1. Một nhà phát triển muốn đóng góp một bản vá lỗi cho một dự án mã nguồn mở. Quy trình phổ biến nhất để thực hiện việc này là gì?
A. Gửi email trực tiếp cho người quản lý dự án.
B. Tạo một ‘Pull Request’ trên nền tảng lưu trữ mã nguồn (ví dụ: GitHub).
C. Tải lên một tệp mã nguồn mới vào kho lưu trữ công khai.
D. Mở một ‘Issue’ để báo cáo lỗi.
2. Dự án mã nguồn mở nào là một hệ điều hành máy tính để bàn và máy chủ phổ biến, được biết đến với sự ổn định và cộng đồng lớn, dựa trên mã nguồn của Unix?
A. Windows
B. macOS
C. Linux (bản phân phối như Ubuntu, Fedora)
D. FreeBSD
3. Dự án mã nguồn mở nào cung cấp một bộ công cụ ảo hóa mạnh mẽ, cho phép tạo và quản lý máy ảo?
A. Docker
B. Kubernetes
C. KVM (Kernel-based Virtual Machine)
D. VirtualBox
4. Khái niệm ‘fork’ trong thế giới mã nguồn mở đề cập đến điều gì?
A. Một phiên bản mới của phần mềm với tính năng hoàn toàn khác biệt.
B. Một bản sao của mã nguồn được tạo ra để phát triển độc lập.
C. Một bản vá lỗi cho phần mềm hiện có.
D. Một cách để đóng góp mã nguồn trở lại dự án gốc.
5. Dự án mã nguồn mở nào là một hệ điều hành dựa trên Unix, được phát triển bởi Apple và là nền tảng cho macOS và iOS?
A. Linux
B. FreeBSD
C. Darwin
D. Solaris
6. Sự khác biệt chính giữa giấy phép MIT và GPL v3 là gì?
A. MIT yêu cầu công khai mã nguồn, GPL thì không.
B. GPL v3 có điều khoản ‘copyleft’ mạnh mẽ, MIT thì không.
C. MIT không cho phép sử dụng thương mại, GPL thì có.
D. Cả hai đều yêu cầu chia sẻ mã nguồn sửa đổi.
7. Khi nói về ‘copyleft’ trong phần mềm mã nguồn mở, điều này ám chỉ điều gì?
A. Yêu cầu người dùng phải trả phí để sử dụng phần mềm.
B. Đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ đối với phần mềm gốc.
C. Yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phân phối dưới các điều khoản tương tự.
D. Ngăn cấm việc sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
8. Dự án mã nguồn mở nào là một công cụ quản lý cấu hình mạnh mẽ, giúp tự động hóa việc thiết lập và triển khai hệ thống?
A. Terraform
B. Chef
C. Puppet
D. Ansible
9. Dự án mã nguồn mở nào là một thư viện học máy và tính toán khoa học, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng trí tuệ nhân tạo?
A. Pandas
B. NumPy
C. TensorFlow
D. Scikit-learn
10. Trong cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở, ‘Bounty’ (tiền thưởng) có thể được sử dụng để làm gì?
A. Mua quyền sở hữu duy nhất đối với dự án.
B. Khuyến khích các nhà phát triển giải quyết các lỗi hoặc thêm tính năng cụ thể.
C. Chi trả phí bản quyền cho việc sử dụng phần mềm.
D. Đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật ưu tiên.
11. Trong các loại giấy phép phần mềm mã nguồn mở, giấy phép nào thường được coi là ‘yếu’ hơn về mặt ‘copyleft’ so với GPL?
A. GNU Affero General Public License (AGPL)
B. GNU Lesser General Public License (LGPL)
C. GNU General Public License (GPL)
D. European Union Public Licence (EUPL)
12. Giấy phép nào sau đây yêu cầu các tác phẩm phái sinh phải giữ nguyên các thông báo bản quyền và điều khoản sử dụng của bản gốc, nhưng không yêu cầu công khai mã nguồn của các sửa đổi?
A. GPL v3
B. Apache 2.0
C. AGPL v3
D. LGPL v3
13. Dự án mã nguồn mở nào là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) phổ biến cho nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm Java, C++, Python và JavaScript?
A. Visual Studio Code
B. Eclipse
C. Sublime Text
D. Atom
14. Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở là gì?
A. Chi phí bản quyền cao.
B. Thiếu linh hoạt trong việc tùy chỉnh.
C. Hỗ trợ kỹ thuật có thể không tập trung hoặc chậm trễ.
D. Không có cộng đồng người dùng.
15. Khi một công ty phát triển phần mềm mã nguồn mở và muốn đảm bảo rằng mọi đóng góp từ bên ngoài phải được xem xét và chấp thuận trước khi tích hợp, họ thường sử dụng quy trình nào?
A. Pull Request (Yêu cầu kéo)
B. Merge Conflict (Xung đột hợp nhất)
C. Code Review (Đánh giá mã nguồn)
D. Branching Strategy (Chiến lược phân nhánh)
16. Dự án mã nguồn mở nào là một hệ thống điều phối container, giúp tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng container hóa?
A. Docker Compose
B. Mesos
C. Kubernetes
D. Nomad
17. Dự án mã nguồn mở nào là một nền tảng container hóa phổ biến, cho phép đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó vào một đơn vị độc lập?
A. VMware
B. OpenStack
C. Docker
D. Ansible
18. Dự án mã nguồn mở nào là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán, được sử dụng rộng rãi để theo dõi các thay đổi trong mã nguồn?
A. Subversion (SVN)
B. Mercurial
C. Git
D. Perforce
19. Dự án mã nguồn mở nổi tiếng nào cung cấp một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Redis
B. MongoDB
C. PostgreSQL
D. Cassandra
20. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với doanh nghiệp?
A. Chi phí bản quyền thấp hoặc miễn phí và khả năng tùy chỉnh cao.
B. Hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp và độc quyền từ nhà cung cấp.
C. Bảo mật tuyệt đối và không bao giờ có lỗ hổng bảo mật.
D. Giao diện người dùng luôn hiện đại và thân thiện nhất.
21. Dự án mã nguồn mở nào là một công cụ phân tích dữ liệu và tính toán khoa học rất phổ biến trong cộng đồng Python, thường được sử dụng cùng với NumPy?
A. Matplotlib
B. Pandas
C. SciPy
D. Scikit-learn
22. Một công ty muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình mà không muốn bị ràng buộc phải công khai mã nguồn của toàn bộ sản phẩm. Giấy phép nào sau đây là lựa chọn tốt để liên kết với thư viện này?
A. GPL v3
B. AGPL v3
C. MIT
D. LGPL v3
23. Dự án mã nguồn mở nào dưới đây là một hệ điều hành dựa trên Unix và là nền tảng cho nhiều bản phân phối Linux khác?
A. FreeBSD
B. Solaris
C. OpenBSD
D. NetBSD
24. Giấy phép Apache 2.0 được coi là loại giấy phép gì trong cộng đồng mã nguồn mở?
A. Giấy phép ‘copyleft’ mạnh mẽ.
B. Giấy phép ‘tự do’ với rất ít ràng buộc.
C. Giấy phép có các điều khoản về bằng sáng chế và cấp phép lại.
D. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng trong môi trường phi thương mại.
25. Giấy phép nào sau đây cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, bao gồm cả mục đích thương mại, với yêu cầu tối thiểu là giữ nguyên thông báo bản quyền và từ chối trách nhiệm?
A. GPL v3
B. AGPL v3
C. MIT
D. LGPL v3
26. Theo phân tích phổ biến về các loại giấy phép phần mềm mã nguồn mở, giấy phép nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, nhưng yêu cầu các phiên bản phái sinh phải được phát hành dưới cùng một giấy phép?
A. Giấy phép Apache 2.0
B. Giấy phép MIT
C. Giấy phép GNU General Public License (GPL) v3
D. Giấy phép BSD 3-Clause
27. Phần mềm mã nguồn mở nào là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL, hướng tài liệu, rất phổ biến trong các ứng dụng web hiện đại?
A. MySQL
B. Oracle Database
C. MongoDB
D. Microsoft SQL Server
28. Giấy phép nào sau đây yêu cầu các thay đổi đối với phần mềm phải được công khai ngay cả khi phần mềm đó được sử dụng qua mạng (ví dụ: dịch vụ web)?
A. MIT
B. Apache 2.0
C. GNU General Public License (GPL) v2
D. GNU Affero General Public License (AGPL) v3
29. Công ty nào đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển của phần mềm mã nguồn mở, đặc biệt là với trình duyệt web Chrome và hệ điều hành Android?
A. Microsoft
B. Apple
C. Google
D. IBM
30. Điều khoản ‘Patent Grant’ trong một số giấy phép mã nguồn mở có ý nghĩa gì?
A. Cấm người dùng sử dụng bằng sáng chế.
B. Cấp quyền sử dụng các bằng sáng chế cần thiết để sử dụng phần mềm.
C. Yêu cầu người dùng phải đăng ký bằng sáng chế của riêng họ.
D. Chỉ áp dụng cho các phần mềm không có bằng sáng chế liên quan.
31. Dự án mã nguồn mở nào là một trình duyệt web, được phát triển dựa trên dự án Chromium và là nền tảng cho nhiều trình duyệt khác?
A. Firefox
B. Microsoft Edge
C. Google Chrome
D. Safari
32. Khi nói về mô hình phát triển ‘Open Core’, phần ‘Core’ (cốt lõi) thường ám chỉ điều gì?
A. Phần mềm được phát hành dưới giấy phép GPL.
B. Các tính năng cơ bản, thiết yếu của sản phẩm được cung cấp dưới dạng mã nguồn mở.
C. Toàn bộ sản phẩm đều là mã nguồn mở.
D. Các tính năng thương mại bổ sung được đóng gói riêng.
33. Dự án mã nguồn mở nào là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) rất phổ biến, cho phép tạo và quản lý website?
A. Drupal
B. Joomla
C. WordPress
D. TensorFlow
34. Khi thảo luận về các mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, mô hình ‘Bazaar’ (chợ) thường được so sánh với mô hình nào?
A. Mô hình ‘Cathedral’ (Nhà thờ)
B. Mô hình ‘Agile’
C. Mô hình ‘Waterfall’
D. Mô hình ‘Spiral’
35. Khi một dự án mã nguồn mở được cấp phép dưới giấy phép ‘permissive’ (cho phép), điều này thường có nghĩa là gì?
A. Người dùng phải chia sẻ lại mọi thay đổi của họ.
B. Có rất ít hạn chế về việc sử dụng, sửa đổi và phân phối lại, bao gồm cả mục đích thương mại.
C. Phần mềm chỉ có thể được sử dụng cho mục đích nghiên cứu.
D. Cần phải trả phí để sử dụng.
36. Việc sử dụng ‘Submodule’ trong Git cho phép làm gì?
A. Hợp nhất nhiều kho mã nguồn thành một.
B. Nhúng một kho mã nguồn Git khác vào một kho Git hiện có.
C. Tạo một bản sao hoàn toàn độc lập của kho mã nguồn.
D. Quản lý các nhánh phát triển song song.
37. Giấy phép nào được coi là ‘yếu’ nhất trong số các giấy phép mã nguồn mở phổ biến, chỉ yêu cầu giữ lại thông báo bản quyền và từ chối trách nhiệm?
A. GPL v3
B. LGPL v3
C. MIT
D. MPL 2.0
38. Dự án mã nguồn mở nào là một ngôn ngữ lập trình phổ biến, được biết đến với cú pháp rõ ràng và khả năng ứng dụng đa dạng từ web đến khoa học dữ liệu?
A. C++
B. Java
C. Python
D. Go
39. Một dự án phần mềm mã nguồn mở đang tìm kiếm một giấy phép cho phép thương mại hóa và phân phối lại mà không yêu cầu bắt buộc phải công khai mã nguồn của các sửa đổi. Giấy phép nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?
A. GNU Affero General Public License (AGPL)
B. Mozilla Public License (MPL)
C. Giấy phép MIT
D. Giấy phép GNU Lesser General Public License (LGPL)
40. Khi một công ty đóng góp mã nguồn cho một dự án mã nguồn mở, họ thường nhận được lợi ích gì?
A. Quyền sở hữu trí tuệ duy nhất đối với toàn bộ dự án.
B. Khả năng yêu cầu người dùng khác trả phí sử dụng.
C. Tăng cường uy tín, thu hút nhân tài và ảnh hưởng đến hướng phát triển.
D. Đảm bảo mọi người dùng phải mua giấy phép thương mại.
41. Phần mềm nào là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL mã nguồn mở?
A. Oracle Database
B. Microsoft SQL Server
C. MongoDB
D. IBM Db2
42. Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở rất thành công. Hệ điều hành này được phát triển dựa trên kernel nào?
A. Windows NT Kernel
B. FreeBSD Kernel
C. Mach Kernel
D. Linux Kernel
43. Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp là gì?
A. Thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và kịp thời.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân lực có kỹ năng phù hợp.
C. Rủi ro về vấn đề pháp lý liên quan đến giấy phép.
D. Tất cả các phương án trên.
44. Đâu không phải là một giấy phép mã nguồn mở phổ biến và được công nhận?
A. Mozilla Public License (MPL)
B. Eclipse Public License (EPL)
C. Microsoft Public License (Ms-PL)
D. Proprietary Software License (PSL)
45. Giấy phép nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn mở một cách tự do, chỉ yêu cầu giữ lại thông báo bản quyền và từ chối trách nhiệm?
A. GNU General Public License (GPL)
B. MIT License
C. GNU Lesser General Public License (LGPL)
D. Mozilla Public License (MPL)
46. Khi một dự án phần mềm mã nguồn mở được phát triển theo mô hình ‘open core’, điều này thường có nghĩa là gì?
A. Toàn bộ mã nguồn của dự án đều miễn phí và có thể truy cập.
B. Các tính năng cơ bản của phần mềm là mã nguồn mở, trong khi các tính năng nâng cao hoặc dịch vụ đi kèm có thể là độc quyền và thu phí.
C. Dự án chỉ cho phép đóng góp từ các nhà phát triển được ủy quyền.
D. Mã nguồn chỉ được phép xem nhưng không được sửa đổi.
47. Theo mô hình phát triển ‘Open Source’, cộng đồng đóng vai trò gì trong việc đảm bảo chất lượng và bảo mật của phần mềm?
A. Cộng đồng chỉ có vai trò sử dụng phần mềm.
B. Cộng đồng tham gia vào việc kiểm tra, báo cáo lỗi và đề xuất cải tiến mã nguồn.
C. Chỉ có người tạo ra dự án chịu trách nhiệm về chất lượng và bảo mật.
D. Cộng đồng chỉ đóng góp ý kiến nhưng không can thiệp vào mã nguồn.
48. Phần mềm nào là một ví dụ về trình phân tích cú pháp (parser) mã nguồn mở?
A. Microsoft Visual C++ Compiler
B. GCC (GNU Compiler Collection)
C. LLVM
D. Clang
49. Tại sao các dự án mã nguồn mở thường sử dụng hệ thống quản lý phiên bản như Git?
A. Để mã hóa toàn bộ mã nguồn, ngăn chặn truy cập trái phép.
B. Để quản lý sự thay đổi của mã nguồn, cho phép nhiều người đóng góp đồng thời và theo dõi lịch sử phát triển.
C. Để tự động hóa quá trình biên dịch mã nguồn.
D. Để tạo giao diện người dùng cho phần mềm.
50. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình duyệt web mã nguồn mở?
A. Microsoft Edge
B. Google Chrome
C. Mozilla Firefox
D. Safari
51. Giấy phép nào thuộc nhóm giấy phép ‘an toàn’ (safe) theo quan điểm của nhiều doanh nghiệp khi tích hợp vào sản phẩm độc quyền?
A. GNU General Public License (GPL)
B. MIT License
C. Mozilla Public License (MPL)
D. Apache License 2.0
52. Trong bối cảnh mã nguồn mở, ‘SLA’ (Service Level Agreement) có ý nghĩa gì?
A. Một cam kết về chất lượng và hiệu suất của phần mềm mã nguồn mở.
B. Một hợp đồng cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và thời gian phản hồi cho phần mềm mã nguồn mở.
C. Một thỏa thuận về việc chia sẻ mã nguồn giữa các dự án.
D. Một quy định về bảo mật thông tin người dùng.
53. Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, ‘fork’ có nghĩa là gì?
A. Sửa lỗi trong mã nguồn của dự án.
B. Tạo ra một bản sao độc lập của dự án mã nguồn mở để phát triển theo hướng khác.
C. Đóng góp mã nguồn mới vào dự án gốc.
D. Tài liệu hóa mã nguồn của dự án.
54. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với doanh nghiệp là gì?
A. Chi phí bản quyền thấp hoặc miễn phí, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể.
B. Khả năng tùy chỉnh cao để đáp ứng các yêu cầu kinh doanh cụ thể.
C. Độ bảo mật cao hơn do mã nguồn được kiểm tra bởi cộng đồng.
D. Tất cả các phương án trên.
55. Phần mềm nào là một ví dụ về hệ điều hành máy tính để bàn mã nguồn mở?
A. Windows 11
B. macOS Ventura
C. Fedora Workstation
D. ChromeOS
56. Dự án nào là một ví dụ về nền tảng đám mây mã nguồn mở?
A. Amazon Web Services (AWS)
B. Microsoft Azure
C. OpenStack
D. Google Cloud Platform (GCP)
57. So sánh hai giấy phép MIT và GPL, giấy phép nào linh hoạt hơn trong việc cho phép kết hợp với mã nguồn độc quyền?
A. MIT License linh hoạt hơn vì nó không có yêu cầu ‘chia sẻ tương tự’.
B. GPL linh hoạt hơn vì nó đảm bảo mọi sản phẩm đều miễn phí.
C. Cả hai đều có mức độ linh hoạt như nhau.
D. Không có giấy phép nào cho phép kết hợp với mã nguồn độc quyền.
58. Phần mềm nào là một ví dụ về môi trường phát triển tích hợp (IDE) mã nguồn mở?
A. Microsoft Visual Studio
B. IntelliJ IDEA
C. Eclipse
D. Xcode
59. Khi nói về ‘Bản quyền phần mềm’ (copyright) và ‘Mã nguồn mở’, mối quan hệ giữa chúng là gì?
A. Mã nguồn mở loại bỏ hoàn toàn bản quyền phần mềm.
B. Bản quyền phần mềm là nền tảng để tạo ra các giấy phép mã nguồn mở.
C. Chỉ phần mềm độc quyền mới có bản quyền.
D. Bản quyền chỉ áp dụng cho mã nguồn không mở.
60. Theo định nghĩa của Open Source Initiative (OSI), một phần mềm được coi là mã nguồn mở khi nào?
A. Khi mã nguồn có sẵn và có thể xem miễn phí, không có ràng buộc về sử dụng.
B. Khi mã nguồn được công bố theo một giấy phép tuân thủ các tiêu chí của Open Source Definition (OSD).
C. Khi phần mềm được phát triển bởi cộng đồng và có khả năng đóng góp từ bất kỳ ai.
D. Khi phần mềm miễn phí sử dụng và có thể sửa đổi mã nguồn theo ý muốn.
61. Điều gì phân biệt một dự án phần mềm mã nguồn mở ‘được duy trì tốt’ với một dự án ‘không được duy trì tốt’?
A. Số lượng người dùng của dự án.
B. Sự hoạt động tích cực của cộng đồng, việc cập nhật thường xuyên và phản hồi nhanh chóng các vấn đề.
C. Tuổi đời của dự án.
D. Sự tài trợ từ các công ty lớn.
62. Trong mô hình phát triển mã nguồn mở, ‘bảo trì’ (maintenance) đề cập đến hoạt động nào?
A. Viết mã nguồn mới hoàn toàn.
B. Sửa lỗi, cập nhật bảo mật và cải tiến nhỏ cho mã nguồn hiện có.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Tiếp thị và bán sản phẩm.
63. Khi một giấy phép mã nguồn mở yêu cầu ‘chia sẻ tương tự’ (Share-Alike), điều này có nghĩa là gì đối với các sản phẩm phái sinh?
A. Sản phẩm phái sinh có thể được phát hành dưới bất kỳ giấy phép nào.
B. Sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng một giấy phép hoặc một giấy phép tương thích.
C. Sản phẩm phái sinh không được phép sửa đổi mã nguồn.
D. Sản phẩm phái sinh phải được phân phối miễn phí.
64. Giấy phép nào yêu cầu các sửa đổi đối với mã nguồn gốc phải được đóng góp lại cho dự án gốc dưới cùng giấy phép đó, nhưng cho phép liên kết với các thư viện không mã nguồn mở?
A. Apache License 2.0
B. MIT License
C. GNU General Public License (GPL)
D. GNU Lesser General Public License (LGPL)
65. Giấy phép nào cho phép tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối, nhưng yêu cầu giữ lại thông báo bản quyền và từ chối trách nhiệm, đồng thời không yêu cầu mở mã nguồn của sản phẩm phái sinh?
A. GNU General Public License (GPL)
B. Mozilla Public License (MPL)
C. BSD License
D. Eclipse Public License (EPL)
66. Phần mềm nào là một ví dụ nổi bật về trình soạn thảo văn bản mã nguồn mở?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. LibreOffice Writer
D. Google Docs
67. Phần mềm nào là một ví dụ về hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở?
A. Microsoft SharePoint
B. WordPress
C. Adobe Experience Manager
D. Sitecore
68. Mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở thường dựa vào sự đóng góp của cộng đồng. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các nhà phát triển đóng góp cho các dự án mã nguồn mở?
A. Lợi ích tài chính trực tiếp từ việc bán phần mềm.
B. Nhu cầu học hỏi, chia sẻ kiến thức và xây dựng danh tiếng cá nhân.
C. Bắt buộc phải đóng góp theo quy định của pháp luật.
D. Nhận được sự bảo trợ từ các tập đoàn công nghệ lớn.
69. Khi một dự án mã nguồn mở có ‘bản phân phối’ (distribution) riêng, điều này thường ám chỉ điều gì?
A. Mã nguồn đã được biên dịch và đóng gói sẵn sàng để cài đặt, thường kèm theo các phần mềm bổ sung và tùy chỉnh.
B. Chỉ là mã nguồn thô, chưa qua biên dịch.
C. Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết.
D. Bản quyền phần mềm đã được cấp.
70. Trong cộng đồng mã nguồn mở, thuật ngữ ‘upstream’ thường đề cập đến điều gì?
A. Các bản vá lỗi hoặc tính năng mới do người dùng cuối tạo ra.
B. Mã nguồn gốc và chính thức của dự án, nơi các đóng góp được hợp nhất vào.
C. Các nhánh (fork) của dự án được phát triển độc lập.
D. Các công ty thương mại bán phần mềm dựa trên mã nguồn mở.
71. Giấy phép Apache License 2.0 khác với GPL ở điểm nào?
A. Apache License 2.0 yêu cầu mọi sửa đổi phải được đóng góp trở lại dự án gốc.
B. Apache License 2.0 cho phép kết hợp mã nguồn mở với mã nguồn độc quyền mà không yêu cầu mở mã nguồn của sản phẩm cuối.
C. Apache License 2.0 là giấy phép copyleft mạnh mẽ.
D. Apache License 2.0 không cho phép sử dụng cho mục đích thương mại.
72. Phần mềm nào là một ví dụ về hệ thống quản lý cấu hình mã nguồn mở?
A. Microsoft System Center Configuration Manager
B. Chef
C. IBM Tivoli
D. VMware vCenter
73. Ưu điểm của các giấy phép mã nguồn mở ‘tương thích’ (permissive licenses) như MIT hoặc Apache là gì?
A. Chúng yêu cầu tất cả các sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép.
B. Chúng cho phép kết hợp mã nguồn mở với mã nguồn độc quyền mà không cần mở mã nguồn của sản phẩm cuối.
C. Chúng hạn chế việc sử dụng mã nguồn cho mục đích thương mại.
D. Chúng yêu cầu mọi sửa đổi phải được đóng góp trở lại dự án gốc.
74. Giấy phép nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn mở, nhưng yêu cầu bất kỳ phần mềm nào được phân phối lại phải có cùng giấy phép hoặc một giấy phép tương thích?
A. Apache License 2.0
B. MIT License
C. BSD 3-Clause License
D. GNU Lesser General Public License (LGPL)
75. Giấy phép nào sau đây là một ví dụ điển hình cho giấy phép mã nguồn mở “copyleft” mạnh mẽ, yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép?
A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. GNU General Public License (GPL)
D. BSD License
76. Khi một dự án mã nguồn mở được cấp phép theo giấy phép ‘copyleft’, điều này có nghĩa là gì đối với các sản phẩm phái sinh?
A. Sản phẩm phái sinh có thể được phát hành dưới giấy phép độc quyền.
B. Sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép hoặc một giấy phép tương thích.
C. Không được phép sửa đổi mã nguồn gốc.
D. Phải trả phí cho người tạo ra mã nguồn gốc.
77. Khi một giấy phép mã nguồn mở có điều khoản ‘attribution’ (ghi nhận công), điều này có nghĩa là gì?
A. Phải trả phí bản quyền cho tác giả gốc.
B. Phải giữ lại thông báo về tác giả gốc và giấy phép trong mọi bản phân phối.
C. Không được phép sửa đổi mã nguồn.
D. Phải đóng góp lại toàn bộ mã nguồn đã sửa đổi.
78. Dự án phần mềm nào là một ví dụ về hệ điều hành máy chủ dựa trên Linux?
A. macOS
B. Ubuntu Server
C. Windows Server
D. Red Hat Enterprise Linux (RHEL)
79. Phần mềm nào là một ví dụ về hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn mở?
A. Perforce
B. Subversion (SVN)
C. Team Foundation Version Control (TFVC)
D. CVS
80. Dự án nào là một ví dụ điển hình về hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở?
A. Microsoft SQL Server
B. Oracle Database
C. MySQL
D. IBM Db2
81. Nếu bạn sử dụng một thư viện mã nguồn mở được cấp phép theo Apache License 2.0 và bạn muốn thay đổi mã nguồn của thư viện đó, bạn phải?
A. Cung cấp mã nguồn của các thay đổi của bạn dưới Apache License 2.0 và giữ nguyên thông báo bản quyền gốc.
B. Phát hành lại toàn bộ sản phẩm của bạn dưới Apache License 2.0.
C. Chỉ cần giữ lại thông báo bản quyền gốc và không được phép sửa đổi.
D. Cần phải xin phép người giữ bản quyền của thư viện.
82. Khái niệm ‘copyleft’ trong phần mềm mã nguồn mở có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Đảm bảo rằng phần mềm có thể được sử dụng miễn phí nhưng không được sửa đổi.
B. Yêu cầu mọi phiên bản sửa đổi của phần mềm cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép mã nguồn mở.
C. Cho phép người dùng bán lại phần mềm mã nguồn mở với mức lợi nhuận cao.
D. Ngăn chặn việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong các ứng dụng thương mại.
83. Khi xem xét một dự án mã nguồn mở, yếu tố nào sau đây cho thấy dự án đó có khả năng hoạt động và được hỗ trợ tốt?
A. Số lượng lớn các vấn đề (issues) chưa được giải quyết trên kho mã nguồn.
B. Tần suất cập nhật mã nguồn và hoạt động tích cực của cộng đồng.
C. Chỉ có một người duy nhất duy trì toàn bộ dự án.
D. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng và phát triển.
84. Khái niệm ‘phần mềm tự do’ (free software) và ‘phần mềm mã nguồn mở’ (open source software) có điểm gì chung quan trọng nhất?
A. Cả hai đều nhấn mạnh vào việc giảm chi phí phần mềm.
B. Cả hai đều cho phép người dùng truy cập và xem mã nguồn.
C. Cả hai đều yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được bán với giá cao.
D. Cả hai đều bị hạn chế sử dụng trong các ứng dụng thương mại.
85. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về môi trường phát triển tích hợp (IDE) mã nguồn mở?
A. Visual Studio (Community Edition là miễn phí nhưng không hoàn toàn mã nguồn mở)
B. Eclipse
C. IntelliJ IDEA (Community Edition là miễn phí nhưng không hoàn toàn mã nguồn mở)
D. Xcode
86. Khi một dự án mã nguồn mở sử dụng một giấy phép ‘copyleft’ mạnh, điều này có nghĩa là gì đối với việc tích hợp mã của nó vào một sản phẩm độc quyền?
A. Có thể tích hợp tự do mà không cần thay đổi giấy phép sản phẩm độc quyền.
B. Sản phẩm độc quyền phải được phát hành lại dưới giấy phép ‘copyleft’ đó.
C. Chỉ có thể sử dụng một phần nhỏ của mã nguồn đó trong sản phẩm độc quyền.
D. Cần phải xin phép rõ ràng từ người giữ bản quyền để tích hợp.
87. Khi một dự án mã nguồn mở được cấp phép theo GPL, điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng nó trong một sản phẩm thương mại độc quyền?
A. Có thể sử dụng miễn phí mà không cần thay đổi giấy phép.
B. Sản phẩm thương mại phải được phát hành dưới GPL.
C. Chỉ có thể sử dụng một phần nhỏ của mã GPL.
D. Cần phải trả phí cấp phép cho Free Software Foundation.
88. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở?
A. MySQL
B. PostgreSQL
C. Oracle Database
D. MariaDB
89. Trong mô hình phát triển mã nguồn mở, vai trò của ‘maintainer’ (người bảo trì) là gì?
A. Phát triển các tính năng mới hoàn toàn độc lập với đóng góp của cộng đồng.
B. Quản lý và xem xét các đóng góp mã nguồn từ cộng đồng, đưa ra quyết định cuối cùng về việc tích hợp.
C. Tiếp thị và bán sản phẩm phần mềm mã nguồn mở cho khách hàng doanh nghiệp.
D. Tổ chức các sự kiện và hội nghị cho cộng đồng phát triển mã nguồn mở.
90. Đâu là một ví dụ về ‘mã nguồn mở’ trong lĩnh vực phát triển web?
A. Ngôn ngữ lập trình PHP
B. Nền tảng quản lý nội dung WordPress
C. Framework JavaScript React
D. Tất cả các lựa chọn trên
91. Một dự án mã nguồn mở được cấp phép theo Giấy phép GNU Affero General Public License (AGPL) có yêu cầu đặc biệt nào khi phần mềm được sử dụng qua mạng?
A. Người dùng qua mạng phải được cấp quyền truy cập vào mã nguồn.
B. Phải cung cấp mã nguồn cho tất cả người dùng tương tác với phần mềm qua mạng.
C. Phần mềm chỉ có thể được sử dụng cục bộ, không qua mạng.
D. Cần phải trả phí cho mỗi lần truy cập mạng.
92. Theo các nguyên tắc của ‘phần mềm tự do’, quyền nào là KHÔNG được đảm bảo?
A. Quyền sử dụng chương trình cho bất kỳ mục đích nào.
B. Quyền nghiên cứu cách chương trình hoạt động và sửa đổi nó.
C. Quyền bán lại chương trình với lợi nhuận cao mà không chia sẻ mã nguồn.
D. Quyền phân phối lại các bản sao của chương trình.
93. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về trình soạn thảo văn bản mã nguồn mở?
A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. LibreOffice Writer
D. Apple Pages
94. Một trong những lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục là gì?
A. Giảm chi phí phần mềm cho các trường học và sinh viên, cho phép tiếp cận công nghệ.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp phần mềm độc quyền.
C. Hạn chế khả năng sinh viên thực hành và thử nghiệm với mã nguồn.
D. Đảm bảo tính nhất quán của phần mềm trên mọi hệ điều hành.
95. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở?
A. Để tránh mọi trách nhiệm pháp lý liên quan đến phần mềm.
B. Để giảm chi phí cấp phép và tăng cường sự linh hoạt trong tùy chỉnh.
C. Để đảm bảo không ai khác có thể sử dụng phần mềm đó.
D. Để hạn chế khả năng cộng đồng đóng góp vào dự án.
96. Theo giấy phép BSD, nếu bạn sửa đổi mã nguồn và phân phối lại, bạn KHÔNG bắt buộc phải làm gì?
A. Giữ lại thông báo bản quyền gốc.
B. Cung cấp bản sao của giấy phép BSD.
C. Sử dụng mã đó trong các sản phẩm thương mại.
D. Tuyên bố rằng bạn đã thực hiện các thay đổi.
97. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về hệ điều hành thời gian thực mã nguồn mở?
A. Windows 11
B. FreeRTOS
C. macOS
D. iOS
98. Trong bối cảnh phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ ‘repository’ (kho chứa) thường đề cập đến điều gì?
A. Tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng phần mềm.
B. Một thư viện các mã nguồn, lịch sử thay đổi và các tệp liên quan của một dự án phần mềm.
C. Nơi lưu trữ các bản dựng đã biên dịch của phần mềm.
D. Diễn đàn thảo luận cho cộng đồng người dùng.
99. Theo Giấy phép Công cộng GNU (GNU GPL), một chương trình được phát hành theo GPL có thể được bán lại, nhưng với điều kiện nào là bắt buộc?
A. Người mua phải trả một khoản phí bổ sung cho việc sử dụng mã nguồn.
B. Mã nguồn của chương trình phải được cung cấp cho người mua.
C. Chương trình chỉ có thể được bán lại cho các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Người bán phải có giấy phép độc quyền từ Free Software Foundation.
100. Nếu một dự án mã nguồn mở sử dụng giấy phép Apache 2.0 và bạn muốn phân phối lại một phần đã sửa đổi, bạn cần phải làm gì?
A. Phải phát hành lại toàn bộ sản phẩm của bạn dưới Apache 2.0.
B. Phải cung cấp một bản sao của giấy phép Apache 2.0 và ghi rõ các thay đổi đã thực hiện.
C. Không cần thông báo gì, chỉ cần giữ lại thông báo bản quyền gốc.
D. Phải xin phép người giữ bản quyền trước khi phân phối lại.
101. Trong cộng đồng mã nguồn mở, thuật ngữ ‘issue tracker’ (bộ theo dõi vấn đề) được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi các giao dịch mua bán phần mềm.
B. Quản lý và theo dõi các lỗi (bugs), yêu cầu tính năng và các vấn đề khác của dự án.
C. Theo dõi lịch sử các phiên bản mã nguồn.
D. Quản lý tài khoản người dùng và quyền truy cập.
102. Theo Giấy phép Apache 2.0, nếu bạn sửa đổi mã nguồn và phân phối lại, bạn cần phải làm gì?
A. Phải cung cấp mã nguồn của các thay đổi của bạn dưới Giấy phép Apache 2.0.
B. Không cần thông báo về các thay đổi đã thực hiện.
C. Phải cung cấp mã nguồn của các thay đổi dưới một giấy phép ‘copyleft’ mạnh.
D. Chỉ cần giữ lại thông báo bản quyền gốc và không được phép sửa đổi các tệp.
103. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn mở?
A. Subversion (SVN)
B. Mercurial
C. Git
D. Tất cả các lựa chọn trên
104. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở?
A. C#
B. Java (OpenJDK)
C. Swift
D. Visual Basic .NET
105. Giấy phép nào sau đây được coi là ‘ít hạn chế’ (permissive) nhất trong số các giấy phép mã nguồn mở phổ biến?
A. GNU GPL v3
B. Mozilla Public License 2.0
C. MIT License
D. Apache License 2.0
106. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về nền tảng điện toán đám mây mã nguồn mở?
A. Microsoft Azure
B. Amazon Web Services (AWS)
C. OpenStack
D. Google Cloud Platform (GCP)
107. Nếu một công ty muốn sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong một sản phẩm thương mại và không muốn chia sẻ mã nguồn của mình, họ nên chọn giấy phép nào?
A. GNU GPL v3
B. GNU AGPL
C. MIT License
D. Mozilla Public License 2.0 (chỉ khi không sửa đổi các tệp MPL)
108. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với doanh nghiệp là gì?
A. Giảm chi phí cấp phép phần mềm, cho phép tái đầu tư vào tùy chỉnh và hỗ trợ.
B. Đảm bảo tính độc quyền và bảo mật thông tin doanh nghiệp.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về đội ngũ IT chuyên nghiệp.
D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật miễn phí và ngay lập tức từ cộng đồng.
109. Phần mềm nào sau đây KHÔNG được biết đến là một hệ điều hành mã nguồn mở?
A. Linux
B. FreeBSD
C. macOS
D. Android
110. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ ‘fork’ thường đề cập đến hành động nào?
A. Một phiên bản sửa đổi của mã nguồn được tách ra để phát triển độc lập.
B. Việc kết hợp mã nguồn từ nhiều dự án khác nhau vào một dự án duy nhất.
C. Quá trình kiểm thử phần mềm mã nguồn mở trước khi phát hành.
D. Một hình thức đóng góp mã nguồn cho dự án chính.
111. Đâu là một trong những khác biệt chính giữa Giấy phép Apache 2.0 và GNU GPL v3 về quyền sở hữu trí tuệ?
A. Apache 2.0 yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới dạng mã nguồn mở, còn GPL v3 thì không.
B. Apache 2.0 cấp quyền sử dụng bằng sáng chế (patent grant), còn GPL v3 thì không.
C. GPL v3 yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép, còn Apache 2.0 cho phép giấy phép khác.
D. Apache 2.0 có điều khoản ‘copyleft’ mạnh mẽ hơn GPL v3.
112. Trong thế giới mã nguồn mở, ‘pull request’ (yêu cầu kéo) thường được sử dụng để làm gì?
A. Yêu cầu người dùng tải xuống phiên bản mới nhất của phần mềm.
B. Đề xuất các thay đổi mã nguồn đã thực hiện cho người bảo trì dự án xem xét và tích hợp.
C. Gửi báo cáo lỗi hoặc yêu cầu tính năng cho dự án.
D. Đề nghị tài trợ cho dự án mã nguồn mở.
113. Một trong những thách thức đối với việc áp dụng rộng rãi phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức chính phủ là gì?
A. Thiếu các tùy chọn hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ các nhà cung cấp thương mại.
B. Sự phức tạp trong việc hiểu và tuân thủ các điều khoản giấy phép khác nhau.
C. Yêu cầu về kiến thức kỹ thuật cao của tất cả nhân viên.
D. Phần mềm mã nguồn mở thường kém ổn định và bảo mật hơn phần mềm thương mại.
114. Đâu là một trong những hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở đối với một số doanh nghiệp?
A. Thiếu khả năng tùy chỉnh.
B. Chi phí cấp phép cao.
C. Sự không chắc chắn về hỗ trợ kỹ thuật và trách nhiệm pháp lý.
D. Giới hạn về số lượng người dùng.
115. Giấy phép Mozilla Public License (MPL) được coi là gì so với GPL?
A. Mạnh mẽ hơn về ‘copyleft’, yêu cầu tất cả các tác phẩm phái sinh phải là mã nguồn mở.
B. Yếu hơn về ‘copyleft’, cho phép kết hợp mã MPL với mã độc quyền ở cấp độ tệp.
C. Hoàn toàn không có ‘copyleft’, cho phép sử dụng mã MPL trong các dự án độc quyền mà không cần chia sẻ mã nguồn.
D. Chỉ áp dụng cho các dự án phần mềm miễn phí, không áp dụng cho các dự án thương mại.
116. Khi một công ty đóng góp mã nguồn cho một dự án mã nguồn mở dưới Giấy phép MIT, điều gì là quan trọng nhất đối với các nhà phát triển khác khi sử dụng mã đó?
A. Họ phải đóng góp lại mã nguồn đã sửa đổi cho cộng đồng.
B. Họ phải giữ nguyên thông báo bản quyền và giấy phép gốc.
C. Họ phải sử dụng mã đó trong các dự án phi thương mại.
D. Họ phải xin phép tác giả trước mỗi lần sử dụng.
117. Khi xem xét giấy phép ‘copyleft’ mạnh như GPL, điều gì xảy ra nếu bạn liên kết động (dynamically link) một thư viện được cấp phép theo GPL với một chương trình độc quyền của bạn?
A. Chương trình độc quyền của bạn vẫn có thể là độc quyền.
B. Chương trình độc quyền của bạn phải được cấp phép lại theo GPL.
C. Bạn phải xin phép riêng cho việc liên kết động.
D. Chỉ có thư viện GPL mới bị ảnh hưởng.
118. Trong mô hình phát triển mã nguồn mở, ‘release’ (bản phát hành) thường đề cập đến điều gì?
A. Quá trình viết mã nguồn ban đầu của dự án.
B. Một phiên bản ổn định và có thể sử dụng được của phần mềm, thường đi kèm với các ghi chú phát hành.
C. Việc hợp nhất các thay đổi từ cộng đồng vào kho mã nguồn chính.
D. Buổi họp mặt của các nhà phát triển dự án.
119. Đâu là một trong những mục tiêu cốt lõi của Free Software Foundation (FSF)?
A. Thúc đẩy việc sử dụng phần mềm thương mại để hỗ trợ các nhà phát triển.
B. Đảm bảo rằng mọi phần mềm đều có thể được sử dụng, nghiên cứu, chia sẻ và sửa đổi một cách tự do.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu suất phần mềm cho các ứng dụng doanh nghiệp lớn.
D. Phát triển các tiêu chuẩn công nghiệp cho phần mềm độc quyền.
120. Phần mềm nào là ví dụ điển hình của một trình duyệt web mã nguồn mở?
A. Microsoft Edge
B. Google Chrome
C. Mozilla Firefox
D. Safari
121. Dự án nào sau đây là ví dụ điển hình về một hệ điều hành mã nguồn mở đã đạt được thành công thương mại và được sử dụng rộng rãi trên máy chủ và thiết bị nhúng?
A. Linux.
B. Windows.
C. macOS.
D. iOS.
122. Lợi ích của việc áp dụng các tiêu chuẩn mở (open standards) trong phát triển phần mềm mã nguồn mở là gì?
A. Tăng khả năng tương thích, giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp và thúc đẩy cạnh tranh.
B. Giảm số lượng giấy phép mã nguồn mở.
C. Tăng cường bảo mật tuyệt đối.
D. Chỉ cho phép các dự án lớn sử dụng.
123. Trong thế giới mã nguồn mở, ‘release candidate’ (RC) là giai đoạn phát triển nào?
A. Một phiên bản gần như hoàn chỉnh, được phát hành để cộng đồng kiểm thử trước khi phát hành chính thức.
B. Phiên bản đầu tiên được phát hành cho công chúng.
C. Phiên bản chỉ chứa các bản sửa lỗi nhỏ.
D. Phiên bản thử nghiệm nội bộ của đội ngũ phát triển.
124. Trong các loại giấy phép phần mềm mã nguồn mở, giấy phép nào thường được sử dụng cho các thư viện (libraries) vì nó cho phép các tác phẩm phái sinh được liên kết mà không yêu cầu toàn bộ tác phẩm đó phải là mã nguồn mở?
A. GNU Lesser General Public License (LGPL).
B. GNU General Public License (GPL).
C. MIT License.
D. Apache License 2.0.
125. Trong mô hình phát triển phần mềm mã nguồn mở, ‘fork’ (chia tách) dự án có ý nghĩa là gì?
A. Tạo ra một phiên bản độc lập của dự án từ một điểm nhất định trong lịch sử mã nguồn.
B. Đóng góp mã nguồn mới vào dự án hiện có.
C. Sửa lỗi bảo mật trong phiên bản hiện tại.
D. Tạo ra một nhánh phát triển song song nhưng vẫn liên kết chặt chẽ.
126. Khi một dự án mã nguồn mở nhận được tài trợ từ các công ty, theo các nguyên tắc quản trị phổ biến, điều gì quan trọng để đảm bảo tính độc lập và trung lập của dự án?
A. Tách biệt rõ ràng giữa quyền biểu quyết và đóng góp tài chính, duy trì sự kiểm soát của cộng đồng đối với các quyết định kỹ thuật và chiến lược.
B. Tất cả các quyết định phải tuân theo ý muốn của nhà tài trợ lớn nhất.
C. Chỉ cho phép các nhà tài trợ tham gia vào quá trình phát triển.
D. Không chấp nhận tài trợ từ các công ty có sản phẩm cạnh tranh.
127. Trong các cộng đồng mã nguồn mở, việc tạo ra một ‘governance model’ (mô hình quản trị) rõ ràng giúp ích gì cho dự án?
A. Thiết lập quy trình ra quyết định, vai trò và trách nhiệm của các thành viên, giúp dự án hoạt động hiệu quả và minh bạch.
B. Đảm bảo dự án sẽ luôn nhận được tài trợ.
C. Tự động hóa mọi quy trình phát triển.
D. Hạn chế sự tham gia của người dùng mới.
128. Giấy phép nào được biết đến là ‘weak copyleft’, cho phép các tác phẩm phái sinh được phân phối dưới các giấy phép khác, miễn là giữ lại các tuyên bố về bản quyền và giấy phép gốc?
A. GNU Lesser General Public License (LGPL).
B. GNU General Public License (GPL).
C. MIT License.
D. Apache License 2.0.
129. Việc một dự án mã nguồn mở có một ‘roadmap’ (lộ trình phát triển) rõ ràng mang lại lợi ích gì cho cộng đồng và người dùng?
A. Giúp người dùng và nhà phát triển hiểu được định hướng tương lai, các tính năng dự kiến và kế hoạch phát triển.
B. Đảm bảo dự án sẽ không bao giờ có lỗi.
C. Giúp tự động hóa toàn bộ quá trình phát triển.
D. Yêu cầu mọi đóng góp phải tuân theo lộ trình đã định sẵn.
130. Theo phân tích phổ biến, một trong những thách thức lớn nhất mà các dự án phần mềm mã nguồn mở quy mô nhỏ hoặc mới thành lập thường gặp phải là gì?
A. Thiếu nguồn lực (nhân lực, tài chính) để duy trì và phát triển dự án.
B. Sự cạnh tranh từ các tập đoàn công nghệ lớn.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm người dùng.
D. Vấn đề về bản quyền và sở hữu trí tuệ.
131. Một trong những lợi ích cốt lõi của việc sử dụng các công cụ quản lý mã nguồn như Git trong các dự án mã nguồn mở là gì?
A. Cho phép nhiều người cộng tác hiệu quả, theo dõi lịch sử thay đổi và quản lý các phiên bản.
B. Tự động tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
C. Đảm bảo 100% an toàn trước mọi cuộc tấn công mạng.
D. Tự động tạo tài liệu kỹ thuật cho dự án.
132. Khái niệm ‘upstream’ trong cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở đề cập đến gì?
A. Phiên bản chính thức hoặc dự án gốc mà từ đó các phiên bản sửa đổi hoặc fork được tạo ra.
B. Các tính năng mới nhất được phát triển.
C. Các bản vá lỗi khẩn cấp.
D. Các dự án phụ thuộc vào dự án chính.
133. Theo các nguyên tắc phổ biến của Open Source Initiative (OSI), tiêu chí nào sau đây là bắt buộc đối với một giấy phép để được coi là ‘Open Source’?
A. Phân phối mã nguồn hoặc phương tiện để truy cập mã nguồn.
B. Phần mềm phải miễn phí bản quyền.
C. Phải có giao diện người dùng đồ họa.
D. Phải có tài liệu hướng dẫn chi tiết.
134. Giấy phép nào sau đây được coi là ‘permissive’ và cho phép bạn sử dụng mã nguồn, sửa đổi, phân phối lại, và thậm chí sử dụng trong các sản phẩm độc quyền mà không yêu cầu bạn phải công khai mã nguồn của mình?
A. MIT License.
B. GNU General Public License (GPL).
C. Mozilla Public License (MPL).
D. Eclipse Public License (EPL).
135. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở cho doanh nghiệp là gì?
A. Khả năng tùy chỉnh cao và giảm chi phí bản quyền ban đầu.
B. Luôn có bản cập nhật mới nhất ngay lập tức.
C. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp được cung cấp miễn phí.
D. Bảo mật tuyệt đối không có lỗ hổng.
136. Theo quan điểm phổ biến về quản lý dự án phần mềm mã nguồn mở, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và giữ chân cộng đồng đóng góp?
A. Sự minh bạch trong quy trình phát triển và quyết định, cùng với một cộng đồng chào đón và hỗ trợ.
B. Chỉ có các nhà phát triển chuyên nghiệp mới được phép đóng góp.
C. Phần mềm phải có giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng nhất.
D. Tập trung vào việc tạo ra các tính năng mới lạ, độc đáo thay vì sửa lỗi.
137. Giấy phép Apache License 2.0 có điểm gì khác biệt đáng chú ý so với giấy phép MIT và BSD?
A. Bao gồm các điều khoản rõ ràng về cấp phép bằng sáng chế và yêu cầu thông báo về các bằng sáng chế.
B. Yêu cầu tất cả các tác phẩm phái sinh phải được phát hành dưới giấy phép Apache.
C. Không cho phép sử dụng cho mục đích thương mại.
D. Yêu cầu phải giữ nguyên mọi thông báo bản quyền gốc.
138. Trong các hoạt động của cộng đồng mã nguồn mở, ‘contributor’ (người đóng góp) có thể thực hiện những hành động nào?
A. Viết mã, báo cáo lỗi, viết tài liệu, dịch thuật, hoặc hỗ trợ người dùng.
B. Chỉ được phép viết mã và sửa lỗi.
C. Chỉ được phép đóng góp tài chính cho dự án.
D. Chỉ được phép sử dụng phần mềm.
139. Khi nói về ‘community governance’ (quản trị cộng đồng) trong các dự án mã nguồn mở lớn, mô hình nào thường được áp dụng để đưa ra các quyết định quan trọng?
A. Một hội đồng kỹ thuật (technical steering committee) hoặc ban quản trị do cộng đồng bầu ra hoặc được công nhận.
B. Quyết định hoàn toàn do một cá nhân hoặc công ty duy nhất đưa ra.
C. Mọi thay đổi đều cần sự đồng thuận của tất cả người dùng.
D. Các quyết định dựa trên ý kiến của các nhà tài trợ tài chính.
140. Khi đánh giá một giấy phép phần mềm mã nguồn mở, điều gì được ngụ ý khi giấy phép đó là ‘permissive’ (cho phép)?
A. Cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại, bao gồm cả việc sử dụng trong các sản phẩm độc quyền.
B. Yêu cầu mọi sửa đổi phải được đóng góp lại cho cộng đồng.
C. Chỉ cho phép sử dụng cho mục đích phi thương mại.
D. Cần phải thông báo cho tác giả gốc trước khi phân phối.
141. Khái niệm ‘dual licensing’ (cấp phép kép) trong phần mềm mã nguồn mở thường áp dụng cho mô hình kinh doanh nào?
A. Cung cấp một phiên bản miễn phí dưới giấy phép mã nguồn mở và một phiên bản thương mại với các tính năng bổ sung hoặc hỗ trợ.
B. Phát hành phần mềm đồng thời dưới hai giấy phép mã nguồn mở khác nhau.
C. Cho phép sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân và yêu cầu bản quyền cho mục đích thương mại.
D. Cung cấp mã nguồn cho một số thành phần và bán các thành phần còn lại.
142. Lý do chính khiến nhiều công ty công nghệ lớn như Google, Microsoft, Facebook (Meta) tích cực tham gia và đóng góp cho các dự án mã nguồn mở là gì?
A. Để thúc đẩy sự đổi mới, thu hút nhân tài và định hình các tiêu chuẩn công nghệ.
B. Để bán các sản phẩm phần mềm độc quyền dựa trên mã nguồn mở.
C. Để tuân thủ các quy định pháp luật về mã nguồn mở.
D. Để giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển bằng cách sử dụng lại mã.
143. Trong bối cảnh giấy phép phần mềm mã nguồn mở, ‘viral effect’ (hiệu ứng lan truyền) thường được đề cập đến khi nào?
A. Khi giấy phép yêu cầu các tác phẩm phái sinh cũng phải được phát hành dưới cùng một giấy phép.
B. Khi phần mềm được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng.
C. Khi mã nguồn được đóng góp bởi nhiều nhà phát triển.
D. Khi phần mềm có khả năng tự sao chép và lan truyền.
144. Giấy phép nào sau đây được coi là ‘copyleft’ mạnh mẽ nhất, yêu cầu các tác phẩm phái sinh phải được phát hành dưới cùng một giấy phép?
A. GNU General Public License (GPL).
B. MIT License.
C. Apache License 2.0.
D. BSD License.
145. Trong bối cảnh bảo mật phần mềm mã nguồn mở, ‘responsible disclosure’ (tiết lộ có trách nhiệm) đề cập đến điều gì?
A. Quy trình thông báo lỗ hổng bảo mật cho nhà phát triển và cho phép họ sửa chữa trước khi công khai.
B. Việc công khai ngay lập tức mọi lỗ hổng bảo mật được tìm thấy.
C. Chỉ thông báo lỗ hổng bảo mật cho các cơ quan chính phủ.
D. Phát triển phần mềm không có lỗ hổng bảo mật ngay từ đầu.
146. Khi một phần mềm được phát hành dưới giấy phép MIT, điều khoản nào KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc đối với người sử dụng?
A. Giữ nguyên thông báo bản quyền và giấy phép trong mọi bản phân phối.
B. Phát hành lại mã nguồn đã sửa đổi dưới giấy phép MIT.
C. Sử dụng phần mềm cho bất kỳ mục đích nào, kể cả thương mại.
D. Không chịu trách nhiệm pháp lý đối với phần mềm.
147. Trong bối cảnh của các dự án mã nguồn mở, ‘code freeze’ (đóng băng mã nguồn) là giai đoạn gì?
A. Một giai đoạn trước khi phát hành phiên bản mới, nơi chỉ cho phép các bản sửa lỗi quan trọng, không cho phép thêm tính năng mới.
B. Khi dự án ngừng hoạt động hoàn toàn.
C. Khi mã nguồn được mã hóa để bảo mật.
D. Khi chỉ có một người được phép sửa mã.
148. Tại sao các giấy phép như GPL lại được gọi là ‘copyleft’?
A. Chúng sử dụng các điều khoản tương tự như ‘copyright’ nhưng để bảo vệ quyền tự do của người dùng thay vì hạn chế.
B. Chúng yêu cầu mọi phần mềm sử dụng mã phải được phát hành dưới dạng bản sao.
C. Chúng chỉ cho phép sao chép mã nguồn mà không được sửa đổi.
D. Chúng là giấy phép đầu tiên sử dụng thuật ngữ ‘copyleft’.
149. Trong một dự án mã nguồn mở, ‘issue tracker’ (công cụ theo dõi vấn đề) được sử dụng để làm gì?
A. Ghi lại, theo dõi và quản lý các lỗi (bugs), yêu cầu tính năng mới và các vấn đề khác liên quan đến dự án.
B. Lưu trữ mã nguồn của dự án.
C. Tự động biên dịch và kiểm thử phần mềm.
D. Quản lý tài chính cho dự án.
150. Trong cộng đồng phát triển phần mềm mã nguồn mở, thuật ngữ ‘Pull Request’ (hoặc ‘Merge Request’) có ý nghĩa gì?
A. Yêu cầu gửi mã nguồn đã thay đổi của một nhà phát triển đến người quản lý dự án để xem xét và tích hợp.
B. Yêu cầu người dùng tải về phiên bản mới nhất của phần mềm.
C. Yêu cầu báo cáo lỗi hoặc đề xuất tính năng mới.
D. Yêu cầu các thành viên cộng đồng cùng nhau kiểm thử phần mềm.
151. Lợi ích của việc cộng đồng đóng góp vào tài liệu kỹ thuật của một dự án mã nguồn mở là gì?
A. Giúp tài liệu trở nên toàn diện hơn, dễ hiểu hơn và bao quát nhiều trường hợp sử dụng.
B. Đảm bảo tài liệu luôn được viết bằng ngôn ngữ tiếng Anh.
C. Tự động hóa việc tạo tài liệu.
D. Giảm sự cần thiết của các bản cập nhật mã nguồn.
152. Trong quá trình xem xét mã nguồn (code review) của một dự án mã nguồn mở, mục tiêu chính là gì?
A. Đảm bảo chất lượng mã, phát hiện lỗi, cải thiện hiệu suất và tuân thủ các tiêu chuẩn mã hóa.
B. Tăng số lượng dòng mã trong dự án.
C. Thử nghiệm các tính năng mới trước khi phát hành.
D. Đảm bảo mã nguồn dễ dàng bị tấn công để kiểm tra bảo mật.
153. Theo các nguyên tắc của Free Software Foundation (FSF), ‘tự do’ trong ‘phần mềm tự do’ (free software) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Tự do cho người dùng sử dụng, nghiên cứu, chia sẻ và cải tiến phần mềm.
B. Phần mềm không có chi phí bản quyền.
C. Phần mềm có mã nguồn công khai để mọi người xem.
D. Phần mềm được phát triển bởi cộng đồng tình nguyện.
154. Khi sử dụng một phần mềm được cấp phép theo Apache License 2.0, và bạn sửa đổi mã nguồn, bạn cần phải làm gì với các sửa đổi đó?
A. Bạn phải ghi rõ rằng bạn đã sửa đổi tệp gốc và cung cấp một bản sao của giấy phép Apache.
B. Bạn phải phát hành toàn bộ mã nguồn của bạn dưới giấy phép Apache.
C. Bạn không cần phải làm gì với các sửa đổi đó.
D. Bạn phải xin phép tác giả gốc trước khi phân phối các sửa đổi.
155. Khi một công ty phát triển sản phẩm dựa trên một dự án mã nguồn mở với giấy phép GPL, họ phải làm gì nếu muốn giữ bí mật mã nguồn của phần mình phát triển?
A. Họ không thể giữ bí mật mã nguồn của phần mình phát triển nếu nó kết hợp với mã GPL, mà phải phát hành dưới dạng mã nguồn mở.
B. Họ có thể sử dụng một giấy phép khác cho phần của họ.
C. Họ có thể chỉ phát hành tệp thực thi (binary) mà không cần cung cấp mã nguồn.
D. Họ phải mua lại giấy phép GPL từ người giữ bản quyền.
156. Dự án Apache Software Foundation (ASF) chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào của phần mềm mã nguồn mở?
A. Phát triển các phần mềm hạ tầng doanh nghiệp và công nghệ web.
B. Phát triển hệ điều hành và phần mềm nhúng.
C. Phát triển ứng dụng di động và trò chơi.
D. Phát triển phần mềm đồ họa và chỉnh sửa video.
157. Một trong những thách thức khi áp dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức có yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt (ví dụ: tài chính, y tế) là gì?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và yêu cầu kiểm toán, đặc biệt với các giấy phép copyleft.
B. Phần mềm mã nguồn mở không đáp ứng được yêu cầu bảo mật.
C. Thiếu các tính năng cần thiết cho doanh nghiệp.
D. Chi phí bản quyền quá cao.
158. Trong mô hình phát triển của các dự án mã nguồn mở, ‘maintainer’ (người bảo trì) có vai trò chính là gì?
A. Xem xét, phê duyệt các đóng góp mã nguồn, quản lý các vấn đề (issues) và định hướng kỹ thuật của dự án.
B. Chỉ chịu trách nhiệm về marketing và quảng bá dự án.
C. Thu thập tài chính cho dự án.
D. Viết toàn bộ mã nguồn cho dự án.
159. Khi một công ty sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình, họ cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để tuân thủ giấy phép?
A. Đọc kỹ và hiểu rõ các điều khoản của giấy phép được áp dụng cho phần mềm đó, đặc biệt là các yêu cầu về phân phối và sửa đổi.
B. Tin rằng mọi phần mềm mã nguồn mở đều có thể sử dụng tự do hoàn toàn mà không cần quan tâm đến giấy phép.
C. Chỉ cần nêu tên phần mềm mã nguồn mở đã sử dụng trong tài liệu sản phẩm.
D. Luôn luôn sử dụng các giấy phép ‘permissive’ như MIT.
160. Khi một dự án mã nguồn mở sử dụng giấy phép BSD, điều gì được mong đợi nhất từ người dùng khi phân phối lại phần mềm hoặc các sản phẩm phái sinh?
A. Phải giữ lại thông báo bản quyền và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm ban đầu.
B. Phải cung cấp mã nguồn đã sửa đổi dưới giấy phép BSD.
C. Phải đóng góp lại mọi sửa đổi cho dự án gốc.
D. Phải xin phép tác giả trước khi sử dụng cho mục đích thương mại.
161. Dự án nào là một ví dụ về ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi cho phát triển web và khoa học dữ liệu?
A. Swift
B. Python
C. C#
D. Java (Openjdk là mã nguồn mở)
162. Dự án nào là một ví dụ điển hình về hệ điều hành máy chủ mã nguồn mở, nền tảng cho nhiều dịch vụ internet?
A. Windows Server
B. macOS Server
C. Linux
D. Solaris
163. Giấy phép GNU General Public License (GPL) nổi tiếng với điều khoản nào sau đây, thể hiện tính chất ‘lây lan’ của nó?
A. Yêu cầu mọi sản phẩm phái sinh phải giữ nguyên giấy phép gốc và công khai mã nguồn.
B. Cho phép sử dụng mã nguồn GPL trong các sản phẩm độc quyền mà không cần công khai mã nguồn.
C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng GPL trong các dự án thương mại.
D. Cho phép thay đổi giấy phép GPL thành một giấy phép khác khi tái phân phối.
164. Một lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong giáo dục là gì?
A. Học sinh không cần học về cách phần mềm hoạt động.
B. Giúp sinh viên tiếp cận với công nghệ mới, học hỏi cách phát triển và hiểu sâu hơn về cách phần mềm vận hành.
C. Chỉ phù hợp cho các khóa học về lịch sử máy tính.
D. Yêu cầu chi phí bản quyền cao cho các cơ sở giáo dục.
165. Theo Tổ chức Sáng kiến Mã Nguồn Mở (Open Source Initiative – OSI), tiêu chí nào dưới đây là quan trọng nhất để một giấy phép phần mềm được coi là giấy phép mã nguồn mở?
A. Yêu cầu người dùng phải đóng góp lại mã nguồn khi sử dụng.
B. Cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do, không phân biệt mục đích sử dụng.
C. Cần phải có sự phê duyệt của OSI trước khi sử dụng.
D. Phải có khả năng thương mại hóa sản phẩm dựa trên phần mềm đó.
166. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở trong doanh nghiệp là gì?
A. Chi phí mua giấy phép ban đầu luôn bằng không.
B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối mà không cần bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.
C. Khả năng tùy chỉnh cao để phù hợp với nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
D. Không cần chuyên môn kỹ thuật để cài đặt và vận hành.
167. Khái niệm ‘Community Manager’ trong một dự án mã nguồn mở đóng vai trò gì?
A. Người viết tất cả mã nguồn chính của dự án.
B. Người quản lý và điều phối hoạt động của cộng đồng, thúc đẩy sự tham gia và giải quyết mâu thuẫn.
C. Người chịu trách nhiệm về mặt pháp lý của giấy phép phần mềm.
D. Người duy nhất có quyền phê duyệt các bản đóng góp mã nguồn.
168. Một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của một dự án phần mềm mã nguồn mở là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các tính năng mới.
B. Thiếu tài liệu hướng dẫn sử dụng.
C. Sự tham gia tích cực và bền vững của một cộng đồng.
D. Không cho phép người dùng đóng góp mã nguồn.
169. Giấy phép nào thường được sử dụng cho các thành phần nhỏ, tiện ích hoặc thư viện mà không muốn áp đặt nhiều ràng buộc lên sản phẩm cuối cùng?
A. GNU GPL v3
B. Mozilla Public License 2.0
C. Apache License 2.0
D. Affero GPL
170. Khi nói về ‘Community Governance’ (Quản trị cộng đồng) trong dự án mã nguồn mở, điều này đề cập đến khía cạnh nào?
A. Cơ chế ra quyết định về định hướng phát triển, quản lý đóng góp và giải quyết xung đột trong cộng đồng.
B. Quy trình bán sản phẩm và thu lợi nhuận.
C. Chỉ số hiệu suất của phần mềm.
D. Mô hình cấp phép sử dụng duy nhất.
171. Giấy phép nào thường được coi là ‘phi copyleft’ và cho phép sử dụng mã nguồn trong các dự án thương mại mà không yêu cầu công khai mã nguồn của dự án đó?
A. GNU GPL
B. Mozilla Public License
C. MIT License
D. Affero GPL
172. Phần mềm nào sau đây là một trình duyệt web mã nguồn mở rất phổ biến?
A. Microsoft Edge
B. Google Chrome (có một phần mã nguồn mở là Chromium)
C. Safari
D. Mozilla Firefox
173. Mô hình phát triển ‘Open Development’ trong phần mềm mã nguồn mở đề cập đến điều gì?
A. Chỉ những nhà phát triển được công ty tài trợ mới được tham gia.
B. Quy trình phát triển minh bạch, cộng đồng rộng lớn cùng tham gia đóng góp, xem xét và phát triển sản phẩm.
C. Mã nguồn được phát triển hoàn toàn bởi một cá nhân duy nhất.
D. Chỉ những người có kinh nghiệm lâu năm mới được đóng góp.
174. Giấy phép nào cho phép phân phối lại phần mềm, sửa đổi mã nguồn, nhưng yêu cầu các sản phẩm phái sinh phải được cấp phép theo giấy phép tương tự hoặc tương thích?
A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. BSD License
D. GNU Lesser General Public License (LGPL)
175. Trong cộng đồng mã nguồn mở, thuật ngữ ‘upstream’ đề cập đến điều gì?
A. Phiên bản đã được sửa đổi và tùy chỉnh của phần mềm.
B. Dự án gốc hoặc nguồn chính thức mà từ đó các phiên bản khác được tạo ra (ví dụ: các bản fork).
C. Các bản vá lỗi do người dùng cuối đóng góp.
D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết.
176. Trong các loại giấy phép mã nguồn mở, giấy phép nào có xu hướng yêu cầu cao nhất về việc chia sẻ các thay đổi và cải tiến?
A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. GNU General Public License (GPL)
D. BSD Licenses
177. Phần mềm nào sau đây là một ví dụ về môi trường phát triển tích hợp (IDE) mã nguồn mở?
A. Visual Studio (phiên bản Community có một phần miễn phí nhưng không hoàn toàn mã nguồn mở)
B. Eclipse
C. IntelliJ IDEA (có phiên bản Community miễn phí nhưng không hoàn toàn mã nguồn mở)
D. Xcode
178. Giấy phép nào cho phép sử dụng mã nguồn trong các dự án độc quyền mà không yêu cầu công khai mã nguồn của sản phẩm phái sinh, nhưng yêu cầu giữ lại thông báo bản quyền gốc và lời từ chối trách nhiệm?
A. GNU GPL
B. Mozilla Public License
C. BSD License
D. Affero GPL
179. Dự án nào là một ví dụ điển hình về bộ công cụ văn phòng mã nguồn mở?
A. Microsoft Office
B. Adobe Creative Suite
C. LibreOffice
D. Apple iWork
180. Một trong những lý do khiến phần mềm mã nguồn mở có thể mang lại chi phí sở hữu tổng thể (TCO) thấp hơn là gì?
A. Không có chi phí hỗ trợ kỹ thuật.
B. Miễn phí giấy phép ban đầu và khả năng tránh chi phí cấp phép cho các bản cập nhật.
C. Cần ít chuyên gia IT để vận hành.
D. Luôn có sẵn các bản cài đặt miễn phí trên mạng.
181. Một trong những thách thức khi áp dụng phần mềm mã nguồn mở trong các tổ chức là gì?
A. Thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật từ cộng đồng.
B. Khó khăn trong việc tìm kiếm các giải pháp thay thế phần mềm độc quyền.
C. Nhu cầu về kiến thức và kỹ năng kỹ thuật để quản lý và tùy chỉnh.
D. Luôn phải trả phí bản quyền cao.
182. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của phần mềm mã nguồn mở?
A. Linux
B. Apache HTTP Server
C. Microsoft Windows
D. Firefox
183. Tại sao việc kiểm tra kỹ lưỡng giấy phép sử dụng của một thành phần mã nguồn mở trước khi tích hợp vào sản phẩm thương mại là rất quan trọng?
A. Để đảm bảo thành phần đó có giao diện người dùng đẹp mắt.
B. Để tránh các vấn đề pháp lý có thể phát sinh do không tuân thủ các điều khoản của giấy phép.
C. Để biết được chi phí bản quyền cuối cùng.
D. Để đảm bảo thành phần đó hoạt động nhanh hơn các thành phần khác.
184. Giấy phép Apache 2.0 khác với GPL ở điểm nào?
A. Apache 2.0 là giấy phép copyleft mạnh, còn GPL là phi copyleft.
B. Apache 2.0 cho phép sử dụng trong sản phẩm độc quyền mà không yêu cầu công khai mã nguồn phái sinh, trong khi GPL thì không.
C. GPL yêu cầu ghi công rõ ràng, còn Apache 2.0 thì không.
D. Apache 2.0 chỉ cho phép sử dụng cho mục đích phi thương mại.
185. Tại sao các công ty thường chọn phát triển phần mềm mã nguồn mở hoặc đóng góp cho các dự án mã nguồn mở?
A. Để tránh mọi chi phí liên quan đến phát triển phần mềm.
B. Để giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp phần mềm độc quyền và tận dụng sự đổi mới từ cộng đồng.
C. Mã nguồn mở luôn được cập nhật tự động và miễn phí.
D. Để hạn chế sự cạnh tranh từ các công ty khác.
186. Tại sao việc cộng đồng tham gia vào quá trình phát triển và kiểm thử phần mềm mã nguồn mở lại quan trọng?
A. Để đảm bảo tất cả các tính năng đều được sử dụng bởi mọi người.
B. Giúp phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng, đồng thời cải thiện chất lượng và tính năng của phần mềm.
C. Giảm thiểu nhu cầu về tài liệu kỹ thuật chi tiết.
D. Tăng cường khả năng thương mại hóa phần mềm.
187. Trong bối cảnh phần mềm mã nguồn mở, ‘fork’ (tách nhánh) có nghĩa là gì?
A. Một phiên bản mới hoàn toàn của phần mềm.
B. Việc tạo ra một dự án mới dựa trên mã nguồn của một dự án hiện có, nhưng phát triển theo hướng riêng.
C. Một bản vá lỗi cho phần mềm.
D. Quá trình hợp nhất các đóng góp từ cộng đồng.
188. Nếu một công ty sử dụng một thành phần phần mềm mã nguồn mở được cấp phép theo GPLv2 trong một sản phẩm thương mại độc quyền, họ bắt buộc phải làm gì?
A. Cung cấp mã nguồn của toàn bộ sản phẩm thương mại đó theo GPLv2.
B. Không cần làm gì cả, vì GPLv2 cho phép sử dụng trong sản phẩm độc quyền.
C. Chỉ cần ghi nhận tác giả của thành phần GPLv2.
D. Trả một khoản phí bản quyền cho người giữ giấy phép GPLv2.
189. Giấy phép MIT là một ví dụ về loại giấy phép mã nguồn mở nào, nổi tiếng với sự tự do và ít ràng buộc?
A. Giấy phép copyleft mạnh.
B. Giấy phép phi copyleft (permissive license).
C. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng nội bộ.
D. Giấy phép yêu cầu chia sẻ lợi nhuận.
190. Trong mô hình phát triển mã nguồn mở, ‘Issue Tracker’ (Trình theo dõi vấn đề) được sử dụng để làm gì?
A. Để quản lý các giao dịch tài chính của dự án.
B. Để theo dõi, báo cáo, phân loại và quản lý các lỗi (bugs), yêu cầu tính năng (feature requests) và các công việc khác của dự án.
C. Để lưu trữ mã nguồn chính thức của dự án.
D. Để tổ chức các buổi họp mặt của cộng đồng.
191. Phần mềm nào sau đây là hệ điều hành mã nguồn mở và được sử dụng rộng rãi trên máy chủ và thiết bị di động?
A. macOS
B. Windows Server
C. Android (dựa trên Linux Kernel)
D. iOS
192. Khái niệm ‘Contributory License Agreement’ (CLA) trong các dự án mã nguồn mở thường yêu cầu người đóng góp làm gì?
A. Phải hoàn thành một khóa học về lập trình.
B. Chấp thuận việc dự án có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối mã nguồn đã đóng góp dưới các điều khoản của dự án.
C. Phải trả phí để được đóng góp.
D. Chỉ được phép đóng góp các bản vá lỗi nhỏ.
193. Dự án nào là một ví dụ phổ biến về hệ quản trị nội dung (CMS) mã nguồn mở, được sử dụng để xây dựng website?
A. Microsoft SharePoint
B. Drupal
C. Oracle WebCenter
D. Salesforce CMS
194. Một ưu điểm của phần mềm mã nguồn mở so với phần mềm độc quyền là gì trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn ngành?
A. Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn ngành mới nhất một cách tự động.
B. Khó tích hợp với các hệ thống tuân thủ tiêu chuẩn.
C. Khả năng mở và tùy chỉnh giúp dễ dàng tích hợp và tuân thủ các tiêu chuẩn mở.
D. Yêu cầu giấy phép đặc biệt để tuân thủ tiêu chuẩn.
195. Tại sao việc tham gia vào các ‘mailing lists’ (danh sách gửi thư) hoặc ‘forums’ (diễn đàn) lại quan trọng đối với người dùng phần mềm mã nguồn mở?
A. Để nhận thông báo về các bản cập nhật bảo mật.
B. Để nhận hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ kinh nghiệm và theo dõi các thảo luận về phát triển dự án.
C. Để tải về các phiên bản phần mềm mới nhất.
D. Để đặt hàng các tính năng mới cho phần mềm.
196. Giấy phép nào cho phép sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, nhưng yêu cầu mọi sản phẩm phái sinh phải được cấp phép theo cùng một giấy phép hoặc một giấy phép tương thích, và phải công khai mã nguồn của các thay đổi?
A. MIT License
B. Apache License 2.0
C. GNU General Public License (GPL)
D. BSD License
197. Dự án nào là một ví dụ về hệ điều hành máy tính để bàn mã nguồn mở, được biết đến với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao?
A. Windows 11
B. macOS Sonoma
C. Ubuntu (một bản phân phối của Linux)
D. ChromeOS
198. Dự án nào là một ví dụ nổi bật về hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở?
A. Oracle Database
B. Microsoft SQL Server
C. MySQL
D. IBM Db2
199. Khi một dự án mã nguồn mở có nhiều ‘maintainers’ (người bảo trì), điều này thường phản ánh điều gì về cấu trúc quản lý của dự án?
A. Dự án có nguy cơ bị bỏ rơi cao.
B. Dự án có thể đã phát triển lớn mạnh và phân tán trách nhiệm quản lý.
C. Chỉ có một người duy nhất có quyền quyết định cuối cùng.
D. Dự án chỉ tập trung vào việc sửa lỗi nhỏ.
200. Khi một dự án mã nguồn mở được ‘bảo trợ’ bởi một công ty lớn, điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty đó sở hữu hoàn toàn mã nguồn và quyết định mọi thứ.
B. Công ty cung cấp nguồn lực tài chính, kỹ thuật hoặc nhân lực để hỗ trợ sự phát triển của dự án, thường vẫn giữ tính mở.
C. Dự án đó chỉ có thể được sử dụng bởi nhân viên của công ty đó.
D. Dự án sẽ chuyển sang giấy phép độc quyền.