1. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Deliverable’ (sản phẩm bàn giao) là gì?
A. Bất kỳ công việc nào được thực hiện bởi nhóm dự án.
B. Một kết quả hữu hình hoặc vô hình, có thể đo lường được, được tạo ra như một phần của dự án.
C. Thời gian biểu của dự án.
D. Ngân sách dự án.
2. Trong quản lý cấu hình phần mềm, ‘Baseline’ là gì?
A. Phiên bản đầu tiên của mã nguồn.
B. Một phiên bản đã được phê duyệt của một thành phần phần mềm, được sử dụng làm cơ sở cho các hoạt động phát triển tiếp theo.
C. Tất cả các tệp tin trong kho mã.
D. Lịch trình ban đầu của dự án.
3. Mục tiêu chính của giai đoạn ‘Closing’ (Đóng) trong quản lý dự án là gì?
A. Bắt đầu giai đoạn thiết kế chi tiết.
B. Hoàn thành tất cả các bài kiểm thử hệ thống.
C. Bàn giao sản phẩm cuối cùng, đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm.
D. Tiếp tục phát triển các tính năng bổ sung.
4. Trong mô hình phát triển phần mềm nào, việc phân tích, thiết kế, triển khai và bảo trì được thực hiện theo một trình tự tuyến tính nghiêm ngặt?
A. Agile
B. Spiral
C. Waterfall
D. Iterative
5. Đâu là một hoạt động quan trọng trong giai đoạn ‘Execution’ (Thực thi) của một dự án phần mềm?
A. Xác định phạm vi cuối cùng của dự án.
B. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ phát triển.
C. Phân bổ nguồn lực và thực hiện các nhiệm vụ đã lên kế hoạch.
D. Đóng dự án và bàn giao sản phẩm.
6. Khi quản lý rủi ro dự án, việc xác định các mối đe dọa và cơ hội tiềm ẩn được gọi là gì?
A. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
B. Phân tích rủi ro định tính
C. Kiểm soát rủi ro
D. Xác định rủi ro
7. Trong Scrum, vai trò của Scrum Master là gì?
A. Là người ra quyết định cuối cùng về các tính năng sản phẩm.
B. Là người lãnh đạo nhóm phát triển và phân công nhiệm vụ.
C. Là người phục vụ nhóm, loại bỏ các rào cản và hướng dẫn quy trình Scrum.
D. Là người chịu trách nhiệm về việc bán sản phẩm cho khách hàng.
8. Khi thực hiện ‘Retrospective’ (đánh giá định kỳ) trong Agile, mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân.
B. Lập kế hoạch cho các tính năng mới của sản phẩm.
C. Xem xét những gì đã hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và cách thực hiện những cải tiến đó.
D. Kiểm tra chất lượng của mã nguồn.
9. Mô hình ‘V-Model’ (Mô hình V) trong phát triển phần mềm nhấn mạnh mối quan hệ giữa các giai đoạn phát triển và giai đoạn kiểm thử tương ứng như thế nào?
A. Kiểm thử được thực hiện sau khi toàn bộ dự án hoàn thành.
B. Mỗi giai đoạn phát triển có một giai đoạn kiểm thử tương ứng ở phía bên kia của chữ ‘V’.
C. Kiểm thử chỉ tập trung vào việc sửa lỗi.
D. Kiểm thử được thực hiện song song với giai đoạn thiết kế.
10. Trong các phương pháp Agile, vai trò của ‘Daily Stand-up’ (cuộc họp đứng hàng ngày) là gì?
A. Đánh giá chi tiết hiệu suất của từng thành viên.
B. Trao đổi ngắn gọn về công việc đã làm, kế hoạch tiếp theo và các trở ngại.
C. Ra quyết định chiến lược cho toàn bộ dự án.
D. Báo cáo tiến độ với các bên liên quan bên ngoài.
11. Trong Agile, ‘Sprint’ là gì?
A. Một giai đoạn lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
B. Một khoảng thời gian cố định, ngắn (thường 1-4 tuần) để hoàn thành một tập hợp các công việc đã được ưu tiên.
C. Một buổi họp đánh giá lại toàn bộ quá trình phát triển.
D. Một tài liệu mô tả chi tiết tất cả các tính năng của sản phẩm.
12. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ ‘MVP’ (Minimum Viable Product) có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm có ít tính năng nhất nhưng vẫn hoạt động.
B. Phiên bản sản phẩm có đầy đủ mọi tính năng mong muốn.
C. Sản phẩm được phát triển bởi đội ngũ nhỏ nhất.
D. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp nhất.
13. Trong mô hình Waterfall, giai đoạn nào thường đi sau giai đoạn Phân tích yêu cầu?
A. Kiểm thử (Testing)
B. Triển khai (Deployment)
C. Thiết kế (Design)
D. Bảo trì (Maintenance)
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các ràng buộc chính trong quản lý dự án phần mềm?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Sự hài lòng của đối thủ cạnh tranh
15. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Critical Success Factors’ (CSFs) là gì?
A. Những nhiệm vụ cần hoàn thành trước khi bắt đầu dự án.
B. Những hoạt động hoặc điều kiện quan trọng mà dự án cần đạt được để thành công.
C. Các loại rủi ro chính mà dự án có thể gặp phải.
D. Các công cụ và kỹ thuật được sử dụng trong dự án.
16. Trong quản lý chất lượng phần mềm, ‘Quality Assurance’ (QA) tập trung vào hoạt động nào?
A. Kiểm tra và sửa lỗi trong sản phẩm đã hoàn thành.
B. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình để đạt được chúng.
C. Thu thập phản hồi từ người dùng cuối.
D. Tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.
17. Mô hình ‘Spiral’ (Xoắn ốc) trong phát triển phần mềm kết hợp các yếu tố của mô hình nào?
A. Chỉ Waterfall.
B. Chỉ Iterative.
C. Waterfall và Iterative, với trọng tâm là quản lý rủi ro.
D. Chỉ Agile.
18. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý sự hài lòng của các bên liên quan (stakeholders) trong dự án phần mềm?
A. Chỉ tập trung vào yêu cầu của người dùng cuối.
B. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và giải quyết kịp thời các mối quan tâm.
C. Trì hoãn việc cung cấp thông tin cho đến khi dự án hoàn thành.
D. Yêu cầu tất cả các bên liên quan phải đồng ý với mọi quyết định.
19. Đâu là một hoạt động quan trọng trong giai đoạn ‘Initiation’ (Khởi tạo) của một dự án phần mềm?
A. Hoàn thành việc kiểm thử.
B. Xây dựng tài liệu yêu cầu chi tiết.
C. Xác định mục tiêu tổng thể và khả năng khả thi của dự án.
D. Bàn giao sản phẩm cho khách hàng.
20. Kỹ thuật ‘Critical Path Method’ (CPM) trong quản lý dự án dùng để làm gì?
A. Xác định các hoạt động có rủi ro cao nhất.
B. Tính toán thời gian hoàn thành sớm nhất và muộn nhất cho mỗi nhiệm vụ.
C. Ước tính chi phí cho từng hạng mục công việc.
D. Phân bổ ngân sách dự án.
21. Kỹ thuật ‘Risk Prioritization’ (Ưu tiên hóa rủi ro) thường dựa trên những yếu tố nào?
A. Thời gian hoàn thành dự án và chi phí.
B. Khả năng xảy ra (Probability) và Tác động (Impact).
C. Số lượng thành viên trong nhóm và kinh nghiệm của họ.
D. Mức độ phức tạp của công nghệ sử dụng.
22. Việc quản lý sự thay đổi trong dự án phần mềm có ý nghĩa gì?
A. Phớt lờ mọi yêu cầu thay đổi để giữ nguyên kế hoạch ban đầu.
B. Thiết lập một quy trình chính thức để đánh giá, phê duyệt và thực hiện các thay đổi yêu cầu.
C. Chỉ cho phép thay đổi khi có sự cố nghiêm trọng xảy ra.
D. Để các thành viên trong nhóm tự quyết định về các thay đổi.
23. Trong kiểm thử phần mềm, ‘Unit Testing’ (Kiểm thử đơn vị) được thực hiện ở đâu?
A. Ở cấp độ hệ thống.
B. Ở cấp độ tích hợp.
C. Ở cấp độ các thành phần mã nhỏ nhất (ví dụ: hàm, phương thức).
D. Ở cấp độ người dùng cuối.
24. Trong quản lý dự án, ‘Change Control Board’ (CCB) có vai trò gì?
A. Thực hiện các thay đổi yêu cầu đã được phê duyệt.
B. Đánh giá và phê duyệt hoặc từ chối các yêu cầu thay đổi đối với phạm vi dự án.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho các nhiệm vụ.
D. Giám sát hiệu suất của các nhà cung cấp.
25. Khái niệm ‘Scope Creep’ (sự phình to phạm vi) trong quản lý dự án phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Việc giảm bớt các tính năng không cần thiết của phần mềm.
B. Sự gia tăng không kiểm soát các yêu cầu và tính năng của dự án.
C. Việc hoàn thành dự án trước thời hạn.
D. Giảm chi phí phát triển nhờ tối ưu hóa quy trình.
26. Đâu là một kỹ thuật phổ biến để ước tính thời gian và chi phí cho các nhiệm vụ trong dự án phần mềm?
A. Kiểm thử hồi quy (Regression Testing)
B. Phân tích giá trị kiếm được (Earned Value Analysis)
C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
D. Thu thập yêu cầu (Requirements Gathering)
27. Kỹ thuật ‘Parametric Estimating’ (Ước tính tham số) dựa trên mối quan hệ giữa các biến số lịch sử và các biến số khác để tính toán?
A. Chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Rủi ro dự án.
C. Thời gian, chi phí hoặc nguồn lực.
D. Sự hài lòng của khách hàng.
28. Kỹ thuật ‘Earned Value Management’ (EVM) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên sự kết hợp của?
A. Phạm vi và chất lượng.
B. Thời gian và rủi ro.
C. Chi phí, phạm vi và lịch trình.
D. Nguồn lực và công nghệ.
29. Trong các phương pháp quản lý dự án phần mềm, phương pháp nào nhấn mạnh vào việc lặp đi lặp lại, phát triển tăng dần và phản hồi liên tục từ khách hàng?
A. Waterfall (Thác nước)
B. Agile (Linh hoạt)
C. V-Model
D. Spiral (Xoắn ốc)
30. Trong các mô hình phát triển phần mềm, mô hình nào khuyến khích việc lặp lại và phát triển dần dần, mỗi lần lặp lại lại bổ sung thêm chức năng cho sản phẩm?
A. Waterfall
B. V-Model
C. Incremental (Tăng dần)
D. Big Bang
31. Tại sao việc quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management – SCM) lại quan trọng?
A. Để đảm bảo mọi người sử dụng phiên bản mới nhất của mã nguồn và tài liệu.
B. Để giảm thiểu số lượng thành viên trong nhóm phát triển.
C. Để tăng tốc độ phát triển bằng cách bỏ qua giai đoạn kiểm thử.
D. Để tạo ra các sản phẩm phần mềm có giao diện người dùng đẹp mắt.
32. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Key Performance Indicators’ (KPIs) là gì?
A. Các yêu cầu ban đầu của dự án.
B. Các chỉ số có thể đo lường được, được sử dụng để đánh giá sự thành công của dự án.
C. Các rủi ro chính của dự án.
D. Các quyết định chiến lược của ban lãnh đạo.
33. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng các quy trình quản lý dự án phần mềm có cấu trúc?
A. Giảm thiểu hoàn toàn mọi rủi ro dự án.
B. Tăng khả năng dự đoán, kiểm soát và cải thiện chất lượng sản phẩm.
C. Loại bỏ sự cần thiết của việc giao tiếp với khách hàng.
D. Cho phép thay đổi yêu cầu không giới hạn mà không ảnh hưởng tiến độ.
34. Trong Scrum, ‘Sprint Review’ (Đánh giá Sprint) là buổi họp mà?
A. Nhóm phát triển xem xét lại những gì đã làm trong Sprint và các trở ngại gặp phải.
B. Product Owner trình bày kế hoạch cho các Sprint tiếp theo.
C. Nhóm phát triển cùng Product Owner và các bên liên quan xem xét sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint.
D. Scrum Master đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm.
35. Kỹ thuật ‘Requirements Elicitation’ (Thu thập yêu cầu) là gì?
A. Việc viết mã nguồn cho phần mềm.
B. Quá trình tìm hiểu, thu thập và xác định nhu cầu của người dùng và các bên liên quan.
C. Việc kiểm tra lỗi trong ứng dụng.
D. Lập kế hoạch về thời gian và chi phí.
36. Trong giai đoạn lập kế hoạch của một dự án phần mềm, kỹ thuật ‘Work Breakdown Structure’ (WBS) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí tổng thể của dự án.
B. Xác định các nhiệm vụ cụ thể, có thể quản lý được của dự án.
C. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong nhóm.
D. Lập lịch trình chi tiết cho toàn bộ dự án.
37. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Project Manager
38. Việc ‘Testing’ (Kiểm thử) trong vòng đời phát triển phần mềm nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo sản phẩm có giao diện đẹp mắt nhất.
B. Xác định và sửa lỗi, đảm bảo phần mềm hoạt động đúng yêu cầu và chất lượng.
C. Tăng tốc độ phát triển.
D. Giảm chi phí bảo trì.
39. Trong quản lý dự án, ‘Stakeholder Analysis’ (Phân tích các bên liên quan) giúp xác định điều gì?
A. Tất cả các lỗi tiềm ẩn trong mã nguồn.
B. Mức độ ảnh hưởng và sự quan tâm của mỗi bên liên quan đến dự án.
C. Thời gian cần thiết để hoàn thành từng nhiệm vụ.
D. Chi phí dự kiến cho mỗi giai đoạn.
40. Mục tiêu của ‘Risk Mitigation’ (Giảm thiểu rủi ro) là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Tăng cường khả năng xảy ra của các cơ hội.
C. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động tiêu cực của một rủi ro.
D. Chuyển giao toàn bộ trách nhiệm rủi ro cho bên thứ ba.
41. Trong mô hình phát triển Agile, phương pháp Scrum sử dụng các ‘sprint’ để thực hiện công việc. Mục tiêu chính của việc chia dự án thành các sprint là gì?
A. Hoàn thành toàn bộ chức năng của phần mềm trong một lần chạy duy nhất.
B. Cho phép khách hàng thay đổi yêu cầu liên tục trong suốt quá trình phát triển.
C. Cung cấp các bản phân phối phần mềm có thể sử dụng được và thu thập phản hồi sớm, thường xuyên.
D. Tập trung vào việc tạo ra tài liệu chi tiết cho mọi giai đoạn phát triển.
42. Khi lập kế hoạch dự án, việc ước tính thời gian và chi phí cho các hoạt động là rất quan trọng. Phương pháp ‘Parametric Estimating’ (Ước tính tham số) dựa trên:
A. Ý kiến của chuyên gia hoặc kinh nghiệm trong quá khứ.
B. Sử dụng các mối quan hệ thống kê giữa dữ liệu lịch sử và các biến số khác (ví dụ: số dòng mã, số chức năng).
C. Chia nhỏ dự án thành các hoạt động nhỏ hơn và ước tính từng hoạt động.
D. So sánh dự án với các dự án tương tự đã hoàn thành.
43. Trong Scrum, ‘Sprint Review’ (Đánh giá Sprint) là một sự kiện quan trọng. Mục đích chính của nó là gì?
A. Để Scrum Master đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển.
B. Để nhóm phát triển trình bày sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
C. Để lên kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
D. Để giải quyết các vấn đề kỹ thuật chưa được giải quyết trong Sprint.
44. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Change Request’ (Yêu cầu thay đổi) là gì?
A. Một đề xuất để bắt đầu một dự án mới.
B. Một đề xuất chính thức để sửa đổi bất kỳ tài liệu, sản phẩm công việc hoặc đường cơ sở nào của dự án.
C. Một báo cáo về các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
D. Một yêu cầu để tăng ngân sách dự án mà không cần lý do.
45. Mục đích của ‘System Integration’ (Tích hợp hệ thống) trong quản lý dự án phần mềm là gì?
A. Chia nhỏ hệ thống thành các thành phần nhỏ.
B. Kiểm tra từng module độc lập.
C. Kết hợp các thành phần hoặc hệ thống con khác nhau để tạo thành một hệ thống lớn hơn, đã được kiểm thử.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
46. Trong Scrum, ‘Definition of Done’ (Định nghĩa Hoàn thành) là gì?
A. Một danh sách các tính năng mà nhóm muốn thêm vào sản phẩm.
B. Một tập hợp các tiêu chí mà một mục công việc (ví dụ: User Story) phải đáp ứng để được coi là ‘hoàn thành’.
C. Một kế hoạch dự phòng cho trường hợp dự án gặp khó khăn.
D. Một danh sách các lỗi đã được sửa trong Sprint.
47. Khi một dự án phần mềm sử dụng phương pháp Agile, ‘Product Backlog’ (Danh mục sản phẩm) là:
A. Một danh sách cố định các yêu cầu không thay đổi.
B. Một danh sách ưu tiên, động và liên tục phát triển của tất cả các tính năng, chức năng, yêu cầu, sửa lỗi và cải tiến được biết đến cho sản phẩm.
C. Chỉ các nhiệm vụ kỹ thuật cần thực hiện.
D. Kế hoạch chi tiết cho từng Sprint.
48. Mục tiêu chính của ‘Pair Programming’ (Lập trình cặp) là gì?
A. Tăng số lượng lỗi trong mã nguồn do có nhiều người cùng viết.
B. Cải thiện chất lượng mã, phát hiện lỗi sớm và chia sẻ kiến thức giữa các lập trình viên.
C. Giảm thời gian cần thiết để hoàn thành một chức năng.
D. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các lập trình viên.
49. Mục tiêu của ‘Daily Stand-up’ (Họp đứng hàng ngày) trong Scrum là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ Sprint.
B. Thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp và đưa ra giải pháp.
C. Cho phép nhóm phát triển đồng bộ hóa hoạt động và lập kế hoạch cho 24 giờ tới, xác định các trở ngại.
D. Báo cáo tiến độ công việc cho quản lý dự án.
50. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Critical Path Method’ (CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí cho từng nhiệm vụ.
B. Xác định chuỗi các hoạt động quan trọng nhất cần hoàn thành đúng hạn để dự án không bị chậm trễ.
C. Phân loại mức độ ưu tiên của các yêu cầu.
D. Đánh giá rủi ro của từng giai đoạn dự án.
51. Khi đối mặt với các yêu cầu không rõ ràng hoặc thay đổi thường xuyên, mô hình phát triển phần mềm nào sau đây ít phù hợp nhất?
A. Scrum
B. Kanban
C. Waterfall (Thác nước)
D. Extreme Programming (XP)
52. Trong quy trình phát triển phần mềm, ‘Requirement Gathering’ (Thu thập yêu cầu) là giai đoạn quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hiểu rõ nhu cầu của người dùng?
A. Tập trung vào việc viết mã nguồn càng sớm càng tốt.
B. Thực hiện phỏng vấn, khảo sát, tạo mẫu (prototyping) và phân tích tài liệu.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của các nhà phát triển để suy đoán nhu cầu.
D. Tổ chức họp toàn bộ nhóm phát triển và yêu cầu họ đưa ra ý tưởng.
53. Khi quản lý dự án phần mềm, ‘Scope Creep’ (sự leo thang phạm vi) là một vấn đề phổ biến. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để kiểm soát Scope Creep?
A. Chấp nhận mọi yêu cầu thay đổi từ khách hàng để đảm bảo sự hài lòng.
B. Thực hiện quy trình quản lý thay đổi chính thức, đánh giá tác động và phê duyệt.
C. Phớt lờ các yêu cầu thay đổi sau khi phạm vi ban đầu đã được xác định.
D. Tăng cường giao tiếp với nhóm phát triển mà không cần tài liệu hóa các thay đổi.
54. Trong mô hình phát triển phần mềm, ‘Prototyping’ (Tạo mẫu) được sử dụng chủ yếu để:
A. Thay thế hoàn toàn quy trình kiểm thử.
B. Minh họa giao diện người dùng và luồng hoạt động để xác nhận yêu cầu với khách hàng.
C. Hoàn thiện mã nguồn cuối cùng của sản phẩm.
D. Tự động hóa quá trình triển khai.
55. Mục đích của ‘Retrospective’ (Hồi tưởng) trong Scrum là gì?
A. Để đánh giá hiệu suất của từng cá nhân trong nhóm.
B. Để xem xét những gì đã diễn ra trong Sprint vừa qua, xác định những gì đã hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và lập kế hoạch cho các hành động cải tiến.
C. Để lên kế hoạch chi tiết cho Sprint tiếp theo.
D. Để trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho khách hàng.
56. Mục đích của ‘User Acceptance Testing’ (UAT) là gì trong quy trình phát triển phần mềm?
A. Kiểm tra hiệu năng và khả năng chịu tải của hệ thống.
B. Đảm bảo phần mềm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn coding.
C. Xác minh rằng phần mềm hoạt động như mong đợi từ góc độ người dùng cuối và đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
D. Kiểm tra bảo mật của ứng dụng trước khi triển khai.
57. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ‘Triple Constraint’ (Ba ràng buộc chính) trong quản lý dự án truyền thống?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)
58. Mục tiêu của ‘Risk Management’ (Quản lý rủi ro) trong dự án phần mềm là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra trong dự án.
B. Xác định, phân tích, lập kế hoạch ứng phó và kiểm soát các rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực đến mục tiêu dự án.
C. Tập trung vào việc đối phó với các vấn đề phát sinh sau khi chúng xảy ra.
D. Đảm bảo mọi rủi ro đều được ghi nhận trong tài liệu dự án, bất kể mức độ ảnh hưởng.
59. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính nỗ lực cần thiết cho các nhiệm vụ trong một dự án phần mềm, đặc biệt là trong môi trường Agile?
A. PERT Chart
B. Work Breakdown Structure (WBS)
C. Planning Poker (sử dụng Story Points)
D. Critical Path Method (CPM)
60. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Release Management’ (Quản lý phát hành) liên quan đến việc:
A. Đào tạo người dùng cuối về sản phẩm.
B. Lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát quá trình triển khai các phiên bản phần mềm mới hoặc cập nhật lên môi trường production.
C. Quản lý các yêu cầu thay đổi của khách hàng.
D. Xác định các tính năng sẽ có trong phiên bản tiếp theo.
61. Mục đích của ‘User Story’ trong phương pháp Agile là gì?
A. Để ghi lại các yêu cầu kỹ thuật chi tiết của hệ thống.
B. Để mô tả một chức năng từ góc độ người dùng cuối, tập trung vào ‘ai’, ‘cái gì’ và ‘tại sao’.
C. Để phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm phát triển.
D. Để theo dõi tiến độ công việc của từng nhiệm vụ.
62. Trong mô hình phát triển phần mềm, ‘Unit Testing’ (Kiểm thử đơn vị) tập trung vào việc kiểm tra:
A. Toàn bộ hệ thống từ đầu đến cuối.
B. Các thành phần nhỏ nhất của mã nguồn (ví dụ: hàm, phương thức) một cách độc lập.
C. Khả năng tích hợp giữa các module khác nhau.
D. Trải nghiệm người dùng trên các thiết bị khác nhau.
63. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc triển khai phần mềm ở một tổ chức mới?
A. Chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của phần mềm.
B. Sự chấp nhận và ủng hộ của người dùng cuối, cùng với đào tạo phù hợp.
C. Việc sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Hoàn thành dự án trước thời hạn.
64. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Configuration Management’ (Quản lý cấu hình) liên quan đến việc:
A. Quản lý các cuộc họp của nhóm dự án.
B. Quản lý và kiểm soát các thay đổi đối với các sản phẩm công việc của dự án, bao gồm mã nguồn, tài liệu và các thành phần khác.
C. Lập kế hoạch ngân sách cho dự án.
D. Đánh giá hiệu suất của các nhà cung cấp bên thứ ba.
65. Trong các phương pháp phát triển phần mềm lặp đi lặp lại (iterative development), mỗi vòng lặp (iteration) thường kết thúc bằng một bản phân phối phần mềm có thể sử dụng được. Lợi ích chính của cách tiếp cận này là gì?
A. Giảm thiểu tối đa số lượng tài liệu cần tạo ra.
B. Cho phép phản hồi sớm từ khách hàng và điều chỉnh hướng đi của dự án dựa trên đó.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử phần mềm.
D. Đảm bảo mọi thành viên trong nhóm có cùng ý kiến về mọi khía cạnh của dự án.
66. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xác định thành công của một dự án phần mềm, ngoài việc hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách?
A. Số lượng dòng mã (lines of code) được viết.
B. Sự hài lòng của khách hàng và đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
C. Số lượng lỗi được tìm thấy sau khi phát hành.
D. Sự phức tạp của kiến trúc hệ thống.
67. Trong quản lý dự án, ‘Lessons Learned’ (Bài học kinh nghiệm) thu thập được từ một dự án nên được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để đổ lỗi cho những người đã gây ra vấn đề.
B. Để cải thiện hiệu suất và quy trình cho các dự án trong tương lai.
C. Để giữ bí mật thông tin cho các dự án tương lai.
D. Chỉ để lưu trữ trong hồ sơ dự án mà không sử dụng.
68. Mục tiêu của ‘Code Review’ (Đánh giá mã nguồn) trong phát triển phần mềm là gì?
A. Tăng tốc độ viết mã bằng cách giảm thiểu thời gian suy nghĩ.
B. Tìm kiếm và sửa lỗi, cải thiện chất lượng mã, đảm bảo tuân thủ coding standard và chia sẻ kiến thức.
C. Xác định ai là người viết mã tốt nhất trong nhóm.
D. Phê duyệt việc triển khai mã nguồn lên môi trường production.
69. Trong Agile, ‘Product Backlog Refinement’ (Tinh chỉnh Product Backlog) là một hoạt động liên tục. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc này?
A. Chỉ Product Owner.
B. Chỉ nhóm phát triển.
C. Chỉ Scrum Master.
D. Product Owner phối hợp với nhóm phát triển.
70. Theo quan điểm của Agile, sự thay đổi yêu cầu là một điều gì đó cần được chào đón, ngay cả khi muộn trong quá trình phát triển. Lý do chính cho điều này là gì?
A. Để làm cho dự án phức tạp hơn và tốn kém hơn.
B. Vì sự thay đổi giúp sản phẩm cuối cùng phù hợp hơn với nhu cầu kinh doanh đang phát triển.
C. Để chứng minh khả năng thích ứng của nhóm phát triển.
D. Để kéo dài thời gian hoàn thành dự án.
71. Khi quản lý dự án phần mềm, ‘Technical Debt’ (Nợ kỹ thuật) thường phát sinh do:
A. Việc sử dụng các công nghệ mới nhất và tiên tiến nhất.
B. Các quyết định thiết kế và triển khai ưu tiên tốc độ giao hàng hơn là chất lượng hoặc sự hoàn thiện lâu dài.
C. Việc hoàn thành tất cả các yêu cầu của khách hàng một cách hoàn hảo ngay từ đầu.
D. Thiếu sự tham gia của người dùng cuối trong quá trình phát triển.
72. Mục đích của ‘Deployment’ (Triển khai) trong vòng đời phát triển phần mềm là gì?
A. Viết mã nguồn cho các chức năng mới.
B. Kiểm thử hiệu năng của hệ thống.
C. Đưa phiên bản phần mềm đã hoàn thành và kiểm thử vào môi trường hoạt động thực tế để người dùng sử dụng.
D. Thu thập phản hồi từ người dùng.
73. Khi đánh giá các phương pháp quản lý dự án, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì hơn so với phương pháp Waterfall truyền thống?
A. Tài liệu chi tiết và kế hoạch toàn diện từ đầu.
B. Phản ứng với sự thay đổi và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu, bất kể tình hình thực tế.
D. Sự phân công nhiệm vụ rõ ràng và cố định cho từng thành viên.
74. Trong quản lý dự án, ‘Earned Value Management’ (EVM) là một kỹ thuật để đo lường hiệu suất dự án. Giá trị ‘Planned Value’ (PV) biểu thị điều gì?
A. Tổng chi phí thực tế đã phát sinh cho đến thời điểm hiện tại.
B. Tổng giá trị công việc đã hoàn thành so với kế hoạch.
C. Ngân sách đã được phê duyệt cho toàn bộ dự án.
D. Giá trị của công việc dự kiến sẽ hoàn thành cho đến thời điểm báo cáo.
75. Khi một dự án phần mềm đối mặt với sự không chắc chắn cao về yêu cầu và công nghệ, phương pháp phát triển nào sau đây thường được khuyến nghị?
A. Mô hình Waterfall (Thác nước) vì tính tuần tự.
B. Mô hình Spiral (Xoắn ốc) hoặc các phương pháp Agile như Scrum, Kanban.
C. Mô hình V-Model vì nó nhấn mạnh kiểm thử.
D. Mô hình Big Bang vì nó đơn giản.
76. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Quality Assurance’ (Đảm bảo chất lượng – QA) khác với ‘Quality Control’ (Kiểm soát chất lượng – QC) ở điểm nào?
A. QA tập trung vào việc tìm lỗi, còn QC tập trung vào việc phòng ngừa lỗi.
B. QA là một quy trình phòng ngừa, tập trung vào việc ngăn chặn lỗi xảy ra, còn QC là một quy trình phát hiện, tập trung vào việc xác định lỗi đã có.
C. QA chỉ áp dụng cho giai đoạn kiểm thử, còn QC áp dụng cho toàn bộ vòng đời dự án.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa QA và QC trong phát triển phần mềm.
77. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị của sản phẩm phát sinh từ công việc của nhóm phát triển?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Project Manager
78. Trong quản lý dự án, ‘Stakeholder Analysis’ (Phân tích bên liên quan) giúp nhà quản lý dự án hiểu rõ:
A. Tất cả các đối thủ cạnh tranh của dự án.
B. Mức độ quan tâm, ảnh hưởng và mong đợi của từng bên liên quan để lập kế hoạch tương tác hiệu quả.
C. Chỉ những người sẽ sử dụng sản phẩm cuối cùng.
D. Chi phí và lợi ích của dự án.
79. Trong các phương pháp quản lý dự án, ‘Scope Statement’ (Tuyên bố phạm vi) cung cấp thông tin gì?
A. Danh sách chi tiết các công việc cần làm.
B. Mô tả chi tiết phạm vi dự án, bao gồm các sản phẩm bàn giao chính, giả định và ràng buộc.
C. Kế hoạch giao tiếp của dự án.
D. Ma trận trách nhiệm (RACI chart).
80. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Stakeholder’ (bên liên quan) là ai?
A. Chỉ những người trực tiếp tham gia phát triển phần mềm.
B. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể ảnh hưởng, bị ảnh hưởng hoặc tự nhận mình bị ảnh hưởng bởi một quyết định, hoạt động hoặc kết quả của dự án.
C. Chỉ khách hàng hoặc người dùng cuối của sản phẩm phần mềm.
D. Chỉ những người quản lý cấp cao trong tổ chức.
81. Trong Scrum, ai là người quyết định thứ tự ưu tiên các hạng mục trong Product Backlog?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Tất cả các thành viên trong Scrum Team
82. Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management – SCM), ‘Baseline’ (Đường cơ sở) là gì?
A. Phiên bản đầu tiên của mã nguồn
B. Phiên bản được phê duyệt chính thức của một sản phẩm phần mềm tại một thời điểm nhất định, được sử dụng làm cơ sở cho các hoạt động tiếp theo
C. Bất kỳ phiên bản nào của mã nguồn được lưu trữ
D. Phiên bản cuối cùng của sản phẩm trước khi phát hành
83. Trong quản lý dự án, ‘Stakeholder’ (Bên liên quan) được định nghĩa là gì?
A. Chỉ những người trực tiếp tham gia vào việc phát triển phần mềm
B. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc có ảnh hưởng đến dự án
C. Chỉ những người cung cấp tài chính cho dự án
D. Chỉ khách hàng cuối cùng của sản phẩm
84. Mục tiêu chính của ‘Daily Scrum’ (Cuộc họp hàng ngày) trong Scrum là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho Sprint tiếp theo
B. Xem xét lại toàn bộ mã nguồn đã viết
C. Kiểm tra tiến độ và điều chỉnh kế hoạch làm việc cho 24 giờ tới
D. Đánh giá hiệu suất cá nhân của từng thành viên
85. Trong mô hình phát triển phần mềm, ‘Prototyping’ (Tạo mẫu) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình kiểm thử
B. Xác nhận và làm rõ yêu cầu của người dùng trước khi phát triển chính thức
C. Quản lý cấu hình mã nguồn
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật
86. Khái niệm ‘Continuous Delivery’ (Phân phối liên tục) trong phát triển phần mềm khác với ‘Continuous Integration’ ở điểm nào?
A. CI chỉ tập trung vào việc tích hợp mã, CD tập trung vào việc phát hành sản phẩm
B. CI không bao gồm kiểm thử, còn CD thì có
C. CI chỉ yêu cầu tích hợp mã, còn CD đảm bảo mã nguồn đã qua kiểm thử có thể được triển khai bất cứ lúc nào
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này
87. Mục tiêu của ‘Product Increment’ (Tăng trưởng Sản phẩm) trong Scrum là gì?
A. Tổng hợp tất cả các tính năng đã phát triển trong suốt vòng đời dự án
B. Một phiên bản sản phẩm khả dụng, tiềm năng có thể phát hành và đáp ứng tiêu chí ‘Definition of Done’
C. Kế hoạch chi tiết cho Sprint tiếp theo
D. Báo cáo tiến độ của dự án
88. Khái niệm ‘Technical Debt’ trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?
A. Nợ tiền bạc cho các công cụ phát triển
B. Hậu quả của việc lựa chọn giải pháp dễ dàng nhưng không tối ưu về mặt kỹ thuật
C. Chi phí bản quyền của các thư viện phần mềm
D. Khoản chi phí phát sinh khi chậm tiến độ dự án
89. Kỹ thuật ‘Pair Programming’ (Lập trình cặp đôi) trong phát triển phần mềm Agile có lợi ích chính nào?
A. Tăng tốc độ phát triển bằng cách chia nhỏ công việc
B. Nâng cao chất lượng mã, giảm lỗi và tăng cường chia sẻ kiến thức
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các công cụ phát triển
D. Đảm bảo tính bảo mật thông tin
90. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật lập lịch dự án phổ biến?
A. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
B. Phân tích Đường tới hạn (Critical Path Method – CPM)
C. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
D. Lập trình Lưới (Network Diagram)
91. Mục tiêu của ‘Sprint Retrospective’ (Hồi cứu Sprint) là gì?
A. Trình diễn sản phẩm đã hoàn thành cho các bên liên quan
B. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
C. Thảo luận về những gì đã hoạt động tốt, những gì cần cải thiện và cách thức để cải thiện trong Sprint tiếp theo
D. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong Sprint
92. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm trong Scrum?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Project Manager
93. Trong việc phân tích rủi ro, ‘Likelihood’ (Khả năng xảy ra) đo lường điều gì?
A. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro nếu nó xảy ra
B. Chi phí để phòng ngừa rủi ro
C. Khả năng hoặc xác suất một sự kiện rủi ro xảy ra
D. Thời gian cần thiết để khắc phục rủi ro
94. Trong quy trình quản lý dự án phần mềm theo mô hình Waterfall, giai đoạn nào chịu trách nhiệm chính trong việc thu thập và phân tích yêu cầu từ các bên liên quan?
A. Giai đoạn Thiết kế (Design)
B. Giai đoạn Phát triển (Development)
C. Giai đoạn Khởi tạo (Initiation)
D. Giai đoạn Yêu cầu (Requirements)
95. Mục tiêu của ‘Product Backlog Refinement’ (Tinh chỉnh Danh sách Sản phẩm) trong Scrum là gì?
A. Hoàn thành tất cả các hạng mục trong Product Backlog
B. Xem lại, bổ sung chi tiết, ước lượng và sắp xếp lại các hạng mục trong Product Backlog để chuẩn bị cho các Sprint tương lai
C. Viết các ca kiểm thử cho các hạng mục đã hoàn thành
D. Đánh giá hiệu suất của Development Team
96. Trong quản lý rủi ro phần mềm, ‘Risk Mitigation’ đề cập đến hành động nào?
A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
C. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Tăng cường các biện pháp phòng ngừa
97. Trong phương pháp Kanban, ‘Work In Progress (WIP) Limit’ (Giới hạn Công việc đang thực hiện) được áp dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ hoàn thành công việc
B. Ngăn chặn tình trạng quá tải, cải thiện luồng công việc và giảm thời gian chu kỳ
C. Đảm bảo tất cả các task đều được thực hiện cùng lúc
D. Xác định các tính năng ưu tiên cao nhất
98. Mục đích của ‘User Story’ trong phát triển phần mềm Agile là gì?
A. Định nghĩa chi tiết kiến trúc hệ thống
B. Mô tả một tính năng từ góc nhìn của người dùng cuối, tập trung vào giá trị mang lại
C. Tạo ra các ca kiểm thử tự động
D. Liệt kê tất cả các yêu cầu kỹ thuật cho một module
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ‘Triple Constraint’ trong quản lý dự án phần mềm?
A. Phạm vi (Scope)
B. Thời gian (Time)
C. Chi phí (Cost)
D. Chất lượng (Quality)
100. Trong Scrum, ‘Product Backlog’ là gì?
A. Danh sách các công việc cần làm trong một Sprint cụ thể
B. Một danh sách động, có thứ tự ưu tiên của tất cả các tính năng, chức năng, yêu cầu, cải tiến và sửa lỗi được biết đến cho sản phẩm
C. Kế hoạch chi tiết cho việc phát hành sản phẩm
D. Báo cáo về các vấn đề đã được giải quyết
101. Mục tiêu chính của ‘Sprint Planning’ (Lập kế hoạch Sprint) là gì?
A. Xem xét lại kết quả của Sprint đã qua
B. Xác định các mục tiêu của Sprint và lên kế hoạch công việc để đạt được chúng
C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh
D. Đánh giá hiệu suất của đội
102. Kỹ thuật ‘Code Review’ (Xem xét mã nguồn) trong quản lý dự án phần mềm nhằm mục đích chính là gì?
A. Đảm bảo mã nguồn tuân thủ các quy định pháp luật
B. Phát hiện lỗi, cải thiện chất lượng mã và chia sẻ kiến thức
C. Tăng tốc độ phát triển bằng cách phân chia công việc
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của lập trình viên
103. Trong mô hình phát triển phần mềm Agile, ‘Definition of Done’ (Định nghĩa Hoàn thành) là gì?
A. Một danh sách các tính năng cần được phát triển trong Sprint
B. Tiêu chí để một mục trong Product Backlog được coi là hoàn thành và sẵn sàng để phát hành
C. Quy trình kiểm thử cuối cùng của sản phẩm
D. Các yêu cầu về hiệu năng của hệ thống
104. Trong mô hình phát triển phần mềm CMMI (Capability Maturity Model Integration), cấp độ nào mô tả quy trình được xác định, ghi chép và tuân thủ trên toàn tổ chức?
A. Level 1: Initial
B. Level 2: Managed
C. Level 3: Defined
D. Level 4: Quantitatively Managed
105. Trong Lean Software Development, nguyên tắc ‘Eliminate Waste’ (Loại bỏ Lãng phí) bao gồm những loại lãng phí nào?
A. Chỉ lãng phí về thời gian
B. Chỉ lãng phí về chi phí
C. Lãng phí về công việc đang chờ, chức năng thừa, quy trình rườm rà, lỗi, và lãng phí trong quá trình di chuyển
D. Chỉ lãng phí về tài nguyên phần cứng
106. Khi nào thì việc sử dụng mô hình Waterfall có thể là lựa chọn phù hợp cho một dự án phần mềm?
A. Khi yêu cầu rất không rõ ràng và có khả năng thay đổi cao
B. Khi dự án có quy mô lớn, phức tạp và yêu cầu ổn định
C. Khi cần phản hồi nhanh từ khách hàng và điều chỉnh liên tục
D. Khi đội ngũ phát triển là mới và chưa có kinh nghiệm
107. Trong Agile, một ‘Sprint’ thường kéo dài bao lâu?
A. 1-2 tuần
B. 1-4 tuần
C. 4-6 tuần
D. Tùy thuộc vào quy mô dự án
108. Mô hình phát triển phần mềm nào nhấn mạnh vào việc phân chia dự án thành các giai đoạn nhỏ, lặp đi lặp lại, mỗi giai đoạn tạo ra một phiên bản hoạt động của sản phẩm?
A. Waterfall Model
B. Spiral Model
C. Iterative Model
D. V-Model
109. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xác định ‘Definition of Done’ (Định nghĩa Hoàn thành) trong một dự án Agile?
A. Sự hài lòng của Product Owner
B. Các tiêu chuẩn chất lượng, kiểm thử và hoàn thiện mã nguồn đã được thống nhất
C. Thời hạn phát hành sản phẩm
D. Ý kiến của các nhà quản lý cấp cao
110. Mô hình phát triển phần mềm nào có tính chất lặp đi lặp lại và bao gồm các giai đoạn phân tích rủi ro ở mỗi vòng lặp?
A. Waterfall Model
B. V-Model
C. Spiral Model
D. Agile Model
111. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của Agile Manifesto?
A. Cá nhân và tương tác hơn quy trình và công cụ
B. Phần mềm chạy tốt hơn tài liệu toàn diện
C. Hợp tác với khách hàng hơn đàm phán hợp đồng
D. Phản ứng với sự thay đổi hơn tuân theo kế hoạch
112. Trong quản lý rủi ro, chiến lược ‘Risk Acceptance’ (Chấp nhận Rủi ro) có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
C. Thừa nhận sự tồn tại của rủi ro nhưng không có hành động chủ động để giảm thiểu hoặc chuyển giao nó
D. Tăng cường các biện pháp phòng ngừa
113. Trong Scrum, ‘Sprint Goal’ (Mục tiêu Sprint) là gì?
A. Một danh sách các task cần hoàn thành trong Sprint
B. Một mục tiêu kinh doanh chung cho dự án
C. Một mục tiêu có thể đạt được cho Sprint, cung cấp sự hướng dẫn và tập trung cho Development Team
D. Kết quả của Sprint Retrospective
114. Kỹ thuật ‘Unit Testing’ (Kiểm thử Đơn vị) trong quản lý dự án phần mềm tập trung vào việc kiểm tra điều gì?
A. Toàn bộ hệ thống tích hợp
B. Các thành phần nhỏ nhất của mã nguồn (ví dụ: hàm, phương thức)
C. Khả năng sử dụng của giao diện người dùng
D. Hiệu năng và tải của hệ thống
115. Khi phân tích rủi ro, ‘Impact’ (Tác động) đo lường điều gì?
A. Khả năng một sự kiện rủi ro xảy ra
B. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro đến mục tiêu dự án nếu nó xảy ra
C. Thời gian cần thiết để khắc phục rủi ro
D. Chi phí để phòng ngừa rủi ro
116. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Acceptance Criteria’ (Tiêu chí Chấp nhận) là gì?
A. Các yêu cầu về hiệu năng của hệ thống
B. Các điều kiện mà một sản phẩm hoặc tính năng phải đáp ứng để được người dùng/khách hàng chấp nhận
C. Các quy định về bảo mật thông tin
D. Các tiêu chuẩn về thiết kế giao diện người dùng
117. Trong quản lý dự án, ‘Scope Creep’ (Sự leo thang phạm vi) xảy ra khi nào?
A. Khi phạm vi dự án được xác định rõ ràng và không thay đổi
B. Khi các yêu cầu mới được thêm vào dự án mà không có sự kiểm soát hoặc điều chỉnh phạm vi, thời gian, chi phí
C. Khi dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến
D. Khi chi phí dự án vượt quá ngân sách ban đầu
118. Ai là người có trách nhiệm đảm bảo Scrum Team tuân thủ các lý thuyết, quy tắc và giá trị của Scrum?
A. Product Owner
B. Development Team
C. Scrum Master
D. Project Manager
119. Nguyên tắc ‘Continuous Integration’ (Tích hợp liên tục) trong phát triển phần mềm đề cập đến việc gì?
A. Tích hợp tất cả các tính năng vào cuối dự án
B. Tích hợp mã nguồn thường xuyên vào một kho lưu trữ chung và tự động kiểm tra
C. Tích hợp mã nguồn chỉ khi có yêu cầu từ quản lý
D. Tích hợp các module phần mềm một cách thủ công
120. Trong mô hình phát triển phần mềm RAD (Rapid Application Development), yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu?
A. Tài liệu hóa chi tiết trước khi bắt đầu phát triển
B. Phản hồi nhanh chóng từ người dùng và phát triển lặp đi lặp lại
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình Waterfall
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối ngay từ đầu
121. Trong mô hình phát triển phần mềm Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm bằng cách quản lý Product Backlog một cách hiệu quả?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Project Manager
122. Trong các phương pháp Agile, ‘Pair Programming’ (Lập trình cặp đôi) là một kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ viết mã bằng cách chia nhỏ công việc
B. Nâng cao chất lượng mã và chia sẻ kiến thức giữa các lập trình viên
C. Giảm thiểu số lượng người cần tham gia vào quá trình coding
D. Tự động hóa quá trình kiểm thử
123. Trong mô hình Waterfall, giai đoạn ‘Testing’ thường diễn ra khi nào?
A. Sau giai đoạn Requirements Gathering
B. Sau giai đoạn Design
C. Sau giai đoạn Implementation (Coding)
D. Sau giai đoạn Deployment
124. Trong Scrum, ‘Sprint Review’ là một sự kiện dùng để:
A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Kiểm tra và cung cấp phản hồi về Increment đã hoàn thành
C. Đánh giá hiệu suất của nhóm phát triển
D. Xử lý các vấn đề kỹ thuật phát sinh
125. Khái niệm ‘Velocity’ trong quản lý dự án Agile đo lường điều gì?
A. Tổng số giờ làm việc của nhóm trong một Sprint
B. Số lượng lỗi được tìm thấy trong một Sprint
C. Khả năng nhóm hoàn thành công việc (thường bằng Story Points) trong một Sprint
D. Thời gian trung bình để một hạng mục công việc được hoàn thành
126. Trong Scrum, ‘Increment’ là gì?
A. Kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án
B. Tập hợp các tính năng đã hoàn thành và có thể sử dụng được tại cuối mỗi Sprint
C. Báo cáo tiến độ của dự án
D. Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm
127. Khái niệm ‘Acceptance Criteria’ (Tiêu chí Chấp nhận) trong User Story là gì?
A. Các điều kiện để một Sprint được coi là thành công
B. Các điều kiện mà một hạng mục công việc phải đáp ứng để được coi là hoàn thành và được khách hàng chấp nhận
C. Các yêu cầu về hiệu suất của hệ thống
D. Các tiêu chí để đánh giá chất lượng mã nguồn
128. Theo các nguyên tắc của Agile Manifest, điều nào sau đây được ưu tiên hơn so với các phương án còn lại?
A. Quy trình và công cụ
B. Tài liệu chi tiết
C. Hợp đồng chặt chẽ
D. Phản hồi và thay đổi
129. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Scope creep’ (sự leo thang phạm vi) là hiện tượng gì?
A. Phạm vi dự án được thu hẹp lại để tiết kiệm chi phí
B. Các yêu cầu mới được bổ sung vào phạm vi dự án một cách không kiểm soát
C. Phạm vi dự án được xác định rõ ràng ngay từ đầu
D. Phạm vi dự án được điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng
130. Trong mô hình Kanban, khái niệm ‘Work In Progress (WIP) limits’ có vai trò gì?
A. Tăng cường số lượng công việc đang thực hiện để hoàn thành nhanh hơn
B. Giới hạn số lượng công việc đang thực hiện tại mỗi giai đoạn
C. Xác định mức độ ưu tiên của các hạng mục công việc
D. Đo lường hiệu suất của từng thành viên trong nhóm
131. Trong Scrum, ‘Sprint Planning’ là sự kiện mà:
A. Nhóm xem xét kết quả của Sprint vừa kết thúc
B. Nhóm hợp tác để xác định công việc cho Sprint sắp tới
C. Nhóm thảo luận về các trở ngại cần loại bỏ
D. Nhóm tinh chỉnh Product Backlog
132. Trong Agile, ‘Backlog Grooming’ (còn gọi là Backlog Refinement) là trách nhiệm chính của ai?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner, với sự hỗ trợ của Development Team
D. Project Manager
133. Khái niệm ‘Continuous Delivery’ (Phân phối Liên tục) khác với ‘Continuous Integration’ (Tích hợp Liên tục) ở điểm nào?
A. CI tập trung vào việc tự động hóa việc xây dựng và kiểm thử, CD tập trung vào việc tự động hóa việc phát hành sản phẩm đã sẵn sàng
B. CI là việc tích hợp mã nguồn, CD là việc kiểm thử mã nguồn
C. CI chỉ dành cho các dự án nhỏ, CD cho các dự án lớn
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm
134. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm loại bỏ các ‘impediments’ (trở ngại) ảnh hưởng đến khả năng làm việc của Development Team?
A. Product Owner
B. Scrum Master
C. Development Team Lead
D. QA Lead
135. Theo nguyên tắc Agile, khi nào việc phát triển phần mềm nên dừng lại?
A. Khi đạt được tất cả các yêu cầu ban đầu
B. Khi hợp đồng hết hạn
C. Khi nhóm phát triển không còn khả năng làm việc
D. Khi sản phẩm mang lại đủ giá trị và có khả năng sinh lời
136. Mục tiêu chính của ‘Sprint Retrospective’ (Tổng kết Sprint) là gì?
A. Xem xét sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint
B. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
C. Cải thiện quy trình làm việc và hiệu quả của nhóm
D. Phân tích các lỗi kỹ thuật nghiêm trọng
137. Trong mô hình Waterfall, giai đoạn ‘Maintenance’ (Bảo trì) thường bao gồm những hoạt động nào?
A. Thu thập yêu cầu và phân tích
B. Thiết kế kiến trúc và giao diện người dùng
C. Sửa lỗi, cập nhật và cải tiến sản phẩm sau khi phát hành
D. Kiểm thử đơn vị và tích hợp
138. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp quản lý dự án Agile so với các phương pháp truyền thống (ví dụ: Waterfall)?
A. Khả năng thích ứng cao với sự thay đổi yêu cầu của khách hàng
B. Tài liệu hóa chi tiết và đầy đủ ngay từ ban đầu
C. Thời gian phát triển sản phẩm ban đầu nhanh hơn
D. Giảm thiểu rủi ro về mặt kỹ thuật
139. Mục tiêu chính của ‘Release Planning’ (Lập kế hoạch Phát hành) trong quản lý dự án phần mềm là gì?
A. Xác định chi tiết từng task nhỏ nhất
B. Xác định các tính năng sẽ được đưa vào từng bản phát hành và thời gian dự kiến
C. Đánh giá rủi ro của dự án
D. Tổ chức cuộc họp với tất cả các bên liên quan
140. Trong Scrum, một Sprint thường có thời gian kéo dài bao lâu?
A. Từ 1 đến 4 tuần
B. Từ 1 đến 2 tuần
C. Từ 2 đến 4 tuần
D. Tối đa 1 tháng
141. Đâu là một kỹ thuật phổ biến để ước lượng kích thước và độ phức tạp của các hạng mục công việc trong quản lý dự án phần mềm Agile?
A. CPM (Critical Path Method)
B. PERT (Program Evaluation and Review Technique)
C. Planning Poker
D. Gantt Chart
142. Trong Scrum, ‘Product Backlog Refinement’ (Tinh chỉnh Product Backlog) là hoạt động gì?
A. Thêm các tính năng mới hoàn toàn vào danh sách
B. Chia nhỏ, làm rõ và ước lượng các hạng mục trong Product Backlog
C. Đánh giá hiệu suất của các nhà cung cấp
D. Tổ chức các buổi đào tạo cho nhóm
143. Khái niệm ‘Continuous Integration’ (Tích hợp liên tục) trong phát triển phần mềm đề cập đến việc gì?
A. Tích hợp các module phần mềm một lần duy nhất khi hoàn thành dự án
B. Thường xuyên tích hợp mã nguồn của các thành viên vào một kho chung và chạy kiểm thử tự động
C. Tích hợp phần mềm vào môi trường sản xuất sau khi phát hành
D. Tích hợp các yêu cầu người dùng vào kế hoạch dự án
144. Khái niệm ‘Definition of Ready’ (Định nghĩa Sẵn sàng) trong các phương pháp Agile đề cập đến điều gì?
A. Tiêu chí để một Sprint được coi là hoàn thành
B. Các tiêu chí mà một hạng mục Product Backlog cần đáp ứng để có thể được đưa vào Sprint Planning
C. Khả năng của nhóm để thực hiện các tính năng mới
D. Mức độ sẵn sàng của môi trường triển khai
145. Đâu là một trong những vai trò chính trong quy trình Scrum?
A. Project Manager
B. Business Analyst
C. Scrum Master
D. System Architect
146. Đâu là một kỹ thuật quản lý rủi ro phổ biến trong dự án phần mềm?
A. Work Breakdown Structure (WBS)
B. Risk Register
C. Critical Path Method (CPM)
D. Earned Value Management (EVM)
147. Khái niệm ‘User Story’ trong Agile thường được định dạng theo mẫu nào?
A. Mô tả kỹ thuật chi tiết
B. Là một người dùng, tôi muốn [chức năng] để [lợi ích]
C. Dòng thời gian và các mốc quan trọng
D. Danh sách các thành phần cấu tạo nên hệ thống
148. Trong mô hình quản lý dự án phần mềm, ‘Stakeholder’ (Bên liên quan) là ai?
A. Chỉ người dùng cuối của sản phẩm
B. Chỉ những người trực tiếp tham gia vào việc phát triển phần mềm
C. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng đến dự án
D. Chỉ các nhà quản lý cấp cao trong công ty
149. Trong mô hình Waterfall, việc thay đổi yêu cầu sau giai đoạn ‘Requirements Definition’ thường gây ra hệ quả gì?
A. Ít ảnh hưởng đến thời gian và chi phí
B. Có thể làm tăng đáng kể thời gian và chi phí của dự án
C. Luôn dẫn đến sản phẩm tốt hơn mà không tốn thêm chi phí
D. Giúp dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến
150. Mục đích chính của Daily Scrum (Scrum hàng ngày) là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án
B. Kiểm tra lại tất cả các yêu cầu của khách hàng
C. Đồng bộ hóa hoạt động và lập kế hoạch cho 24 giờ tới
D. Đánh giá hiệu suất cá nhân của từng thành viên
151. Trong các phương pháp Agile, ‘Burndown Chart’ thường được sử dụng để:
A. Theo dõi tiến độ hoàn thành các hạng mục trong Sprint hoặc dự án
B. Ước lượng chi phí phát triển phần mềm
C. Quản lý rủi ro của dự án
D. Theo dõi sự hài lòng của khách hàng
152. Trong Scrum, ‘Sprint Goal’ (Mục tiêu Sprint) là gì?
A. Danh sách tất cả các hạng mục đã được chọn cho Sprint
B. Một mục tiêu duy nhất mà Development Team hướng tới trong Sprint
C. Kế hoạch chi tiết cho từng ngày trong Sprint
D. Kết quả cuối cùng của Sprint Review
153. Khái niệm ‘User Story Points’ trong Agile được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Thời gian cần thiết để hoàn thành một tính năng
B. Độ phức tạp, nỗ lực và khối lượng công việc của một hạng mục
C. Chi phí ước tính cho một hạng mục
D. Mức độ ưu tiên của một hạng mục
154. Khái niệm ‘Definition of Done’ (Định nghĩa Hoàn thành) trong Scrum nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo tất cả các tính năng đều được yêu cầu bởi khách hàng
B. Xác định các tiêu chí chất lượng và hoàn thành cho một hạng mục công việc
C. Đo lường tiến độ của dự án theo từng tuần
D. Phân bổ công việc cho các thành viên trong nhóm
155. Trong mô hình Agile, ‘Iteration’ thường được sử dụng để chỉ:
A. Toàn bộ vòng đời phát triển của dự án
B. Một khoảng thời gian cố định, lặp đi lặp lại, trong đó một tập hợp công việc được hoàn thành
C. Quá trình kiểm thử phần mềm
D. Việc lập kế hoạch cho dự án
156. Đâu là một trong những vai trò chính trong nhóm phát triển phần mềm theo mô hình Scrum?
A. Business Analyst
B. Quality Assurance Tester
C. Development Team
D. Stakeholder
157. Khái niệm ‘Technical Debt’ (Nợ kỹ thuật) trong phát triển phần mềm ám chỉ điều gì?
A. Chi phí phát sinh do việc sử dụng các công cụ lỗi thời
B. Các quyết định thiết kế hoặc triển khai tạm thời, không tối ưu, dẫn đến chi phí sửa chữa cao hơn trong tương lai
C. Việc chậm trễ thanh toán cho các nhà cung cấp phần mềm
D. Chi phí đào tạo nhân viên về công nghệ mới
158. Đâu là một phương pháp quản lý dự án phần mềm tập trung vào việc tối ưu hóa luồng công việc và giảm thiểu lãng phí?
A. Waterfall
B. Scrum
C. Kanban
D. RAD (Rapid Application Development)
159. Trong Lean Software Development, nguyên tắc nào nhấn mạnh việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Build Quality In
B. Eliminate Waste
C. Deliver Fast
D. Amplify Learning
160. Trong phương pháp Waterfall, ‘UAT’ (User Acceptance Testing) thường được thực hiện bởi ai?
A. Nhóm phát triển phần mềm
B. Nhóm kiểm thử nội bộ
C. Khách hàng hoặc người dùng cuối
D. Quản lý dự án
161. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để ước tính thời gian và chi phí cho một nhiệm vụ dự án dựa trên kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực đó?
A. Phân tích giá trị kiếm được (Earned Value Analysis)
B. Đánh giá theo chuyên gia (Expert Judgment)
C. Mô phỏng Monte Carlo (Monte Carlo Simulation)
D. Biểu đồ PERT (PERT Chart)
162. Trong Agile, ‘Sprint Retrospective’ là một sự kiện có mục đích gì?
A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu của khách hàng không
C. Xem xét lại Sprint vừa kết thúc để xác định những gì đã làm tốt, những gì cần cải thiện và cách thực hiện cải tiến đó
D. Trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho các bên liên quan
163. Trong mô hình phát triển phần mềm, phương pháp nào thường được mô tả là có tính tuần tự, với mỗi giai đoạn phải hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo bắt đầu?
A. Agile
B. Iterative
C. Waterfall
D. Spiral
164. Mục tiêu của việc ‘quản lý chất lượng’ (Quality Management) trong dự án phần mềm là gì?
A. Đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách
B. Tập trung vào việc phát hiện và sửa lỗi càng nhiều càng tốt
C. Đảm bảo sản phẩm phần mềm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng đã xác định
D. Tăng cường sự hài lòng của các bên liên quan thông qua giao tiếp liên tục
165. Khi một yêu cầu của dự án thay đổi sau khi giai đoạn lập kế hoạch đã kết thúc, hành động phù hợp nhất của người quản lý dự án là gì?
A. Từ chối yêu cầu thay đổi để giữ nguyên kế hoạch ban đầu
B. Thực hiện thay đổi ngay lập tức mà không cần xem xét
C. Đánh giá tác động của thay đổi đến phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng, sau đó tiến hành quy trình quản lý thay đổi
D. Chờ đến giai đoạn bảo trì để triển khai thay đổi
166. Khi một yêu cầu của khách hàng không rõ ràng hoặc mâu thuẫn, hành động tốt nhất của người quản lý dự án là gì?
A. Tiếp tục với giả định của mình
B. Yêu cầu làm rõ từ khách hàng hoặc người có thẩm quyền
C. Bỏ qua yêu cầu đó
D. Tự đưa ra quyết định cuối cùng
167. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘Kiểm soát phạm vi’ (Scope Control) có vai trò gì?
A. Phát triển các yêu cầu chi tiết của dự án
B. Đảm bảo tất cả các thay đổi đối với phạm vi dự án đều được xem xét, phê duyệt và quản lý đúng quy trình
C. Ước tính chi phí và thời gian cho từng nhiệm vụ
D. Theo dõi hiệu suất của đội phát triển
168. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguyên tắc cốt lõi của Agile Manifesto?
A. Cá nhân và tương tác hơn quy trình và công cụ
B. Phần mềm hoạt động tốt hơn tài liệu đầy đủ
C. Hợp tác với khách hàng hơn đàm phán hợp đồng
D. Tuân thủ kế hoạch ban đầu hơn phản ứng với thay đổi
169. Theo PMI’s PMBOK® Guide, các quy trình quản lý dự án được nhóm lại thành bao nhiêu nhóm quy trình (process groups)?
A. 4 nhóm
B. 5 nhóm
C. 6 nhóm
D. 7 nhóm
170. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘lập kế hoạch truyền thông’ (Communication Planning) giúp đảm bảo điều gì?
A. Tự động hóa việc giao mã nguồn
B. Xác định ai cần nhận thông tin gì, khi nào, bằng phương tiện nào và ai sẽ cung cấp thông tin đó
C. Quản lý các thay đổi về phạm vi dự án
D. Theo dõi tiến độ công việc của từng cá nhân
171. Trong Scrum, ai là người chịu trách nhiệm tạo và duy trì Product Backlog?
A. Scrum Master
B. Development Team
C. Product Owner
D. Project Manager
172. Khi quản lý các bên liên quan (stakeholders) trong một dự án phần mềm, việc xác định ‘mong đợi’ của họ là quan trọng nhất cho mục đích gì?
A. Đảm bảo tất cả các yêu cầu của họ được đáp ứng hoàn toàn
B. Xây dựng kế hoạch giao tiếp hiệu quả và quản lý sự tham gia của họ
C. Phân công trách nhiệm cụ thể cho từng bên liên quan
D. Đo lường hiệu suất của đội dự án dựa trên sự hài lòng của họ
173. Trong quy trình Scrum, ‘Daily Scrum’ (Cuộc họp hàng ngày) có thời lượng tối đa là bao nhiêu?
A. 60 phút
B. 30 phút
C. 15 phút
D. Không giới hạn thời gian
174. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘quản lý nguồn lực’ (Resource Management) trong dự án phần mềm?
A. Theo dõi hiệu suất tài chính của dự án
B. Lập kế hoạch, mua sắm và quản lý các nguồn lực cần thiết (nhân lực, vật lực, thiết bị)
C. Đảm bảo chất lượng của sản phẩm phần mềm
D. Xác định và phân loại các rủi ro tiềm ẩn
175. Khi đánh giá rủi ro, ‘mức độ nhạy cảm’ (sensitivity) của một rủi ro đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra của rủi ro
B. Tác động của rủi ro đến các mục tiêu dự án khác nhau (ví dụ: thời gian, chi phí, phạm vi)
C. Chi phí để thực hiện kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Mức độ ưu tiên của rủi ro
176. Trong các phương pháp quản lý dự án phần mềm, phương pháp nào nhấn mạnh vào việc chia nhỏ dự án thành các vòng lặp ngắn (iterations) và tập trung vào việc cung cấp các chức năng có thể sử dụng được sau mỗi vòng lặp?
A. Waterfall Model
B. Spiral Model
C. Agile Methodologies (e.g., Scrum, Kanban)
D. V-Model
177. Trong quản lý dự án phần mềm, ‘lập kế hoạch dự án’ (Project Planning) bao gồm việc xác định những gì?
A. Chỉ phạm vi và thời gian dự kiến
B. Phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng, nguồn lực, rủi ro, truyền thông và các yếu tố khác để đạt được mục tiêu dự án
C. Chỉ các công việc cần thực hiện và người thực hiện
D. Các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện
178. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của ‘bộ ba ràng buộc’ (triple constraint) trong quản lý dự án truyền thống?
A. Phạm vi (Scope)
B. Chất lượng (Quality)
C. Thời gian (Time)
D. Chi phí (Cost)
179. Trong môi trường Agile, ai là người chịu trách nhiệm đảm bảo quy trình Scrum được hiểu và thực hiện, đồng thời loại bỏ các rào cản đối với đội phát triển?
A. Product Owner
B. Scrum Master
C. Development Team
D. Stakeholder
180. Trong quản lý rủi ro dự án, ‘lập kế hoạch ứng phó rủi ro’ (Risk Response Planning) bao gồm những hoạt động gì?
A. Xác định tất cả các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá xác suất và tác động của từng rủi ro
C. Phát triển các lựa chọn, hành động và kế hoạch để tăng cường cơ hội và giảm thiểu các mối đe dọa đối với mục tiêu dự án
D. Theo dõi và ghi nhận tất cả các rủi ro đã xảy ra
181. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ Gantt trong quản lý dự án phần mềm là gì?
A. Theo dõi hiệu suất tài chính của dự án
B. Trực quan hóa tiến độ dự án, các nhiệm vụ, thời gian bắt đầu/kết thúc và sự phụ thuộc giữa chúng
C. Quản lý giao tiếp với các bên liên quan
D. Xác định và phân loại các rủi ro tiềm ẩn
182. Khi lập kế hoạch cho dự án phần mềm, việc xác định các ‘mốc quan trọng’ (milestones) có ý nghĩa gì?
A. Các nhiệm vụ nhỏ nhất trong dự án
B. Các sự kiện quan trọng, đánh dấu sự hoàn thành của một giai đoạn hoặc một tập hợp các công việc chính
C. Các rủi ro lớn nhất của dự án
D. Các quyết định quan trọng cần được đưa ra
183. Trong giai đoạn Kiểm thử (Testing) của một dự án phần mềm, ‘kiểm thử đơn vị’ (Unit Testing) được thực hiện bởi ai và tập trung vào cái gì?
A. Người kiểm thử độc lập, tập trung vào toàn bộ hệ thống
B. Lập trình viên, tập trung vào từng module hoặc hàm riêng lẻ
C. Khách hàng, tập trung vào trải nghiệm người dùng cuối
D. Quản lý dự án, tập trung vào tiến độ và chi phí
184. Trong quản lý cấu hình phần mềm (Software Configuration Management – SCM), mục đích chính của việc sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (version control system) là gì?
A. Tự động hóa quá trình kiểm thử phần mềm
B. Theo dõi và quản lý các thay đổi đối với mã nguồn và các thành phần khác của dự án một cách hiệu quả
C. Phân phối phần mềm đã hoàn thành cho người dùng cuối
D. Quản lý yêu cầu và ghi nhận lỗi
185. Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, ‘Phân tích định tính rủi ro’ (Qualitative Risk Analysis) tập trung vào yếu tố nào chủ yếu để đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro?
A. Tỷ lệ phần trăm xác suất xảy ra và tác động tài chính cụ thể
B. Xác suất xảy ra và mức độ ảnh hưởng tiềm tàng (ví dụ: cao, trung bình, thấp)
C. Thời gian cần thiết để khắc phục và chi phí phục hồi
D. Mức độ chi tiết của kế hoạch ứng phó rủi ro
186. Trong quy trình quản lý dự án phần mềm, giai đoạn nào thường được xem là quan trọng nhất để định hình phạm vi, mục tiêu và các yêu cầu chính của dự án?
A. Giai đoạn Thực thi (Execution)
B. Giai đoạn Khởi tạo (Initiation)
C. Giai đoạn Lập kế hoạch (Planning)
D. Giai đoạn Đóng dự án (Closing)
187. Trong mô hình phát triển phần mềm Waterfall, điều gì xảy ra nếu phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong giai đoạn Kiểm thử (Testing)?
A. Lỗi sẽ được ghi nhận và sửa chữa trong giai đoạn bảo trì
B. Dự án có thể phải quay trở lại giai đoạn Thiết kế (Design) hoặc Yêu cầu (Requirements) để sửa chữa
C. Lỗi sẽ được bỏ qua nếu nó không ảnh hưởng đến chức năng chính
D. Giai đoạn Kiểm thử sẽ được kéo dài thêm một tuần
188. Khi đánh giá hiệu suất của một dự án phần mềm, chỉ số nào sau đây cho biết liệu dự án có đang vượt ngân sách hay không?
A. Schedule Performance Index (SPI)
B. Cost Variance (CV)
C. Schedule Variance (SV)
D. Budget at Completion (BAC)
189. Theo mô hình phát triển phần mềm Agile, vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm tối ưu hóa giá trị của sản phẩm thông qua việc quản lý Product Backlog và làm cầu nối giữa đội phát triển và các bên liên quan?
A. Scrum Master
B. Project Manager
C. Product Owner
D. Team Lead
190. Trong các phương pháp quản lý dự án, ‘lập kế hoạch dự án’ (Project Planning) là một hoạt động diễn ra ở giai đoạn nào?
A. Khởi tạo (Initiation)
B. Lập kế hoạch (Planning)
C. Thực thi (Execution)
D. Đóng dự án (Closing)
191. Trong quản lý dự án phần mềm, thuật ngữ ‘scope creep’ (lấn sân phạm vi) thường ám chỉ điều gì?
A. Việc hoàn thành các nhiệm vụ dự án sớm hơn dự kiến
B. Sự gia tăng không kiểm soát của phạm vi dự án, thường do các yêu cầu bổ sung không được phê duyệt chính thức
C. Sự giảm sút về chất lượng sản phẩm
D. Việc sử dụng quá mức ngân sách dự án
192. Trong quy trình Scrum, ‘Sprint Planning’ là cuộc họp có mục đích gì?
A. Xem xét lại Sprint vừa kết thúc
B. Lập kế hoạch cho công việc sẽ thực hiện trong Sprint tiếp theo, bao gồm việc lựa chọn các mục từ Product Backlog và xác định Sprint Goal
C. Kiểm tra hiệu suất của đội phát triển
D. Thảo luận về các vấn đề kỹ thuật phức tạp
193. Việc thực hiện ‘đánh giá sau dự án’ (post-project review) hoặc ‘bài học kinh nghiệm’ (lessons learned) nhằm mục đích gì?
A. Phát hành sản phẩm cuối cùng cho khách hàng
B. Đánh giá hiệu suất của từng thành viên trong đội dự án
C. Ghi lại những thành công, thất bại và bài học để cải thiện các dự án trong tương lai
D. Phân tích lại các yêu cầu ban đầu của dự án
194. Mục tiêu chính của việc quản lý chất lượng trong dự án phần mềm là gì?
A. Hoàn thành dự án đúng thời hạn và ngân sách
B. Đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng đã định
C. Giảm thiểu tối đa số lượng lỗi phát hiện được sau khi bàn giao
D. Tăng cường sự hài lòng của các bên liên quan
195. Yếu tố nào sau đây thể hiện ‘rủi ro kỹ thuật’ (technical risk) điển hình trong một dự án phát triển phần mềm?
A. Sự thay đổi đột ngột của quy định pháp luật
B. Sự chậm trễ trong việc cung cấp tài liệu từ nhà cung cấp
C. Công nghệ mới chưa được kiểm chứng hoặc đội ngũ thiếu kinh nghiệm với công nghệ đó
D. Mâu thuẫn giữa các thành viên trong đội phát triển
196. Khi áp dụng ‘Phân tích giá trị kiếm được’ (Earned Value Analysis – EVA) để đo lường hiệu suất dự án, chỉ số nào cho biết dự án đang bị chậm tiến độ so với kế hoạch?
A. Cost Variance (CV) âm
B. Schedule Variance (SV) dương
C. Schedule Variance (SV) âm
D. Cost Performance Index (CPI) nhỏ hơn 1
197. Theo nguyên tắc của Prince2, vai trò nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dự án có một cơ sở kinh doanh (business case) khả thi và được xem xét thường xuyên?
A. Project Manager
B. Project Board
C. Team Manager
D. Project Assurance
198. Yếu tố nào sau đây được xem là ‘rủi ro con người’ (people risk) phổ biến trong dự án phần mềm?
A. Sự lỗi thời của công nghệ sử dụng
B. Chi phí bản quyền phần mềm tăng cao
C. Thành viên chủ chốt của đội rời bỏ dự án
D. Thay đổi đột ngột của thị trường
199. Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng mô hình Waterfall cho các dự án phần mềm có yêu cầu thay đổi thường xuyên là gì?
A. Khó khăn trong việc quản lý tài nguyên
B. Tính linh hoạt thấp, việc thay đổi yêu cầu ở các giai đoạn sau rất tốn kém và phức tạp
C. Thiếu các công cụ hỗ trợ quản lý
D. Khó khăn trong việc ước tính chi phí ban đầu
200. Theo nguyên tắc của Lean Software Development, mục tiêu chính của việc loại bỏ ‘lãng phí’ (waste) là gì?
A. Giảm thiểu số lượng tính năng của sản phẩm
B. Tăng cường tốc độ phát triển và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng
C. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy trình
D. Giảm thiểu chi phí nhân sự