Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Lập trình Python (Có đáp án)

Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Lập trình Python (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Đồng hành cùng bạn trong bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Lập trình Python (Có đáp án). Bạn sẽ tham gia vào chuỗi câu hỏi được chọn lọc cẩn thận, giúp bạn củng cố lại kiến thức đã học. Vui lòng nhấn vào phần câu hỏi bên dưới để khởi động quá trình ôn tập của mình. Chúc bạn trải nghiệm làm bài thật vui và học thêm được nhiều điều thú vị!.

1. Phát biểu nào sau đây là đúng về cách Python xử lý các biến và kiểu dữ liệu?

A. Python là ngôn ngữ được biên dịch tĩnh (statically compiled).
B. Python là ngôn ngữ được thông dịch (interpreted).
C. Python yêu cầu khai báo kiểu dữ liệu rõ ràng cho mỗi biến.
D. Tất cả các biến trong Python đều là bất biến (immutable).

2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `GIL` (Global Interpreter Lock) trong CPython?

A. GIL cho phép nhiều thread Python chạy song song trên các lõi CPU khác nhau.
B. GIL là một cơ chế khóa đảm bảo chỉ có một thread Python thực thi mã bytecode tại một thời điểm trong một tiến trình.
C. GIL chỉ áp dụng cho các chương trình sử dụng đa tiến trình (multiprocessing).
D. GIL là một tính năng của tất cả các trình thông dịch Python.

3. Trong Python, cách nào sau đây là cách định nghĩa một hàm?

A. function my_function():
B. define my_function():
C. def my_function():
D. fun my_function():

4. Trong Python, `’hello’ * 3` sẽ trả về kết quả nào?

A. ‘hellohellohello’
B. Lỗi TypeError
C. ‘hello 3’
D. ‘hello * 3’

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `set` trong Python?

A. Một tập hợp các phần tử có thứ tự và cho phép trùng lặp.
B. Một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không cho phép trùng lặp.
C. Một tập hợp các phần tử có thứ tự và không cho phép trùng lặp.
D. Một tập hợp các phần tử không có thứ tự và cho phép trùng lặp.

6. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `__slots__` trong một lớp Python?

A. Nó cho phép thêm thuộc tính động vào đối tượng.
B. Nó xác định một tập hợp các thuộc tính của đối tượng, giúp tiết kiệm bộ nhớ và tăng tốc độ truy cập thuộc tính.
C. Nó dùng để định nghĩa các phương thức trừu tượng.
D. Nó là một cách để tạo ra các lớp con.

7. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘list comprehension’ trong Python?

A. Là một phương thức để định nghĩa một hàm mới.
B. Là một cách ngắn gọn để tạo danh sách dựa trên danh sách hiện có.
C. Là một cấu trúc điều kiện để kiểm tra sự tồn tại của một phần tử.
D. Là một toán tử để nối hai chuỗi lại với nhau.

8. Khi sử dụng vòng lặp `for` trong Python, từ khóa `break` có tác dụng gì?

A. Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
B. Chấm dứt hoàn toàn vòng lặp.
C. Chuyển sang câu lệnh tiếp theo sau vòng lặp.
D. Tăng giá trị của biến lặp.

9. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì?

A. Trả về số lượng phần tử trong một đối tượng tuần tự (sequence) hoặc số lượng khóa trong một đối tượng ánh xạ (mapping).
B. Trả về độ dài của một chuỗi ký tự.
C. Trả về kích thước của một tệp tin.
D. Trả về giá trị lớn nhất trong một tập hợp số.

10. Trong lập trình Python, `None` đại diện cho điều gì?

A. Một giá trị boolean là ‘sai’.
B. Một chuỗi trống.
C. Sự vắng mặt của một giá trị hoặc một giá trị rỗng.
D. Một lỗi cú pháp.

11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `lambda` functions trong Python?

A. Là các hàm có tên, được định nghĩa bằng `def` và có thể chứa nhiều câu lệnh.
B. Là các hàm ẩn danh (anonymous), thường dùng cho các biểu thức nhỏ, đơn giản và không có khối lệnh phức tạp.
C. Là các hàm dùng để xử lý đa luồng.
D. Là các hàm chỉ có thể trả về giá trị boolean.

12. Câu lệnh `try…except` trong Python được sử dụng để làm gì?

A. Để lặp qua một tập hợp các phần tử.
B. Để xử lý các lỗi hoặc ngoại lệ (exceptions) có thể xảy ra trong quá trình thực thi mã.
C. Để định nghĩa một hàm mới.
D. Để tạo một biến toàn cục.

13. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ một chuỗi các ký tự có thứ tự và không thể thay đổi?

A. list
B. tuple
C. str
D. dict

14. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘scoping’ (phạm vi) biến trong Python (ví dụ: LEGB rule)?

A. Biến chỉ có thể được truy cập từ nơi chúng được định nghĩa.
B. Python sử dụng quy tắc LEGB (Local, Enclosing function locals, Global, Built-in) để xác định phạm vi truy cập của biến.
C. Tất cả các biến đều có phạm vi toàn cục (global).
D. Phạm vi biến chỉ được xác định khi chương trình kết thúc.

15. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về ‘decorator’ trong Python?

A. Là một cách để định nghĩa các lớp trừu tượng.
B. Là một mẫu thiết kế để thêm chức năng mới vào một hàm hoặc phương thức hiện có mà không sửa đổi mã nguồn gốc của nó.
C. Là một cấu trúc dữ liệu để lưu trữ các cặp khóa-giá trị.
D. Là một loại ngoại lệ được sử dụng cho các lỗi mạng.

16. Trong Python, `*args` và `**kwargs` trong định nghĩa hàm được sử dụng để làm gì?

A. `*args` truyền một đối số, `**kwargs` truyền một từ điển.
B. `*args` cho phép truyền một số lượng đối số vị trí tùy ý dưới dạng một tuple, `**kwargs` cho phép truyền một số lượng đối số từ khóa tùy ý dưới dạng một dictionary.
C. Cả hai đều dùng để truyền một số lượng đối số từ khóa tùy ý.
D. Cả hai đều dùng để truyền một số lượng đối số vị trí tùy ý.

17. Trong Python, `Generator` là gì và lợi ích chính của nó là gì?

A. Một kiểu dữ liệu lưu trữ tất cả các phần tử cùng lúc; lợi ích là truy cập nhanh.
B. Một hàm sử dụng `yield` để trả về các giá trị lần lượt; lợi ích là tiết kiệm bộ nhớ.
C. Một lớp đặc biệt để xử lý đa luồng; lợi ích là tăng tốc độ thực thi.
D. Một cấu trúc dữ liệu để định nghĩa các lớp con; lợi ích là tái sử dụng mã.

18. Trong Python, làm thế nào để bạn kiểm tra xem một khóa có tồn tại trong một dictionary hay không?

A. Sử dụng toán tử `==` với khóa.
B. Sử dụng phương thức `has_key()`.
C. Sử dụng toán tử `in`.
D. Sử dụng phương thức `get()` và kiểm tra giá trị trả về.

19. Khi bạn sử dụng `yield` trong một hàm Python, hàm đó trở thành gì?

A. Một hàm thông thường trả về một giá trị.
B. Một hàm sinh (generator function).
C. Một hàm xử lý ngoại lệ.
D. Một hàm vô hạn.

20. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép lưu trữ các cặp khóa-giá trị và truy cập giá trị bằng khóa?

A. List
B. Tuple
C. Set
D. Dictionary

21. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách Python xử lý các số nguyên?

A. Số nguyên có giới hạn kích thước cố định, giống như trong một số ngôn ngữ lập trình khác.
B. Số nguyên có thể có kích thước tùy ý, bị giới hạn chỉ bởi bộ nhớ có sẵn.
C. Số nguyên luôn được biểu diễn dưới dạng 32-bit.
D. Số nguyên chỉ có thể là số dương.

22. Khi bạn gán một biến cho một đối tượng có thể thay đổi (mutable object) và sau đó thay đổi đối tượng đó thông qua một biến khác, sự thay đổi có phản ánh ở cả hai biến không?

A. Có, vì cả hai biến đều trỏ đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ.
B. Không, vì Python tạo một bản sao mới của đối tượng khi gán.
C. Chỉ khi đối tượng là một danh sách (list).
D. Chỉ khi đối tượng là một tuple (tuple).

23. Trong Python, `__doc__` dùng để làm gì?

A. Để lưu trữ các biến cục bộ của hàm.
B. Để truy cập chuỗi tài liệu (docstring) của một đối tượng (hàm, lớp, module).
C. Để định nghĩa một biến không thể thay đổi.
D. Để thực hiện các phép toán số học phức tạp.

24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cú pháp `import` trong Python?

A. Nó cho phép bạn thực thi một lệnh shell từ bên trong Python.
B. Nó cho phép bạn tải một module hoặc một phần của module để sử dụng trong chương trình của bạn.
C. Nó dùng để định nghĩa một lớp mới.
D. Nó dùng để xử lý ngoại lệ (exception handling).

25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách xử lý ngoại lệ trong Python với `finally`?

A. Khối `finally` chỉ thực thi khi có ngoại lệ xảy ra.
B. Khối `finally` luôn thực thi, bất kể có ngoại lệ xảy ra hay không, thường dùng để dọn dẹp tài nguyên.
C. Khối `finally` chỉ thực thi khi ngoại lệ được bắt bởi `except`.
D. Khối `finally` sẽ ngăn chặn ngoại lệ lan truyền lên các cấp cao hơn.

26. Trong Python, lỗi `IndentationError` xảy ra khi nào?

A. Khi bạn sử dụng sai tên biến.
B. Khi có lỗi cú pháp trong câu lệnh `print()`.
C. Khi thụt lề (indentation) trong mã không nhất quán hoặc sai quy tắc.
D. Khi bạn cố gắng chia cho số không.

27. Trong Python, phương thức nào được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối một danh sách (list)?

A. insert()
B. append()
C. extend()
D. add()

28. Đâu là sự khác biệt chính giữa `list` và `tuple` trong Python?

A. List có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau, tuple thì không.
B. List có thể thay đổi (mutable), tuple thì không thể thay đổi (immutable).
C. Tuple có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau, list thì không.
D. Tuple có thể thay đổi (mutable), list thì không thể thay đổi (immutable).

29. Đâu là cách đúng để đóng một tệp tin đã mở trong Python?

A. Gọi phương thức `close()` trên đối tượng tệp.
B. Sử dụng từ khóa `exit()`.
C. Sử dụng `del` trên đối tượng tệp.
D. Không cần đóng vì Python tự động quản lý.

30. Phát biểu nào sau đây là đúng về các lớp (classes) và đối tượng (objects) trong Python?

A. Lớp là một thể hiện (instance) của đối tượng.
B. Đối tượng là một bản thiết kế (blueprint) để tạo ra các lớp.
C. Lớp là một bản thiết kế (blueprint) để tạo ra các đối tượng, và đối tượng là một thể hiện (instance) của lớp đó.
D. Lớp và đối tượng là hai khái niệm giống hệt nhau.

31. Trong Python, từ khóa `global` được sử dụng để làm gì?

A. Để định nghĩa một biến toàn cục mới.
B. Để chỉ ra rằng một biến bên trong một hàm đề cập đến biến toàn cục, cho phép sửa đổi nó.
C. Để khai báo một biến là bất biến.
D. Để thoát khỏi vòng lặp.

32. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘slice’ trong Python?

A. Một phương thức để định nghĩa lớp mới.
B. Một cách để truy cập một phần (hoặc một dãy con) của một chuỗi, danh sách hoặc tuple.
C. Một cấu trúc dữ liệu để lưu trữ các cặp khóa-giá trị.
D. Một toán tử để thực hiện phép chia lấy phần dư.

33. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về `__new__` trong một lớp Python?

A. Là phương thức được gọi sau khi đối tượng đã được tạo để khởi tạo.
B. Là phương thức được gọi trước `__init__` để tạo và trả về một đối tượng mới.
C. Là phương thức để định nghĩa các thuộc tính của lớp.
D. Là phương thức để hủy đối tượng.

34. Trong Python, ‘duck typing’ có nghĩa là gì?

A. Kiểm tra kiểu dữ liệu của một đối tượng tại thời điểm biên dịch.
B. Tập trung vào việc một đối tượng có thể làm gì (hành vi) hơn là kiểu dữ liệu của nó.
C. Yêu cầu mọi đối tượng phải kế thừa từ một lớp cơ sở chung.
D. Chỉ cho phép sử dụng các kiểu dữ liệu nguyên thủy.

35. Đâu là mục đích của việc sử dụng `__str__` trong một lớp Python?

A. Để định nghĩa cách đối tượng được biểu diễn dưới dạng chuỗi khi sử dụng hàm `print()` hoặc `str()`.
B. Để khởi tạo đối tượng.
C. Để thực hiện phép so sánh hai đối tượng.
D. Để xử lý các lỗi liên quan đến chuỗi.

36. Trong Python, `super()` được sử dụng để làm gì?

A. Để truy cập các thuộc tính của lớp cha.
B. Để gọi các phương thức của lớp cha từ một lớp con.
C. Để tạo một thể hiện của lớp cha.
D. Để kiểm tra xem một đối tượng có phải là thể hiện của một lớp cha hay không.

37. Phát biểu nào sau đây là đúng về toán tử `is` và `==` trong Python?

A. Cả hai đều kiểm tra xem hai biến có cùng giá trị hay không.
B. `is` kiểm tra giá trị, `==` kiểm tra xem hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng hay không.
C. `is` kiểm tra xem hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng hay không, `==` kiểm tra xem hai biến có cùng giá trị hay không.
D. Cả hai đều kiểm tra xem hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng hay không.

38. Trong Python, từ khóa `pass` được sử dụng khi nào?

A. Để kết thúc vòng lặp.
B. Để tạo một hàm không trả về giá trị nào.
C. Để tạo một khối mã trống, không làm gì cả, thường dùng để giữ chỗ.
D. Để đánh dấu cuối một khối lệnh điều kiện.

39. Trong Python, `__init__` là gì?

A. Một phương thức để khởi tạo một đối tượng (constructor).
B. Một phương thức để hủy một đối tượng (destructor).
C. Một phương thức để trả về giá trị của một thuộc tính.
D. Một phương thức để kiểm tra kiểu dữ liệu của đối tượng.

40. Khi sử dụng vòng lặp `while` trong Python, điều gì xảy ra nếu điều kiện của vòng lặp không bao giờ trở thành `False`?

A. Vòng lặp sẽ tự động dừng sau một số lần lặp nhất định.
B. Chương trình sẽ báo lỗi ‘infinite loop’.
C. Vòng lặp sẽ chạy mãi mãi (vòng lặp vô hạn).
D. Chương trình sẽ chuyển sang câu lệnh tiếp theo.

41. Trong Python, một ‘class’ được sử dụng để làm gì?

A. Định nghĩa một hàm đơn giản
B. Tạo một đối tượng (instance) có các thuộc tính và phương thức
C. Thực hiện các phép toán số học
D. Thoát khỏi một vòng lặp

42. Phương thức nào của chuỗi (string) trong Python sẽ viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ?

A. upper()
B. capitalize()
C. title()
D. lower()

43. Cú pháp nào sau đây là một ví dụ về dictionary comprehension trong Python?

A. [x**2 for x in range(5)]
B. {x: x**2 for x in range(5)}
C. (x, x**2 for x in range(5))
D. {x for x in range(5)}

44. Hàm `input()` trong Python dùng để làm gì?

A. Hiển thị dữ liệu ra màn hình
B. Thực hiện phép tính toán học
C. Đọc dữ liệu nhập từ bàn phím
D. Định nghĩa một lớp (class)

45. Đâu là toán tử dùng để kiểm tra sự bao gồm của một phần tử trong một chuỗi hoặc cấu trúc dữ liệu khác trong Python?

A. ==
B. is
C. in
D. !=

46. Trong Python, làm thế nào để bạn tạo một danh sách (list) trống?

A. list()
B. []
C. new list()
D. Both A and B

47. Đâu là cách đúng để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách (list) có tên `my_list` trong Python?

A. my_list(0)
B. my_list[0]
C. my_list.first()
D. my_list.get(0)

48. Trong Python, toán tử ‘/’ được sử dụng cho phép toán nào?

A. Chia lấy phần nguyên
B. Chia lấy phần dư
C. Chia lấy kết quả thực tế (float division)
D. Nhân

49. Python sử dụng ký tự nào để bắt đầu một dòng chú thích (comment)?

A. //
B. /* */
C. #
D. —

50. Phương thức nào của từ điển (dictionary) trong Python trả về một danh sách các khóa của từ điển?

A. values()
B. items()
C. keys()
D. get_keys()

51. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để định nghĩa một hàm?

A. function
B. define
C. def
D. fun

52. Trong Python, từ khóa `pass` được sử dụng để làm gì?

A. Thoát khỏi vòng lặp
B. Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp
C. Là một câu lệnh giữ chỗ, không làm gì cả
D. Trả về một giá trị từ hàm

53. Trong Python, toán tử `==` dùng để làm gì?

A. Gán giá trị
B. So sánh hai đối tượng có bằng nhau về giá trị hay không
C. Kiểm tra sự bao gồm của một phần tử
D. Kiểm tra xem hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng hay không

54. Toán tử `is` trong Python dùng để làm gì?

A. So sánh giá trị của hai đối tượng
B. Kiểm tra xem hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không
C. Thực hiện phép AND logic
D. Kiểm tra sự bao gồm của một phần tử

55. Phương thức nào của danh sách (list) trong Python cho phép chèn một phần tử vào một vị trí cụ thể?

A. append()
B. add()
C. insert()
D. extend()

56. Đâu là cách đúng để tạo một danh sách (list) từ một chuỗi `s = ‘hello’` trong Python?

A. list(s.split(”))
B. list(s)
C. s.tolist()
D. list(s.join(”))

57. Hàm `len()` trong Python được sử dụng để làm gì?

A. Trả về giá trị tuyệt đối của một số
B. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của một đối tượng
C. Chuyển đổi một chuỗi thành số nguyên
D. Tìm kiếm một phần tử trong danh sách

58. Trong Python, toán tử `//` được sử dụng cho phép toán nào?

A. Chia lấy phần dư
B. Chia lấy kết quả thực tế (float division)
C. Chia lấy phần nguyên (integer division)
D. Làm tròn kết quả

59. Phương thức nào của chuỗi (string) trong Python trả về một bản sao của chuỗi với tất cả các ký tự được chuyển thành chữ hoa?

A. lower()
B. capitalize()
C. title()
D. upper()

60. Đâu là cách khai báo một biến trong Python?

A. var my_variable = 10
B. int my_variable = 10
C. my_variable = 10
D. declare my_variable = 10

61. Trong Python, từ khóa `continue` được sử dụng để làm gì?

A. Thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp
B. Bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo
C. Trả về một giá trị từ hàm
D. Thực thi một khối mã khi có lỗi

62. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào cho phép lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs) và các khóa phải là duy nhất?

A. List
B. Tuple
C. Dictionary
D. Set

63. Đâu là cách đúng để thêm một phần tử vào cuối một danh sách (list) trong Python?

A. list.add(item)
B. list.insert(item)
C. list.append(item)
D. list.extend(item)

64. Cấu trúc `if-elif-else` trong Python dùng để làm gì?

A. Thực hiện nhiều câu lệnh cùng lúc
B. Xử lý nhiều điều kiện tuần tự
C. Tạo một vòng lặp vô hạn
D. Định nghĩa một hàm

65. Trong Python, hàm `range()` thường được sử dụng kết hợp với cấu trúc nào?

A. if-else
B. while
C. for
D. try-except

66. Trong Python, từ khóa nào được dùng để bắt đầu một khối mã có điều kiện?

A. then
B. if
C. case
D. when

67. Trong Python, phương thức `split()` của chuỗi được dùng để làm gì?

A. Ghép các chuỗi lại với nhau
B. Thay thế một chuỗi con
C. Tách một chuỗi thành một danh sách các chuỗi con
D. Đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con

68. Trong Python, một ‘module’ được định nghĩa là gì?

A. Một biến toàn cục
B. Một cấu trúc điều khiển
C. Một tệp chứa mã Python
D. Một hàm đặc biệt

69. Kiểu dữ liệu nào sau đây trong Python không thể thay đổi (immutable)?

A. List
B. Dictionary
C. Tuple
D. Set

70. Đâu là toán tử dùng để gán giá trị trong Python?

A. +
B. –
C. *
D. =

71. Trong Python, làm thế nào để loại bỏ phần tử cuối cùng khỏi một danh sách (list) và trả về phần tử đó?

A. remove_last()
B. pop()
C. delete_last()
D. drop_last()

72. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python dùng để lưu trữ một bộ sưu tập các mục không có thứ tự, không cho phép trùng lặp?

A. List
B. Tuple
C. Dictionary
D. Set

73. Hàm `print()` trong Python dùng để làm gì?

A. Đọc dữ liệu từ bàn phím
B. Hiển thị dữ liệu ra màn hình
C. Thực hiện phép tính toán học
D. Định nghĩa một lớp (class)

74. Trong Python, làm thế nào để bạn xóa một phần tử khỏi một danh sách (list) dựa trên giá trị của nó?

A. del my_list[index]
B. my_list.pop(value)
C. my_list.remove(value)
D. my_list.discard(value)

75. Trong Python, cấu trúc `try-except` được sử dụng để làm gì?

A. Thực hiện vòng lặp vô hạn
B. Xử lý các ngoại lệ (exceptions)
C. Định nghĩa một lớp trừu tượng
D. Tạo một module mới

76. Cấu trúc điều khiển nào trong Python được sử dụng để lặp qua một chuỗi các mục (ví dụ: list, tuple, string)?

A. if-else
B. while
C. for
D. switch

77. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu boolean trong Python?

A. 10
B. ‘Hello’
C. True
D. [1, 2]

78. Toán tử `**` trong Python dùng để làm gì?

A. Chia lấy phần dư
B. Lũy thừa (exponentiation)
C. Phép AND logic
D. Phép OR logic

79. Cú pháp nào sau đây dùng để tạo một tuple trong Python?

A. [1, 2, 3]
B. {1, 2, 3}
C. (1, 2, 3)
D. {‘a’: 1, ‘b’: 2}

80. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để thoát khỏi một vòng lặp sớm?

A. pass
B. continue
C. return
D. break

81. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘lambda function’ trong Python?

A. Là một hàm có thể chứa nhiều dòng mã.
B. Là một hàm ẩn danh (anonymous function) thường chỉ có một biểu thức.
C. Là một hàm bắt buộc phải có tên.
D. Là một hàm chỉ có thể trả về giá trị ‘None’.

82. Trong Python, kiểu dữ liệu nào thường được sử dụng để biểu diễn một chuỗi các ký tự có thể thay đổi được?

A. Tuple
B. String
C. List
D. Set

83. Trong Python, làm thế nào để xử lý ngoại lệ (exception)?

A. Sử dụng vòng lặp ‘for’.
B. Sử dụng cấu trúc ‘if-else’.
C. Sử dụng khối ‘try-except’.
D. Sử dụng hàm ‘assert’.

84. Trong Python, làm thế nào để bạn truy cập vào phần tử thứ ba của một list tên là ‘my_list’?

A. my_list[3]
B. my_list(3)
C. my_list[2]
D. my_list.get(2)

85. Phát biểu nào sau đây là đúng về cách Python xử lý biến?

A. Python là ngôn ngữ có kiểu tĩnh (statically typed), nghĩa là kiểu của biến phải được khai báo rõ ràng.
B. Python là ngôn ngữ có kiểu động (dynamically typed), nghĩa là kiểu của biến được xác định tại thời điểm chạy.
C. Biến trong Python luôn là một tham chiếu đến một địa chỉ bộ nhớ cố định.
D. Mỗi biến trong Python đều cần được khai báo kiểu dữ liệu trước khi sử dụng.

86. Toán tử `**` trong Python được sử dụng cho mục đích gì?

A. Phép chia lấy dư.
B. Phép lũy thừa.
C. Phép nhân.
D. Phép so sánh bằng.

87. Hàm `range()` trong Python thường được sử dụng kết hợp với loại vòng lặp nào?

A. while loop
B. for loop
C. if statement
D. try-except block

88. Trong Python, cú pháp nào sau đây dùng để định nghĩa một hàm?

A. function my_function():
B. def my_function():
C. define my_function():
D. method my_function():

89. Lỗi cú pháp (SyntaxError) trong Python xảy ra khi nào?

A. Khi chương trình cố gắng thực hiện một phép toán không hợp lệ.
B. Khi chương trình chạy quá lâu.
C. Khi cấu trúc code không tuân theo quy tắc ngữ pháp của Python.
D. Khi chương trình gặp phải một giá trị không mong đợi.

90. Phát biểu nào sau đây là đúng về module trong Python?

A. Module là một tập hợp các câu lệnh không liên quan.
B. Module là một tệp Python chứa các định nghĩa và câu lệnh, có thể được nhập (import) vào các chương trình khác.
C. Module chỉ có thể chứa các biến.
D. Module bắt buộc phải có giao diện đồ họa.

91. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu ‘dictionary’ trong Python?

A. [1, 2, 3]
B. (1, 2, 3)
C. {‘name’: ‘Alice’, ‘age’: 30}
D. {1, 2, 3}

92. Trong Python, làm thế nào để bạn tạo một dictionary rỗng?

A. dict()
B. {}
C. list()
D. tuple()

93. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘generator’ trong Python?

A. Generator trả về tất cả các giá trị cùng một lúc và lưu trữ chúng trong bộ nhớ.
B. Generator trả về từng giá trị một khi được yêu cầu, giúp tiết kiệm bộ nhớ.
C. Generator chỉ có thể được sử dụng với vòng lặp ‘for’.
D. Generator không thể trả về giá trị.

94. Hàm `input()` trong Python dùng để làm gì?

A. Xuất dữ liệu ra màn hình.
B. Nhập dữ liệu từ bàn phím.
C. Đọc dữ liệu từ file.
D. Thực hiện một hành động lặp lại.

95. Trong Python, hàm `zip()` được sử dụng để làm gì?

A. Để nối hai chuỗi lại với nhau.
B. Để trả về một iterator mà các phần tử của nó là các tuple, được tạo bằng cách kết hợp các phần tử từ nhiều iterable.
C. Để nén (compress) dữ liệu.
D. Để tạo một list từ một tuple.

96. Trong Python, làm thế nào để bạn kiểm tra xem một chuỗi có bắt đầu bằng một chuỗi con cụ thể không?

A. string.endwith(substring)
B. string.find(substring)
C. string.startswith(substring)
D. string.contains(substring)

97. Trong Python, làm thế nào để bạn xóa một phần tử khỏi list bằng giá trị của nó?

A. del my_list[index]
B. my_list.pop(index)
C. my_list.remove(value)
D. my_list.delete(value)

98. Hàm `len()` trong Python trả về giá trị gì khi áp dụng cho một chuỗi?

A. Số lượng ký tự trong chuỗi.
B. Vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi.
C. Số byte mà chuỗi chiếm trong bộ nhớ.
D. Giá trị ASCII của ký tự đầu tiên.

99. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ một tập hợp các phần tử duy nhất và không có thứ tự?

A. List
B. Dictionary
C. Set
D. Tuple

100. Phát biểu nào sau đây là sai về decorator trong Python?

A. Decorator là một chức năng của Python cho phép thêm chức năng vào một hàm hoặc phương thức hiện có.
B. Decorator thường được định nghĩa bằng cú pháp ‘@decorator_name’ ngay trước định nghĩa hàm hoặc lớp.
C. Decorator luôn trả về một giá trị mới.
D. Decorator có thể được sử dụng để ghi log, kiểm tra quyền truy cập, hoặc đo lường thời gian thực thi.

101. Phát biểu nào sau đây là đúng về lớp (class) và đối tượng (object) trong lập trình hướng đối tượng Python?

A. Lớp là một thể hiện cụ thể, còn đối tượng là bản thiết kế.
B. Lớp là bản thiết kế, còn đối tượng là một thể hiện cụ thể của bản thiết kế đó.
C. Lớp và đối tượng là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Đối tượng được định nghĩa trước, sau đó mới tạo ra lớp.

102. Trong Python, bạn sử dụng từ khóa nào để định nghĩa một hàm mà không trả về giá trị rõ ràng?

A. pass
B. return
C. yield
D. exit

103. Lỗi ‘TypeError’ trong Python xảy ra khi nào?

A. Khi một biến chưa được khởi tạo.
B. Khi một phép toán hoặc một hàm được áp dụng cho một đối tượng có kiểu không phù hợp.
C. Khi chương trình cố gắng truy cập một phần tử không tồn tại trong danh sách.
D. Khi có lỗi cú pháp trong code.

104. Phát biểu nào sau đây là đúng về ‘virtual environment’ trong Python?

A. Nó là một môi trường thực thi Python duy nhất cho tất cả các dự án.
B. Nó cho phép cô lập các gói và dependencies của từng dự án Python.
C. Nó tự động cài đặt tất cả các thư viện Python cần thiết.
D. Nó chỉ dành cho việc phát triển ứng dụng web.

105. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kế thừa (inheritance) trong Python?

A. Cho phép một lớp sử dụng các thuộc tính và phương thức của lớp khác.
B. Cho phép một lớp ẩn đi các chi tiết triển khai phức tạp.
C. Cho phép một lớp có nhiều thể hiện.
D. Cho phép một lớp tương tác với các lớp khác.

106. Trong Python, toán tử `==` được sử dụng để làm gì?

A. Gán giá trị cho biến.
B. Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không.
C. Kiểm tra xem hai biến có cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không.
D. Thực hiện phép cộng.

107. Trong Python, cách nào sau đây là một cách khai báo biến hợp lệ?

A. 1variable = 10
B. variable-name = 10
C. _variable = 10
D. variable name = 10

108. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về từ khóa ‘continue’ trong Python?

A. Nó thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức.
B. Nó bỏ qua phần còn lại của vòng lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
C. Nó trả về một giá trị từ một hàm.
D. Nó định nghĩa một khối mã không làm gì cả.

109. Phát biểu nào là đúng về vòng lặp ‘for’ trong Python?

A. Nó lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định là sai.
B. Nó lặp lại một khối mã một số lần xác định trước.
C. Nó được sử dụng để lặp qua một chuỗi các phần tử, như list, tuple, hoặc string.
D. Nó chỉ có thể lặp qua các số nguyên.

110. Trong Python, làm thế nào để bạn thay đổi một phần tử trong tuple?

A. Sử dụng phương thức tuple.change(index, value).
B. Tuple là immutable, không thể thay đổi sau khi tạo.
C. Sử dụng chỉ mục và gán trực tiếp.
D. Chuyển tuple thành list, thay đổi rồi chuyển lại thành tuple.

111. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu ‘tuple’ trong Python?

A. Tuple có thể thay đổi được sau khi tạo.
B. Tuple không thể thay đổi được sau khi tạo.
C. Tuple không thể chứa các phần tử trùng lặp.
D. Tuple được định nghĩa bằng dấu ngoặc nhọn ‘{}’.

112. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức?

A. pass
B. continue
C. return
D. break

113. Trong lập trình hướng đối tượng Python, phương thức `__init__` được sử dụng cho mục đích gì?

A. Để hủy một đối tượng.
B. Để khởi tạo một đối tượng mới (constructor).
C. Để kế thừa thuộc tính từ lớp cha.
D. Để gọi một phương thức tĩnh.

114. Trong Python, làm thế nào để bạn thêm một phần tử vào cuối một list?

A. list.insert(0, element)
B. list.append(element)
C. list.add(element)
D. list.push(element)

115. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘immutable’ trong Python?

A. Các đối tượng có thể thay đổi nội dung sau khi được tạo.
B. Các đối tượng không thể thay đổi nội dung sau khi được tạo.
C. Các đối tượng chỉ có thể được gán lại cho biến.
D. Các đối tượng luôn được lưu trữ dưới dạng tham chiếu.

116. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về ‘list comprehension’ trong Python?

A. Là một cách để định nghĩa một lớp mới.
B. Là một cú pháp ngắn gọn để tạo list dựa trên các list hoặc iterable khác.
C. Là một phương thức để xử lý ngoại lệ.
D. Là một cách để định nghĩa một hàm lambda.

117. Từ khóa `self` trong một phương thức của lớp Python đề cập đến điều gì?

A. Lớp cha của lớp hiện tại.
B. Một biến toàn cục.
C. Đối tượng hiện tại của lớp.
D. Tham số được truyền vào từ bên ngoài.

118. Hàm `print()` trong Python được sử dụng để làm gì?

A. Nhận đầu vào từ người dùng.
B. Hiển thị thông tin ra màn hình.
C. Thực hiện các phép tính toán học.
D. Định nghĩa các biến.

119. Trong Python, từ khóa ‘import’ được sử dụng để làm gì?

A. Để định nghĩa một lớp mới.
B. Để tạo một biến mới.
C. Để đưa các chức năng từ một module hoặc gói vào chương trình hiện tại.
D. Để thoát khỏi chương trình.

120. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về ‘polymorphism’ (đa hình) trong lập trình hướng đối tượng Python?

A. Khả năng một lớp có nhiều thể hiện.
B. Khả năng một phương thức có thể hoạt động trên các đối tượng có kiểu dữ liệu khác nhau.
C. Khả năng một lớp kế thừa từ nhiều lớp cha.
D. Khả năng ẩn đi các chi tiết triển khai.

121. Trong Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ một chuỗi ký tự không thể thay đổi?

A. list
B. dict
C. tuple
D. set

122. Đâu là tên của trình thông dịch Python được sử dụng phổ biến nhất?

A. Jython
B. IronPython
C. CPython
D. PyPy

123. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs)?

A. list
B. tuple
C. set
D. dict

124. Trong Python, làm thế nào để bạn thêm một phần tử vào cuối một danh sách `my_list`?

A. my_list.add(item)
B. my_list.insert(item)
C. my_list.append(item)
D. my_list.push(item)

125. Để lặp qua các phần tử của một chuỗi `my_string` trong Python, bạn sẽ sử dụng cấu trúc nào?

A. for i in range(len(my_string)):
B. for char in my_string:
C. while my_string:
D. for item in list(my_string):

126. Trong Python, làm thế nào để bạn truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách có tên `my_list`?

A. my_list(0)
B. my_list[0]
C. my_list.first
D. my_list.get(0)

127. Toán tử nào trong Python được sử dụng để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một chuỗi, danh sách hoặc tập hợp không?

A. and
B. or
C. in
D. not

128. Câu lệnh `elif` trong Python được sử dụng khi nào?

A. Để bắt đầu một vòng lặp.
B. Để định nghĩa một hàm.
C. Để xử lý ngoại lệ.
D. Để kiểm tra một điều kiện khác nếu điều kiện `if` trước đó là sai.

129. Kiểu dữ liệu nào trong Python không cho phép các phần tử trùng lặp và không có thứ tự?

A. list
B. tuple
C. set
D. str

130. Đâu là cách đúng để viết một vòng lặp `while` trong Python?

A. while condition then:
B. while (condition):
C. while condition:
D. loop while condition:

131. Đâu là cách chính xác để viết một câu lệnh điều kiện ‘if’ trong Python?

A. if condition then:
B. if (condition):
C. if condition:
D. if condition {

132. Toán tử nào dùng để kiểm tra hai giá trị có KHÔNG bằng nhau không trong Python?

A. ==
B. =
C. !=
D.

133. Hàm `print()` trong Python dùng để làm gì?

A. Nhập dữ liệu từ người dùng.
B. Hiển thị thông tin ra màn hình console.
C. Thực hiện phép toán số học.
D. Định nghĩa một hàm mới.

134. Trong Python, làm thế nào để bạn tạo một bản sao của một danh sách `my_list`?

A. new_list = my_list
B. new_list = my_list.copy()
C. new_list = list(my_list)
D. Both B and C

135. Đâu là cách đúng để tạo một tuple có một phần tử duy nhất trong Python?

A. (element)
B. element
C. (element,)
D. tuple(element)

136. Câu lệnh nào sau đây sẽ tạo ra một danh sách rỗng trong Python?

A. list()
B. []
C. new list()
D. list = []

137. Hàm `type()` trong Python dùng để làm gì?

A. Trả về giá trị của một biến.
B. Kiểm tra xem một biến có phải là số không.
C. Trả về kiểu dữ liệu của một đối tượng.
D. Đếm số ký tự trong một chuỗi.

138. Đâu là cách khai báo một biến kiểu chuỗi (string) trong Python?

A. var name = “Alice”
B. let name = ‘Bob’
C. name = “Charlie”
D. string name = “David”

139. Trong Python, làm thế nào để bạn tạo một từ điển (dictionary) rỗng?

A. dict()
B. {}
C. new dict()
D. Both A and B

140. Toán tử nào dùng để gán giá trị cho một biến trong Python?

A. +
B. –
C. *
D. =

141. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để biểu diễn một số thực (có phần thập phân)?

A. int
B. str
C. bool
D. float

142. Trong Python, làm thế nào để bạn tạo một hàm?

A. function my_func():
B. def my_func():
C. define my_func():
D. fun my_func():

143. Hàm `range()` trong Python thường được sử dụng với cấu trúc nào?

A. while
B. if
C. for
D. def

144. Đâu là cú pháp đúng để tạo một vòng lặp `for` lặp từ 0 đến 4 (bao gồm 0, không bao gồm 5) trong Python?

A. for i in range(5):
B. for i in range(0, 5):
C. for i in range(0, 4):
D. Both A and B

145. Trong Python, để xóa một phần tử khỏi danh sách tại một chỉ số cụ thể, bạn sử dụng phương thức nào?

A. remove()
B. pop()
C. delete()
D. clear()

146. Toán tử nào trong Python được sử dụng để thực hiện phép chia lấy phần nguyên (integer division)?

A. /
B. //
C. %
D. **

147. Hàm `len()` trong Python trả về giá trị gì?

A. Độ dài của chuỗi hoặc số lượng phần tử trong một cấu trúc dữ liệu.
B. Giá trị lớn nhất trong một tập hợp số.
C. Giá trị nhỏ nhất trong một tập hợp số.
D. Kiểu dữ liệu của một biến.

148. Hàm `input()` trong Python dùng để làm gì?

A. Hiển thị thông tin ra màn hình.
B. Định nghĩa một lớp mới.
C. Nhận dữ liệu nhập từ người dùng qua bàn phím.
D. Thực hiện phép toán chuỗi.

149. Cấu trúc điều khiển nào trong Python được sử dụng để lặp lại một khối mã nhiều lần?

A. if-else
B. try-except
C. for
D. while

150. Toán tử nào dùng để so sánh hai giá trị có bằng nhau không trong Python?

A. ==
B. =
C. !=
D. >=

151. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào cho phép lưu trữ các phần tử có thể thay đổi (mutable) và có thứ tự?

A. tuple
B. set
C. dict
D. list

152. Đâu là cách đúng để bình luận (comment) một dòng trong Python?

A. // This is a comment
B. /* This is a comment */
C. # This is a comment
D.

153. Hàm `len()` có thể được sử dụng với những loại đối tượng nào trong Python?

A. Chỉ với chuỗi (string).
B. Chỉ với danh sách (list) và tuple.
C. Với chuỗi, danh sách, tuple, từ điển và tập hợp.
D. Chỉ với các đối tượng có thể lặp (iterable).

154. Trong Python, làm thế nào để bạn truy cập phần tử cuối cùng của một danh sách `my_list`?

A. my_list[len(my_list)]
B. my_list[-1]
C. my_list.last
D. my_list[len(my_list)-1]

155. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để biểu diễn một số nguyên?

A. float
B. str
C. int
D. bool

156. Hàm `strip()` trong Python dùng để làm gì trên một chuỗi?

A. Chuyển chuỗi thành chữ hoa.
B. Chuyển chuỗi thành chữ thường.
C. Loại bỏ các khoảng trắng ở đầu và cuối chuỗi.
D. Đếm số lần xuất hiện của một ký tự.

157. Trong Python, làm thế nào để bạn kiểm tra xem một biến có phải là một chuỗi (string) không?

A. type(my_var) == str
B. isinstance(my_var, str)
C. my_var is string
D. Both A and B

158. Trong Python, làm thế nào để bạn kiểm tra xem một biến có phải là kiểu boolean không?

A. isinstance(my_var, bool)
B. type(my_var) == ‘bool’
C. my_var is True or my_var is False
D. All of the above

159. Trong Python, làm thế nào để bạn thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi con trong một chuỗi?

A. my_string.replace(old, new)
B. my_string.substitute(old, new)
C. my_string.change(old, new)
D. my_string.update(old, new)

160. Toán tử `**` trong Python được sử dụng để làm gì?

A. Phép chia lấy dư.
B. Phép lũy thừa.
C. Phép nhân.
D. Phép cộng.

161. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để biểu diễn các số nguyên?

A. float
B. str
C. bool
D. int

162. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để định nghĩa một hàm?

A. fun
B. define
C. function
D. def

163. Biểu thức lambda trong Python được sử dụng để tạo ra loại đối tượng nào?

A. Lớp (Class)
B. Hàm ẩn danh (Anonymous function)
C. Module
D. Biến toàn cục (Global variable)

164. Trong Python, làm thế nào để lấy độ dài của một danh sách?

A. size(my_list)
B. length(my_list)
C. len(my_list)
D. count(my_list)

165. Trong Python, toán tử nào được sử dụng để thực hiện phép toán modulo (chia lấy dư)?

A. /
B. //
C. %
D. *

166. Cú pháp nào dùng để truy cập phần tử thứ ba của một danh sách có tên là ‘my_list’ trong Python?

A. my_list[3]
B. my_list(3)
C. my_list[2]
D. my_list.get(3)

167. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép các phần tử được lặp lại và có thứ tự, nhưng không thể thay đổi (immutable)?

A. List
B. Set
C. Dictionary
D. Tuple

168. Cú pháp nào trong Python được sử dụng để tạo một dictionary trống?

A. []
B. ()
C. {}
D. dict()

169. Trong Python, làm thế nào để tạo một danh sách mới chỉ chứa các phần tử thỏa mãn một điều kiện nhất định từ một danh sách gốc, sử dụng list comprehension?

A. [x for x in original_list]
B. [x for x in original_list if condition]
C. filter(condition, original_list)
D. map(lambda x: x, original_list) if condition

170. Biểu thức `5 // 2` trong Python sẽ trả về kết quả là bao nhiêu?

A. 2.5
B. 2
C. 3
D. Lỗi

171. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python là một bộ sưu tập các phần tử có thể thay đổi, có thứ tự và cho phép lặp lại các phần tử giống nhau?

A. Tuple
B. Set
C. Dictionary
D. List

172. Cấu trúc `try…except…finally` trong Python dùng để làm gì?

A. Vòng lặp vô hạn
B. Xử lý ngoại lệ (exception handling)
C. Định nghĩa hàm đệ quy
D. Thực thi mã song song

173. Trong Python, `print(‘Hello’ + ‘ ‘ + ‘World’)` sẽ xuất ra dòng nào?

A. HelloWorld
B. Hello World
C. Hello + World
D. Lỗi

174. Trong Python, phương thức nào được sử dụng để thêm một phần tử vào cuối danh sách (list)?

A. insert()
B. append()
C. extend()
D. add()

175. Toán tử nào trong Python dùng để thực hiện phép chia lấy phần nguyên (floor division)?

A. /
B. //
C. %
D. **

176. Phương thức nào của đối tượng chuỗi (string) trong Python trả về một bản sao của chuỗi với tất cả các ký tự được viết hoa?

A. capitalize()
B. lower()
C. upper()
D. title()

177. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs) và các khóa phải là duy nhất?

A. List
B. Tuple
C. Set
D. Dictionary

178. Cấu trúc ‘if __name__ == “__main__”:’ trong Python thường được sử dụng để làm gì?

A. Định nghĩa một lớp mới
B. Xử lý ngoại lệ
C. Kiểm tra xem tệp tin có được chạy trực tiếp hay không
D. Nhập khẩu một module

179. Phương thức nào của đối tượng danh sách (list) trong Python dùng để chèn một phần tử vào một vị trí cụ thể?

A. append()
B. extend()
C. insert()
D. add()

180. Trong Python, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để biểu diễn các số có dấu phẩy động (số thực)?

A. int
B. str
C. float
D. complex

181. Khi nào bạn nên sử dụng một vòng lặp ‘for’ thay vì vòng lặp ‘while’ trong Python?

A. Khi bạn không biết trước số lần lặp
B. Khi bạn cần kiểm tra một điều kiện trước mỗi lần lặp
C. Khi bạn muốn lặp qua một chuỗi, danh sách, hoặc tuple
D. Khi bạn muốn thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức

182. Phương thức nào của đối tượng danh sách (list) trong Python dùng để xóa và trả về phần tử cuối cùng của danh sách?

A. remove()
B. pop()
C. delete()
D. clear()

183. Cú pháp nào sau đây tạo ra một tuple rỗng trong Python?

A. ()
B. []
C. {}
D. tuple()

184. Câu lệnh nào trong Python được sử dụng để định nghĩa một lớp (class)?

A. def
B. struct
C. class
D. object

185. Cấu trúc điều khiển nào cho phép lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định không còn đúng?

A. if-else
B. for
C. while
D. try-except

186. Để đọc nội dung của một tệp tin trong Python, bạn thường sử dụng hàm nào?

A. write()
B. open()
C. read()
D. close()

187. Hàm nào trong Python được sử dụng để chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường?

A. upper()
B. capitalize()
C. title()
D. lower()

188. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để lưu trữ một chuỗi các ký tự có thứ tự và không thay đổi (immutable)?

A. List
B. Tuple
C. Set
D. Dictionary

189. Trong lập trình Python, ‘None’ đại diện cho giá trị nào?

A. Một giá trị số không
B. Một chuỗi rỗng
C. Không có giá trị hoặc giá trị rỗng
D. Một giá trị boolean sai

190. Câu lệnh nào trong Python được sử dụng để thoát khỏi vòng lặp ngay lập tức?

A. continue
B. pass
C. break
D. return

191. Biểu thức `len(‘Python’)` trong Python sẽ trả về kết quả là bao nhiêu?

A. 5
B. 6
C. 7
D. Lỗi

192. Hàm nào trong Python được sử dụng để đóng một tệp tin đã mở?

A. read()
B. write()
C. open()
D. close()

193. Để xử lý các ngoại lệ (exceptions) trong Python, khối mã nào thường được sử dụng kết hợp với ‘try’?

A. else
B. finally
C. except
D. raise

194. Trong Python, phương thức `split()` của chuỗi được sử dụng để làm gì?

A. Nối các chuỗi lại với nhau
B. Chia một chuỗi thành một danh sách các chuỗi con
C. Thay thế một chuỗi con bằng chuỗi khác
D. Đếm số lần xuất hiện của một ký tự

195. Trong Python, bạn sử dụng ký tự nào để bắt đầu một dòng chú thích (comment)?

A. //
B. /*
C. #
D. —

196. Toán tử nào trong Python được sử dụng để kiểm tra xem một giá trị có tồn tại trong một chuỗi, danh sách, hoặc tuple hay không?

A. ==
B. !=
C. in
D. is

197. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python cho phép lưu trữ các phần tử duy nhất và không có thứ tự?

A. List
B. Tuple
C. Dictionary
D. Set

198. Trong Python, phương thức nào của đối tượng dictionary trả về một đối tượng view của các cặp khóa-giá trị?

A. keys()
B. values()
C. items()
D. get_all()

199. Trong Python, toán tử ‘is’ dùng để làm gì?

A. So sánh giá trị của hai biến
B. Kiểm tra xem hai biến có tham chiếu đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không
C. Kiểm tra xem hai biến có bằng nhau hay không
D. Thực hiện phép toán logic AND

200. Phương thức nào của đối tượng dictionary trong Python trả về một danh sách các khóa (keys) của dictionary?

A. values()
B. items()
C. keys()
D. get()

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.