Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin (Có đáp án)

Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Bắt đầu ngay cuộc phiêu lưu kiến thức với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin (Có đáp án). Đây là cách lý tưởng để bạn kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu bài của mình. Bạn chỉ cần chọn bộ câu hỏi mà bạn muốn làm để bắt đầu ngay. Hy vọng bạn sẽ có một buổi làm bài thật suôn sẻ và đạt được kết quả như mong đợi!.

1. Công cụ nào giúp trực quan hóa trình tự các công việc trong dự án, xác định các đường găng (critical path) và ước tính thời gian hoàn thành dự án?

A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ PERT
C. Biểu đồ Ishikawa (Xương cá)
D. Ma trận RACI

2. Việc xác định các công việc cần thực hiện, ước tính thời gian, nguồn lực và sắp xếp chúng theo một trình tự logic để hoàn thành dự án được gọi là gì?

A. Quản lý phạm vi
B. Quản lý thời gian (lập lịch)
C. Quản lý chất lượng
D. Quản lý rủi ro

3. Trong quản lý dự án IT, ‘Scope Creep’ (sự leo thang phạm vi) thường xảy ra khi nào?

A. Khi dự án được hoàn thành sớm hơn kế hoạch.
B. Khi có sự thay đổi phạm vi không được kiểm soát hoặc phê duyệt chính thức.
C. Khi ngân sách dự án vượt quá dự kiến.
D. Khi các bên liên quan không tham gia vào dự án.

4. Phương pháp nào thường được sử dụng để ước tính chi phí dự án bằng cách phân tích chi phí của các công việc tương tự đã thực hiện trong quá khứ?

A. Parametric Estimating (Ước tính tham số)
B. Analogous Estimating (Ước tính tương tự)
C. Bottom-Up Estimating (Ước tính từ dưới lên)
D. Three-Point Estimating (Ước tính ba điểm)

5. Việc phân tích và đánh giá các yêu cầu của các bên liên quan, xác định mức độ ảnh hưởng và sự quan tâm của họ đến dự án thuộc về quy trình nào?

A. Quản lý Truyền thông
B. Quản lý Rủi ro
C. Quản lý Các bên liên quan (Stakeholder Management)
D. Quản lý Chất lượng

6. Khi lập kế hoạch quản lý rủi ro, việc xác định các rủi ro tiềm ẩn và phân tích ảnh hưởng của chúng được gọi là gì?

A. Giám sát rủi ro
B. Kiểm soát rủi ro
C. Nhận diện và phân tích rủi ro
D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro

7. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm bằng cách quản lý Product Backlog và đảm bảo đội phát triển hiểu rõ các mục trong đó?

A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Stakeholder

8. Mục tiêu chính của giai đoạn ‘Planning’ trong quy trình quản lý dự án IT là gì?

A. Hoàn thành các công việc đã được giao.
B. Xác định rõ ràng các mục tiêu và cách thức đạt được chúng.
C. Đánh giá hiệu suất của các thành viên trong nhóm.
D. Đóng tất cả các hợp đồng với nhà cung cấp.

9. Trong mô hình phát triển phần mềm Waterfall, giai đoạn nào sau đây thường bao gồm việc viết mã nguồn và xây dựng các thành phần của hệ thống?

A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế hệ thống
C. Lập trình (Coding)
D. Kiểm thử (Testing)

10. Khi một rủi ro đã xảy ra và ảnh hưởng tiêu cực đến dự án, hành động nào sau đây là bước tiếp theo trong quy trình quản lý rủi ro?

A. Nhận diện rủi ro mới.
B. Thực hiện kế hoạch ứng phó rủi ro.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
D. Cập nhật hồ sơ rủi ro.

11. Việc thu thập và phân tích các yêu cầu của người dùng, xác định các chức năng cần có của hệ thống IT thuộc về quy trình nào trong quản lý dự án?

A. Quản lý phạm vi (Scope Management)
B. Quản lý thời gian (Schedule Management)
C. Quản lý chi phí (Cost Management)
D. Quản lý rủi ro (Risk Management)

12. Khi đối mặt với một rủi ro được xác định là có khả năng xảy ra cao và tác động lớn, chiến lược ứng phó nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chấp nhận (Accept)
B. Chuyển giao (Transfer)
C. Giảm thiểu (Mitigate)
D. Tránh né (Avoid)

13. Đánh giá các yếu tố bên ngoài như thị trường, đối thủ cạnh tranh, và môi trường pháp lý có thể ảnh hưởng đến dự án IT thuộc về loại hình phân tích nào?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích Rủi ro
D. Phân tích Lợi ích – Chi phí

14. Việc đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp cho các dịch vụ hoặc sản phẩm cần thiết cho dự án IT thuộc về quy trình nào?

A. Quản lý nguồn lực
B. Quản lý rủi ro
C. Quản lý mua sắm
D. Quản lý truyền thông

15. Khi lập kế hoạch quản lý dự án, việc xác định và mô tả cách thức giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm và các bên liên quan thuộc về quy trình nào?

A. Quản lý nguồn lực
B. Quản lý truyền thông
C. Quản lý rủi ro
D. Quản lý mua sắm

16. Trong quản lý chất lượng dự án IT, các hoạt động nhằm đảm bảo các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng đang được tuân thủ là của loại hình đảm bảo chất lượng nào?

A. Kiểm soát chất lượng (Quality Control)
B. Cải tiến chất lượng (Quality Improvement)
C. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)

17. Trong quản lý dự án IT, khái niệm ‘Burn-down Chart’ (Biểu đồ giảm dần) thường được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi tổng ngân sách đã chi tiêu.
B. Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp.
C. Theo dõi công việc còn lại trong một Sprint hoặc dự án.
D. Quản lý các rủi ro đã được xác định.

18. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây được coi là ‘bộ xương’ của dự án, định hình cấu trúc và các mối quan hệ giữa các công việc?

A. Ngân sách dự án
B. Phạm vi dự án và cấu trúc phân chia công việc (WBS)
C. Kế hoạch truyền thông
D. Danh sách các bên liên quan

19. Khi một dự án IT đối mặt với sự không chắc chắn cao và yêu cầu thích ứng nhanh với thay đổi, phương pháp quản lý dự án nào thường được ưu tiên áp dụng?

A. Predictive (Dự đoán – Waterfall)
B. Adaptive (Thích ứng – Agile)
C. Hybrid (Lai ghép)
D. Critical Chain Project Management (CCPM)

20. Ai là người chịu trách nhiệm cuối cùng về việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả của dự án cho khách hàng hoặc người dùng?

A. Trưởng nhóm phát triển
B. Quản lý dự án
C. Nhà tài trợ dự án
D. Chuyên gia phân tích hệ thống

21. Việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hiệu suất dự án so với kế hoạch ban đầu được thực hiện trong giai đoạn nào của vòng đời dự án?

A. Khởi tạo
B. Lập kế hoạch
C. Thực thi và Giám sát/Kiểm soát
D. Đóng dự án

22. Yếu tố nào sau đây đại diện cho việc xác định ‘bạn sẽ làm gì’ trong một dự án IT, bao gồm các tính năng, chức năng và yêu cầu của sản phẩm?

A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Nguồn lực

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bộ ba ràng buộc (Triple Constraint) trong quản lý dự án IT?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chất lượng (Quality)
D. Chi phí (Cost)

24. Việc tạo ra một kế hoạch chi tiết về cách thức dự án sẽ được thực hiện, giám sát, kiểm soát và đóng lại được thực hiện trong giai đoạn nào?

A. Khởi tạo
B. Lập kế hoạch
C. Thực thi
D. Đóng dự án

25. Yếu tố nào sau đây đại diện cho ‘sự hoàn thành’ của một dự án IT, khi tất cả các công việc đã được thực hiện, sản phẩm đã bàn giao và các hợp đồng đã kết thúc?

A. Giai đoạn thực thi
B. Giai đoạn giám sát và kiểm soát
C. Giai đoạn đóng dự án
D. Giai đoạn khởi tạo

26. Việc xác định các hoạt động cần thiết để tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả của dự án, bao gồm cả các hoạt động phụ thuộc, được gọi là gì?

A. Xác định phạm vi
B. Phân rã công việc (WBS)
C. Xác định trình tự hoạt động
D. Ước tính nguồn lực

27. Trong quản lý dự án Agile, ‘Retrospective meeting’ (họp rút kinh nghiệm) được tổ chức khi nào và với mục đích gì?

A. Sau khi dự án kết thúc, để đánh giá toàn bộ.
B. Cuối mỗi Sprint, để thảo luận về những gì đã làm tốt, chưa tốt và cải thiện.
C. Đầu mỗi Sprint, để lập kế hoạch cho Sprint đó.
D. Hàng ngày, để cập nhật tiến độ.

28. Trong mô hình quản lý dự án, ‘Kick-off meeting’ (cuộc họp khởi động) có mục đích chính là gì?

A. Đánh giá kết quả dự án.
B. Chính thức bắt đầu dự án, thống nhất mục tiêu, kế hoạch và vai trò của các thành viên.
C. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện.
D. Thương lượng hợp đồng với nhà cung cấp.

29. Việc đo lường, giám sát và kiểm soát chi phí dự án để đảm bảo dự án không vượt quá ngân sách được gọi là gì?

A. Quản lý phạm vi
B. Quản lý nguồn lực
C. Quản lý chi phí
D. Quản lý truyền thông

30. Trong quản lý dự án, ‘Key Performance Indicators’ (KPIs) là gì?

A. Các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Các chỉ số đo lường hiệu suất và mức độ thành công của dự án.
C. Các yêu cầu kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
D. Danh sách các bên liên quan chính.

31. Việc xác định các công việc cần thực hiện, ước tính thời gian hoàn thành cho từng công việc và các phụ thuộc giữa chúng là một phần của quy trình nào?

A. Quản lý Chất lượng
B. Quản lý Rủi ro
C. Quản lý Thời gian
D. Quản lý Chi phí

32. Khi một dự án IT gặp phải vấn đề kỹ thuật nghiêm trọng và cần phân tích nguyên nhân gốc rễ, công cụ nào sau đây là hữu ích nhất?

A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ Ishikawa (Xương cá)
C. Ma trận RACI
D. Biểu đồ Burn-down

33. Phương pháp quản lý dự án nào thường được áp dụng cho các dự án có yêu cầu thay đổi liên tục, tập trung vào phát triển lặp và tăng trưởng, với sự tham gia chặt chẽ của khách hàng?

A. Waterfall (Thác nước)
B. Agile
C. PERT (Program Evaluation and Review Technique)
D. Critical Path Method (CPM)

34. Chức năng của ‘Scrum Master’ trong quy trình Scrum là gì?

A. Đưa ra các quyết định kỹ thuật cho nhóm phát triển.
B. Quản lý Product Backlog và ưu tiên các mục.
C. Loại bỏ các rào cản và hỗ trợ nhóm phát triển tuân thủ Scrum.
D. Báo cáo tiến độ dự án cho ban lãnh đạo.

35. Công cụ nào giúp theo dõi tiến độ, phân bổ nguồn lực và quản lý các công việc phụ thuộc trong dự án IT, thường được biểu diễn bằng biểu đồ thanh ngang?

A. Biểu đồ PERT
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ Kanban
D. Biểu đồ Fishbone

36. Trong phương pháp Agile, ‘Sprint’ là một khoảng thời gian cố định, thường kéo dài bao lâu, để hoàn thành một chu kỳ làm việc?

A. 1-2 tuần
B. 2-4 tuần
C. 4-6 tuần
D. 6-8 tuần

37. Trong quản lý dự án, vai trò của ‘Project Sponsor’ (Nhà tài trợ dự án) là gì?

A. Thực hiện các công việc hàng ngày của dự án.
B. Cung cấp nguồn lực tài chính và hỗ trợ chiến lược cho dự án.
C. Quản lý kỹ thuật của hệ thống.
D. Thực hiện kiểm thử phần mềm.

38. Theo các nguyên tắc quản lý dự án phổ biến, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án IT?

A. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
B. Tuân thủ chặt chẽ ngân sách ban đầu.
C. Giao tiếp hiệu quả và sự tham gia của các bên liên quan.
D. Lập kế hoạch chi tiết đến từng phút.

39. Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure – WBS) trong quản lý dự án IT giúp ích gì nhiều nhất cho việc quản lý?

A. Tăng cường giao tiếp nội bộ nhóm.
B. Phân rã dự án thành các gói công việc quản lý được.
C. Xác định nhà cung cấp bên ngoài.
D. Đánh giá hiệu suất của từng cá nhân.

40. Trong mô hình phát triển phần mềm Agile, ‘Daily Stand-up’ (họp hàng ngày) có mục đích chính là gì?

A. Đánh giá chi tiết công việc của từng thành viên.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho tuần tiếp theo.
C. Trao đổi nhanh về tiến độ, kế hoạch ngày và các trở ngại.
D. Ra quyết định về các tính năng mới.

41. Trong quản lý dự án theo mô hình Agile, ai là người đưa ra quyết định cuối cùng về việc chấp nhận hay từ chối một sản phẩm bàn giao (deliverable)?

A. Nhóm phát triển.
B. Scrum Master.
C. Product Owner hoặc đại diện của khách hàng.
D. Quản lý dự án.

42. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Project Charter’ (Điều lệ dự án) thường được tạo ra ở giai đoạn nào?

A. Giai đoạn kết thúc dự án.
B. Giai đoạn khởi tạo (Initiating) dự án.
C. Giai đoạn thực thi (Executing) dự án.
D. Giai đoạn giám sát và kiểm soát (Monitoring & Controlling).

43. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Quality Management Plan’ (Kế hoạch quản lý chất lượng) nên bao gồm những nội dung gì?

A. Chỉ các yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
B. Các tiêu chuẩn chất lượng, các hoạt động đảm bảo chất lượng (QA) và kiểm soát chất lượng (QC), cũng như các công cụ và kỹ thuật sẽ được sử dụng.
C. Danh sách chi tiết các thành viên trong nhóm dự án.
D. Kế hoạch truyền thông với các bên liên quan.

44. Kỹ thuật ‘PERT Chart’ (Biểu đồ PERT) được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án?

A. Quản lý tài chính và ngân sách dự án.
B. Trực quan hóa trình tự các hoạt động của dự án, ước tính thời gian hoàn thành và xác định các đường găng.
C. Phân tích rủi ro và xác định các mối đe dọa tiềm ẩn.
D. Đánh giá hiệu suất của các nhà cung cấp.

45. Khi áp dụng Scrum, ai là người có vai trò ‘Scrum Master’?

A. Người chịu trách nhiệm về sản phẩm cuối cùng.
B. Người lãnh đạo nhóm phát triển và đảm bảo Scrum được hiểu và thực hiện đúng.
C. Người quản lý ngân sách và lịch trình dự án.
D. Người đại diện cho khách hàng.

46. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, khi nào thì việc áp dụng phương pháp Agile được coi là hiệu quả nhất?

A. Khi yêu cầu dự án được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
B. Khi có một nhóm phát triển nhỏ và ít kinh nghiệm.
C. Khi môi trường dự án có sự thay đổi nhanh chóng về yêu cầu và cần phản hồi linh hoạt.
D. Khi mục tiêu cuối cùng của dự án là sản xuất một tài liệu kỹ thuật chi tiết.

47. Khi một dự án CNTT gặp phải rủi ro về an ninh mạng, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu của người quản lý dự án?

A. Tăng cường quảng bá về dự án để che giấu vấn đề.
B. Thực hiện phân tích nguyên nhân gốc rễ và triển khai các biện pháp khắc phục khẩn cấp.
C. Chờ đợi cho đến khi vấn đề tự giải quyết.
D. Chuyển toàn bộ trách nhiệm cho bộ phận an ninh thông tin.

48. Kỹ thuật ‘SWOT Analysis’ (Phân tích SWOT) trong quản lý dự án được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất của đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định các điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và mối đe dọa (Threats) liên quan đến dự án.
C. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết cho dự án.
D. Quản lý hiệu quả các bên liên quan.

49. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Scope Creep’ (sự leo thang phạm vi) đề cập đến tình huống nào?

A. Tăng trưởng ngân sách dự án ngoài dự kiến.
B. Sự gia tăng không kiểm soát hoặc không được phê duyệt của các tính năng hoặc yêu cầu của dự án.
C. Giảm thời gian hoàn thành dự án so với kế hoạch ban đầu.
D. Tăng cường hiệu suất làm việc của đội ngũ phát triển.

50. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Resource Management Plan’ (Kế hoạch quản lý nguồn lực) tập trung vào khía cạnh nào?

A. Chỉ quản lý nguồn lực tài chính.
B. Xác định, thu thập và quản lý các nguồn lực cần thiết cho dự án, bao gồm nhân lực, thiết bị, vật tư và cơ sở vật chất.
C. Đảm bảo an ninh mạng cho toàn bộ hệ thống dự án.
D. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm cuối cùng.

51. Khi đánh giá rủi ro trong dự án CNTT, yếu tố nào không được xem xét trong phân tích định tính (qualitative risk analysis)?

A. Khả năng xảy ra (Probability).
B. Mức độ ảnh hưởng (Impact).
C. Giá trị tiền tệ ước tính của rủi ro.
D. Mức độ ưu tiên của rủi ro.

52. Trong phương pháp quản lý dự án Lean, nguyên tắc nào nhấn mạnh việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?

A. Tối ưu hóa dòng chảy.
B. Tôn trọng con người.
C. Loại bỏ lãng phí (Waste Elimination).
D. Cải tiến liên tục.

53. Yếu tố nào là quan trọng nhất trong ‘Stakeholder Engagement Plan’ (Kế hoạch thu hút các bên liên quan)?

A. Chỉ tập trung vào các bên liên quan chính.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và giao tiếp hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và mong đợi của từng nhóm bên liên quan.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về kỹ thuật cho tất cả các bên.
D. Đảm bảo tất cả các bên đều đồng ý với mọi quyết định của dự án.

54. Yếu tố nào KHÔNG PHẢI là một trong những ràng buộc chính (constraints) trong quản lý dự án?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Mức độ hài lòng của người quản lý dự án.

55. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Quality Assurance’ (Đảm bảo chất lượng) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm tra và sửa lỗi sau khi sản phẩm hoàn thành.
B. Đảm bảo rằng các quy trình và tiêu chuẩn được tuân thủ trong suốt vòng đời dự án để ngăn ngừa lỗi.
C. Xác định các tính năng mới để bổ sung vào sản phẩm.
D. Đánh giá chi phí của việc đảm bảo chất lượng.

56. Yếu tố nào là quan trọng nhất để duy trì sự cân bằng giữa phạm vi, thời gian và chi phí trong một dự án CNTT?

A. Áp dụng công nghệ mới nhất.
B. Kiểm soát thay đổi chặt chẽ và quản lý kỳ vọng của các bên liên quan.
C. Giảm thiểu mọi rủi ro có thể xảy ra.
D. Tăng cường giao tiếp nội bộ nhóm.

57. Khi lập kế hoạch dự án CNTT, việc xác định ‘Key Performance Indicators’ (KPIs) có vai trò gì?

A. Chỉ để báo cáo kết quả sau khi dự án kết thúc.
B. Giúp đo lường và đánh giá sự thành công của dự án dựa trên các mục tiêu cụ thể.
C. Quyết định các công nghệ sẽ được sử dụng trong dự án.
D. Xác định các nhiệm vụ cần thực hiện trong từng giai đoạn.

58. Phương pháp ‘Kanban’ trong quản lý dự án Agile tập trung vào điều gì?

A. Chia nhỏ công việc thành các sprint cố định.
B. Trực quan hóa luồng công việc, giới hạn công việc đang tiến hành (WIP) và tối ưu hóa hiệu suất liên tục.
C. Tập trung vào việc phát triển các tính năng phức tạp nhất.
D. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên.

59. Phương pháp ‘Agile Retrospective’ (Đánh giá định kỳ Agile) có mục đích chính là gì?

A. Đánh giá hiệu suất cá nhân của từng thành viên trong nhóm.
B. Xem xét quá trình làm việc của nhóm trong một khoảng thời gian nhất định để xác định những gì đã hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và cách thực hiện các cải tiến đó.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho các sprint tiếp theo.
D. Báo cáo tiến độ dự án cho ban lãnh đạo.

60. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Stakeholder Analysis’ (Phân tích các bên liên quan) nhằm mục đích gì?

A. Chỉ xác định số lượng các bên liên quan.
B. Xác định các bên liên quan, phân tích nhu cầu, mong đợi, mức độ ảnh hưởng và mối quan tâm của họ đối với dự án.
C. Đảm bảo mọi bên liên quan đều có cùng quan điểm về dự án.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho từng hoạt động của dự án.

61. Việc sử dụng ‘User Stories’ (Câu chuyện người dùng) trong các dự án Agile nhằm mục đích gì?

A. Cung cấp chi tiết kỹ thuật đầy đủ cho từng chức năng.
B. Mô tả chức năng từ góc độ người dùng cuối, tập trung vào giá trị mà chức năng đó mang lại.
C. Xác định lịch trình và ngân sách chi tiết cho từng tính năng.
D. Theo dõi tiến độ phát triển của từng thành viên.

62. Kỹ thuật ‘Monte Carlo Simulation’ (Mô phỏng Monte Carlo) thường được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?

A. Quản lý hiệu quả hoạt động của đội ngũ.
B. Phân tích và dự báo khả năng xảy ra các kết quả khác nhau của dự án dựa trên sự không chắc chắn của các yếu tố đầu vào.
C. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Tối ưu hóa việc phân bổ ngân sách dự án.

63. Trong phát triển phần mềm theo hướng DevOps, mục tiêu chính của việc ‘Continuous Integration’ (Tích hợp liên tục) là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình phát triển phần mềm.
B. Thường xuyên tích hợp mã nguồn mới vào kho lưu trữ chung, sau đó tự động kiểm tra để phát hiện lỗi sớm.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các nhóm phát triển và vận hành.
D. Tăng cường bảo mật cho hệ thống phần mềm.

64. Trong phương pháp Agile, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc ưu tiên các hạng mục trong danh sách công việc (Backlog)?

A. Nhóm phát triển.
B. Quản lý dự án.
C. Người quản lý dự án CNTT (IT Project Manager).
D. Product Owner (Chủ sản phẩm).

65. Trong quy trình quản lý dự án CNTT, ‘Change Control’ (Kiểm soát thay đổi) đóng vai trò gì?

A. Đảm bảo mọi thay đổi đối với phạm vi, lịch trình hoặc ngân sách dự án đều được ghi lại, đánh giá và phê duyệt.
B. Tự động áp dụng mọi yêu cầu thay đổi từ khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi khả năng thay đổi trong quá trình thực hiện dự án.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý thay đổi về mặt kỹ thuật.

66. Khi một dự án CNTT sử dụng phương pháp ‘Scrum’, ‘Sprint Planning’ (Hoạch định Sprint) có mục tiêu chính là gì?

A. Lựa chọn công nghệ cho dự án.
B. Xác định mục tiêu của Sprint và lựa chọn các mục từ Product Backlog để thực hiện trong Sprint đó, cùng với kế hoạch để hoàn thành chúng.
C. Đánh giá hiệu suất của nhóm trong Sprint trước.
D. Báo cáo tiến độ cho các bên liên quan bên ngoài.

67. Khi một dự án CNTT bị chậm tiến độ nghiêm trọng, hành động nào sau đây là phù hợp nhất cho người quản lý dự án?

A. Yêu cầu nhóm làm thêm giờ mà không có kế hoạch cụ thể.
B. Đánh giá lại kế hoạch dự án, xác định nguyên nhân chậm trễ, và thảo luận với các bên liên quan về các lựa chọn điều chỉnh (ví dụ: thay đổi phạm vi, tăng nguồn lực, điều chỉnh lịch trình).
C. Ngừng dự án cho đến khi có hướng dẫn mới.
D. Tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ dễ nhất trước.

68. Trong mô hình phát triển phần mềm Waterfall (Thác nước), giai đoạn nào thường dẫn đến nhiều vấn đề nhất nếu không được thực hiện cẩn thận?

A. Triển khai và bảo trì.
B. Thiết kế hệ thống.
C. Thu thập và phân tích yêu cầu.
D. Kiểm thử.

69. Kỹ thuật ‘Critical Path Method’ (CPM) được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?

A. Ước tính chi phí dự án một cách chính xác nhất.
B. Xác định các hoạt động không có thời gian nhàn rỗi và quyết định thời gian hoàn thành dự án sớm nhất có thể.
C. Quản lý rủi ro bằng cách xác định các vấn đề tiềm ẩn.
D. Phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm dự án.

70. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án phần mềm, theo quan điểm của các chuyên gia quản lý dự án?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất.
B. Sự tham gia và cam kết của các bên liên quan, đặc biệt là người dùng cuối.
C. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu đến cuối dự án.
D. Tối ưu hóa chi phí bằng cách cắt giảm các giai đoạn kiểm thử.

71. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Risk Register’ (Sổ đăng ký rủi ro) được sử dụng để làm gì?

A. Ghi lại tất cả các cuộc họp của nhóm dự án.
B. Theo dõi và quản lý các rủi ro tiềm ẩn của dự án, bao gồm nhận dạng, phân tích, kế hoạch ứng phó và giám sát.
C. Lưu trữ tất cả các yêu cầu thay đổi đã được phê duyệt.
D. Ghi lại nhật ký công việc hàng ngày của từng thành viên.

72. Theo các nguyên tắc quản lý dự án, ‘Stakeholder Management’ (Quản lý các bên liên quan) là quá trình gì?

A. Quản lý mọi tài liệu và thông tin của dự án.
B. Xác định, phân tích, lập kế hoạch và thực hiện các hành động để tương tác với các bên liên quan nhằm đáp ứng nhu cầu của họ và đạt được mục tiêu dự án.
C. Tuyển dụng và quản lý nhân sự cho dự án.
D. Đánh giá hiệu suất của các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài.

73. Trong quản lý dự án, ‘Procurement Management’ (Quản lý mua sắm) liên quan đến hoạt động nào?

A. Chỉ quản lý nội bộ nguồn lực của dự án.
B. Quản lý quá trình mua hoặc có được các sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả cần thiết từ bên ngoài tổ chức dự án.
C. Đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống CNTT.
D. Lập kế hoạch cho các cuộc họp của nhóm.

74. Trong mô hình phát triển phần mềm lặp (Iterative Development), mỗi vòng lặp (iteration) thường kết thúc bằng gì?

A. Một bản phát hành sản phẩm hoàn chỉnh.
B. Một bản tăng trưởng (increment) của sản phẩm có thể sử dụng được, có thể kèm theo phản hồi từ người dùng.
C. Một báo cáo chi tiết về tất cả các lỗi đã phát hiện.
D. Một cuộc họp đánh giá lại toàn bộ dự án.

75. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Scope Statement’ (Tuyên bố phạm vi) nên bao gồm những thông tin gì?

A. Chỉ các yêu cầu về phần cứng.
B. Mô tả chi tiết phạm vi dự án, các sản phẩm bàn giao chính, các yếu tố loại trừ, các ràng buộc và giả định.
C. Lịch trình chi tiết của từng nhiệm vụ.
D. Ngân sách đã được phê duyệt.

76. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Communication Plan’ (Kế hoạch truyền thông) có vai trò gì?

A. Chỉ định nghĩa ai sẽ nói chuyện với ai.
B. Xác định nhu cầu thông tin của các bên liên quan, cách thức, tần suất và người chịu trách nhiệm cung cấp thông tin.
C. Đảm bảo tất cả các thành viên đều có quyền truy cập vào mọi tài liệu dự án.
D. Ghi lại các cuộc họp và quyết định đã đưa ra.

77. Kỹ thuật ‘Earned Value Management’ (EVM) giúp quản lý dự án bằng cách nào?

A. Đo lường hiệu suất dự án dựa trên chi phí thực tế và tiến độ hoàn thành.
B. Phân tích các xu hướng thị trường để điều chỉnh chiến lược dự án.
C. Quản lý giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm và các bên liên quan.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến CNTT.

78. Việc tạo ra một ‘Work Breakdown Structure’ (WBS) trong quản lý dự án CNTT nhằm mục đích gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của từng thành viên trong nhóm.
B. Chia nhỏ dự án thành các gói công việc quản lý được, xác định rõ ràng phạm vi và các sản phẩm bàn giao.
C. Ước tính tổng thời gian và chi phí cho toàn bộ dự án.
D. Xác định các rủi ro chính có thể ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

79. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Project Closure’ (Kết thúc dự án) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ đơn giản là bàn giao sản phẩm cuối cùng.
B. Hoàn thành tất cả các hoạt động dự án, bàn giao sản phẩm cuối cùng, thực hiện đánh giá sau dự án (post-project review), lưu trữ tài liệu và đóng dự án chính thức.
C. Chỉ tập trung vào việc thanh toán cho các nhà cung cấp.
D. Bắt đầu dự án mới ngay lập tức.

80. Khi phân tích rủi ro, ‘Risk Prioritization’ (Ưu tiên hóa rủi ro) dựa trên yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên thời điểm rủi ro được phát hiện.
B. Dựa trên sự kết hợp giữa khả năng xảy ra (probability) và mức độ ảnh hưởng (impact) của rủi ro.
C. Chỉ dựa trên chi phí để khắc phục rủi ro.
D. Dựa trên mức độ phức tạp của công nghệ liên quan.

81. Trong một dự án CNTT sử dụng phương pháp Agile, buổi ‘Daily Stand-up’ (Họp hàng ngày) thường kéo dài bao lâu và mục đích chính là gì?

A. Kéo dài 1 giờ, để thảo luận chi tiết về kỹ thuật.
B. Kéo dài tối đa 15 phút, để các thành viên chia sẻ về công việc đã làm, dự định làm và các trở ngại gặp phải, nhằm đảm bảo sự đồng bộ và giải quyết vướng mắc nhanh chóng, Kết luận Lý giải.
C. Kéo dài 30 phút, để lập kế hoạch cho tuần.
D. Không có giới hạn thời gian, tùy thuộc vào số lượng vấn đề.

82. Khi một dự án CNTT gặp phải vấn đề về chất lượng phần mềm (ví dụ: nhiều lỗi), người quản lý dự án nên ưu tiên hành động nào đầu tiên?

A. Tăng cường số lượng người kiểm thử.
B. Xem xét lại quy trình phát triển và kiểm thử, xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra hành động khắc phục, Kết luận Lý giải.
C. Hoãn lại việc phát hành sản phẩm.
D. Yêu cầu đội ngũ phát triển làm thêm giờ.

83. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kiến thức quản lý rủi ro (Risk Management) theo chuẩn PMBOK?

A. Lập kế hoạch quản lý rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Phân tích định tính và định lượng rủi ro.
D. Quản lý chất lượng sản phẩm cuối cùng.

84. Khái niệm ‘Technical Debt’ (Nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm đề cập đến hệ quả của việc:

A. Sử dụng công nghệ lỗi thời.
B. Đưa ra các quyết định thiết kế hoặc triển khai không tối ưu tạm thời để đẩy nhanh tiến độ, dẫn đến chi phí sửa đổi hoặc bảo trì cao hơn trong tương lai.
C. Thiếu tài liệu kỹ thuật.
D. Không có đủ người kiểm thử.

85. Khi đánh giá một dự án CNTT đã hoàn thành, ‘Lessons Learned’ (Bài học kinh nghiệm) nên được thu thập và ghi lại để làm gì?

A. Để phê bình các thành viên trong đội.
B. Để sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các dự án tương lai, giúp cải thiện quy trình và tránh lặp lại các sai lầm, Kết luận Lý giải.
C. Để báo cáo cho ban lãnh đạo.
D. Để lưu trữ và không sử dụng lại.

86. Trong mô hình phát triển phần mềm, ‘Prototyping’ (Tạo mẫu) thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Để thay thế hoàn toàn quá trình phát triển.
B. Để thu thập phản hồi sớm từ người dùng về giao diện và chức năng, giúp làm rõ yêu cầu và giảm thiểu rủi ro về sự không phù hợp của sản phẩm, Kết luận Lý giải.
C. Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống.
D. Để đào tạo đội ngũ phát triển.

87. Khi đánh giá hiệu suất của một dự án CNTT, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hoàn thành công việc so với kế hoạch ban đầu?

A. Tỷ lệ lỗi trên mỗi dòng mã (Defect Density).
B. Chỉ số hiệu suất thực hiện (Schedule Performance Index – SPI) và Chỉ số hiệu suất chi phí (Cost Performance Index – CPI).
C. Mức độ hài lòng của người dùng cuối.
D. Số lượng yêu cầu thay đổi được phê duyệt.

88. Trong việc quản lý hợp đồng dự án CNTT, người quản lý dự án cần chú ý đến điều gì để đảm bảo quyền lợi của tổ chức?

A. Chỉ xem xét các điều khoản về giá cả.
B. Đảm bảo các điều khoản hợp đồng rõ ràng, đầy đủ về phạm vi, chất lượng, thời gian, chi phí, trách nhiệm và các điều kiện thanh toán, cũng như giám sát việc tuân thủ hợp đồng, Kết luận Lý giải.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào nhà cung cấp.
D. Chỉ tập trung vào việc nhận sản phẩm.

89. Khái niệm ‘Scope Creep’ trong quản lý dự án CNTT đề cập đến tình huống nào?

A. Phạm vi dự án bị thu hẹp lại do thiếu nguồn lực.
B. Phạm vi dự án tăng lên ngoài kế hoạch ban đầu mà không có sự điều chỉnh về thời gian, chi phí hoặc nguồn lực.
C. Sự trì hoãn trong việc bàn giao sản phẩm.
D. Chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.

90. Khái niệm ‘Burn-down chart’ trong Agile Scrum được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi số lượng lỗi được phát hiện.
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Trực quan hóa tiến độ hoàn thành công việc còn lại trong một Sprint hoặc dự án.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân.

91. Khi một dự án CNTT có nguy cơ cao về an ninh mạng, người quản lý dự án cần thực hiện biện pháp gì?

A. Chỉ tập trung vào việc phát triển tính năng.
B. Xây dựng các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa an ninh mạng, đồng thời cập nhật kế hoạch quản lý rủi ro, Kết luận Lý giải.
C. Yêu cầu đội ngũ phát triển bỏ qua các quy tắc bảo mật.
D. Chỉ thông báo cho bộ phận IT.

92. Khi đối mặt với một rủi ro đã được xác định trong dự án CNTT, hành động ‘Mitigation’ (Giảm thiểu) có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Thực hiện các hành động để giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro đó, Kết luận Lý giải.
D. Hủy bỏ dự án.

93. Khi lập kế hoạch quản lý nguồn lực (Resource Management), người quản lý dự án cần xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ số KPI của các thành viên trong nhóm.
B. Khả năng sẵn có, kỹ năng, kinh nghiệm và chi phí của các nguồn lực cần thiết (nhân lực, thiết bị, vật tư), Kết luận Lý giải.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chiến lược marketing của công ty.

94. Trong quản lý dự án CNTT, công cụ nào thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các công việc, tiến độ và nguồn lực của dự án?

A. Microsoft Word.
B. Microsoft Excel.
C. Microsoft Project hoặc Jira.
D. Microsoft PowerPoint.

95. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách đã đề ra?

A. Sự tham gia tích cực của tất cả các thành viên trong nhóm phát triển.
B. Việc sử dụng các công cụ quản lý dự án tiên tiến nhất.
C. Khả năng lập kế hoạch chi tiết, giám sát chặt chẽ và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao của tổ chức.

96. Khi một dự án CNTT bị chậm tiến độ nghiêm trọng, người quản lý dự án nên xem xét yếu tố nào đầu tiên để đưa ra giải pháp?

A. Cắt giảm phạm vi dự án.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ (ví dụ: vấn đề về nguồn lực, kỹ thuật, giao tiếp, hay quản lý rủi ro) để có biện pháp khắc phục phù hợp, Kết luận Lý giải.
C. Yêu cầu tất cả mọi người làm thêm giờ.
D. Hủy bỏ dự án.

97. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một đội dự án CNTT hiệu quả?

A. Chỉ tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc với công nghệ mới nhất.
B. Tạo ra một môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích giao tiếp, hợp tác, tin cậy và giải quyết xung đột một cách xây dựng, Kết luận Lý giải.
C. Đảm bảo tất cả thành viên đều có cùng ý kiến.
D. Chia đều khối lượng công việc cho tất cả mọi người.

98. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quản lý rủi ro về tiến độ dự án CNTT?

A. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ đúng hạn.
B. Xây dựng kế hoạch dự phòng (contingency plan) và kế hoạch dự phòng khẩn cấp (contingency reserve) cho các rủi ro có thể ảnh hưởng đến tiến độ, Kết luận Lý giải.
C. Tăng cường số lượng người tham gia dự án.
D. Bỏ qua các nhiệm vụ không quan trọng.

99. Khái niệm ‘Definition of Done’ (Định nghĩa Hoàn thành) trong Scrum đề cập đến điều gì?

A. Tiêu chí để đánh giá hiệu suất của đội Scrum.
B. Một tập hợp các tiêu chí mà một sản phẩm hoặc tính năng phải đáp ứng để được coi là hoàn thành và sẵn sàng để bàn giao.
C. Mục tiêu của Sprint.
D. Kết quả của buổi đánh giá Sprint (Sprint Review).

100. Trong mô hình phát triển phần mềm, khái niệm ‘Regression Testing’ (Kiểm thử hồi quy) được thực hiện với mục đích gì?

A. Kiểm tra các tính năng mới được thêm vào.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi hoặc sửa lỗi trong phần mềm không gây ra các lỗi mới hoặc làm hỏng các chức năng hiện có.
C. Kiểm tra hiệu suất của hệ thống dưới tải nặng.
D. Đánh giá tính khả dụng của phần mềm.

101. Khi một yêu cầu thay đổi được đề xuất trong dự án CNTT, quy trình nào sau đây là cần thiết để quản lý nó một cách hiệu quả?

A. Chỉ đơn giản là thêm yêu cầu mới vào danh sách.
B. Đánh giá tác động của yêu cầu thay đổi đến phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng, sau đó thực hiện quy trình phê duyệt và cập nhật kế hoạch, Kết luận Lý giải.
C. Phớt lờ yêu cầu thay đổi nếu nó không quan trọng.
D. Yêu cầu khách hàng tự thực hiện thay đổi.

102. Trong quản lý dự án CNTT, ‘Configuration Management’ (Quản lý cấu hình) có vai trò gì?

A. Đảm bảo tất cả các thành viên có cùng một phiên bản phần mềm.
B. Thiết lập và duy trì sự toàn vẹn của các sản phẩm dự án (ví dụ: mã nguồn, tài liệu, bản dựng) trong suốt vòng đời dự án.
C. Quản lý các thiết bị phần cứng.
D. Theo dõi chi phí dự án.

103. Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình Waterfall, giai đoạn nào thường có chi phí sửa đổi lỗi phát sinh cao nhất?

A. Giai đoạn Lập kế hoạch (Planning).
B. Giai đoạn Thiết kế (Design).
C. Giai đoạn Phát triển (Development).
D. Giai đoạn Bảo trì và Vận hành (Maintenance & Operations).

104. Quản lý phạm vi (Scope Management) trong dự án CNTT bao gồm các hoạt động nào sau đây?

A. Chỉ lập kế hoạch ban đầu về các tính năng của phần mềm.
B. Lập kế hoạch, xác định, phân tích, xác nhận và kiểm soát phạm vi dự án.
C. Theo dõi tiến độ thực hiện các tác vụ đã định.
D. Quản lý các thay đổi về ngân sách và nguồn lực.

105. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc quản lý các bên liên quan (Stakeholder Management) trong dự án CNTT?

A. Tổ chức các buổi tiệc tùng cho các bên liên quan.
B. Chỉ liên lạc với các bên liên quan khi có vấn đề nghiêm trọng.
C. Xác định, phân tích và lập kế hoạch tương tác với tất cả các bên liên quan một cách hiệu quả và liên tục, Kết luận Lý giải.
D. Phớt lờ các phản hồi tiêu cực từ các bên liên quan.

106. Trong khung làm việc Scrum, vai trò của ‘Scrum Master’ là gì?

A. Là người ra quyết định cuối cùng về sản phẩm.
B. Là người lãnh đạo phục vụ (servant-leader), giúp đội hiểu và tuân thủ Scrum, loại bỏ các trở ngại và tạo điều kiện cho đội làm việc hiệu quả, Kết luận Lý giải.
C. Là người chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch chi tiết.
D. Là người chịu trách nhiệm về việc bán sản phẩm.

107. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại ‘bên liên quan’ (stakeholder) điển hình trong một dự án CNTT?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Thành viên đội dự án.
D. Đối thủ cạnh tranh không liên quan trực tiếp đến dự án.

108. Trong quy trình quản lý giao tiếp (Communications Management), việc xác định rõ ràng ai cần nhận thông tin gì, khi nào và bằng phương tiện nào là thuộc về hoạt động nào?

A. Lập kế hoạch quản lý giao tiếp.
B. Phân phối thông tin.
C. Giám sát giao tiếp.
D. Quản lý các bên liên quan.

109. Hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất trong giai đoạn lập kế hoạch dự án (Planning) để đảm bảo sự thành công?

A. Thu thập yêu cầu chi tiết từ tất cả các bên liên quan.
B. Xây dựng cấu trúc phân rã công việc (WBS) và thiết lập đường găng (Critical Path), Kết luận Lý giải.
C. Tuyển dụng các thành viên mới cho đội dự án.
D. Thực hiện các cuộc họp đánh giá hiệu suất.

110. Trong khung làm việc Kanban, khái niệm ‘Work in Progress’ (WIP) Limit đề cập đến điều gì?

A. Tổng số giờ làm việc của đội dự án.
B. Số lượng công việc tối đa có thể được xử lý đồng thời ở mỗi bước trong quy trình.
C. Thời gian cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ.
D. Mức độ ưu tiên của các công việc.

111. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tối ưu hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog?

A. Scrum Master.
B. Development Team.
C. Product Owner.
D. Project Manager.

112. Trong quản lý chất lượng dự án CNTT, ‘Quality Assurance’ (Đảm bảo chất lượng) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm tra lỗi của sản phẩm sau khi hoàn thành.
B. Đảm bảo các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng được tuân thủ trong suốt vòng đời dự án để ngăn ngừa lỗi, Kết luận Lý giải.
C. Đo lường hiệu suất của đội dự án.
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng.

113. Trong mô hình quản lý dự án, khái niệm ‘Deliverable’ (Sản phẩm bàn giao) đề cập đến điều gì?

A. Các cuộc họp nội bộ của đội dự án.
B. Bất kỳ kết quả hữu hình hoặc vô hình nào được tạo ra trong dự án, có thể được bàn giao cho khách hàng hoặc người thụ hưởng.
C. Các báo cáo tài chính của dự án.
D. Các quy trình nội bộ của công ty.

114. Khi một dự án CNTT đối mặt với sự kháng cự từ người dùng cuối đối với sản phẩm mới, người quản lý dự án nên làm gì?

A. Buộc người dùng phải sử dụng sản phẩm.
B. Phớt lờ sự kháng cự và tiếp tục triển khai.
C. Tổ chức các buổi đào tạo, truyền thông về lợi ích và lắng nghe phản hồi để điều chỉnh, đồng thời quản lý sự thay đổi một cách hiệu quả, Kết luận Lý giải.
D. Thay thế người dùng cuối.

115. Theo mô hình phát triển phần mềm Agile, sự thay đổi yêu cầu từ phía khách hàng trong quá trình thực hiện dự án được xem là gì?

A. Một trở ngại không mong muốn cần phải loại bỏ.
B. Một cơ hội để cải thiện sản phẩm và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng.
C. Dấu hiệu của sự thiếu chuyên nghiệp từ phía đội dự án.
D. Một vấn đề chỉ có thể được giải quyết sau khi dự án hoàn thành.

116. Điểm khác biệt cốt lõi giữa quản lý dự án theo mô hình Agile và Waterfall là gì?

A. Agile tập trung vào sản phẩm cuối cùng, Waterfall tập trung vào quy trình.
B. Agile linh hoạt với sự thay đổi, Waterfall tuân thủ kế hoạch cứng nhắc.
C. Agile yêu cầu ít tài liệu hơn Waterfall.
D. Agile chỉ phù hợp với các dự án nhỏ, Waterfall cho các dự án lớn.

117. Theo nguyên tắc của Lean Software Development, mục tiêu chính của việc ‘Loại bỏ lãng phí’ (Eliminate Waste) là gì?

A. Giảm thiểu số lượng nhân viên trong đội dự án.
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
C. Tối đa hóa giá trị mang lại cho khách hàng bằng cách loại bỏ mọi hoạt động không tạo ra giá trị, Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành các tính năng theo yêu cầu ban đầu.

118. Trong giai đoạn khởi tạo dự án (Initiation), nhiệm vụ quan trọng nhất của người quản lý dự án là gì?

A. Phân công công việc chi tiết cho từng thành viên.
B. Thực hiện thử nghiệm người dùng cuối.
C. Xác định tính khả thi, mục tiêu chính và phạm vi sơ bộ của dự án, cũng như xin phê duyệt để bắt đầu, Kết luận Lý giải.
D. Đảm bảo tất cả các yêu cầu kỹ thuật được đáp ứng đầy đủ.

119. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được sự đồng thuận về phạm vi dự án?

A. Gửi email thông báo về phạm vi dự án.
B. Tổ chức các buổi họp với các bên liên quan để thảo luận, làm rõ và chính thức phê duyệt phạm vi dự án, Kết luận Lý giải.
C. Dựa vào ý kiến của người quản lý dự án.
D. Chỉ tham khảo ý kiến của đội kỹ thuật.

120. Khái niệm ‘Earned Value Management’ (EVM) trong quản lý dự án giúp đo lường hiệu suất dự án dựa trên mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?

A. Phạm vi, Thời gian và Chất lượng.
B. Kế hoạch ban đầu, Thực tế thực hiện và Giá trị đã kiếm được.
C. Chi phí kế hoạch (Planned Value – PV), Giá trị đã kiếm được (Earned Value – EV) và Chi phí thực tế (Actual Cost – AC).
D. Yêu cầu, Thiết kế và Kiểm thử.

121. Phương pháp quản lý dự án nào thường nhấn mạnh vào việc phân phối sản phẩm liên tục và thích ứng với sự thay đổi trong suốt vòng đời phát triển?

A. Waterfall.
B. Agile.
C. PERT (Program Evaluation and Review Technique).
D. CPM (Critical Path Method).

122. Trong quản lý dự án IT, một ‘Risk Owner’ (Chủ sở hữu rủi ro) là người:

A. Chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ dự án.
B. Chịu trách nhiệm theo dõi, quản lý và thực hiện kế hoạch ứng phó cho một rủi ro cụ thể.
C. Đưa ra quyết định cuối cùng về việc có chấp nhận rủi ro hay không.
D. Báo cáo tất cả các rủi ro cho ban quản lý cấp cao.

123. Việc xác định ‘Dependencies’ (Sự phụ thuộc) giữa các nhiệm vụ trong dự án IT có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

A. Giúp tăng cường sự phối hợp giữa các thành viên trong nhóm.
B. Cho phép lập kế hoạch lịch trình chính xác hơn và xác định đường găng.
C. Giảm thiểu chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện.
D. Nâng cao chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

124. Trong giai đoạn khởi tạo (Initiation) của một dự án công nghệ thông tin, tài liệu nào sau đây có vai trò cung cấp cái nhìn tổng quan về mục tiêu, phạm vi, các bên liên quan chính và lý do thực hiện dự án?

A. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan).
B. Báo cáo hiệu suất công việc (Work Performance Report).
C. Điều lệ dự án (Project Charter).
D. Biên bản nghiệm thu sản phẩm (Product Acceptance Report).

125. Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management – SCM), mục tiêu chính của việc thiết lập một ‘baseline’ là gì?

A. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
B. Thiết lập một phiên bản ổn định và được kiểm soát của sản phẩm để làm cơ sở cho các hoạt động phát triển và kiểm thử tiếp theo.
C. Giảm thiểu số lượng lỗi trong mã nguồn.
D. Tự động hóa quy trình triển khai sản phẩm.

126. Trong quản lý dự án, ‘Risk Register’ (Sổ đăng ký rủi ro) là tài liệu dùng để làm gì?

A. Ghi lại tất cả các giao dịch với nhà cung cấp.
B. Theo dõi tiến độ hoàn thành các nhiệm vụ.
C. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn, phân tích chúng và ghi lại các kế hoạch ứng phó.
D. Quản lý danh sách các bên liên quan.

127. Trong phương pháp Agile, ‘User Story’ là gì?

A. Một tài liệu kỹ thuật chi tiết mô tả cách chức năng hoạt động.
B. Một mô tả ngắn gọn về một tính năng từ góc nhìn của người dùng cuối, thường theo định dạng ‘As a [type of user], I want [some goal] so that [some reason]’.
C. Một yêu cầu chính thức để thay đổi phạm vi dự án.
D. Một báo cáo về lỗi phần mềm được tìm thấy.

128. Trong quản lý dự án Agile, khái niệm ‘Definition of Done’ (Định nghĩa Hoàn thành) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định phạm vi tổng thể của dự án.
B. Đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển.
C. Xác định khi nào một hạng mục công việc (ví dụ: một user story) được coi là hoàn thành và sẵn sàng bàn giao.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho từng sprint.

129. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định sự thành công của dự án về mặt đáp ứng yêu cầu kinh doanh và mang lại giá trị cho tổ chức?

A. Kiểm soát chặt chẽ chi phí dự án.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt tiến độ đã đề ra.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Sự phù hợp của giải pháp công nghệ với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu người dùng.

130. Mục tiêu chính của ‘Quality Assurance’ (Đảm bảo Chất lượng) trong quản lý dự án IT là gì?

A. Tìm và sửa lỗi trong sản phẩm cuối cùng.
B. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình cần tuân thủ để phòng ngừa lỗi.
C. Kiểm tra hiệu suất của hệ thống dưới tải trọng cao.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

131. Trong bối cảnh quản lý dự án IT, ‘Change Management’ (Quản lý Thay đổi) đóng vai trò gì?

A. Đảm bảo mọi thay đổi đều được thực hiện nhanh chóng.
B. Kiểm soát và quản lý các yêu cầu thay đổi đối với phạm vi, lịch trình hoặc ngân sách dự án một cách có hệ thống.
C. Phủ nhận mọi yêu cầu thay đổi không mong muốn.
D. Tăng cường sự linh hoạt bằng cách cho phép thay đổi tự do.

132. Khi một dự án IT đối mặt với sự không chắc chắn cao về công nghệ hoặc yêu cầu, phương pháp quản lý dự án nào sau đây thường được khuyến khích sử dụng?

A. Waterfall.
B. Agile.
C. Critical Path Method (CPM).
D. Program Evaluation and Review Technique (PERT).

133. Trong quản lý dự án Agile, ‘Sprint Retrospective’ (Tổng kết Sprint) có vai trò gì?

A. Trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho các bên liên quan.
B. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
C. Thảo luận về những gì đã diễn ra tốt đẹp, những gì cần cải thiện và cách thực hiện các cải tiến đó cho Sprint tiếp theo.
D. Đánh giá hiệu suất cá nhân của các thành viên trong nhóm.

134. Trong giai đoạn thực thi (Execution) của một dự án IT, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi quản lý dự án?

A. Quản lý giao tiếp với các bên liên quan.
B. Thực hiện các hoạt động kiểm thử phần mềm.
C. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance).
D. Đưa ra quyết định chiến lược kinh doanh dài hạn cho công ty.

135. Yếu tố nào sau đây thuộc về ‘Stakeholder Analysis’ (Phân tích các bên liên quan)?

A. Đánh giá mức độ ảnh hưởng và sự quan tâm của từng bên liên quan đến dự án.
B. Xác định cấu trúc tổ chức của công ty.
C. Lập ngân sách chi tiết cho từng giai đoạn.
D. Kiểm tra hiệu suất của đội ngũ phát triển.

136. Yếu tố nào sau đây được coi là ‘deliverable’ (sản phẩm bàn giao) chính của giai đoạn lập kế hoạch (Planning) trong một dự án IT?

A. Mã nguồn phần mềm đã hoàn thiện.
B. Báo cáo phân tích yêu cầu chi tiết.
C. Kế hoạch quản lý dự án (Project Management Plan) và các kế hoạch phụ trợ.
D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.

137. Khi một dự án IT sử dụng phương pháp Agile và gặp phải tình huống các yêu cầu thay đổi liên tục, điều này thường được xem là:

A. Một thất bại trong quản lý phạm vi.
B. Một dấu hiệu của sự không chuyên nghiệp từ phía khách hàng.
C. Một đặc điểm tự nhiên của phương pháp Agile, có thể được quản lý hiệu quả.
D. Một lý do để chấm dứt dự án.

138. Mục tiêu của ‘Stakeholder Engagement’ (Thu hút sự tham gia của các bên liên quan) trong dự án IT là gì?

A. Đảm bảo tất cả các bên liên quan đồng ý với mọi quyết định của dự án.
B. Thu thập thông tin về các yêu cầu của dự án.
C. Tăng cường sự ủng hộ, quản lý kỳ vọng và giải quyết các vấn đề phát sinh từ các bên liên quan.
D. Giảm thiểu số lượng các bên liên quan.

139. Trong phương pháp quản lý dự án truyền thống (Predictive), ‘Work Breakdown Structure’ (WBS – Cấu trúc Phân rã Công việc) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành dự án, phân rã thành các gói công việc nhỏ hơn, dễ quản lý.
B. Lập kế hoạch truyền thông cho các bên liên quan.
C. Đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển.
D. Quản lý tài nguyên và ngân sách dự án.

140. Thuật ngữ ‘Scope Creep’ trong quản lý dự án IT đề cập đến tình huống nào?

A. Việc phạm vi dự án ban đầu được xác định quá hẹp.
B. Sự gia tăng không kiểm soát của phạm vi dự án do các yêu cầu bổ sung hoặc thay đổi không được phê duyệt chính thức.
C. Việc giảm bớt phạm vi dự án để đáp ứng ngân sách.
D. Việc hoàn thành dự án trước thời hạn.

141. Trong Scrum, ‘Sprint Backlog’ bao gồm những gì?

A. Tất cả các yêu cầu của khách hàng.
B. Các hạng mục công việc được nhóm phát triển lựa chọn từ Product Backlog để hoàn thành trong Sprint, cùng với kế hoạch thực hiện chúng.
C. Báo cáo tiến độ của dự án.
D. Tài liệu kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.

142. Nếu một dự án IT bị chậm tiến độ nghiêm trọng, chiến lược ứng phó rủi ro nào sau đây có thể được áp dụng bằng cách tăng cường nguồn lực cho các nhiệm vụ quan trọng?

A. Tránh (Avoid).
B. Chuyển giao (Transfer).
C. Giảm thiểu (Mitigate).
D. Tăng tốc (Accelerate/Crashing).

143. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những khía cạnh chính của ‘Triple Constraint’ (Ba ràng buộc chính) trong quản lý dự án truyền thống?

A. Phạm vi (Scope).
B. Thời gian (Time).
C. Chi phí (Cost).
D. Chất lượng (Quality).

144. Khái niệm ‘Minimum Viable Product’ (MVP) trong phát triển sản phẩm IT đề cập đến:

A. Phiên bản sản phẩm có đầy đủ tất cả các tính năng đã định nghĩa.
B. Phiên bản sản phẩm tối thiểu có đủ các tính năng cốt lõi để thu hút người dùng đầu tiên và thu thập phản hồi.
C. Phiên bản sản phẩm có chi phí sản xuất thấp nhất.
D. Phiên bản sản phẩm có hiệu suất kỹ thuật cao nhất.

145. Trong quá trình quản lý dự án IT, ‘Lessons Learned’ (Bài học kinh nghiệm) được thu thập và ghi lại vào thời điểm nào là hiệu quả nhất?

A. Chỉ khi dự án hoàn thành.
B. Chỉ khi có vấn đề lớn xảy ra.
C. Trong suốt vòng đời dự án, đặc biệt là cuối mỗi giai đoạn hoặc cuối dự án.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ ban quản lý.

146. Trong quản lý rủi ro dự án IT, việc xác định ‘nguyên nhân gốc rễ’ (root cause) của một rủi ro giúp ích gì cho người quản lý dự án?

A. Phân loại mức độ ưu tiên của rủi ro.
B. Xác định các biện pháp ứng phó hiệu quả và phòng ngừa từ gốc.
C. Đánh giá tác động tài chính của rủi ro.
D. Tìm kiếm người chịu trách nhiệm cho rủi ro đó.

147. Trong quản lý dự án IT, ‘Performance Measurement Baseline’ (Đường cơ sở đo lường hiệu suất) bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm phạm vi dự án.
B. Bao gồm phạm vi, lịch trình và chi phí dự án.
C. Chỉ bao gồm ngân sách dự án.
D. Bao gồm tất cả các rủi ro và kế hoạch ứng phó.

148. Khi lập kế hoạch dự án IT, việc xác định ‘Critical Path’ (Đường găng) có ý nghĩa gì đối với người quản lý dự án?

A. Xác định các nhiệm vụ có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến ngày kết thúc dự án.
B. Xác định chuỗi các nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn để đảm bảo dự án kết thúc đúng thời gian dự kiến.
C. Xác định các nhiệm vụ có chi phí cao nhất trong dự án.
D. Xác định các nhiệm vụ có rủi ro cao nhất cần được chú ý.

149. Một dự án phát triển phần mềm đang gặp vấn đề về việc các bên liên quan liên tục yêu cầu thay đổi phạm vi công việc. Theo phương pháp Agile, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý tình huống này?

A. Từ chối mọi yêu cầu thay đổi để giữ vững phạm vi ban đầu.
B. Ghi nhận tất cả các yêu cầu thay đổi và thực hiện ngay lập tức.
C. Ưu tiên và tích hợp các thay đổi có giá trị cao vào các vòng lặp phát triển (sprint) tiếp theo sau khi đánh giá.
D. Tổ chức họp khẩn cấp để thống nhất lại toàn bộ phạm vi dự án.

150. Trong phương pháp Scrum, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog?

A. Scrum Master.
B. Development Team.
C. Product Owner.
D. Project Manager.

151. Trong dự án phát triển ứng dụng di động, nếu yêu cầu về giao diện người dùng (UI) thay đổi đáng kể sau khi giai đoạn thiết kế đã hoàn thành, điều này có thể gây ra hậu quả gì cho dự án theo mô hình Waterfall?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể, vì giai đoạn phát triển sẽ tự điều chỉnh.
B. Có thể yêu cầu quay lại các giai đoạn trước (thiết kế, phân tích yêu cầu) và làm lại, làm tăng chi phí và kéo dài thời gian.
C. Chỉ cần cập nhật tài liệu hướng dẫn sử dụng.
D. Dự án có thể được hoãn lại vô thời hạn.

152. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét khi quản lý rủi ro trong một dự án IT có yếu tố bảo mật là then chốt?

A. Chi phí phát triển phần mềm.
B. Tiến độ hoàn thành dự án.
C. Nguy cơ về vi phạm dữ liệu và các lỗ hổng bảo mật.
D. Khả năng mở rộng của hệ thống.

153. Khi đối mặt với rủi ro tiềm ẩn về việc một công nghệ chủ chốt của dự án có thể trở nên lỗi thời trước khi dự án hoàn thành, chiến lược ứng phó nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chấp nhận rủi ro và tiếp tục với công nghệ hiện tại.
B. Tránh rủi ro bằng cách thay đổi công nghệ chủ chốt ngay lập tức.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách tìm hiểu và chuẩn bị sẵn sàng cho các công nghệ thay thế hoặc cập nhật.
D. Chuyển giao rủi ro bằng cách thuê ngoài đơn vị chuyên môn về công nghệ đó.

154. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘Stakeholders’ (Các bên liên quan) trong một dự án công nghệ thông tin?

A. Các nhà cung cấp phần cứng.
B. Các nhà phân tích hệ thống.
C. Các chuyên gia tư vấn bảo mật.
D. Tất cả các phương án trên.

155. Khi đánh giá rủi ro, thuật ngữ ‘Impact’ (Tác động) đề cập đến:

A. Khả năng xảy ra của rủi ro.
B. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro nếu nó xảy ra.
C. Thời điểm rủi ro có thể xảy ra.
D. Tên của người chịu trách nhiệm quản lý rủi ro.

156. Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng phương pháp Scrum và đang trong giai đoạn Sprint Planning. Yêu cầu nào sau đây là KHÔNG cần thiết để bắt đầu Sprint Planning?

A. Product Backlog đã được làm rõ.
B. Sprint Goal (Mục tiêu Sprint) đã được xác định.
C. Khả năng hoàn thành công việc của nhóm trong Sprint.
D. Báo cáo hiệu suất dự án của giai đoạn trước đó.

157. Trong phương pháp Scrum, ai là người có quyền đưa ra quyết định cuối cùng về việc có nên đưa một hạng mục công việc vào Sprint Backlog hay không?

A. Product Owner.
B. Scrum Master.
C. Development Team.
D. Tất cả các bên liên quan.

158. Trong mô hình phát triển phần mềm Waterfall, giai đoạn nào yêu cầu việc xác định chi tiết các chức năng, yêu cầu phi chức năng và các ràng buộc của hệ thống?

A. Thiết kế (Design).
B. Lập trình (Coding).
C. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis).
D. Kiểm thử (Testing).

159. Trong quản lý dự án IT, ‘Scope Statement’ (Tuyên bố Phạm vi) cung cấp thông tin chi tiết về:

A. Chỉ các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Chi tiết về phạm vi công việc, các sản phẩm bàn giao chính, các giả định và ràng buộc của dự án.
C. Lịch trình chi tiết và các mốc thời gian quan trọng.
D. Cấu trúc tổ chức của nhóm dự án.

160. Trong các kỹ thuật ước lượng thời gian cho hoạt động dự án, kỹ thuật ‘Three-Point Estimating’ (Ước lượng ba điểm) sử dụng các giá trị nào để đưa ra ước tính cuối cùng?

A. Thời gian sớm nhất, thời gian muộn nhất, thời gian mong đợi.
B. Thời gian lạc quan, thời gian bi quan, thời gian có khả năng xảy ra nhất.
C. Thời gian trung bình, thời gian tối đa, thời gian tối thiểu.
D. Thời gian thực tế, thời gian kế hoạch, thời gian sai lệch.

161. Kỹ thuật nào được sử dụng để ước tính thời gian hoàn thành công việc bằng cách sử dụng ba điểm ước tính (lạc quan, bi quan, khả dĩ)?

A. Phân tích giá trị có được (Earned Value Analysis)
B. Đường găng (Critical Path Method)
C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
D. Phân tích độ nhạy

162. Trong quản lý dự án IT theo mô hình truyền thống (Predictive/Waterfall), việc thay đổi phạm vi thường được thực hiện thông qua quy trình nào?

A. Quy trình kiểm soát thay đổi tích hợp
B. Thảo luận tự do giữa các thành viên
C. Thông báo bằng miệng
D. Bỏ qua yêu cầu thay đổi nếu nó nhỏ

163. Kỹ thuật ‘Biểu đồ Gantt’ (Gantt Chart) được sử dụng chủ yếu để:

A. Phân tích rủi ro
B. Trình bày lịch trình dự án và tiến độ công việc
C. Quản lý ngân sách dự án
D. Đánh giá hiệu suất nhóm

164. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công cụ quản lý dự án trong IT?

A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro
B. Tăng cường cộng tác và minh bạch thông tin
C. Loại bỏ sự cần thiết của quản lý dự án
D. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng ngân sách

165. Việc xác định các hành động để tăng cường cơ hội hoặc giảm thiểu mối đe dọa cho dự án IT được gọi là:

A. Quản lý phạm vi
B. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
C. Quản lý lịch trình
D. Quản lý chi phí

166. Phương pháp ‘Critical Chain Project Management’ (CCPM) tập trung vào việc quản lý gì để giảm thiểu sự chậm trễ của dự án?

A. Rủi ro kỹ thuật
B. Nguồn lực
C. Chi phí dự án
D. Phạm vi dự án

167. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc hoàn thành một dự án IT thành công?

A. Nhà tài trợ dự án (Project Sponsor)
B. Trưởng nhóm dự án (Project Manager)
C. Thành viên nhóm dự án (Project Team Member)
D. Khách hàng (Client)

168. Đâu là một kỹ thuật quan trọng trong giai đoạn Giám sát và Kiểm soát (Monitoring and Controlling) của dự án IT?

A. Thu thập yêu cầu
B. Phát triển kế hoạch dự án
C. Theo dõi tiến độ và hiệu suất
D. Lập khởi tạo dự án

169. Trong quy trình quản lý dự án IT, giai đoạn ‘Đóng’ (Closing Process Group) bao gồm các hoạt động nào?

A. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó
B. Hoàn thành tất cả các hợp đồng và bàn giao sản phẩm cuối cùng
C. Thiết kế kiến trúc hệ thống
D. Ước tính chi phí và thời gian

170. Trong quản lý dự án IT, ‘rủi ro’ (risk) được định nghĩa là:

A. Một vấn đề đã xảy ra và ảnh hưởng đến dự án
B. Một sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến mục tiêu dự án
C. Một yêu cầu không rõ ràng từ khách hàng
D. Một sự chậm trễ không thể tránh khỏi trong lịch trình

171. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, hoạt động nào sau đây thuộc nhóm lập kế hoạch (Planning Process Group)?

A. Xác định yêu cầu
B. Phát triển lịch trình dự án
C. Kiểm soát chất lượng
D. Đóng dự án

172. Đâu là một hoạt động trong nhóm Khởi tạo (Initiating Process Group) của dự án IT?

A. Kiểm soát thay đổi
B. Phát triển điều lệ dự án (Project Charter)
C. Đóng dự án
D. Quản lý chất lượng

173. Kỹ thuật ‘Root Cause Analysis’ (Phân tích nguyên nhân gốc rễ) thường được sử dụng trong giai đoạn nào để cải thiện quy trình hoặc giải quyết vấn đề?

A. Khởi tạo
B. Lập kế hoạch
C. Thực thi và Giám sát/Kiểm soát
D. Đóng

174. Trong quản lý dự án IT, ‘Chất lượng’ (Quality) thường được định nghĩa là:

A. Hoàn thành dự án trong ngân sách
B. Hoàn thành dự án đúng thời hạn
C. Mức độ mà sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các yêu cầu đã xác định và mong đợi của khách hàng
D. Số lượng tính năng được phát triển

175. Việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc giao tiếp với tất cả các bên liên quan của dự án IT thuộc lĩnh vực quản lý nào?

A. Quản lý phạm vi
B. Quản lý nguồn lực
C. Quản lý giao tiếp
D. Quản lý chi phí

176. Việc xác định, phân tích, lập kế hoạch ứng phó và giám sát rủi ro của dự án IT được gọi là:

A. Quản lý phạm vi
B. Quản lý giao tiếp
C. Quản lý rủi ro
D. Quản lý nguồn lực

177. Việc đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp cho các dịch vụ hoặc sản phẩm IT cần thiết cho dự án thuộc lĩnh vực quản lý nào?

A. Quản lý rủi ro
B. Quản lý nguồn lực
C. Quản lý mua sắm
D. Quản lý giao tiếp

178. Việc phân tích các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến dự án IT, như chính sách, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý, môi trường, được gọi là phân tích:

A. SWOT
B. PESTLE
C. RACI
D. MoSCoW

179. Phương pháp Kanban trong quản lý dự án IT tập trung vào việc:

A. Hoàn thành toàn bộ dự án theo từng giai đoạn tuần tự
B. Trực quan hóa quy trình làm việc và hạn chế công việc đang tiến hành (WIP)
C. Sử dụng các chu kỳ phát triển ngắn và lặp lại
D. Phân tích chi tiết các yêu cầu ngay từ đầu

180. Ai là người đưa ra quyết định cuối cùng về việc chấp nhận hoặc từ chối yêu cầu thay đổi của dự án IT?

A. Trưởng nhóm dự án (Project Manager)
B. Khách hàng (Client)
C. Ban kiểm soát thay đổi (Change Control Board – CCB) hoặc người có thẩm quyền được chỉ định
D. Tất cả các thành viên nhóm dự án

181. Phương pháp ‘Agile’ thường sử dụng các khái niệm như ‘Iteration’ và ‘Incremental delivery’. Điều này có nghĩa là:

A. Dự án được chia thành các giai đoạn lớn và bàn giao toàn bộ sản phẩm ở cuối mỗi giai đoạn
B. Dự án được chia thành các chu kỳ làm việc ngắn, mỗi chu kỳ tạo ra một phần sản phẩm có thể sử dụng được
C. Tất cả các yêu cầu được xác định và hoàn thành trước khi bắt đầu phát triển
D. Ưu tiên hoàn thành tài liệu trước khi viết mã

182. Việc xác định và phân loại các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có thể ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi một dự án IT được gọi là gì?

A. Quản lý truyền thông
B. Quản lý các bên liên quan
C. Quản lý tài nguyên
D. Quản lý mua sắm

183. Trong mô hình phát triển phần mềm Agile, ‘Sprint Review’ là buổi họp mà:

A. Nhóm phát triển lên kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Nhóm phát triển làm việc để hoàn thành các công việc đã chọn
C. Nhóm phát triển và các bên liên quan xem xét kết quả của Sprint và đưa ra phản hồi
D. Nhóm phát triển giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh

184. Trong quản lý dự án IT, ‘Scope Creep’ (lạm phát phạm vi) là hiện tượng gì?

A. Phạm vi dự án được thu hẹp lại
B. Các yêu cầu được thêm vào dự án mà không có sự điều chỉnh về thời gian và chi phí
C. Phạm vi dự án được hoàn thành sớm hơn dự kiến
D. Chất lượng sản phẩm bị giảm sút

185. Việc xác định và ghi lại các tính năng, chức năng và thuộc tính của một sản phẩm hoặc dịch vụ IT được gọi là gì?

A. Quản lý rủi ro
B. Quản lý phạm vi
C. Quản lý giao tiếp
D. Quản lý nhà cung cấp

186. Yếu tố nào KHÔNG PHẢI là thành phần chính trong ‘Ba ràng buộc’ (Triple Constraint) của quản lý dự án IT?

A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)

187. Trong Scrum, một ‘Sprint’ là gì?

A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển
B. Một khoảng thời gian cố định, lặp đi lặp lại để thực hiện công việc
C. Một bản kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án
D. Một tài liệu mô tả các yêu cầu kỹ thuật

188. Trong quản lý dự án IT, ‘Stakeholder’ (bên liên quan) là:

A. Chỉ những người trực tiếp tham gia vào việc thực hiện dự án
B. Chỉ khách hàng của dự án
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể ảnh hưởng, bị ảnh hưởng hoặc tự nhận là bị ảnh hưởng bởi một quyết định, hoạt động hoặc kết quả của dự án
D. Chỉ nhà quản lý dự án

189. Đâu là một công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong giai đoạn Thực thi (Executing Process Group) của dự án IT?

A. Xác định các bên liên quan
B. Phân tích đường găng
C. Quản lý nhóm dự án
D. Đóng dự án

190. Việc đánh giá xem sản phẩm IT có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra hay không được thực hiện trong giai đoạn nào?

A. Khởi tạo (Initiating)
B. Lập kế hoạch (Planning)
C. Giám sát và Kiểm soát (Monitoring and Controlling)
D. Thực thi (Executing)

191. Trong quản lý dự án IT, ‘Milestone’ (cột mốc) là:

A. Một hoạt động có thời gian thực hiện dài
B. Một điểm quan trọng hoặc sự kiện ý nghĩa trong lịch trình dự án, thường không có thời lượng
C. Tổng chi phí dự kiến của dự án
D. Một tài liệu yêu cầu thay đổi

192. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo rằng các yêu cầu của khách hàng được hiểu rõ và được ghi lại chính xác trong một dự án IT?

A. Chuyên viên kiểm thử (Tester)
B. Trưởng nhóm dự án (Project Manager)
C. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) hoặc người tương đương
D. Nhà phát triển (Developer)

193. Kỹ thuật ‘Phân tích giá trị có được’ (Earned Value Analysis – EVA) được sử dụng để:

A. Ước tính chi phí ban đầu của dự án
B. Đánh giá hiệu suất dự án dựa trên phạm vi, lịch trình và chi phí
C. Xác định các bên liên quan chính
D. Quản lý giao tiếp giữa các thành viên

194. Trong Scrum, ‘Daily Stand-up’ là cuộc họp mà nhóm phát triển thực hiện nhằm:

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Xem xét lại các mục tiêu của Sprint
C. Chia sẻ tiến độ hàng ngày, các vấn đề gặp phải và kế hoạch cho ngày hôm sau
D. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên

195. Trong quản lý dự án IT, ‘đường găng’ (critical path) là:

A. Chuỗi các hoạt động có thời gian thực hiện ngắn nhất
B. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất và xác định thời gian hoàn thành sớm nhất của dự án
C. Các hoạt động có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến ngày kết thúc dự án
D. Các hoạt động yêu cầu nhiều nguồn lực nhất

196. Phương pháp quản lý dự án nào thường được áp dụng cho các dự án có yêu cầu thay đổi liên tục và cần phản hồi nhanh chóng từ khách hàng?

A. Waterfall
B. Agile
C. PERT
D. CPM

197. Trong mô hình phát triển phần mềm Agile, ‘Product Backlog’ là gì?

A. Danh sách các lỗi đã được tìm thấy trong quá trình kiểm thử
B. Một danh sách ưu tiên các tính năng, chức năng, yêu cầu và cải tiến được yêu cầu cho sản phẩm
C. Kế hoạch chi tiết cho một Sprint cụ thể
D. Báo cáo hiệu suất của nhóm phát triển

198. Phương pháp ‘Scrum of Scrums’ được sử dụng để:

A. Quản lý một dự án Scrum nhỏ
B. Điều phối và đồng bộ hóa công việc giữa nhiều nhóm Scrum trong một dự án lớn
C. Đào tạo các thành viên mới về Scrum
D. Đánh giá hiệu suất của Product Owner

199. Việc xác định các công việc cần thiết để hoàn thành một dự án IT và chia nhỏ chúng thành các gói công việc quản lý được gọi là:

A. Phân tích đường găng
B. Phân rã cấu trúc công việc (Work Breakdown Structure – WBS)
C. Lập kế hoạch tài nguyên
D. Quản lý rủi ro

200. Trong mô hình phát triển phần mềm Waterfall, giai đoạn nào diễn ra sau giai đoạn Thiết kế (Design)?

A. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)
B. Kiểm thử (Testing)
C. Triển khai (Implementation/Coding)
D. Bảo trì (Maintenance)

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.