu HTTP POST, dữ liệu gửi kèm thường nằm ở đâu trong gói tin?
A. Trong phần header của yêu cầu.
B. Trong phần body của yêu cầu.
C. Trong phần URL của yêu cầu.
D. Trong phần footer của yêu cầu.
87. Giao thức nào thuộc lớp Vận chuyển (Transport Layer) và cung cấp dịch vụ hướng kết nối, đáng tin cậy?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
88. Trong lập trình socket, hàm `recv()` được sử dụng để làm gì?
A. Gửi dữ liệu đến một socket khác.
B. Nhận dữ liệu từ một socket.
C. Thiết lập kết nối đến một socket.
D. Đóng một socket.
89. Giao thức nào thường được dùng để gửi email?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
90. Firewall hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng mạng?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer) và Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)
91. UDP (User Datagram Protocol) được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng nào sau đây?
A. Truyền tệp lớn, yêu cầu độ tin cậy cao.
B. Truyền phát video trực tuyến hoặc chơi game online.
C. Giao dịch ngân hàng yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu.
D. Trao đổi email.
92. Khi một ứng dụng thực hiện lệnh `bind()` trên một socket, nó đang làm gì?
A. Thiết lập kết nối đến một máy chủ từ xa.
B. Gán một địa chỉ IP và cổng cho socket.
C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
D. Đóng socket.
93. Địa chỉ IP lớp A có dải địa chỉ nào?
A. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
94. Giao thức nào thường dùng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SNMP (Simple Network Management Protocol)
D. Telnet (Telecommunication Network)
95. Một ‘port number’ trong mạng máy tính dùng để làm gì?
A. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng.
B. Xác định một tiến trình (process) cụ thể trên một máy chủ.
C. Định tuyến gói tin đến mạng đích.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
96. HTTP/2 giới thiệu multiplexing để cải thiện hiệu suất bằng cách nào?
A. Sử dụng nhiều kết nối TCP song song.
B. Gửi nhiều yêu cầu/phản hồi trên cùng một kết nối TCP.
C. Nén header HTTP hiệu quả hơn.
D. Sử dụng giao thức UDP thay cho TCP.
97. Giao thức nào chịu trách nhiệm thông báo lỗi và các thông tin điều khiển khác trên mạng IP?
A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
98. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP?
A. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
B. Lớp Mạng (Network Layer)
C. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)
99. Giao thức nào được sử dụng để chuyển các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
100. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. SNMP (Simple Network Management Protocol)
101. IPv6 được giới thiệu nhằm giải quyết vấn đề chính nào của IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn.
B. Thiếu không gian địa chỉ IP.
C. Khả năng bảo mật kém.
D. Khó khăn trong việc định tuyến.
102. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý phiên giao tiếp giữa hai ứng dụng?
A. Lớp Trình diễn (Presentation Layer)
B. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
C. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
D. Lớp Phiên (Session Layer)
103. TLS/SSL (Transport Layer Security/Secure Sockets Layer) cung cấp những tính năng bảo mật nào cho giao tiếp mạng?
A. Chỉ xác thực máy chủ.
B. Mã hóa dữ liệu, xác thực máy chủ và xác thực client.
C. Chỉ nén dữ liệu.
D. Chỉ cung cấp dịch vụ hướng kết nối.
104. Trong lập trình mạng, ‘listen’ là một hàm được gọi bởi bên nào?
A. Máy khách (Client)
B. Máy chủ (Server)
C. Router.
D. Cả hai bên client và server.
105. Chức năng chính của một router là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Phát hiện và sửa lỗi trong truyền dữ liệu.
106. Trong mô hình client-server, ‘server’ có vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ các client.
B. Cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên cho các client.
C. Chỉ giao tiếp với các server khác.
D. Định tuyến lưu lượng giữa các mạng.
107. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất cho thiết bị mạng nào?
A. Giao diện mạng ảo (Virtual Network Interface)
B. Giao thức truyền tải (Transport Protocol)
C. Giao diện mạng vật lý (Physical Network Interface)
D. Ứng dụng mạng (Network Application)
108. Trong lập trình mạng, một ‘socket’ là gì?
A. Một giao thức truyền tải dữ liệu.
B. Một điểm cuối của kênh truyền thông hai chiều.
C. Một địa chỉ IP duy nhất.
D. Một tập hợp các quy tắc mạng.
109. Giao thức nào cho phép máy khách lấy địa chỉ IP và cấu hình mạng tự động từ một máy chủ?
A. DNS (Domain Name System)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
110. Giao thức nào được sử dụng để lấy email từ máy chủ về máy khách?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. POP3 (Post Office Protocol version 3)
D. ARP (Address Resolution Protocol)
111. Một ‘subnet mask’ được sử dụng để làm gì trong IPv4?
A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị.
B. Phân biệt phần mạng và phần máy chủ trong một địa chỉ IP.
C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
112. Khi gửi một gói tin TCP, người gửi sẽ sử dụng cơ chế nào để đảm bảo rằng gói tin đến đích và được sắp xếp đúng thứ tự?
A. Checksum và số thứ tự (Sequence Number)
B. Địa chỉ IP và cổng (IP Address and Port)
C. ACK (Acknowledgement) và SYN (Synchronization)
D. MAC Address và ARP (Address Resolution Protocol)
113. Giao thức nào đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy, có thứ tự, và có kiểm soát luồng?
A. UDP (User Datagram Protocol)
B. IP (Internet Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
114. Trong TCP, quá trình ‘ba lần bắt tay’ (three-way handshake) dùng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu một cách không đáng tin cậy.
B. Thiết lập một kết nối hướng đối tượng.
C. Thiết lập một kết nối đáng tin cậy giữa hai bên.
D. Chấm dứt kết nối mạng.
115. Giao thức nào được sử dụng để hiển thị trang web với các yếu tố đa phương tiện và siêu liên kết?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
116. Trong lập trình mạng, ‘blocking socket’ có nghĩa là gì?
A. Socket không thể gửi hoặc nhận dữ liệu.
B. Thao tác trên socket sẽ chặn luồng thực thi cho đến khi hoàn thành.
C. Socket chỉ có thể giao tiếp với một client duy nhất.
D. Socket chỉ hỗ trợ giao thức UDP.
117. Mô hình TCP/IP có bao nhiêu lớp chính và chúng là gì?
A. 5 lớp: Vật lý, Liên kết Dữ liệu, Mạng, Vận chuyển, Ứng dụng.
B. 4 lớp: Liên kết Dữ liệu, Internet, Vận chuyển, Ứng dụng.
C. 7 lớp: Vật lý, Liên kết Dữ liệu, Mạng, Vận chuyển, Phiên, Trình diễn, Ứng dụng.
D. 3 lớp: Mạng, Vận chuyển, Ứng dụng.
118. Trong mô hình lập trình socket, ‘non-blocking socket’ có nghĩa là gì?
A. Socket chỉ hoạt động khi có dữ liệu.
B. Thao tác trên socket sẽ trả về ngay lập tức, có thể với mã lỗi cho biết chưa sẵn sàng.
C. Socket chỉ gửi dữ liệu, không nhận.
D. Socket yêu cầu xác nhận cho mọi gói tin gửi đi.
119. Trong lập trình mạng, một ‘thread’ có thể được sử dụng để làm gì nhằm xử lý nhiều kết nối đồng thời?
A. Mỗi thread chỉ xử lý một kết nối duy nhất.
B. Tạo ra một thread mới cho mỗi kết nối đến.
C. Sử dụng một thread duy nhất để xử lý tất cả các kết nối.
D. Thread chỉ dùng để gửi dữ liệu.
120. Cổng (port) nào thường được sử dụng cho giao thức SSH (Secure Shell) để kết nối an toàn?
A. Cổng 80
B. Cổng 443
C. Cổng 22
D. Cổng 25
121. Firewall (Tường lửa) hoạt động chủ yếu ở lớp nào của mô hình OSI để kiểm soát lưu lượng truy cập?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Mạng (Network Layer) và Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
122. Trong lập trình mạng, khái niệm ‘thread safety’ liên quan đến việc:
A. Đảm bảo các luồng (threads) hoạt động nhanh chóng.
B. Ngăn chặn các luồng truy cập và sửa đổi tài nguyên dùng chung một cách không nhất quán.
C. Tạo ra nhiều luồng để xử lý song song.
D. Sử dụng ít tài nguyên hệ thống nhất có thể.
123. Giao thức nào trong mô hình TCP/IP hoạt động tương tự như lớp Liên kết dữ liệu trong mô hình OSI?
A. Internet Protocol (IP)
B. User Datagram Protocol (UDP)
C. Network Access Layer (or Link Layer)
D. Transmission Control Protocol (TCP)
124. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email?
A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
125. Giao thức nào trong bộ TCP/IP chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin qua các mạng khác nhau?
126. Trong giao tiếp mạng, khái niệm ‘port number’ được sử dụng để xác định tiến trình hoặc dịch vụ nào trên một máy chủ đang nhận hoặc gửi dữ liệu. Giao thức nào thường sử dụng port 80?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SSH (Secure Shell)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
127. Trong lập trình mạng, ‘non-blocking I/O’ cho phép một tiến trình:
A. Chờ đợi cho đến khi thao tác I/O hoàn tất.
B. Thực hiện các hoạt động khác trong khi thao tác I/O đang diễn ra.
C. Chỉ thực hiện I/O khi dữ liệu đã sẵn sàng.
D. Bỏ qua thao tác I/O nếu dữ liệu chưa sẵn sàng.
128. Trong lập trình mạng socket, hàm `accept()` được sử dụng bởi máy chủ để:
A. Gửi dữ liệu đến máy khách.
B. Chờ đợi và chấp nhận một kết nối đến từ máy khách.
C. Gán địa chỉ IP và cổng cho socket.
D. Đóng kết nối.
129. Trong lập trình mạng socket, hàm nào thường được sử dụng để thiết lập một kết nối TCP đến một máy chủ từ máy khách?
A. bind()
B. listen()
C. accept()
D. connect()
130. Trong lập trình mạng, khái niệm ‘polling’ thường được sử dụng để:
A. Nhận thông báo tự động khi có sự kiện xảy ra.
B. Liên tục kiểm tra trạng thái của một tài nguyên hoặc thiết bị.
C. Thiết lập một kết nối lâu dài với máy chủ.
D. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
131. Một ‘Collision Domain’ trong mạng Ethernet đề cập đến:
A. Phạm vi của một địa chỉ IP duy nhất.
B. Một phân đoạn mạng nơi hai hoặc nhiều khung dữ liệu có thể va chạm nếu được truyền đi đồng thời.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa cho phép.
D. Một thiết bị mạng chỉ cho phép lưu lượng đi qua một chiều.
132. Socket là gì trong lập trình mạng?
A. Một giao thức định tuyến.
B. Một điểm cuối giao tiếp mạng, kết hợp địa chỉ IP và số cổng.
C. Một thuật toán mã hóa dữ liệu.
D. Một loại bộ nhớ đệm mạng.
133. SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) chủ yếu được sử dụng để:
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Mã hóa và xác thực dữ liệu truyền qua mạng.
C. Phân phối địa chỉ IP tự động.
D. Định tuyến lưu lượng mạng.
134. Khái niệm ‘NAT’ (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa lưu lượng truy cập.
B. Cho phép nhiều thiết bị sử dụng địa chỉ IP riêng tư truy cập Internet bằng một địa chỉ IP công cộng duy nhất.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các máy chủ.
135. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là một định danh duy nhất cho card mạng và hoạt động ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
D. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
136. Giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong cùng một mạng cục bộ?
A. DNS
B. ARP
C. DHCP
D. ICMP
137. Khái niệm ‘Head-of-line blocking’ trong mạng đề cập đến tình huống nào?
A. Một gói tin bị kẹt tại bộ định tuyến.
B. Một gói tin bị trì hoãn do gói tin đứng trước nó trong hàng đợi chưa được xử lý.
C. Tốc độ truyền dữ liệu bị giới hạn bởi băng thông.
D. Một kết nối mạng bị ngắt đột ngột.
138. Khi hai máy tính trao đổi dữ liệu qua mạng, gói tin được đóng gói và giải đóng gói theo một trình tự nhất định. Gói tin ở Lớp Mạng (Network Layer) thường được gọi là gì?
A. Segment
B. Frame
C. Datagram
D. Packet
139. Giao thức nào có vai trò chính trong việc duy trì kết nối và truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng trên mạng?
140. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào chịu trách nhiệm quản lý các dịch vụ mạng mà ứng dụng sử dụng, ví dụ như HTTP, FTP, SMTP?
A. Internet Layer
B. Transport Layer
C. Application Layer
D. Network Access Layer
141. Khái niệm ‘Broadcast Domain’ trong mạng đề cập đến:
A. Phạm vi của một địa chỉ IP duy nhất.
B. Một nhóm các thiết bị có thể giao tiếp với nhau bằng cách gửi gói tin broadcast.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một đường truyền.
D. Một thiết bị mạng có khả năng định tuyến.
142. Giao thức nào là một phần của bộ giao thức TCP/IP, được sử dụng để gửi các thông báo lỗi và thông tin điều khiển mạng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. ICMP (Internet Control Message Protocol)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
143. Trong mô hình OSI, Lớp Phiên (Session Layer) có vai trò chính là gì?
A. Đảm bảo truyền dữ liệu không lỗi.
B. Mã hóa và nén dữ liệu.
C. Thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
D. Định tuyến gói tin qua các mạng khác nhau.
144. Trong mô hình OSI, Lớp Trình bày (Presentation Layer) có chức năng chính là gì?
A. Định tuyến các gói tin.
B. Chuyển đổi định dạng dữ liệu, mã hóa và nén dữ liệu.
C. Quản lý các phiên giao tiếp.
D. Cung cấp dịch vụ mạng cho các ứng dụng.
145. Khi một máy chủ web nhận yêu cầu HTTP GET, nó sẽ phản hồi lại với một mã trạng thái. Mã trạng thái nào cho biết yêu cầu đã thành công và tài nguyên được trả về trong thân thông điệp?
A. 404 Not Found
B. 500 Internal Server Error
C. 200 OK
D. 301 Moved Permanently
146. Khái niệm ‘subnetting’ trong IPv4 được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng địa chỉ IP công cộng có sẵn.
B. Chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn để quản lý hiệu quả hơn và giảm lưu lượng broadcast.
C. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng.
D. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
147. Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải tệp tin qua mạng?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
148. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng bằng cách gửi các thông điệp query và trap?
A. HTTP
B. SNMP
C. FTP
D. DNS
149. Khi bạn nhập ‘www.example.com’ vào trình duyệt và nhấn Enter, bước đầu tiên máy tính của bạn thực hiện để tìm địa chỉ IP của máy chủ là gì?
A. Gửi yêu cầu ARP để tìm địa chỉ MAC của máy chủ.
B. Kiểm tra bộ nhớ đệm DNS cục bộ và sau đó truy vấn máy chủ DNS.
C. Gửi yêu cầu DHCP để lấy địa chỉ IP của máy chủ.
D. Mở kết nối TCP đến cổng 80 của máy chủ.
150. Trong lập trình mạng, thuật ngữ ‘blocking I/O’ có nghĩa là gì?
A. Hoạt động I/O xảy ra đồng thời với các hoạt động khác.
B. Hoạt động I/O tạm dừng tiến trình cho đến khi hoàn thành.
C. Hoạt động I/O được xử lý bởi một luồng riêng biệt.
D. Hoạt động I/O chỉ xảy ra khi có yêu cầu từ người dùng.
151. UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP (Transmission Control Protocol) ở điểm nào cơ bản nhất?
A. UDP cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu có đảm bảo, còn TCP không có.
B. UDP không có cơ chế kiểm soát luồng và phục hồi lỗi, còn TCP có.
C. UDP sử dụng port lớn hơn TCP.
D. UDP chỉ hoạt động trên mạng LAN, còn TCP hoạt động trên mạng WAN.
152. Khi một máy tính gửi dữ liệu tới một máy tính khác trên cùng một mạng con (subnet), nó sẽ sử dụng giao thức nào để tìm địa chỉ MAC của đích khi đã biết địa chỉ IP?
A. RARP (Reverse Address Resolution Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)
153. Trong lập trình mạng, khi sử dụng socket TCP, hàm `bind()` được dùng để làm gì?
A. Thiết lập kết nối đến máy chủ.
B. Chờ đợi và chấp nhận kết nối từ máy khách.
C. Gán một địa chỉ IP và số cổng cho socket.
D. Gửi dữ liệu qua mạng.
154. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy, kiểm soát luồng và phục hồi lỗi giữa hai điểm đầu cuối?
A. Lớp Mạng (Network Layer)
B. Lớp Phiên (Session Layer)
C. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)
D. Lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
155. Giao thức nào được sử dụng bởi các máy chủ để cấp phát địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác một cách tự động cho các thiết bị khách?
A. DNS
B. ARP
C. DHCP
D. HTTP
156. Khái niệm ‘Congestion Control’ trong giao thức TCP nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Ngăn chặn mạng bị quá tải bằng cách điều chỉnh tốc độ gửi dữ liệu.
C. Phân phối lại băng thông cho các ứng dụng ưu tiên.
D. Kiểm tra lỗi trong gói tin.
157. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng?
A. ARP (Address Resolution Protocol)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
158. Trong mô hình OSI, Lớp Vật lý (Physical Layer) chịu trách nhiệm gì?
A. Mã hóa và nén dữ liệu.
B. Định tuyến các gói tin.
C. Truyền các bit dữ liệu thô qua phương tiện truyền dẫn vật lý.
D. Thiết lập và quản lý các phiên giao tiếp.
159. Trong lập trình mạng, một ‘server socket’ thường sử dụng hàm nào để bắt đầu lắng nghe các kết nối đến?
A. connect()
B. send()
C. listen()
D. recv()
160. Khi một máy khách gửi yêu cầu HTTP, thông tin nào sau đây KHÔNG thường có trong HTTP request header?
A. User-Agent
B. Host
C. Content-Length
D. Server
161. Đâu là một ví dụ về giao thức định tuyến nội bộ (Interior Gateway Protocol – IGP)?
A. BGP (Border Gateway Protocol)
B. OSPF (Open Shortest Path First)
C. HTTP
D. ARP
162. Trong lập trình mạng socket TCP, hàm nào thường được sử dụng để thiết lập kết nối với một server đã tồn tại?
A. bind()
B. listen()
C. accept()
D. connect()
163. Giao thức nào được sử dụng để truyền các trang web và nội dung web?
A. SMTP
B. FTP
C. HTTP
D. DNS
164. Địa chỉ IP lớp B có dải địa chỉ từ bao nhiêu đến bao nhiêu?
A. 1.0.0.0 đến 126.255.255.255
B. 128.0.0.0 đến 191.255.255.255
C. 192.0.0.0 đến 223.255.255.255
D. 224.0.0.0 đến 239.255.255.255
165. Khi lập trình mạng với socket UDP, điều gì xảy ra nếu một gói tin bị mất trên đường truyền?
A. Gói tin sẽ được tự động gửi lại bởi hệ điều hành.
B. Ứng dụng sẽ nhận được thông báo lỗi từ giao thức UDP.
C. Gói tin bị mất sẽ không được ứng dụng nhận biết hoặc khôi phục.
D. Hệ thống sẽ chờ đợi cho đến khi gói tin được truyền lại.
166. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì và nó được sử dụng ở lớp nào?
A. Địa chỉ logic, được gán ở lớp Mạng (Network Layer).
B. Địa chỉ vật lý, được ghi vào card mạng và sử dụng ở lớp Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
C. Địa chỉ logic, được gán bởi máy chủ DHCP.
D. Địa chỉ vật lý, được sử dụng để định tuyến các gói tin.
167. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) có vai trò gì trong mạng IP?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC trong cùng một mạng cục bộ.
C. Kiểm tra kết nối mạng.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị mới tham gia mạng.
168. Giao thức nào được sử dụng để truyền các tập tin lớn qua mạng một cách hiệu quả và có thể tiếp tục truyền khi bị gián đoạn?
A. HTTP
B. FTP
C. TFTP
D. SFTP
169. Trong lập trình mạng socket TCP, hàm nào được sử dụng bởi server socket để chấp nhận một kết nối đến từ client?
A. connect()
B. listen()
C. accept()
D. send()
170. Trong mô hình OSI, chức năng chính của lớp Presentation là gì?
A. Định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng.
B. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu tin cậy và kiểm soát luồng.
C. Mã hóa, giải mã, nén và giải nén dữ liệu để đảm bảo định dạng tương thích.
D. Quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
171. Thiết bị mạng nào có chức năng chuyển mạch các gói dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
172. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc dải địa chỉ lớp C?
A. 192.168.1.5
B. 10.0.0.1
C. 172.16.0.10
D. 203.0.113.25
173. Port 80 thường được sử dụng cho giao thức nào?
A. FTP
B. SSH
C. HTTP
D. DNS
174. Thiết bị nào hoạt động ở lớp 3 (Network Layer) và có chức năng chuyển tiếp các gói tin dựa trên địa chỉ IP?
A. Switch
B. Hub
C. Router
D. Modem
175. Khái niệm ‘NAT’ (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng riêng sử dụng một địa chỉ IP công cộng duy nhất.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.
176. Khi sử dụng DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), mục đích của máy chủ DHCP là gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Cung cấp địa chỉ IP, subnet mask, default gateway và các thông số cấu hình mạng khác cho client một cách tự động.
C. Kiểm soát truy cập mạng và lọc lưu lượng.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
177. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi các yêu cầu kiểm tra kết nối và chẩn đoán lỗi mạng?
A. HTTP
B. DNS
C. TCP
D. ICMP
178. Trong lập trình mạng socket, hàm ‘listen()’ có vai trò gì?
A. Thiết lập kết nối đến một server.
B. Cho phép socket lắng nghe các kết nối đến.
C. Gửi dữ liệu đến client.
D. Đóng kết nối.
179. Một ‘port number’ trong lập trình mạng socket TCP/UDP có vai trò gì?
A. Xác định địa chỉ IP của thiết bị.
B. Xác định ứng dụng hoặc tiến trình cụ thể trên một host mà dữ liệu được gửi đến hoặc gửi đi.
C. Đảm bảo tính bảo mật của kết nối.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
180. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương đương với lớp Session, Presentation và Application của mô hình OSI?
A. Network Access Layer
B. Internet Layer
C. Application Layer
D. Transport Layer
181. Trong mô hình TCP/IP, lớp Internet có chức năng tương đương với lớp nào trong mô hình OSI?
A. Lớp Session
B. Lớp Presentation
C. Lớp Network
D. Lớp Data Link
182. Trong lập trình mạng, socket là gì?
A. Một giao thức truyền dữ liệu.
B. Một điểm cuối của kênh giao tiếp hai chiều trong mạng máy tính.
C. Một loại bộ định tuyến.
D. Một giao thức định tuyến.
183. Khi một máy client muốn truy cập một website, giao thức nào thường được sử dụng để gửi yêu cầu HTTP?
A. SMTP
B. FTP
C. HTTP
D. DNS
184. Giao thức nào có thể được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
A. HTTP
B. SNMP
C. FTP
D. DNS
185. Khi một máy chủ web nhận yêu cầu HTTP GET, nó cần làm gì tiếp theo?
A. Gửi lại một gói tin ICMP.
B. Phân giải tên miền của yêu cầu.
C. Tìm kiếm tài nguyên được yêu cầu (ví dụ: tệp HTML) và gửi lại nó trong phản hồi HTTP.
D. Thiết lập một kết nối TCP mới.
186. Telnet là một giao thức mạng được sử dụng cho mục đích gì?
A. Truyền tập tin qua mạng.
B. Gửi và nhận email.
C. Truy cập từ xa và điều khiển máy tính khác thông qua giao diện dòng lệnh.
D. Duyệt web.
187. Trong mô hình OSI, lớp Network có trách nhiệm chính là gì?
A. Truyền dữ liệu tin cậy giữa hai host.
B. Định tuyến các gói dữ liệu qua nhiều mạng.
C. Quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
188. Subnetting là kỹ thuật gì trong mạng máy tính?
A. Kết nối nhiều mạng con lại với nhau.
B. Chia một mạng IP lớn thành nhiều mạng con nhỏ hơn.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
D. Chuyển đổi địa chỉ IP công cộng thành địa chỉ IP riêng.
189. Giao thức nào được sử dụng để gửi và nhận email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP và POP3/IMAP
D. Telnet
190. Giao thức nào là giao thức mặc định cho việc phân giải tên miền DNS?
A. UDP trên cổng 53
B. TCP trên cổng 80
C. TCP trên cổng 25
D. UDP trên cổng 23
191. Trong mô hình OSI, chức năng của lớp Transport là gì?
A. Định tuyến các gói tin qua các mạng.
B. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu đầu cuối (end-to-end) đáng tin cậy hoặc không đáng tin cậy.
C. Chuyển đổi định dạng dữ liệu.
D. Quản lý kết nối vật lý.
192. Địa chỉ IP lớp A có phạm vi đầu tiên là bao nhiêu?
A. 128.0.0.0
B. 192.168.0.0
C. 0.0.0.0
D. 1.0.0.0
193. Khi một client gửi một yêu cầu HTTP, nó sẽ sử dụng giao thức nào để thiết lập kết nối ban đầu tới máy chủ web?
A. UDP
B. ICMP
C. TCP
D. ARP
194. SSH (Secure Shell) khác với Telnet ở điểm nào quan trọng nhất?
A. SSH sử dụng cổng 80, còn Telnet sử dụng cổng 23.
B. SSH truyền dữ liệu dưới dạng văn bản thuần túy, còn Telnet mã hóa.
C. SSH mã hóa toàn bộ phiên giao tiếp, đảm bảo an toàn, còn Telnet thì không.
D. SSH chỉ hỗ trợ truyền tập tin, còn Telnet hỗ trợ truy cập dòng lệnh.
195. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
196. Firewall có chức năng chính là gì trong một mạng máy tính?
A. Tăng băng thông mạng.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định.
C. Phân giải tên miền.
D. Cung cấp địa chỉ IP tự động.
197. Trong lập trình mạng socket, hàm ‘bind()’ dùng để làm gì?
A. Thiết lập kết nối đến một server.
B. Lắng nghe các kết nối đến.
C. Gán một địa chỉ IP và cổng cho socket.
D. Gửi dữ liệu qua socket.
198. Khi một ứng dụng gửi dữ liệu qua mạng sử dụng TCP, nó sẽ nhận được gì nếu việc truyền dữ liệu gặp lỗi hoặc bị mất?
A. Không nhận được phản hồi nào.
B. Nhận được một thông báo lỗi ngay lập tức.
C. Nhận được một thông báo xác nhận (ACK) từ người nhận.
D. Gói tin sẽ được gửi lại tự động bởi giao thức.
199. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức TCP (Transmission Control Protocol) là gì?
A. Truyền dữ liệu nhanh chóng mà không cần đảm bảo độ tin cậy.
B. Cung cấp một kênh truyền dữ liệu đáng tin cậy, có kiểm soát luồng và thứ tự gói tin.
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu không kết nối và nhanh nhất.
200. UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào cơ bản nhất?
A. UDP có kiểm soát luồng và thứ tự gói tin.
B. UDP là giao thức hướng kết nối, còn TCP là không kết nối.
C. UDP không đảm bảo độ tin cậy, tốc độ nhanh hơn và overhead thấp hơn TCP.
D. UDP sử dụng cổng nguồn và cổng đích, còn TCP không.