Skip to content
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
  • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Bản quyền & Khiếu nại
    • Miễn trừ trách nhiệm
    • Quy định sử dụng
  • Kiến thức
  • Windows
  • Office
  • Game
  • Thủ thuật công nghệ
  • Hình ảnh
  • Trắc nghiệm
    • Đáp án Quiz
    • Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz
    • Hạ tầng Mạng và Quản trị Hệ thống Quiz
  • Liên hệ
  • Sitemap
Phần mềm trọn đời

Blog Cá Nhân | Kiến Thức Công Nghệ | Thủ Thuật

  • Or check our Popular Categories...
    01680168 đổi thành đầu số gì0x0 0x01 vạn bằng bao nhiêu km1 vạn là bao nhiêu100% Full disk14/414/4 là ngày gì14/4 là ngày gì ai tặng quà cho ai
Trang chủ » Trắc nghiệm online » Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz » 200+ câu hỏi trắc nghiệm SPSS (Có đáp án)

Phát triển Phần mềm và Dữ liệu Quiz

200+ câu hỏi trắc nghiệm SPSS (Có đáp án)

Ngày cập nhật: 12/07/2025

⚠️ Vui lòng đọc kỹ phần lưu ý và tuyên bố miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Bộ câu hỏi và đáp án trong bài trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của nội dung cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đến với bộ 200+ câu hỏi trắc nghiệm SPSS (Có đáp án). Hệ thống trắc nghiệm này sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập sinh động và hữu ích. Chọn ngay một bộ trắc nghiệm phía dưới để khám phá những nội dung hấp dẫn đang chờ đón bạn. Hãy nỗ lực hoàn thành bài thật tốt và tận dụng tối đa cơ hội ôn luyện này nhé!.

1. Trong SPSS, để thực hiện kiểm định phi tham số Wilcoxon Signed-Rank Test, bạn sẽ truy cập qua menu nào?

A. Analyze > Compare Means > Paired-Samples T-Test
B. Analyze > Nonparametric Tests > Related Samples
C. Analyze > Regression > Linear
D. Analyze > Descriptive Statistics > Frequencies

2. Nếu bạn muốn so sánh trung bình của hai nhóm phụ thuộc (ví dụ: điểm thi của cùng một nhóm sinh viên trước và sau một khóa học), bạn sử dụng kiểm định nào trong SPSS?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

3. Trong SPSS, để chuyển đổi dữ liệu từ dạng ‘wide’ sang dạng ‘long’, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?

A. Unstack
B. Stack
C. Restructure Data Wizard
D. Aggregate

4. Chức năng ‘Cluster Analysis’ trong SPSS thường được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán một biến liên tục dựa trên các biến khác.
B. Nhóm các trường hợp (cases) thành các cụm dựa trên sự tương đồng về đặc điểm.
C. Kiểm tra sự khác biệt trung bình giữa các nhóm đã biết.
D. Xác định mối quan hệ giữa hai biến định danh.

5. Trong SPSS, khi bạn sử dụng chức năng ‘Factor Analysis’, mục tiêu chính là gì?

A. Dự đoán giá trị của một biến dựa trên các biến khác.
B. Xác định các nhóm trường hợp tương tự nhau.
C. Giảm số lượng biến bằng cách nhóm các biến có tương quan cao thành các yếu tố chung.
D. Kiểm tra sự khác biệt trung bình giữa các nhóm.

6. Trong phân tích hồi quy, hệ số tương quan Pearson (Pearson Correlation) đo lường điều gì?

A. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định danh.
B. Sự khác biệt trung bình giữa hai nhóm.
C. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
D. Tần suất xuất hiện của một biến.

7. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi bắt đầu một phân tích dữ liệu trong SPSS?

A. Chạy các kiểm định thống kê phức tạp.
B. Nhập và làm sạch dữ liệu (Data Cleaning).
C. Vẽ biểu đồ phức tạp.
D. Viết báo cáo kết quả.

8. Để thực hiện phân tích phương sai lặp đo lường (Repeated Measures ANOVA) trong SPSS, bạn cần xác định các yếu tố nào?

A. Các biến độc lập nhóm và biến phụ thuộc.
B. Các biến đo lường lặp lại (within-subjects factors) và biến phụ thuộc.
C. Chỉ các biến độc lập nhóm.
D. Chỉ biến phụ thuộc.

9. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số xác định R-squared (R²) cho biết điều gì?

A. Sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
B. Tỷ lệ phần trăm sự biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình.
C. Mức độ sai lệch chuẩn của các dự báo.
D. Ý nghĩa thống kê của từng biến độc lập riêng lẻ.

10. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội (Multiple Linear Regression) trong SPSS, giả định quan trọng nào cần được kiểm tra?

A. Độ lệch chuẩn của sai số là như nhau trên mọi mức giá trị của biến độc lập (Homoscedasticity).
B. Sai số tuân theo phân phối chuẩn (Normality of residuals).
C. Không có tương quan tự động giữa các sai số (No autocorrelation of residuals).
D. Tất cả các phương án trên.

11. Trong SPSS, để tạo biểu đồ tần suất (Frequency Histogram) cho một biến định lượng, bạn thường truy cập qua menu nào?

A. Analyze > Descriptive Statistics > Crosstabs
B. Analyze > Compare Means > Means
C. Analyze > Descriptive Statistics > Frequencies
D. Analyze > Regression > Linear

12. Bạn muốn kiểm tra xem có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về điểm thi trung bình của sinh viên giữa các năm học khác nhau (Năm 1, Năm 2, Năm 3) hay không. Bạn sẽ sử dụng?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

13. Khi thực hiện phân tích hồi quy, làm thế nào để kiểm tra giả định về không có tương quan tự động giữa các sai số (No autocorrelation)?

A. Kiểm tra biểu đồ Q-Q Plot của sai số.
B. Kiểm tra hệ số VIF.
C. Thực hiện kiểm định Durbin-Watson.
D. Xem xét biểu đồ Scatterplot giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.

14. Chức năng ‘Recode into Different Variables’ trong SPSS được sử dụng để làm gì?

A. Xóa bỏ các biến không cần thiết.
B. Tạo các biến mới dựa trên việc biến đổi giá trị của các biến hiện có.
C. Kết hợp hai hoặc nhiều biến thành một.
D. Thay đổi kiểu dữ liệu của biến.

15. Trong cửa sổ ‘Variable View’ của SPSS, cột nào dùng để định nghĩa ý nghĩa của từng mã giá trị (value labels)?

A. Measure
B. Label
C. Values
D. Type

16. Để tạo một biến mới dựa trên phép toán từ các biến hiện có trong SPSS, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Aggregate
B. Compute Variable
C. Recode into Same Variables
D. Select Cases

17. Trong SPSS, nếu bạn muốn so sánh hai phép đo lường (ví dụ: điểm trước và sau khi can thiệp) trên cùng một nhóm đối tượng, bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Sample T-Test
D. Chi-Square Test

18. Trong SPSS, khi bạn muốn gán nhãn cho các giá trị của một biến (ví dụ: 1 là ‘Nam’, 2 là ‘Nữ’), bạn thực hiện điều này ở đâu?

A. Data View
B. Variable View
C. Output Viewer
D. Syntax Editor

19. Để thực hiện phân tích hồi quy logistic nhị phân (Binary Logistic Regression) trong SPSS, biến phụ thuộc (dependent variable) phải ở dạng nào?

A. Biến định lượng liên tục.
B. Biến định danh với hai nhóm.
C. Biến thứ bậc với nhiều hơn hai nhóm.
D. Biến chuỗi.

20. Chức năng ‘Factor Analysis’ trong SPSS có thể giúp nhà nghiên cứu làm gì?

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
B. Giảm chiều dữ liệu bằng cách xác định các cấu trúc tiềm ẩn (yếu tố).
C. Dự đoán giá trị của một biến định danh.
D. So sánh trung bình của nhiều hơn hai nhóm.

21. Khi bạn muốn so sánh trung bình của một biến định lượng giữa nhiều hơn hai nhóm độc lập, bạn nên sử dụng kiểm định nào trong SPSS?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

22. Khi thực hiện phân tích Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của thang đo, giá trị nào thường được xem là chấp nhận được cho nghiên cứu xã hội?

A. Dưới 0.5
B. Từ 0.5 đến 0.6
C. Từ 0.7 trở lên
D. Chỉ cần lớn hơn 0

23. Khi thực hiện phân tích Independent-Samples T-Test, giá trị nào trong ‘Output’ của SPSS cho biết mức độ khác biệt giữa hai nhóm có ý nghĩa thống kê hay không?

A. Mean
B. Standard Deviation
C. p-value (hoặc Sig. (2-tailed))
D. t-statistic

24. Loại biến nào trong SPSS phù hợp để biểu diễn thứ tự các lựa chọn như ‘Kém’, ‘Trung bình’, ‘Tốt’?

A. Nominal
B. Ordinal
C. Scale
D. String

25. Đâu là công cụ trong SPSS cho phép bạn thực hiện các thao tác phân tích dữ liệu bằng cách viết mã lệnh (code)?

A. Data Editor
B. Output Viewer
C. Syntax Editor
D. Chart Editor

26. Trong SPSS, nếu bạn muốn kiểm tra mối quan hệ giữa ba biến định lượng A, B, và C, bạn có thể sử dụng loại biểu đồ nào để xem mối quan hệ từng cặp?

A. Histogram
B. Bar Chart
C. Scatterplot Matrix
D. Pie Chart

27. Chức năng ‘Split File’ trong SPSS được sử dụng để làm gì?

A. Kết hợp các tệp dữ liệu khác nhau.
B. Chia tập dữ liệu thành các nhóm nhỏ hơn để phân tích riêng biệt theo từng nhóm.
C. Chọn lọc các trường hợp thỏa mãn điều kiện.
D. Tạo biến mới từ các biến hiện có.

28. Trong SPSS, bạn muốn phân tích mối quan hệ giữa biến giới tính (Nam/Nữ) và biến mức độ hài lòng (Thấp/Cao). Phương pháp nào phù hợp nhất?

A. Paired-Samples T-Test
B. Chi-Square Test
C. One-Way ANOVA
D. Correlation

29. Khi kiểm tra giả định về phân phối chuẩn của sai số trong phân tích hồi quy, biểu đồ nào thường được sử dụng trong SPSS?

A. Scatterplot
B. Histogram
C. Boxplot
D. Q-Q Plot (hoặc Normal P-P Plot)

30. Trong SPSS, chức năng ‘Reliability Analysis’ thường được sử dụng để đánh giá điều gì của một thang đo?

A. Độ giá trị (Validity).
B. Độ tin cậy (Reliability).
C. Mối quan hệ tương quan.
D. Tính chuẩn của dữ liệu.

31. Trong phân tích hồi quy, chỉ số VIF (Variance Inflation Factor) được sử dụng để phát hiện vấn đề gì?

A. Tự tương quan (Autocorrelation).
B. Đa cộng tuyến (Multicollinearity).
C. Dị phương sai (Heteroscedasticity).
D. Phân phối không chuẩn của sai số.

32. Phân tích Chi-Square Test (Kiểm định Chi-bình phương) thường được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến loại nào?

A. Biến định lượng và biến định lượng.
B. Biến định danh và biến định danh.
C. Biến định lượng và biến định danh.
D. Biến thứ bậc và biến thứ bậc.

33. Trong SPSS, khi bạn gặp thông báo lỗi ‘Warning: The number of cases is too large to display in the Data Editor’, điều này thường chỉ ra điều gì?

A. Dữ liệu bị hỏng.
B. Dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính không đủ để hiển thị toàn bộ dữ liệu.
C. Cần phải chạy lại phân tích.
D. Lỗi cú pháp trong câu lệnh.

34. Bạn muốn kiểm tra xem có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng công việc giữa ba phòng ban khác nhau hay không. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất trong SPSS?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

35. Loại biến nào trong SPSS phù hợp để biểu diễn các câu trả lời ‘Có’, ‘Không’, ‘Không chắc chắn’?

A. Scale
B. Nominal
C. Ordinal
D. String

36. Chức năng nào trong SPSS cho phép bạn chọn một tập hợp con các trường hợp (cases) dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí để phân tích?

A. Sort Cases
B. Split File
C. Select Cases
D. Merge Files

37. Khi phân tích dữ liệu trong SPSS, việc tạo các biến mới bằng cách kết hợp hoặc biến đổi các biến hiện có được gọi chung là gì?

A. Data Aggregation
B. Data Transformation
C. Data Restructuring
D. Data Filtering

38. Trong SPSS, chức năng nào được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt giữa giá trị trung bình của hai nhóm độc lập?

A. One-Sample T-Test
B. Independent-Samples T-Test
C. Paired-Samples T-Test
D. One-Way ANOVA

39. Chức năng ‘ Crosstabs’ trong SPSS chủ yếu được sử dụng để hiển thị và phân tích mối quan hệ giữa các biến loại nào?

A. Hai biến định lượng.
B. Một biến định lượng và một biến định danh.
C. Hai biến định danh hoặc hai biến thứ bậc.
D. Ba biến định danh trở lên.

40. Trong SPSS, bạn có thể sử dụng ‘Data Transformation’ để thực hiện các hành động nào?

A. Chỉ xóa bỏ các biến không cần thiết.
B. Mã hóa lại biến, tính toán biến mới, xếp hạng biến.
C. Chỉ tạo bảng tần suất.
D. Chỉ vẽ biểu đồ.

41. Trong SPSS, khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội, giả định nào sau đây về phần dư (residuals) là quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình và các kiểm định thống kê?

A. Phần dư có phân phối chuẩn, phương sai sai số không đổi (homoscedasticity) và không có tự tương quan.
B. Phần dư phải có giá trị dương và có mối quan hệ tuyến tính với biến phụ thuộc.
C. Phần dư phải có giá trị bằng không và không có bất kỳ biến độc lập nào giải thích được phần dư.
D. Phần dư phải có mối quan hệ phi tuyến tính với biến độc lập và có phương sai thay đổi (heteroscedasticity).

42. Giả định về ‘tính đồng nhất phương sai’ (homoscedasticity) trong phân tích hồi quy có nghĩa là gì?

A. Phương sai của biến phụ thuộc phải bằng với phương sai của các biến độc lập.
B. Phương sai của sai số (phần dư) là như nhau đối với tất cả các mức giá trị của biến độc lập.
C. Các biến độc lập phải có phương sai bằng nhau.
D. Phương sai của biến phụ thuộc phải bằng không.

43. Khi so sánh trung bình của ba nhóm trở lên trong SPSS, phương pháp kiểm định nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để xác định có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm hay không?

A. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test).
B. Phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA).
C. Kiểm định Chi-squared (Chi-squared test).
D. Phân tích hồi quy logistic (Logistic regression).

44. Trong SPSS, ‘syntax’ (cú pháp) có vai trò gì quan trọng?

A. Chỉ dùng để nhập dữ liệu.
B. Cho phép người dùng thực hiện các phân tích bằng cách gõ lệnh thay vì sử dụng menu đồ họa, giúp tái lập quy trình và tự động hóa.
C. Chỉ dùng để tạo biểu đồ.
D. Chỉ dùng để xem kết quả phân tích.

45. Khi thực hiện phân tích hồi quy và nhận thấy phần dư có xu hướng hình nón (fan-shaped) trên biểu đồ tán xạ phần dư theo giá trị dự đoán, điều này vi phạm giả định nào?

A. Tính tuyến tính (Linearity).
B. Tính độc lập của sai số (Independence of errors).
C. Tính đồng nhất phương sai (Homoscedasticity).
D. Tính chuẩn của sai số (Normality of errors).

46. Trong SPSS, chức năng ‘Split File’ (Phân chia Tệp) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo một tệp dữ liệu mới chứa một phần của dữ liệu gốc.
B. Thực hiện các phân tích thống kê riêng biệt cho các nhóm con khác nhau của dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều biến phân loại.
C. Kết hợp nhiều tệp dữ liệu thành một tệp duy nhất.
D. Xóa bỏ các biến không cần thiết khỏi bộ dữ liệu.

47. Trong SPSS, lệnh ‘Descriptives’ (Thống kê mô tả) và ‘Frequencies’ (Tần suất) đều có thể cung cấp thống kê như trung bình và độ lệch chuẩn. Điểm khác biệt chính giữa hai lệnh này là gì?

A. ‘Descriptives’ chỉ có thể tính toán cho biến định lượng, còn ‘Frequencies’ cho cả biến định tính và định lượng.
B. ‘Descriptives’ cung cấp bảng tần suất chi tiết, còn ‘Frequencies’ chỉ cung cấp thống kê tóm tắt.
C. ‘Descriptives’ tập trung vào thống kê tóm tắt cho biến định lượng và có thể hiển thị sai số chuẩn của trung bình, trong khi ‘Frequencies’ cung cấp bảng tần suất chi tiết và nhiều thống kê mô tả hơn.
D. ‘Descriptives’ chỉ có thể xử lý một biến tại một thời điểm, còn ‘Frequencies’ có thể xử lý nhiều biến cùng lúc.

48. Khi thực hiện phân tích phương sai (ANOVA), giả định về ‘tính tương đồng phương sai’ (homogeneity of variances) yêu cầu điều gì?

A. Trung bình của các nhóm phải bằng nhau.
B. Phương sai của các nhóm đang được so sánh phải tương đương nhau.
C. Các biến độc lập phải có phân phối chuẩn.
D. Các quan sát phải độc lập với nhau.

49. Khi bạn thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội và nhận thấy giá trị VIF (Variance Inflation Factor) của một biến độc lập là 15, điều này cho thấy vấn đề gì?

A. Biến đó có ảnh hưởng rất mạnh đến biến phụ thuộc.
B. Biến đó có mối tương quan rất cao với ít nhất một biến độc lập khác trong mô hình (vấn đề đa cộng tuyến).
C. Mô hình hồi quy có phương sai sai số không đổi.
D. Các giả định về phần dư của mô hình đã bị vi phạm.

50. Trong SPSS, ‘Value Labels’ (Nhãn giá trị) trong ‘Variable View’ có chức năng gì?

A. Đặt tên cho các biến.
B. Gán ý nghĩa mô tả cho các mã số hoặc ký hiệu trong một biến (ví dụ: gán ‘1’ là ‘Nam’, ‘2’ là ‘Nữ’).
C. Xác định kiểu dữ liệu của biến.
D. Thiết lập thang đo của biến.

51. Khi bạn muốn kiểm tra mối quan hệ giữa một biến định lượng và một biến định tính có hai nhóm (ví dụ: mối quan hệ giữa thu nhập và giới tính), phương pháp nào là phù hợp?

A. Phân tích tương quan Pearson (Pearson Correlation).
B. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test) để so sánh trung bình của biến định lượng giữa hai nhóm.
C. Phân tích hồi quy tuyến tính với biến định tính được mã hóa.
D. Cả 2 và 3 đều có thể phù hợp, tùy thuộc vào mục tiêu phân tích.

52. Trong SPSS, khi bạn muốn kiểm tra xem trung bình của một mẫu có khác biệt đáng kể so với một giá trị trung bình lý thuyết hoặc đã biết hay không, bạn sẽ sử dụng loại kiểm định nào?

A. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test).
B. Kiểm định t với mẫu ghép cặp (Paired-samples t-test).
C. Kiểm định t với một mẫu (One-sample t-test).
D. Kiểm định Chi-squared (Chi-squared test).

53. Trong SPSS, để tạo một biểu đồ thanh (Bar Chart) thể hiện tần suất của các loại hình khác nhau trong một biến định tính, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Graphs > Legacy Dialogs > Bar.
B. Analyze > Descriptive Statistics > Descriptives.
C. Analyze > Regression > Linear.
D. Analyze > Correlate > Bivariate.

54. Trong SPSS, ‘Missing Values’ (Giá trị thiếu) có thể được xử lý bằng cách nào?

A. Chỉ có thể xóa bỏ hoàn toàn các quan sát có giá trị thiếu.
B. Có thể gán mã cho giá trị thiếu, hoặc sử dụng các phương pháp xử lý như thay thế bằng trung bình, trung vị, hoặc sử dụng các kỹ thuật imputation tiên tiến hơn.
C. Luôn luôn thay thế giá trị thiếu bằng 0.
D. Không thể xử lý giá trị thiếu trong SPSS.

55. Trong SPSS, để tạo một biểu đồ đường (Line Chart) thể hiện xu hướng thay đổi của một biến định lượng theo thời gian hoặc một biến liên tục khác, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Graphs > Legacy Dialogs > Bar.
B. Graphs > Legacy Dialogs > Line.
C. Analyze > Descriptive Statistics > Frequencies.
D. Analyze > Regression > Linear.

56. Khi thực hiện phân tích tương quan Pearson (Pearson Correlation) trong SPSS để đo lường mối quan hệ giữa hai biến định lượng, hệ số tương quan (r) có giá trị là -0.85. Điều này cho thấy điều gì?

A. Có mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ, cùng chiều giữa hai biến.
B. Không có mối quan hệ tuyến tính nào giữa hai biến.
C. Có mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ, ngược chiều giữa hai biến.
D. Có mối quan hệ phi tuyến tính mạnh mẽ giữa hai biến.

57. Khi bạn cần ước lượng mức độ tin cậy nội tại của một thang đo gồm nhiều mục (items), chẳng hạn như Cronbach’s Alpha, bạn sẽ sử dụng chức năng nào trong SPSS?

A. Analyze > Compare Means > One-Sample T-Test.
B. Analyze > Scale > Reliability Analysis.
C. Analyze > Correlate > Partial Correlations.
D. Analyze > Regression > Curve Estimation.

58. Khi sử dụng chức năng ‘Explore’ trong SPSS, bạn có thể nhận được những loại thông tin nào?

A. Chỉ các giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.
B. Các thống kê mô tả chi tiết, biểu đồ tần suất, biểu đồ hộp (boxplots) và kiểm định tính chuẩn (ví dụ: Shapiro-Wilk test).
C. Chỉ kết quả của phân tích hồi quy.
D. Chỉ các bảng tần suất.

59. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính trong SPSS, hệ số xác định R-squared (R²) cho biết điều gì?

A. Mức độ ảnh hưởng của từng biến độc lập lên biến phụ thuộc.
B. Tỷ lệ phần trăm sự biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
C. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
D. Mối quan hệ giữa hai biến độc lập.

60. Khi bạn thực hiện phân tích hồi quy và muốn đánh giá xem sự thay đổi trong biến phụ thuộc có tương ứng với sự thay đổi trong từng biến độc lập hay không, bạn sẽ tập trung vào thông tin nào từ bảng ‘Coefficients’ trong SPSS?

A. Giá trị R-squared (R²).
B. Các hệ số hồi quy không chuẩn hóa (Unstandardized Coefficients – B) và giá trị Sig.
C. Giá trị VIF (Variance Inflation Factor).
D. Giá trị F của kiểm định ANOVA.

61. Khi thực hiện phân tích hồi quy và thấy giá trị Sig. (p-value) của một biến độc lập là nhỏ hơn 0.05, điều này có ý nghĩa gì?

A. Biến độc lập đó không có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
B. Mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc có thể là do ngẫu nhiên.
C. Biến độc lập đó có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến biến phụ thuộc ở mức ý nghĩa 0.05.
D. Mô hình hồi quy không phù hợp.

62. Khi bạn cần chọn một phương pháp phân tích để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập (ví dụ: so sánh điểm thi của nam và nữ), phương pháp nào trong SPSS là phù hợp nhất?

A. Phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA).
B. Kiểm định t với mẫu ghép cặp (Paired-samples t-test).
C. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test).
D. Kiểm định Chi-squared (Chi-squared test).

63. Giả định về ‘tính độc lập của các quan sát’ (independence of observations) trong các phân tích thống kê như ANOVA hay hồi quy có nghĩa là gì?

A. Các giá trị của biến phụ thuộc phải có mối quan hệ tuyến tính với các biến độc lập.
B. Sai số (phần dư) của các quan sát phải có phương sai không đổi.
C. Giá trị của một quan sát không được ảnh hưởng hoặc liên quan đến giá trị của bất kỳ quan sát nào khác.
D. Các biến độc lập trong mô hình không được có mối tương quan mạnh với nhau (multicollinearity).

64. Trong SPSS, để tạo một biểu đồ tán xạ (Scatterplot) nhằm khám phá mối quan hệ giữa hai biến định lượng, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Graphs > Chart Builder > Scatter/Dot.
B. Analyze > Descriptive Statistics > Frequencies.
C. Analyze > Compare Means > One-Way ANOVA.
D. Analyze > Regression > Linear.

65. Trong SPSS, nếu bạn muốn thực hiện phân tích dữ liệu longitudinal (dữ liệu theo thời gian) để xem sự thay đổi của các biến theo thời gian, bạn có thể sử dụng loại kiểm định nào?

A. Phân tích nhân tố (Factor Analysis).
B. Kiểm định t với mẫu ghép cặp (Paired-samples t-test) hoặc Repeated Measures ANOVA.
C. Phân tích tương quan Pearson (Pearson Correlation).
D. Kiểm định Chi-squared (Chi-squared test).

66. Khi bạn muốn so sánh trung bình của một biến định lượng trên ba nhóm trở lên, và bạn đã thực hiện phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA) và nhận thấy có sự khác biệt ý nghĩa, bước tiếp theo thường là gì để xác định nhóm nào khác nhau?

A. Thực hiện lại kiểm định t độc lập cho từng cặp nhóm.
B. Thực hiện các kiểm định hậu kiểm (post-hoc tests) như Tukey, Bonferroni, hoặc Scheffé.
C. Tăng kích thước mẫu.
D. Kiểm tra lại giả định về tính chuẩn.

67. Trong SPSS, để thực hiện phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis – EFA) nhằm nhóm các biến có tương quan với nhau thành các nhóm (yếu tố), bạn sẽ tìm thấy chức năng này ở đâu?

A. Analyze > Regression > Factor.
B. Analyze > Dimension Reduction > Factor.
C. Analyze > Scale > Reliability Analysis.
D. Analyze > Compare Means > Paired-Samples T-Test.

68. Khi bạn muốn kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính (categorical variables) trong SPSS, loại phân tích nào là phù hợp nhất?

A. Phân tích tương quan Pearson (Pearson Correlation).
B. Phân tích hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
C. Bảng chéo và kiểm định Chi-squared (Crosstabs and Chi-squared test).
D. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test).

69. Khi bạn muốn kiểm tra sự khác biệt về trung bình giữa hai biến định lượng đo lường trên cùng một nhóm đối tượng (ví dụ: điểm số trước và sau khi can thiệp), bạn sẽ sử dụng loại kiểm định nào trong SPSS?

A. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test).
B. Phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA).
C. Kiểm định t với mẫu ghép cặp (Paired-samples t-test).
D. Kiểm định Chi-squared (Chi-squared test).

70. Khi phân tích dữ liệu nghiên cứu với thang đo Likert (ví dụ: từ 1 ‘Hoàn toàn không đồng ý’ đến 5 ‘Hoàn toàn đồng ý’), các biến này thường được xem là thuộc loại thang đo nào trong SPSS?

A. Định danh (Nominal).
B. Thứ bậc (Ordinal).
C. Khoảng (Interval).
D. Tỷ lệ (Ratio).

71. Trong SPSS, khi bạn muốn xem xét phân phối của một biến định lượng và phát hiện có nhiều giá trị ngoại lệ (outliers) rõ ràng, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào để nhận diện chúng dễ dàng nhất?

A. Biểu đồ tần suất (Histogram).
B. Biểu đồ hộp (Boxplot).
C. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
D. Biểu đồ đường (Line Chart).

72. Trong SPSS, giả định về ‘không có đa cộng tuyến nghiêm trọng’ (no serious multicollinearity) trong hồi quy tuyến tính bội có nghĩa là gì?

A. Các biến độc lập phải hoàn toàn không tương quan với nhau.
B. Các biến độc lập không được có mối tương quan cao với nhau, vì điều này có thể làm sai lệch ước lượng hệ số hồi quy.
C. Biến độc lập phải có mối tương quan mạnh với biến phụ thuộc.
D. Các biến độc lập phải có phương sai bằng nhau.

73. Trong SPSS, ‘Data Transformation’ (Chuyển đổi dữ liệu) cho phép bạn thực hiện nhiều thao tác. Một trong những thao tác phổ biến là ‘Recode into Same Variables’ hoặc ‘Recode into Different Variables’. Mục đích chính của các thao tác này là gì?

A. Tính toán trung bình và độ lệch chuẩn của biến.
B. Thay đổi, tạo mới hoặc phân loại lại các giá trị của biến dựa trên các điều kiện nhất định.
C. Tạo biểu đồ phân tán.
D. Kiểm định giả thuyết về trung bình mẫu.

74. Khi bạn muốn kiểm tra sự khác biệt trong trung bình giữa hai mẫu phụ thuộc (ví dụ: đo lường mức độ căng thẳng của cùng một nhóm sinh viên trước và sau một kỳ thi), bạn sẽ sử dụng chức năng nào trong SPSS?

A. Kiểm định t độc lập (Independent-samples t-test).
B. Phân tích phương sai một yếu tố (One-way ANOVA).
C. Kiểm định t với mẫu ghép cặp (Paired-samples t-test).
D. Kiểm định Chi-squared (Chi-squared test).

75. Trong SPSS, ‘Data View’ và ‘Variable View’ là hai cửa sổ chính để làm việc với dữ liệu. Mục đích chính của ‘Variable View’ là gì?

A. Nhập và chỉnh sửa trực tiếp các giá trị dữ liệu của từng quan sát.
B. Định nghĩa, mô tả và quản lý các biến trong bộ dữ liệu (ví dụ: tên biến, kiểu dữ liệu, nhãn biến, giá trị định nghĩa).
C. Xem kết quả của các phân tích thống kê đã thực hiện.
D. Tạo biểu đồ và đồ thị để trực quan hóa dữ liệu.

76. Khi bạn chạy phân tích hồi quy và nhận được hệ số Beta chuẩn hóa (Standardized Beta Coefficient) là 0.65 cho một biến độc lập, điều này có nghĩa là gì?

A. Khi biến độc lập tăng 1 đơn vị, biến phụ thuộc tăng 0.65 đơn vị.
B. Khi biến độc lập tăng 1 độ lệch chuẩn, biến phụ thuộc dự kiến tăng 0.65 độ lệch chuẩn.
C. Biến độc lập này không có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
D. Mô hình hồi quy có R-squared là 0.65.

77. Trong SPSS, tùy chọn ‘Frequencies’ (Tần suất) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Ước lượng các tham số của tổng thể dựa trên mẫu.
B. Tính toán các thống kê mô tả cơ bản cho từng biến (ví dụ: tần suất, phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn).
C. Kiểm định sự khác biệt giữa hai trung bình của hai nhóm độc lập.
D. Xây dựng mô hình dự báo dựa trên các biến độc lập.

78. Trong SPSS, để thực hiện kiểm định Cronbach’s Alpha, bạn cần vào menu nào?

A. Analyze > Correlate > Bivariate.
B. Analyze > Scale > Reliability Analysis.
C. Analyze > Regression > Linear.
D. Analyze > Compare Means > Paired-Samples T-Test.

79. Trong SPSS, khi bạn cần phân loại các đối tượng nghiên cứu dựa trên các đặc điểm chung của họ mà không có nhóm định trước, bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
B. Phân tích cụm (Cluster Analysis).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Kiểm định t (T-test).

80. Khi thực hiện phân tích hồi quy, giả định về ‘tính tuyến tính’ (linearity) yêu cầu điều gì?

A. Mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và mỗi biến độc lập phải là một đường thẳng.
B. Tất cả các biến trong mô hình phải có phân phối chuẩn.
C. Phương sai của các biến độc lập phải bằng nhau.
D. Phần dư của mô hình phải không có mối tương quan với nhau.

81. Khi nào bạn nên sử dụng kiểm định t cho mẫu ghép cặp (Paired samples t-test) trong SPSS?

A. Để so sánh giá trị trung bình của hai nhóm độc lập nhau.
B. Để so sánh giá trị trung bình của cùng một nhóm đo lường ở hai thời điểm khác nhau hoặc dưới hai điều kiện khác nhau.
C. Để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
D. Để so sánh giá trị trung bình của ba nhóm trở lên.

82. Trong SPSS, khi thực hiện phân tích hồi quy, hệ số Beta chuẩn hóa (Standardized Beta Coefficient) cho phép chúng ta làm gì?

A. So sánh mức độ ảnh hưởng tương đối của các biến độc lập khác nhau đến biến phụ thuộc, bất kể đơn vị đo lường của chúng.
B. Xác định tốc độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
C. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
D. Ước tính xác suất của một sự kiện.

83. Khi thực hiện phân tích Cronbach’s Alpha trong SPSS để đánh giá độ tin cậy của thang đo, giá trị Cronbach’s Alpha bằng 0.85 có ý nghĩa gì?

A. Thang đo có độ tin cậy tốt, các mục trong thang đo có xu hướng đo lường cùng một khái niệm.
B. Thang đo có độ tin cậy kém, các mục trong thang đo không liên quan đến nhau.
C. Thang đo có độ tin cậy hoàn hảo, mọi câu hỏi đều đo lường cùng một thứ.
D. Thang đo có độ tin cậy chấp nhận được nhưng cần cải thiện nhiều.

84. Khi thực hiện phân tích hồi quy, nếu biểu đồ phần dư (residual plot) cho thấy các điểm phân tán ngẫu nhiên xung quanh đường không và không có mẫu rõ ràng, điều này ủng hộ giả định nào?

A. Tính độc lập của các phần dư và phương sai sai số đồng nhất (homoscedasticity).
B. Phân phối chuẩn của các phần dư.
C. Đa cộng tuyến.
D. Tự tương quan.

85. Trong SPSS, lệnh ‘Explore’ được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán các thống kê mô tả chi tiết và tạo các biểu đồ khám phá dữ liệu (như boxplot, histogram) cho từng nhóm hoặc toàn bộ dữ liệu.
B. Thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính.
C. Kiểm tra mối quan hệ giữa các biến định tính.
D. Phân tích độ tin cậy của thang đo.

86. Khi thực hiện kiểm định Independent samples t-test trong SPSS, giả định về tính đồng nhất phương sai (homogeneity of variances) được kiểm tra bằng kiểm định nào?

A. Levene’s Test.
B. Shapiro-Wilk Test.
C. Kolmogorov-Smirnov Test.
D. Mann-Whitney U Test.

87. Khi thực hiện phân tích Cronbach’s Alpha, nếu một mục có ‘Cronbach’s Alpha if Item Deleted’ là 0.92 và Alpha tổng thể là 0.88, điều này có nghĩa là gì?

A. Mục đó làm giảm độ tin cậy của thang đo và nên được xem xét loại bỏ.
B. Mục đó là mục quan trọng nhất và cần được giữ lại.
C. Thang đo có độ tin cậy rất cao và không cần chỉnh sửa.
D. Cần thêm các mục tương tự để tăng độ tin cậy.

88. Khi phân tích dữ liệu bằng SPSS, giá trị p-value (giá trị xác suất) cho biết điều gì trong kiểm định giả thuyết?

A. Xác suất quan sát được kết quả bằng hoặc cực đoan hơn kết quả hiện tại, giả sử giả thuyết không là đúng.
B. Xác suất giả thuyết không là đúng.
C. Xác suất giả thuyết thay thế là đúng.
D. Mức độ ảnh hưởng của biến độc lập lên biến phụ thuộc.

89. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội, nếu kết quả kiểm định F cho mô hình có p-value nhỏ hơn 0.05, điều này có nghĩa là gì?

A. Ít nhất một trong các biến độc lập có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê với biến phụ thuộc.
B. Tất cả các biến độc lập đều không có mối quan hệ với biến phụ thuộc.
C. Mô hình hồi quy không có ý nghĩa thống kê.
D. Các biến độc lập có tương quan mạnh với nhau.

90. Trong SPSS, để kiểm tra mối quan hệ giữa một biến định lượng và một biến định tính có ba nhóm trở lên, phương pháp nào là phù hợp nhất?

A. Phân tích phương sai một yếu tố (One-Way ANOVA).
B. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test).
C. Kiểm định Chi-square (χ²).
D. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation).

91. Khi thực hiện phân tích hồi quy, nếu giá trị VIF (Variance Inflation Factor) cho một biến độc lập lớn hơn 10, điều này thường chỉ ra điều gì?

A. Có vấn đề nghiêm trọng về đa cộng tuyến.
B. Biến độc lập đó có ảnh hưởng mạnh đến biến phụ thuộc.
C. Các phần dư có phân phối chuẩn.
D. Không có mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.

92. Trong phân tích hồi quy, giả định về phương sai sai số đồng nhất (homoscedasticity) nghĩa là gì?

A. Phương sai của sai số (phần dư) là không đổi trên tất cả các mức của biến độc lập.
B. Các sai số (phần dư) có phân phối chuẩn.
C. Các sai số (phần dư) là độc lập với nhau.
D. Các biến độc lập không tương quan với nhau.

93. Trong SPSS, khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội, hệ số tương quan riêng phần (partial correlation) của một biến độc lập cho biết điều gì sau khi đã kiểm soát ảnh hưởng của các biến độc lập khác?

A. Mức độ liên quan giữa biến độc lập đó và biến phụ thuộc, loại bỏ ảnh hưởng của các biến độc lập khác.
B. Mức độ liên quan giữa biến độc lập đó và biến phụ thuộc, bao gồm cả ảnh hưởng gián tiếp qua các biến khác.
C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi tất cả các biến độc lập.
D. Sức mạnh tổng thể của mối quan hệ tuyến tính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.

94. Trong SPSS, tùy chọn ‘Partial’ khi thực hiện phân tích tương quan (Correlate -> Partial) cho phép chúng ta làm gì?

A. Tính toán hệ số tương quan giữa hai biến sau khi đã kiểm soát ảnh hưởng của một hoặc nhiều biến khác.
B. Tính toán hệ số tương quan giữa hai biến mà không kiểm soát bất kỳ biến nào.
C. Kiểm tra mối quan hệ tuyến tính giữa ba biến.
D. Đánh giá độ tin cậy của thang đo.

95. Trong SPSS, khi thực hiện phân tích ‘Reliability Analysis’, ý nghĩa của giá trị ‘Cronbach’s Alpha’ là gì?

A. Đo lường độ tin cậy nội tại của một thang đo hoặc bảng hỏi.
B. Đo lường mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
C. Đo lường sự khác biệt giữa các trung bình nhóm.
D. Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu.

96. Khi thực hiện phân tích hồi quy, nếu các phần dư (residuals) cho thấy một hình phễu (fan shape) trong biểu đồ phần dư so với giá trị dự đoán, điều này cho thấy vi phạm giả định nào?

A. Dị phương sai (Heteroscedasticity).
B. Tự tương quan (Autocorrelation).
C. Phân phối chuẩn của phần dư (Normality of residuals).
D. Đa cộng tuyến (Multicollinearity).

97. Trong SPSS, khi bạn chạy ‘Frequencies’ và chọn tùy chọn ‘Std. Deviation’ (Độ lệch chuẩn), giá trị này cho biết điều gì về tập dữ liệu?

A. Mức độ phân tán hoặc trải rộng của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
B. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
C. Số lượng các giá trị khác nhau trong biến.
D. Tỷ lệ phần trăm của các giá trị trong tập dữ liệu.

98. Nếu kết quả phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy giá trị của ‘Alpha if item deleted’ đối với một mục cụ thể cao hơn đáng kể so với Alpha tổng thể, điều này gợi ý điều gì?

A. Mục đó có thể không đóng góp tốt vào độ tin cậy của thang đo và nên được xem xét loại bỏ.
B. Mục đó là mục quan trọng nhất và cần được giữ lại bằng mọi giá.
C. Thang đo có độ tin cậy rất cao và không cần chỉnh sửa.
D. Cần thêm các mục tương tự để tăng độ tin cậy.

99. Trong SPSS, để kiểm tra sự khác biệt về giá trị trung bình của một biến định lượng giữa hai nhóm định tính độc lập nhau, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?

A. Analyze -> Compare Means -> Independent-Samples T Test.
B. Analyze -> Compare Means -> Paired-Samples T Test.
C. Analyze -> Regression -> Linear.
D. Analyze -> Chi-Square Test.

100. Trong SPSS, để tạo biểu đồ Histogram nhằm kiểm tra sự phân phối của một biến định lượng, bạn sẽ truy cập vào menu nào?

A. Graphs -> Chart Builder hoặc Graphs -> Legacy Dialogs -> Histogram.
B. Analyze -> Descriptive Statistics -> Frequencies.
C. Analyze -> Regression -> Linear.
D. Analyze -> Compare Means -> Means.

101. Khi thực hiện phân tích hồi quy bội, nếu hệ số tương quan giữa hai biến độc lập là cao (ví dụ: > 0.8), hiện tượng này được gọi là gì?

A. Đa cộng tuyến (Multicollinearity).
B. Tự tương quan (Autocorrelation).
C. Phương sai sai số đồng nhất (Homoscedasticity).
D. Dị phương sai (Heteroscedasticity).

102. Trong SPSS, khi bạn muốn so sánh giá trị trung bình của hai biến định lượng đo lường trên cùng một mẫu (ví dụ: điểm thi môn A và điểm thi môn B của cùng một nhóm sinh viên), bạn sẽ sử dụng lệnh nào?

A. Analyze -> Compare Means -> Paired-Samples T Test.
B. Analyze -> Compare Means -> Independent-Samples T Test.
C. Analyze -> Correlate -> Bivariate.
D. Analyze -> Regression -> Linear.

103. Lệnh ‘CROSSTABS’ trong SPSS được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Tạo bảng tần số chéo (contingency tables) để khám phá mối quan hệ giữa các biến định tính và tính toán các thống kê liên quan như Chi-square.
B. Tính toán các thống kê mô tả cho các biến định lượng như trung bình, độ lệch chuẩn.
C. Thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính.
D. Vẽ biểu đồ phân tán (scatter plot) để xem mối quan hệ giữa hai biến định lượng.

104. Khi sử dụng lệnh ‘REGRESSION’ trong SPSS với tùy chọn ‘STEPWISE’, mục đích chính của phương pháp này là gì?

A. Tự động lựa chọn các biến độc lập có ý nghĩa thống kê để đưa vào mô hình hồi quy, dựa trên các tiêu chí nhất định.
B. Xác định biến độc lập có ảnh hưởng mạnh nhất đến biến phụ thuộc bằng cách thực hiện hồi quy lần lượt từng biến.
C. Kiểm tra tất cả các tổ hợp biến độc lập có thể có để tìm ra mô hình tốt nhất.
D. Đảm bảo tất cả các biến độc lập được đưa vào mô hình hồi quy, bất kể ý nghĩa thống kê.

105. Trong SPSS, lệnh ‘REGRESSION’ với tùy chọn ‘ENTER’ thực hiện loại phân tích hồi quy nào?

A. Hồi quy bội với tất cả các biến độc lập được đưa vào mô hình cùng một lúc.
B. Hồi quy từng bước (stepwise regression).
C. Hồi quy ngược (backward regression).
D. Hồi quy tiến (forward regression).

106. Trong SPSS, để kiểm tra mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng, bạn nên sử dụng lệnh nào?

A. Correlate -> Bivariate.
B. Analyze -> Descriptive Statistics -> Frequencies.
C. Analyze -> Regression -> Linear.
D. Analyze -> Compare Means -> One-Way ANOVA.

107. Trong SPSS, khi thực hiện phân tích ‘Reliability Analysis’ với tùy chọn ‘Scale-item reliability’, ý nghĩa của ‘Corrected Item-Total Correlation’ là gì?

A. Đo lường mức độ tương quan giữa một mục cụ thể và tổng điểm của thang đo sau khi loại bỏ mục đó.
B. Đo lường mức độ tương quan giữa một mục cụ thể và tổng điểm của thang đo bao gồm cả mục đó.
C. Đo lường độ tin cậy tổng thể của thang đo.
D. Đo lường sự khác biệt giữa các mục trong thang đo.

108. Trong SPSS, để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính, ví dụ: ‘Mức độ hài lòng’ (Rất hài lòng, Hài lòng, Không hài lòng) và ‘Loại dịch vụ’ (A, B, C), bạn sẽ sử dụng kiểm định nào?

A. Kiểm định Chi-square (χ²).
B. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation).

109. Khi thực hiện phân tích hồi quy, nếu giá trị Durbin-Watson gần 2, điều này cho thấy điều gì về tính tự tương quan của phần dư?

A. Không có bằng chứng về tự tương quan tuyến tính bậc nhất.
B. Có bằng chứng mạnh mẽ về tự tương quan dương.
C. Có bằng chứng mạnh mẽ về tự tương quan âm.
D. Có vấn đề về đa cộng tuyến.

110. Trong SPSS, khi chạy ‘Frequencies’, tùy chọn ‘Display cluster analysis’ có ý nghĩa gì?

A. Tùy chọn này không liên quan đến phân tích ‘Frequencies’; nó thuộc về các quy trình phân tích khác như Cluster Analysis.
B. Hiển thị các nhóm (clusters) được hình thành từ dữ liệu.
C. Tính toán độ lệch chuẩn của các cụm.
D. Phân tích mối quan hệ giữa các biến.

111. Khi thực hiện phân tích Factor Analysis trong SPSS, mục tiêu chính của việc này là gì?

A. Giảm số lượng biến bằng cách nhóm các biến tương quan mạnh thành các yếu tố tiềm ẩn (latent factors).
B. Xác định mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Kiểm tra sự khác biệt giữa các trung bình nhóm.
D. Dự đoán giá trị của biến phụ thuộc.

112. Trong kết quả phân tích hồi quy, hệ số xác định R-squared (R²) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc có thể được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình.
B. Sức mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa một biến độc lập cụ thể và biến phụ thuộc.
C. Tốc độ thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị.
D. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập với nhau.

113. Khi xem xét bảng tần số (frequency table) trong SPSS cho một biến định lượng, giá trị ‘Std. Deviation’ (Độ lệch chuẩn) là bao nhiêu nếu tất cả các quan sát đều giống nhau?

A. 0.
B. 1.
C. Giá trị trung bình của biến.
D. Không xác định được.

114. Trong một phân tích ANOVA một yếu tố (One-Way ANOVA), giá trị p-value nhỏ hơn mức ý nghĩa alpha (ví dụ: 0.05) cho thấy điều gì?

A. Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về giá trị trung bình giữa ít nhất hai nhóm.
B. Tất cả các nhóm đều có giá trị trung bình giống nhau.
C. Biến độc lập không có ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
D. Chỉ có một nhóm duy nhất có giá trị trung bình khác biệt.

115. Khi thực hiện phân tích hồi quy, giả định về phân phối chuẩn của sai số (normality of residuals) quan trọng vì nó đảm bảo điều gì?

A. Tính hợp lệ của các kiểm định thống kê (như t-test, F-test) cho các hệ số hồi quy.
B. Tất cả các biến độc lập có tương quan với nhau.
C. Phương sai của sai số là không đổi.
D. Biến phụ thuộc có phân phối chuẩn.

116. Khi thực hiện phân tích ANOVA, giả định về tính độc lập của các quan sát (independence of observations) có nghĩa là gì?

A. Việc đo lường trên một đối tượng không ảnh hưởng đến việc đo lường trên đối tượng khác.
B. Các quan sát trong cùng một nhóm phải giống nhau.
C. Các trung bình của các nhóm phải bằng nhau.
D. Các biến độc lập phải tương quan với nhau.

117. Khi thực hiện phân tích ANOVA, nếu giá trị p-value lớn hơn mức ý nghĩa alpha (ví dụ: 0.05), chúng ta có thể kết luận điều gì?

A. Không có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết không rằng tất cả các trung bình nhóm là bằng nhau.
B. Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa tất cả các nhóm.
C. Chỉ có một nhóm duy nhất có trung bình khác biệt.
D. Biến độc lập có ảnh hưởng mạnh mẽ đến biến phụ thuộc.

118. Trong SPSS, để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính (ví dụ: Giới tính và Kết quả học tập – Tốt/Trung bình/Kém), phép kiểm định nào là phù hợp nhất?

A. Kiểm định Chi-square (χ²).
B. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation).

119. Trong SPSS, để kiểm tra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về giá trị trung bình giữa ba nhóm trở lên đối với một biến định lượng, bạn sẽ sử dụng phân tích nào?

A. Phân tích phương sai một yếu tố (One-Way ANOVA).
B. Kiểm định t độc lập (Independent samples t-test).
C. Kiểm định t cho mẫu ghép cặp (Paired samples t-test).
D. Kiểm định Chi-square (χ²).

120. Giả định về tính tự tương quan của phần dư (autocorrelation of residuals) trong hồi quy tuyến tính đề cập đến điều gì?

A. Các sai số (phần dư) của các quan sát khác nhau có mối tương quan với nhau.
B. Các sai số (phần dư) có phân phối chuẩn.
C. Phương sai của các sai số (phần dư) là không đổi.
D. Các biến độc lập có tương quan với biến phụ thuộc.

121. Khi sử dụng kiểm định ‘Mann-Whitney U Test’ trong SPSS, bạn đang kiểm tra điều gì?

A. Sự khác biệt về trung bình giữa hai nhóm độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
B. Sự khác biệt về trung bình giữa hai nhóm phụ thuộc khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
C. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
D. Sự khác biệt về tần số giữa các nhóm.

122. Khi thực hiện ‘Chi-Square Test of Independence’ trong SPSS, giả thuyết không (null hypothesis) phát biểu điều gì?

A. Hai biến có mối quan hệ tương quan mạnh.
B. Không có mối liên hệ thống kê giữa hai biến định tính.
C. Trung bình của hai biến là khác nhau.
D. Các biến có phân phối chuẩn.

123. Trong SPSS, ‘Data View’ chủ yếu dùng để làm gì?

A. Định nghĩa các biến mới và thuộc tính của chúng.
B. Nhập, xem và chỉnh sửa dữ liệu thực tế của các quan sát.
C. Thực hiện các quy trình xử lý dữ liệu phức tạp như chuẩn hóa.
D. Lưu trữ các kết quả phân tích và báo cáo.

124. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội, giả định nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra?

A. Tính độc lập của sai số (Independence of errors).
B. Phân phối chuẩn của các biến độc lập.
C. Độ tương quan giữa các biến phụ thuộc.
D. Sự đồng nhất về phương sai của các nhóm.

125. Chức năng ‘Case Selection’ trong SPSS được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các biến mới dựa trên tính toán.
B. Chọn một tập hợp con các trường hợp (quan sát) dựa trên các tiêu chí nhất định để đưa vào phân tích.
C. Chuyển đổi kiểu dữ liệu của biến.
D. Gộp các biến thành một.

126. Khi thực hiện ‘Explore’ trong SPSS, bạn có thể nhận được những loại thống kê mô tả nào?

A. Chỉ tần số và phần trăm.
B. Thống kê mô tả (trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn), phân tích phân vị (percentiles), và biểu đồ (histogram, boxplot).
C. Chỉ các kiểm định giả thuyết.
D. Chỉ các ma trận tương quan.

127. Lệnh ‘Frequencies’ trong SPSS thường được sử dụng để thực hiện loại phân tích nào?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.
B. Kiểm định t độc lập để so sánh trung bình hai nhóm.
C. Tính toán tần số, phần trăm, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn cho các biến.
D. Phân tích phương sai một yếu tố (One-Way ANOVA).

128. Trong SPSS, ‘Data Transformation’ bao gồm các chức năng như ‘Compute Variable’, ‘Recode Variables’, và ‘Count Values’. Mục đích chung của các chức năng này là gì?

A. Chỉ để tạo biểu đồ và đồ thị.
B. Để sửa đổi, chuẩn bị và tạo ra các biến mới từ dữ liệu hiện có để phục vụ cho phân tích.
C. Để thực hiện các kiểm định thống kê.
D. Để nhập và xuất dữ liệu.

129. Trong SPSS, ‘Transform’ -> ‘Recode into Same Variables’ khác với ‘Recode into Different Variables’ ở điểm nào?

A. Chỉ ‘Recode into Same Variables’ cho phép tạo biến mới.
B. ‘Recode into Same Variables’ thay thế các giá trị của biến gốc bằng các giá trị mới, trong khi ‘Recode into Different Variables’ tạo một biến mới với các giá trị đã được phân loại lại.
C. Cả hai đều tạo ra biến mới.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

130. Khi thực hiện phân tích ‘Cluster Analysis’ trong SPSS, mục tiêu là gì?

A. Dự báo giá trị tương lai.
B. Phân loại các trường hợp hoặc biến thành các nhóm (cụm) tương tự nhau.
C. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
D. Xác định các yếu tố tiềm ẩn.

131. Khi thực hiện phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis – EFA) trong SPSS, mục đích chính là gì?

A. Kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
B. Giảm số lượng biến bằng cách xác định các cấu trúc tiềm ẩn (yếu tố) mà chúng cùng chia sẻ.
C. So sánh trung bình giữa các nhóm.
D. Phân loại các trường hợp vào các nhóm khác nhau.

132. Khi bạn muốn kiểm tra sự khác biệt về trung bình giữa hai nhóm độc lập (ví dụ: điểm thi của nam và nữ), bạn sẽ sử dụng kiểm định nào trong SPSS?

A. Paired-Samples T Test.
B. One-Sample T Test.
C. Independent-Samples T Test.
D. Chi-Square Test.

133. Loại biến nào sau đây **không thể** được phân tích bằng kiểm định Chi-Square (Chi-bình phương)?

A. Biến định danh (Nominal).
B. Biến thứ bậc (Ordinal).
C. Biến định lượng liên tục (Continuous).
D. Cả hai biến định danh và thứ bậc đều có thể sử dụng.

134. Khi bạn muốn tìm hiểu xem có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về trung bình của một biến định lượng giữa ba thời điểm đo khác nhau trên cùng một nhóm đối tượng hay không, bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Independent-Samples T Test.
B. Paired-Samples T Test.
C. One-Way ANOVA.
D. Repeated Measures ANOVA.

135. Khi thực hiện phân tích ‘Reliability Analysis’ trong SPSS, mục đích chính là để đánh giá điều gì?

A. Mối quan hệ giữa các biến độc lập.
B. Tính nhất quán nội tại của một thang đo (ví dụ: Cronbach’s Alpha).
C. Sự khác biệt trung bình giữa các nhóm.
D. Dự báo giá trị trong tương lai.

136. Trong SPSS, bạn có thể sử dụng lệnh ‘Chart Builder’ để làm gì?

A. Chỉ tạo biểu đồ cột và biểu đồ tròn.
B. Tạo và tùy chỉnh nhiều loại biểu đồ khác nhau một cách trực quan.
C. Xóa các giá trị ngoại lai (outliers).
D. Thực hiện các kiểm định phi tham số.

137. Nếu bạn muốn kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính (ví dụ: giới tính và loại hình học vấn), bạn nên sử dụng lệnh nào trong SPSS?

A. Correlations.
B. Crosstabs.
C. Regression.
D. Frequencies.

138. Trong phân tích hồi quy, giá trị ‘Adjusted R-squared’ (R² điều chỉnh) khác với R-squared thông thường như thế nào?

A. R² điều chỉnh luôn lớn hơn R-squared.
B. R² điều chỉnh xem xét đến số lượng biến độc lập trong mô hình và có thể giảm nếu việc thêm biến mới không cải thiện đáng kể mô hình.
C. R² điều chỉnh chỉ áp dụng cho các biến định tính.
D. R² điều chỉnh không bị ảnh hưởng bởi đa cộng tuyến.

139. Trong phân tích chuỗi thời gian (Time Series Analysis) trong SPSS, bạn sẽ sử dụng loại mô hình nào để dự báo giá trị tương lai dựa trên các quan sát quá khứ?

A. Hồi quy tuyến tính đa biến.
B. Phân tích nhân tố (Factor Analysis).
C. Mô hình ARIMA (AutoRegressive Integrated Moving Average).
D. Phân tích phân biệt (Discriminant Analysis).

140. Trong SPSS, ‘Syntax Editor’ được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ để xem kết quả phân tích.
B. Viết, chỉnh sửa và thực thi các lệnh (syntax) của SPSS để thực hiện phân tích dữ liệu.
C. Nhập dữ liệu thô vào phần mềm.
D. Tạo các báo cáo tóm tắt.

141. Trong SPSS, nếu bạn muốn tìm hiểu xem một biến định lượng có phân phối chuẩn hay không, bạn có thể sử dụng các kiểm định nào?

A. Independent-Samples T Test và Paired-Samples T Test.
B. Kolmogorov-Smirnov Test và Shapiro-Wilk Test.
C. Chi-Square Test và Fisher’s Exact Test.
D. Mann-Whitney U Test và Wilcoxon Signed-Rank Test.

142. Trong phân tích hồi quy, hệ số R-squared (R²) cho biết điều gì?

A. Sức mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
B. Tỷ lệ phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập trong mô hình.
C. Độ lớn của sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.
D. Trung bình của biến phụ thuộc.

143. Trong SPSS, để thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản (simple linear regression), bạn sẽ chọn menu nào?

A. Analyze -> Compare Means -> Paired-Samples T Test.
B. Analyze -> Regression -> Linear.
C. Analyze -> Descriptive Statistics -> Frequencies.
D. Analyze -> Correlate -> Bivariate.

144. Giả định về tính thẳng hàng (Linearity) trong hồi quy tuyến tính có nghĩa là gì?

A. Mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và mỗi biến độc lập là tuyến tính.
B. Tất cả các biến trong mô hình phải có phân phối chuẩn.
C. Các biến độc lập không được tương quan với nhau.
D. Sai số của mô hình phải có phương sai không đổi.

145. Chức năng ‘Weight Cases’ trong SPSS cho phép bạn làm gì?

A. Chọn một tập hợp con các trường hợp để phân tích.
B. Chỉ định một biến để làm trọng số cho các quan sát, nghĩa là mỗi quan sát sẽ được tính nhiều lần tùy thuộc vào giá trị của biến trọng số.
C. Nhóm các biến lại với nhau.
D. Tạo các biến mới dựa trên phép toán.

146. Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả định về tính đồng nhất phương sai (homogeneity of variances) có ý nghĩa gì?

A. Các nhóm phải có cùng số lượng quan sát.
B. Phương sai của biến phụ thuộc trong các nhóm phải tương đương nhau.
C. Biến độc lập phải có phân phối chuẩn.
D. Các giá trị trung bình của các nhóm phải giống nhau.

147. Khi thực hiện phân tích hồi quy, hệ số beta (standardized beta coefficient) cho biết điều gì?

A. Sự thay đổi trong biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị không chuẩn hóa.
B. Sự thay đổi trung bình trong biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên một độ lệch chuẩn, giữ nguyên các biến khác.
C. Mức độ phù hợp tổng thể của mô hình hồi quy.
D. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập.

148. Trong phân tích hồi quy, khi hệ số VIF (Variance Inflation Factor) của một biến độc lập là rất cao (ví dụ: > 10), điều đó cho thấy vấn đề gì?

A. Biến độc lập đó có ảnh hưởng mạnh mẽ đến biến phụ thuộc.
B. Có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng giữa biến đó và các biến độc lập khác trong mô hình.
C. Mô hình hồi quy có độ phù hợp rất cao.
D. Sai số của mô hình là rất nhỏ.

149. Chức năng ‘Split File’ trong SPSS cho phép bạn thực hiện điều gì?

A. Kết hợp nhiều bộ dữ liệu thành một.
B. Chia bộ dữ liệu thành các nhóm nhỏ dựa trên một hoặc nhiều biến phân loại để thực hiện phân tích riêng biệt cho từng nhóm.
C. Lọc bỏ các quan sát bị thiếu dữ liệu.
D. Tạo biến mới dựa trên các phép toán phức tạp.

150. Khi bạn muốn kiểm tra sự khác biệt về trung bình của một biến định lượng giữa hai thời điểm đo khác nhau trên cùng một nhóm đối tượng (ví dụ: điểm trước và sau khi can thiệp), bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Independent-Samples T Test.
B. Paired-Samples T Test.
C. One-Way ANOVA.
D. Chi-Square Test.

151. Trong bảng kết quả ‘Crosstabs’ của SPSS, giá trị ‘Expected Count’ (Tần suất kỳ vọng) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ ra số lượng quan sát thực tế trong mỗi ô của bảng chéo.
B. Ước tính số lượng quan sát trong mỗi ô của bảng chéo nếu không có mối quan hệ giữa hai biến.
C. Đo lường mức độ tương quan giữa hai biến.
D. Tính toán giá trị trung bình của các biến.

152. Trong phân tích hồi quy, giá trị p-value của một hệ số hồi quy cho biết điều gì?

A. Sức mạnh của mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Xác suất quan sát được một hệ số hồi quy bằng hoặc lớn hơn hệ số ước lượng, nếu giả thuyết không (hệ số bằng 0) là đúng.
C. Tỷ lệ phần trăm phương sai của biến phụ thuộc được giải thích.
D. Độ lớn của sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.

153. Trong SPSS, ‘Merge Files’ có thể được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ để xóa các biến không cần thiết.
B. Kết hợp hai hoặc nhiều bộ dữ liệu lại với nhau, có thể theo hàng (cases) hoặc theo cột (variables).
C. Thực hiện phân tích thống kê phức tạp.
D. Tạo các biến mới từ các biến hiện có.

154. Khi thực hiện phân tích ‘Factor Analysis’ trong SPSS, ‘Factor Loading’ (Tải nhân tố) đo lường điều gì?

A. Tổng phương sai được giải thích bởi một yếu tố.
B. Mức độ tương quan giữa một biến quan sát và một yếu tố tiềm ẩn.
C. Số lượng yếu tố được trích xuất.
D. Độ tin cậy của thang đo.

155. Trong SPSS, ‘Variable View’ chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Nhập dữ liệu thô từ các file ngoài.
B. Xem và chỉnh sửa thuộc tính của các biến như tên, nhãn, kiểu dữ liệu và giá trị.
C. Thực hiện các phân tích thống kê như hồi quy hoặc ANOVA.
D. Tạo biểu đồ và đồ thị trực quan hóa dữ liệu.

156. Nếu bạn muốn phân loại dữ liệu dựa trên một ngưỡng giá trị nhất định (ví dụ: chia điểm thành ‘Đạt’ và ‘Không đạt’), bạn có thể sử dụng chức năng nào trong SPSS?

A. Compute Variable.
B. Recode into Same Variables.
C. Recode into Different Variables.
D. Aggregate.

157. Chức năng ‘Aggregate’ trong SPSS được sử dụng để làm gì?

A. Tạo các biến mới dựa trên tính toán phức tạp.
B. Tóm tắt dữ liệu bằng cách nhóm các trường hợp và tính toán các thống kê (ví dụ: trung bình, tổng) cho mỗi nhóm.
C. Chuyển đổi kiểu dữ liệu của biến.
D. Lọc bỏ các quan sát bị thiếu dữ liệu.

158. Khi bạn muốn xác định xem có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về trung bình của một biến định lượng trên ba nhóm độc lập trở lên hay không, bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Paired-Samples T Test.
B. Chi-Square Test.
C. One-Way ANOVA.
D. Independent-Samples T Test.

159. Khi bạn muốn thực hiện kiểm định ‘Wilcoxon Signed-Rank Test’ trong SPSS, bạn đang thực hiện loại so sánh nào?

A. So sánh trung bình giữa hai nhóm độc lập không có phân phối chuẩn.
B. So sánh trung bình giữa hai thời điểm đo trên cùng một nhóm khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
C. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
D. So sánh tần số của một biến định tính.

160. Trong SPSS, để tính toán mối quan hệ giữa hai biến định lượng, bạn thường sử dụng lệnh nào?

A. Crosstabs.
B. Correlations.
C. ANOVA.
D. Regression.

161. Khi thực hiện Independent-Samples T-Test trong SPSS, nếu giả định về sự bằng nhau của phương sai (homogeneity of variances) không được đáp ứng (theo kiểm định Levene’s Test), bạn nên sử dụng kết quả nào?

A. Kết quả cho ‘Equal variances assumed’.
B. Kết quả cho ‘Equal variances not assumed’ (ví dụ: Welch’s t-test).
C. Không thực hiện được phân tích.
D. Sử dụng Chi-Square Test thay thế.

162. Trong SPSS, ‘Data Transformation’ bao gồm các hoạt động nào?

A. Chỉ xem kết quả phân tích.
B. Thay đổi, tạo mới hoặc tính toán lại các biến.
C. Chỉ thực hiện các phép kiểm định thống kê.
D. Chỉ tạo biểu đồ.

163. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội trong SPSS, hệ số hồi quy (regression coefficient) cho một biến độc lập cho biết điều gì?

A. Phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập đó.
B. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập đó tăng một đơn vị, giữ nguyên các biến độc lập khác.
C. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập đó bằng 0.
D. Sự khác biệt trung bình giữa hai nhóm được xác định bởi biến độc lập đó.

164. Trong phân tích hồi quy, chỉ số R-squared (R²) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ phần trăm sự thay đổi của biến độc lập được giải thích bởi biến phụ thuộc.
B. Tỷ lệ phần trăm sự thay đổi của biến phụ thuộc được giải thích bởi tất cả các biến độc lập trong mô hình.
C. Mức độ sai số chuẩn của ước lượng hồi quy.
D. Sức mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

165. Khi bạn cần phân loại dữ liệu thành các nhóm dựa trên một ngưỡng giá trị xác định trong SPSS, bạn có thể sử dụng chức năng nào?

A. Descriptive Statistics
B. Factor Analysis
C. Recode into Different Variables
D. Reliability Analysis

166. Khi thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính trong SPSS, hệ số hồi quy cho biết sự thay đổi trong biến phụ thuộc khi biến độc lập thay đổi một đơn vị, nhưng có một giả định quan trọng về mối quan hệ này là gì?

A. Mối quan hệ phải là phi tuyến.
B. Mối quan hệ phải là tuyến tính.
C. Mối quan hệ phải là nghịch biến.
D. Mối quan hệ phải là ngẫu nhiên.

167. Để kiểm tra giả thuyết rằng trung bình của ba nhóm trở lên là khác nhau, bạn nên sử dụng công cụ nào trong SPSS?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Correlation

168. Khi thực hiện phân tích hồi quy trong SPSS, ý nghĩa của hệ số xác định điều chỉnh (Adjusted R-squared) là gì?

A. Nó chỉ ra phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập chính.
B. Nó điều chỉnh cho số lượng biến độc lập trong mô hình và số lượng quan sát, cung cấp một ước lượng tốt hơn về R-squared trong tổng thể, đặc biệt khi có nhiều biến độc lập.
C. Nó luôn có giá trị cao hơn R-squared.
D. Nó đo lường sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

169. Khi thực hiện phân tích hồi quy, ‘Residuals’ (phần dư) là gì?

A. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
B. Sự khác biệt giữa giá trị quan sát được của biến phụ thuộc và giá trị dự đoán bởi mô hình hồi quy.
C. Hệ số hồi quy của biến độc lập.
D. Tỷ lệ phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc.

170. Khi phân tích dữ liệu bằng SPSS, nếu bạn muốn kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính, bạn có thể sử dụng công cụ nào kèm theo kiểm định Chi-square?

A. Scatterplot
B. Crosstabs
C. Histogram
D. Boxplot

171. Khi bạn muốn phân loại các biến dựa trên mối tương quan của chúng và xác định các cấu trúc tiềm ẩn, bạn sẽ sử dụng chức năng nào trong SPSS?

A. Regression
B. Factor Analysis
C. Cluster Analysis
D. ANOVA

172. Trong SPSS, để thực hiện phân tích hồi quy tuyến tính bội, bạn cần có ít nhất bao nhiêu biến?

A. Một biến độc lập và một biến phụ thuộc.
B. Hai biến độc lập và một biến phụ thuộc.
C. Ít nhất một biến độc lập và một biến phụ thuộc.
D. Ba biến độc lập và một biến phụ thuộc.

173. Trong SPSS, chức năng nào được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định lượng?

A. One-Sample T-Test
B. Pearson Correlation
C. Chi-Square Test
D. ANOVA

174. Trong SPSS, khi thực hiện hồi quy, ‘Standardized Coefficients (Beta)’ được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ ra giá trị trung bình của biến phụ thuộc khi tất cả các biến độc lập bằng 0.
B. Đo lường sự thay đổi của biến phụ thuộc theo đơn vị gốc của biến độc lập đó.
C. So sánh sức mạnh tương đối của ảnh hưởng giữa các biến độc lập khác nhau trong cùng một mô hình, bất kể đơn vị đo của chúng.
D. Ước tính sai số chuẩn của hệ số hồi quy.

175. Để tạo một biến mới dựa trên phép toán hoặc hàm của các biến hiện có trong SPSS, bạn sẽ vào menu nào?

A. Analyze > Descriptive Statistics
B. Data > Aggregate
C. Transform > Compute Variable
D. Graphs > Chart Builder

176. Khi thực hiện phân tích ANOVA một yếu tố (One-Way ANOVA) trong SPSS, giả định quan trọng nào cần được kiểm tra?

A. Các nhóm không độc lập với nhau.
B. Phương sai của các nhóm là bằng nhau (homogeneity of variances).
C. Biến phụ thuộc có phân phối chuẩn trong mỗi nhóm.
D. Cả B và C đều đúng.

177. Khi bạn muốn tạo một biểu đồ tần suất cho một biến định lượng trong SPSS, loại biểu đồ nào thường phù hợp nhất?

A. Bar Chart
B. Scatterplot
C. Histogram
D. Pie Chart

178. Chức năng ‘Factor Analysis’ trong SPSS dùng để làm gì?

A. Kiểm định sự khác biệt giữa nhiều nhóm.
B. Phân tích mối quan hệ giữa nhiều biến và xác định các cấu trúc tiềm ẩn (latent constructs).
C. Dự đoán giá trị của biến phụ thuộc dựa trên biến độc lập.
D. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo.

179. Khi xem kết quả phân tích Cronbach’s Alpha trong SPSS, giá trị nào thường được xem là chấp nhận được cho độ tin cậy nội tại?

A. Dưới 0.5
B. Từ 0.5 đến 0.7
C. Trên 0.7
D. Bất kỳ giá trị nào miễn là có ý nghĩa thống kê.

180. Khi bạn muốn so sánh trung bình của một biến định lượng cho ba lần đo khác nhau trên cùng một nhóm đối tượng trong SPSS, bạn nên sử dụng kiểm định nào?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Repeated Measures ANOVA

181. Trong SPSS, nếu bạn muốn kiểm tra mối quan hệ giữa một biến định lượng và một biến định tính có hai nhóm (ví dụ: nam/nữ), bạn có thể sử dụng phương pháp nào?

A. Chi-Square Test
B. Independent-Samples T-Test
C. Paired-Samples T-Test
D. Correlation

182. Trong quá trình làm sạch dữ liệu với SPSS, nếu bạn phát hiện các giá trị ngoại lai (outliers) đáng kể, phương pháp xử lý nào sau đây là phổ biến?

A. Xóa tất cả các quan sát có giá trị ngoại lai.
B. Biến đổi dữ liệu (ví dụ: log transformation) hoặc sử dụng các phương pháp thống kê mạnh mẽ với dữ liệu ngoại lai.
C. Giữ nguyên các giá trị ngoại lai mà không cần xử lý.
D. Thay thế tất cả các giá trị ngoại lai bằng giá trị trung bình.

183. Trong SPSS, để xem tần suất xuất hiện của mỗi giá trị cho một biến định tính, bạn sử dụng chức năng nào?

A. Descriptives
B. Frequencies
C. Crosstabs
D. Explore

184. Trong SPSS, bạn có thể sử dụng ‘Chart Builder’ để tạo loại biểu đồ nào?

A. Chỉ các biểu đồ cột và biểu đồ tròn.
B. Đa dạng các loại biểu đồ, bao gồm biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ phân tán, histogram, boxplot, v.v.
C. Chỉ các biểu đồ tần suất.
D. Chỉ các bảng thống kê.

185. Trong SPSS, chức năng ‘Descriptive Statistics’ có thể cung cấp những thông tin nào?

A. Chỉ các kiểm định giả thuyết.
B. Các thống kê tóm tắt như trung bình, trung vị, độ lệch chuẩn, phương sai, phạm vi, min, max.
C. Chỉ các mối quan hệ tương quan.
D. Chỉ các bảng tần suất.

186. Trong SPSS, để thực hiện kiểm định tương quan Pearson, cả hai biến tham gia kiểm định phải là loại nào?

A. Cả hai đều là biến định tính.
B. Một biến định tính và một biến định lượng.
C. Cả hai đều là biến định lượng và có mối quan hệ tuyến tính.
D. Một biến định lượng và một biến thứ bậc.

187. Chức năng ‘Reliability Analysis’ trong SPSS thường được sử dụng để đánh giá điều gì của một thang đo?

A. Tính hợp lệ về mặt nội dung của thang đo.
B. Tính nhất quán nội tại (internal consistency) của thang đo.
C. Sức mạnh của mối quan hệ giữa các biến.
D. Sự khác biệt trung bình giữa các nhóm.

188. Trong SPSS, ‘Syntax Editor’ cho phép người dùng làm gì?

A. Trực quan hóa dữ liệu thông qua các biểu đồ tương tác.
B. Nhập và lưu trữ các câu lệnh (code) để thực hiện phân tích một cách tự động và có thể tái lập.
C. Chỉnh sửa trực tiếp các giá trị dữ liệu trong bảng dữ liệu.
D. Thực hiện các phép tính đơn giản trên các ô dữ liệu.

189. Trong SPSS, để kiểm tra xem có sự khác biệt ý nghĩa thống kê giữa trung bình của hai biến định lượng đo trên cùng một nhóm đối tượng (ví dụ: điểm trước và sau khi can thiệp), bạn nên sử dụng loại kiểm định nào?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

190. Kiểm định Chi-Square Test (Kiểm định Chi-bình phương) trong SPSS thường được sử dụng để?

A. So sánh trung bình của hai nhóm liên tục.
B. Kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính (categorical).
C. Đo lường độ tin cậy của thang đo.
D. Xác định các yếu tố tiềm ẩn.

191. Khi phân tích dữ liệu bằng SPSS, giá trị P-value (hoặc Sig. value) nhỏ hơn mức ý nghĩa alpha (ví dụ: 0.05) thường cho phép chúng ta kết luận điều gì?

A. Không có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết không.
B. Có bằng chứng thống kê để bác bỏ giả thuyết không.
C. Các biến không có mối liên hệ với nhau.
D. Kết quả phân tích là ngẫu nhiên.

192. Trong SPSS, chức năng ‘Crosstabs’ (Bảng chéo) được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình của một biến định lượng giữa hai nhóm.
B. Kiểm tra mối quan hệ và tần suất kết hợp của hai hoặc nhiều biến định tính.
C. Phân tích độ tin cậy của thang đo.
D. Vẽ biểu đồ phân tán.

193. Khi thực hiện phân tích ‘Explore’ trong SPSS, bạn có thể xem những thông tin gì?

A. Chỉ các phép kiểm định giả thuyết.
B. Các thống kê mô tả, biểu đồ (như histogram, boxplot), kiểm định tính chuẩn tắc và kiểm định phương sai.
C. Chỉ các hệ số tương quan.
D. Chỉ các bảng tần suất.

194. Trong SPSS, để kiểm tra sự khác biệt về trung bình giữa hai nhóm phụ thuộc, bạn nên sử dụng loại kiểm định nào?

A. Independent-Samples T-Test
B. Paired-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

195. Trong SPSS, ‘Variable View’ được sử dụng để?

A. Nhập dữ liệu thực tế cho từng quan sát.
B. Định nghĩa các thuộc tính của biến như tên biến, kiểu dữ liệu, nhãn biến, giá trị nhãn, và xử lý các giá trị thiếu.
C. Thực hiện các phân tích thống kê phức tạp.
D. Lưu trữ kết quả phân tích.

196. Trong SPSS, nếu bạn muốn mã hóa lại các giá trị của một biến thành các giá trị mới (ví dụ: nhóm tuổi thành các phân vị tuổi), bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Transform > Compute Variable
B. Data > Sort Cases
C. Transform > Recode into Same Variables
D. Analyze > Descriptive Statistics

197. Trong SPSS, ‘Data View’ chủ yếu được dùng để làm gì?

A. Định nghĩa các biến, loại dữ liệu và nhãn biến.
B. Nhập và xem dữ liệu thực tế của các quan sát.
C. Thực hiện các phép tính thống kê và vẽ biểu đồ.
D. Viết và chạy các câu lệnh SPSS (Syntax).

198. Khi thực hiện phân tích Independent-Samples T-Test trong SPSS, giả định về tính chuẩn tắc (normality) áp dụng cho biến nào?

A. Biến định tính.
B. Biến phụ thuộc trong mỗi nhóm.
C. Biến độc lập.
D. Cả hai biến độc lập và phụ thuộc.

199. Trong SPSS, để kiểm tra sự khác biệt về trung bình giữa hai nhóm độc lập, bạn nên sử dụng loại kiểm định nào?

A. Paired-Samples T-Test
B. Independent-Samples T-Test
C. One-Way ANOVA
D. Chi-Square Test

200. Khi phân tích dữ liệu SPSS, nếu bạn muốn xem mối quan hệ giữa hai biến định lượng và xác định xu hướng tuyến tính, bạn nên sử dụng biểu đồ nào?

A. Histogram
B. Bar Chart
C. Scatterplot
D. Pie Chart

Số câu đã làm: 0/0
Thời gian còn lại: 00:00:00
  • Đã làm
  • Chưa làm
  • Cần kiểm tra lại

Về Phần Mềm Trọn Đời

Phần Mềm Trọn Đời - Blog cá nhân, chuyên chia sẻ kiến thức về công nghệ, thủ thuật công nghệ, game PC, Mobile, thủ thuật Game, đồ họa, video,…

Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Địa chỉ: 123 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

Social

  • LinkedIn
  • Pinterest
  • Tumblr
  • Gravatar
  • Vimeo

Miễn Trừ Trách Nhiệm

Các thông tin trên trang web này chỉ dành cho mục đích tham khảo và tra cứu.

Phần Mềm Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với các thiệt hại, dù là trực tiếp hay gián tiếp, phát sinh từ việc sử dụng hoặc làm theo các nội dung trên trang web.

Phần Mềm Trọn Đời được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

Bộ câu hỏi và đáp án trên trang Trắc nghiệm chỉ mang tính chất tham khảo, nhằm hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện. KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức và không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kỳ thi cấp chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành. Website không chịu trách nhiệm về tính chính xác của câu hỏi, đáp án cũng như bất kỳ quyết định nào được đưa ra dựa trên kết quả từ bài trắc nghiệm.

Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

Blogger Công Nghệ: Phần Mềm Trọn Đời

Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.phanmemtrondoi@gmail.com

Website Cùng Hệ Thống

All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life Tài Liệu Trọn Đời - Thư Viện Tài Liệu Học Tập Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
Copyright © 2025 Phần Mềm Trọn Đời

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

Đang tải nhiệm vụ...

Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

Hướng dẫn tìm kiếm

Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

Hướng dẫn lấy mật khẩu

Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.