Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning (Có đáp án)

Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đến với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning (Có đáp án). Hệ thống trắc nghiệm này sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập sinh động và hữu ích. Chọn ngay một bộ trắc nghiệm phía dưới để khám phá những nội dung hấp dẫn đang chờ đón bạn. Hãy nỗ lực hoàn thành bài thật tốt và tận dụng tối đa cơ hội ôn luyện này nhé!.

1. Khi sử dụng Internet, ‘độ trễ’ (latency) là gì?

A. Tổng dung lượng dữ liệu được truyền đi.
B. Thời gian cần thiết để một gói dữ liệu đi từ điểm gửi đến điểm nhận.
C. Tốc độ tối đa của kết nối mạng.
D. Số lượng máy chủ tham gia vào quá trình truyền dữ liệu.

2. Trong e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) là việc áp dụng các yếu tố thiết kế trò chơi vào môi trường học tập để làm gì?

A. Chỉ làm cho bài học trở nên thú vị hơn mà không ảnh hưởng đến kết quả học tập.
B. Tăng cường sự tham gia, động lực và sự gắn kết của người học thông qua các cơ chế như điểm thưởng, huy hiệu, bảng xếp hạng.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp giảng dạy truyền thống.
D. Giảm thiểu nhu cầu tương tác giữa người học và giảng viên.

3. Trong bối cảnh phát triển của Internet, khái niệm ‘Web 2.0’ chủ yếu nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sự gia tăng tốc độ truy cập Internet và dung lượng băng thông.
B. Khả năng tương tác, chia sẻ nội dung và sự tham gia của người dùng.
C. Sự phát triển của các công cụ tìm kiếm và thuật toán xếp hạng.
D. Việc sử dụng các giao thức truyền tải dữ liệu mới như HTTP/3.

4. Khái niệm ‘thư điện tử’ (email) hoạt động dựa trên giao thức nào là chủ yếu?

A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP, POP3, IMAP.
D. DNS.

5. Trong e-learning, ‘tự học’ (self-directed learning) nhấn mạnh vào vai trò nào của người học?

A. Chỉ thực hiện theo mọi hướng dẫn của giảng viên mà không cần suy nghĩ.
B. Chủ động xác định mục tiêu, tìm kiếm tài nguyên, lập kế hoạch và đánh giá quá trình học tập của bản thân.
C. Chỉ học những gì được cung cấp sẵn trong hệ thống LMS.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hướng dẫn của giảng viên.

6. Khái niệm ‘bảo mật đầu cuối’ (end-to-end encryption) trong các ứng dụng nhắn tin trực tuyến đảm bảo điều gì?

A. Chỉ bảo vệ tin nhắn khỏi sự truy cập của bên thứ ba khi truyền trên mạng.
B. Đảm bảo chỉ người gửi và người nhận mới có thể đọc được nội dung tin nhắn, ngay cả nhà cung cấp dịch vụ cũng không giải mã được.
C. Tăng tốc độ gửi tin nhắn.
D. Mã hóa toàn bộ lịch sử trò chuyện trên thiết bị của người dùng.

7. Khái niệm ‘chính sách bảo mật’ (privacy policy) trên các trang web thường giải thích điều gì cho người dùng?

A. Cách thức hoạt động của thuật toán tìm kiếm.
B. Quy định về cách thức thu thập, sử dụng, lưu trữ và bảo vệ dữ liệu cá nhân của người dùng.
C. Các điều khoản sử dụng dịch vụ và bản quyền nội dung.
D. Thông tin về lịch sử phát triển của trang web.

8. Trong các loại hình truyền thông trực tuyến, ‘diễn đàn’ (forum) chủ yếu phục vụ mục đích gì?

A. Chia sẻ tệp tin dung lượng lớn.
B. Tạo ra các cuộc trò chuyện trực tiếp theo thời gian thực (real-time chat).
C. Thảo luận, trao đổi ý kiến và đặt câu hỏi về một chủ đề cụ thể.
D. Cung cấp các bản tin cập nhật liên tục.

9. Trong e-learning, ‘tài nguyên học tập mở’ (Open Educational Resources – OER) là gì?

A. Các tài liệu học tập chỉ dành cho sinh viên của một trường đại học cụ thể.
B. Tài liệu giảng dạy, học tập và nghiên cứu có bản quyền miễn phí hoặc được cấp phép mở, cho phép sử dụng, phân phối lại và sửa đổi.
C. Các bài giảng được ghi âm và bán trên thị trường.
D. Các bài kiểm tra và đánh giá chỉ có thể truy cập một lần.

10. Khái niệm ‘mạng toàn cầu’ (World Wide Web – WWW) khác với ‘Internet’ ở điểm nào?

A. WWW là một hệ thống mạng vật lý, còn Internet là một tập hợp các giao thức.
B. Internet là một hệ thống mạng lưới toàn cầu các máy tính, còn WWW là một tập hợp các tài nguyên (trang web, tệp tin) được liên kết với nhau và truy cập qua Internet.
C. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
D. WWW chỉ bao gồm các trang web, còn Internet bao gồm cả email và các dịch vụ khác.

11. Trong các giao thức mạng, ‘IP’ (Internet Protocol) có vai trò gì?

A. Đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu.
B. Cung cấp địa chỉ duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng và định tuyến các gói dữ liệu.
C. Mã hóa nội dung của các trang web.
D. Quản lý tên miền và phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

12. Trong môi trường e-learning, ‘khóa học trực tuyến’ (online course) thường được tổ chức thông qua một hệ thống quản lý học tập (LMS – Learning Management System). Vai trò chính của LMS là gì?

A. Chỉ cung cấp công cụ để người học xem video bài giảng.
B. Quản lý, cung cấp nội dung, theo dõi tiến độ và đánh giá người học.
C. Tự động tạo ra các câu hỏi trắc nghiệm mới mỗi ngày.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên trong mọi hoạt động.

13. Một ‘trình duyệt web’ (web browser) có chức năng chính là gì?

A. Tạo ra các trang web.
B. Tìm kiếm thông tin trên Internet.
C. Cho phép người dùng truy cập và hiển thị các trang web trên World Wide Web.
D. Lưu trữ dữ liệu cá nhân của người dùng.

14. Một ‘cookie’ trên trình duyệt web là gì và có chức năng gì?

A. Một tệp tin chứa mã độc hại.
B. Một đoạn dữ liệu nhỏ mà trang web lưu trữ trên máy tính người dùng để ghi nhớ thông tin (ví dụ: cài đặt, thông tin đăng nhập).
C. Một công cụ để tăng tốc độ tải trang.
D. Một giao thức bảo mật để mã hóa kết nối.

15. Trong mô hình e-learning, ‘bài giảng video’ có ưu điểm gì so với văn bản thuần túy?

A. Luôn yêu cầu tốc độ Internet cao.
B. Có thể truyền tải thông tin trực quan, sinh động, dễ hiểu hơn và thu hút sự chú ý của người học tốt hơn.
C. Chỉ phù hợp với các môn học lý thuyết.
D. Dễ dàng chỉnh sửa và cập nhật nội dung.

16. Khái niệm ‘bình đẳng số’ (digital divide) đề cập đến sự khác biệt về gì?

A. Tốc độ xử lý của các loại máy tính khác nhau.
B. Sự khác biệt trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) giữa các nhóm dân cư.
C. Sự đa dạng của các ngôn ngữ lập trình.
D. Quyền sở hữu trí tuệ đối với phần mềm.

17. Trong e-learning, ‘tương tác’ (interaction) được xem là yếu tố quan trọng vì nó:

A. Chỉ giúp người học dễ dàng tải xuống tài liệu học tập.
B. Giúp người học tham gia tích cực, hiểu sâu bài học và tăng động lực học tập.
C. Đảm bảo rằng tất cả người học đều có kết nối Internet ổn định.
D. Đơn giản hóa việc chấm điểm bài tập của giảng viên.

18. Trong e-learning, ‘nội dung đa phương tiện’ (multimedia content) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ văn bản và hình ảnh tĩnh.
B. Văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và các yếu tố đồ họa tương tác.
C. Chỉ các bài giảng được ghi âm.
D. Các bài tập trắc nghiệm và câu hỏi tự luận.

19. Trong bối cảnh an ninh mạng, ‘tường lửa’ (firewall) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định.
C. Phục hồi dữ liệu bị mất.
D. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên máy tính.

20. Tại sao việc cập nhật trình duyệt web thường xuyên lại quan trọng?

A. Để làm chậm quá trình tải trang.
B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, cải thiện hiệu suất và hỗ trợ các công nghệ web mới nhất.
C. Để thay đổi giao diện mặc định của trình duyệt.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ trên máy tính.

21. Khái niệm ‘truy cập mở’ (open access) trong nghiên cứu khoa học trực tuyến đề cập đến việc gì?

A. Chỉ cho phép các nhà khoa học đã đăng ký truy cập.
B. Cho phép mọi người truy cập miễn phí vào các bài báo khoa học và kết quả nghiên cứu.
C. Yêu cầu người dùng phải trả phí để đọc nội dung.
D. Giới hạn quyền truy cập chỉ trong phạm vi một tổ chức.

22. Trong các công cụ tìm kiếm, ‘thuật toán tìm kiếm’ (search algorithm) có vai trò gì?

A. Chỉ hiển thị các trang web được quảng cáo.
B. Xác định cách thức thu thập dữ liệu, lập chỉ mục và xếp hạng các trang web để trả về kết quả phù hợp nhất với truy vấn của người dùng.
C. Ngăn chặn người dùng truy cập vào các trang web độc hại.
D. Tạo ra các đường link liên kết giữa các trang web.

23. Khi nói về ‘an toàn thông tin’ trên Internet, ‘lừa đảo phishing’ thường là hành vi gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) nhằm làm gián đoạn hoạt động của website.
B. Cố gắng đánh cắp thông tin nhạy cảm (như tên người dùng, mật khẩu, thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy.
C. Sử dụng virus máy tính để phá hoại hệ thống.
D. Mã hóa dữ liệu mà không có khóa giải mã.

24. Trong các mô hình truyền thông Internet, ‘mô hình client-server’ (máy khách – máy chủ) hoạt động như thế nào?

A. Tất cả các máy tính đều có vai trò ngang nhau trong việc cung cấp và yêu cầu dịch vụ.
B. Máy khách yêu cầu dịch vụ hoặc tài nguyên, và máy chủ cung cấp dịch vụ hoặc tài nguyên đó.
C. Chỉ có máy chủ mới có thể yêu cầu dịch vụ.
D. Dữ liệu được truyền trực tiếp từ người dùng này sang người dùng khác mà không qua máy chủ.

25. Khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) trong mạng Internet đề cập đến:

A. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời.
B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể truyền qua kết nối trong một đơn vị thời gian.
C. Khoảng cách tối đa tín hiệu có thể truyền đi.
D. Độ trễ (latency) của gói tin trên mạng.

26. Trong các công nghệ mạng, ‘Wi-Fi’ là viết tắt của gì và chức năng chính là gì?

A. Wireless Fidelity – dùng để truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao.
B. Wireless Fidelity – công nghệ cho phép các thiết bị kết nối mạng không dây.
C. Web Interface – giao diện người dùng cho các trang web.
D. Wide Fiber – công nghệ cáp quang tốc độ cao.

27. Khi nói về ‘lớp ứng dụng’ (application layer) trong mô hình TCP/IP, giao thức nào phổ biến nhất cho việc truyền tải siêu văn bản?

A. FTP (File Transfer Protocol).
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
D. DNS (Domain Name System).

28. Trong e-learning, ‘phản hồi’ (feedback) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ đơn thuần là việc thông báo điểm số cho người học.
B. Giúp người học hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của mình, điều chỉnh phương pháp học tập và cải thiện kết quả.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các người học.
D. Tăng thời lượng của bài giảng.

29. Tại sao ‘tính tương tác đồng bộ’ (synchronous interaction) trong e-learning lại quan trọng?

A. Nó cho phép người học học theo tốc độ của riêng mình mà không bị gián đoạn.
B. Nó tạo cơ hội cho việc phản hồi ngay lập tức, thảo luận thời gian thực và xây dựng cộng đồng học tập.
C. Nó giúp giảm thiểu yêu cầu về băng thông Internet.
D. Nó chỉ yêu cầu giảng viên chuẩn bị bài giảng một lần.

30. Trong mô hình TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142)?

A. HTTP.
B. FTP.
C. DNS.
D. SMTP.

31. Một ‘URL’ (Uniform Resource Locator) đóng vai trò gì trong việc truy cập tài nguyên trên Internet?

A. Xác định địa chỉ IP duy nhất của máy chủ.
B. Cung cấp giao thức truyền tải dữ liệu.
C. Là địa chỉ duy nhất để định vị và truy cập tài nguyên trên web.
D. Chỉ định loại tệp tin được tải xuống.

32. Khái niệm ‘mạng xã hội’ (social network) trên Internet chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
B. Tạo dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội, chia sẻ thông tin và tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm.
C. Phát triển các ứng dụng di động mới.
D. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.

33. Khái niệm ‘đám mây’ (cloud computing) trong lĩnh vực Internet và công nghệ thông tin đề cập đến điều gì?

A. Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ vật lý đặt tại nhà.
B. Việc cung cấp tài nguyên tính toán (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
C. Chỉ các ứng dụng được cài đặt trực tiếp trên thiết bị di động.
D. Các mạng lưới máy tính chỉ dành cho mục đích nghiên cứu.

34. Trong e-learning, ‘bài tập thực hành’ (practical exercises) có vai trò gì?

A. Chỉ để kiểm tra khả năng ghi nhớ lý thuyết.
B. Giúp người học áp dụng kiến thức đã học vào tình huống thực tế, củng cố kỹ năng và hiểu sâu vấn đề.
C. Tăng thêm khối lượng bài tập cho người học.
D. Thay thế hoàn toàn các bài giảng lý thuyết.

35. Khái niệm ‘thương mại điện tử’ (e-commerce) đề cập đến hoạt động gì?

A. Chỉ việc gửi email quảng cáo.
B. Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet.
C. Việc trao đổi thông tin giữa các tổ chức.
D. Quản lý hệ thống mạng nội bộ.

36. Mục đích chính của việc sử dụng ‘mã hóa’ (encryption) trong giao tiếp Internet là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
B. Đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của thông tin được trao đổi.
C. Giảm dung lượng tệp tin trước khi gửi.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên các trình duyệt web.

37. Khái niệm ‘dữ liệu lớn’ (Big Data) thường ám chỉ đến tập hợp dữ liệu có đặc điểm gì?

A. Chỉ các tệp tin văn bản nhỏ.
B. Dữ liệu có khối lượng (Volume) lớn, tốc độ (Velocity) cao và sự đa dạng (Variety).
C. Dữ liệu được thu thập từ một nguồn duy nhất.
D. Dữ liệu đã được xử lý và phân tích hoàn chỉnh.

38. Trong bối cảnh Internet, ‘ISP’ (Internet Service Provider) là gì?

A. Một loại phần mềm diệt virus.
B. Một công ty cung cấp dịch vụ truy cập Internet cho người dùng.
C. Một giao thức truyền tải dữ liệu.
D. Một tổ chức tiêu chuẩn hóa Internet.

39. Trong e-learning, ‘tính tương tác không đồng bộ’ (asynchronous interaction) có ưu điểm chính là gì?

A. Yêu cầu tất cả người học và giảng viên phải trực tuyến cùng lúc.
B. Cho phép người học học theo lịch trình cá nhân, xem lại nội dung và gửi phản hồi vào thời điểm thuận tiện.
C. Đảm bảo mọi câu hỏi đều được trả lời ngay lập tức.
D. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa các người học.

40. Khi một website hiển thị ‘HTTPS’ thay vì ‘HTTP’, điều đó có ý nghĩa gì đối với kết nối của người dùng?

A. Kết nối chậm hơn vì có thêm bước mã hóa.
B. Kết nối được mã hóa và bảo mật thông qua giao thức SSL/TLS.
C. Trang web sử dụng công nghệ mới nhất.
D. Chỉ có thể truy cập bằng trình duyệt cụ thể.

41. Mục đích của việc sử dụng ‘Interactive Elements’ (Các yếu tố tương tác) trong e-learning là gì?

A. Tăng thời lượng của bài giảng một cách không cần thiết.
B. Giảm sự tập trung của người học vào nội dung chính.
C. Tăng cường sự tham gia, hiểu bài và ghi nhớ kiến thức của người học.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.

42. Mục tiêu của việc sử dụng ‘Simulations’ (Mô phỏng) trong e-learning là gì?

A. Cung cấp thông tin lý thuyết một cách khô khan.
B. Cho phép người học thực hành các kỹ năng hoặc quy trình trong một môi trường an toàn, giống thực tế.
C. Giảm thiểu thời gian tương tác với nội dung học tập.
D. Chỉ hiển thị các kết quả cuối cùng của một quy trình.

43. Trong thiết kế e-learning, thuật ngữ ‘Learner-Centered Design’ (Thiết kế lấy người học làm trung tâm) có nghĩa là gì?

A. Thiết kế khóa học dựa trên quan điểm của giảng viên.
B. Thiết kế khóa học ưu tiên nhu cầu, sở thích và trải nghiệm của người học.
C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp nhiều nội dung nhất có thể.
D. Thiết kế khóa học dựa trên công nghệ mới nhất.

44. Trong thiết kế bài giảng e-learning, nguyên tắc ‘Modularity’ (Tính module hóa) đề cập đến điều gì?

A. Trình bày toàn bộ nội dung khóa học trong một bài giảng duy nhất.
B. Chia nội dung khóa học thành các đơn vị nhỏ, độc lập và có liên quan logic.
C. Sử dụng các hiệu ứng hình ảnh phức tạp trong mọi bài giảng.
D. Yêu cầu người học phải hoàn thành tất cả các bài tập theo một trình tự cố định.

45. Trong các loại nội dung e-learning, ‘Video Lectures’ (Bài giảng video) có ưu điểm gì so với văn bản thuần túy?

A. Yêu cầu băng thông internet cao hơn.
B. Có thể truyền tải thông tin một cách trực quan, sinh động và có cảm xúc hơn.
C. Luôn dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể trong đó.
D. Yêu cầu người học phải có kỹ năng đọc hiểu tốt hơn.

46. Trong e-learning, ‘Learning Analytics’ (Phân tích học tập) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho các nền tảng học tập.
B. Thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về người học và bối cảnh của họ nhằm hiểu và tối ưu hóa việc học.
C. Tạo các bài giảng video chất lượng cao.
D. Quản lý chi phí vận hành của hệ thống e-learning.

47. Câu hỏi nào sau đây là ví dụ về câu hỏi ‘Vận dụng’ trong bài kiểm tra e-learning?

A. Định nghĩa ‘Internet’ là gì?
B. Liệt kê ba lợi ích chính của e-learning.
C. Một công ty đang gặp vấn đề về quản lý nhân viên từ xa, hãy đề xuất giải pháp e-learning phù hợp.
D. Ai là người phát minh ra World Wide Web?

48. Trong thiết kế bài giảng e-learning, ‘Chunking’ (Chia nhỏ nội dung) là kỹ thuật nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bài giảng trở nên quá tải thông tin.
B. Chia nhỏ thông tin thành các phần ngắn, dễ hiểu để giảm tải nhận thức cho người học.
C. Tăng cường sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Yêu cầu người học ghi nhớ toàn bộ nội dung cùng lúc.

49. Trong môi trường e-learning, ‘Synchronous Learning’ (Học đồng bộ) là gì?

A. Người học tự học theo tốc độ của riêng mình thông qua tài liệu có sẵn.
B. Các hoạt động học tập diễn ra theo thời gian thực, với sự tham gia đồng thời của giảng viên và người học.
C. Người học truy cập nội dung khóa học bất cứ lúc nào họ muốn.
D. Các bài tập được giao và nộp lại sau một khoảng thời gian nhất định.

50. Trong e-learning, ‘User Interface’ (UI) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Hiệu quả của nội dung học tập.
B. Cách thức mà người dùng tương tác với các yếu tố trực quan của hệ thống (nút bấm, menu, bố cục).
C. Khả năng của khóa học trong việc đạt được mục tiêu học tập.
D. Nội dung văn bản của bài giảng.

51. Khái niệm ‘Learning Curve’ (Đường cong học tập) trong e-learning liên quan đến điều gì?

A. Tốc độ tải trang của website.
B. Biểu thị sự tiến bộ của người học theo thời gian khi họ tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới.
C. Thời gian cần thiết để hoàn thành bài kiểm tra.
D. Số lượng câu hỏi trong một bài giảng.

52. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một khóa học e-learning?

A. Số lượng bài giảng video phong phú.
B. Sự tương tác và hỗ trợ hiệu quả từ giảng viên và cộng đồng học tập.
C. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
D. Tốc độ tải trang nhanh chóng.

53. Đâu là một yêu cầu kỹ thuật cơ bản để tham gia hầu hết các khóa học e-learning hiện nay?

A. Máy tính có cấu hình cực mạnh để xử lý đồ họa.
B. Kết nối internet ổn định và một thiết bị truy cập (máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh).
C. Phần mềm chuyên dụng để giải mã nội dung.
D. Microphone và webcam chất lượng cao cho mọi hoạt động.

54. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Learning Management System’ (LMS) trong e-learning là gì?

A. Tạo ra các bài kiểm tra tự động và phản hồi tức thì cho người học.
B. Cung cấp một môi trường tập trung để quản lý, phân phối và theo dõi các hoạt động học tập trực tuyến.
C. Hỗ trợ giao tiếp và tương tác hai chiều giữa giảng viên và người học thông qua diễn đàn.
D. Phát triển các công cụ tương tác đa phương tiện cho bài giảng e-learning.

55. Khi đánh giá một khóa học e-learning, tiêu chí ‘Interactivity’ (Tính tương tác) có ý nghĩa gì?

A. Khả năng khóa học chạy trên nhiều thiết bị khác nhau.
B. Mức độ mà người học có thể tham gia, thao tác và nhận phản hồi từ nội dung học tập.
C. Số lượng tài liệu đính kèm trong khóa học.
D. Tính sẵn có của khóa học trên nền tảng trực tuyến.

56. Tại sao việc sử dụng ‘Case Studies’ (Nghiên cứu tình huống) lại hiệu quả trong e-learning?

A. Chúng chỉ cung cấp thông tin lý thuyết.
B. Chúng cho phép người học áp dụng kiến thức vào các kịch bản thực tế, phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Chúng yêu cầu người học phải ghi nhớ nhiều dữ liệu khô khan.
D. Chúng chỉ phù hợp với các khóa học về lịch sử.

57. Trong e-learning, thuật ngữ ‘Multimedia’ đề cập đến yếu tố nào?

A. Chỉ sử dụng văn bản trong bài giảng.
B. Kết hợp nhiều loại phương tiện truyền thông khác nhau như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và hoạt ảnh.
C. Chỉ sử dụng các tệp âm thanh để truyền tải thông tin.
D. Tập trung hoàn toàn vào các hình ảnh tĩnh.

58. Đâu là một lợi ích quan trọng của e-learning so với phương pháp giảng dạy truyền thống?

A. Giảm thiểu hoàn toàn sự tương tác giữa người học và giảng viên.
B. Yêu cầu người học phải có mặt tại lớp học vào các thời điểm cố định.
C. Mang lại sự linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập cho người học.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận với các nguồn tài nguyên học liệu đa dạng.

59. Trong một khóa học e-learning, ‘Assessment’ (Đánh giá) có thể bao gồm những hình thức nào sau đây?

A. Chỉ các bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan.
B. Bài tập tự luận, dự án, bài thuyết trình trực tuyến, bài kiểm tra trắc nghiệm, và các hoạt động tương tác.
C. Chỉ các hoạt động thảo luận trên diễn đàn.
D. Việc tham dự đầy đủ các buổi học trực tuyến.

60. Câu hỏi nào sau đây là ví dụ về câu hỏi ‘Đánh giá’ trong bài kiểm tra e-learning?

A. Định nghĩa ‘e-learning’.
B. Liệt kê các bước trong quy trình thiết kế e-learning.
C. Theo bạn, phương pháp giảng dạy nào sau đây hiệu quả nhất để dạy kỹ năng mềm qua e-learning và tại sao?
D. Ai là người phát minh ra email?

61. Ngược lại với ‘Synchronous Learning’, ‘Asynchronous Learning’ (Học không đồng bộ) trong e-learning cho phép người học làm gì?

A. Tham gia vào các buổi hội thảo trực tuyến (webinar) theo lịch cố định.
B. Tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn học trong thời gian thực.
C. Truy cập và hoàn thành các hoạt động học tập vào những thời điểm khác nhau, không nhất thiết đồng thời.
D. Tham gia vào các cuộc trò chuyện video trực tiếp với giảng viên.

62. Khái niệm ‘Blended Learning’ (Học tập kết hợp) trong giáo dục trực tuyến đề cập đến hình thức nào?

A. Chỉ sử dụng các công cụ trực tuyến để giảng dạy.
B. Kết hợp giữa học trực tuyến và học tập truyền thống tại lớp.
C. Tập trung hoàn toàn vào các hoạt động thảo luận nhóm trực tuyến.
D. Sử dụng duy nhất các bài giảng video tự động.

63. Trong bối cảnh e-learning, khái niệm ‘Courseware’ đề cập đến yếu tố nào sau đây?

A. Các công cụ phần mềm dùng để tạo và quản lý khóa học.
B. Nội dung học tập số, bao gồm bài giảng, tài liệu, bài tập và phương tiện đa phương tiện.
C. Nền tảng trực tuyến dùng để cung cấp và tương tác với khóa học.
D. Hệ thống dùng để theo dõi và đánh giá tiến độ học tập của người học.

64. Trong thiết kế e-learning, ‘User Experience’ (UX) đề cập đến khía cạnh nào?

A. Chỉ số lượng người dùng truy cập khóa học.
B. Cảm nhận tổng thể của người dùng khi tương tác với nền tảng hoặc nội dung học tập.
C. Chi phí phát triển khóa học.
D. Tính năng bảo mật của hệ thống.

65. Việc lựa chọn phương pháp giảng dạy nào trong e-learning phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

A. Sở thích cá nhân của nhà thiết kế khóa học.
B. Khả năng tài chính của tổ chức giáo dục.
C. Mục tiêu học tập, đối tượng người học và tính chất của nội dung.
D. Số lượng người học tham gia khóa học.

66. Trong e-learning, ‘Content Authoring Tools’ (Công cụ soạn thảo nội dung) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý danh sách người học.
B. Tạo và biên tập nội dung học tập số, bao gồm bài giảng, bài tập và các yếu tố tương tác.
C. Phân tích hiệu suất của khóa học.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng.

67. Câu hỏi nào sau đây là ví dụ về câu hỏi ‘Phân tích’ trong bài kiểm tra e-learning?

A. Định nghĩa ‘World Wide Web’.
B. So sánh sự khác biệt giữa học đồng bộ và học không đồng bộ, và nêu rõ ưu nhược điểm của từng loại trong các tình huống khác nhau.
C. Liệt kê các thành phần chính của một email.
D. Ai là người sáng lập ra Google?

68. Khái niệm ‘Gamification’ (Trò chơi hóa) trong e-learning đề cập đến việc áp dụng các yếu tố nào?

A. Chỉ sử dụng các trò chơi điện tử hoàn chỉnh.
B. Áp dụng các yếu tố thiết kế trò chơi (như điểm, huy hiệu, bảng xếp hạng) vào môi trường học tập để tăng động lực.
C. Tổ chức các cuộc thi đấu trực tuyến giữa các người học.
D. Yêu cầu người học hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp như trong trò chơi.

69. Mục đích chính của việc sử dụng ‘Discussion Boards’ (Bảng thảo luận) trong e-learning là gì?

A. Chỉ để giảng viên thông báo các cập nhật khóa học.
B. Thúc đẩy tương tác, trao đổi kiến thức và hỗ trợ lẫn nhau giữa các học viên.
C. Lưu trữ các bài giảng video.
D. Thực hiện các bài kiểm tra tự động.

70. Khái niệm ‘Webinar’ trong e-learning chỉ hình thức nào?

A. Một khóa học tự học hoàn toàn.
B. Một buổi hội thảo hoặc bài giảng trực tuyến được truyền trực tiếp, thường có khả năng tương tác hai chiều.
C. Một kho lưu trữ tài liệu học tập.
D. Một bài kiểm tra tự động với phản hồi ngay lập tức.

71. Một ‘Forum’ (Diễn đàn) trong hệ thống e-learning thường được sử dụng để làm gì?

A. Trình bày bài giảng video một chiều từ giảng viên.
B. Tạo không gian để người học đặt câu hỏi, thảo luận và chia sẻ ý kiến với nhau và với giảng viên.
C. Lưu trữ tất cả các tài liệu học tập của khóa học.
D. Thực hiện các bài kiểm tra đánh giá cuối khóa.

72. Khái niệm ‘Instructional Design’ (Thiết kế hướng dẫn) trong e-learning liên quan đến việc gì?

A. Quy trình sửa lỗi phần mềm cho nền tảng e-learning.
B. Quy trình xây dựng và phát triển nội dung học tập có cấu trúc và hiệu quả.
C. Việc quảng bá các khóa học e-learning trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến cho giảng viên.

73. Tại sao việc cung cấp ‘Feedback’ (Phản hồi) kịp thời và mang tính xây dựng lại quan trọng trong e-learning?

A. Để làm cho bài giảng trở nên dài hơn.
B. Để xác nhận rằng người học đã hoàn thành nhiệm vụ một cách chính xác.
C. Để hướng dẫn người học điều chỉnh và cải thiện hiểu biết cũng như hiệu suất.
D. Để thông báo cho người học về các khóa học sắp tới.

74. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của một khóa học e-learning hiệu quả?

A. Mục tiêu học tập rõ ràng và đo lường được.
B. Nội dung học tập hấp dẫn, tương tác và cập nhật.
C. Cơ chế đánh giá và phản hồi thường xuyên cho người học.
D. Yêu cầu người học phải có bằng tiến sĩ để tham gia.

75. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để tạo ra ‘Engagement’ (Sự tham gia) của người học trong khóa học e-learning?

A. Trình bày toàn bộ nội dung dưới dạng văn bản dài.
B. Sử dụng các hoạt động tương tác, ví dụ thực tế và cơ hội thảo luận.
C. Giới hạn thời gian truy cập khóa học.
D. Không cung cấp bất kỳ phản hồi nào cho người học.

76. Khái niệm ‘Digital Literacy’ (Năng lực số) trong bối cảnh internet và e-learning có nghĩa là gì?

A. Khả năng sử dụng thành thạo một loại phần mềm duy nhất.
B. Khả năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng, chia sẻ và tạo nội dung số một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
C. Chỉ khả năng truy cập internet.
D. Khả năng viết mã lập trình.

77. Đâu là một thách thức phổ biến mà người học có thể gặp phải trong môi trường e-learning?

A. Sự giám sát chặt chẽ của giảng viên trong mọi hoạt động.
B. Thiếu động lực cá nhân và kỹ năng tự quản lý thời gian.
C. Quá nhiều cơ hội tương tác trực tiếp với bạn bè.
D. Nội dung bài giảng luôn được cập nhật theo thời gian thực.

78. Trong thiết kế bài giảng e-learning, ‘Accessibility’ (Khả năng tiếp cận) đề cập đến việc gì?

A. Đảm bảo khóa học chỉ có thể truy cập được từ các thiết bị cao cấp.
B. Tạo ra nội dung học tập có thể truy cập và sử dụng được bởi tất cả mọi người, bao gồm cả những người có khuyết tật.
C. Giới hạn số lượng người học có thể truy cập khóa học cùng một lúc.
D. Chỉ sử dụng các định dạng tệp tin phổ biến nhất.

79. Việc sử dụng ‘Quizzes’ (Bài kiểm tra trắc nghiệm) trong e-learning có vai trò gì?

A. Chỉ nhằm mục đích chấm điểm cuối khóa.
B. Cung cấp phản hồi tức thời về sự hiểu bài và giúp người học tự đánh giá.
C. Thay thế hoàn toàn các hoạt động học tập khác.
D. Tăng thêm khối lượng công việc cho người học.

80. Trong bối cảnh e-learning, ‘Social Learning’ (Học tập xã hội) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

A. Việc tự học độc lập hoàn toàn.
B. Sự tương tác, chia sẻ và học hỏi lẫn nhau giữa các học viên trong một cộng đồng.
C. Chỉ các bài giảng được ghi lại sẵn.
D. Việc cá nhân hóa hoàn toàn lộ trình học tập.

81. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế và phát triển nội dung cho một khóa học e-learning?

A. Chuyên gia IT của tổ chức.
B. Chuyên gia sư phạm tương tác (Instructional Designer) và chuyên gia về lĩnh vực.
C. Người quản lý hành chính của tổ chức.
D. Tất cả người học.

82. Vai trò của ‘người hướng dẫn trực tuyến’ (online facilitator) trong e-learning là gì?

A. Chỉ đơn thuần là người cung cấp kiến thức.
B. Người điều phối, hỗ trợ và thúc đẩy quá trình học tập của người học.
C. Người chịu trách nhiệm sửa lỗi kỹ thuật của nền tảng học tập.
D. Người duy nhất chấm điểm tất cả các bài tập.

83. Thuật ngữ ‘MOOC’ (Massive Open Online Course) mô tả loại hình khóa học nào?

A. Khóa học trực tuyến dành riêng cho một nhóm nhỏ sinh viên.
B. Khóa học trực tuyến có quy mô lớn, mở cho nhiều người tham gia từ khắp nơi trên thế giới.
C. Khóa học trực tuyến yêu cầu học phí cao và có giới hạn số lượng.
D. Khóa học trực tuyến chỉ tập trung vào các kỹ năng thực hành.

84. Trong các công cụ tương tác trực tuyến, ‘webinar’ (hội thảo trực tuyến) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Chỉ để tải lên các tài liệu học tập.
B. Trình bày thông tin cho một nhóm lớn người tham gia, thường có phần hỏi đáp.
C. Tạo các bài kiểm tra tự động.
D. Lưu trữ hồ sơ của người học.

85. Trong các mô hình e-learning, ‘social learning’ (học tập xã hội) nhấn mạnh vai trò của gì?

A. Việc học tập hoàn toàn độc lập.
B. Sự tương tác, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa những người học.
C. Chỉ sử dụng các bài giảng từ chuyên gia.
D. Việc ghi nhớ thông tin một cách thụ động.

86. Thuật ngữ ‘asynchronous learning’ trong e-learning có nghĩa là gì?

A. Học tập diễn ra theo thời gian thực, yêu cầu sự tham gia đồng thời của tất cả mọi người.
B. Học tập mà người học và giảng viên không nhất thiết phải tương tác cùng một thời điểm.
C. Học tập chỉ diễn ra thông qua các buổi hội thảo trực tuyến.
D. Học tập yêu cầu người học phải có mặt tại lớp học vật lý.

87. Trong thiết kế e-learning, ‘cognitive load’ (tải nhận thức) là gì?

A. Thời gian cần thiết để tải xuống một bài giảng.
B. Khối lượng thông tin và yêu cầu xử lý của bộ não người học khi tiếp thu nội dung.
C. Số lượng công cụ hỗ trợ có sẵn trong khóa học.
D. Chi phí bản quyền của phần mềm học tập.

88. Mô hình ‘flipped classroom’ (lớp học đảo ngược) trong e-learning thường bao gồm hoạt động nào trước buổi học trực tuyến?

A. Người học thực hiện các bài tập thực hành phức tạp.
B. Người học tiếp thu kiến thức mới thông qua tài liệu hoặc video.
C. Người học tham gia thảo luận nhóm chuyên sâu.
D. Giảng viên cung cấp phản hồi về bài tập về nhà.

89. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘Learning Analytics’ trong e-learning là gì?

A. Tăng cường quảng bá các khóa học trực tuyến.
B. Phân tích dữ liệu học tập để cải thiện trải nghiệm và kết quả học tập.
C. Giảm chi phí vận hành của các nền tảng e-learning.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình giảng dạy.

90. Mục đích của ‘learning pathway’ (lộ trình học tập) trong e-learning là gì?

A. Cung cấp một danh sách ngẫu nhiên các khóa học.
B. Định hướng cho người học qua một chuỗi các khóa học hoặc module được sắp xếp logic để đạt được một mục tiêu cụ thể.
C. Chỉ cho phép người học chọn một khóa học duy nhất.
D. Tự động hóa hoàn toàn việc lựa chọn khóa học.

91. Trong mô hình e-learning, ‘learning engagement’ (sự tham gia học tập) được đo lường thông qua những chỉ số nào?

A. Chỉ số thời gian người học đăng nhập.
B. Tỷ lệ hoàn thành bài tập, tần suất tham gia thảo luận, thời gian tương tác với nội dung.
C. Số lượng bài giảng có sẵn.
D. Cấu hình thiết bị người học sử dụng.

92. Trong e-learning, khái niệm ‘microlearning’ (học tập vi mô) nhấn mạnh điều gì?

A. Các khóa học có thời lượng rất dài và chuyên sâu.
B. Cung cấp nội dung học tập dưới dạng các đơn vị nhỏ, tập trung vào một mục tiêu học tập cụ thể.
C. Chỉ sử dụng các bài giảng video dài.
D. Yêu cầu người học phải có kiến thức nền tảng vững chắc.

93. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo khả năng truy cập (accessibility) cho người học khuyết tật trong e-learning?

A. Nội dung khóa học phải được trình bày bằng tiếng Anh.
B. Sử dụng các định dạng nội dung tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về khả năng truy cập (ví dụ: WCAG).
C. Khóa học chỉ có thể truy cập qua máy tính để bàn.
D. Cung cấp các bài tập chỉ yêu cầu đọc.

94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cốt lõi của một hệ thống quản lý học tập (LMS – Learning Management System)?

A. Cung cấp công cụ để tạo và quản lý nội dung khóa học.
B. Theo dõi và báo cáo tiến độ học tập của người học.
C. Tổ chức các buổi học trực tiếp tại trường học truyền thống.
D. Hỗ trợ giao tiếp và tương tác giữa giảng viên và người học.

95. Khi thiết kế một bài giảng e-learning, nguyên tắc ‘Universal Design for Learning’ (UDL) khuyến khích điều gì?

A. Tập trung vào đối tượng người học có năng lực học tập trung bình.
B. Cung cấp nhiều phương thức trình bày thông tin, thể hiện kiến thức và động lực học tập.
C. Giới hạn các công cụ hỗ trợ để khuyến khích sự tự lực của người học.
D. Chỉ sử dụng định dạng văn bản để đảm bảo tính nhất quán.

96. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của e-learning, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với người học?

A. Khả năng truy cập khóa học mọi lúc mọi nơi.
B. Sự tương tác và hỗ trợ từ giảng viên và bạn học.
C. Số lượng bài giảng video có sẵn.
D. Giao diện đẹp mắt của nền tảng.

97. Mục đích của ‘peer assessment’ (đánh giá đồng đẳng) trong e-learning là gì?

A. Giảm tải công việc chấm bài cho giảng viên.
B. Giúp người học phát triển kỹ năng phản biện, phân tích và cung cấp phản hồi mang tính xây dựng.
C. Chỉ để kiểm tra xem người học có sao chép bài của nhau không.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình đánh giá.

98. Để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng e-learning, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
B. Giao diện trực quan, dễ sử dụng và điều hướng hợp lý.
C. Chỉ hỗ trợ một ngôn ngữ duy nhất.
D. Tốc độ tải trang chậm.

99. Mục đích chính của việc sử dụng ‘e-portfolio’ (hồ sơ điện tử) trong e-learning là gì?

A. Lưu trữ toàn bộ lịch sử duyệt web của người học.
B. Trình bày các sản phẩm, thành tích và quá trình học tập của người học một cách có hệ thống.
C. Chỉ để lưu trữ các bài kiểm tra đã làm.
D. Thay thế hoàn toàn bảng điểm chính thức.

100. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của ‘digital literacy’ (kỹ năng số)?

A. Khả năng tìm kiếm và đánh giá thông tin trực tuyến.
B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
C. Khả năng đọc và hiểu các bài báo khoa học chuyên sâu.
D. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác trực tuyến.

101. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để thiết lập một môi trường e-learning an toàn và tin cậy?

A. Sử dụng các liên kết đến các trang web không xác định.
B. Đảm bảo tuân thủ các chính sách bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư.
C. Công khai toàn bộ thông tin cá nhân của người học.
D. Không có bất kỳ biện pháp bảo mật nào.

102. Trong môi trường e-learning, ‘forum’ (diễn đàn) đóng vai trò gì chính?

A. Nơi để giảng viên tải lên các tài liệu bài giảng.
B. Công cụ để tạo các bài kiểm tra trắc nghiệm tự động.
C. Không gian để người học và giảng viên trao đổi, thảo luận các vấn đề liên quan đến khóa học.
D. Hệ thống để quản lý điểm số và đánh giá kết quả.

103. Trong mô hình e-learning, ‘virtual classroom’ (lớp học ảo) thường có những tính năng nào?

A. Chỉ có chức năng chat văn bản.
B. Cho phép chia sẻ màn hình, whiteboard, chat, chia phòng nhỏ và đôi khi là video/âm thanh trực tiếp.
C. Chỉ là một trang web chứa tài liệu học tập.
D. Yêu cầu người học phải cài đặt phần mềm phức tạp.

104. Mục tiêu của việc ‘scaffolding’ (hỗ trợ có cấu trúc) trong thiết kế e-learning là gì?

A. Tạo ra các bài tập khó ngay từ đầu.
B. Cung cấp sự hỗ trợ từng bước cho người học khi họ tiếp cận các nhiệm vụ phức tạp, dần dần giảm bớt sự hỗ trợ khi người học tự tin hơn.
C. Chỉ cung cấp tài liệu tham khảo.
D. Yêu cầu người học tự tìm hiểu mọi thứ.

105. Mục đích của việc sử dụng ‘feedback’ (phản hồi) trong e-learning là gì?

A. Chỉ để thông báo kết quả bài kiểm tra.
B. Giúp người học hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện hiệu suất học tập.
C. Tăng thời gian hoàn thành khóa học.
D. Khuyến khích người học trao đổi với nhau.

106. Trong bối cảnh e-learning, thuật ngữ ‘synchronous learning’ đề cập đến hình thức học tập nào?

A. Học tập diễn ra theo thời gian thực, với giảng viên và người học tương tác đồng thời.
B. Học tập mà người học có thể truy cập tài liệu và hoàn thành bài tập theo tiến độ cá nhân, không phụ thuộc thời gian.
C. Học tập kết hợp giữa các buổi học trực tiếp tại lớp và các hoạt động trực tuyến.
D. Học tập sử dụng các video ghi sẵn và tài liệu đọc để người học tự học.

107. Trong thiết kế bài giảng e-learning, ‘multimedia’ (đa phương tiện) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ văn bản và hình ảnh tĩnh.
B. Văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và các yếu tố tương tác khác.
C. Chỉ các bài giảng video và ghi âm.
D. Chỉ các bài kiểm tra trắc nghiệm.

108. Mục đích của việc sử dụng ‘gamification’ (trò chơi hóa) trong e-learning là gì?

A. Tăng cường tính cạnh tranh giữa người học bằng mọi giá.
B. Nâng cao sự tham gia, động lực và hứng thú của người học thông qua các yếu tố trò chơi.
C. Thay thế hoàn toàn các hình thức đánh giá truyền thống.
D. Giảm thời lượng của các bài học.

109. Mục đích chính của việc sử dụng ‘user analytics’ (phân tích người dùng) trong nền tảng e-learning là gì?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị.
B. Hiểu rõ hành vi, nhu cầu và khó khăn của người dùng để cải thiện trải nghiệm và nội dung.
C. Giảm chi phí vận hành của nền tảng.
D. Chỉ theo dõi số lượng truy cập.

110. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả của một bài giảng video trong e-learning?

A. Video phải có thời lượng ít nhất 1 giờ.
B. Nội dung rõ ràng, hình ảnh và âm thanh chất lượng tốt, có cấu trúc logic và tương tác phù hợp.
C. Video chỉ có hình ảnh giảng viên nói.
D. Video phải có phụ đề bằng nhiều ngôn ngữ.

111. Trong các yếu tố tạo nên một khóa học e-learning hiệu quả, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để duy trì sự tương tác của người học?

A. Số lượng bài tập về nhà nhiều.
B. Sự đa dạng và hấp dẫn của nội dung học liệu.
C. Khả năng truy cập khóa học từ mọi thiết bị.
D. Thời gian phản hồi nhanh chóng từ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.

112. Trong các hình thức đánh giá trong e-learning, ‘formative assessment’ (đánh giá quá trình) có vai trò gì?

A. Đánh giá kết quả cuối cùng của khóa học.
B. Theo dõi và cung cấp phản hồi trong quá trình học để điều chỉnh việc dạy và học.
C. Chỉ để xếp hạng người học.
D. Đánh giá năng lực của giảng viên.

113. Trong bối cảnh e-learning, ‘adaptive learning’ (học tập thích ứng) có nghĩa là gì?

A. Khóa học có nội dung giống nhau cho tất cả mọi người.
B. Nội dung và lộ trình học tập được điều chỉnh dựa trên nhu cầu và hiệu suất cá nhân của từng người học.
C. Người học tự lựa chọn các module học.
D. Học tập chỉ diễn ra trên thiết bị di động.

114. Mục đích của ‘course evaluation’ (đánh giá khóa học) trong e-learning là gì?

A. Chỉ để xác định ai là người học giỏi nhất.
B. Thu thập phản hồi từ người học để cải thiện chất lượng khóa học trong tương lai.
C. Tăng số lượng người đăng ký khóa học.
D. Đánh giá hiệu suất của giảng viên.

115. Mục đích của ‘instructional design’ (thiết kế sư phạm) trong e-learning là gì?

A. Tạo ra các bài giảng có giao diện đẹp.
B. Lập kế hoạch, thiết kế và phát triển các trải nghiệm học tập hiệu quả và hấp dẫn.
C. Quản lý hệ thống máy chủ.
D. Chỉ biên soạn lại tài liệu có sẵn.

116. Khi sử dụng ‘learning object’ (đối tượng học tập) trong e-learning, điều gì là quan trọng nhất?

A. Đối tượng học tập phải có dung lượng lớn.
B. Đối tượng học tập cần có mục tiêu học tập rõ ràng, có thể tái sử dụng và độc lập.
C. Đối tượng học tập chỉ nên là văn bản.
D. Đối tượng học tập phải được tạo ra bởi một người duy nhất.

117. Khi nói về ‘blended learning’ (học tập kết hợp), thành phần nào sau đây là đặc trưng nhất?

A. Chỉ sử dụng các bài giảng video và diễn đàn thảo luận trực tuyến.
B. Kết hợp các hoạt động học tập trực tuyến với các buổi học trực tiếp truyền thống.
C. Toàn bộ nội dung học tập được cung cấp thông qua sách giáo khoa điện tử.
D. Người học tự tìm kiếm và học theo các nguồn tài liệu trên internet.

118. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin trong môi trường e-learning?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố.
B. Chỉ cho phép người dùng truy cập từ một quốc gia.
C. Giới hạn số lượng người dùng có thể đăng nhập.
D. Không lưu trữ bất kỳ thông tin nào của người dùng.

119. Khi đánh giá chất lượng của một khóa học e-learning, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người học đạt được mục tiêu?

A. Số lượng bài tập có sẵn.
B. Sự phù hợp của nội dung và hoạt động học tập với mục tiêu học tập.
C. Giao diện người dùng đẹp mắt và hiện đại.
D. Khả năng truy cập từ thiết bị di động.

120. Khi phân tích dữ liệu người dùng trong e-learning, ‘clickstream data’ đề cập đến loại thông tin nào?

A. Số lượng người học đã hoàn thành khóa học.
B. Lịch sử các thao tác và đường dẫn mà người dùng thực hiện trên nền tảng.
C. Thời gian trung bình người học dành cho mỗi bài giảng.
D. Điểm số của người học trong các bài kiểm tra.

121. Khi nói về an ninh mạng trong môi trường Internet, thuật ngữ ‘phishing’ (tấn công giả mạo) ám chỉ hành động gì?

A. Sử dụng phần mềm độc hại để mã hóa dữ liệu của người dùng.
B. Lừa đảo người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thẻ tín dụng bằng cách giả mạo thành các tổ chức uy tín.
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) làm quá tải máy chủ.
D. Truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để đánh cắp thông tin.

122. Một trong những thách thức của e-learning là duy trì động lực và sự tự giác của người học. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này hiệu quả?

A. Không cung cấp phản hồi về tiến độ học tập.
B. Thiết kế các hoạt động học tập đa dạng, có tính tương tác cao, cung cấp phản hồi kịp thời và có các công cụ hỗ trợ người học (ví dụ: cố vấn học tập).
C. Yêu cầu người học hoàn thành tất cả bài tập trong thời gian rất ngắn.
D. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có bài tập ứng dụng.

123. Khi nghiên cứu về lịch sử phát triển của Internet, ‘ARPANET’ được xem là tiền thân của Internet ngày nay. ARPANET ban đầu được phát triển bởi cơ quan nào của Hoa Kỳ?

A. NASA (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia)
B. DARPA (Cơ quan Quản lý Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến)
C. CIA (Cơ quan Tình báo Trung ương)
D. FBI (Cục Điều tra Liên bang)

124. Mô hình ‘blended learning’ (học tập kết hợp) kết hợp các yếu tố của học trực tuyến với hình thức học truyền thống tại lớp. Mục tiêu chính của mô hình này là gì?

A. Thay thế hoàn toàn hình thức học truyền thống bằng học trực tuyến.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm học tập bằng cách tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí tổ chức lớp học.
D. Hạn chế sự tương tác giữa giảng viên và người học.

125. Khi tham gia diễn đàn trực tuyến hoặc mạng xã hội, hành vi ‘spam’ (tin rác) thường được hiểu là gì?

A. Chia sẻ thông tin hữu ích và có giá trị cho cộng đồng.
B. Gửi các tin nhắn, bài đăng lặp đi lặp lại, không liên quan hoặc mang tính quảng cáo quá mức.
C. Bình luận mang tính xây dựng và đóng góp ý kiến.
D. Tham gia thảo luận các chủ đề một cách tích cực.

126. Trong lĩnh vực thương mại điện tử (e-commerce), thuật ngữ ‘B2C’ (Business-to-Consumer) mô tả mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ cho các doanh nghiệp khác.
B. Doanh nghiệp bán sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối.
C. Người tiêu dùng bán sản phẩm/dịch vụ cho nhau.
D. Chính phủ cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.

127. Một trong những phương pháp đánh giá hiệu quả trong e-learning là sử dụng ‘rubric’. Rubric là gì?

A. Một bài kiểm tra tự động.
B. Một bộ tiêu chí hoặc thang đo mô tả rõ ràng các mức độ chất lượng của một bài làm hoặc nhiệm vụ, giúp đánh giá khách quan và nhất quán.
C. Một công cụ để tạo câu hỏi trắc nghiệm.
D. Một hình thức thảo luận nhóm.

128. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘Learning Analytics’ (Phân tích học tập) trong e-learning là gì?

A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu của người học.
B. Thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu về người học và bối cảnh của họ để hiểu và tối ưu hóa việc học và môi trường mà người học hoạt động.
C. Chỉ để chấm điểm tự động các bài kiểm tra.
D. Để tạo ra các trò chơi giáo dục.

129. Khi sử dụng Internet, thuật ngữ ‘firewall’ (tường lửa) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư.
D. Tìm kiếm và loại bỏ virus trên máy tính.

130. Khái niệm ‘Cloud Computing’ (Điện toán đám mây) đề cập đến việc:

A. Lưu trữ dữ liệu chỉ trên máy tính cá nhân.
B. Cung cấp tài nguyên tính toán (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua Internet theo yêu cầu.
C. Chỉ sử dụng các ứng dụng ngoại tuyến.
D. Tạo ra các mạng máy tính nội bộ riêng biệt.

131. Trong bối cảnh phát triển của Internet, khái niệm ‘Web 2.0’ chủ yếu đề cập đến sự chuyển dịch từ các trang web tĩnh sang các nền tảng tương tác, cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cốt lõi của Web 2.0?

A. Tập trung vào nội dung do người dùng tạo ra (UGC) và tương tác xã hội.
B. Sử dụng các công nghệ như AJAX, RSS để tạo trải nghiệm người dùng phong phú.
C. Các trang web chủ yếu cung cấp thông tin một chiều từ nhà cung cấp đến người dùng.
D. Khuyến khích cộng tác, chia sẻ và xây dựng cộng đồng trực tuyến.

132. Khi tìm kiếm thông tin trên Internet, việc hiểu về ‘Search Engine Optimization’ (SEO) giúp người dùng nhận thức được điều gì?

A. Cách để tải xuống mọi nội dung trên Internet miễn phí.
B. Các kỹ thuật được sử dụng để tối ưu hóa nội dung web nhằm tăng khả năng hiển thị và thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Cách thức hoạt động của các mạng xã hội.
D. Các quy định về bản quyền nội dung số.

133. Khi thiết kế một khóa học e-learning, nguyên tắc ‘Universal Design for Learning’ (UDL) khuyến khích điều gì?

A. Thiết kế khóa học chỉ dành cho những người học có khả năng tiếp cận đặc biệt.
B. Tạo ra các khóa học có thể tiếp cận và sử dụng được bởi tất cả mọi người, bao gồm cả những người có các nhu cầu và khả năng khác nhau.
C. Chỉ sử dụng một phương pháp giảng dạy duy nhất.
D. Hạn chế sự tương tác của người học.

134. Khi sử dụng Internet, việc bảo vệ thông tin cá nhân là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tài khoản email?

A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán và chia sẻ cho bạn bè.
B. Thường xuyên thay đổi mật khẩu, sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố (2FA).
C. Chỉ sử dụng tài khoản email cho mục đích cá nhân.
D. Không bao giờ đăng nhập email trên các thiết bị lạ.

135. Trong e-learning, ‘asynchronous learning’ (học không đồng bộ) cho phép người học:

A. Tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn học trong thời gian thực.
B. Truy cập và hoàn thành nội dung học tập theo lịch trình cá nhân.
C. Bắt buộc phải tham gia các buổi học có thời gian cố định.
D. Học cùng một lúc với tất cả các học viên khác.

136. Trong bối cảnh Internet, ‘bot’ (robot) là gì?

A. Chỉ là các chương trình diệt virus.
B. Một chương trình phần mềm tự động thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại trên Internet, thường là các tác vụ mà con người làm thủ công.
C. Một loại phần cứng máy tính mới.
D. Một giao thức truyền dữ liệu.

137. Khi sử dụng Internet cho mục đích nghiên cứu, việc đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin là rất quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đánh giá độ tin cậy của một trang web?

A. Tác giả/tổ chức có thẩm quyền và chuyên môn trong lĩnh vực đó.
B. Ngày cập nhật thông tin có còn mới hay không.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Nguồn gốc thông tin, có trích dẫn rõ ràng hay không.

138. Trong e-learning, ‘hồ sơ người học’ (learner profile) thường chứa những thông tin nào?

A. Chỉ bao gồm tên và địa chỉ email.
B. Bao gồm thông tin cá nhân, lịch sử học tập, kết quả đánh giá, sở thích và mục tiêu học tập.
C. Chỉ bao gồm các bài tập đã hoàn thành.
D. Chỉ bao gồm thông tin về thiết bị người dùng.

139. Khi nói về ‘digital literacy’ (văn hóa số/năng lực số), nó bao gồm những kỹ năng nào?

A. Chỉ biết cách sử dụng điện thoại thông minh.
B. Bao gồm khả năng tìm kiếm, đánh giá, sử dụng, tạo và chia sẻ thông tin kỹ thuật số một cách hiệu quả và có trách nhiệm.
C. Chỉ biết cách chơi game trực tuyến.
D. Chỉ biết cách gửi email.

140. Trong e-learning, ‘m-learning’ (mobile learning) là hình thức học tập thông qua thiết bị di động. Ưu điểm nổi bật nhất của m-learning là:

A. Khả năng xử lý dữ liệu phức tạp hơn máy tính để bàn.
B. Tính di động và tiện lợi cao, cho phép học mọi lúc, mọi nơi với các thiết bị cá nhân nhỏ gọn.
C. Yêu cầu kết nối mạng có dây tốc độ cao.
D. Chỉ có thể truy cập các nội dung văn bản.

141. Khi sử dụng Internet, thuật ngữ ‘URL’ (Uniform Resource Locator) có ý nghĩa gì?

A. Là địa chỉ email của người dùng.
B. Là địa chỉ duy nhất của một tài nguyên (ví dụ: trang web, tệp tin) trên Internet.
C. Là một loại mật khẩu bảo mật.
D. Là tên của một công cụ tìm kiếm.

142. Trong quá trình sử dụng Internet, ‘cookies’ là gì và chức năng chính của chúng?

A. Là các tệp tin chứa virus độc hại.
B. Là các tệp nhỏ được trang web lưu trữ trên trình duyệt của người dùng để ghi nhớ thông tin (như trạng thái đăng nhập, tùy chọn cá nhân).
C. Là các chương trình tự động chạy trên máy tính người dùng.
D. Là các quảng cáo bật lên không mong muốn.

143. Trong e-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) là việc áp dụng các yếu tố thiết kế trò chơi vào môi trường học tập để:

A. Biến khóa học thành một trò chơi giải trí đơn thuần.
B. Tăng cường sự tham gia, động lực và gắn kết của người học thông qua các yếu tố như điểm thưởng, bảng xếp hạng, thử thách.
C. Giảm bớt nội dung kiến thức cần truyền tải.
D. Chỉ sử dụng cho các khóa học dành cho trẻ em.

144. Trong e-learning, ‘social learning’ (học tập xã hội) nhấn mạnh vai trò của:

A. Việc học độc lập và không tương tác với người khác.
B. Học hỏi thông qua tương tác, hợp tác và chia sẻ kiến thức với người khác trong cộng đồng học tập.
C. Việc ghi nhớ thụ động thông tin từ giảng viên.
D. Chỉ sử dụng các bài kiểm tra trắc nghiệm.

145. Trong lĩnh vực Internet, thuật ngữ ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) dùng để làm gì?

A. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng máy tính.
B. Chỉ định tên miền của một website.
C. Mã hóa thông tin người dùng.
D. Xác định tốc độ kết nối Internet.

146. Trong bối cảnh e-learning, ‘Mô hình ADDIE’ là một khuôn khổ phổ biến cho việc thiết kế hướng dẫn. Các chữ cái trong ADDIE lần lượt đại diện cho các giai đoạn nào?

A. Analysis, Design, Development, Implementation, Evaluation.
B. Assessment, Development, Discussion, Instruction, Engagement.
C. Activity, Discovery, Delivery, Information, Education.
D. Application, Documentation, Delivery, Instruction, E-learning.

147. Khi sử dụng Internet, thuật ngữ ‘firewall’ (tường lửa) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập mạng dựa trên các quy tắc bảo mật đã định, ngăn chặn truy cập trái phép.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ quyền riêng tư.
D. Tìm kiếm và loại bỏ virus trên máy tính.

148. Khái niệm ‘nội dung số’ (digital content) trong bối cảnh Internet bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm các bài báo in.
B. Bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video, phần mềm, game và các định dạng thông tin khác được tạo ra và lưu trữ dưới dạng số.
C. Chỉ các tài liệu vật lý được số hóa.
D. Chỉ các cuộc trò chuyện trực tuyến.

149. Khi sử dụng Internet, ‘HTTPS’ (Hypertext Transfer Protocol Secure) khác với ‘HTTP’ ở điểm nào?

A. HTTPS chỉ sử dụng cho các trang web tĩnh.
B. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ, đảm bảo tính bảo mật và riêng tư.
C. HTTPS không yêu cầu địa chỉ IP.
D. HTTPS chậm hơn và kém hiệu quả hơn HTTP.

150. Trong lĩnh vực Internet, ‘HTTP’ (Hypertext Transfer Protocol) là một giao thức dùng để làm gì?

A. Truyền tải tệp tin qua mạng.
B. Cho phép trình duyệt web yêu cầu và nhận các trang web từ máy chủ.
C. Gửi và nhận email.
D. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị.

151. Trong thiết kế e-learning, ‘Instructional Design’ (Thiết kế hướng dẫn) là quá trình gì?

A. Chỉ là việc tạo ra các bài giảng video.
B. Là quá trình phân tích, thiết kế, phát triển, triển khai và đánh giá các hoạt động học tập để đạt được mục tiêu giáo dục.
C. Chỉ tập trung vào việc lựa chọn nền tảng LMS.
D. Là quá trình chỉ sửa lỗi kỹ thuật của khóa học.

152. Một lợi thế của e-learning so với giáo dục truyền thống là khả năng cá nhân hóa việc học. Điều này có nghĩa là:

A. Mỗi người học sẽ nhận được cùng một nội dung và cách thức truyền đạt giống nhau.
B. Người học có thể điều chỉnh tốc độ học, lựa chọn các tài liệu bổ sung hoặc đi sâu vào các chủ đề theo nhu cầu và sở thích cá nhân.
C. Giảng viên sẽ không còn vai trò trong quá trình học tập.
D. Chỉ có những người học xuất sắc mới có thể hưởng lợi từ việc cá nhân hóa.

153. Khái niệm ‘digital divide’ (khoảng cách số) đề cập đến sự chênh lệch về:

A. Tốc độ xử lý của các thiết bị điện tử.
B. Khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) giữa các nhóm dân cư, quốc gia.
C. Số lượng người dùng mạng xã hội.
D. Chất lượng nội dung trên Internet.

154. Khi sử dụng Internet, ‘malware’ là một thuật ngữ chung để chỉ loại phần mềm nào?

A. Phần mềm giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Phần mềm được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính, đánh cắp thông tin hoặc thực hiện các hành vi trái phép.
C. Phần mềm hỗ trợ tạo nội dung đa phương tiện.
D. Phần mềm quản lý tài khoản người dùng.

155. Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến, việc ‘netiquette’ (quy tắc ứng xử trên mạng) là quan trọng. Hành vi nào sau đây vi phạm netiquette cơ bản?

A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng người khác.
B. Thảo luận về các chủ đề một cách văn minh và có trách nhiệm.
C. Viết toàn bộ bài đăng bằng chữ in hoa.
D. Chia sẻ thông tin hữu ích và đóng góp ý kiến xây dựng.

156. Trong e-learning, ‘synchronous learning’ (học đồng bộ) có đặc điểm chính là gì?

A. Người học và giảng viên tương tác theo thời gian thực.
B. Người học tự học theo tốc độ cá nhân mà không cần tương tác với người khác.
C. Nội dung học tập được cung cấp dưới dạng các video ghi sẵn.
D. Người học có thể xem lại bài giảng bất kỳ lúc nào.

157. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của e-learning là khả năng truy cập linh hoạt. Điều này cho phép người học:

A. Chỉ học vào những giờ cố định theo lịch trình của giảng viên.
B. Học mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có kết nối Internet và thiết bị phù hợp.
C. Phải có mặt trực tiếp tại lớp học để tương tác với giảng viên.
D. Học theo tốc độ chậm hơn so với phương pháp truyền thống.

158. Một khóa học e-learning được thiết kế tốt thường bao gồm các yếu tố tương tác để tăng cường sự tham gia của người học. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các hoạt động tương tác phổ biến trong e-learning?

A. Tham gia diễn đàn thảo luận trực tuyến.
B. Làm bài tập trắc nghiệm hoặc tự luận.
C. Xem các video bài giảng thụ động mà không có cơ hội đặt câu hỏi.
D. Tham gia các buổi học trực tiếp qua video conference (ví dụ: Zoom, Google Meet).

159. Trong các mô hình học tập trực tuyến, ‘Flipped Classroom’ (Lớp học đảo ngược) đề cập đến việc:

A. Giảng viên trình bày bài giảng trực tiếp tại lớp học, sau đó giao bài tập về nhà.
B. Người học tự học kiến thức mới qua video hoặc tài liệu trực tuyến tại nhà, và dành thời gian trên lớp để thảo luận, làm bài tập và tương tác với giảng viên.
C. Tất cả hoạt động học tập đều diễn ra hoàn toàn trực tuyến.
D. Người học đến lớp để nghe giảng và sau đó tự nghiên cứu thêm.

160. Trong e-learning, ‘Learning Management System’ (LMS) đóng vai trò gì?

A. Chỉ là một công cụ để tạo các bài giảng video.
B. Là một nền tảng phần mềm để quản lý, phân phối và theo dõi các khóa học trực tuyến.
C. Chỉ dùng để tổ chức các buổi họp trực tuyến.
D. Là một công cụ duy nhất để đánh giá năng lực của người học.

161. Trong E-learning, một ‘diễn đàn thảo luận’ (discussion forum) có vai trò chính là gì?

A. Chỉ để giảng viên đăng thông báo.
B. Tạo không gian cho người học và giảng viên trao đổi, đặt câu hỏi, chia sẻ ý kiến và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Lưu trữ toàn bộ tài liệu khóa học.
D. Kiểm tra sự hiện diện của người học.

162. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘mạng xã hội’ trong E-learning là gì?

A. Chỉ để giải trí và kết nối cá nhân.
B. Thúc đẩy tương tác, hợp tác và chia sẻ kiến thức giữa người học và giảng viên.
C. Thay thế hoàn toàn các hình thức đánh giá.
D. Giảm thiểu thời gian học tập.

163. Trong quá trình phát triển các trang web, ‘thiết kế đáp ứng’ (responsive design) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra các trang web chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Đảm bảo trang web hiển thị và hoạt động tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, tablet, điện thoại).
C. Tăng cường bảo mật cho trang web.
D. Tự động dịch nội dung trang web sang nhiều ngôn ngữ.

164. Một trong những lợi ích cốt lõi của E-learning đối với người học là gì?

A. Giảm thiểu hoàn toàn sự tương tác với giảng viên và bạn bè.
B. Yêu cầu người học phải có mặt tại lớp học theo lịch trình cố định.
C. Mang lại sự linh hoạt về thời gian và địa điểm học tập.
D. Đảm bảo chất lượng giảng dạy đồng nhất trên mọi thiết bị kết nối.

165. Khái niệm ‘IP address’ (địa chỉ IP) trong mạng internet là gì?

A. Tên của một trang web.
B. Một định danh số được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng sử dụng Giao thức Internet để giao tiếp.
C. Một loại tệp tin lưu trữ thông tin người dùng.
D. Mật khẩu để truy cập mạng.

166. Sự khác biệt cơ bản giữa ’email’ và ‘tin nhắn tức thời’ (instant messaging) là gì?

A. Email luôn yêu cầu cả hai bên phải trực tuyến cùng lúc.
B. Tin nhắn tức thời thường mang tính đối thoại, thời gian thực, trong khi email mang tính bất đồng bộ và thường dùng cho trao đổi dài hơn.
C. Email không thể đính kèm tệp tin.
D. Tin nhắn tức thời chỉ có thể gửi văn bản.

167. Trong E-learning, việc sử dụng ‘multimedia’ (đa phương tiện) trong bài giảng nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm cho bài giảng trở nên nặng và chậm tải hơn.
B. Tăng cường sự hấp dẫn, giúp người học dễ hiểu và ghi nhớ kiến thức hơn.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.
D. Chỉ dành cho các môn học nghệ thuật.

168. Trong E-learning, ‘gamification’ (trò chơi hóa) là việc áp dụng các yếu tố của trò chơi vào môi trường học tập nhằm mục đích gì?

A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp giảng dạy truyền thống.
B. Tăng cường động lực, sự tham gia và hứng thú của người học.
C. Giảm bớt nội dung bài giảng.
D. Chỉ dành cho trẻ em.

169. Thuật ngữ ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) chủ yếu đề cập đến việc gì?

A. Lưu trữ dữ liệu trên các thiết bị cá nhân.
B. Truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) qua internet.
C. Phát triển các ứng dụng di động.
D. Tạo ra các mạng máy tính nội bộ trong doanh nghiệp.

170. Khái niệm ‘tìm kiếm theo từ khóa’ (keyword search) là phương thức chính để làm gì trên internet?

A. Gửi và nhận email.
B. Tìm kiếm thông tin trên các công cụ tìm kiếm như Google.
C. Tải xuống các ứng dụng di động.
D. Thực hiện các giao dịch tài chính trực tuyến.

171. Trong lĩnh vực E-learning, ‘tài nguyên học tập mở’ (Open Educational Resources – OER) được hiểu là gì?

A. Các khóa học chỉ dành cho sinh viên của một trường đại học cụ thể.
B. Tài liệu giảng dạy, học tập và nghiên cứu có sẵn miễn phí và được cấp phép để sử dụng, sửa đổi và phân phối lại.
C. Các bài giảng được bảo vệ bản quyền nghiêm ngặt.
D. Nội dung học tập chỉ có thể truy cập thông qua các nền tảng trả phí.

172. Trong bối cảnh phát triển của internet, thuật ngữ ‘Web 2.0’ chủ yếu đề cập đến xu hướng nào trong tương tác người dùng?

A. Sự tập trung vào các trang web tĩnh, cung cấp thông tin một chiều từ nhà cung cấp nội dung đến người dùng.
B. Sự gia tăng của các nền tảng cho phép người dùng tạo, chia sẻ và tương tác với nội dung (ví dụ: mạng xã hội, blog, wiki).
C. Việc sử dụng các giao thức truyền dữ liệu cũ như FTP để trao đổi tệp.
D. Sự phát triển của các trình duyệt web chỉ hỗ trợ văn bản thuần túy.

173. Khái niệm ‘ISP’ (Internet Service Provider) có nghĩa là gì trong lĩnh vực internet?

A. Một công cụ để tạo website.
B. Một công ty cung cấp dịch vụ kết nối internet cho người dùng.
C. Một loại giao thức truyền dữ liệu.
D. Một phần mềm bảo mật mạng.

174. Trong lĩnh vực internet, thuật ngữ ‘bot’ hoặc ‘web crawler’ chủ yếu dùng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
B. Tự động duyệt và thu thập thông tin từ các trang web trên World Wide Web.
C. Phân phối nội dung E-learning.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản.

175. Một trong những thách thức lớn nhất của E-learning so với học truyền thống là gì?

A. Thiếu sự linh hoạt về thời gian học.
B. Chi phí thiết lập khóa học cao hơn.
C. Nguy cơ người học thiếu động lực, tự giác và cảm giác cô lập.
D. Giới hạn về khả năng truy cập tài liệu học tập.

176. Thuật ngữ ‘Firewall’ (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và các mối đe dọa từ bên ngoài.
C. Quản lý việc chia sẻ tệp tin trong mạng nội bộ.
D. Tạo ra các kết nối Wi-Fi.

177. Trong E-learning, thuật ngữ ‘MOOC’ (Massive Open Online Course) đề cập đến loại hình khóa học nào?

A. Các khóa học trực tuyến quy mô nhỏ, chỉ dành cho một nhóm hạn chế người học.
B. Các khóa học trực tuyến quy mô lớn, có thể tiếp cận bởi số lượng người học không giới hạn và thường mở miễn phí hoặc chi phí thấp.
C. Các khóa học yêu cầu người học phải có chứng chỉ chuyên môn cao.
D. Các khóa học chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có bài tập thực hành.

178. Trong E-learning, ‘tính cá nhân hóa’ (personalization) của trải nghiệm học tập có ý nghĩa là gì?

A. Tất cả người học đều nhận được nội dung giống hệt nhau.
B. Nội dung và lộ trình học tập được điều chỉnh dựa trên nhu cầu, sở thích và tiến độ của từng người học.
C. Người học chỉ được phép học theo một phương pháp duy nhất.
D. Giảng viên không cần tương tác với người học.

179. Mạng ‘World Wide Web’ (WWW) là một phần của ‘Internet’. Điều này có nghĩa là gì?

A. Internet là một tập hợp con của World Wide Web.
B. World Wide Web là một hệ thống các tài liệu siêu văn bản được liên kết và truy cập qua Internet.
C. WWW và Internet là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Internet chỉ bao gồm các dịch vụ email và FTP.

180. Khi nói về E-learning, ‘mô hình Blended Learning’ (học tập kết hợp) có nghĩa là gì?

A. Chỉ sử dụng các phương pháp giảng dạy trực tuyến hoàn toàn.
B. Kết hợp giữa phương pháp học trực tuyến và học tập truyền thống tại lớp.
C. Tập trung vào việc tự học không có sự hướng dẫn của giảng viên.
D. Sử dụng duy nhất các công cụ kỹ thuật số tiên tiến nhất.

181. Trong bối cảnh E-learning, ‘phân tích dữ liệu học tập’ (learning analytics) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra các bài kiểm tra ngẫu nhiên.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi, hiệu suất và sự tham gia của người học để cải thiện trải nghiệm và kết quả học tập.
C. Kiểm tra tốc độ kết nối internet của người học.
D. Chỉ dùng để chấm điểm tự động.

182. Một ‘tên miền’ (domain name) trên internet, ví dụ như ‘google.com’, có chức năng chính là gì?

A. Xác định địa chỉ IP của máy chủ.
B. Cung cấp dịch vụ lưu trữ web.
C. Là một địa chỉ dễ nhớ, đại diện cho một địa chỉ IP số cụ thể.
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải.

183. Khi đánh giá một nền tảng E-learning, tiêu chí ‘khả năng truy cập’ (accessibility) có ý nghĩa gì?

A. Khả năng nền tảng hoạt động trên mọi loại thiết bị di động.
B. Khả năng người học với các nhu cầu khác nhau (bao gồm cả người khuyết tật) có thể tiếp cận và sử dụng nội dung.
C. Tốc độ tải trang của nền tảng.
D. Số lượng khóa học có sẵn trên nền tảng.

184. Trong E-learning, ‘hệ thống quản lý nội dung’ (Content Management System – CMS) thường được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý tài khoản người dùng.
B. Tạo, chỉnh sửa, tổ chức và xuất bản nội dung học tập số.
C. Theo dõi tiến độ học tập của người học.
D. Cung cấp các công cụ giao tiếp trực tuyến.

185. Khi bạn thấy biểu tượng ổ khóa màu xanh lá cây ở thanh địa chỉ của trình duyệt, điều đó thường chỉ ra điều gì?

A. Trang web đang sử dụng kết nối không an toàn.
B. Kết nối đến trang web đã được mã hóa bằng HTTPS, đảm bảo tính bảo mật.
C. Trang web đã được tải xuống hoàn toàn.
D. Trang web này là một trang web tĩnh.

186. Khái niệm ‘URL’ (Uniform Resource Locator) trong internet dùng để chỉ điều gì?

A. Một giao thức truyền dữ liệu an toàn.
B. Địa chỉ duy nhất của một tài nguyên trên internet.
C. Tên miền của một công ty cung cấp dịch vụ internet.
D. Một loại tệp tin đa phương tiện.

187. Vai trò chính của ‘trình duyệt web’ (web browser) trong việc truy cập internet là gì?

A. Máy chủ lưu trữ tất cả thông tin trên internet.
B. Phần mềm cho phép người dùng tìm kiếm và hiển thị các trang web.
C. Thiết bị phần cứng kết nối máy tính với mạng internet.
D. Công cụ để gửi và nhận email.

188. Mục đích chính của việc sử dụng ‘HTTPS’ thay vì ‘HTTP’ trong địa chỉ web là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Đảm bảo tính bảo mật và mã hóa cho dữ liệu truyền tải.
C. Cho phép hiển thị video trực tuyến chất lượng cao.
D. Tạo ra các liên kết nội bộ giữa các trang web.

189. Khi tham gia E-learning, thuật ngữ ‘tương tác đa chiều’ (multi-dimensional interaction) đề cập đến loại tương tác nào?

A. Chỉ tương tác giữa người học và nội dung bài giảng.
B. Tương tác giữa người học với giảng viên, người học với người học khác, và người học với nội dung/hệ thống.
C. Tương tác chỉ diễn ra trong môi trường ảo.
D. Tương tác chỉ xảy ra một lần duy nhất.

190. Trong E-learning, ‘hệ thống quản lý học tập’ (Learning Management System – LMS) có chức năng chính là gì?

A. Tạo nội dung bài giảng đa phương tiện.
B. Quản lý, phân phối, theo dõi và báo cáo các hoạt động học tập.
C. Kiểm tra kết nối mạng của người học.
D. Thiết kế giao diện đồ họa cho các khóa học.

191. Một trong những công nghệ nền tảng cho phép hiển thị nội dung tương tác trên các trang web hiện đại là gì?

A. HTML (HyperText Markup Language).
B. CSS (Cascading Style Sheets).
C. JavaScript.
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

192. Trong E-learning, ‘phản hồi’ (feedback) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với người học?

A. Chỉ dùng để đánh giá điểm số cuối cùng.
B. Giúp người học nhận biết điểm mạnh, điểm yếu và định hướng cải thiện.
C. Là công cụ để giảng viên kiểm soát lớp học.
D. Không có tác động đáng kể đến quá trình học tập.

193. Khi một trang web yêu cầu quyền truy cập vào vị trí địa lý của bạn, điều đó thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cung cấp nội dung hoặc dịch vụ liên quan đến vị trí của bạn (ví dụ: tin tức địa phương, bản đồ).
C. Kiểm tra xem bạn có đang sử dụng VPN hay không.
D. Thu thập dữ liệu cá nhân cho mục đích quảng cáo không liên quan.

194. Trong các hình thức E-learning, ‘học trực tuyến theo thời gian thực’ (synchronous online learning) có đặc điểm gì nổi bật?

A. Người học có thể học bất cứ lúc nào mà không cần tương tác trực tiếp với người khác.
B. Người học và giảng viên tương tác với nhau cùng một thời điểm, ví dụ qua hội thảo trực tuyến (webinar).
C. Tất cả nội dung học tập được lưu trữ sẵn để người học xem lại sau.
D. Người học tự học theo tốc độ riêng của mình.

195. Trong thiết kế khóa học E-learning, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo người học duy trì sự hứng thú và hoàn thành khóa học?

A. Sử dụng văn bản dài, chi tiết và ít hình ảnh.
B. Thiết kế nội dung hấp dẫn, tương tác, phù hợp với mục tiêu học tập và có phản hồi kịp thời.
C. Chỉ tập trung vào các bài kiểm tra trắc nghiệm khó.
D. Yêu cầu người học tự tìm hiểu mọi kiến thức mà không có sự hướng dẫn.

196. Khái niệm ‘băng thông’ (bandwidth) trong mạng internet liên quan đến yếu tố nào?

A. Tốc độ xử lý của máy tính người dùng.
B. Khả năng truyền tải dữ liệu của một kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng máy chủ có thể kết nối cùng lúc.
D. Độ phức tạp của các giao thức mạng.

197. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một địa chỉ email?

A. Tên người dùng (username).
B. Biểu tượng ‘@’.
C. Tên miền của máy chủ thư điện tử (mail server domain).
D. Địa chỉ IP của người gửi.

198. Trong mạng internet, ‘giao thức’ (protocol) có vai trò gì?

A. Thiết bị phần cứng để kết nối mạng.
B. Quy tắc và quy định định dạng dữ liệu để các thiết bị có thể giao tiếp với nhau.
C. Phần mềm diệt virus.
D. Tên miền của một trang web.

199. Mục đích chính của việc sử dụng ‘cookie’ trong duyệt web là gì?

A. Tăng cường bảo mật cho kết nối internet.
B. Lưu trữ thông tin về phiên làm việc của người dùng trên một trang web cụ thể.
C. Chặn quảng cáo không mong muốn.
D. Kiểm tra tốc độ đường truyền internet.

200. Khi truy cập một trang web, ‘cache’ của trình duyệt web có chức năng gì?

A. Lưu trữ lịch sử tất cả các trang web đã truy cập.
B. Lưu trữ tạm thời các tệp tin của trang web (như hình ảnh, mã) để tải trang nhanh hơn trong các lần truy cập sau.
C. Chặn quảng cáo và pop-up.
D. Kiểm tra xem người dùng có đăng nhập hay chưa.

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.